Tìm kiếm bài viết học tập

Nằm lòng cấu trúc và cách dùng 7 loại câu đề nghị trong tiếng Anh!

Câu đề nghị là phần kiến thức giao tiếp tiếng Anh, được sử dụng với mục đích “yêu cầu/ đề nghị ai đó làm gì”. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp đa dạng những mẫu câu đề nghị cũng như cách phản hồi hợp lý nhất khi nhận được các mẫu câu đó, cùng tham khảo nhé!

cau-de-nghi.jpg
Tổng hợp kiến thức về câu đề nghị trong tiếng Anh

I. Câu đề nghị tiếng Anh là gì?

Câu đề nghị trong tiếng Anh là loại câu dùng để yêu cầu, đề nghị ai đó nên hoặc không nên làm việc gì. 

Thông thường chúng ta sẽ sử dụng kèm theo từ “Please” ở cuối hoặc đầu câu để thể hiện một cách lịch sự. Tùy vào từng tình huống mà cách sử dụng câu đề nghị cũng như tông giọng nói sẽ thay đổi. Ví dụ:

  • Would you mind helping me with this English exercise, please? (Bạn có phiền giúp tôi làm bài tập tiếng Anh này không, làm ơn?)

  • Please don’t talk during the English listening test. (Làm ơn đừng nói chuyện trong bài kiểm tra nghe tiếng Anh.)

cau-de-nghi-la-gi.jpg
Câu đề nghị là gì

II. Cách dùng các cấu trúc câu đề nghị thông dụng

1. Đề nghị ai đó làm việc gì dưới dạng câu hỏi

1.1. “Could/ Would you + V + O?”

Sử dụng “Could you…?/ Would you…?” để thể hiện sự lịch sự, trang nhã khi nhờ ai đó làm việc gì. Ví dụ:

  • Could you help me organize the event this weekend? (Bạn có thể giúp tôi tổ chức sự kiện vào cuối tuần này không?)

  • Would you please pass me the salt and water bowl? (Bạn có thể vui lòng đưa tôi lọ muối và bình nước không?)

Lưu ý: chúng ta vẫn có thể thay thế bằng “Can” và “Will”, tuy nhiên 2 động từ tiếng Anh này sẽ dùng trong thường hợp bình thường, không quá trang trọng. Ví dụ:

  • Will you buy him some cold medicine? (Bạn sẽ mua cho anh ấy ít thuốc cảm chứ?)

  • Can you leave him some snacks? (Bạn có thể để lại cho anh ấy ít đồ ăn nhẹ được không?)

1.2. “Shall we/ I + V + O?”

“Shall we” thường được sử dụng để đề nghị ai đó làm gì cùng, thường được dùng trong các tình huống khi bạn muốn mời ai đó tham gia cùng bạn. Ví dụ:

  • Shall we go hiking next Saturday? (Chúng ta đi leo núi vào thứ Bảy tới nhé?)

  • Shall I bring some snacks for the meeting tomorrow? (Tôi có nên mang một ít đồ ăn nhẹ cho buổi họp ngày mai không?)

1.3. “What/How about + Ving + O? Hoặc “Why not + V + O?”

Công thức câu đề nghị 

Ví dụ

What about + V-ing…?

  • What about trying that new restaurant downtown? (Thử đến nhà hàng mới ở trung tâm thì sao?)

  • What about going on a road trip this weekend? (Cuối tuần này đi chơi xa thì sao?)

How about + V-ing…?

  • How about starting the project earlier to avoid last-minute stress? (Bắt đầu dự án sớm để tránh căng thẳng phút chót thì sao?)

  • How about taking a walk after lunch to clear our minds? (Đi dạo sau bữa trưa để thư giãn đầu óc thì sao?)

Why not + V…?

  • Why not invite Sarah to the party? She loves social events. (Tại sao không mời Sarah đến bữa tiệc nhỉ? Cô ấy rất thích các sự kiện xã hội.)

  • Why not take the train instead of driving? It might be faster. (Tại sao không đi tàu thay vì lái xe? Có thể sẽ nhanh hơn đấy.)

1.4. “Do/Would you mind + Ving + O?”

“Do you mind/ Would you mind” là cấu trúc lịch sự trong tiếng Anh. Thường được sử dụng trong những trường hợp lịch sự, nói chuyện với người lớn tuổi hoặc những người chỉ vừa gặp. Ví dụ: 

  • Do you mind helping me set up the presentation for tomorrow's meeting? (Bạn có phiền nếu tôi nhờ bạn giúp chuẩn bị bài thuyết trình cho buổi họp ngày mai không?)

  • Would you mind closing the window and the bedroom door? (Bạn làm ơn đóng cửa sổ và cửa phòng ngủ giúp tôi được không??)

cau-truc-cau-de-nghi.png
Đề nghị ai đó làm gì dưới dạng câu hỏi

2. Câu đề nghị gián tiếp 

Câu đề nghị gián tiếp thường sử dụng động từ khuyết thiếu hoặc động từ thường mang nghĩa khuyên nhủ, gợi ý. 

2.1. Sử dụng động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu cũng được sử dụng trong câu yêu cầu đề nghị tiếng Anh. Lưu ý rằng, khi sử dụng động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên bạn cần chú ý đến mức độ của từng loại động từ và kết hợp cả giọng điệu phù hợp, tránh để người nghe nhầm lẫn đó là câu mệnh lệnh nhé!

Động từ khuyết thiếu

Ví dụ

S + should + V (nên) ➡ Mức độ đề nghị nhẹ nhàng, khuyên bảo ai đó làm gì.

  • You should try to relax more after work. (Bạn nên cố gắng thư giãn nhiều hơn sau giờ làm việc.)

  • We should review the project details before the meeting tomorrow. (Chúng ta nên xem lại chi tiết dự án trước cuộc họp vào ngày mai.)

S + had better + V  (tốt hơn hết) ➡ Mức độ đề nghị mạnh hơn, nhằm mục đích nhắc nhắc nhở người khác làm gì.

  • You had better submit your assignment on time, or you might lose points. (Tốt hơn hết bạn nên nộp bài đúng hạn, nếu không bạn có thể bị mất điểm.)

  • We had better leave now if we want to catch the last train. (Tốt hơn hết chúng ta nên rời đi ngay bây giờ nếu muốn kịp chuyến tàu cuối cùng.)

S + must + V

Khi sử dụng “must” trong câu đề nghị, đồng nghĩa với việc chúng ta tăng tính bắt buộc người khác phải làm điều đó.

  • You must wear a helmet when riding a motorbike to protect yourself. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy để bảo vệ chính bạn.)

  • Everyone in my team must attend the meeting at 9 AM tomorrow. (Mọi người trong nhóm tôi phải tham dự cuộc họp lúc 9 giờ sáng ngày mai.)

2.2. Sử dụng động từ thường 

Sử dụng động từ Offer để đưa ra câu đề nghị: Offer được dùng trong câu đề nghị với những trường hợp trang trọng, lịch sự. Người nói sẽ thường đề nghị liệu họ có thể làm gì cho đối phương không hoặc đối phương có muốn làm cái gì đó không? Ví dụ:

  • He offered to help me move into my new apartment this weekend. (Anh ấy đã đề nghị giúp tôi chuyển nhà vào cuối tuần này.)

  • Anna offered to join your team. (Anna đề nghị tham gia vào nhóm của chúng tôi.)

Câu đề nghị Suggest/Recommend: Câu đề nghị với “Suggest/Recommend" được sử dụng để đưa ra một ý kiến hay đề nghị một ý tưởng cho người khác. Đây là một cách trang nhã và lịch sự để gợi ý và chia sẻ ý kiến. Suggest/Recommend có 2 cấu trúc sau:

Cấu trúc và cách dùng

Ví dụ

S + suggest/ recommend + V-ing…: Đưa ra một đề xuất, gợi ý chung chung mà không đề cập rõ người thực hiện đề nghị.

  • I suggest going for a walk after lunch to clear our minds. (Tôi đề nghị đi dạo sau bữa trưa để thư giãn đầu óc.)

  • She recommends trying the new Italian restaurant downtown. (Cô ấy gợi ý thử nhà hàng Ý mới ở trung tâm.)

S1 + suggest/ recommend that S2 + (should) + V…: Đề cập đến người khuyên và người được khuyên; thường được sử dụng khi người đó cần gợi ý, lời khuyên để giải quyết một vấn đề nào đó.

  • The manager suggested that we (should) submit the report by Friday. (Quản lý đề nghị chúng tôi nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

  • He recommended that she (should) take a break before continuing the project. (Anh ấy khuyên cô nên nghỉ ngơi trước khi tiếp tục dự án.)

3. Câu đề nghị với cấu trúc Let’s + V + O

Cấu trúc Let là một trong những cấu trúc đa năng nhất tiếng Anh, và chắc chắn khi nhắc đến trong bài viết này, thì Let’s + V + O dùng để rủ/mời/ đề nghị ai đó cùng làm gì với mình. Ví dụ:

  • Let’s invite Sarah to the party this weekend. (Chúng ta mời Sarah đến bữa tiệc cuối tuần này đi.)

  • Let’s finish this project before we take a break. (Chúng ta hoàn thành dự án này trước khi nghỉ nhé.)

cau-de-nghi-voi-let.png
Đề nghị với cấu trúc Let

4. Các mẫu câu đề nghị trong tiếng Anh lịch sự khác 

Would you be so kind as to + V (bare infinitive)?: Cách yêu cầu rất lịch sự, thường dùng trong các tình huống trang trọng. Ví dụ: 

  • Would you be so kind as to send me the updated report by the end of the day? (Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi bản báo cáo đã cập nhật trước cuối ngày được không?)

  • Would you be so kind as to help me with this heavy box? (Bạn có thể vui lòng giúp tôi mang chiếc hộp nặng này được không?)

Do you mind if I + V (bare infinitive)?: Yêu cầu ai đó cho phép mình làm gì. Ví dụ: 

  • Do you mind if I open this box? (Bạn có phiền nếu tôi mở chiếc hộp này không?)

  • Do you mind if I borrow your pencil for a moment? (Bạn có phiền nếu tôi mượn bút chì của bạn một lát không?)

III. Cách trả lời câu đề nghị trong tiếng Anh

1. Một số mẫu câu đồng ý với lời đề nghị 

Cách trả lời

Dịch nghĩa

Sure, that sounds great!

Chắc chắn rồi, nghe hay đấy!

Yes, I’d love to.

Vâng, tôi rất muốn.

That would be wonderful.

Điều đó sẽ rất tuyệt vời.

Of course, I’d be happy to help.

Tất nhiên rồi, tôi rất vui được giúp.

Absolutely, count me in!

Chắc chắn rồi, hãy tính cả tôi vào nhé!

2. Từ chối lời đề nghị 

Mẫu câu từ chối

Dịch nghĩa

I’m sorry, but I can’t right now.

Tôi xin lỗi, nhưng bây giờ tôi không thể.

Thanks for the offer, but I have other plans. 

Cảm ơn vì lời đề nghị, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi.

I appreciate it, but I’ll have to pass this time.

Tôi rất trân trọng, nhưng lần này tôi đành phải từ chối.

I’m afraid I’m not able to make it.

Tôi e rằng tôi không thể tham gia.

I’d love to, but I’m already committed to something else.

Tôi rất muốn, nhưng tôi đã có hẹn khác rồi.

3. Cách trả lời khi còn lưỡng lự

Cách trả lời khi còn lưỡng lự

Dịch nghĩa

Let me think about it, I’ll get back to you.

Để tôi suy nghĩ về nó, tôi sẽ trả lời bạn sau.

I’m not sure yet, can I let you know later?

Tôi chưa chắc chắn, tôi có thể trả lời bạn sau được không?

It sounds good, but I’ll need to check my schedule.

Nghe hay đấy, nhưng tôi cần kiểm tra lịch của mình.

I’d like to, but I’m not sure if I’ll be available.

Tôi muốn lắm, nhưng không chắc là tôi sẽ rảnh.

I’ll have to think about it, I’ll let you know soon.

Tôi cần suy nghĩ về điều đó, tôi sẽ cho bạn biết sớm

 

IV. Bài tập câu đề nghị trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc:

  1. Let's………………….(go) to the movies tonight.

  2. What about………………….(have) dinner at that new restaurant?

  3. How about………………….(take) a walk in the park?

  4. Why not………………….(try) the spicy chicken wings?

  5. Let's………………….(finish) this project by Friday.

  6. What about………………….(go) on a road trip this weekend?

  7. How about………………….(try) a different approach to this problem?

  8. Why not………………….(join) us for the game tonight?

  9. Shall we………………….(meet) at the coffee shop at 10?

  10. I suggest that we should………………….(start) with the easiest task first.

Đáp án:

  1. Go

  2. Having

  3. Taking

  4. Try

  5. Finish

  6. Going

  7. Trying

  8. Join

  9. Meet

  10. Start

Trên đây là toàn bộ kiến thức về câu đề nghị thông dụng nhất trong tiếng Anh. Nắm rõ các cấu trúc trên sẽ giúp các bạn giao tiếp tự nhiên hơn. Ngoài ra, các bạn có thể luyện tập thêm với dạng bài viết lại câu đề nghị để ghi nhớ cấu trúc lâu hơn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự