Tìm kiếm bài viết học tập
Điểm danh một số từ nối trong tiếng Anh (Linking words)
Để bài viết trở nên mạch lạc, rõ ràng hơn, bên cạnh có nhiều ý tưởng hay, những ý tưởng này cần được liên kết với nhau một cách mượt mà thông qua từ nối trong tiếng Anh. Vậy bạn có từng thắc mắc có bao nhiêu loại từ nối tiếng Anh hay không? Cùng PREP khám phá ngay dưới đây bạn nhé!
I. Từ nối trong tiếng Anh là gì? Mục đích của từ nối
Theo Cambridge Dictionary, từ nối trong tiếng Anh (Linking words) là các từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các câu, đoạn văn hoặc ý tưởng trong một bài viết hay một cuộc hội thoại, giúp làm rõ mối quan hệ giữa các ý. Chúng giúp bài viết mạch lạc hơn và dễ hiểu hơn bằng cách chỉ ra sự liên quan, nguyên nhân - kết quả, thời gian, hoặc thứ tự giữa các ý tưởng. Ví dụ:
-
I like apples and banana. (Tôi thích táo và chuối.)
-
Anna is talented; moreover, she works hard. (Anna rất tài năng; Hơn nữa, cô ấy làm việc chăm chỉ.)
Bên cạnh đó, một trong những tiêu chí quan trọng nhất (chiếm tới 25% tổng điểm) để giám khảo đánh giá phần thi IELTS Speaking/Writing của thí sinh chính là khả năng sử dụng linh hoạt các từ nối (Linking words) trong bài thi của mình. Ví dụ:
-
Similarly, the percentage of students enrolling in science courses increased significantly over the decade. (Tương tự, tỷ lệ học sinh đăng ký vào các khóa học khoa học đã tăng đáng kể trong suốt thập kỷ.)
-
In conclusion, while there are advantages to urbanization, governments must address its drawbacks to ensure sustainable development. (Tóm lại, mặc dù đô thị hóa mang lại nhiều lợi ích, nhưng các chính phủ cần giải quyết những hạn chế để đảm bảo phát triển bền vững.)
II. Một số loại từ nối trong tiếng Anh
Dưới đây PREP phân loại từ nối trong tiếng Anh theo chức năng:
1. Từ nối chỉ nguyên nhân - kết quả
Các từ nối trong tiếng Anh chỉ nguyên nhân - kết quả, kết quả bao gồm:
STT |
Từ nối trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
1. |
Because |
Bởi vì |
Chỉ ra nguyên nhân |
Anna stayed at home because it was raining. (Anna ở nhà vì trời mưa.) |
|
2. |
Because of |
Thường dùng với danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ nguyên nhân. |
They stayed indoors because of the storm. (Họ ở trong nhà vì cơn bão.) |
||
3. |
Since |
Vì, do |
Dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân |
John didn’t go out since he was feeling tired. (John đã không đi ra ngoài vì anh ấy cảm thấy mệt mỏi.) |
|
4. |
As |
Bởi vì, vì |
Dùng để chỉ nguyên nhân |
Jack left early as he had an appointment. (Jack rời đi sớm vì anh ấy có hẹn.) |
|
5. |
Therefore |
Do đó, vì vậy |
Chỉ ra kết quả, sau Therefore là dấu “,” |
Alex studied hard; therefore, he passed the exam. (Alex học tập chăm chỉ; do đó, anh ấy đã vượt qua kỳ thi.) |
|
6. |
Thus |
Do đó, vì thế |
It was late, thus they decided to stay at home. (Đã muộn nên họ quyết định ở nhà.) |
||
7. |
Consequently |
Hậu quả là, kết quả là |
Nhấn mạnh kết quả xảy ra |
Peter forgot his passport; consequently, he couldn’t board the plane. (Peter quên hộ chiếu của mình; do đó, anh ấy không thể lên máy bay.) |
|
8. |
As a result |
Kết quả là |
Dùng để nêu kết quả trực tiếp |
It rained heavily; as a result, the football match was canceled. (Trời mưa to; Kết quả là trận bóng bị hủy bỏ.) |
|
9. |
Due to |
Do, vì |
Thường dùng với danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ nguyên nhân. |
The train was delayed due to bad weather. (Chuyến tàu bị trì hoãn do thời tiết xấu.) |
|
10. |
Owing to |
Do, bởi vì |
Thường dùng với danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ nguyên nhân. |
The appointment was canceled owing to the lack of participants. (Cuộc hẹn đã bị hủy do thiếu người tham gia.) |
2. Từ nối chỉ mục đích
Các từ nối trong tiếng Anh chỉ mục đích, kết quả bao gồm:
STT |
Từ nối trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
1. |
So that |
Để, để mà |
Dùng để diễn đạt mục đích của hành động, theo sau là một mệnh đề |
Anna saved money so that she could buy a new car. (Anna tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc ô tô mới.) |
|
2. |
In order to |
Để |
Dùng để chỉ mục đích của một hành động, theo sau là động từ nguyên mẫu. |
Jack studied hard in order to pass the exam. (Jack đã học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.) |
|
3. |
So as to |
Để |
Dùng để chỉ mục đích của một hành động, theo sau là động từ nguyên mẫu. |
Maria left early so as to avoid the traffic. (Maria rời đi sớm để tránh tắc đường.) |
|
4. |
For the purpose of |
Nhằm mục đích |
Dùng để diễn đạt mục đích một cách rõ ràng, thường theo sau là danh từ hoặc V-ing. |
Alex moved to the city for the purpose of finding a better job. (Alex chuyển đến thành phố với mục đích tìm một công việc tốt hơn.) |
|
5. |
With the aim of |
Với mục đích |
Dùng để diễn đạt ý định hoặc mục tiêu cụ thể. |
They organized the event with the aim of raising awareness. (Họ tổ chức sự kiện này với mục đích nâng cao nhận thức.) |
|
6. |
To |
Để |
Dùng để chỉ mục đích trực tiếp, đi kèm động từ nguyên mẫu. |
Richard went to the gym to get fit. (Richard đến phòng tập thể hình để có thân hình cân đối.) |
|
7. |
For |
Để, cho |
Dùng với danh từ hoặc V-ing để chỉ mục đích hoặc lý do. |
Susan’s studying for the exam. (Susan đang học bài cho kỳ thi.) |
|
8 |
In order that |
Để |
Dùng để chỉ mục đích của một hành động, theo sau là mệnh đề. |
John is saving money in order that he could buy a new house for his family. (John đang tiết kiệm tiền để có thể mua một căn nhà mới cho gia đình) |
3. Từ nối chỉ sự đối lập, nhượng bộ
Các từ nối trong tiếng Anh chỉ đối lập, nhượng bộ bao gồm:
STT |
Từ nối trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
1. |
Even though/Although/Though |
Mặc dù |
Dùng với mệnh đề. |
John passed the exam even though he didn’t study much. (John đã vượt qua kỳ thi mặc dù anh ấy không học nhiều.) |
|
2. |
Despite |
Dùng với danh từ hoặc cụm danh từ. |
We enjoyed the journey despite the bad weather. (Chúng tôi rất thích cuộc đi chơi mặc dù thời tiết xấu.) |
||
3. |
In spite of |
Dùng trước danh từ hoặc V-ing. |
Anna finished the race in spite of being injured. (Anna đã hoàn thành cuộc đua mặc dù bị thương.) |
||
4. |
Nevertheless |
Tuy nhiên, dù vậy |
Dùng với mệnh đề. |
The trip was long; nevertheless, we had a great time. (Chuyến đi thật dài; tuy nhiên, chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời.) |
|
5. |
Regardless of |
Bất chấp |
Dùng với mệnh đề, danh từ hoặc cụm danh từ. |
Jack continued working regardless of the challenges. (Jack tiếp tục làm việc bất chấp thử thách.) |
4. Từ nối chỉ liên từ tương quan
Các từ nối trong tiếng Anh chỉ tương quan bao gồm:
STT |
Từ nối trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
1. |
Both...and |
Cả... và |
Diễn tả hai đối tượng hoặc hành động cùng xảy ra hoặc cùng được nhắc đến. |
Both Jack and Anna are coming to the party. (Cả Jack và Anna đều đến dự bữa tiệc.) |
|
2. |
Either...or |
Hoặc... hoặc |
Chỉ ra sự lựa chọn giữa hai khả năng. |
They can either have coffee or tea. (Họ có thể uống cà phê hoặc trà.) |
|
3. |
Neither...nor |
Không... cũng không |
Phủ định cả hai sự lựa chọn hoặc khả năng. |
Neither the teacher nor the students were present. (Cả giáo viên và học sinh đều không có mặt.) |
|
4. |
Not only...but also |
Không chỉ... mà còn |
Nhấn mạnh hai ý tưởng hoặc hành động đều đúng và quan trọng. |
Alex’s not only intelligent but also very kind. (Alex không chỉ thông minh mà còn rất tốt bụng.) |
|
5. |
Whether...or |
Cho dù... hoặc |
Diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng |
We don’t know whether to go or stay. (Chúng tôi không biết nên đi hay ở lại.) |
5. Từ nối kết hợp, cung cấp thêm thông tin
Các từ nối trong tiếng Anh kết hợp, cung cấp thêm thông tin bao gồm:
STT |
Từ nối trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1. |
Furthermore |
thêm nữa là |
The castle is beautiful. Furthermore, it's in a great location. (Lâu đài thật đẹp. Hơn nữa, nó ở một vị trí tuyệt vời.) |
2. |
Additionally |
Ngoài ra, thêm vào đó |
Jack can leave his pension in the fund, and additionally contribute to a personal pension. (Jack có thể để lại lương hưu của mình trong quỹ và đóng góp thêm vào lương hưu cá nhân.) |
3. |
In addition |
cũng như |
Maria speaks Spanish. In addition, she can speak French. Maria nói tiếng Tây Ban Nha. Ngoài ra, cô ấy có thể nói được tiếng Pháp.) |
4. |
Moreover |
hơn nữa |
John is a talented artist; moreover, he’s a great teacher. (John là một nghệ sĩ tài năng; hơn nữa, anh ấy là một giáo viên tuyệt vời.) |
5. |
And |
và |
Linda bought apples and oranges. (Linda mua táo và cam.) |
6. |
As well as |
cũng như |
Susan’s good at math as well as science. (Susan giỏi toán cũng như khoa học.) |
7. |
Besides |
Bên cạnh đó |
I don’t feel like going out; besides, it’s raining. (Tôi không muốn ra ngoài; Ngoài ra, trời đang mưa.) |
6. Từ nối dùng để liệt kê
Các từ nối trong tiếng Anh dùng để liệt kê bao gồm:
STT |
Từ nối trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1. |
Firstly |
Đầu tiên |
There are two very good reasons why Jack can't do it. Firstly, he doesn’t have enough money, and secondly, he doesn’t have enough time. (Có hai lý do chính đáng khiến Jack không thể làm được điều đó. Thứ nhất, anh ấy không có đủ tiền, và thứ hai, anh ấy không có đủ thời gian.) |
2. |
Secondly |
Thứ hai |
|
3. |
Thirdly |
Thứ ba |
Thirdly, Maria calculated the length of stay of patients and the numbers of prior admissions. (Thứ ba, Maria tính toán thời gian lưu trú của bệnh nhân và số lần nhập viện trước.) |
4. |
Fourthly |
Thứ tư |
Fourthly, the natural enthusiasm of the teachers should be maintained. (Thứ tư, cần duy trì sự nhiệt tình tự nhiên của giáo viên.) |
5. |
Finally |
Cuối cùng |
Finally, after ten hours of negotiations, Jackson gave himself up. Cuối cùng, sau mười giờ thương lượng, Jack đã tự bỏ cuộc.) |
6. |
Lastly |
Cuối cùng |
Anna, thank you for drawing the maps. And lastly, a very big thank-you to Lisa, Bella and Xavia. (Cảm ơn Anna đã vẽ bản đồ. Và cuối cùng, xin gửi lời cảm ơn chân thành đến Lisa, Bella và Xavia.) |
7. |
Last but not the least |
Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng |
I would like to thank my publisher, my editor, and, last but not least, my husband. (Tôi muốn cảm ơn nhà xuất bản, biên tập viên của tôi, và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, đó là chồng tôi.) |
Tham khảo thêm bài viết:
7. Từ nối cung cấp ví dụ
Các từ nối trong tiếng Anh dùng để cung cấp ví dụ trong các bài báo, văn bản, luận văn, v.v bao gồm:
STT |
Từ nối trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1. |
For instance |
Chẳng hạn như |
If you were to go to Japan, for instance, you would spend a lot of money. (Nếu bạn đến Nhật Bản, bạn sẽ cần chi một số tiền lớn.) |
2. |
For example |
Ví dụ |
For example, the simple sentence: "John is climbing up the hill". (Lấy ví dụ câu văn đơn giản: “John đang leo lên đồi.”) |
3. |
To cite an example |
Để trích dẫn một ví dụ |
To cite an example: “Basic records are not integrated with VIP records at the same place. (Để dẫn chứng một ví dụ: “Hồ sơ cơbản và hồ sơ vip không được tích hợp ở cùng một nơi.) |
4. |
To illustrate |
Để minh họa |
Let Linda give another example to illustrate this difficult point. (Hãy để Linda đưa ra một ví dụ khác để minh họa luận điểm khó này.) |
Tham khảo thêm bài viết:
8. Từ nối dùng để nhấn mạnh
Các từ nối trong tiếng Anh dùng để nhấn mạnh câu văn bao gồm:
STT |
Từ nối trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1. |
Specifically |
Dành riêng cho, đặc biệt là… |
Our service is designed specifically for university students. (Dịch vụ của chúng tôi được thiết kế dành riêng cho sinh viên đại học.) |
2. |
Especially |
nhất là… |
Millions of wild flowers colour the valleys, especially in March and April. (Hàng triệu bông hoa dại tô màu các thung lũng, đặc biệt là vào tháng Ba và tháng Tư.) |
3. |
In particular |
trong trường hợp cụ thể, đặc biệt |
The situation in rural areas in particular is worrying. (Tình hình ở các vùng nông thôn nói riêng thật đáng lo ngại.) |
4. |
Particularly |
một cách đặc biệt, đặc thù |
Keep your office space looking good, particularly your desk. (Giữ cho không gian văn phòng của bạn trông đẹp mắt, đặc biệt là bàn làm việc của bạn.) |
5. |
Obviously |
rõ ràng là |
Obviously, Jane has had sponsorship from some big companies. (Rõ ràng, Jane đã nhận được tài trợ từ một số công ty lớn.) |
6. |
Of course |
điều dĩ nhiên là |
Of course there were lots of other interesting things at the exhibition. (Tất nhiên còn rất nhiều điều thú vị khác tại triển lãm.) |
9. Từ nối dùng để kết luận
Để kết luận bài nói, bài viết, bạn hãy thử sử dụng ngay những từ nối trong tiếng Anh dưới đây đó. Đó là các linking words nào, tham khảo nhé!
STT |
Từ nối trong tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1. |
To sum up |
Tóm lại |
Jack'd just like to sum up by saying that it's been a tremendous pleasure to work with you. (Jack chỉ muốn tóm lại rằng rất vui khi được làm việc với bạn.) |
2. |
To conclude |
Để kết luận |
Jane’d like to conclude with a China song. (Jane muốn kết thúc bằng một bài hát Trung Quốc.) |
3. |
In conclusion |
Kết luận là |
In conclusion, John would like to thank our guest speaker. (Kết lại, John muốn gửi lời cảm ơn đến diễn giả khách mời của chúng tôi.) |
III. Bài tập từ nối trong tiếng Anh có đáp án
Để nắm vững cách dùng từ nối trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chọn từ nối phù hợp để hoàn thành các câu sau
-
Jane is very talented, ______ she works hard.
a) but
b) moreover
c) because -
I don’t want to go to the cinema, ______ I have a lot of work to do.
a) because
b) so
c) or -
______ it was raining, they decided to go hiking.
a) Despite
b) Although
c) Therefore -
They can go out for dinner, ______ they can stay home and cook.
a) but
b) or
c) so -
Jack didn’t study hard, ______ he failed the exam.
a) so
b) and
c) yet -
The movie was interesting. ______, the acting was excellent.
a) Because
b) In addition
c) Although -
Susan’s not only a great singer, ______ also an amazing dancer.
a) so
b) but
c) and -
______ the heavy traffic, Sarah arrived on time.
a) Despite
b) Although
c) Because -
Alex should take your umbrella, ______ it might rain later.
a) and
b) since
c) but -
Richard’d like to go swimming, ______ I need to finish my homework first.
a) because
b) but
c) so
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật kiến thức về các từ nối trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức về chủ điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục được tất cả các kỳ thi tiếng Anh cũng như giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!