Tìm kiếm bài viết học tập

Kiến thức ngữ pháp về lượng từ (Quantifiers) trong tiếng Anh

Lượng từ (Quantifiers) hay còn được gọi từ chỉ số lượng, là chủ điểm kiến thức ngữ pháp được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Vậy cách dùng lượng từ trong tiếng Anh như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu nhé!

Lượng từ trong tiếng Anh
Cách dùng 25+ về lượng từ trong tiếng Anh đầy đủ nhất!

I. Lượng từ tiếng Anh là gì?

Lượng từ trong tiếng Anh (Quantifiers) là từ chỉ số lượng. Lượng từ thường đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó. Trong tiếng Anh, một số lượng từ đi kèm với danh từ không đếm được hoặc danh từ đếm được; một số lượng từ đi kèm với cả danh từ đếm được và không đếm được. Ví dụ:

  • There are many bikes on the road. (Có rất nhiều xe đạp trên đường.) ➞ Bikes là danh từ đếm được.
  • I don't earn much money. (Tôi không kiếm được nhiều tiền.) ➞ Money là danh từ không đếm được.
  • There's some cakes in the kitchen if you'd like it. (Có một vài chiếc bánh trong bếp nếu bạn muốn ăn.) ➞ Cake là danh từ đếm được.
  • Here's some news you might be interested in. (Dưới đây là một số tin tức mà bạn có thể quan tâm.) ➞ News là danh từ không đếm được.
Lượng từ tiếng Anh là gì?
Lượng từ tiếng Anh là gì?

II. Cách dùng các loại lượng từ trong tiếng Anh

Có 3 loại lượng từ trong tiếng Anh phổ biến, cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

1. Lượng từ với danh từ đếm được

Cách dùng các loại lượng từ trong tiếng Anh
Cách dùng các loại lượng từ trong tiếng Anh

Lượng từ

Cách dùng

Ví dụ

many 

Nhiều - Dùng với danh từ đếm được số nhiều.

Many students attended the class. (Nhiều sinh viên đã tham gia vào lớp học.)

both

Cả hai - Dùng để nói về hai người hoặc hai thứ.

Both books are interesting. (Cả hai cuốn sách đều thú vị.)

several

Một vài - Dùng với danh từ đếm được, số nhiều, chỉ số lượng nhiều hơn "a few" nhưng không cụ thể.

Several people are waiting for the bus. (Một vài người đang chờ xe buýt.)

every/ each

Mỗi - Dùng với danh từ đếm được, số ít; "Every" nhấn mạnh tất cả các thành viên trong một nhóm, "Each" nhấn mạnh từng cá nhân.

Every student has a book. (Mỗi sinh viên đều có một cuốn sách.)

Each student received a different prize. (Mỗi sinh viên đã nhận một giải thưởng khác nhau.)

a few/ few

Một vài/Ít - "A few" có nghĩa là một số lượng nhỏ, nhưng đủ; "Few" nhấn mạnh một số lượng rất ít, không đủ.

A few people came to visit. (Một vài người đã đến thăm.)

Few people know the answer. (Ít người biết câu trả lời.)

a large/ great number of

Số lượng lớn - Dùng với danh từ đếm được, số nhiều, chỉ một số lượng lớn.

All the staff didn't expect such a large number of people to attend the performance. (Tất cả nhân viên đều không ngờ rằng lại có một lượng lớn người đến tham dự buổi biểu diễn như vậy.)

A great number of tourists visit this city every year. (Một lượng lớn du khách đến tham quan thành phố này mỗi năm.)

a majority of

Phần lớn, đa số - Dùng với danh từ đếm được, số nhiều, chỉ phần lớn trong một nhóm.

A majority of the committee agreed on the decision. (Phần lớn các thành viên trong ủy ban đã đồng ý với quyết định này.)

a couple of

Một vài, một cặp - Dùng với danh từ đếm được, số nhiều, thường ám chỉ hai hoặc vài cái.

I need a couple of hours to finish. (Tôi cần một vài giờ để hoàn thành.)

a pair of

Một đôi - Dùng với danh từ số ít hoặc số nhiều, chỉ hai vật đi chung với nhau như giày, kính, v.v.

I bought a pair of shoes. (Tôi đã mua một đôi giày.)

2. Lượng từ đi với danh từ không đếm được

Cách dùng các loại lượng từ trong tiếng Anh
Cách dùng các loại lượng từ trong tiếng Anh

Lượng từ

Cách dùng

Ví dụ

much 

Nhiều - Dùng để chỉ một lượng lớncủa danh từ không đếm được.

There isn’t much water left in the cup. (Còn lại không nhiều nước trong cốc.)

a great deal of 

Rất nhiều - Dùng để chỉ một lượng lớn của danh từ không đếm được.

Emi spent a great deal of time on the project. (Emi đã dành rất nhiều thời gian cho dự án.)

a quantity of

Một lượng - Dùng để chỉ một lượng cụ thể của danh từ không đếm được.

We need a quantity of sugar for the recipe. (Theo công thức nấu ăn, chúng tôi cần một lượng đường.)

a large/ great amount of

Một lượng lớn, nhiều - Dùng để chỉ một lượng lớn của danh từ không đếm được.

Linda would like to buy a large amount of soda. (Linda muốn mua một lượng nước ngọt lớn.)

John has a great amount of experience in this field. (John có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)

a little/ little

Một ít/ Ít - "A little" chỉ một lượng nhỏ nhưng đủ; "Little" nhấn mạnh một số lượng rất ít, không đủ.

Add a little salt to the dish. (Thêm một ít muối vào món ăn.)

There is little happiness for a reward. (Niềm vui khi dành được giải thưởng rất ít ỏi.)

a bit (of)

Một chút, một vài - Dùng để chỉ một lượng nhỏ của danh từ không đếm được.

I need a bit of advice on this problem. (Tôi cần một vài lời khuyên về vấn đề này.)

less

Ít hơn - Dùng để so sánh về lượng của danh từ không đếm được.

We need less salt in this recipe. (Trong công thức nấu ăn này, chúng ta cần ít muối hơn.)

3. Lượng từ với cả hai loại danh từ trên

Cách dùng các loại lượng từ trong tiếng Anh
Cách dùng các loại lượng từ trong tiếng Anh

Lượng từ

Cách dùng

Ví dụ

a lot of/ lots of

Nhiều - Dùng để chỉ một số lượng lớn của danh từ đếm được và không đếm được.

There are a lot of pencils on the table. (Có nhiều bút chì trên bàn.)

We have lots of time to complete the task. (Chúng tôi có nhiều thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.)

some

Một chút/một số - Dùng để chỉ một lượng không xác định nhưng thường là một lượng nhỏ, dùng với cả danh từ đếm được và không đếm được.

Can I have some apple juice? (Tôi có thể xin một ít nước ép táo không?)

We need some people for the event. (Chúng tôi cần một số người cho sự kiện.)

plenty of

Rất nhiều - Dùng để chỉ một lượng rất lớn, với cả danh từ đếm được và không đếm được.

There are plenty of cats in the house. (Có rất nhiều mèo trong phòng.)

most/ most of

Hầu hết - Dùng để chỉ phần lớn trong một nhóm của danh từ đếm được hoặc không đếm được.

Most people like to eat banana. (Hầu hết mọi người thích ăn chuối.)

Most of the students failed the exam. (Hầu hết các sinh viên đã trượt kỳ thi.)

any

Bất kỳ - Dùng trong câu phủ định và câu hỏi, hoặc với các từ nghi vấn, với cả danh từ đếm được và không đếm được.

Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)

I don’t have any money left. (Tôi không còn tiền nữa.)

all

Tất cả - Dùng để chỉ toàn bộ, cho cả  danh từ đếm được hoặc không đếm được.

All the cookies were eaten. (Tất cả các bánh quy đã bị ăn hết.)

enough

Đủ - Dùng để chỉ một lượng đủ để đáp ứng nhu cầu, với cả danh từ đếm được và không đếm được.

We have enough tables for students. (Chúng tôi có đủ bàn cho tất cả học sinh.)

no

Không có - Dùng để chỉ việc không có thứ gì, với cả danh từ đếm được và không đếm được.

There is no salt in the coffee. (Không có muối trong cà phê.)

none

Không có cái nào - Dùng để chỉ việc không có bất kỳ thứ gì trong số lượng đã đề cập, với cả danh từ đếm được và không đếm được.

None of the answers were false. (Không có câu trả lời nào là sai.)

III. Cách chia động từ sau các lượng từ trong tiếng Anh

Quy tắc về động từ theo sau lượng trong tiếng Anh từ cực kỳ quan trọng. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây cách chia động từ sau các lượng từ bạn nhé!

Cách chia động từ sau các lượng từ trong tiếng Anh
Cách chia động từ sau các lượng từ trong tiếng Anh

1. Lượng từ là số thập phân, phân số

Cấu trúc:

Số thập phân, phân số + danh từ số ít + V(số ít)

Ví dụ:

  • On weekdays, a half of the room functions as workspace. (Vào các ngày trong tuần, một nửa căn phòng dùng để làm việc.)
  • Three quarters of an hour is 45 minutes. (Ba phần tư của 1 giờ đồng hồ là 45 phút.)

2. Lượng từ là Half, part, a lot

Cấu trúc:

Half, part, a lot + of + danh từ số nhiều + V(số nhiều)

Ví dụ:

  • A lot of youngers start drinking because of job pressure. (Nhiều người trẻ bắt đầu uống rượu vì áp lực công việc.)
  • Half of my friends want to study abroad. (Phân nửa số bạn của tôi muốn đi du học nước ngoài.)

3. Lượng từ là No

Cấu trúc:

No + danh từ số ít + V (số ít)

No + danh từ số nhiều + V (số nhiều)

Ví dụ:

  • No words can be the disguise of base intentions. (Không có ngôn từ nào có thể che đậy được những ý định xấu.)
  • No dog sleeps on the bed. (Không có con chó nào ngủ trên giường.)

4. Lượng từ là The number of/A number of

Cấu trúc:

A number of + danh từ số nhiều + V (số nhiều)

The number of + danh từ số nhiều + V (số ít)

Ví dụ:

  • A number of employees have been employed to deal with the backlog of work. (Một số nhân viên đã được tuyển dụng để giải quyết khối lượng công việc tồn đọng.)
  • The number of crimes in Paris has increased this year. (Số lượng tội phạm ở Paris đã tăng lên trong năm nay.)

IV. Bài tập về lượng từ trong tiếng Anh

Để có thể hiểu thêm về lượng từ trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập lượng từ tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài Tập 1: Chọn một trong các lượng từ sau để điền vào chỗ trống: much, many, few, little, some, any, a lot of, plenty of

  1. There isn’t __________ food left in the fridge.
  2. How __________ people were at the party last night?
  3. We have __________ time to finish the project, so let’s not rush.
  4. Emi has __________ friends in the city because she’s new here.
  5. I’ve got __________ questions about the assignment.
  6. They didn’t find __________ interesting places to visit in that town.
  7. There’s __________ water in the bottle if you’re thirsty.
  8. Jack spent __________ money on his new car.
  9. __________ students find the exam difficult, but most of them do well.
  10. We don’t have __________ apples left. Can you buy __________ on your way home?

Bài Tập 2: Chọn lượng từ đúng

  1. We don’t have _____ (much/many) chairs, but we have _____ (plenty of/many) tables.
  2. Susan didn’t give _____ (much/many) information about the event.
  3. There were _____ (a lot of/little) people at the concert.
  4. _____ (A few/A little) students passed the exam, but most failed.
  5. Do you have _____ (some/any) idea what time it is?
  6. John has _____ (plenty of/little) money, so he can afford the trip.
  7. I’ve got _____ (a little/a few) time before the meeting.
  8. They need _____ (many/much) help with their homework.
  9. There is too _____ (much/many) sugar in this coffee.
  10. I have a _____ (few/little) money in my pocket.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. much
  2. many
  3. plenty of/a lot of
  4. few
  5. some/a lot of
  6. any
  7. some
  8. a lot of/plenty of
  9. A few
  10. many/some
  1. many, plenty of
  2. much
  3. a lot of
  4. A few
  5. any
  6. plenty of
  7. a little
  8. much
  9. much
  10. little

Trên đây là tất tần tật kiến thức ngữ pháp về lượng từ trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức được chia sẻ trên sẽ giúp Preppies “phá đảo” ngữ pháp tiếng Anh, ngữ pháp IELTS dễ như “trở bàn tay”. Chúc bạn ôn luyện thi tại nhà hiệu quả và nhanh chóng “nằm lòng” toàn bộ kiến thức nền tảng tiếng Anh căn bản nhất nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự