Tìm kiếm bài viết học tập

Tất tần tận kiến thức về danh động từ (Gerund) trong tiếng Anh!

Gerund - Danh động từ trong tiếng Anh là kiến thức ngữ pháp quan trọng mà các bạn nên nắm vững. Trong bài viết dưới đây, PREP sẽ tổng hợp trọn bộ kiến thức về danh động từ: cấu tạo, dấu hiệu, cách thành lập và bài tập để các bạn dễ dàng ghi nhớ hơn. Cùng tìm hiểu nhé!

danh-dong-tu.jpg
Danh động từ là gì?

I. Danh động từ là gì?

Theo từ điển Cambridge, Danh động từ - Gerund là một dạng biến thể của động từ tiếng Anh nhưng lại mang tính chất là danh từ. Để tạo thành danh từ tiếng Anh, chúng ta thêm đuôi -ing và cuối động từ nguyên thể. Với thể phủ định, chúng ta thêm not vào trước danh động từ. Ví dụ: 

  • They talked about traveling to Japan next year. (Họ đã bàn về việc đi du lịch Nhật Bản vào năm tới.)

  • Not following instructions can cause mistakes in the project. (Việc không tuân theo hướng dẫn có thể gây ra sai sót trong dự án.)

II. Cấu tạo của danh động từ

Dưới đây là cấu tạo của danh động từ trong tiếng Anh, tham khảo bảng để hiểu chính xác bạn nhé:

Cấu tạo

Cấu trúc

Ví dụ

Cấu tạo chính

V + ing

  • Eating (ăn uống)

  • Learning (học)

Dạng phủ định: Thêm NOT vào trước danh động từ

Not + Gerund

  • Not eating (không ăn uống)

  • Not learning (không học)

Mô tả rõ hơn về chủ thể của hành động đang được nhắn đến

Từ sở hữu + Gerund

  • His studying (việc học của anh ấy)

  • Their not attending (sự không tham gia của họ)

Danh động từ hoàn thành là dạng danh động từ (gerund) được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Nó thường nhấn mạnh rằng hành động đó xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác. . Cấu tạo của danh động từ hoàn thành:

Cấu tạo

Ví dụ

Ví dụ

Đi sau các động từ đi kèm giới từ tiếng Anh

Verb + (object) + preposition + having Ved/ V3

  • They apologized for having missed the deadline. (Họ đã xin lỗi vì đã không kịp hạn chót.)

  • She was praised for having completed the project early. (Cô ấy được khen vì đã hoàn thành dự án sớm.)

Đi sau các động từ

Verb + having Ved/ V3

  • Bella appreciates having been given this opportunity. (Bella rất biết ơn vì đã được trao cơ hội này.)

  • Jack admitted having broken the vase. (Jack thừa nhận đã làm vỡ chiếc bình.)

cau-tao-cua-danh-dong-tu.png
Cấu tạo của danh động từ

III. Vị trí của danh động từ trong câu

Vị trí

Ví dụ

Đứng đầu câu làm chủ ngữ trong câu tiếng Anh

  • Running every morning keeps me energized. (Chạy bộ mỗi sáng giúp tôi tràn đầy năng lượng.)

  • Learning a new language takes time and effort but I will try hard. (Việc học một ngôn ngữ mới đòi hỏi thời gian và công sức nhưng tôi sẽ cố gắng.)

Đứng sau động từ làm tân ngữ trong câu tiếng Anh

  • She enjoys studying new knowledge in her free time. (Cô ấy thích học kiến thức mới trong thời gian rảnh.)

  • They finished decorating the house before the guests arrived. (Họ đã hoàn thành việc trang trí ngôi nhà trước khi khách đến.)

Đứng sau tobe làm bổ ngữ trong câu tiếng Anh

  • John’s favorite hobby is playing the guitar. (Sở thích yêu thích của John là chơi guitar.)

  • The hardest part of the job is managing difficult clients. (Phần khó nhất của công việc là quản lý khách hàng khó tính.)

Đứng sau giới từ và liên từ tiếng Anh

  • She is interested in learning about different cultures. (Cô ấy hứng thú với việc tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)

  • He’s tired of waiting for the bus every day. (Anh ấy mệt mỏi vì phải chờ xe buýt mỗi ngày.)

  • Before leaving the house, she checked all the doors. (Trước khi rời nhà, cô ấy đã kiểm tra tất cả các cửa.)

Đứng sau một số động từ/ danh từ/ tính từ tiếng Anh nhất định

  • Kelvin admitted cheating during the exam. (Kelvin thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi.)

  • I had no trouble finding the right address. (Tôi không gặp khó khăn trong việc tìm đúng địa chỉ.)

IV. Chức năng và cách dùng của danh động từ

Vị trí

Ví dụ

Làm chủ ngữ trong câu

  • Cooking is one of Anna’s favorite hobbies. (Nấu ăn là một trong những sở thích yêu thích của Anna.)

  • Swimming relaxes me. (Bơi làm tôi thư giãn.)

Làm tân ngữ của động từ trong câu

  • John loves traveling to different countries. (John thích đi du lịch đến các nước khác nhau.)

  • They avoided talking about the serious problem. (Họ đã tránh nói về vấn đề nghiêm trọng đó.)

Làm bổ ngữ trong câu

  • Sophia’s biggest passion is painting. (Đam mê lớn nhất của Sophia là vẽ tranh.)

  • The most important part of my day is learning English. (Phần quan trọng nhất trong ngày của tôi là học tiếng Anh.)

Đứng sau giới từ (in, on, at, with,…) và liên từ (before, after,…)

  • She’s good at drawing realistic portraits. (Cô ấy giỏi vẽ chân dung thực tế.)

  • After finishing her work, Bella went for a walk. (Sau khi hoàn thành công việc, Bella đi dạo.)

  • Jack apologized for being late to the meeting. (Jack xin lỗi vì đến muộn buổi họp.)

chuc-nang-cua-danh-dong-tu.png
Chức năng của danh động từ

V. Phân biệt danh động từ và danh từ tiếng Anh

Phân biệt

Danh động từ

Danh từ

Cấu tạo

Được hình thành bằng cách thêm -ing vào động từ nguyên thể.

Là từ vựng chỉ sự vật, sự việc, con người, trạng thái... và có thể là danh từ gốc, danh từ phái sinh, hoặc danh từ riêng.

Chức năng

  • Đóng vai trò làm danh từ nhưng vẫn giữ lại ý nghĩa hành động của động từ.

  • Thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc hoạt động nào đó và có thể đứng ở các vị trí như chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu.

  • Chỉ người, sự vật, địa điểm, ý tưởng hoặc cảm xúc.

  • Đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu nhưng không mang ý nghĩa của một hành động.

Ví dụ

  • Swimming is a great way to stay fit. (Bơi lội là một cách tuyệt vời để giữ dáng.)

  • I enjoy reading books before bed. (Tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)

  • The swimmer won the important race. (Kình ngư đã thắng cuộc đua quan trọng.)

  • The thick book was interesting. (Cuốn sách dày này rất thú vị.)

IV. Bảng danh động từ kết hợp cùng các loại từ khác

1. Động từ theo sau Ving

Acknowledge /əkˈnɑː.lɪdʒ/

công nhận

Admit /ədˈmɪt/

thừa nhận

Advise /ədˈvaɪz/

khuyên nhủ

Allow /əˈlaʊ/

cho phép

Anticipate /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/

mong đợi

Appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/

trân trọng

Can’t help /kænt hɛlp/

không thể không

Consider /kənˈsɪd.ɚ/

cân nhắc

Delay /dɪˈleɪ/

hoãn lại

Detest /dɪˈtɛst/

ghét (ghét cay ghét đắng)

Discontinue /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/

dừng, không tiếp tục

Discuss /dɪˈskʌs/

thảo luận

Dislike /dɪsˈlaɪk/

không thích

Dispute /dɪˈspjuːt/

tranh chấp

Endure /ɪnˈdʊr/

chịu đựng

Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/

yêu thích, tận hưởng

Explain /ɪkˈspleɪn/

giải thích

Fear /fɪr/

sợ

Feel like /fil laɪk/

thích (cảm xúc nhất thời)

Finish /ˈfɪn.ɪʃ/

hoàn thành

Give up /ɡɪv ʌp/

bỏ, bỏ cuộc

Keep /kiːp/

cứ, tiếp tục

Mention /ˈmɛn.ʃən/

nhắc đến

Mind /maɪnd/

phiền

Miss /mɪs/

nhớ (nhớ nhung)

Omit /oʊˈmɪt/

lược bỏ

Permit /pɚˈmɪt/

cho phép

Picture /ˈpɪk.tʃɚ/

tưởng tượng, hình dung

Postpone /poʊstˈpoʊn/

hoãn lại

Practice /ˈpræk.tɪs/

luyện tập

Prevent /prɪˈvɛnt/

phòng tránh

Propose /prəˈpoʊz/

đề xuất ý kiến, ý tưởng

Put off /pʊt ɔf/

hoãn lại

Recall /rɪˈkɔːl/

nhớ lại

Recommend /ˌrɛk.əˈmɛnd/

khuyến cáo

Resent /rɪˈzɛnt/

bực bối, tức tối

Resist /rɪˈzɪst/

nhịn được, kìm nén, cưỡng lại

Resume /rɪˈzuːm/

tiếp tục trở lại

Risk /rɪsk/

mạo hiểm

Suggest /səˈdʒɛst/

gợi ý, đề xuất

Support /səˈpɔrt/

hỗ trợ

Tolerate /ˈtɑː.ləˌreɪt/

chịu đựng, khoan dung

Understand /ˌʌn.dɚˈstænd/

hiểu

2. Động từ theo sau là to V và Ving

Begin /bɪˈɡɪn/

bắt đầu

Can’t bear /kænt bɛr/

không thể chịu đựng

Can’t stand /kænt stænd/

không thể chịu đựng

Continue /kənˈtɪn.juː/

tiếp tục

Hate /heɪt/

ghét

Like /laɪk/

thích

Love /lʌv/

yêu thích

Prefer /prɪˈfɝː/

thích hơn

Start /stɑːrt/

bắt đầu

3. Động từ theo sau là to V và Ving nhưng mang ý nghĩa khác nhau

Động từ

Ý nghĩa

Forget

/fɚˈɡɛt/

quên

  • Forget + Ving: Quên việc mà mình đã làm trong quá khứ. Ví dụ: I forgot locking the door before leaving the house. (Tôi quên mất rằng mình đã khóa cửa trước khi rời khỏi nhà.)

  • Forget + to V: Quên chưa làm điều gì. Ví dụ: I forgot to lock the door before leaving the house. (Tôi đã quên khóa cửa trước khi rời khỏi nhà.)

Go on

/ɡoʊ ɑn/

tiếp tục

  • Go on + Ving: tiếp tục làm việc đang làm. Ví dụ: After explaining the rules, the teacher went on explaining them in more detail. (Sau khi giải thích các quy tắc, giáo viên tiếp tục giải thích chi tiết hơn.)

  • Go on + to V: làm tiếp một việc khác sau khi hoàn tất một việc gì đó. Ví dụ: After explaining the rules, the teacher went on to give examples. (Sau khi giải thích các quy tắc, giáo viên tiếp tục đưa ra các ví dụ.)

Regret

/rɪˈɡrɛt/

hối hận/ rất tiếc

  • Regret + Ving: Hối tiếc vì đã làm điều gì. Ví dụ: I regret informing you about the rejection in such a rushed way. (Tôi hối hận vì đã thông báo về việc bị từ chối một cách vội vàng.)

  • Regret + to V: Lấy làm tiếc khi phải làm gì. Ví dụ: I regret to inform you that your application was not successful. (Tôi rất tiếc khi phải thông báo với bạn rằng đơn ứng tuyểncủa bạn không thành công.)

Remember

/rɪˈmɛm.bɚ/

nhớ

  • Remember + Ving: Nhớ về việc mà mình đã làm trong quá khứ. Ví dụ: I remember bringing my umbrella before leaving the house. (Tôi nhớ đã mang theo ô trước khi rời khỏi nhà rồi mà.)

  • Remember + to V: Nhớ sẽ làm điều gì. Ví dụ: I remembered to bring my umbrella before leaving the house. (Tôi nhớ mang theo ô trước khi rời khỏi nhà.)

Stop

/stɑːp/

dừng lại

  • Stop + V-ing: dừng hẳn việc đang làm. Ví dụ: She stopped answering the phone while walking to work. (Cô ấy ngừng việc nghe điện thoại khi đang đi bộ đi làm.)

  • Stop + to V: dừng việc đang làm để làm việc khác. Ví dụ: She stopped to answer the phone while walking to work. (Cô ấy dừng lại để nghe điện thoại khi đang đi bộ đi làm.)

Try

/traɪ/

cố gắng/ thử

  • Try + Ving: Thử làm việc gì đó. Ví dụ: He tried fixing the computer by restarting it, and it worked. (Anh ấy đã thử sửa máy tính bằng cách khởi động lại, và cách này có tác dụng thật.)

  • Try + to V: Cố gắng làm điều gì đó. Ví dụ: He tried to fix the computer, but it was too damaged. (Anh ấy đã cố gắng sửa máy tính, nhưng nó bị hỏng quá nặng rồi.)

danh-dong-tu-theo-sau-la-to-v-ving.png
Động từ theo sau là to V và V ing mang ý nghĩa khác nhau

V. Bài tập danh động từ có đáp án

Luyện tập ngay với các bài tập về danh động từ sau đây: 

Bài 1: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

1. They do not mind _____ you whenever they finish _____ on my reports.

  1. To help/working

  2. To help/to work 

  3. Helping/working

  4. Helping/to work

2. John warned me _____ all my money in that company.

  1. Do not invest 

  2. Not to invest 

  3. Did not invest 

  4. Not investing

3. It’s 12 o’clock. Hana should stop _____ We will go on _____ our work by 5pm.

  1. Working/finishing 

  2. To work/finishing 

  3. Working/to finish 

  4. To work/to finish 

4. Jack disagrees _____ a new car. He prefers _____ by bus to by car.

  1. To buy/travel 

  2. To buy/travelling

  3. Buying/to travel 

  4. Bought/traveled

5. Anna’s boss promised _____ her a raise because she never minds _____ the night shifts.

  1. Offering/work 

  2. Offered/to work 

  3. To offer/working

  4. Offer/worked

6. Sophia enjoys _____ to a number of programs on the radio. I am also fond of _____ novels.

  1. To listen/to read

  2. To listen/reading

  3. Listening/reading

  4. Listening/to read

7. Devid suggested _____ overnight at a hotel, but we felt like _____ our journey.

  1. To stay/continued

  2. Stay/continuing

  3. Stayed/continue

  4. Staying/continuing

8. What about _____ instead of _____ a nap?

  1. Going swimming/taking

  2. Go swimming/take

  3. Going swim/taking

  4. Going swimming/take

Đáp án: C - B - A - B - C - C - D - A

Bài 2: Tìm lỗi sai trong câu và sửa lại

  1. He promises calling her every week.

  2. She told to me about study abroad.

  3. I’m learning playing the piano.

  4. She doesn’t want losing her first job.

Đáp án:

  1. calling ➡ to call 

  2. Bỏ to; study ➡ studying

  3. playing ➡ play 

  4. losing ➡ to lose

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến danh động tiếng Anh từ mà PREP đã tổng hợp lại. Các bạn có thể luyện tập thêm bài tập để ghi nhớ cách dùng lâu hơn và ứng dụng vào giao tiếp cũng như giải các bài tập tiếng Anh chính xác hơn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự