Tìm kiếm bài viết học tập

Cách dùng các cấu trúc so sánh kém trong tiếng Anh

So sánh kém nằm trong chuyên đề câu so sánh tiếng Anh. Vậy so sánh kém trong tiếng Anh là gì? Cách dùng cấu trúc so sánh kém như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

so sánh kém
Cách dùng các cấu trúc so sánh kém trong tiếng Anh

I. So sánh kém là gì?

So sánh kém (Comparative of inferiority) là một dạng câu so sánh trong tiếng Anh dùng để thể hiện sự kém hơn, ít hơn, hoặc thua kém giữa hai đối tượng về một đặc điểm hay tính chất nào đó.

  • This house is less big than that one. (Ngôi nhà này nhỏ hơn ngôi nhà kia.)
  • Jack is less tall than his brother. (Jack thấp hơn em trai của mình.)
so sánh kém
So sánh kém là gì?

II. Công thức các loại câu so sánh kém trong tiếng Anh

Dưới đây là cấu trúc so sánh kém trong tiếng Anh với tính từ ngắn, tính từ dài và trạng từ, tham khảo ngay bạn nhé!

1. So sánh kém hơn

Tổng hợp công thức, cách dùng và ví dụ so sánh kém hơn trong tiếng Anh!

1.1. Với tính từ ngắn

Cấu trúc:

S + to be + less + adj (short adjective) + than + Noun

S + to be + not as/so + adj (short adjective) + as + Noun

Ví dụ:

  • This shirt is not as cheap as the one I bought yesterday. (Cái áo này không rẻ bằng cái tôi mua hôm qua.)
  • Richard is less tall than his brother. (Richard thấp hơn em trai của mình.)

1.2. Với tính từ dài

Cấu trúc:

S + to be + less + adj (long adjective) + than + Noun

S + to be + not as/so + adj (long adjective) + as + Noun

Ví dụ:

  • This book is less interesting than that one. (Cuốn sách này ít thú vị hơn cuốn kia.)
  • Xavia is not as confident as her sister. (Xavia không tự tin bằng chị gái mình.)
so sánh kém
Công thức các loại câu so sánh kém trong tiếng Anh

1.3. Với trạng từ

Cấu trúc:

S + verb + less + adv + than + Noun

S + verb + not as/so + adv + as + Noun

Ví dụ:

  • Jack speaks less fluently than his brother. (Jack nói kém lưu loát hơn em trai mình.)
  • You don't run as quickly as I do. (Bạn không chạy nhanh bằng tôi.)

2. So sánh kém nhất

Tổng hợp công thức, cách dùng và ví dụ so sánh kém nhất trong tiếng Anh!

2.1. Với tính từ ngắn

Cấu trúc:

S + to be + the least + adj (short adjective) + Noun

Ví dụ:

  • John is the least tall student in the class. (John là học sinh thấp nhất trong lớp.)
  • This is the least cheap item in the store. (Đây là món đồ ít rẻ nhất trong cửa hàng.)

2.2. Với tính từ dài

Cấu trúc:

S + to be + the least + adj (long adjective) + Noun

Ví dụ:

  • This is the least interesting book I’ve ever read. (Đây là cuốn sách ít thú vị nhất mà tôi từng đọc.)
  • Anna is the least confident person in the team. (Anna là người thiếu tự tin nhất trong nhóm.)
so sánh kém
Công thức các loại câu so sánh kém trong tiếng Anh

2.3. Với trạng từ

Cấu trúc:

S + verb + the least + adv

Ví dụ:

  • Jack runs the least quickly of all the players. (Jack chạy chậm nhất trong tất cả các cầu thủ.)
  • Anna works the least efficiently in the team. (Anna làm việc kém hiệu quả nhất trong nhóm.)

3. Sử dụng từ trái nghĩa trong so sánh kém

Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng từ trái nghĩa để diễn đạt ý so sánh kém, thay vì dùng các cấu trúc so sánh trực tiếp, tùy theo ngữ cảnh sử dụng sao cho câu văn mang tính tự nhiên và dễ hiểu nhất. Ví dụ:

  • Slow (chậm) >< Fast (nhanh): 
    • Thay vì dùng: Jack doesn't run as fast as me. (Jack không chạy nhanh bằng tôi.)
    • Hãy dùng: Jack runs slower than me. (Jack chạy chậm hơn tôi.)
  • Weak (yếu) >< Strong (khỏe):
    • Thay vì dùng: This rope is not as strong as the other one. (Sợi dây này không dai bằng sợi kia.)
    • Hãy dùng: This rope is weaker than the other one. (Sợi dây này yếu hơn sợi kia.)

Tham khảo thêm bài viết:

III. Lưu ý khi sử dụng so sánh kém tiếng Anh

Cùng PREP điểm qua những lưu ý trong khi sử dụng câu so sánh kém tiếng Anh dưới bạn nhé!

  • Phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài: Tính từ ngắn thường có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -er, -ow và tính từ dài có 2 âm tiết trở lên. Ví dụ:
    • This dress is not as expensive as the other one. (Chiếc váy này không đắt bằng chiếc váy kia.)
    • Maria is less friendly than her sister. (Maria ít thân thiện hơn chị gái cô ấy.)
  • Không sử dụng dạng so sánh kém với một số tính từ tuyệt đối: Perfect (hoàn hảo), unique (duy nhất), complete (hoàn toàn), v.v.
so sánh kém
Lưu ý khi sử dụng so sánh kém tiếng Anh

Tham khảo bài viết:

IV. Bài tập so sánh kém có đáp án

Để hiểu rõ cách dùng câu so sánh kém trong tiếng Anh, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc "not as/so…as" hoặc "less…than" để hoàn thành các câu sau.

  1. This exam is __________ (difficult) the one we took last month.
  2. Anna is __________ (kind) her friend.
  3. My new car is __________ (expensive) my old one.
  4. The weather today is __________ (cold) it was yesterday.
  5. Jack is __________ (tall) Peter, but he is __________ (short) Mike.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

1. This movie is _______ interesting _______ the one we watched last week.

  • a. not so/as
  • b. less/than
  • c. not as/as

2. Bella sings _______ beautifully _______ her sister.

  • a. less/than
  • b. not as/than
  • c. not so/as

3. Jimmy is _______ friendly _______ Jack.

  • a. less/than
  • b. not as/as
  • c. less/as

4. The new book is _______ exciting _______ the old one.

  • a. less/than
  • b. not so/than
  • c. not as/than

4. Linda works _______ carefully _______ her colleagues.

  • a. not so/than
  • b. less/than
  • c. not as/as

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. not as difficult as
  2. not as kind as
  3. less expensive than
  4. not as cold as
  5. not as tall as, less short than
  1. C
  2. C
  3. B
  4. A
  5. B

Tham khảo thêm bài viết:

Trên đây PREP đã chia sẻ chi tiết tất tần tật khái niệm, cách dùng câu so sánh kém trong người tiếng Anh thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự