Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu tạo của cụm danh từ tiếng Anh (Noun Phrase)

Cụm danh từ (Noun Phrase) là phần kiến thức cơ bản bạn cần nắm rõ trong giai đoạn mới đầu chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu khái niệm, cấu trúc tạo thành cùng vai trò của cụm danh từ tiếng Anh trong câu nhé!
Cụm danh từ tiếng Anh
Cụm danh từ tiếng Anh là gì?

I. Cụm danh từ tiếng Anh là gì?

Cụm danh từ (Noun Phrase) đóng vai trò như một danh từ trong câu. Cấu tạo của một cụm danh từ bao gồm danh từ chính và các thành phần bổ nghĩa cho danh từ có thể đứng trước (premodifiers) và hoặc đứng sau (postmodifiers) danh từ. Ví dụ về cụm danh từ:

  • Those houses are very expensive. (Những ngôi nhà đó rất đắt tiền.) ➞ Those houses được gọi là cụm danh từ.
  • I've lived in a house with classic design. (Tôi đã sống ở một ngôi nhà có thiết kế cổ điển.) ➞ A house with classic design được gọi là cụm danh từ.
Cụm danh từ tiếng Anh là gì?
Cụm danh từ tiếng Anh là gì?

II. Cấu tạo của cụm danh từ tiếng Anh

Thông thường cấu trúc của cụm danh từ trong tiếng Anh bao gồm 3 phần chính:

Premodifier

Head 

Postmodifier 

Tiền bổ ngữ

Danh từ chính

Hậu bổ ngữ

Cùng PREP tìm hiểu chi tiết hơn Premodifier (Tiền bổ ngữ), Head (Danh từ chính) và Postmodifier (Hậu bổ ngữ) là gì nhé!

1. Premodifier (Tiền bổ ngữ)

Trong cấu trúc cụm danh từ tiếng Anh, Premodifier được gọi là tiền bổ ngữ bởi vì chúng đứng trước danh từ chính. Tiền bổ ngữ có thể bao gồm từ hạn định (determiners), tính từ (adjective) hoặc phân từ (participle).

1.1. Từ hạn định

Từ hạn định bao gồm:

Ví dụ:

  • My brother owns two houses. (Anh trai tôi sở hữu hai ngôi nhà.) ➞ Two houses là cụm danh từ tiếng Anh, có sự kết hợp với từ hạn định chỉ số lượng “two”.
  • I love my old houses. (Tôi yêu căn nhà cũ của tôi.) ➞ My old houses là cụm danh từ tiếng Anh, có sự kết hợp của tính từ sở hữu “my” và tính từ “old”.
Cấu tạo của cụm danh từ tiếng Anh - Premodifier (Tiền bổ ngữ)
Cấu tạo của cụm danh từ tiếng Anh - Premodifier (Tiền bổ ngữ)

1.2. Tính từ

Tính từ thường trong cụm danh từ tiếng Anh đứng trước danh từ chính đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ đó. Một cụm danh từ có thể chứa nhiều tính từ.

Trật tự của các tính từ thường tuân theo quy tắc cụ thể để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác. Có một nguyên tắc được áp dụng cho thứ tự tính từ trong cụm danh từ là OSASCOMP. Trật tự tính từ trong cụm danh từ được áp dụng như sau:

Opinion

Size

Age

Shape

Color

Origin

Material

Purpose

Quan điểm

Kích thước

Tuổi tác

Hình dáng

Màu sắc

Nguồn gốc

Chất liệu

Mục đích

Ví dụ:

  • A lovely little old round red French wooden coffee table. (Một cái bàn cà phê Pháp bằng gỗ nhỏ xinh, cũ, hình tròn, màu đỏ.) ➞ A lovely little old round red French wooden coffee table là cụm danh từ tiếng Anh, sử dụng quy tắc về trật tự tính từ.
  • Andrew has an inexpensive, comfortable apartment. (Andrew có một căn hộ có giá hợp lý, đầy đủ tiện nghi.) ➞ An inexpensive, comfortable apartment là cụm danh từ tiếng Anh, sử dụng quy tắc về trật tự tính từ.

1.3. Phân từ

Phân từ được sử dụng với vai trò giống như tính từ, bổ sung nghĩa cho danh từ chính. Phân từ có 2 dạng là hiện tại phân từ (V-ing) và quá khứ phân từ (V-ed). Ví dụ:

  • The boy lying on the bed was fast asleep. (Cậu bé nằm trên giường đang ngủ say.) 
  • The written letter described the events of that day. (Bức thư đã viết mô tả chi tiết sự việc hôm đó.)

2. Head (Danh từ chính)

Head (Danh từ chính) trong cụm danh từ tiếng Anh có thể là danh từ số ít, danh từ số nhiều, danh từ trừu tượng, danh từ cụ thể, danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được. Ví dụ:

  • I want to buy three books. (Tôi muốn mua ba cuốn sách.) ➞ Books là danh từ đếm được số nhiều.
  • I want to eat an apple. (Tôi muốn ăn một quả táo.) ➞ Apple là danh từ đếm được số ít.
  • I enjoy listening to music. (Tôi đang thưởng thức âm nhạc.) ➞ Music là danh từ không đếm được.
  • My friend is falling in love. (Bạn tôi biết yêu rồi.) ➞ Love là danh từ trừu tượng.
Cấu tạo của cụm danh từ tiếng Anh
Cấu tạo của cụm danh từ tiếng Anh - Head (Danh từ chính)

3. Postmodifier (Hậu bổ ngữ)

Trong cấu trúc cụm danh từ tiếng Anh, Postmodifier được gọi là hậu bổ ngữ bởi vì chúng đứng trước danh từ chính. Hậu bổ ngữ có thể bao gồm cụm giới từ (prepositional phrases), cụm từ đuôi -ing, to + từ nguyên mẫu (To infinitives), và mệnh đề/ mệnh đề quan hệ (clause/ relative clauses).

3.1. Cụm giới từ (Prepositional phrases)

Cụm giới từ thường xuất hiện ở vị trí hậu bổ ngữ trong cụm danh từ tiếng Anh. Ví dụ:

  • I see a man with a gun. (Tôi thấy một người đàn ông có súng.)
  • The boy in the blue shirt is my son. (Cậu bé mặc áo xanh là con trai tôi.)
Cấu tạo của cụm danh từ tiếng Anh - Postmodifier (Hậu bổ ngữ)
Cấu tạo của cụm danh từ tiếng Anh - Postmodifier (Hậu bổ ngữ)

3.2. Cụm từ đuôi -ing

Cụm từ đuôi -ing thường xuất hiện ở vị trí hậu bổ ngữ trong cụm danh từ tiếng Anh. Ví dụ:

  • The man standing over there is my brother. (Người đàn ông đứng đằng kia là anh trai tôi.)
  • The boy talking to Angela is my friend. (Cậu bé đang nói chuyện với Angela là bạn của tôi.)

3.3. To + từ nguyên mẫu (To infinitives)

To + từ nguyên mẫu thường xuất hiện ở vị trí hậu bổ ngữ trong cụm danh từ tiếng Anh. Ví dụ:

  • I've got no decent shoes to wear. (Tôi không có đôi giày tử tế nào để mang.)
  • I have nothing to do. (Tôi không có gì để làm.)

3.4. Mệnh đề/ Mệnh đề quan hệ (Clause/ Relative clauses)

Mệnh đề/ mệnh đề quan hệ thường xuất hiện ở vị trí hậu bổ ngữ trong cụm danh từ tiếng Anh. Ví dụ:

  • The man we met yesterday is Jack. (Người đàn ông chúng ta gặp ngày hôm qua là Jack.)
  • The woman who discovered radium is so great. (Người phụ nữ phát hiện ra radium thật tuyệt vời.)

III. Vai trò của cụm danh từ tiếng Anh trong câu

Cùng PREP tìm hiểu vai trò của cụm danh từ tiếng Anh trong câu bạn nhé!

1. Cụm danh từ tiếng Anh làm chủ ngữ

Cụm danh từ tiếng Anh làm chủ ngữ trong câu. Ví dụ:

  • The man cutting tree is my grandfather. (Người đàn ông đang chặt cây là ông nội tôi.)
  • One of three dogs was stolen last night. (Một trong ba con chó đã bị bắt trộm đêm qua.)
Vai trò của cụm danh từ tiếng Anh trong câu
Vai trò của cụm danh từ tiếng Anh trong câu

2. Cụm danh từ tiếng Anh làm tân ngữ

Cụm danh từ tiếng Anh làm tân ngữ trong câu. Ví dụ:

  • I can remember most of the 40 students’ names in just one hour. (Tôi có thể nhớ hết tên của 40 học sinh chỉ trong một giờ.)
  • I sent my expensive sports outfit to the laundry yesterday. (Hôm qua tôi đã gửi bộ đồ thể thao đắt tiền của mình đến tiệm giặt.)

3. Cụm danh từ tiếng Anh làm trạng ngữ

Cụm danh từ tiếng Anh làm trạng ngữ trong câu. Ví dụ:

  • I want our anniversary to be held in a beautifully decorated dining room. (Tôi muốn ngày kỷ niệm của chúng tôi được tổ chức tại một phòng ăn trang trí đẹp mắt.)
  • When he is alone, he usually goes to a bar crowded with people. (Khi ở một mình, anh ấy thường đến những quán bar đông người.)

IV. Bài tập về cụm danh từ tiếng Anh

Cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây để hiểu thêm về cách dùng và cấu tạo của cụm danh từ tiếng Anh nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Sắp xếp lại trật tự tính từ ở các câu dưới đây:

  1. They wanted ________________ (grey/ a/ metal) table.
  2. We bought ______________________ (red/ a/ new) car.
  3. Anna went home and sat on __________ (comfortable/ her/ wooden/ old) bed.
  4. Maria bought __________________ (woolen/ a/ Japanese/ fabulous) suit.
  5. We have ______________________________ (dutch/ black) bicycles.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cụm danh từ tiếng Anh

  1. The boy is holding a colorful balloon. The balloon is floating in the air.
  2. The man is a doctor. He lives near my house.
  3. The girl is wearing a beautiful dress. She looks stunning.
  4. The team that won the championship celebrated all night.
  5. Jennie is reading a book. The book is very interesting.

2. Đáp án

Bài tập 1: 

  1. a grey metal table
  2. a new red car
  3. her comfortable old wooden bed
  4. a fabulous Japanese woolen suit
  5. black Dutch bicycles

Bài tập 2:

  1. The boy is holding a colorful balloon which is floating in the air.
  2. The man living near my house is a doctor.
  3. The girl who looks stunning is wearing a beautiful dress.
  4. The team winning the championship celebrated all night.
  5. Jennie is reading an interesting book.

Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng cũng như cấu tạo của cụm danh từ tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự