Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Các cấu trúc tiếng Anh lớp 9 thi vào 10 phổ biến
Cấu trúc ngữ pháp là phần kiến thức luôn xuất hiện trong bài thi tiếng Anh lớp 9 thi vào 10 phổ biến. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây
I. Các cấu trúc tiếng Anh lớp 9 thi vào 10
Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây các cấu trúc tiếng Anh lớp 9 thi vào 10 thông dụng bạn nhé!
1. Các thì trong tiếng Anh
Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn cấu trúc của 12 thì tiếng Anh, tham khảo ngay bạn nhé!
Thì tiếng Anh (Tense) |
Cấu trúc |
Câu ví dụ |
S + V(s/es) + O |
Anna works at a travel agency. (Anna làm việc tại một đại lý du lịch.) |
|
S + am/is/are + V-ing + O |
They are booking a hotel for their vacation. (Họ đang đặt phòng khách sạn cho kỳ nghỉ của mình.) |
|
S + have/has + V3 + O |
I have visited three countries this year. (Tôi đã thăm ba quốc gia trong năm nay.) |
|
S + have/has + been + V-ing + O |
Xavia has been working at the agency for five years. (Xavia đã làm việc tại đại lý được năm năm rồi.) |
|
S + V(ed/Ps) + O |
They visited France last summer. (Họ đã thăm Pháp vào mùa hè năm ngoái.) |
|
S + was/were + V-ing + O |
John was reading a brochure when I called him. (John đang đọc một cuốn sách quảng cáo khi tôi gọi cho anh ấy.) |
|
S + had + V3 + O |
By the time I arrived, they had already left. (Khi tôi đến, họ đã rời đi rồi.) |
|
S + had + been + V-ing + O |
They had been traveling for hours before they reached the hotel. (Họ đã di chuyển trong nhiều giờ trước khi đến khách sạn.) |
|
S + will + V-infi + O |
I will book the tickets tomorrow. (Tôi sẽ đặt vé vào ngày mai.) |
|
S + will + have + V3 + O |
By this time next year, Maria will have completed her degree. (Vào thời điểm này năm sau, Maria sẽ hoàn thành xong bằng cấp của mình.) |
|
S + am/is/are going to + V-infi + O |
They are going to visit Italy next month. (Họ sắp đến thăm Ý vào tháng tới.) |
|
S + will + have + been + V-ing + O |
By next week, I will have been working here for six months. (Tính đến tuần sau, tôi sẽ làm việc ở đây được sáu tháng.) |
2. Giới từ trong tiếng Anh
Giới từ (preposition) là những từ sử dụng trong câu để thể hiện mối quan hệ của danh từ, đại từ (hoặc những thành tố ngữ pháp khác thực hiện chức năng như danh từ) với phần còn lại của câu. Giới từ được phân chia thành 7 loại dựa theo chức năng:
Phân loại |
Giới từ |
Ví dụ |
|
Susan was born on July 5th. (Susan sinh vào ngày 5 tháng 7.) |
|
|
Matthew is sitting at the desk. (Matthew đang ngồi ở bàn học.) |
|
Giới từ chỉ phương hướng (Prepositions of Direction) |
|
Sarah is walking to the park. (Cô ấy đang đi đến công viên.) |
Giới từ chỉ cách thức (Prepositions of Manner) |
|
They traveled by bus. (Họ đi bằng xe buýt.) |
Giới từ chỉ mục đích (Prepositions of Purpose) |
|
Xavia is studying for the exam. (Xavia đang học để chuẩn bị cho kỳ thi.) |
Giới từ chỉ sự tương quan (Prepositions of Relationship) |
|
Johnson is talking about the project. (Johnson đang nói về dự án.) |
Giới từ chỉ nguyên nhân (Prepositions of Cause) |
|
We stayed home because of the storm. (Chúng tôi ở nhà vì cơn bão.) |
3. Câu bị động
Câu bị động (Passive Voice) là câu mà chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của hành động, thay vì thực hiện hành động như trong câu chủ động (Active Voice).
Cấu trúc:
S + to be + V(past participle) + by O (optional)
Trong đó:
-
S (Subject): Chủ ngữ là đối tượng chịu tác động.
-
to be: Dạng của động từ to be phải chia theo thì của câu chủ động.
-
V(past participle): Động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (past participle).
-
by O: Tác nhân thực hiện hành động (có thể có hoặc không).
Các bước chuyển từ câu chủ động sang câu bị động:
-
Bước 1: Xác định chủ ngữ, động từ và tân ngữ trong câu chủ động.
-
Bước 2: Đưa tân ngữ của câu chủ động lên làm chủ ngữ mới của câu bị động.
-
Bước 3: Chia động từ "to be" theo thì của câu chủ động, sau đó chuyển động từ chính về dạng past participle (V3).
-
Bước 4: Chủ ngữ của câu chủ động chuyển thành tân ngữ của câu bị động, thường đứng sau "by". Nếu không quan trọng hoặc không cần thiết, có thể bỏ "by + O".
Ví dụ:
-
Anna writes a letter. ➞ A letter is written by Anna. (Anna viết một bức thư.)
-
They are painting the house. ➞ The house is being painted by them. (Họ đang sơn ngôi nhà.)
4. Câu điều kiện
Câu điều kiện (Conditional Sentences) là loại câu dùng để diễn đạt một giả thiết và kết quả có thể xảy ra nếu giả thiết đó đúng. Có 4 loại câu điều kiện chính: câu điều kiện loại 0, 1, 2, 3 và câu điều kiện hỗn hợp (mixed conditionals).
Câu điều kiện |
Cách dùng |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý, hoặc những sự kiện xảy ra trong các tình huống chung chung, không thay đổi. |
If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn) |
If you heat water to 100 degrees Celsius, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100 độ C, nước sẽ sôi.) |
|
Dùng để diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai nếu điều kiện đưa ra là đúng. |
If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên thể) |
If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.) |
|
Dùng để nói về những giả định trái với thực tế ở hiện tại, hoặc những sự việc khó có thể xảy ra trong tương lai. |
If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên thể) |
If I were you, I would quit that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ bỏ công việc đó.) |
|
Dùng để nói về những sự việc đã không xảy ra trong quá khứ, và kết quả của nó cũng không có thật trong quá khứ. |
If + S + had + V (past participle), S + would have + V (past participle) |
If you had studied harder, you would have passed the exam. (Nếu bạn đã học chăm chỉ hơn, bạn đã có thể vượt qua kỳ thi.) |
|
Câu điều kiện hỗn hợp là sự kết hợp của câu điều kiện loại 2 và loại 3. Dùng để diễn tả tình huống trong quá khứ nhưng kết quả ảnh hưởng đến hiện tại, hoặc tình huống trái với thực tế hiện tại dẫn đến kết quả trong quá khứ. |
Cấu trúc 1: If + S + had + V (past participle), S + would + V (nguyên thể) |
If I had studied harder, I would be a doctor now. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã là bác sĩ.) ➞ Kết quả hiện tại thay đổi vì điều kiện trong quá khứ không được thực hiện. |
|
Cấu trúc 2: If + S + V (quá khứ đơn), S + would have + V (past participle) |
If I were you, I would have taken that job. (Nếu tôi là bạn, tôi đã nhận công việc đó rồi.) ➞ Điều kiện hiện tại (tôi không phải là bạn) ảnh hưởng đến quyết định trong quá khứ. |
*Note: Trong các câu điều kiện loại 2, loại 3 hay hỗn hợp, chúng ta có thể sử dụng các động từ khuyết thiếu khác ngoài would.
5. Danh động từ và động từ nguyên mẫu
5.1. Danh động từ (V-ing)
Danh động từ là hình thức của động từ thêm đuôi "-ing" và có chức năng như một danh từ trong câu. Nó có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ.
Chức năng của danh động từ |
Ví dụ |
Làm chủ ngữ (Subject) |
Swimming is a good exercise. (Bơi lội là một bài tập tốt.) |
Làm tân ngữ (Object) |
I enjoy reading books. (Tôi thích đọc sách.) |
Làm tân ngữ của giới từ |
Jackson is interested in learning English. (Jackson có hứng thú với việc học tiếng Anh.) |
Làm bổ ngữ (Complement) |
Anna’s favorite hobby is playing the piano. (Sở thích của Anna là chơi piano.) |
5.2. Động từ nguyên mẫu (infinitive verb)
Động từ nguyên mẫu là dạng cơ bản nhất của động từ, có hoặc không có "to". Dạng phổ biến nhất là to-infinitive (động từ nguyên mẫu có "to"), nhưng cũng có bare infinitive (động từ nguyên mẫu không "to").
Chức năng của động từ nguyên mẫu |
Ví dụ |
Làm chủ ngữ (Subject) |
To learn a new language takes time. (Học một ngôn ngữ mới cần thời gian.) |
Làm tân ngữ (Object) |
Andrew wants to go to the party. (Andrew muốn đi dự tiệc.) |
Làm tân ngữ của tính từ |
It is difficult to solve this problem. (Giải quyết vấn đề này thật khó.) |
Chỉ mục đích (Purpose) |
Emi went to the library to study. (Emi đến thư viện để học.) |
6. Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ được chia thành hai loại chính: Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) và Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause).
6.1. Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết về danh từ hoặc đại từ trước đó, giúp xác định rõ đối tượng được nói đến. Nếu bỏ mệnh đề này, câu sẽ không rõ nghĩa hoặc thiếu thông tin quan trọng.
Đại từ quan hệ |
Ví dụ |
Who |
The man who is talking to you is my brother. (Người đàn ông đang nói chuyện với bạn là anh trai tôi.) |
Whom |
The man whom you met yesterday is my uncle. (Người đàn ông mà bạn đã gặp hôm qua là chú tôi.) |
Which |
The book which I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất thú vị.) |
That |
The book that I am reading is very interesting. (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.) |
Whose |
The boy whose bike was stolen is very sad. (Cậu bé có chiếc xe đạp bị mất rất buồn.) |
6.2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause) cung cấp thêm thông tin không cần thiết về danh từ hoặc đại từ, nghĩa là dù có hoặc không có mệnh đề này thì câu vẫn đầy đủ nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn cách bằng dấu phẩy và không được sử dụng that.
Đại từ quan hệ |
Ví dụ |
Who |
My mother, who is 60 years old, still works. (Mẹ tôi, người mà đã 60 tuổi, vẫn còn làm việc.) |
Whom |
Mr. Johnson, whom I met at the conference, is an expert in AI. (Ông Johnson, người mà tôi đã gặp tại hội thảo, là một chuyên gia về trí tuệ nhân tạo.) |
Which |
I gave her the book, which she thanked me for. (Tôi đã đưa cho cô ấy cuốn sách, và cô ấy đã cảm ơn tôi vì cuốn sách đó.) |
Whose |
The professor, whose research has gained international recognition, will be speaking at the event. (Giáo sư, người cónghiên cứu đã được công nhận quốc tế, sẽ phát biểu tại sự kiện.) |
7. Câu tường thuật
Câu trần thuật, hay còn gọi là câu gián tiếp, là dạng câu dùng để tường thuật lại lời nói hoặc ý kiến của người khác mà không nhắc lại nguyên văn (trực tiếp) lời họ đã nói.
Các bước chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
-
Thay đổi thì của động từ (lùi thì):
Câu trực tiếp (Direct Speech) |
Câu gián tiếp (Reported Speech) |
Hiện tại đơn (am/is/are) |
Quá khứ đơn (was/were) |
Hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing) |
Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) |
Hiện tại hoàn thành (have/has + V3) |
Quá khứ hoàn thành (had + V3) |
Quá khứ đơn (V2/V-ed) |
Quá khứ hoàn thành (had + V3) |
Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been + V-ing) |
Tương lai đơn (will + V) |
Tương lai trong quá khứ (would + V) |
Tương lai gần (am/is/are going to) |
Tương lai gần trong quá khứ (was/were going to) |
-
Thay đổi đại từ:
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
I ➞ he/she |
We ➞ they |
You ➞ I/he/she |
My ➞ his/her |
Your ➞ my/their |
Ours ➞ theirs |
-
Thay đổi các trạng từ chỉ thời gian và trạng từ nơi chốn:
Câu trực tiếp |
Câu gián tiếp |
Now ➞ then |
Today ➞ that day |
Tomorrow ➞ the next day |
Yesterday ➞ the day before |
Here ➞ there |
This ➞ that |
These ➞ those |
Tonight ➞ that night |
8. Các cấu trúc so sánh
8.1. So sánh bằng (Equal Comparison)
So sánh bằng dùng để so sánh hai đối tượng có tính chất hoặc hành động tương tự nhau.
S + V + as + adj/adv + as + N/pronoun |
She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai của cô ấy.) |
S + V + not + as/so + adj/adv + as + N/pronoun |
This car is not as expensive as that one. (Chiếc xe này không đắt bằng chiếc kia.) |
8.2. So sánh hơn (Comparative)
So sánh hơn dùng để so sánh giữa hai đối tượng, trong đó một đối tượng có tính chất hơn đối tượng còn lại.
S + V + adj/adv-er (tính từ và trạng từ ngắn)+ than + N/pronoun |
My house is bigger than yours. (Nhà tôi lớn hơn nhà của bạn.) |
S + V + more + adj/adv (Tính từ và trạng từ dài)+ than + N/pronoun |
This movie is more interesting than the book. (Bộ phim này thú vị hơn cuốn sách.) |
8.3. So sánh hơn nhất (Superlative)
So sánh hơn nhất dùng để so sánh một đối tượng có tính chất nổi trội nhất trong một nhóm nhiều đối tượng.
S + V + the + adj/adv-est + (in/of) + N (dành cho tính từ và trạng từ ngắn) |
She is the fastest runner in the team. (Cô ấy là người chạy nhanh nhất trong đội.) |
S + V + the most + adj/adv + (in/of) + N |
This is the most expensive restaurant in town. (Đây là nhà hàng đắt nhất trong thị trấn.) |
8.4. So sánh kém (Inferior Comparison)
So sánh kém dùng để so sánh giữa hai đối tượng, trong đó một đối tượng có tính chất kém hơn đối tượng còn lại.
S + V + less + adj/adv + than + N/pronoun |
This problem is less complicated than I thought. (Vấn đề này ít phức tạp hơn tôi nghĩ.) |
8.5. Một số tính từ/trạng từ bất quy tắc:
Tính từ/Trạng từ |
So sánh hơn |
So sánh hơn nhất |
Good/Well |
Better |
The best |
Bad/Badly |
Worse |
The worst |
Far |
Farther/Further |
The farthest/furthest |
Little (ít) |
Less |
The least |
Many/Much |
More |
The most |
9. Câu ước
Câu ước (Wish Sentences) được sử dụng để diễn đạt mong muốn, hy vọng về một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, hiện tại hoặc diễn tả sự tiếc nuối về một sự việc đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ.
Câu ước |
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
Câu ước ở hiện tại |
S + wish(es) + (that) + S + V-ed/V2 (simple past) |
Dùng để diễn tả một mong ước trái ngược với sự thật hiện tại hoặc không thực tế. |
I wish I had more free time. (Tôi ước rằng tôi có nhiều thời gian rảnh hơn.) |
Câu ước ở quá khứ |
S + wish(es) + (that) + S + had + V-ed/V3 |
Dùng để diễn tả sự tiếc nuối về một điều đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ (nhưng không thể thay đổi được). |
I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước rằng tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) |
Câu ước ở tương lai |
S + wish(es) + (that) + S + would/could + V (bare infinitive) |
Dùng để diễn tả mong muốn về một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, nhưng có vẻ không thực tế hoặc khó xảy ra. |
I wish it would stop raining soon. (Tôi ước trời sẽ sớm ngừng mưa.) |
II. Bài tập luyện tập cấu trúc tiếng Anh lớp 9 thi vào 10
Để hiểu hơn cách dùng các cấu trúc tiếng Anh lớp 9 thi vào 10, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chuyển các câu sau từ câu chủ động sang câu bị động.
-
They deliver the newspapers every morning.
-
She is writing a letter now.
-
People speak English in many countries.
-
Someone has stolen my bike.
-
The teacher gave us a difficult assignment.
-
The company will launch a new product next month.
-
They were watching a movie when I arrived.
-
He had repaired the car before the trip.
-
They are going to build a new school in my town.
-
They have been cleaning the streets since this morning.
Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách dùng hình thức so sánh hơn của từ trong ngoặc.
-
This exercise is __________ (easy) than the previous one.
-
Tom is __________ (tall) than his brother.
-
The movie was __________ (interesting) than I expected.
-
My house is __________ (big) than yours.
-
The weather today is __________ (hot) than yesterday.
-
This is __________ (cheap) restaurant in town.
-
She is __________ (intelligent) student in the class.
-
This is __________ (beautiful) place I have ever seen.
-
He is __________ (fast) runner in the school.
-
January is __________ (cold) month of the year.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã tổng hợp giúp bạn các cấu trúc tiếng Anh lớp 9 thi vào 10 cùng phần bài tập thực hành có đáp án chi tiết. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!