Tìm kiếm bài viết học tập

Tất tần tận kiến thức về danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh!

Gerund - danh động từ, một kiến thức ngữ pháp vô cùng phổ biến trong các kỳ thi tiếng Anh. Vậy nên để có thể chinh phục được band điểm IELTS cao hoặc điểm 9+ trong kỳ thi THPT Quốc gia thì bạn cần nắm vững chủ điểm ngữ pháp này. Hãy cùng prepedu.com tham khảo bài viết dưới đây để chinh phục các kỳ thi dễ dàng nhất bạn nhé.

Danh động từ tiếng Anh
Tất tần tận kiến thức về danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh!

I. Thông tin chung về danh động từ tiếng Anh

1. Danh động từ là gì?

Danh động từ (Gerund) là hình thức động từ được thêm -ing và được sử dụng như một danh từ. Danh động từ được đặt sau một động từ. Ví dụ:

  •  
    • Reading is a good way to get more knowledge (Đọc sách là một cách tốt để có thêm kiến ​​thức).
    • The police prevented their leaving the house (Cảnh sát ngăn họ ra khỏi nhà).

Gerund trong tiếng Anh là gì
Gerund trong tiếng Anh là gì

2. Cấu tạo của danh động từ

Dưới đây là cấu tạo của danh động từ trong tiếng Anh, tham khảo bảng để hiểu chính xác bạn nhé:

Cấu tạoVí dụ
Dạng phủ định: Thêm NOT vào trước danh động từ ➡ Not + Gerund
  • Not making
  • Not reading
  • Not singing
Mô tả rõ hơn về chủ thể của hành động đang được nhắn đến ➡ Từ sở hữu + Gerund
  • My leaving (Sự rời đi của tôi)
  • Her coming early (Việc cô ấy đến sớm)

Lưu ý: Các động từ dạng V-ing tiếng Anh trong các thì tiếp diễn đều KHÔNG PHẢI là danh động từ, đó chỉ là cách chia của động từ mà thôi. 

3. Dấu hiệu nhận biết danh động từ

Khác xa so với động từ, danh động từ tiếng Anh mang trong mình những đặc điểm tính chất của danh từ. Để nhận biết được danh động từ trong câu, bạn hãy dựa vào:

  •  
    • Danh động từ - Gerund không làm động từ chính trong câu. Ví dụ: I enjoy joining the dance club at school (Tôi thích tham gia câu lạc bộ khiêu vũ ở trường).
    • Danh động từ có thể đóng vai trò như một chủ ngữ trong câu, còn động từ thì không. Ví dụ: Winning this race is a big achievement for my mom (Chiến thắng cuộc đua này là một thành tích lớn đối với mẹ tôi).

Dấu hiệu nhận biết danh động từ
Dấu hiệu nhận biết danh động từ

4. Danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh

Danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh là một danh động từ được xây dựng nên bởi cấu trúc “having + past participle (quá khứ phân từ)”.  Tham khảo ví dụ sau để hiểu hơn về công thức của danh động từ hoàn thành:

  •  
    • Hoang Anh was accused of having broken the window (Hoàng Anh bị tố đập cửa kính).
    • Linda was criticized for having stolen the money (Linda bị chỉ trích vì ăn cắp tiền).

Danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh
Danh động từ hoàn thành trong tiếng Anh

Để hiểu hơn về cách dùng danh động từ hoàn thành, bạn có thể tham khảo 2 cấu trúc trong bảng dưới đây:

Cách dùngCông thứcĐộng từ kèm giới từ thường gặp
Đi sau các động từ đi kèm giới từ

Verb + (object) + preposition + having Ved/ V3

apologize for (xin lỗi ai về)

accuse... of (buộc tội ai về)

admire...for (ngưỡng mộ ai về)

blame...for (đổ lỗi cho ai về)

congratulate...on (chúc mừng ai về)

criticise...for (phê bình ai về)

punish...for (trừng phạt ai về)

thank...for (cảm ơn ai về)

suspect...of (nghi ngờ ai về)

Đi sau các động từ

Verb + having Ved/ V3

  • deny (phủ nhận)
  • admit (thừa nhận)
  • forget (quên)
  • mention (đề cập)
  • remember (nhớ)
  • recall (gợi lại)
  • regret (hối tiếc)
  • ...
➡ Danh động từ hoàn thành tiếng Anh được sử dụng với mục đích thay thế cho hình thức hiện tại của danh động từ khi ta đề cập đến hành động thuộc về quá khứ ➡ nhấn mạnh vào hành động trong quá khứ.

II. Vị trí, chức năng và cách dùng danh động từ

1. Vị trí của danh động từ

Danh động từ tiếng Anh có thể đứng ở 5 vị trí khác nhau trong một câu tiếng Anh. Cụ thể đó là:

Vị tríVí dụ
Đứng đầu câu làm chủ ngữStudying Geography helps me know more about nature (Học Địa lý giúp tôi biết thêm về tự nhiên).
Đứng sau động từ làm tân ngữOne of my hobbies is covering hot song (Một trong những sở thích của tôi là cover bài hát hot).
Đứng sau tobe làm bổ ngữLan Anh is trying studying a new skill (Lan Anh đang thử học một kỹ năng mới).
Đứng sau giới từ và liên từI look forward to meeting you on Sunday morning (Tôi mong được gặp bạn vào sáng chủ nhật).
Đứng sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định
  • Ly is considering studying in Taiwan (Ly đang cân nhắc du học Đài Loan).
  • I have no difficulty finishing the race (Tôi không gặp khó khăn gì khi hoàn thành cuộc đua).
  • It would be worth giving it a try (Nó sẽ rất đáng để thử).

2. Chức năng và cách dùng của danh động từ

Danh động từ tiếng Anh có 4 chức năng và cách dùng chính, cụ thể:

Vị tríVí dụ
Làm chủ ngữ trong câuBuilding a new house in a big city is very difficult (Xây dựng một ngôi nhà mới trong một thành phố lớn là rất khó khăn).
Làm tân ngữ của động từ trong câuOne of my hobbies is covering hot song (Một trong những sở thích của tôi là cover bài hát hot).
Làm bổ ngữ trong câuAnna’s biggest dream is traveling around the world (Ước mơ lớn nhất của Anna là đi du lịch vòng quanh thế giới).
Đứng sau giới từ (in, on, at, with,…) và liên từ (before, after,…)Nga had cleaned her house before going out with friends (Nga đã dọn dẹp nhà cửa trước khi đi chơi với bạn bè).

III. Phân biệt danh động từ và danh từ tiếng Anh

Danh từ và danh động từ là hai kiến thức ngữ pháp hoàn toàn khác nhau trong tiếng Anh. Vậy làm sao để có thể phân biệt chúng dễ dàng?

  •  
    • Danh động từ + Tân ngữ; Danh từ thì không.
    • Trước Danh từ có thể dùng mạo từ a, an, the (a, an, the + N); Trước danh động từ thì không.
    • Trạng từ bổ nghĩa cho danh động từ, tính từ bổ nghĩa cho danh từ.

IV. Bảng danh động từ kết hợp cùng các loại từ khác

1. Động từ theo sau Ving

acknowledge: công nhậnadmit: thừa nhậnadvise: khuyên nhủ
allow: cho phépanticipate: mong đợiappreciate: trân trọng
can’t help: không thể khôngconsider: cân nhắcdelay: hoãn lại
detest: ghét (ghét cay ghét đắng)discontinue: dừng, không tiếp tụcdiscuss: thảo luận
dislike: không thíchdispute: tranh chấpendure: chịu đựng
enjoy: yêu thích, tận hưởngexplain: giải thíchfear: sợ
feel like: thích (cảm xúc nhất thời)finish: hoàn thànhgive up: bỏ, bỏ cuộc
keep: cứ, tiếp tụcmention: nhắc đếnmind: phiền
miss: nhớ (nhớ nhung)omit: lược bỏpermit: cho phép
picture: tưởng tượng, hình dungpostpone: hoãn lạipractice: luyện tập
prevent: phòng tránhpropose: đề xuất ý kiến, ý tưởngput off : hoãn lại
recall: nhớ lạirecommend: khuyến cáoresent: bực bối, tức tối
resist: nhịn được, kìm nén, cưỡng lạiresume: tiếp tục trở lạirisk: mạo hiểm
suggest: gợi ý, đề xuấtsupport: hỗ trợ

tolerate: chịu đựng, khoan dung

understand: hiểu

2. Động từ theo sau to V và Ving

begin: bắt đầucan’t bear: không thể chịu đựngcan’t stand: không thể chịu đựng
continue: tiếp tụchate: ghétlike: thích
love: yêu thíchprefer: thích hơnstart: bắt đầu

3. Động từ theo sau to V và Ving nhưng mang ý nghĩa khác nhau

Forget, go on, stop, remember,... là những động từ tiếng Anh có thể cộng với to V hoặc Ving, cụ thể:

Động từÝ nghĩa
Forget: Quên

Forget + Ving: Quên việc mà mình đã làm trong quá khứ. Ví dụ: I never forget being penalized for the first time on a game (Tôi không bao giờ quên lần đầu tiên bị phạt trong một trận đấu).

Forget + to V: Quên làm điều gì. Ví dụ: Sorry, I forget to close the door (Xin lỗi, tôi quên đóng cửa).

Go on: tiếp tục
  • Go on + Ving: tiếp tục làm việc đang làm. Ví dụ: I went on working for 2 hours (Tôi đã làm việc liên tục trong 2 giờ).
  • Go on + to V: làm tiếp một việc khác sau khi hoàn tất một việc gì đó. Ví dụ: Go on to paint the fence when you have repaired the door (Sau khi sửa xong cửa chính, tôi tiếp tục sơn hàng rào).
Regret: hối hận/ rất tiếc
  • Regret + Ving: Hối tiếc vì đã làm điều gì. Ví dụ: She regrets not doing the coursework (Cô ấy hối hận vì đã không làm bài tập).
  • Regret + to V: Lấy làm tiếc khi phải làm gì. Ví dụ: I regret to announce that you did not pass the test (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng bạn đã không vượt qua bài kiểm tra).
Remember: nhớ
  • Remember + Ving: Nhớ về việc mà mình đã làm trong quá khứ. Ví dụ: I remember playing with other children in my neighborhood when I was a child (Tôi nhớ chơi với những đứa trẻ khác trong xóm khi tôi còn nhỏ).
  • Remember + to V: Nhớ làm điều gì. Ví dụ: Remember to lock the window before going out! (Nhớ khóa cửa sổ trước khi ra ngoài!).
Stop: dừng lại
  • Stop + V-ing: dừng hẳn việc đang làm. Ví dụ: Stop talking! I have to focus on my study. (Đừng nói chuyện nữa! Tôi phải tập trung vào bài học).
  • Stop + to V: dừng việc đang làm để làm việc khác. Ví dụ: She stopped to take a photograph with her fans. (Cô ấy ngừng lại để chụp hình với người hâm mộ). 
Try: cố gắng/ thử
  • Try + Ving: Thử làm việc gì đó. Ví dụ: She tries playing hockey on the ice (Cô ấy thử chơi khúc côn cầu trên băng).
  • Try + to V: Cố gắng làm điều gì đó. Ví dụ: With high goals, I try to pass the exam (Với mục tiêu cao, tôi cố gắng vượt qua kỳ thi).

V. Bài tập cụ thể trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. I do not mind … you whenever I finish … on my reports.

  1.  
    1. To help/working
    2. To help/to work 
    3. Helping/working
    4. Helping/to work

2. He warned me … all my money in that company.

  1. Do not invest 
    1. Not to invest 
    2. Did not invest 
    3. Not investing

3. It’s 12 o’clock. We should stop …. We will go on … our work by 5pm.

  1.  
    1. Working/finishing 
    2. To work/finishing 
    3. Working/to finish 
    4. To work/to finish 

4. He disagrees … a new car. He prefers … by bus to by car.

  1.  
    1. To buy/travel 
    2. To buy/travelling
    3. Buying/to travel 
    4. Bought/traveled

5. Her boss promised … her a raise because she never minds … the night shifts.

  1.  
    1. Offering/work 
    2. Offered/to work 
    3. To offer/working
    4. Offer/worked

6. I enjoy … to a number of programs on the radio. I am also fond of … novels.

  1.  
    1. To listen/to read
    2. To listen/reading
    3. Listening/reading
    4. Listening/to read

7. He suggested … overnight at a hotel, but we felt like … our journey.

  1.  
    1. To stay/continued
    2. Stay/continuing
    3. Stayed/continue
    4. Staying/continuing

8. What about … instead of … a nap?

  1.  
    1. Going swimming/taking
    2. Go swimming/take
    3. Going swim/taking
    4. Going swimming/take

Đáp án: C - B - A - B - C - C - D - A

Bài 2: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại

  1.  
    1. He promises calling her every week.
    2. She told to me about study abroad.
    3. I’m learning playing the piano.
    4. She doesn’t want losing her first job.

Đáp án:

  1.  
    1. He promises to call her every week
    2. She told me about studying abroad
    3. I’m learning to play the piano
    4. She doesn’t want to lose her first job

Danh động từ trong tiếng Anh là một kiến thức ngữ pháp được giảng dạy trong khóa học Nền tảng tiếng Anh của prepedu.com. Vậy nên hãy nhanh tay sở hữu ngay khóa học này để trau dồi kiến thức tiếng Anh hiệu quả bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI