Tìm kiếm bài viết học tập

Kiến thức về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh (Tag question)

Câu hỏi đuôi (Tag question) là cấu trúc ngữ pháp vô cùng căn bản trong tiếng Anh. Vậy cấu trúc, công thức và cách sử dụng của câu hỏi đuôi như thế nào? Cách trả lời câu hỏi đuôi ra sao? Cùng PREP tìm hiểu lý thuyết và bài tập về chủ điểm ngữ pháp này ngay dưới đây nhé!

Câu hỏi đuôi trong tiếng Anh - Tag Questions
Kiến thức về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh (Tag question)

I. Câu hỏi đuôi (Tag question) là gì?

Câu hỏi đuôi (Tag question) là loại câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu khẳng định hoặc phủ định để yêu cầu sự xác nhận từ người nghe. Câu hỏi đuôi thường được sử dụng trong giao tiếp để kiểm tra hoặc xác nhận thông tin. Ví dụ:

  • You are a doctor, aren't you? (Bạn là bác sĩ, phải không ạ?)

  • Anna doesn't like banana, does she? (Anna không thích ăn chuối, đúng không?)

II. Cấu trúc câu hỏi đuôi

Cấu trúc của câu hỏi đuôi tiếng Anh gồm hai phần, đó là: mệnh đề chính và câu hỏi đuôi.

Cấu trúc chung:

Câu khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định

S + V (khẳng định), trợ động từ + not + S?

Jack is a doctor, isn't he? (Jack là bác sĩ, đúng không?)

Câu phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định

S + V + not (phủ định), trợ động từ + S?

Maria isn't coming, is she? (Maria không đến, đúng không?)

câu hỏi đuôi
Cấu trúc câu hỏi đuôi

1. Cấu trúc câu hỏi đuôi với 12 thì tiếng Anh

12 thì tiếng Anh

Mệnh đề chính khẳng định - câu hỏi đuôi phủ định

Mệnh đề chính phủ định - câu hỏi đuôi khẳng định

Thì hiện tại đơn

Jane is Japanese, isn't she? (Jane là người Nhật phải không?)

They aren't late, are they? (Họ không đến muộn, phải không?)

They live in Paris, don't they? (Họ sống ở Paris, phải không?)

Anna doesn't have any cars, does she? (Anna không có ô tô, phải không?)

Thì hiện tại tiếp diễn

We're working now, aren't we? (Bây giờ chúng ta đang làm việc, phải không?)

The train isn't coming, is it? (Tàu không tới, phải không?)

Thì hiện tại hoàn thành

They've been to London, haven't they? (Họ đã đến London, phải không?)

Jennie hasn't eaten all the cake, has she? (Jennie chưa ăn hết bánh, phải không?)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Bella's been studying a lot recently, hasn't she? (Gần đây Bella đã học rất nhiều, phải không?)

Peter hasn't been running in this weather, has he? (Peter đã không chạy trong thời tiết này, phải không?)

Thì quá khứ đơn

Richard went to the party last night, didn't he? (Richard đã đến bữa tiệc tối qua, phải không?)

Alex didn't go out last Sunday, did he? (Chủ nhật tuần trước Alex không đi chơi, phải không?)

It was warm yesterday, wasn't it? (Hôm qua trời ấm áp, phải không?)

Linda wasn't at home yesterday, was she? (Hôm qua Linda không có ở nhà, phải không?)

Thì quá khứ tiếp diễn

They were waiting at the station, weren't they? (Họ đang đợi ở nhà ga, phải không?)

They weren't sleeping, were they? (Họ không ngủ, phải không?)



Thì quá khứ hoàn thành

Alex had forgotten his wallet, hadn't he? (Alex đã quên ví, phải không?)

We hadn't been to Paris before, had we? (Trước đây chúng ta chưa từng đến Paris, phải không?)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

We'd been working so hard, hadn't we? (Chúng ta đã làm việc rất chăm chỉ, phải không?)

You hadn't been working, had you? (Bạn đã không làm việc, phải không?)

Thì tương lai đơn

Lisa'll come at six, won't she? (Lisa sẽ đến lúc sáu giờ, phải không?)

Smith won't be late, will he? (Smith sẽ không đến muộn chứ?)

Thì tương lai tiếp diễn

We'll be arriving soon, won't we? (Chúng ta sẽ đến sớm thôi, phải không?)

Jack won't be studying tonight, will he? (Jack sẽ không học tối nay, phải không?)

Thì tương lai hoàn thành

They'll have finished before 10 PM, won't they? (Họ sẽ hoàn thành trước 10 giờ tối, phải không?)

Anna won't have left work before six, will she? (Anna sẽ không tan sở trước sáu giờ, phải không?)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Jennie'll have been cooking all day, won't she? (Jennie sẽ nấu ăn cả ngày, phải không?)

Jack won't have been travelling all day, will he? (Jack sẽ không đi du lịch cả ngày, phải không?)

câu hỏi đuôi
Cấu trúc câu hỏi đuôi

2. Câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu

Cấu trúc chung:

Câu khẳng định, câu hỏi đuôi phủ định

S + động từ khuyết thiếu, trợ động từ + not + S?

Maria can speak Arabic, can she? (Maria có thể nói tiếng Ả Rập, phải không?)

Câu phủ định, câu hỏi đuôi khẳng định

S + động từ khuyết thiếu + not, trợ động từ + S?

They mustn't come early, must they? (Họ không được đến sớm, phải không?)

câu hỏi đuôi
Cấu trúc câu hỏi đuôi

Các động từ khuyết thiếu phổ biến và cấu trúc câu hỏi đuôi:

Động từ khuyết thiếu

Mệnh đề chính khẳng định - câu hỏi đuôi phủ định

Mệnh đề chính phủ định - câu hỏi đuôi khẳng định

Can

Jack can swim, can't he? (Jack có thể bơi, phải không?)

Jack can't swim, can he? (Jack không biết bơi, phải không?)

Could

Anna could help us, couldn't they? (Anna có thể giúp chúng ta, phải không?)

Anna couldn't help us, could they? (Anna không thể giúp chúng ta, phải không?)

Will

Jane will come tomorrow, won't she? (Jane sẽ đến vào ngày mai, phải không?)

Jane won't come tomorrow, will she? (Jane sẽ không đến vào ngày mai, phải không?)

Would

You would like some coffee, wouldn't you? (Bạn muốn uống cà phê, phải không?)

You wouldn't like coffee, would you? (Bạn sẽ không thích cà phê, phải không?)

Shall

We shall meet at 6, shan't we? (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 6 giờ, phải không?)

We shan't meet at 6, shall we? (Chúng ta sẽ không gặp nhau lúc 6 giờ, phải không?)

Should

They should study harder, shouldn't they? (Họ nên học tập chăm chỉ hơn, phải không?)

They shouldn't be late, should they? (Họ không nên đến muộn, phải không?)

Must

Linda must leave now, mustn't she? (Linda phải rời đi bây giờ, phải không?)

Linda mustn't be late, must she? (Linda không được đến muộn, phải không?)

III. Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi

Ngoài cấu trúc câu hỏi đuôi với 12 thì tiếng Anh và các động từ khuyết thiếu phía trên, hãy cùng PREP tìm hiểu câu hỏi đuôi There, Let's và Must bạn nhé!

1. Với các trạng từ mang nghĩa phủ định

Khi sử dụng các trạng từ mang hàm ý “phủ định”: Never, rarely, seldom, hardly, barely, scarcely,... trong câu, mặc dù vế câu ở đằng trước đang ở dạng khẳng định, nhưng hàm ý của câu nói lại mang nghĩa phủ định ➞ coi những là vế câu phủ định, vì vậy sử dụng câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

  • Jack never went to the store, did him? (Jack chưa bao giờ đến cửa hàng phải không?)

  • Anna barely knows you, does she? (Anna hầu như không biết bạn, phải không?)

  • Linda can rarely come these days, can she? (Linda dạo này hiếm khi đến được, phải không?)

câu hỏi đuôi
Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi

2. Với các đại từ chỉ định mang nghĩa phủ định

Tương tự với trường hợp với những trạng từ mang nghĩa phủ định ở trên, ta sử dụng câu hỏi đuôi ở dạng khẳng định khi chủ ngữ của vế câu trước là những đại từ chỉ định mang nghĩa phủ định như: Nobody, no one.

Ví dụ:

  • No one came to the party, did they? (Không có ai đến dự tiệc, phải không?)

  • Nobody is listening to Jack, are they? (Không ai nghe Jack nói, phải không?)

câu hỏi đuôi
Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi

3. Với câu mệnh lệnh (imperatives)

Đôi khi chúng ta sử dụng câu hỏi đuôi với câu mệnh lệnh (lời mời, lời đề nghị). Trong câu hỏi đuôi, ta sử dụng trợ động từ Won’t cho “can, can’t, will, would” với những lời đề nghị, lời mời.

Ví dụ:

  • Come with Jennie, won’t you? (Bạn đi với Jennie, được không?)

  • Close the window, will you? (Bạn đóng cửa sổ lại, được không?)

  • Do the homework immediately, can’t you? (Bạn làm bài tập về nhà, được không?)

  • Hand me the book, would you? (Cho tôi mượn cuốn sách, được không?)

câu hỏi đuôi
Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi

4. Một số các trường hợp đặc biệt khác

Trường hợp đặc biệt

Ví dụ

Sử dụng trợ động từ “aren’t” khi chủ ngữ ở đằng trước là “I” (không dùng amn’t).

I am right, aren’t I? (Tôi nói đúng phải không?)

Dùng trợ động từ “shall” khi ở vế câu trước có cụm “Let’s” để rủ ai đó cùng làm gì với mình (Let’s = let us).

Let’s go, shall we? (Chúng ta đi thôi nhé?)

Câu hỏi đuôi là “don’t” chứ không phải “haven’t” do “have to” là động từ thường, không phải động từ khuyết thiếu .

You have to go, don’t you? (Bạn sẽ đi, phải không?)

Nếu chủ ngữ là there, động từ trong câu hỏi đuôi dựa trên trợ động từ của câu chính.

There is a problem, isn't there? (Có một vấn đề phải không?)

câu hỏi đuôi
Các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi

IV.  Bài tập câu hỏi đuôi

Để hiểu hơn về cấu trúc, cách dùng của câu hỏi đuôi trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Get Anna some chewing gum when you go to the shop, _______ you?

  2. Let’s watch that new DVD Jack bought today, _______ we?

  3. There’s not really much point waiting for Anna, _______ there?

  4. Linda will put us up for the weekend, _______ she?

  5. Nobody seems to like Jennie, _______ they?

  6. John is not making much sense now, _______ I?

  7. Let’s go because it’s getting dark, _______ it?

  8. If you borrow my dress, don’t get it dirty, _______ you?

  9. John should be here by now, _______ he?

  10. I’m making you feel unhappy, _______ I?

Bài tập 2: Kết hợp 2 vế để tạo thành 1 câu hoàn chỉnh

1. You’ve sent that letter Anna gave you, _______.

A. don’t you?

2. You catch the train to school, _______

B. didn’t you?

3. You won’t tell anyone about this problem, _______

C. will you?

4. You’re a friend of Jack’s, _______

D. haven’t you?

5. You were living in China then, _______

E. do you?

6. You never study more than you have to, _______

F. did you?

7. You made no effort to make friends with Alex, _______

G. weren’t you?

8. You got Linda a cap for his birthday, _______

H. aren’t you?

Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai

  1. My mother used to say, “How about helping me carry this?” or “Give me a hand with this, wouldn’t you?”

  2. Alex told me: “Let’s go to the party then, should we?”

  3. But I know what Anna means. There are two sisters, Lucy and Jessica. They’re twins, are they?

  4. I decided not to tell her because I didn’t really think it was my business and no one wants to be a telltale, does he? 

  5. Don’t say anything about this to anyone, can’t you?’

2. Đáp án

Bài tập 1:

a. will

f. am

b. shall

g. isn't

c. is

h. will

d. won't

i. shouldn't

e. do

k. aren't

Bài tập 2:

1

2

3

4

5

6

7

8

D

A

C

H

G

E

F

B

Bài tập 3:

1

2

3

4

5

wouldn’t ➡ would

should we ➡ shall we

are they ➡ aren’t they

does he ➡ do they

can’t you ➡ will you

Trên đây là tổng quan kiến thức về câu hỏi đuôi (tag question) trong tiếng Anh mà PREP muốn chia sẻ đến bạn. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự