Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Have something done là gì? Kiến thức và cách sử dụng cơ bản
Have something done là một cấu trúc thường được sử dụng trong cả giao tiếp và những bài kiểm tra ngoại ngữ tiếng Anh. Bài viết dưới đây, PREP sẽ chia sẻ ý nghĩa và cách dùng cấu trúc Have something done một cách chính xác, hãy cùng tìm hiểu nhé!
- I. Cấu trúc Have something done là gì?
- II. Cách dùng cấu trúc Have something done trong tiếng Anh
- III. Phân biệt cấu trúc Have something done với thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành
- IV. Cấu trúc tương đồng thay thế cấu trúc Have something done
- V. Bài tập Have something done có đáp án chi tiết
I. Cấu trúc Have something done là gì?
Cấu trúc Have something done là dạng bị động của cấu trúc Have someone do something, thường được sử dụng khi người nói muốn nói rằng có ai đó đã làm điều gì cho họ, tức là, điều gì đó đã được ai khác làm, chứ không phải chủ thể nói ra câu này.
Thông thường, cấu trúc Have something done được mọi người dùng nhiều để nói về những dịch vụ được trả tiền như đi làm đẹp, cắt tóc, dọn dẹp,... Ngoài ra, khi sử dụng cấu trúc Have something done, kết quả hành động sẽ được nhấn mạnh hơn người thực hiện hành động đó.
- Bella is going to have her hair cut tomorrow. (Bella sẽ đi cắt tóc vào ngày mai.)
- I had my teeth checked by the dentist last week. (Tôi đã được nha sĩ khám răng vào tuần trước.)
Lưu ý: Cấu trúc này không giống với hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.
II. Cách dùng cấu trúc Have something done trong tiếng Anh
Trong giao tiếp và trong văn viết, cấu trúc Have something done thường sẽ được sử dụng ở 2 dạng: dạng bị động (have something done) và dạng chủ động (have someone do something). Chúng ta cùng tìm hiểu 2 dạng này nhé.
1. Công thức Have something done dạng bị động
Trước hết, cấu trúc mẫu câu have something done như sau:
S + have + something +V-ed/3
Sau đây, chúng ta sẽ đến với 2 tầng nghĩa chính của cấu trúc Have something done:
- Biểu đạt sự nhờ vả, được ai đó làm cho việc gì: Khi bạn muốn nhờ vả ai đó làm việc gì, đặc biệt là những dịch vụ mất phí như cắt tóc, làm đẹp, sửa chữa đồ vật… Hoặc những việc không mất phí như dọn nhà, làm bài tập. Cách dùng này thường nhấn mạnh vào quá trình và hành động hơn là người thực hiện nó. Ví dụ:
- He had the document translated into German. (Anh ấy nhờ người dịch tài liệu sang tiếng Đức.)
- She had her room cleaned by her boyfriend every week. (Cô ấy nhờ bạn trai dọn phòng cho mình mỗi tuần.)‘
- Biểu đạt việc tiêu cực, việc xấu xảy ra với người nói, do người khác gây ra: Trong trường hợp có điều gì xấu xảy đến, ảnh hưởng tiêu cực đến bạn nhưng bạn không trực tiếp gây ra việc đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Have something done. Ví dụ:
- Sophia had her leg broken in a skiing accident. (Sophia bị gãy chân trong một tai nạn trượt tuyết.)
- Anna had her house flooded during the storm. (Nhà của Anna bị ngập lụt trong cơn bão.)
2. Công thức Have something done dạng chủ động
Have something done dạng chủ động là Have somebody do something. Nếu như cấu trúc Have something done được sử dụng để làm nổi bật quá trình và kết quả hành động thì cấu trúc chủ động Have somebody do something được dùng với mục đích làm nhấn mạnh người thực hiện hành động đó.
Ngoài ra, cấu trúc Have someone do something thường được sử dụng khi người thực hiện hoạt động cũng đóng vai trò là người hướng dẫn.
S + have + someone + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- I'll have my assistant send you the email. (Tôi sẽ nhờ trợ lý gửi email cho bạn.)
- The manager had his employees work overtime. (Quản lý yêu cầu nhân viên làm thêm giờ.)
III. Phân biệt cấu trúc Have something done với thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành
Cấu trúc "have something done" thường gây nhầm lẫn với thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc có ý nghĩa mục đích dùng khác nhau. Hãy tham khảo bảng sau để tránh nhầm lẫn khi dùng các cấu trúc này nhé!
Cấu trúc | Mục đích | Ví dụ |
Have something done | Nhấn mạnh hành động được thực hiện bởi người khác |
|
Hiện tại hoàn thành | Nhấn mạnh vào kết quả của hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại |
|
Quá khứ hoàn thành | Nhấn mạnh trình tự của các hành động trong quá khứ |
|
IV. Cấu trúc tương đồng thay thế cấu trúc Have something done
Ngoài cấu trúc Have something done, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc có ý nghĩa tương tự để thay thế và ăn điểm. Dưới đây là 2 cấu trúc phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
1. Cấu trúc Get something done
Bạn có thể thay thế cấu trúc Have Something Done bằng cấu trúc Get Something Done. Cấu trúc Have Get something done có nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, câu nói của bạn sẽ tự nhiên hơn nếu bạn sử dụng Get Something Done. Trong bài thi IELTS Speaking và Writing, PREP khuyên bạn nên ưu tiên sử dụng cấu trúc get something done thay cho have something done nhé!
Cấu trúc:
S + get + something + V-ed/3
Ví dụ:
- I got my resume updated by a professional career coach. (Tôi đã nhờ một chuyên gia tư vấn nghề nghiệp cập nhật hồ sơ ứng tuyển của mình.)
- He got his presentation reviewed by his manager before the meeting. (Anh ấy đã nhờ quản lý xem lại bài thuyết trình trước cuộc họp.)
2. Cấu trúc Get someone to do something
Tiếp theo, bạn có thể dụng cấu trúc Get someone to do something (dạng chủ động của get something done) có ý nghĩa tương tự như cấu trúc Have someone do something, nhằm nhấn mạnh người thực hiện tạo ra hành động đó.
Tuy nhiên, cấu trúc này thường được sử dụng trong trường hợp người nói phải thuyết phục hoặc thậm chí bắt ép người kia làm một việc gì đó, chứ không phải mang tính chất tự nguyện.
Cấu trúc:
S + get + someone + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- He finally got her to agree to go to the party. (Anh ấy cuối cùng cũng thuyết phục được cô ấy đi dự tiệc.)
- I tried to get him to stop smoking, but he wouldn't listen. (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy bỏ thuốc lá, nhưng anh ấy không chịu nghe.)
V. Bài tập Have something done có đáp án chi tiết
Luyện tập ngay với dạng bài tập viết lại câu have something done bên dưới để ghi nhớ cấu trúc tốt hơn!
Bài tập: Viết lại câu sao sử dụng cấu trúc Have something done hoặc Get something done sao cho nghĩa không thay đổi.
- The store staff printed the photo I had taken last week. (have)
- The manufacturer repaired my washing machine. (have)
- The workers fixed the chimney for me. (get)
- The pharmacist took care of my health. (get)
- The journalist corrected my wrong posts. (have)
Đáp án:
- I have the photo that I had taken last week printed.
- I have my washing machine repaired.
- I got the chimney fixed.
- I got my health taken care of.
- I have my wrong posts corrected.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách dùng cấu trúc Have something done mà PREP chia sẻ đến các bạn. Hãy chú ý để dùng đúng lúc, đúng cấu trúc trong giao tiếp và trong bài thi tiếng Anh nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!