Tìm kiếm bài viết học tập

Let, Lets và Let’s là gì? Cách phân biệt 3 từ Let, Lets và Let’s

Cấu trúc Let rất đa dạng và có nhiều biến thể như Let, Lets và Let’s. Mỗi cấu trúc lại có một ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này, PREP sẽ cùng bạn tập trung chi tiết vào từng cấu trúc và những kiến thức liên quan để bạn sử dụng thành thạo các cấu trúc này nhé.

Cấu trúc Let
Cấu trúc Let

I. Cấu trúc Let

Cùng PREP tìm hiểu khái niệm, công thức và từ/cụm từ với Let bạn nhé!

1. Let là gì?

Let có phiên âm /let/, đóng vai trò là động từtrạng từ và từ danh từ với nhiều ý nghĩa khác nhau.

  • Let đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: để cho, cho phép ai hoặc được phép làm gì đó. Ví dụ: Don’t let it worry you. (Đừng để nó làm bạn lo lắng.)
  • Let đóng vai trò là trạng từ, có ý nghĩa: được sử dụng để nhấn mạnh rằng một tình huống là rất ít khả năng xảy ra. Ví dụ: Some people never even read a newspaper, let alone a book. (Một số người thậm chí còn không bao giờ đọc một tờ báo chứ đừng nói đến một cuốn sách.)
  • Let đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: trở ngại, cản trở. Ví dụ: People will be able to travel from country to country without let or hindrance. (Mọi người sẽ có thể đi du lịch từ nước này sang nước khác mà không gặp trở ngại hay cản trở nào.)
Let là gì?
Let là gì?

Ngoài ra, Let đóng vai trò là hậu tố khi kết hợp với cách từ vựng khác, mang ý nghĩa: nhỏ, không quan trọng. Ví dụ:

  • After the rain, the children enjoyed splashing in the puddlelets on the sidewalk. (Sau cơn mưa, bọn trẻ thích thú nhảy vào những vũng nước nhỏ trên vỉa hè.)
  • The mother bird fed the nestlings small insectlets she caught from the garden. (Chim mẹ cho những con chim non ăn những con côn trùng nhỏ mà nó bắt được từ khu vườn.)

2. Cách cùng & Cấu trúc của Let

 Cách cùng & Cấu trúc của Let
Cách cùng & Cấu trúc của Let

Cách cùng & Cấu trúc của Let

Ý nghĩa

Ví dụ

Let someone + do something

Cho phép ai đó làm gì

She lets me look at the photos. (Cô ấy cho tôi xem ảnh.)

Hãy, để, phải

Let me move these books out of your way. (Để tôi dời những quyển sách này đi, để khỏi cản đường bạn.)

Let + tân ngữ

Cho thuê cái gì

They’ve let their house for the whole summer. (Họ đã cho thuê nhà suốt mùa hè.)

3. Một số các từ/cụm được sử dụng với cấu trúc Let thông dụng

Một số các từ/cụm được sử dụng với cấu trúc Let thông dụng
Một số các từ/cụm được sử dụng với cấu trúc Let thông dụng

Cụm/từ với cấu trúc Let

Dịch nghĩa

Ví dụ

Let someone down

Làm ai đó thất vọng.

I promised to help her with the project, but I let her down by not showing up. (Tôi đã hứa giúp cô ấy dự án này, nhưng tôi đã thất hẹn khi không đến giúp.)

Let someone/something in

Cho ai đó hoặc cái gì đó vào bên trong.

Can you let the dog in? It's cold outside. (Bạn có thể cho con chó vào không? Bên ngoài lạnh lắm.)

Let yourself in for something

Tự đẩy mình vào tình huống khó khăn hoặc rắc rối.

By agreeing to organize the event, you really let yourself in for a lot of work. (Bằng việc đồng ý tổ chức sự kiện, bạn thực sự tự đẩy mình vào thế đảm đương rất nhiều công việc.)

Let someone in on something

Chia sẻ bí mật hoặc thông tin với ai đó.

She let me in on her plans to start a new business. (Cô ấy chia sẻ với tôi về kế hoạch bắt đầu một doanh nghiệp mới của mình.)

Let something into something

Cho phép cái gì đó vào trong một không gian hoặc nơi nào đó.

The windows were open to let fresh air into the room. (Các cửa sổ được mở để không khí trong lành vào phòng.)

Let someone off

Tha thứ hoặc không phạt ai đó vì lỗi lầm của họ.

 

 

The teacher let him off with a warning instead of giving him detention. (Thay vì phạt cậu ta ở lại, giáo viên chỉ nhắc nhở cậu ta.)

Let someone/something out

Cho phép ai đó hoặc cái gì đó ra ngoài.

She let the cat out so it could explore the garden. (Cô ấy cho con mèo ra ngoài để nó có thể khám phá khu vườn.)

4. Thành ngữ với Let

Thành ngữ với Let
Thành ngữ với Let

Thành ngữ với Let

Dịch nghĩa

Ví dụ

Let someone be

Để ai đó yên, không làm phiền họ.

He looks upset. Let's just let him be for a while. (Anh ấy trông có vẻ buồn. Hãy để anh ấy yên một lúc.)

 

Let someone go

Cho phép ai đó rời đi hoặc sa thải ai đó.

Due to budget cuts, the company had to let several employees go. (Do cắt giảm ngân sách, công ty đã buộc phải sa thải một số nhân viên.)

Let something go/pass

Bỏ qua, không để tâm đến điều gì đó.

I decided to let his rude comment go and not let it ruin my day. (Tôi quyết định bỏ qua lời lẽ thô lỗ của anh ấy và không để điều đó ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi trong ngày hôm nay.)

Let yourself go

Thả lỏng bản thân để tận hưởng điều gì, không giữ gìn hình tượng hoặc cảm xúc của mình.

On the dance floor, she really let herself go and enjoyed the music. (Trên sàn nhảy, cô ấy thực sự thả lỏng bản thân và tận hưởng âm nhạc.)

Let your hair down

Thư giãn và không giữ gìn hình tượng.

Come on, let your hair down for once! (Thôi nào, hãy thư giãn 1 lần đi!)

Let someone have it

Trách mắng hoặc phê bình ai đó thậm tệ.

When he found out about the mistake, he really let them have it. (Khi anh ấy phát hiện ra lỗi sai, anh ấy đã trách mắng họ thậm tệ.)

 

Let someone in on a secret

Chia sẻ, nói bí mật với ai đó.

I'm going to let you in on a secret – I'm planning a surprise party for her. (Tôi sẽ chia sẻ với bạn một bí mật – Tôi đang lên kế hoạch về một bữa tiệc bất ngờ cho cô ấy.)

Let someone know

Thông báo cho ai đó biết điều gì.

Please let me know if you can attend the meeting. (Làm ơn hãy báo với tôi nếu bạn có thể tham dự cuộc họp.)

Let something slip

Vô tình để lộ thông tin hoặc bí mật.

He let it slip that he was planning to quit his job soon. (Anh ấy vô tình để lộ rằng anh ấy đang lên kế hoạch nghỉ việc sớm.)

II. Cấu trúc Lets

Từ “Lets” có thể gây bối rối với một số bạn, tuy nhiên nó chỉ đơn giản là động từ chia theo thì hiện tại đơn với các chủ ngữ ở ngôi thứ ba số ít (He, she, it,..). Công thức:

S (Ngôi thứ 3 số ít) + lets + somebody/something + V(nguyên thể) 

Ví dụ:

  • He always lets me use his chair. (Anh ấy luôn cho phép tôi sử dụng chiếc ghế của anh ấy.)
  • She lets me know the story about Jack and John. (Cô ấy nói cho tôi biết câu chuyện giữa Jack và John.)
Cấu trúc Lets
Cấu trúc Lets

III. Cấu trúc Let’s

Sự khác nhau giữa Let, Lets và Let’s là gì, hãy cùng hoàn thành cấu trúc Let’s trước khi trả lời câu hỏi này nhé!

1. Let’s là gì?

Let’s chính là viết tắt của Let us. Cấu trúc Let’s được sử dụng trong câu đề nghị, xin phép. Ví dụ:

  • Let's go out to dinner. (Chúng ta hãy ra ngoài ăn tối nhé.)
  • Let us consider all the possibilities. (Chúng ta hãy xem xét tất cả các khả năng.)
Let’s là gì?
Cấu trúc Let’s

2. Công thức Let’s

Let’s + do something

đề nghị hoặc rủ rê ai đó (informal)

  • Let’s go out to lunch. (Cùng ra ngoài ăn trưa nhé.)
  • None of us has much money so let’s combine what we have. (Không ai trong chúng ta có nhiều tiền, vì vậy hãy gom hết tiền lại nhé.)

Let us + do something

Khi bạn xin phép làm điều gì đó thì sử dụng Let us, không viết tắt để thể hiện sự tôn trọng cũng như là thành ý của bạn

  • Please let us come in. It’s very hot. (Hãy cho chúng tôi vào với. Bên ngoài trời rất nóng.)
  • Let us rest. We are exhausted. (Hãy để chúng tôi nghỉ ngơi, chúng tôi kiệt sức rồi.)

3. Công thức phủ định của cấu trúc Let’s

Hình thức phủ định của cấu trúc Let như sau:

Let’s not + V

Ví dụ:

  • Let’s not fight over the toys, we can take turns. (Đừng tranh giành đồ chơi, chúng ta có thể chơi lần lượt mà.)
  • Let’s not walk across this way, it is slippery. (Đừng có đi qua con đường này, nó trơn lắm.)
Công thức phủ định của cấu trúc Let’s
Công thức phủ định của cấu trúc Let’s

4. Viết lại câu với cấu trúc Let’s

Trong khi luyện thi IELTS cũng như các cấp học dạng bài tập viết lại câu với cấu trúc let’s là dạng bài phổ biến và thường xuyên xuất hiện. Cùng Prep hướng dẫn cách viết lại câu sao cho thật chuẩn xác nhé!

Viết lại câu với cấu trúc Let’s
Viết lại câu với cấu trúc Let’s

Cấu trúc

Dịch nghĩa

Ví dụ

Why don’t we/you + V (động từ nguyên thể)

Tại sao chúng ta/bạn không làm gì đó

Why don’t we go to the beach this weekend? (Tại sao chúng ta không đi biển cuối tuần này nhỉ?)

Why not + V(nguyên thể)

Tại sao không làm gì đó

Why not take a break and go for a walk? (Tại sao không nghỉ ngơi một chút và đi dạo nhỉ?)

How about + Ving/Noun?noun phrase

Việc này thì sao

How about going for a hike this Saturday? (Đi leo núi vào thứ Bảy này thì sao?)

What about + Ving/Noun/Noun phrase

Việc này thì sao

What about trying a new hobby? (Thử một sở thích mới thì sao?)

Shall/Will we + V(nguyên thể)

Chúng ta hãy làm gì đó nhé

Shall we watch a movie tonight? (Chúng ta xem phim tối nay nhé?)

Các cấu trúc trên có thể viết lại với cấu trúc Let’s dưới đây và ngược lại:

Let’s + V (nguyên thể)

Ví dụ: Let’s go to London this week. (Tuần này chúng ta đi Luân Đôn nhé!)

Chúng ta có thể viết lại câu như sau:

  • Why don’t we go to London this week? (Tại sao tuần này chúng ta không đi Luân Đôn nhỉ?)
  • How about going to London this week? (Thế còn việc đi Luân Đôn tuần này thì sao?)
  • What about going to London this week? (Đi Luân Đôn tuần này thì sao?)
  • Shall we go to London this week? (Tuần này chúng ta đi Luân Đôn nhé?)
  • Why not go to London this week? (Tại sao chúng ta không đi Luân Đôn tuần này nhỉ?)

IV. Phân biệt Let, Lets và Let’s

PREP đã làm khá rõ về từng cấu trúc Let ở trên. Tuy nhiên để có cái nhìn tổng quan hơn, dưới đây là bảng so sánh chi tiết, cụ thể đó là:

phan-biet-let-lets-va-let’s.jpg
Phân biệt Let, Lets và Let’s

 

Let

Lets

Let’s

Ý nghĩa

cho phép, để cho ai làm gì

cho phép, để cho ai làm gì

hãy làm gì đó

Cách dùng

  • Dùng cho các ngôi ở dạng số nhiều như I, We, You.
  • Dùng trong thì quá khứ.

Dùng cho ngôi thứ ba số ít.

Dùng khi đưa ra lời đề nghị, gợi ý (là viết tắt của “Let us”).

Ví dụ

  • They let their hair grow long. (Họ để tóc mọc dài.)
  • She let her friends in on his little secret. (Cô ấy đã tiết lộ bí mật của anh ta với các bạn của mình.)

My boss lets me do whatever I want. (Sếp của tôi cho phép tôi làm bất cứ điều gì tôi muốn.)

Let’s go to school. (Đến trường nào.)

V. Phân biệt Allow, Permit và Let

Bên cạnh việc tìm hiểu sự khác nhau giữa Let, Lets và Let’s, hãy cùng PREP đi phân biệt Allow, Permit và Let bạn nhé!

Phân biệt Allow, Permit và Let
Phân biệt Allow, Permit và Let
 

Allow

Permit

Let

Giống nhau

Allow, Permit và Let đều có nghĩa là cho phép, nhưng chúng có cách sử dụng và mức độ trang trọng khác nhau.

Khác nhau

  • Cho phép điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì.
  • Khá trang trọng.
  • Cho phép chính thức, thường liên quan đến luật lệ hoặc quy định.
  • Rất trang trọng, thường dùng trong pháp lý, có quy định và thủ tục.
  • Cho phép điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì.
  • Không trang trọng, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
 
  • The teacher allowed the students to leave early. (Giáo viên cho phép học sinh về sớm.)
  • Smoking is not allowed in this building. (Việc hút thuốc bị cấm trong tòa nhà này.)

 

 

  • The company does not permit employees to use personal devices at work. (Công ty không cho phép nhân viên sử dụng thiết bị cá nhân tại nơi làm việc.)
  • Photography is permitted inside the museum. (Được phép chụp ảnh trong bảo tàng.)
  • Let me help you with that. (Để tôi giúp bạn làm cái đó.)
  • Her parents let her stay out late on weekends. (Cha mẹ cô ấy cho phép cô ấy về muộn vào cuối tuần.)

VI. Bài tập với cấu trúc Let, Lets và Let’s

Hãy nhớ làm bài tập với các cấu trúc Let, Lets và Let’s để củng cố các kiến thức bạn đã học nhé.

1. Bài tập

Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Let’s

1. Shall we go to the Cinema?

2. Why don’t we sing “We don’t talk anymore”?

3. How about going to the CGV?

4. Why not call John?

5. Shall we go to Lisa’s house?

Bài 2: Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc

1. Let me …….(tell) you about Hanna’s story.

2. Let’s …..(hang) out!

3. My dad let me ……..(visit) my uncle every weekend.

4. Let us ………(help) you do this homework.

5. She usually lets me ………(go) out.

6. Let’s not …….(throw) away these papers! We can sell them.

7. Let me…….(show) you the way to CGV!

8. The boss lets him…….(get) the job.

9.  Let’s……(take) a walk around the park!

10. My sister …..(let) me go out with my friends.

Bài tập 3: Điều vào chỗ trống (Let, Let’s, Lets)

1. …… not push! Line up, come on! 

2. If you are hungry, …. your sister finish working, and then she will cook dinner.

3. My son needs your permission to do this. Please ….. him do this!

4. The taxi is coming, …….. go!

5. Jessica often …….. Bob attend meetings on her behalf. 

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

Bài tập 3

1. Let’s go to the Cinema!

2. Let’s sing “We don’t talk anymore”!

3. Let’s go to the CGV!

4. Let’s call John!

5. Let’s go to Lisa’s house!

1. Tell

2. hang

3. Visit

4. Help

5. Go

6. Throw

7. Show

8. Get

9. Take

10. Lets

1. Let’s not push! Line up, come on! 

2. If you are hungry, let your sister finish working, and then she will cook dinner.

3. My son needs your permission to do this. Please let him do this!

4. The taxi is coming, let’s go!

5. Jessica often lets Bob attend meetings on her behalf.

PREP đã giới thiệu và hướng dẫn chi tiết từng cấu trúc Let, Lets và Let’s để bạn tự tin vận dụng trong giao tiếp cũng như là trong các bài tập tiếng Anh. Sau khi đọc lý thuyết, đừng quên làm luôn bài tập vận dụng để nắm thật chắc kiến thức về cấu trúc của Let, Lets và Let’s bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự