Tìm kiếm bài viết học tập
Từ nối trong tiếng Anh - một số Linking words thông dụng bạn nên biết
Trong bài viết dưới đây prepedu.com sẽ chia sẻ với các bạn Preppies một số từ nối trong tiếng Anh thông dụng bạn nên biết. Tham khảo ngay bài viết dưới để giỏi hơn mỗi ngày bạn nhé!
I. Linking words là gì?
Linking words (từ nối trong tiếng Anh) là các từ được dùng để liên kết các câu văn lại với nhau. Từ nối giúp đoạn văn trở nên chặt chẽ, mạch lạc và logic hơn. Trong một câu văn hay một đoạn văn, nếu thiếu đi từ nối, chắc chắn câu văn và đoạn văn đó sẽ trở nên rời rạc và thiếu logic.
Một trong những tiêu chí quan trọng nhất để giám khảo đánh giá phần thi IELTS Speaking/ Writing của thí sinh chính là khả năng sử dụng linh hoạt các Từ nối (Linking words) như because, but, although,... Sở dĩ chúng rất quan trọng vì chiếm tới 25% tổng điểm giúp câu văn mượt mà, mạch lạc và logic hơn.
Ví dụ về đoạn văn có từ nối trong tiếng Anh:
-
- I study hard (Tôi học chăm chỉ).
- I want to achieve a high IELTS score (Tôi muốn đạt điểm IELTS cao).
➡ I study hard because I want to achieve a high IELTS score (Because = Linking word để tăng tính liên kết giữa 2 câu văn).
Vậy ngoài từ nối “because” ra, ta còn có những linking words nào cần nhớ nữa? Dưới đây PREP sẽ giới thiệu những từ nối phổ biến, được phân loại theo “chức năng” của chúng, giúp các bạn dễ học, dễ nhớ nhất nhé.
II. Một số loại từ nối trong tiếng Anh
1. Linking words chỉ nguyên nhân - kết quả
Chúng ta thường sử dụng because, since và as để đưa ra lý do cho cái gì.
Action (hành động) | Linking word (từ nối) | Reason (lí do) |
She hasn’t finished her work | because | She was sick. |
Nam quitted his job | since | He found it boring. |
I decided to settle down here | as | There were a lot of job opportunities. |
Ngoài ra, ta có thể dùng because of để chỉ nguyên nhân, tuy nhiên sau because of + danh từ, không phải một mệnh đề.
Ví dụ: Because of her sickness, she hasn’t finished her work.
Dùng so, therefore để đưa ra kết quả của hành động. Trong đó, So thường đứng giữa câu, Therefore thường đứng đầu câu và ngăn cách với mệnh đề bởi dấu phẩy.
Action (hành động) | Linking word (từ nối) | Result (kết quả) |
There was a violent argument | so | The receptionist called the security. |
There was a violent argument. | Therefore, | The receptionist called the security. |
2. Linking words chỉ mục đích
- To V/ in order to V
- In order that + S + V
3. Linking words chỉ sự đối lập, nhượng bộ
- But: Nhưng
- Although/ Though: Mặc dù
But | + S + V | ➡ Nhưng |
Although/ Though | ➡ Mặc dù | |
In spite of/ Despite | Noun |
Lưu ý: Không sử dụng But và Although/ Though trong cùng 1 câu
4. Linking words chỉ liên từ tương quan
- Both A and B: cả A và B
- Trường hợp 1: Both đứng đầu câu Both A and B + V
- Trường hợp 2: A and B both + V
- Either A or B: hoặc A hoặc B (A và B có thể là danh từ, động từ,…)
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/nhung-tu-noi-trong-writing-ielts-task-2/
5. Linking words cung cấp thêm thông tin
Các từ nối trong tiếng Anh này được sử dụng với mục đích cung cấp, bổ sung thêm thông tin cho quan điểm chính trong bài viết, bài nói, cụ thể đó là các linking words dưới đây:
Từ nối trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Furthermore | thêm nữa là | Furthermore, there would be no overflow, thereby avoiding the staining of solar cells.
Hơn nữa, sẽ không có hiện tượng tràn, do đó tránh được sự ố màu của các tế bào năng lượng mặt trời. |
Additionally | cũng, ngoài ra | You can leave your pension in the fund, and additionally contribute to a personal pension.
Bạn có thể để lại tiền lương hưu của mình trong quỹ và đóng góp thêm vào tiền lương hưu cá nhân. |
In addition | cũng như | In addition to her apartment in Hai Phong, she has a villa in Ha Long and a castle in Phu Quoc.
Ngoài căn hộ ở Hải Phòng, cô ấy còn có một biệt thự ở Hạ Long và một lâu đài ở Phú Quốc. |
Not only, but also | không những mà còn | If this project fails, it will affect not only our department, but also the whole organization.
Nếu dự án này không thành công, nó sẽ ảnh hưởng không chỉ đến bộ phận của chúng tôi mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức. |
Also | cũng | Famous mainly for her wonderful voice, Anna was also a virtuoso on the piano.
Nổi tiếng chủ yếu nhờ giọng hát tuyệt vời, Anna còn là một nghệ sĩ piano điêu luyện. |
Moreover | hơn nữa | The girl alleged, moreover, that the two of them had met before.
Hơn nữa, cô gái ấy còn cáo buộc rằng hai người họ đã gặp nhau trước đó. |
And | và | The Vietnamese have won 3 gold medals and 2 silvers in the running events.
Người Việt Nam đã giành được 3 huy chương vàng và 2 huy chương bạc trong các sự kiện chạy. |
As well as | cũng như | We have a responsibility to our community as well as to our families. Chúng ta có trách nhiệm với cộng đồng cũng như gia đình. |
6. Linking words dùng để liệt kê
Linking words dùng để liệt kê - nhóm từ nối trong tiếng Anh này thường được dùng với mục đích trình bày từng quan điểm của nói, người viết. Các linking words được sử dụng giúp cho đoạn văn, câu nói trở nên rõ ràng hơn. Tham khảo một số từ nối trong tiếng Anh:
Từ nối trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Firstly | đầu tiên là… | There are two very good reasons why we can't do it. Firstly, we don't have enough money, and secondly, we don't have enough time. Có hai lý do chính đáng khiến chúng ta không thể làm được điều đó. Thứ nhất, chúng tôi không có đủ tiền, và thứ hai, chúng tôi không có đủ thời gian. |
Secondly | thứ 2 là… | |
Thirdly | thứ 3 là… | Thirdly, we calculated the length of stay of patients and the numbers of prior admissions. Thứ ba, chúng tôi tính toán thời gian lưu trú của bệnh nhân và số lần nhập viện trước. |
Fourthly | thứ 4 là … | Fourthly, the natural enthusiasm of the student teachers should be maintained. Thứ tư, cần duy trì sự nhiệt tình tự nhiên của giáo viên học sinh. |
Finally | Cuối cùng | Finally, after ten hours of negotiations, the gunman gave himself up. Cuối cùng, sau mười giờ thương lượng, tay súng đã tự bỏ cuộc. |
Lastly | Cuối cùng | Thank you to Jim Sheppe for drawing the maps. And lastly, a very big thank-you to Tony, William, Deborah and Bethan. Cảm ơn Jim Sheppe đã vẽ bản đồ. Và cuối cùng, xin gửi lời cảm ơn chân thành đến Tony, William, Deborah và Bethan. |
Last but not the least | Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng | I would like to thank my publisher, my editor, and, last but not least, my husband. Tôi muốn cảm ơn nhà xuất bản, biên tập viên của tôi, và cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, chồng tôi. |
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/cac-tu-thay-the-cho-firstly-secondly/
7. Linking words cung cấp ví dụ
Từ nối trong tiếng Anh cung cấp ví dụ thường được dùng với mục đích cung cấp hoặc bổ sung thêm ý cho luận điểm/ luận cứ trong bài nói, bài viết. Dưới đây là một số linking words thông dụng:
Từ nối trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
For instance | Chẳng hạn như | If you were to go to Italy, for instance, you would get a different perspective on our culture. Nếu bạn đến Ý, bạn sẽ có một cái nhìn khác về văn hóa của chúng tôi. |
For example | Ví dụ | Take, for example, the simple sentence: "The man climbed up the hill". Lấy ví dụ, câu đơn giản: 'Người đàn ông đã leo lên đồi.' |
To cite an example | Để trích dẫn một ví dụ | To cite an example: ward records are not integrated with clinic records at the same hospital. Để dẫn chứng một ví dụ: hồ sơ phường không được tích hợp với hồ sơ phòng khám tại cùng một bệnh viện. |
To illustrate | Để minh họa | Let me give another example to illustrate this difficult point. Hãy để tôi đưa ra một ví dụ khác để minh họa điểm khó khăn này. |
Ngoài ra còn rất nhiều từ nối trong tiếng Anh khác thay thế cho For example, tham khảo ngay bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/cac-cum-tu-thay-the-cho-for-example/
8. Linking words dùng để nhấn mạnh
Để làm nổi bật luận điểm/ luận cứ đó trong bài viết, bài nói, bạn hãy dùng các từ nối tiếng Anh nhấn mạnh, cụ thể đó là:
Từ nối trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Specifically | đặc biệt là… | Our service is designed specifically for college students. Dịch vụ của chúng tôi được thiết kế đặc biệt cho sinh viên đại học. |
Especially | nhất là… | Millions of wild flowers colour the valleys, especially in April and May. Hàng triệu bông hoa dại tô màu các thung lũng, đặc biệt là vào tháng Tư và tháng Năm. |
In particular | trong trường hợp cụ thể, đặc biệt | The situation in rural areas in particular is worrying. Tình hình ở các vùng nông thôn nói riêng thật đáng lo ngại. |
Particularly | một cách đặc biệt, đặc thù | Keep your office space looking good, particularly your desk. Giữ cho không gian văn phòng của bạn trông đẹp mắt, đặc biệt là bàn làm việc của bạn. |
Obviously | rõ ràng là | Obviously, they've had sponsorship from some big companies. Rõ ràng, họ đã nhận được sự tài trợ từ một số công ty lớn. |
Of course | điều dĩ nhiên là | Of course there were lots of other interesting things at the exhibition. Tất nhiên còn rất nhiều điều thú vị khác tại triển lãm. |
9. Linking words chỉ hậu quả
Từ nối trong tiếng Anh chỉ hậu quả được sử dụng với mục đích giúp bạn giải thích cho hậu quả của vấn đề nào đó đang được đề cập, các linking words đó là:
Từ nối trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
As a result | Kết quả do | Profits have declined as a result of the recent drop in sales. Lợi nhuận đã giảm do doanh số bán hàng giảm gần đây. |
Therefore | Vì vậy | We were unable to get funding and therefore had to abandon the project. Chúng tôi không thể nhận được tài trợ và do đó phải từ bỏ dự án. |
Thus | Như vậy | They planned to reduce staff and thus to cut costs. Họ đã lên kế hoạch giảm nhân viên và do đó để cắt giảm chi phí. |
Consequently | Do đó | Grandfather Dingsdale had sustained a broken back while working in the mines. Consequently, he spent the rest of his life in a wheelchair. Ông nội Dingsdale bị gãy lưng khi làm việc trong hầm mỏ. Do đó, ông đã dành phần đời còn lại của mình trên xe lăn. |
For this reason | Vì lý do này | For this reason, Samsung had to postpone indefinitely on Fold's shelf. Vì lẽ này, Samsung đã phải hoãn vô thời hạn ngày lên kệ của Fold. |
So | Vì thế | So I did what anyone would do in this situation. Và tôi đã làm những gì có ai nên làm gì trong tình huống đó. |
10. Linking words dùng để kết luận
Để kết luận bài nói, bài viết, bạn hãy thử sử dụng ngay những từ nối trong tiếng Anh dưới đây đó. Đó là các linking words nào, tham khảo nhé!
Từ nối trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
To sum up | Tóm lại | I'd just like to sum up by saying that it's been a tremendous pleasure to work with you. Tôi chỉ muốn tóm tắt lại bằng cách nói rằng rất vui khi được làm việc với bạn. |
To conclude | Để kết luận | I’d like to conclude with a song by Mono. Tôi muốn kết thúc bằng một bài hát của Mono. |
In conclusion | In conclusion | In conclusion, I would like to thank our guest speaker. Kết lại, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến diễn giả khách mời của chúng tôi. |
III. Bài tập từ nối trong tiếng Anh có đáp án
Để nắm vững linking words - từ nối trong tiếng Anh, thử làm ngay một số bài tập linking words có đáp án chi tiết dưới đây bạn nhé:
Bài tập: Điền linking words vào chỗ trống sao cho câu văn có nghĩa nhất
-
- __________ the level of air pollution is increasing in urban areas, people still tend to settle down in major cities.
- __________ the popularity of fast food, obesity, and other weight-related problems are on the rise.
- __________ high living costs and a lack of accommodation, a lot of people still move to Hanoi every year.
Đáp án:
-
- Although/ Though the level of air pollution is increasing in urban areas, people still tend to settle down in major cities (Mặc dù mức độ ô nhiễm không khí ngày càng gia tăng ở các đô thị, người dân vẫn có xu hướng định cư ở các thành phố lớn) ➡ thể hiện 2 nội dung đối lập + đứng đầu câu ➡ không dùng but mà chỉ dùng although/ though (mặc dù).
- Because of the popularity of fast food, obesity, and other weight-related problems are on the rise. (sự phổ biến của thức ăn nhanh; béo phì và các vấn đề khác liên quan đến cân nặng đang gia tăng) ➡ thể hiện nguyên nhân ➡ kết quả + the popularity of fast food là danh từ ➡ sử dụng because of.
- Despite/ In spite of high living costs and a lack of accommodation, a lot of people still move to Hanoi every year. (chi phí sinh hoạt cao và thiếu chỗ ở, rất nhiều người vẫn chuyển đến Hà Nội hàng năm) ➡ tương tự cũng thể hiện 2 nội dung đối lập nhưng đằng sau là Danh từ (high living costs) ➡ Dùng despite/ in spite of.
Trên đây là tổng hợp tất tần tật kiến thức về từ nối trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức về chủ điểm ngữ pháp này sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục được tất cả các kỳ thi tiếng Anh cũng như giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp từ vựng SAT Math Vocabulary theo dạng bài thi
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 9: 我换人民币。(Tôi đổi tiền Nhân Dân Tệ.)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 8: 苹果一斤多少钱? (Một cân táo bao nhiêu tiền?)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 7: 你吃什么?(Bạn ăn gì?)
Những bài hát tiếng Trung hay nhất về tình bạn hay, ý nghĩa
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.