Tìm kiếm bài viết học tập
Công thức, cách dùng câu chủ động tiếng Anh
Câu chủ động trong tiếng Anh (Active voice) là một kiến thức ngữ pháp vô cùng quan trọng bạn cần nắm chắc để có thể chinh phục được các kỳ thi IELTS, TOEIC, SAT,... Vậy “Câu chủ động là gì?”, “Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động như thế nào?”. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé!
I. Câu chủ động là gì?
Câu chủ động (active voice) là câu có chủ ngữ là chủ thể thực hiện hành động, tập trung nhấn mạnh vào tác nhân thực hiện nên hành động ấy.
Cấu trúc chung:
S (Chủ ngữ) + V (Động từ) + O (Tân ngữ).
Ví dụ:
- My mother played badminton with her friends yesterday. (Hôm qua mẹ tôi đã chơi cầu lông với bạn.)
- I study English every day. (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày.)
II. Phân biệt câu chủ động và câu bị động
Cùng PREP đi tìm sự khác nhau giữa câu chủ động và câu bị động ở bảng dưới đây bạn nhé!
Câu chủ động (Active Voice) | Câu bị động (Passive Voice) | |
Công thức | S + V + O. | S + tobe + V3 + O + (by…) |
Chủ ngữ | Chủ ngữ là người/ vật thực hiện hành động (ai làm gì) | Chủ ngữ là người/ vật chịu sự tác động của hành động (ai bị/ được làm gì) |
Ví dụ | Mr.John delivers the letters in the morning. (Ông John giao thư vào buổi sáng.) | The letters are delivered by Mr.John in the morning. (Những lá thư được ông John chuyển đến vào buổi sáng.) |
III. Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động
Dưới đây PREP sẽ hướng dẫn bạn các bước chuyển câu chủ động sang câu bị động trong tiếng Anh nhé!
- Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động ➡ chuyển tân ngữ thành chủ ngữ của câu bị động.
- Bước 2: Xác định thì (tense) được sử dụng trong câu chủ động ➡ chuyển động từ của câu đó về thể bị động.
- Bước 3: Biến chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ trong câu bị động, thêm “by” phía trước. Lưu ý, đối với những chủ ngữ không xác định trong câu, bạn có thể lược bỏ, ví dụ như: them, people,…
Dễ dàng hơn, bạn có thể lưu ngay bảng công thức chuyển câu bị động từ câu chủ động của các thì trong tiếng Anh:
Thì tiếng Anh (Tense) | Cấu trúc câu chủ động (Active voice) | Cấu trúc câu bị động (Passive voice) |
S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3 | |
S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3 | |
S + have/has + V3 + O | S + have/has + been + V3 | |
S + have/has + been + V-ing + O | S + have/ has been being + V3 | |
S + V(ed/Ps) + O | S + was/were + V3 | |
S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3 | |
S + had + V3 + O | S + had + been + V3 | |
S + had + been + V-ing + O | S + had been being + V3 | |
S + will + V-infi + O | S + will + be + V3 | |
S + will + have + V3 + O | S + will + have + been + V3 | |
S + am/is/are going to + V-infi + O | S + am/is/are going to + be + V3 | |
S + will + have + been + V-ing + O | S + will have been being + V3 | |
S + ĐTKT + V-infi + O | S + ĐTKT + be + V3 |
Một số lưu ý khi chuyển câu bị động trong tiếng Anh:
- Nội động từ trong tiếng Anh - động từ không cần tân ngữ đi kèm sẽ không được dùng ở trong câu bị động. Ví dụ: My mother's leg hurts. (Chân mẹ tôi đau.)
- Khi chủ ngữ trong câu chịu trách nhiệm thực hiện hành động thì cũng không chuyển thành câu bị động. Ví dụ: Anna takes charge of picking children up. (Anna chịu trách nhiệm đi đón con.)
- Trong trường hợp cụm từ "to be/ get + V3" không mang nghĩa bị động trong tiếng Anh mà mang nghĩa: nhắc đến trạng thái, tình huống mà chủ ngữ trong câu đang gặp phải/ nhắc đến việc chủ ngữ tự làm gì đó. Ví dụ: John got promoted to manager last month. (John đã được thăng chức lên quản lý vào tháng trước.)
- Cần chú ý rằng, trong câu bị động, động từ to be là yếu tố về thì có sự biến đổi nhiều nhất giữa câu chủ động và câu bị động. Ví dụ:
- My brother will paint his bike red tomorrow. ➞ My brother’s bike will be painted tomorrow. (Xe đạp của anh trai tôi sẽ được sơn vào ngày mai.)
- My brother painted his bike red yesterday. ➞ My brother’s bike was painted yesterday. (Xe đạp của anh trai tôi đã được sơn ngày hôm qua.)
IV. Bài tập câu chủ động tiếng Anh có đáp án
Để hiểu hơn về câu chủ động tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chuyển các câu chủ động dưới đây sang câu bị động
- The chef cooks the meal.
- Anna is writing a letter.
- They will deliver the package tomorrow.
- The company has launched a new product.
- The manager gave the employees a bonus.
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc
- The plants______(water) by the gardener every day.
- The lesson______(teach) by the teacher yesterday.
- The new software______(release) by the company the next day.
- The project______(complete) by them for 4 hours.
- The book______(read) by the students at 8 am yesterday morning.
2. Đáp án
Bài tập 1 | Bài tập 2 |
|
|
Trên đây là tất tần tật kiến thức ngữ pháp về câu chủ động (active voice) trong tiếng Anh mà PREP muốn chia sẻ đến bạn. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!