Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Kiến thức về chủ ngữ giả (Dummy subjects): It và There trong tiếng Anh
I. Tổng quan về chủ ngữ giả trong tiếng Anh
1. Chủ ngữ giả là gì?
Chủ ngữ giả là những đại từ đứng đầu một câu, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Tuy nhiên, tác dụng của chúng sẽ không đề cập đến một đối tượng cụ thể nào cả mà chỉ có chức năng về mặt ngữ pháp - làm chủ ngữ trong câu mà thôi. Để giúp bạn đọc dễ dàng, thuận lợi hơn trong việc hình dung và hiểu được chủ ngữ giả là gì, chúng ta sẽ cùng xét 2 ví dụ dưới đây:
-
- I ate a pizza this afternoon. It was delicious. (Tôi đã ăn một chiếc pizza lúc chiều nay. Nó rất ngon)
➡ Từ “It” trong câu ví dụ trên đóng vai trò là một Pronoun (đại từ) dùng để thay thế cho “pizza”. Qua đó, có thể thấy rõ ràng rằng từ “It” dùng để chỉ một đối tượng cụ thể. Ta nói rằng, từ “It” trong câu này là chủ ngữ thật. - It is fun to play football. (Chơi bóng đá rất vui)
➡ Từ “It” trong câu ví dụ thứ hai đứng trước động từ to be “is” để làm chủ ngữ và nó không chỉ tới một đối tượng cụ thể nào đó. Do vậy, từ “It” dùng trong trường hợp này được gọi là chủ ngữ giả.
- I ate a pizza this afternoon. It was delicious. (Tôi đã ăn một chiếc pizza lúc chiều nay. Nó rất ngon)
Trên thực tế, trong tiếng Anh có hai loại chủ ngữ giả được sử dụng nhiều và phổ biến nhất là “There” và “It”. Lý do hai từ này có được tên gọi đó là vì chúng không ám chỉ một đối tượng cụ thể nào mà chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp là đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
2. Tại sao phải nắm vững kiến thức về chủ ngữ giả?
Khi bạn đọc ví dụ: “Playing football is great” có thể dễ dàng xác định và biết được đối tượng (chủ ngữ thật – playing football) được miêu tả bằng vị ngữ là “is great”, từ đó sẽ hiểu được chính xác ý nghĩa câu trên.
Tuy nhiên, nếu nói: “It is great to play football” thì từ “It” sẽ đóng vai trò làm chủ ngữ cho vị ngữ “is great to play football” nhưng tính từ “fun” khi dùng ở đây không miêu tả đặc điểm của chủ ngữ “it” và thay vào đó, từ “fun” lại dùng để miêu tả đặc điểm của việc chơi tennis (play tennis).
Khi đọc một bài tiếng Anh, người học tiếng Anh thường có thói quen dịch từng chữ một (word by word) nên khi bắt gặp phải cấu trúc câu sử dụng chủ ngữ giả, nhiều người sẽ gặp khó khăn, trở ngại trong việc xác định đối tượng chính xác đang được dùng để miêu tả trong câu là gì.
Ví dụ “It is great to play football” là câu có cấu trúc đơn giản, tuy nhiên những cấu trúc câu khác có thể sẽ phức tạp hơn và gây nhiều cản trở hơn nữa cho người học như ở ví dụ dưới đây: “It is far more possible that we will simply use the space available on urban rooftops.” Do đó việc có kiến thức về chủ ngữ giả sẽ giúp bạn học hiểu câu trên rằng: “Việc chúng ta sử dụng đất trống trên những sân thượng sẽ khả thi hơn” và với mệnh đề sau “that” sẽ đóng vai trò là chủ ngữ thật và nó được miêu tả bởi cụm từ “more possible”.
II. Cách sử dụng chủ ngữ giả trong tiếng Anh
1. Chủ ngữ giả It
Một số cấu trúc giả với It trong tiếng Anh, cụ thể đó là:
Cấu trúc với chủ ngữ giả “it” | Ý nghĩa | Ví dụ trong câu |
It + be + adjective + (for somebody) to V | Thật là … cho người nào đó…. để làm việc gì đó | It is hard for old people to learn a foreign language. (Thật khó khăn cho người nhiều tuổi học ngoại ngữ.) |
It + be + adjective + that + S +V | Việc … (mệnh đề sau that) thì/là … | It is important that young people have a good command of English nowadays. (Việc người trẻ giỏi tiếng Anh ngày nay là quan trọng). |
It + be + a + noun + that + S + V | Việc … (mệnh đề sau that) thì/là … | It is a good thing that you were hired by a reputable firm. (Việc bạn được nhận vào 1 công ty danh tiếng là chuyện tốt.) |
It + be + thời gian/thời tiết/nhiệt độ/khoảng cách | Diễn tả các yếu tố về thời gian | It’s 3 o’clock in the morning (Đã 3 giờ sáng) |
Diễn tả các yếu tố về thời tiết | It’s drizzling very hard at the moment. (Trời đang mưa phùn lúc này). | |
Diễn tả các yếu tố về nhiệt độ | It’s 36 Celsius degrees here (Nhiệt độ đang là 36 độ C) | |
Diễn tả các yếu tố về khoảng cách | It’s 89 kilometers from my home to the capital city of Vietnam. (Khoảng cách từ nhà tôi đến thủ đô của Việt Nam là 89km) |
2. Chủ ngữ giả There
Từ “There” thường được sử dụng làm chủ ngữ giả với:
“There + be/ V + noun”
(phụ thuộc vào danh từ theo sau nó là số ít hay số nhiều và thì được sử dụng trong câu)
Chúng có tác dụng nêu lên sự tồn tại của con người, sự vật trong hoàn cảnh, địa điểm, tình huống cụ thể. Ví dụ:
-
- There is a movie theater just built next to my house (Có 1 rạp hát vừa được xây kế bên nhà của tôi.)
- There are three pens on the hat (Có 3 chiếc bút trên cái mũ).
Cùng phân tích chủ ngữ thật ở đây là “3 pens” nên ví dụ thứ 2 có thể được viết lại thành “Three pens are on the hat.” Tuy vậy, khi câu nói mang tính chất giới thiệu về sự tồn tại, nêu số lượng thì cấu trúc chủ ngữ giả sẽ được dùng thay vì là chủ ngữ thật.
Cách dùng chủ ngữ giả trong tiếng Anh, đó là:
-
- Chủ ngữ giả “There” dùng để nói về số lượng. Ví dụ: There are 3 monkeys in my mom’s house (Nhà mẹ tôi có 3 con khỉ).
- Chủ ngữ giả “There” dùng để diễn tả vị trí. Ví dụ: There is a rabbit under the table. (Có một con thỏ nằm dưới cái bàn).
- Chủ ngữ giả “There” dùng để giới thiệu 1 chủ đề mới. Ví dụ: There is a storm near city center. (Có một cơn bão gần trung tâm thành phố).
- Chủ ngữ giả “There” dùng trong câu có đại từ bất định. Ví dụ: There is nothing to do this week (Tuần này chả có gì để làm cả).
3. Sự khác biệt giữa It và There
It | There |
Nói về một ý kiến/ bình luận/ trạng thái nào đó | Nói tới sự tồn tại, xuất hiện của một người/ vật nào đó |
Có thể được theo sau bởi: N, Adj, cụm giới từ | Giới thiệu N hoặc cụm N nối tiếp phía sau |
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/su-hoa-hop-giua-chu-ngu-va-dong-tu/
III. Lưu ý khi sử dụng chủ ngữ giả trong tiếng Anh
Câu tiếng Anh sử dụng chủ ngữ giả nhiều lúc sẽ truyền tải thông điệp nhanh hơn so với việc ám chỉ đối tượng cụ thể nào đó. Tuy nhiên, chủ ngữ giả trong tiếng Anh mang ý nghĩa tương đối hạn chế, vậy nên, kiến thức ngữ pháp này có thể làm bài viết tiếng Anh của bạn kém hay hơn nếu lạm dụng quá đà. Ví dụ:
It was a shame that Anna had to leave here early Thật tiếc khi Anna phải về sớm | I can’t believe Anna had to leave here early. What a shame! Tôi không thể tin rằng Anna phải về sớm. Thật đáng tiếc! | ➡ Câu I can’t believe Anna had to leave here early. What a shame! thú vị hơn câu đầu tiên. |
There are so many weeds in my mom’s backyard! Có rất nhiều cỏ dại ở sân sau của mẹt tôi! | Weeds are taking over my mom’s backyard! Cỏ dại đang chiếm lấy sân sau của mẹ tôi! | ➡ Câu Weeds are taking over my mom’s backyard! thú vị hơn câu đầu tiên. |
IV. Bài tập viết lại câu với chủ ngữ giả có đáp án chi tiết
Bài tập: Điền “it” hoặc “there” vào chỗ trống
-
- …….. is close to the cinema, so we can ride there.
- …….. is a cat outside…… looks very adorable.
- Will……. be any more ideas? I think…….. would be a good idea to show many pictures of air pollution in the presentation.
- ……. were some difficult questions in this test. I couldn’t answer them correctly.
- ……. is 8:00 a.m now……. is an important meeting with our partners at 8:30 then.
Đáp án
Câu hỏi | Đáp án |
1 | it |
2 | there, it |
3 | there, it |
4 | there |
5 | it, there |
V. Lời Kết
Tóm tắt lại, những vấn đề và kiến thức liên quan đến chủ ngữ giả sẽ là một trong những bài học cơ bản đầu tiên được dạy trong đa số các chương trình tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều người vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc vận dụng linh hoạt và chính xác.
Với mục đích phân tích chủ điểm ngữ pháp này dưới góc nhìn của người Việt Nam học tiếng Anh là ngôn ngữ thứ hai, prepedu.com mong muốn rằng sẽ giúp bạn có sự lưu ý hơn và biết cách vận dụng một hợp lý nhất khi sử dụng tiếng Anh.
Nếu bạn vẫn còn băn khoăn hay chưa hiểu về kiến thức cơ bản trên thì hãy đồng hành cùng thầy cô ngay tại các khóa học của Prep dưới đây nhé !
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!