Tìm kiếm bài viết học tập
Whereas là gì? Cách dùng cấu trúc Whereas & bài tập có đáp án
Whereas là gì? Sử dụng Whereas trong tiếng Anh như thế nào? Tham khảo ngay cấu trúc, cách dùng, ví dụ và bài tập cụ thể dưới đây để nắm vững kiến thức ngữ pháp này, áp dụng thuần thục vào trong giao tiếp cũng như trong bài thi thực chiến bạn nhé!
I. Whereas nghĩa là gì?
Theo từ điển Cambridge, Whereas có phiên âm /weərˈæz/, là từ nối/ liên từ trong tiếng Anh mang nghĩa “trong khi, ngược lại, tuy nhiên, xét lại”. Tuy nhiên, từ vựng này được sử dụng với khá nhiều nghĩa phụ thuộc vào từng ngữ cảnh khác nhau, do đó chúng ta có thể dịch nghĩa sao cho phù hợp để câu văn trở nên có nghĩa và dễ hiểu hơn.
Ví dụ:
-
You eat a huge plate of food for lunch, whereas I have just a sandwich. (Bạn ăn một đĩa thức ăn lớn vào bữa trưa, trong khi tôi chỉ ăn một chiếc bánh mì sandwich.)
-
In Los Angeles, the pollution comes from road dust, whereas in San Diego, it's smoke from fireplaces. (Ở Los Angeles, ô nhiễm đến từ bụi đường, trong khi ở San Diego là do khói từ lò sưởi.)
II. Cấu trúc Whereas trong tiếng Anh
Theo PREP tham khảo từ Cambridge Dictionary, Whereas chính là một từ nối hay liên từ dùng với mục đích liên kết hai câu đơn tiếng Anh lại thành một câu ghép tiếng Anh. Từ này có thể đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu dựa theo chức năng của nó. Sau đây là một số cấu trúc Whereas thông dụng:
S1 + V1, Whereas S2 + V2
Whereas S1 + V1, S2 + V2
S1 + V1, S2 + V2, whereas
Ví dụ:
-
She enjoys studying late at night, whereas I prefer studying early in the morning. (Cô ấy thích học vào ban đêm, trong khi tôi thích học vào sáng sớm.)
-
Whereas John is very talkative, his brother is rather quiet. (Trong khi John nói rất nhiều, anh trai của anh ấy lại khá trầm lắng.)
-
Some people enjoy working in teams; I prefer working alone, whereas. (Một vài người thích làm việc theo nhóm, trong khi đó tôi lại thích làm việc độc lập.)
Lưu ý: Cả 2 mệnh đề tiếng Anh đứng phía trước hoặc phía sau từ Whereas phải đều là những mệnh đề mang tính trái với ngược nhau.
III. Cách dùng Whereas trong tiếng Anh
Cách sử dụng Whereas |
Chi tiết |
Ví dụ |
Cách dùng 1 |
Dùng để nói những mệnh đề trái ngược lại nhau |
The city is always bustling with activities, whereas the countryside remains calm and peaceful. (Thành phố lúc nào cũng nhộn nhịp, trong khi vùng nông thôn lại yên bình và tĩnh lặng.) |
Cách dùng 2 |
Dùng để so sánh/ đối chiếu vật này so với vật khác, người này với người kia, tóm lại chúng có tính chất khác nhau |
Whereas a car is convenient for traveling long distances, a bicycle is more eco-friendly and affordable. (Trong khi ô tô tiện lợi cho việc đi xa, xe đạp lại thân thiện với môi trường và giá cả phải chăng hơn.) |
IV. Một số cấu trúc tương đương Whereas
However, But, Though/ Although, Nevertheless, While đều là những cấu trúc tương đương. Đọc kỹ cách sử dụng của các cấu trúc tương tự này bạn nhé:
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
However cũng có nghĩa là “tuy nhiên”, thường dùng trong câu có 2 mệnh đề mang ý nghĩa trái ngược nhau, đứng đầu câu hoặc giữa câu, từ này được phân cách với vế còn lại bằng dấu chấm phẩy. Cấu trúc: However, + Mệnh đề Mệnh đề 1; however, mệnh đề 2 |
We met all the project deadlines; however, the client requested additional changes after the final review. (Chúng tôi đã hoàn thành đúng hạn tất cả các mốc của dự án; tuy nhiên, khách hàng yêu cầu thay đổi thêm sau khi xem xét lần cuối.) |
|
But mang ý nghĩa là nhưng. Từ này được dùng với mục đích nối 2 mệnh đề hoàn toàn trái ngược. But thường đứng ở vị trí giữa câu, được phân tách với mệnh đề trước nó bằng dấu phẩy. Mệnh đề 1, but + Mệnh đề 2 |
I enjoy working with data, but the repetitive tasks can sometimes be draining. (Tôi thích làm việc với dữ liệu, nhưng các nhiệm vụ lặp đi lặp lại đôi khi làm tôi kiệt sức.) |
|
Though/ Although có nghĩa là “mặc dù, dẫu cho, tuy rằng”. Though/ Although được sử dụng với mục đích nối 2 mệnh đề có ý nghĩa trái ngược lại. Although/Though + Mệnh đề (S + V), Mệnh đề (S + V) |
Though the training session was long, it gave us valuable insights into the new software. (Buổi đào tạo tuy dài nhưng đã mang lại cho chúng tôi những hiểu biết có giá trị về phần mềm mới.) |
|
Nevertheless được sử dụng với mục đích diễn tả 2 mệnh đề có nghĩa tương phản với nhau. Nevertheless có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Từ này được dùng với ý nghĩa trang trọng, nhấn mạnh hơn so với từ However. Mệnh đề 1; nevertheless, + Mệnh đề 2 |
We lacked the necessary resources for the research; nevertheless, we managed to gather enough data to support our hypothesis. (Chúng tôi thiếu các tài nguyên cần thiết cho nghiên cứu; tuy nhiên, chúng tôi đã xoay sở để thu thập đủ dữ liệu hỗ trợ cho giả thuyết của mình.) |
|
While thường được sử dụng trong câu với mục đích diễn tả 2 sự việc xảy ra song song tại cùng một thời điểm. While + Mệnh đề (S + V), Mệnh đề (S + V) |
While I prefer working on creative tasks, my colleague excels at handling technical details. (Trong khi tôi thích làm các nhiệm vụ sáng tạo, đồng nghiệp của tôi lại giỏi xử lý các chi tiết kỹ thuật.) |
V. Phân biệt Whereas với While, However, But
Whereas, while, however, but là những từ khá dễ nhầm lẫn khi dùng, dưới đây là cách phân biệt các từ này, cùng tham khảo qua nhé!
1. Phân biệt Whereas và While
Phân biệt |
Whereas |
While |
Giống nhau |
Hai từ này đều mang nghĩa là “tuy nhiên” |
|
Khác nhau |
Whereas nhấn mạnh sự đối lập giữa hai ý tưởng hoặc tình huống. |
While có thể chỉ sự diễn ra đồng thời hoặc thể hiện sự đối lập nhẹ hơn so với "whereas". |
Ví dụ |
I prefer working independently, whereas my colleague thrives in team settings. (Tôi thích làm việc độc lập, trong khi đồng nghiệp của tôi phát huy tốt khi làm việc theo nhóm.) |
While I was attending a virtual meeting, my phone kept ringing. (Trong khi tôi đang tham dự một cuộc họp trực tuyến, điện thoại của tôi liên tục đổ chuông.) |
2. Phân biệt với However
Phân biệt |
Whereas |
However |
Giống nhau |
Hai từ này đều mang nghĩa là “tuy nhiên” |
|
Khác nhau |
Whereas thường đứng ở giữa câu, và trước từ đó có dấu phẩy, chỉ đối lập giữa đặc điểm, tính chất. Whereas không thể đứng đầu câu có một mệnh đề |
However vừa có thể đứng giữa câu, vừa có thể đứng đầu câu . Sau However luôn có dấu phẩy, từ này được sử dụng với mục đích nói lên một mệnh đề trái ngược với mệnh đề ở câu trước. |
Ví dụ |
I prefer practical learning, whereas my friend enjoys theoretical discussions. (Tôi thích học thực hành, trong khi bạn tôi thích thảo luận lý thuyết.) |
The project was scheduled to finish last week. However, due to unforeseen issues, it has been delayed by two weeks. (Dự án dự kiến hoàn thành vào tuần trước. Tuy nhiên, do những vấn đề không lường trước, nó đã bị trì hoãn hai tuần.) |
3. Phân biệt với But
Phân biệt |
Whereas |
But |
Giống nhau |
Hai từ này đều mang nghĩa là “nhưng” và được sử dụng để nối những câu trái ngược nhau. |
|
Khác nhau |
"Whereas" thường nhấn mạnh sự tương phản rõ ràng giữa hai đối tượng khác biệt hoặc hai ý kiến khác nhau. |
"But" có thể sử dụng để nối các ý đối lập nhưng thường áp dụng cho các đối tượng cùng loại hoặc trong ngữ cảnh đơn giản, phổ biến hơn trong hội thoại hàng ngày. |
Ví dụ |
She prefers working from home, whereas I feel more productive in the office. (Cô ấy thích làm việc tại nhà, trong khi tôi cảm thấy năng suất hơn khi ở văn phòng.) |
I wanted to attend the meeting, but I had an important deadline to meet. (Tôi muốn tham dự cuộc họp, nhưng lại có việc cần hoàn thành đúng hạn.) |
VI. Lưu ý một số lỗi sai thường gặp khi dùng Whereas
Dưới đây là một số lỗi sai thường gặp khi dùng Whereas, hãy lưu ý để tránh nhé!
1. Lạm dụng quá nhiều trong câu
Việc sử dụng quá nhiều Whereas trong một câu phức tiếng Anh dài hoặc một đoạn văn sẽ làm giảm hiệu quả truyền đạt. Ví dụ:
❌Thay vì diễn đạt: Whereas the first task was easy, whereas the second one was difficult, whereas the third one was impossible. (Lặp lại "whereas" quá nhiều làm cho câu văn trở nên nặng nề và khó hiểu.)
✅ Sửa lại: The first task was easy, but the second one was difficult and the third one felt impossible. (Nhiệm vụ đầu tiên dễ, nhưng nhiệm vụ thứ hai khó và nhiệm vụ thứ ba dường như không thể hoàn thành.)
2. Thiếu dấu phẩy
Một lỗi khá phổ biến khi dùng Whereas đó là dùng thiếu dấu phẩy. Ví dụ:
❌ Cách dùng sai: She loves the city whereas I prefer the countryside. (Thiếu dấu phẩy trước "whereas.")
✅ Cách dùng đúng: She loves the city, whereas I prefer the countryside. (Cô ấy yêu thành phố, trong khi tôi thích vùng nông thôn.)
VI. Bài tập Whereas có đáp án chi tiết
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: while, whereas:
-
John, will you lay the chair _____ I help this boy with his math exercise, please.
-
The twins are very different: Lisa is shy and reserved _____ Leon is outgoing.
-
She choked _____ she was eating and then had to be taken to the hospital for an X-ray.
-
At school, I have difficulties with languages _____ I’m very good at Maths. I don’t know why…
-
Will you watch the baby _____ I’m taking care of getting your luggage ready.
-
Anna would like to have a holiday in New York _____ her dad would prefer Paris…
-
In Vietnam, December is quite a cool month _____ it can be quite scorching in other countries.
-
Would you like a lychee tea _____ you are waiting for Hana?
-
My secretary will answer my phone calls _____ I’m away abroad.
-
My aunt Sophia is a nurse _____ Uncle Jack is a dentist.
Đáp án:
1 - While |
2 - Whereas |
3 - While |
4 - Whereas |
5 - While |
6 - While |
7 - Whereas |
8 - While |
9 - While |
10 - While |
Trên đây là tổng hợp kiến thức về Whereas trong tiếng Anh đã được PREP tổng hợp chi tiết nhất. Kết hợp học lý thuyết và làm bài tập để nhuần nhuyễn kiến thức này bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Những thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Tây Ban Nha mới nhất
Cẩm nang chứng minh tài chính du học Pháp mới nhất
Chứng minh tài chính du học như thế nào? Có thể du học mà không cần chứng minh tài chính?
Du học Cuba: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Síp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!