Tìm kiếm bài viết học tập
Because và Because of là gì? Sự khác biệt giữa Because và Because of
Cấu trúc Because và Because of là những kiến thức ngữ pháp cơ bản, thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh. Cùng PREP tham khảo ngay định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, ví dụ và bài tập Because và Because of có đáp án chi tiết dưới đây nhé.
- I. Because là gì?
- II. Because of là gì?
- III. Cấu trúc và cách dùng Because
- IV. Cấu trúc và cách dùng Because of
- V. Phân biệt Because và Because of trong tiếng Anh
- VI. Quy tắc chuyển đổi cấu trúc Because sang cấu trúc Because of
- VII. Quy tắc chuyển đổi cấu trúc Because of sang cấu trúc Because
- VIII. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng Because of và Because
- IX. Bài tập Because và Because of có đáp án
I. Because là gì?
1. Định nghĩa
“Because” phiên âm là /bɪˈkɒz/, có nghĩa là “bởi vì”. Because đóng vai trò là từ nối, giới từ trong câu. Ví dụ:
- Because đóng vai trò là từ nối, ví dụ: I couldn't go to the party because I was sick. (Tôi không thể đi dự tiệc vì tôi bị ốm.)
- Because đóng vai trò là giới từ, ví dụ: I like this film because reasons. (Tôi thích bộ phim này vì nhiều lý do.)
2. Từ/ cụm từ đi kèm với Because
Từ/ cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
(all) the more so because… | Càng...càng (nhấn mạnh vào lý do) | Elly is really looking forward to the trip, all the more so because she hasn't been on vacation in years. (Elly thực sự háo hức chờ đợi chuyến đi, bởi vì cô ấy đã không đi du lịch mấy năm rồi.) |
just because I'm paranoid doesn't mean they're not out to get me | Nói khi bạn nhận ra rằng mình thường lo lắng quá nhiều về việc người khác muốn làm hại mình, nhưng tin rằng trong tình huống cụ thể này, mọi người thực sự đang cố gắng làm hại bạn | Eric said: “Just because I’m paranoid doesn’t mean they’re not out to get me; sometimes, our fears have a basis in reality.” (Eric đã nói: Chỉ vì tôi hay lo lắng không có nghĩa là họ không có ý định hại tôi; đôi khi, những nỗi sợ của chúng ta có cơ sở trong thực tế.) |
3. Từ/cụm từ đồng nghĩa với because
Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
As | /æz/ | Vì, khi | As a result of my hard work in learning English, I have a chance to work overseas. (Vì tôi chăm chỉ học tiếng Anh, tôi đã có cơ hội làm việc ở nước ngoài.) |
Since | /sɪns/ | Vì, từ khi | Since we've been geographically apart, our friendship has gradually weakened. (Vì cách trở địa lý nên tình bạn của chúng tôi ngày càng rạn nứt.) |
For | /fɔːr/ | Vì | For the sake of her poor family, she had to drop out of school and work abroad. (Vì gia đình nghèo khó, cô ấy phải nghỉ học và đi xuất khẩu lao động.) |
As a result of | /æz ðə rɪˈzʌlt ɒv/ | Do kết quả của | As a result of their stubbornness, Anna and John broke up before their wedding. (Vì sự cố chấp của mình mà Anna và John đã chia tay trước ngày cưới.) |
Because of | /bɪˈkɒz ɒv/ | Bởi vì | Because of my excellent work performance, I received a big bonus this month. (Bởi vì tôi hoàn thành xuất sắc công việc nên tôi được thưởng lớn tháng này.) |
Due to | /djuː tuː/ | Do, nhờ | Due to her parents' upbringing, Ella became a good person. (Nhờ có sự nuôi dưỡng tốt từ ba mẹ, Ella đã trở thành một người tốt.) |
Owing to | /ˈəʊɪŋ tuː/ | Do, nhờ | Owing to her day and night efforts, Emily won a full scholarship to study in the US. (Nhờ vào sự nỗ lực ngày đêm, Emily đã dành được học bổng Mỹ toàn phần.) |
On account of | /ɒn əˈkaʊnt tuː/ | Vì, do | On account of driving under the influence of alcohol, Mick had a serious accident (Vì lái xe khi uống rượu say, Mick đã bị tai nạn nghiêm trọng) |
Thanks to | /θæŋks tuː/ | Nhờ có | Thanks to her parents' help, Bella was able to buy a house at the age of 22. (Nhờ có sự giúp đỡ của bố mẹ, Bella đã mua được căn nhà ở tuổi 22.) |
For the sake of | /fɔː ðə seɪk ɒv/ | Vì lợi ích của | For the sake of learning effectively, I was able to memorize 100 new words every day. (Nhờ vào cách học hiệu quả, tôi đã ghi nhớ được 100 từ vựng mỗi ngày) |
In light of | /ɪn laɪt əv/ | Xét đến, vì | In the light of family background, Misa is not as well-off as Anna. (Xét về gia cảnh, Misa không có tiềm lực bằng Anna.) |
In view of | /ɪn vjuː əv/ | Cân nhắc đến, vì | In view of her qualifications, Mille is a very suitable candidate for this position. (Cân nhắc đến vấn đề bằng cấp, Mille là một ứng viên rất phù hợp cho vị trí này.) |
II. Because of là gì?
1. Định nghĩa
"Because of" phiên âm là /bɪˈkɑːz ˌəv/, có nghĩa là “bởi vì điều gì đó”, ví dụ như “bởi vì trời mưa”, “bởi vì kẹt xe”, “bởi vì đau bụng”,.... Because of là một giới từ kép, thường đứng trước danh từ, V-ing hoặc đại từ để chỉ nguyên nhân của một sự việc, hành động nào đó.
- I decided to stay at home because of my pet. (Tôi đã quyết định ở nhà vì thú cưng của tôi).
- My co-worker was late because of the heavy traffic jam in Upper Serangoon street. (Đồng nghiệp của tôi đã đến muộn vì bị tắc ở đường Upper Serangoon).
2. Một số từ/cụm từ có thể thay thế because of
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
In case of | /in keɪs/ | trường hợp | In case of inability to attend the meeting, please let me know as soon as possible. (Trong trường hợp không thể tham gia họp, rất mong bạn sẽ báo với tôi sớm.) |
By dint of | /baɪ dɪnt əv / | nhờ, bởi (không phổ biến) | By dint of my colleagues help, the Prep Talk project was a success. ( Nhờ vào sự trợ giúp của đồng nghiệp, dự án Prep Talk đã đạt kết quả tốt.) |
Due to | /djuː tə/ | do, bởi vì | Due to her parents' pressure, Clara developed depression. (Do sự áp đặt của bố mẹ, Clara đã bị trầm cảm.) |
Inasmuch as | /ɪnəzˈmʌtʃ æz/ | bởi vì, do | Inasmuch as Lavender won the national first prize, she was admitted to university without an entrance exam. (Bởi vì đạt giải kỳ thi quốc gia nên Lavender được tuyển thẳng đại học.) |
By/in virtue of | /baɪ/in ˈvɜːtʃuː ɒv/ | Bởi vì/bằng cách nào đó | She got her new job by virtue of her great expereince. (Cô ấy có được công việc mới nhờ có kinh nghiệm dày dặn.) |
III. Cấu trúc và cách dùng Because
Cách dùng: Because đóng vai trò là liên từ phụ thuộc, thường được dùng để nối hai mệnh đề độc lập có quan hệ nguyên nhân kết quả.
Lưu ý:
- Sau từ because luôn là một mệnh đề tiếng Anh có đầy đủ chủ ngữ và động từ.
- Because là một giới từ đứng đằng trước một mệnh đề chỉ nguyên nhân.
- Chúng ta sử dụng dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính.
Cấu trúc:
Because + S + V + O (mệnh đề phụ), S + V + O (mệnh đề chính)
S + V + O (mệnh đề chính) because S + V + O (mệnh đề phụ)
Ví dụ:
- Because I looked at my phone in the dark for a long time, my nearsightedness has increased. (Vì xem điện thoại trong tối trong thời gian dài nên độ cận của tôi đã tăng.)
- Because she gained weight, she couldn't fit into the dress she bought last month. (Vì cô ấy bị tăng cân nên cô ấy đã không mặc vừa chiếc váy vừa mua tháng trước.)
IV. Cấu trúc và cách dùng Because of
Cách dùng: Because of đứng đầu mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề chứa because of có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.
Cấu trúc:
Because of + tân ngữ/danh từ/cụm danh từ/V-ing, Mệnh đề chính (Có dấu phẩy)
Mệnh đề chính + because of + danh từ/ V-ing/ cụm danh từ (Không có dấu phẩy)
Ví dụ:
- Yesterday, because of the rain, Linda and her best friend didn’t go to the picnic. (Hôm qua, do trời mưa nên Linda và bạn thân cô ấy không đi picnic được.)
- Jessica doesn’t want to drink milk tea because of being nausea. (Jessica không muốn uống trà sữa vì bị buồn nôn.)
Lưu ý:
- Đi sau cụm từ because of là các loại từ như: tân ngữ, danh từ, đại từ, cụm danh động từ.
- Because of là một giới từ kép trong tiếng Anh.
V. Phân biệt Because và Because of trong tiếng Anh
Dưới đây là sự giống và sự khác biệt giữa Because và Because of:
So sánh cấu trúc Because và Because of | Because | Because of |
Giống nhau |
| |
Khác nhau | Because đứng trước mệnh đề diễn tả nguyên nhân và nối mệnh đề đó với mệnh đề còn lại trong câu phức. | Because of - cụm từ này sẽ đứng trước một danh từ/ cụm danh từ hoặc v-ing (hoặc một cụm bắt đầu bằng v-ing) chỉ nguyên nhân và nối nó với với mệnh đề còn lại ở trong câu phức. |
Ví dụ | Because Jack was heartless, he lost the person he loved. (Vì Jack vô tâm nên anh ấy đã đánh mất người mình yêu.) | Because of her carelessness, Emily failed the university entrance exam with silly mistakes. (Do sự bất cẩn của mình, Emily đã trượt kỳ thi đại học với những lỗi sai ngớ ngẩn.) |
VI. Quy tắc chuyển đổi cấu trúc Because sang cấu trúc Because of
Các trường hợp | Cách chuyển đổi | Ví dụ |
Chủ ngữ 2 vế trong câu giống nhau | Nếu hai chủ ngữ của cả hai vế trong câu tiếng Anh đều giống nhau, hãy lược bỏ chủ ngữ của vế Because, động từ sau đó thêm đuôi ing. | Because John is tall, he can reach this novel on the shelf. ➡ Because of being tall, John can reach this novel on the shelf. (Bời vì John cao, anh ấy có thể với được cuốn tiểu thuyết đó trên giá sách.) |
Danh từ/ cụm danh từ ở vế “Because of…” | Sau khi bạn đã giản lược theo quy tắc số một, nếu chỉ còn danh từ hoặc cụm danh từ ở vế câu “Because of…” thì hãy giữ lại danh từ hoặc cụm danh từ đó, bỏ V-ing. | Elsa postponed her trip because she had an urgent job interview. ➡ Quy tắc 1: Because of having an urgent job interview, Elsa had to postpone her trip. ➡ Quy tắc 2: Because of her urgent job interview, Elsa had to postpone her trip. (Elsa đã phải trì hoãn chuyến du lịch vì có lịch họp gấp.) |
Vế Because là mệnh đề có chứa động từ thường và trạng từ chỉ cách thức | Trường hợp vế Because có động từ và trạng từ cách thức, chúng ta chỉ cần chuyển trạng từ thành tính từ, động từ thành danh từ để tạo thành cụm danh từ đặt sau Because of. | Because it rains suddenly, Misa's family picnic was postponed. ➡ Because of the sudden rain, Misa's family picnic was postponed. (Vì cơn mưa bất chợt nên chuyến dã ngoại của gia đình Misa đã bị hoãn.) |
VII. Quy tắc chuyển đổi cấu trúc Because of sang cấu trúc Because
Để chuyển đổi từ “because of” sang “because”, bạn cần sử dụng cấu trúc mệnh đề hoàn chỉnh. Dưới đây là các trường hợp chuyển đổi cụ thể thường gặp:
Các trường hợp | Cách chuyển đổi | Ví dụ |
Mệnh đề Because of đi kèm danh động từ V-ing | Sử dụng đại từ phù hợp với chủ ngữ của mệnh đề và chia động từ V-ing tương ứng với chủ ngữ và thì của câu. Công thức: Because of: S1 + V1 because of + V2-ing ➡ Because: S1 + V1 because +Pronoun + V2 | Clara couldn’t drive because of losing her key. ➡ Clara couldn’t drive because she lost her key. (Clara không thể lái xe bởi vì cô ấy làm mất chìa khóa.) |
Mệnh đề Because of đi kèm danh từ | Sử dụng chủ ngữ giả “there +be”. Bạn cần xác định chính xác thì của mệnh đề chính để chia thì cho động từ “be”. Cấu trúc: Because of": S1 + V1 because of + N → Cấu trúc "because": S1 + V1 because + there + be + N | Because of the traffic jam, we were late for the meeting. → We were late for the meeting because there was a traffic jam. (Vì kẹt xe, chúng tôi đã đến muộn cuộc họp.) |
Mệnh đề Because of đi kèm cụm danh từ | Xác định chính xác loại cụm danh từ đang được sử dụng trong mệnh đề because of và chuyển đổi theo từng cấu trúc tương ứng:
|
|
VIII. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng Because of và Because
Tham khảo ngay bảng dưới đây để nắm được các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Because và Because of để tránh bạn nhé:
Các lỗi thường gặp khi dùng because và because of | Ví dụ cụ thể |
Dùng cả từ “because” và từ “so” trong cùng một câu: Nếu cả 2 từ because và so đều xuất hiện trong cùng một câu thì đây chính là một lỗi sai ngữ pháp cơ bản. Để tránh tình trạng này bạn phải luôn lưu ý rằng chỉ dùng một trong hai từ khi diễn tả nguyên nhân – kết quả! | Đúng:
Sai:
|
Quên dấu phẩy trong cấu trúc bắt buộc phải có: Việc quên sử dụng dấu phẩy có thể sẽ khiến bạn bị mất điểm trong các bài thi viết tiếng Anh. Vậy nên, hãy xem lại các cấu trúc Because bắt buộc sử dụng dấu phẩy, đó là:
| Đúng:
Sai:
|
Dùng nhầm hai từ Because và Because of vào vị trí của nhau: Because sẽ đi trước mệnh đề còn Because of sẽ đi trước (cụm) danh từ hoặc đi trước Ving. Tuy nhiên, 2 cấu trúc này khá giống nhau do đó có nhiều bạn hay dùng nhầm chúng vào vị trí của nhau. Cụ thể là họ dùng từ because trước danh từ/ cụm danh từ/ V-ing và dùng cụm từ “because of” trước mệnh đề. | Đúng:
Sai:
|
IX. Bài tập Because và Because of có đáp án
Cùng PREP hoàn thành một số bài tập dưới đây để hiểu chính xác cách sử dụng hai từ/ cụm từ Because và Because of trong tiếng Anh nhé:
Bài 1. Bài tập viết lại câu với Because và Because of:
- Because it is raining, they stopped the football match. ➡
- Because Ted had a stomachache, he is absent today. ➡
- Because he is kind, everyone loves him. ➡
- Because I had a long trip, I was too tired. ➡
- Because she passed the test, her parent was very proud of her. ➡
Bài 2. Điền Because hoặc Because of vào chỗ trống:
- We stopped swimming ……. the rain.
- It was all …….. her that they got into trouble.
- We had to hurry indoors …… it was lightning.
- Hoa is late ……. the traffic.
- They didn’t arrive until 6 o’clock …….. the traffic on Kings Street was terrible.
Đáp án:
Bài 1
| Bài 2:
|
Trên đây là tổng quan về cấu trúc, cách dùng Because và Because of trong tiếng Anh. Hãy lưu lại và ôn tập kiến thức ngữ pháp này để biết cách phân biệt và xác định chính xác khi nào dùng because và because of Preppies nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!