Tìm kiếm bài viết học tập

As long as là gì? Kiến thức chung về cấu trúc As long as tiếng Anh

As long as là cụm từ được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên cụm từ này mang nhiều nghĩa khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng khiến nhiều bạn còn nhầm lẫn. Bài viết hôm nay PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết kiến thức về cấu trúc as long as nhé, cùng xem nào! 

As long as là cụm từ được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Tuy nhiên cụm từ này mang nhiều nghĩa khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng khiến nhiều bạn còn nhầm lẫn. Bài viết hôm nay PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết kiến thức về cấu trúc as long as nhé, cùng xem nào! 

Cấu trúc As long as
As long as là gì? Kiến thức chung về cấu trúc As long as trong tiếng Anh

I. As long as là gì?

Trước khi đến với các kiến thức về cấu trúc As long as, hãy cùng tìm hiểu As long as nghĩa là gì nhé!

Cụm từ “As long as” mang nghĩa là miễn như, miễn là. As long as thuộc liên từ (conjunctions), nằm trong nhóm liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions). Ví dụ: 

  • Peter may live here as long as he likes. (Peter có thể sống ở đây miễn là anh ấy thích)

cấu trúc as long as, as long as là gì
As long as là gì?

Trong vốn từ vựng tiếng Anh được chia thành 2 loại liên từ chính thường được sử dụng là: Coordinating Conjunctions (liên từ kết hợp), Correlative Conjunctions (liên từ tương quan) và Subordinating Conjunctions (liên từ phụ thuộc). Trong số các loại liệt kê trên thì cấu trúc As long as thuộc nhóm liên từ phụ thuộc.

Lưu ý: Cụm từ As long as chỉ có nghĩa là “miễn là” khi nó được dịch theo cả cụm. Nếu tách rời từng từ thì các từ trong cụm này có nghĩa như sau:

  •  
    • As long as (adv): miễn là, như là
    • As (adv): như , bởi vì
    • As (liên từ): tại vì, do đó
    • Long (adj): lâu, dài

II. Cách dùng cấu trúc As long as trong tiếng Anh

As long as có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Vì thế để có thể sử dụng được cách thành thạo thì các bạn cần nắm rõ các cách dùng As long as sau đây:

1. Cấu trúc As long as mang nghĩa so sánh

As long as có nghĩa là “dài bằng” nếu coi “long” là một tính từ mang nghĩa là “dài” và được đặt trong cấu trúc so sánh bằng “as … as”. Ví dụ:

  •  
    • Anna’s hair is as long as Linda’s hair. (Tóc của Anna dài bằng tóc của Linda.)
    • My T-shirt is as long as Anna’s dress. (Chiếc áo phông của tôi dài bằng chiếc váy của cô ấy.)

cấu trúc as long as, as long as là gì
Cấu trúc As long as

2. Cấu trúc As long as mang nghĩa trong khoảng thời gian/thời kỳ nào

Cấu trúc As long as ngoài việc sử dụng trong câu so sánh thì còn có thể được dùng nhằm nhấn mạnh vào khoảng thời gian/thời kỳ nào đó. Ví dụ:

  •  
    • My class was very serious as long as the Math teacher was in class. (Lớp tôi vô cùng nghiêm túc trong thời gian giáo viên môn Toán trong lớp.)
    • Jenny waited for her father as long as he bought her dinner. (Jenny đứng đợi bố trong thời gian ông ấy mua đồ ăn sáng cho cô.)

cấu trúc as long as, as long as là gì
Cấu trúc As long as

3. Cấu trúc As long as mang nghĩa “miễn là”

Như đã nói ở trên thì một trong những nghĩa phổ biến của cấu trúc As long as đó là “miễn là”. Ví dụ:

  •  
    • Jenny can wait here as long as it isn't rainy. (Jenny có thể đợi ở đây miễn là trời không mưa.)
    • Peter can lend Anna this book as long as she returns it to him by Sunday. (Peter có thể cho Anna mượn cuốn sách này miễn là Anna trả lại anh ấy trước chủ nhật.)

cấu trúc as long as, as long as là gì
Cấu trúc As long as

4. Cấu trúc As long as diễn tả độ lâu dài của hành động trong một thời gian

Cấu trúc As long as còn được sử dụng ở trong những câu nói diễn tả về một hành động kéo dài trong bao lâu. Ví dụ:

  •  
    • SEA Games can be as long as one month. (SEA Games có thể kéo dài một tháng.)
    • This campaign will be as long as two year. (Chiến dịch này sẽ kéo dài hai năm.)

cấu trúc as long as, as long as là gì
Cấu trúc As long as

Tham khảo thêm bài viết:

AS WELL AS LÀ GÌ? KIẾN THỨC CHUNG VỀ CẤU TRÚC AS WELL AS TRONG TIẾNG ANH

III. Phân biệt As long as và những từ loại tương tự

1. Phân biệt As long as và Provided

Khi nhắc đến Cấu trúc As long as thì người ta sẽ nhớ ngay đến Provided, bởi vì hai từ này có nghĩa tương tự nhau. Provided mang nghĩa là “nếu”, “miễn là”, “với điều kiện là” hay “trong trường hợp là”.

Tuy nhiên, vẫn có một số ngữ cảnh mà hai từ này không thay thế được cho nhau. Cấu trúc As long as thường được dùng trong câu mà vế trước sẽ phụ thuộc vào vế sau; còn Provided thường được sử dụng trong các câu mang ý chấp nhận, cho phép với một điều kiện nào đó. Ngoài ra, cấu trúc Provided thường đi kèm với “that”. Ví dụ:

  •  
    • Anna will go home provided that John isn’t there. (Anna sẽ về nhà với điều kiện là John không còn ở đó.)
    • Jenny will leave provided that his father pays her a sum of money. (Jenny sẽ rời đi nếu bố của cô ấy đưa cho cô ta một khoản tiền.)

2. Phân biệt As long as và As far as

“Long” trong tiếng Anh có nghĩa là “lâu”, “dài”; “far” thì có nghĩa là “xa”. Vì chúng mang nghĩa gần như nhau nên nhiều bạn thường nhầm As far as có nghĩa tương đương với As long as, nhưng thật ra không phải vậy. “As far as” trong những câu so sánh bằng thì có nghĩa là “xa như” hay “xa bằng”. Ví dụ:

  •  
    • The distance from Anna’s house to the cinema as far as from Peter’s house to school. (Quãng đường từ nhà Anna đến rạp phim xa như quãng đường từ nhà Peter đến trường.)
    • The distance from John to the door is as far as the distance from Jenny to the board. (Khoảng cách từ John đến chiếc cửa bằng khoảng cách từ Jenny đến cái bảng.)

Ngoài ra, khi As far as đứng đầu một mệnh đề thì mang nghĩa là “theo như”. Ví dụ:

  •  
    • As far as the weather forecast last night, it will be sunny today. (Theo như dự báo thời tiết tối qua thì trời hôm nay sẽ nắng.)
    • As far as I can feel, Jenny is unhappy. (Theo như tôi cảm nhận thì Jenny đang không vui.)

3. Phân biệt As long as và As much as

Cấu trúc As much as được sử dụng ở các câu so sánh bằng. Tuy nhiên, phụ thuộc vào mỗi ngữ cảnh khác nhau mà có thể được hiểu theo nhiều nghĩa. Ví dụ:

  •  
    • John likes football as much as tennis. (John thích bóng đá cũng như tennis.)
    • Anna complains as much as her friend. (Anna phàn nàn nhiều như bạn của cô ta.)

IV. Bài tập As long as

Để hiểu rõ cách dùng của cấu trúc As long as, hãy cùng PREP vận dụng vào một số bài tập sau đây nhé:

Bài tập: Sử dụng cấu trúc As long as để viết lại câu bằng tiếng Anh:

  1. Anna sẽ đạt kết quả cao miễn là cô ấy học tập chăm chỉ.
  2. Sara có thể mua được chiếc mũ đẹp nhất miễn là Jenny dậy sớm để đi mua sắm.
  3. Con trai của bạn có thể nhanh khỏi bệnh miễn là cậu ấy ăn uống tốt.
  4. Anh ta sẽ đến trường an toàn miễn là trời không mưa to.
  5. Jenny sẽ cho Peter mượn chiếc điện thoại của cô ấy miễn là anh ta không làm hỏng nó.
  6. Linda có thể ở lại đây miễn là cô ta dọn dẹp nhà cửa sạch sẽ.
  7. Bố của Peter sẽ mua cho anh ấy một chiếc xe ô tô mới miễn là anh ấy làm việc tốt.
  8. Anna có thể ra ngoài miễn là cô ấy hoàn thành xong bài về nhà.
  9. Sara có thể nuôi thú cưng miễn là cô ấy tắm cho chúng thường xuyên.
  10. Anna có thể chơi với những con mèo miễn là cô ta không chạm vào chúng.

Đáp án:

  1. Anna will achieve high results as long as she studies hard.
  2. Sara can buy the best hat as long as Jenny wakes up early to go shopping.
  3. Your son can recover quickly as long as he eats well.
  4. John will go to school safely as long as it isn't raining hard.
  5. Jenny’ll lend Peter her phone as long as he doesn't damage it.
  6. Linda can stay here as long as she cleans the house.
  7. Peter’s dad will buy him a new car as long as he works well.
  8. Anna can go out as long as she finishes her homework.
  9. Sara can keep pets as long as she bathes them often.
  10. Anna can play with the cats as long as she doesn't touch them.

V. Lời Kết

Trên đây là chi tiết các kiến thức về cấu trúc As long as mà PREP đã tổng hợp giúp bạn rồi đó! Hãy lưu lại để học ngay nhé, chúc bạn ôn tập thành công và đạt được điểm số mong muốn! 

Prep luôn đồng hành cùng bạn, chọn ngay cho mình một khóa học tiếng anh phù hợp với mục tiêu của bạn dưới đây nhé.

  1. Luyện thi ielts
  2. Luyện thi toeic
  3. Luyện thi tiếng anh thptqg
Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự