Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ khuyết thiếu là gì? Cách dùng động từ khuyết thiếu tiếng Anh

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Vậy có bao nhiêu động từ khuyết thiếu? Công thức và cách dùng động từ khuyết thiếu như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Ý nghĩa, phân loại & bài tập
Cách dùng động từ khuyết thiếu (Modal verbs) trong tiếng Anh

I. Động từ khuyết thiếu (Modal Verb) là gì?

Động từ khuyết thiếu là gì? Theo từ điển Cambridge, Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là những động từ tiếng Anh đặc biệt được dùng để diễn tả khả năng, sự cần thiết, yêu cầu, sự cho phép, hoặc sự chắc chắn. Chúng không thay đổi hình thức theo ngôi và thì, và thường được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu không có "to." Ví dụ:

  • Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)

  • It may rain later. (Có thể trời sắp  mưa.)

động từ khuyết thiếu (modal verbs)
Động từ khuyết thiếu (Modal Verb) là gì?

II. Phân loại các dạng động từ khuyết thiếu tiếng Anh

Cùng PREP phân loại cách dùng các động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

động từ khuyết thiếu (modal verbs)
Phân loại các dạng động từ khuyết thiếu tiếng Anh

Phân loại

Động từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Ability (Khả năng)

Can

/kæn/

Có thể

Sarah can play piano beautifully. (Sarah có thể chơi đàn piano rất hay.)

Could

/kʊd/

Có thể

When he was younger, John could run five miles every day. (Khi còn trẻ, John có thể chạy năm dặm mỗi ngày.)

Be able to

/bi ˈeɪbəl tə/

Có thể

After months of training, Lisa is finally able to lift 50 kilograms. (Sau nhiều tháng tập luyện, Lisa cuối cùng đã có thể nâng tạ 50 kg.)

Advice (Lời khuyên)

Must

/mʌst/

Phải

You must see a doctor if the pain continues, David. (David, bạn phải gặp bác sĩ nếu cơn đau tiếp tục.)

Should

/ʃʊd/

Nên

Kevin should take a break; he’s been working non-stop. (Kevin nên nghỉ ngơi; anh ấy đã làm việc không ngừng nghỉ.)

Ought to

/ˈɔːt tə/

Nên

Anna ought to save more money for her future. (Anna nên tiết kiệm nhiều tiền hơn cho tương lai.)

Could

/kʊd/

Có thể

You could try talking to her about the problem, Mark. (Mark, bạn có thể thử nói chuyện với cô ấy về vấn đề đó.)

Obligation and Necessity (Bắt buộc và sự cần thiết)

Must

/mʌst/

Phải (tính chất bắt buộc mạnh mẽ từ phía người nói)

Peter must wear a helmet while riding his bike. (Peter phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)

Have to

/hæf tə/

Phải (tính chất bắt buộc do hoàn cảnh bên ngoài)

Emma has to submit her report by Friday. (Emma phải nộp báo cáo trước thứ sáu.)

Need

/niːd/

Cần phải

You need to finish your homework before going out, Alex. (Alex, bạn cần hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)

Certainty and possibility (Chắc chắn và khả năng)

Will

/wɪl/

Sẽ

Jack will finish his project by tomorrow. (Jack chắc chắn sẽ hoàn thành dự án của mình vào ngày mai.)

Would

/wʊd/

Sẽ

I would go to the party if I weren’t so tired, Emily. (Emily, tôi sẽ đi dự tiệc nếu tôi không quá mệt.)

May

/meɪ/

Có thể

Alice may come to the meeting late.

(Alice có thể đến cuộc họp muộn.)

Might

/maɪt/

Có thể

It might rain this afternoon, so take an umbrella, Sam. (Sam, có thể chiều nay trời sẽ mưa, nên mang theo ô.)

Can/Could

/kæn/ - /kʊd/

Có thể

Tom can swim very fast in the pool. (Tom có thể bơi rất nhanh trong bể bơi.)

III. Cách dùng động từ khuyết thiếu

Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn cách dùng động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, tham khảo ngay!

Công thức động từ khuyết thiếu:

động từ khuyết thiếu (modal verbs)
Cách dùng động từ khuyết thiếu

Khẳng định

S + động từ khuyết thiếu + V nguyên mẫu

Richard can swim. (Richard có thể bơi.)

Phủ định

S + động từ khuyết thiếu + not + V nguyên mẫu

Xavia cannot (can't) play piano. (Xavia không thể chơi piano.)

Nghi vấn

Động từ khuyết thiếu + S + V nguyên mẫu?

Can Jimmy join us for dinner? (Jimmy có thể tham gia bữa tối với chúng ta không?)

1. Động từ khuyết thiếu Can/ Could/ Be able to

Những động từ khuyết thiếu này được sử dụng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.

Động từ

Cách dùng

Ví dụ

Can

Diễn tả điều gì đó mà người nói có thể làm ở hiện tại.

John can swim very fast. (John có thể bơi rất nhanh.)

Diễn tả sự cho phép làm điều gì đó.

You can leave early today. (Bạn có thể về sớm hôm nay.)

Could

Diễn tả khả năng làm gì đó trong quá khứ

When I was younger, I could run for hours. (Khi tôi còn trẻ, tôi có thể chạy hàng giờ.)

Dùng để đưa ra yêu cầu lịch sự.

Could you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi được không?)

Diễn tả khả năng có thể xảy ra trong tương lai (mức độ không chắc chắn cao).

It could rain tomorrow. (Có thể trời sẽ mưa ngày mai.)

Be able to

Diễn tả khả năng làm một việc gì đó tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.

Anna is able to finish the report by 5 PM. (Anna có thể hoàn thành báo cáo trước 5 giờ chiều.)

2. Động từ khuyết thiếu Must/ Should/ Ought to/ Could

Các động từ này được dùng để đưa ra lời khuyên, đề nghị hoặc diễn tả điều gì đó cần thiết.

Động từ

Cách dùng

Ví dụ

Must

Diễn tả một việc mà người nói cho rằng rất quan trọng hoặc bắt buộc phải làm.

You must wear a helmet when riding a bike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)

Diễn tả điều gì đó chắc chắn đúng.

Emi must be tired after working all day. (Emi chắc chắn mệt sau khi làm việc cả ngày.)

Should

Dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý.

You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)

Diễn tả sự kỳ vọng.

The train should arrive soon. (Chuyến tàu nên đến sớm.)

Ought to

Tương tự như "should", dùng để khuyên hoặc nói điều gì đó là đúng đắn nên làm.

You ought to apologize. (Bạn nên xin lỗi.)

Could

Dùng để gợi ý một cách nhẹ nhàng hơn.

You could try restarting your computer. (Bạn có thể thử khởi động lại máy tính.)

3. Động từ khuyết thiếu Must/ Have to/ Need

Những động từ này diễn tả sự bắt buộc hoặc sự cần thiết phải làm gì đó.

Động từ

Cách dùng

Ví dụ

Must

Diễn tả điều gì đó là bắt buộc hoặc cần thiết.

You must finish the project by tomorrow. (Bạn phải hoàn thành dự án trước ngày mai.)

Dùng để diễn tả điều gì đó mà người nói chắc chắn.

Jack must be at home; his car is in the driveway. (Jack chắc chắn ở nhà; xe của anh ấy đang đậu ở lối vào.)

Have to

Dùng để diễn tả điều gì đó phải làm theo quy định hoặc hoàn cảnh.

I have to work late today. (Hôm nay tôi phải làm việc muộn.)

Diễn tả sự bắt buộc từ bên ngoài (hoàn cảnh, quy định, luật pháp).

Motorbike riders have to wear helmets by law. (Người đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm theo quy luật.)

Need

Dùng để diễn tả điều gì đó cần phải làm.

You need to study hard if you want to pass the exam. (Bạn cần học chăm chỉ nếu muốn đậu kỳ thi.)

4. Động từ khuyết thiếu Will/ Would/ May/ Might/ Can/ Could

Những động từ này dùng để diễn tả khả năng chắc chắn hoặc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Động từ

Cách dùng

Ví dụ

Will

Dùng để diễn tả sự chắc chắn hoặc một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai.)

Would

Dùng trong câu điều kiện hoặc để yêu cầu một cách lịch sự.

Would you like some tea? (Bạn có muốn uống trà không?)

Diễn tả một hành động trong tương lai tại thời điểm quá khứ.

John said he would help me. (John nói anh ấy sẽ giúp tôi.)

May

Dùng để diễn tả khả năng xảy ra nhưng không chắc chắn.

Susan may come to the party. (Susan có thể đến buổi tiệc.)

Might

Dùng để diễn tả khả năng ít chắc chắn hơn so với "may".

It might rain later. (Có thể lát nữa trời sẽ mưa.)

Can

Dùng để diễn tả khả năng hoặc yêu cầu sự cho phép.

Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn không?)

Could

Dùng để diễn tả khả năng trong quá khứ hoặc khả năng xảy ra trong tương lai (mức độ chắc chắn thấp).

I could visit you next weekend. (Tôi có thể đến thăm bạn vào cuối tuần tới.)

IV. Câu bị động của động từ khuyết thiếu

Câu bị động với động từ khuyết thiếu là phần kiến thức quan trọng, cùng PREP tìm hiểu cấu trúc ngay dưới đây bạn nhé!

Cấu trúc chung:

Modal Verb + be + Past Participle (V3)

Cách chuyển câu chủ động với động từ khuyết thiếu sang bị động:

  • Xác định chủ ngữ và tân ngữ trong câu chủ động.

  • Đưa tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ trong câu bị động.

  • Động từ khuyết thiếu vẫn giữ nguyên.

  • Sử dụng "be" sau động từ khuyết thiếu.

  • Chuyển động từ chính về dạng quá khứ phân từ (V3).

  • Chủ ngữ của câu chủ động (nếu cần) có thể được thêm vào cuối câu bị động với "by".

Ví dụ:

Câu chủ động

Câu bị động

They can complete the work by tomorrow. (Họ có thể hoàn thành công việc vào ngày mai.)

The work can be completed by tomorrow. (Công việc có thể được hoàn thành vào ngày mai.)

He may deliver the package today. (Anh ấy có thể giao gói hàng hôm nay.)

The package may be delivered today. (Gói hàng có thể được giao hôm nay.)

động từ khuyết thiếu (modal verbs)
Câu bị động của động từ khuyết thiếu

V. Bài tập động từ khuyết thiếu tiếng Anh

Để hiểu hơn về cách dùng và công thức động từ khuyết thiếu, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập động từ khiếm khuyết dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền động từ khuyết thiếu thích hợp (can, could, may, might, must, should, will, would)

  1. You _______ study harder if you want to pass the test.

  2. It _______ rain tomorrow. Don't forget to take your umbrella.

  3. _______ I borrow your book, please?

  4. They _______ be on time for the meeting, it's important.

  5. When Jack was a child, he _______ run faster than anyone else in my class.

  6. We _______ not park your car here, it's a no-parking zone.

  7. If I were Jack, I _______ apologize for what I said.

  8. Anna _______ be very tired after working all night.

  9. _______ you open the window for me, please?

  10. They _______ visit us next month if they're free.

Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang câu bị động sử dụng động từ khuyết thiếu

  1. Jack can finish the project.

  2. Emily must clean her room.

  3. Tom should help his parents.

  4. Sophie could solve the math problem.

  5. Mark will complete the assignment.

  6. Lucy may join the competition.

  7. Daniel ought to finish his homework.

  8. Sarah has to submit the report.

  9. James will write the letter.

  10. Anna can make the cake.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. Should

  2.  might

  3. May

  4. must

  5. could

  6. must

  7. would

  8. must

  9. Could

  10. might

  1. The project can be finished by Jack.

  2. Her room must be cleaned by Emily.

  3. His parents should be helped by Tom.

  4. The math problem could be solved by Sophie.

  5. The assignment will be completed by Mark.

  6. The competition may be joined by Lucy.

  7. His homework ought to be finished by Daniel.

  8. The report has to be submitted by Sarah.

  9. The letter will be written by James.

  10. The cake can be made by Anna.

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây PREP cung cấp thông tin về khái niệm, cấu trúc, công thức và cách dùng chi tiết của chuyên đề động từ khuyết thiếu. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự