Tìm kiếm bài viết học tập
Kiến thức về câu giả định trong tiếng Anh (Subjunctive)
Câu giả định là gì? Kiến thức ngữ pháp này được dùng như thế nào? Trong bài viết dưới đây PREP sẽ chia sẻ tất tần tật kiến thức về chuyên đề câu giả định tiếng Anh. Tham khảo ngay bạn nhé!
I. Câu giả định (Subjunctive) là gì?
Câu giả định (Subjunctive) còn có tên gọi khác là câu cầu khiến trong tiếng Anh. Mục đích sử dụng của câu đó chính là mong muốn ai đó làm việc gì đó. Cấu trúc câu này mang tính chất cầu khiến, không biểu đạt tính ép buộc như câu mệnh lệnh. Ví dụ:
-
John suggested that they play a party game to break the ice. (John đề nghị chơi trò chơi để phá tan bầu không khí xa lạ.)
-
It is essential that Anna be present at the meeting. (Điều cần thiết là Anna phải có mặt tại cuộc họp.)
II. Một số cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu một số cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
1. Với Would Rather That
Đầu tiên, hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc câu giả định với Would Rather that dưới đây bạn nhé!
1.1. Would Rather that diễn tả sự việc ở hiện tại và tương lai
Cấu trúc would Rather ở hiện tại và tương lai được dùng để diễn tả mong muốn ai đó làm điều gì đó khác đi trong hiện tại hoặc tương lai. Khi diễn tả mong muốn liên quan đến hiện tại hoặc tương lai, động từ trong mệnh đề phụ thuộc sẽ sử dụng thì quá khứ đơn.
Cấu trúc:
S + would rather that + S + V2
Ví dụ:
-
I would rather that you studied more diligently for the exam. (Tôi muốn rằng bạn học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
-
Emi would rather that Jack didn't come to the party. (Emi muốn Jack không đến dự tiệc.)
1.1. Would Rather that diễn tả sự việc ở quá khứ
Would Rather that diễn tả sự việc ở quá khứ để diễn tả mong muốn về một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, động từ trong mệnh đề phụ thuộc sẽ được chia ở thì quá khứ hoàn thành.
Cấu trúc:
S + would rather (that) + S + had + V3
Ví dụ:
-
I would rather that you had told me the truth earlier. (Tôi ước rằng bạn đã nói cho tôi sự thật sớm hơn.)
-
Anna would rather that they had not canceled the meeting. (Anna ước rằng họ đã không hủy cuộc họp.)
2. Với động từ
Để nhận biết cấu trúc câu giả định trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng ta có thể nhận biết qua một số động từ có mệnh đề “that” theo sau, theo dõi bảng sau.
Cấu trúc:
S1 + V + (that) + S2 + V-inf
Ví dụ:
-
The teacher advised that the students study harder for the final exam. (Giáo viên đã khuyên rằng các học sinh nên học chăm chỉ hơn cho kỳ thi cuối cùng.)
-
The general commanded that the troops be ready by dawn. (Vị tướng đã ra lệnh rằng các binh sĩ phải sẵn sàng trước bình minh.)
-
The CEO desires that the report be completed by Friday. (Giám đốc điều hành mong muốn rằng bản báo cáo sẽ được hoàn thành trước thứ Sáu.)
3. Với tính từ
Bên cạnh cấu trúc câu giả định qua một số động từ, còn có cấu trúc câu giả định cùng một số tính từ:
Cấu trúc:
It + to be + adj + that + S + V-inf
Tham khảo ngay ảnh dưới đây để hiểu thêm về cấu trúc câu giả định với tính từ:
Ví dụ:
-
It is crucial that she arrive on time for the meeting. (Điều quan trọng là cô ấy phải đến đúng giờ cho cuộc họp.)
-
It is vital that the team complete the project by the deadline. (Điều quan trọng là đội phải hoàn thành dự án trước thời hạn.)
-
It is urgent that he see a doctor immediately. (Điều cấp bách là anh ấy phải đi gặp bác sĩ ngay lập tức.)
4. Với danh từ
Danh từ trong câu giả định |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Recommendation |
sự khuyến nghị |
The recommendation that he be promoted was well received. (Đề nghị thăng chức cho anh ấy đã được đón nhận.) |
Suggestion |
sự đề xuất |
Jane’s suggestion that we leave early was a good idea. (Đề xuất của Jane rằng chúng tôi nên rời đi sớm là một ý kiến hay.) |
Request |
yêu cầu |
The request that all employees attend the meeting was approved. (Yêu cầu tất cả nhân viên tham dự cuộc họp đã được phê duyệt.) |
Demand |
sự yêu cầu mạnh mẽ |
Their demand that the issue be resolved immediately was understandable. (Yêu cầu giải quyết ngay vấn đề của họ là điều dễ hiểu.) |
Requirement |
yêu cầu, điều kiện |
The requirement that applicants submit their forms by Friday is strict. (Yêu cầu rằng các ứng viên phải nộp đơn trước thứ Sáu là rất nghiêm ngặt.) |
Order |
mệnh lệnh |
The order that all doors be locked after hours must be followed. (Mệnh lệnh rằng tất cả các cửa phải được khóa sau giờ làm việc cần phải tuân thủ.) |
5. Với It is time/It’s high time/It’s about time
Cấu trúc câu giả định với “It is time/It’s high time/It’s about time” diễn tả tính cấp thiết của một hành động/ sự việc nào đó cần được thực hiện tại thời điểm nói.
Cấu trúc:
It’s time + S + V2
It’s high time + S + V2
It’s about time + S + V2
Ví dụ:
-
It’s time you started working on your project. (Đã đến lúc bạn bắt đầu làm việc với dự án của mình.)
-
It’s high time they fixed the leaking roof. (Đã đến lúc họ sửa mái nhà bị dột rồi.)
-
It’s about time we left for the airport. (Đã đến lúc chúng ta rời đi đến sân bay.)
6. Câu giả định If
Câu giả định sử dụng cấu trúc "if" thường được dùng để diễn tả những tình huống không có thật hoặc trái ngược với thực tế. Cấu trúc này có hai dạng chính:
6.1. Câu điều kiện loại II
Câu điều kiện loại II dùng để diễn tả một tình huống giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
-
If I were you, I would take the job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
-
If Jennie had more time, Jennie would travel the world. (Nếu Jennie có nhiều thời gian hơn, cô ấy sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
6.2. Câu điều kiện loại III
Câu điều kiện loại III dùng để diễn tả một tình huống giả định không có thật trong quá khứ, thường để diễn tả sự hối tiếc.
Cấu trúc:
If + S + had + V3, S + would/could + have + V3
Ví dụ:
-
If I had known about the party, I would have gone. (Nếu tôi biết về buổi tiệc, tôi đã đi rồi.)
-
If they had studied harder, they would have passed the exam. (Nếu họ học chăm chỉ hơn, họ đã đậu kỳ thi rồi.)
Lưu ý câu giả định với If:
-
Were được sử dụng thay cho was trong câu điều kiện loại II với tất cả các ngôi, kể cả các ngôi số ít như "I" hay “she”, “he”.
-
Cấu trúc này diễn tả một điều kiện không có thật hoặc trái với thực tế, mang tính giả định.
7. Câu giả định với câu ước “Wish”
Câu giả định với Wish được sử dụng để diễn tả những điều ước, sự hối tiếc, hoặc tình huống không thực tế.
7.1. Wish + Past Simple (ước điều không có thật ở hiện tại)
Dùng để diễn tả những điều ước về hiện tại mà không có thực.
Cấu trúc:
Wish + S + V (quá khứ đơn)
Ví dụ:
-
I wish I knew the answer to the question. (Tôi ước tôi biết câu trả lời cho câu hỏi đó.)
-
Emi wishes she were more confident. (Emi ước mình tự tin hơn.)
7.2. Wish + Past Perfect (hối tiếc về quá khứ)
Dùng để diễn tả sự hối tiếc về một điều gì đó đã không xảy ra trong quá khứ.
Cấu trúc:
Wish + S + had + V3
Ví dụ:
-
I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước tôi đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
-
They wish they had not missed the opportunity. (Họ ước họ đã không bỏ lỡ cơ hội.)
3. Wish + Would/Could (ước điều không có thật ở tương lai)
Dùng để diễn tả sự không hài lòng với tình trạng hiện tại và ước rằng điều gì đó có thể thay đổi trong tương lai.
Cấu trúc:
Wish + S + would/could + V (nguyên mẫu)
Ví dụ:
-
I wish it would stop raining so we could go outside. (Tôi ước trời ngừng mưa để chúng tôi có thể ra ngoài.)
-
Maria wishes her brother would help her more often. (Maria ước anh trai cô ấy sẽ giúp đỡ cô ấy thường xuyên hơn.)
III. Bài tập câu giả định trong tiếng Anh
Để hiểu hơn về cấu trúc và cách dùng câu giả định, hãy cùng PREP hoàn thành ngay phần bài tập dưới đây chị nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc
-
It is essential that Anna __________ (attend) the meeting tomorrow.
-
The teacher insists that the students __________ (submit) their assignments on time.
-
I suggest that John __________ (take) the necessary precautions.
-
It is crucial that the report __________ (be) completed by the end of the day.
-
It’s high time you __________ (start) studying for your exams.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc câu giả định
-
The doctor recommends that I should exercise regularly.
→ The doctor recommends that I __________ (exercise) regularly.
-
It is important that you should finish the project before the deadline.
→ It is important that you __________ (finish) the project before the deadline.
-
It’s about time for him to move out of his parents' house.
→ It’s about time he __________ (move) out of his parents' house.
-
The manager demands that the employees should follow the new rules.
→ The manager demands that the employees __________ (follow) the new rules.
-
The company requires that all candidates should provide a reference letter.
→ The company requires that all candidates __________ (provide) a CV.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu giả định trong tiếng Anh. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả và đạt được số điểm thật cao như mục tiêu đã đề ra nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!