Tìm kiếm bài viết học tập
Since và For là gì? Kiến thức chung về Since và For trong tiếng Anh
Since và For là hai từ vựng tiếng Anh thông dụng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm cách dùng chúng, đặc biệt là trong thì hiện tại hoàn thành. Vậy Since và For được sử dụng như nào? Khi nào dùng Since? Khi nào dùng For? Hãy cùng PREP tìm hiểu kiến thức chi tiết về cấu trúc, cách dùng For và Since trong bài viết hôm nay nhé!
I. Since là gì?
Since ( /sɪns/) có thể sử dụng như một trạng từ, một giới từ hoặc một liên từ với các nghĩa sau đây.
- Since đóng vai trò là trạng từ, giới từ, liên từ, mang nghĩa: Từ một thời điểm xác định trong quá khứ đến một sự kiện sau đó trong quá khứ hoặc đến thời điểm hiện tại. Ví dụ:
- Since he graduated, Kavin has been working as a teacher. (Từ khi tốt nghiệp, Kavin đã làm giáo viên.)
- Since the accident, Bella has been afraid of driving. (Từ sau vụ tai nạn, Bella đã sợ lái xe.)
- She went for a run on Monday and has not been seen since. (Cô ấy đã đi chạy vào thứ Hai và từ đó đến nay không ai thấy cô ấy nữa.)
- Since đóng vai trò là liên từ (ít được sử dụng hơn), mang nghĩa: Bời vì, vì. Ví dụ:
- I couldn't go to the interview since I was sick. (Tôi không thể đến buổi phỏng vấn vì tôi bị ốm.)
- Since he loves to cook, he often invites friends over for dinner. (Vì anh ấy thích nấu ăn nên anh ấy thường mời bạn bè đến ăn tối.)
Một số từ/cụm từ gần nghĩa với Since:
Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
date from | Có từ, bắt đầu từ | Her interest in gardening dates from her childhood. (Sở thích làm vườn của cô ấy bắt đầu từ thời thơ ấu.) |
all along the line | từ đầu đến cuối | I've supported her all along the line. (Tôi đã luôn ủng hộ cô ấy từ đầu đến cuối.) |
date back
| Có từ, tồn tại từ thường dùng với danh từ | This habit dates back ten years. (Thói quen này có từ 10 năm trước.) |
from then on | Từ đó trở đi, kể từ đó | From then on, I decided to change my life and work. (Từ đó, tôi quyết định thay đổi cuộc sống và công việc của mình.) |
thenceforth
| Từ đó trở đi, kể từ đó (từ cổ) | She had a terrible accident and thenceforth, she was afraid of driving. (Cô ấy gặp một tai nạn khủng khiếp và từ đó, cô ấy sợ lái xe.) |
II. For là gì?
For (/fɔːr/) được sử dụng như giới từ và liên từ, diễn tả mốc thời gian.
Khi đóng vai trò là giới từ, for được dùng với các nghĩa:
- Trong (khoảng thời gian). Ví dụ:
- I've been waiting for success for two years. (Tôi đã đợi sự thành công này 2 năm rồi.)
- She has lived in Singapore for three years. (Cô ấy đã sống ở Singapore 3 năm.)
- Đối với, về phần, dành cho. Ví dụ:
- As for me, I prefer learning English to German. (Về phần tôi, tôi thích học tiếng Anh hơn tiếng Đức.)
- It's a good book for children. (Đó là một cuốn sách hay dành cho trẻ em.)
- Thay thế cho. Ví dụ:
- You can use this pen for that one. (Bạn có thể dùng cây bút này thay cho cây kia.)
- We can substitute butter for margarine in this recipe. (Chúng ta có thể thay thế bơ động vật bằng bơ thực vật trong công thức này.)
- Mặc dù. Ví dụ:
- For all his faults, he's a good staff. (Mặc dù có nhiều lỗi lầm, anh ấy vẫn là một người nhân viên tốt.)
- For all the noise, they were still discussing. (Mặc dù có nhiều tiếng ồn, họ vẫn thảo luận.)
Khi dùng với vai trò liên từ, for được dùng với nghĩa vì, bởi vì. Ví dụ:
- I'm so tired, for I stayed up late last night. (Tôi rất mệt vì tôi đã thức khuya tối qua.)
- We can't go out, for it's storm. (Chúng ta không thể ra ngoài vì trời bão.)
Một số từ/cụm từ tương đương nghĩa với for:
Từ/ cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
To | Chỉ mục đích, về phần | I bought a notebook to take notes. (Tôi mua một cuốn vở để ghi chú.) |
During | Khoảng thời gian | She slept during the movie. (Cô ấy ngủ trong suốt bộ phim.) |
Do, bởi vì | The concert of Lisa was cancelled due to the rain. (Buổi hòa nhạc của Lisa bị hủy vì trời mưa.) | |
Thay mặt cho | On behalf of my team, I propose that we approve this plan. (Thay mặt cho cả nhóm, tôi đề xuất chúng ta thông qua kế hoạch này.) | |
As for | Còn về phần | As for the budget, we still need to discuss it further. (Còn về phần ngân sách, chúng ta vẫn cần thảo luận thêm.) |
II. Cấu trúc Since và For trong tiếng Anh
1. Cấu trúc Since
Since được dùng để mô tả mốc thời gian mà sự việc/hành động bắt đầu xảy ra. Thông thường, Since sẽ trả lời cho câu hỏi When?, đồng thời được sử dụng nhiều tại các thì hoàn thành.
Cấu trúc:
Since + mốc thời gian
Ví dụ:
- I haven't seen her since we graduated from high school. (Tôi chưa gặp cô ấy kể từ khi chúng tôi tốt nghiệp cấp ba.)
- He has been living in Sydney city since 2010. (Anh ấy đã sống ở Sydney từ năm 2010.)
- Since their wedding day, they have traveled to over 10 countries. (Kể từ ngày cưới, họ đã đi du lịch tới hơn 10 quốc gia.)
Ngoài ra, Since được dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc/hành động. Thông thường, Since sẽ trả lời cho câu hỏi Why?, và thường được sử dụng trong câu để giải thích nguyên nhân hoặc bối cảnh của một tình huống nào đó.
Ví dụ:
- Since it's raining, we should stay indoors. (Bởi vì trời đang mưa, chúng ta nên ở trong nhà.)
- She didn’t attend the meeting since she was feeling unwell. (Cô ấy đã không tham dự cuộc họp bởi vì cô ấy cảm thấy không khỏe.)
2. Cấu trúc For
For được sử dụng để nói đến một khoảng thời gian nhất định mà sự việc/hành động diễn ra và kéo dài suốt khoảng thời gian đó. Cách sử dụng Since và For khác nhau đó là giới từ For hầu như được sử dụng trong tất cả các thì và trả lời cho câu hỏi How long?
Ví dụ: For 7 days, for 4 years, for a long time…
Cấu trúc:
For + khoảng thời gian
Ví dụ:
- We have been friends for over 10 years. (Chúng tôi đã là bạn bè được hơn 10 năm rồi.)
- Kings Technology Joint Stock company has been operating in e-learning for over a decade. (Công ty cổ phần công nghệ Kings đã hoạt động trong lĩnh vực giáo dục số hơn một thập kỷ.)
Tương tự như Since, For cũng mang nghĩa bởi vì. Đứng sau For sẽ là mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân. Mệnh đề chứa For sẽ đứng ở sau mệnh đề chính và ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
- She was excited about the trip, for she had always dreamed of visiting Paris. (Cô ấy hào hứng về chuyến đi, vì cô ấy luôn mơ ước được thăm Paris.)
- They decided to postpone the meeting, for many team members were unavailable. (Họ quyết định hoãn cuộc họp, vì nhiều thành viên trong nhóm không có mặt.)
III. Cách dùng For và Since trong các thì tiếng Anh
Cùng tìm hiểu xem khi nào dùng Since và For, cách dùng Since và For trong hiện tại hoàn thành, thì quá khứ hoàn thành, tiếp diễn… ngay dưới đây nhé!
1. Cách dùng Since
Cách dùng Since | Ví dụ |
| |
| |
| |
| |
Since there/ since then/ ever since: kể từ đó |
|
2. Cách dùng For
Tiếp theo, chúng mình sẽ đến với kiến thức về cách dùng For để phân biệt được cách dùng Since và For nhé:
Cách dùng For | Ví dụ |
| |
Thì hiện tại hoàn thành |
|
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
|
Thì quá khứ đơn |
|
|
IV. Cách phân biệt Since và For trong tiếng Anh
Để giúp bạn phân biệt rõ ràng cách dùng Since và For,hãy cùng PREP xem bảng dưới chi tiết dưới đây nhé!
Phân biệt For và Since | ||
| Since | For |
Giống nhau | Sử dụng trong câu với mục đích diễn tả về thời gian xảy ra sự việc/hành động nào đó. Ngoài ra cũng có thể chỉ nguyên nhân của hành động nào đó. | |
Khác nhau |
|
|
Ví dụ |
|
|
V. Bài tập về Since và For
Để biết cách áp dụng lý thuyết cách dùng For và Since trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng nhau giải quyết một số bài tập sau đây nhé:
Bài 1: Điền Since/ For vào chỗ trống thích hợp
- Jenny has lived in Nice _____ 2003.
- John has lived in Lyon _____ 2 years.
- Jessica has been sitting here _____ 2 hours.
- Tom has been looking for a job _____ he left school.
- Mina hasn’t been to a party _____ ages.
- Susan hasn’t seen Anna _____ last week.
Bài 2: Điền Since/ For để hoàn thành câu
- How long has Bob been an architect? – He has been an architect _____ June.
- How long has Steven known Alex? – Steven has known Alex _____ 1997.
- How long has Min studied Chinese? – Min has studied Chinese _____ a month.
- How long has Simon played chess? – Simon has played chess _____ a long time.
- How long has Marabel played the ukulele? – Marabel has played the ukulele _____ secondary school.
- How long has Agnes driven a racing car? – Agnes has driven a racing car _____ my birthday.
- How long has Leo had his new house? – Leo has had his new house _____ last year.
Đáp án:
Bài 1 | Bài 2 |
|
|
Trên đây là tổng hợp toàn bộ kiến thức của cách dùng For và Since, giúp bạn không còn nhầm lẫn và biết sử dụng chính xác. Hãy cùng PREP ôn tập thêm nhiều kiến thức thú vị để tự tin giao tiếp tiếng Anh và chinh phục các kỳ thi Preppies nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!