


Tìm kiếm bài viết học tập
Câu phức trong tiếng Anh là gì? Các loại câu phức thường gặp?
Câu phức là gì, có các loại cấu trúc cơ bản nào? Và làm thế nào để phân biệt câu phức, câu ghép, câu đơn? Cùng Prep tìm hiểu về các loại câu phức trong tiếng Anh tại bài viết dưới đây và luyện tập ngay các dạng bài tập để dễ dàng nắm vững kiến thức ngữ pháp này nhé!

I. Câu phức tiếng Anh là gì?
Câu phức trong tiếng Anh (Complex sentence) là dạng câu có chứa một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc. Trong đó, các mệnh đề được liên kết với nhau bằng liên từ phụ thuộc hoặc mệnh đề quan hệ. Trong đó:
-
Mệnh đề độc lập là mệnh đề có thể đứng tách riêng thành câu.
-
Mệnh đề phụ thuộc là mệnh đề không thể đứng thành câu riêng lẻ.
Ví dụ:
I study English every day because it helps me improve my communication skills.
Giải thích: Câu này có hai mệnh đề:
-
Mệnh đề độc lập: "I study English every day" (Tôi học tiếng Anh mỗi ngày) – có thể đứng riêng biệt.
-
Mệnh đề phụ thuộc: "because it helps me improve my communication skills" (vì nó giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình) – không thể đứng riêng biệt.
-
Liên từ phụ thuộc: because.
The teacher who teaches English is very friendly.
Giải thích: Câu này có hai mệnh đề:
-
Mệnh đề độc lập: "The teacher is very friendly" (Giáo viên rất thân thiện) – có thể đứng riêng biệt.
-
Mệnh đề phụ thuộc: "who teaches English" (người dạy tiếng Anh) – không thể đứng riêng biệt.
-
Mệnh đề quan hệ: who teaches English.

II. Các loại câu phức trong tiếng Anh
Có bao nhiêu loại câu phức thông dụng? Dưới đây là các loại câu phức trong tiếng Anh thường gặp nhất, cùng PREP tìm hiểu nhé:
1. Câu phức có sử dụng liên từ phụ thuộc
Câu phức trong tiếng Anh có sử dụng liên từ phụ thuộc có các dạng chính sau:
1.1. Mối quan hệ nguyên nhân kết quả
Câu phức trong tiếng Anh diễn tả mối quan hệ nguyên nhân kết quả có cấu trúc như sau:
As/since/because + mệnh đề, mệnh đề.
Hoặc
Mệnh đề độc lập, as/since/because + mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ:
-
As I was tired, I went to bed early. (Vì tôi mệt, tôi đi ngủ sớm)
-
They were late for class, since the road was blocked in one hour. (Họ đến lớp muộn vì tắc đường trong suốt một tiếng)
Trong trường hợp diễn đạt nguyên nhân kết quả, theo sau bởi một danh từ/cụm danh từ có cấu trúc như sau:
Because of/Due to/Owing to + danh từ/danh động từ, mệnh đề.
Hoặc
Mệnh đề + because of/due to/owing to/thanks to + danh từ/danh động từ.
Ví dụ:
-
Owing to the traffic jam, we were late for the meeting. (Vì tắc đường, chúng tôi đến muộn cuộc họp)
-
She passed the exam thanks to her hard work. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi nhờ vào sự chăm chỉ của cô ấy)
1.2. Mối quan hệ nhượng bộ
Câu phức trong tiếng Anh diễn tả mối quan hệ nhượng bộ có cấu trúc như sau:
Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề.
Hoặc
Mệnh đề + although/though/even though + mệnh đề.
Ví dụ câu phức trong tiếng Anh diễn tả mối quan hệ nhượng bộ:
-
She finished the project early though she had a lot of work to do. (Cô ấy đã hoàn thành dự án sớm mặc dù cô ấy có rất nhiều việc phải làm)
-
I went to the party although I was feeling unwell. (Tôi đã đi dự tiệc mặc dù tôi cảm thấy không khỏe)

1.3. Mối quan hệ tương phản
Câu phức trong tiếng Anh diễn tả mối quan hệ tương phản sử dụng liên từ phụ thuộc có cấu trúc như sau:
While + mệnh đề, mệnh đề.
Mệnh đề + while/whereas + mệnh đề.
Whereas mệnh đề, mệnh đề.
Ví dụ:
-
I prefer online classes while my brother prefers face-to-face learning. (Tôi thích học trực tuyến, trong khi anh trai tôi lại thích học trực tiếp)
-
She likes studying in the morning whereas he prefers studying at night. (Cô ấy thích học vào buổi sáng, trong khi anh ấy lại thích học vào ban đêm)
1.4. Diễn tả mục đích
Câu phức trong tiếng Anh diễn tả mục đích bằng liên từ phụ thuộc có cấu trúc như sau:
Mệnh đề + in order that/so that + mệnh đề (động từ sử dụng động từ khuyết thiếu).
Ví dụ câu phức trong tiếng Anh diễn tả mục đích:
-
She woke up early in order that she might catch the first bus. (Cô ấy dậy sớm để cô ấy có thể bắt được chuyến xe buýt đầu tiên)
-
He saved money so that he could buy a new laptop. (Anh ấy tiết kiệm tiền để anh ấy có thể mua một chiếc laptop mới)

1.5. Diễn tả thời gian
Câu phức trong tiếng Anh diễn tả thời gian bằng liên từ phụ thuộc có cấu trúc như sau:
Trạng từ thời gian + mệnh đề, mệnh đề.
Hoặc
Mệnh đề + trạng từ thời gian + mệnh đề.
Các trạng từ thời gian thường gặp là: before (trước khi), after (sau đó), since (kể từ khi), until (cho tới khi)...
Ví dụ câu phức trong tiếng Anh diễn tả thời gian:
-
After she finished her homework, she went out with friends. (Sau khi cô ấy hoàn thành bài tập, cô ấy đã đi chơi với bạn bè)
-
Since I moved to this city, I have met many new people. (Kể từ khi tôi chuyển đến thành phố này, tôi đã gặp nhiều người mới)
1.6. Diễn tả giả thuyết
Trường hợp câu phức trong tiếng Anh sử dụng với mục đích diễn tả giả thuyết, cấu trúc như sau:
If/As long as/Unless/In case + mệnh đề, mệnh đề.
Hoặc
Mệnh đề + if/as long as/unless/in case + mệnh đề.
Ví dụ câu phức trong tiếng Anh diễn tả giả thuyết:
-
As long as you finish your work on time, you can leave early. (Miễn là bạn hoàn thành công việc đúng hạn, bạn có thể về sớm)
-
You can join the meeting unless you are busy. (Bạn có thể tham gia cuộc họp trừ khi bạn bận)
Ở dạng giả thuyết này, cách chia động từ các vế tương tự câu điều kiện. Các bạn có thể tham khảo chi tiết hơn về câu điều kiện trong bài viết sau: Câu điều kiện là gì? - Khái niệm, công thức, bài tập.
2. Câu phức có sử dụng đại từ quan hệ
Câu phức trong tiếng Anh sử dụng mệnh đề quan hệ có các cấu trúc cơ bản sau:
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
Who |
Danh từ chỉ người + who + V/ O. (Who làm chủ ngữ của mệnh đề phụ thuộc) Hoặc Danh từ chỉ người + who + mệnh đề. (Who là tân ngữ của mệnh đề phụ thuộc) |
Bổ sung nghĩa cho danh từ chỉ người, có vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. |
|
Which |
Danh từ chỉ sự vật/ sự việc + which + V+O. (Which là chủ ngữ của mệnh đề phụ thuộc) Hoặc Danh từ chỉ sự vật/ sự việc + which + mệnh đề. (Which là tân ngữ của mệnh đề phụ thuộc) |
Bổ nghĩa cho danh từ chỉ chỉ vật, sự việc, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. |
|
Whose |
Danh từ + whose + danh từ + V+O. (Whose + N là chủ ngữ của mệnh đề phụ thuộc) Hoặc Danh từ + whose + danh từ + mệnh đề. (Whose + N là tân ngữ của mệnh đề phụ thuộc) |
Bổ sung ý nghĩa sở hữu cho danh từ. |
|
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
|
When |
Danh từ chỉ thời gian + when + mệnh đề quan hệ |
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ thời gian. |
|
Where |
Danh từ chỉ nơi chốn + where + mệnh đề quan hệ |
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ nơi chốn. |
|

III. Cách xây dựng một câu phức hoàn chỉnh
Dưới đây là cách chuyển đổi, xây dựng câu phức hoàn chỉnh, đúng ngữ pháp trong tiếng Anh bạn nên biết:
Mệnh đề quan hệ
Để chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho danh từ. Các đại từ quan hệ (relative pronoun) như who, which, whose, where, thatđược sử dụng để tạo thành mệnh đề quan hệ, cung cấp, bổ sung thêm thông tin chi tiết về danh từ đó.
Ví dụ:
Câu đơn: She is my best friend. (Cô ấy là bạn thân nhất của tôi)
Câu phức: She is my best friend who always supports me. (Cô ấy là bạn thân nhất của tôi, người luôn ủng hộ tôi)
Mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ có chức năng giống như một danh từ trong câu. Nó có thể thay thế cho danh từ để làm chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ và thường bắt đầu bằng các từ như what, when, where, how, that.
Cấu trúc chuyển câu đơn thành câu phức bằng cách sử dụng mệnh đề danh từ:
What, when, where, how, that + mệnh đề, mệnh đề.
Hoặc Mệnh đề + What, when, where, how, that + mệnh đề
Ví dụ:
Câu đơn: I like to watch movies. (Tôi thích xem phim)
Câu phức: What I like the most is to watch movies. (Điều tôi thích nhất là xem phim)
Mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ thường có chức năng diễn tả thời gian, nơi chốn, lý do, mục đích, điều kiện, tương phản,... Để chuyển câu đơn thành câu phức có mệnh đề trạng ngữ, ta chọn liên từ trạng ngữ phù hợp (like when, where, because, although,...) và đặt mệnh đề trạng ngữ trước hoặc sau mệnh đề chính.
Ví dụ:
Câu đơn: I will go to the market. I finish my work. (Tôi sẽ đi chợ. Tôi hoàn thành công việc)
Câu phức: I will go to the market when I finish my work. (Tôi sẽ đi chợ khi tôi hoàn thành công việc)

IV. Phân biệt câu đơn, câu ghép và câu phức trong tiếng anh
Để phân biệt câu phức tiếng Anh với câu đơn và câu ghép chúng ta dựa vào khái niệm và cấu tạo, cụ thể như sau:
Loại câu |
Câu phức |
Câu đơn |
Câu ghép |
Cách phân biệt |
Câu phức là câu chứa một mệnh đề độc lập và một hay nhiều mệnh đề phụ thuộc thường được nối bằng liên từ phụ thuộc (because, although, when, if, since, unless...) hoặc đại từ quan hệ (who, which, that...) |
Câu đơn là câu chỉ chứa duy nhất một mệnh đề độc lập. |
Câu ghép là câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên, không có mệnh đề phụ thuộc. Hai mệnh đề được phân tách với nhau bởi liên từ phụ thuộc, dấu chấm phẩy, dấu hai chấm. |
Ví dụ |
Because I studied hard, I passed the exam. (Vì tôi học chăm chỉ nên tôi đã vượt qua kỳ thi.) Trong câu này, có một mệnh đề phụ thuộc: Because I studied hard (Vì tôi học chăm chỉ) và một mệnh đề độc lập: I passed the exam (Tôi đã vượt qua kỳ thi). |
She is reading a book. |
I wanted to go to the beach, but it started raining. (Tôi muốn đi biển, nhưng trời bắt đầu mưa.) Trong câu này, hai mệnh đề đều là độc lập: I wanted to go to the beach (Tôi muốn đi biển) và it started raining (Trời bắt đầu mưa). Cả hai có thể đứng riêng biệt thành câu hoàn chỉnh. |
V. Lưu ý về cách dùng câu phức trong IELTS Writing
Sử dụng câu phức một cách phù hợp trong bài IELTS Writing sẽ giúp bạn nâng cao band điểm và được đánh giá cao tiêu chí Grammatical Range and Accuracy (khả năng sử dụng linh hoạt và đa dạng cấu trúc ngữ pháp). Để sử dụng câu phức hiệu quả, các bạn hãy ưu tiên dùng khi nêu ra luận điểm chính trong bài viết, thường đặt ở đầu đoạn văn. Ngoài ra, thí sinh cũng có thể đan xen câu phức trong việc trình bày luận ý để phát triển cho các luận điểm.
Hãy lưu ý không nên lạm dụng quá nhiều mà cần sự kết hợp giữa câu đơn, câu ghép, câu phức đúng lúc, đúng chỗ nhé!
Ví dụ bạn có thể sử dụng câu phức để trình bày quan điểm không đồng ý về việc sử dụng điện thoại ban đêm như sau: We should not use the phone at night because it greatly affects our vision and nervous system. (Chúng ta không nên dùng điện thoại vào ban đêm bởi vì nó ảnh hưởng rất nhiều đến thị giác và hệ thần kinh.)
VI. Bài tập câu phức trong tiếng Anh có đáp án
Dưới đây là một số bài tập về câu phức trong tiếng Anh, các bạn có thể luyện tập:
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. She almost missed the train ___________ she overslept for more than 30 minutes.
-
A. although
-
B. since
-
C. despite
-
D. because of
2. I did not eat dinner _____________ I was too tired.
-
A. so
-
B. because
-
C. but
-
D. if
3. We were driving to a village _____________ we caught an accident.
-
A. when
-
B. while
-
C. before
-
D. as soon as
4. I want to be a doctor ______ I can save people.
-
A. in order to
-
B. so as not to
-
C. so that
-
D. as soon as
5. ___________leaving the house, turn off the lights.
-
A. As soon as
-
B. Although
-
C. After
-
D. Before
Bài tập 2: Viết lại các câu sau:
1. I was born in a craft village. I know the process of making pottery. (BECAUSE)
➡ __________________________________________________
2. She was not happy at the party. She wanted to leave. (AS)
➡ __________________________________________________
3. I am sick. I still have to go to work. (ALTHOUGH)
➡ __________________________________________________
4. Tomorrow is a holiday. I have a day off work. (SO)
➡ __________________________________________________
5. I left my job. My boss didn't give me a raise. (BECAUSE)
➡ __________________________________________________
Đáp án:
Bài tập 1:
1 - B |
2 - B |
3 - A |
4 - C |
5 - D |
Bài tập 2:
-
I know the process of making pottery because I was born in a craft village/ Because I was born in a craft village, I know the process of making pottery.
-
She wanted to leave as she was not happy at the party.
-
I still have to go to work although I am sick./ Although I am sick, I still have to go to work.
-
Tomorrow is a holiday so I have a day off work.
-
I left my job because my boss didn't give me a raise./ Because my boss didn't give me a raise, I left my job.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu phức trong tiếng Anh mà các bạn cần nắm rõ. Hãy luyện tập nhiều, đặc biệt là khi viết để có thể nâng trình độ diễn đạt tiếng Anh bạn nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo:
1. IDP IELTS. Câu phức. Truy cập ngày 9/1/2025, từ: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-complex-sentence

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.