Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Nằm lòng cấu trúc và cách dùng 7 loại câu đề nghị trong tiếng Anh!
Câu đề nghị trong tiếng Anh
I. Câu đề nghị trong tiếng Anh là gì?
Câu đề nghị là loại câu dùng để yêu cầu, đề nghị ai đó nên hoặc không nên làm việc gì. Thông thường chúng ta sẽ sử dụng kèm theo từ “Please” ở cuối câu. Tùy vào từng tình huống mà cách sử dụng câu đề nghị cũng như tông giọng nói sẽ thay đổi. Ví dụ:
-
- What about going to the zoo this weekend? (Còn đi tới sở thú vào cuối tuần thì sao?)
- Could I speak to Mr Davis, please? (Tôi có thể nói chuyện với ông Davis được không?)
- Shall I take this bag for you? (Để tôi mang cái túi này cho bạn được không?)
- You must wear a uniform when going to school. (Bạn cần mặc đồng phục khi đến trường).
- She suggested that I should give up this love. (Cô ấy bảo tôi từ bỏ cái tình yêu này đi)
II. Cách dùng cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh các cấu trúc câu đề nghị sẽ được thay đổi tùy thuộc vào mỗi tình huống, trường hợp khác nhau. Cùng prepedu.com tìm hiểu các cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh nhé!
1. Đặt câu hỏi để đề nghị ai đó làm việc gì?
1.1. Câu đề nghị với “Could/would you + V + O?”
Sử dụng câu đề nghị với “Could you…?/ Would you…?” để thể hiện sự lịch sự, trang nhã khi nhờ ai đó làm việc gì.
Lưu ý: chúng ta vẫn có thể thay thế bằng “Can và Will”, tuy nhiên 2 động từ này sẽ dùng trong thường hợp bình thường, không quá trang trọng. Ví dụ:
-
- Can I leave a message for Mr.John? (Tôi có thể để lại lời nhắn cho ông John được không?)
- Would you carry my luggage for me, please? (Bạn có thể xách hành lý giúp tôi được không?
1.2. Câu đề nghị với “Shall we/I + V + O?”
Câu đề nghị với “Shall we” thường được sử dụng để đề nghị ai đó làm gì cùng, thường được dùng trong các tình huống khi bạn muốn mời ai đó tham gia cùng bạn. Ví dụ:
-
- Shall we go out for breakfast? (Nay chúng ta ra ngoài ăn sáng?)
- Shall I meet him tomorrow? (Ngày mai mình có nên gặp anh ấy không?)
1.3. Câu đề nghị với “What/How about + Ving + O? Hoặc “Why not + V + O?”
“Let’s, What about, How about, Why not” là 4 cấu trúc câu đề nghị thường xuyên được sử dụng, nhưng thường là những người có mối quan hệ thân thiết như bạn bè, gia đình, đồng nghiệp nói với nhau. Dưới đây, prepedu.com sẽ đưa ra cấu trúc câu đề nghị và ví dụ đi kèm để bạn có thể hiểu rõ hơn nữa nhé!
Cấu trúc câu đề nghị | Ví dụ |
What about + V-ing…? | What about having Pizza for dinner tonight? (Tối nay mình ăn Pizza được không?) |
How about + V-ing…? | How about having a coffee after lunch? (Sau khi ăn trưa xong mình đi uống cafe nhé?) |
Why not + V…? | Why not try that new restaurant that just opened up downtown? (Tại sao chúng ta không ăn thử cửa hàng mới mở dưới thị trấn) |
1.4. Câu đề nghị với cấu trúc “Do/Would you mind + Ving + O?”
“Do you mind/ Would you mind” là cấu trúc câu đề nghị lịch sự trong tiếng Anh. Thường được sử dụng trong những trường hợp lịch sự, nói chuyện với người lớn tuổi hoặc những người chỉ vừa gặp. Ví dụ:
-
- Do you mind putting the TV on? (Bạn bật giúp tôi cái TV lên được không?
- Would you mind turning your phone down a little please? (Bạn có thể bật nhỏ âm lượng điện thoại xuống được chứ?)
2. Câu tường thuật mang ý nghĩa đề nghị
2.1. Sử dụng động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu cũng được sử dụng trong câu đề nghị tiếng Anh. Lưu ý rằng, khi sử dụng động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên bạn cần chú ý đến mức độ của từng loại động từ và kết hợp cả giọng điệu phù hợp, tránh để người nghe nhầm lẫn đó là câu mệnh lệnh nhé!
Động từ khuyết thiếu | Ví dụ |
S + should + V (nên) ➡ Mức độ đề nghị nhẹ nhàng, khuyên bảo ai đó làm gì | You should get up earlier and go to class on time. (Bạn nên dậy sớm hơn và đến lớp đúng giờ) |
S + had better + V (tốt hơn hết) ➡ Mức độ đề nghị mạnh hơn, nhằm mục đích nhắc nhắc nhở người khác làm gì.. | You had better come back home before 10 pm or you won’t be allowed to come in. (Tốt hơn hết là con nên về nhà trước 10h đêm, hoặc tối nay sẽ ngủ ngoài đường) |
S + Must + V Khi sử dụng “Must” trong câu đề nghị, đồng nghĩa với việc chúng ta tăng tính bắt buộc người khác phải làm điều đó. | We must get someone to fix that wheel. (Chúng ta cần phải sửa cái bánh xe này). You must come and stay with us one weekend. (Bạn phải đến đây, ở với chúng tôi 1 tuần). |
2.2. Sử dụng động từ thường
2.2.1. Sử dụng động từ Offer để đưa ra câu đề nghị
Offer được dùng trong câu đề nghị với những trường hợp trang trọng, lịch sự. Người nói sẽ thường đề nghị liệu họ có thể làm gì cho đối phương không hoặc đối phương có muốn làm cái gì đó không? Ví dụ:
- We are now offering you the chance to buy the complete set of pans at half price. (Bây giờ chúng tôi đang đề nghị cho bạn mức giá để mua bộ đôi chảo này chỉ bằng nửa giá gốc).
- Smith offered Lily a ride to the supermarket. (Smith đề nghị đưa Lily tới siêu thị)
2.2.2. Câu đề nghị với “Suggest/Recommend”
Câu đề nghị với “Suggest/Recommend" được sử dụng để đưa ra một ý kiến hay đề nghị một ý tưởng cho người khác. Đây là một cách trang nhã và lịch sự để gợi ý và chia sẻ ý kiến. Tuy nhiên, khi dùng câu đề nghị với Suggest/Recommend, chúng ta sẽ cần chú ý đến cấu trúc và cách dùng bởi vì câu đề nghị này có 2 cấu trúc và cách dùng khác nhau:
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
S + suggest/recommend+ V-ing… | Đưa ra một đề xuất, gợi ý chung chung mà không đề cập rõ người thực hiện đề nghị. | I suggested putting the matter to the committee. (Tôi đề nghị rằng chúng ta nên đưa vụ việc này lên chính quyền giải quyết) I recommend watching the movie "Parasite" if you haven't seen it yet. (Tôi khuyên bạn nên xem bộ phim "Parasite" nếu bạn chưa xem nó.) |
S1 + suggest/recommend that S2 + (should) + V… | Đề cập đến người khuyên và người được khuyên; thường được sử dụng khi người đó cần gợi ý, lời khuyên để giải quyết một vấn đề nào đó. | My mom suggests (that) I should wait a while before we make any firm decisions. (Mẹ tôi đề nghị rằng trước khi quyết định cái gì quan trọng thì phải nhẫn nhịn từ từ một chút) I recommend that you should start practicing mindfulness meditation to reduce stress. (Tôi đề nghị bạn nên bắt đầu tập thực hành thiền chánh niệm để giảm stress.) |
3. Cấu trúc Let’s + V + O
Cấu trúc Let’s… là một trong những cấu trúc đa năng nhất tiếng Anh, và chắc chắn khi nhắc đến trong bài viết này, thì Let’s + V + O dùng để rủ/mời/đề nghị ai đó cùng làm gì với mình. Ví dụ:
-
- Let's go for a walk. (Mình cùng nhau đi dạo đi.)
- Let’s go to see a new movie at the weekend. (Cuối tuần này đi xem bộ phim mới ra không?)
III. Cách trả lời câu đề nghị trong tiếng Anh
Vậy để đáp lại những câu đề nghị trên bằng những cách nào? Thay vì nói Yes/No đơn giản thì prepedu.com xin gợi ý cho các bạn những cách trả lời: đồng ý, từ chối hoặc là “lưỡng lự” một cách đầy khéo léo và không mất lòng người khác nhé!
1. Đồng ý với lời đề nghị
Cách đồng ý | Tạm dịch |
Yes, I’d like/ love to. | Có, tôi rất thích điều đó |
That would be nice. | Chắc sẽ tốt thôi |
Yes, with pleasure. | Chắc hắn rồi, sẵn lòng |
That sounds like a good idea. | Nghe có vẻ là ý kiến hay đấy |
Yes, that’s not a bad idea. | Ừ, nó không tệ đến thế đâu |
Count me in. | Thêm cả tôi vào nữa nhé |
Ví dụ:
Yes, with pleasure.
-
- A: Would you like to join us for dinner tonight? (Bạn có muốn tham gia bữa tối cùng chúng tôi không?)
- B: Yes, with pleasure. (Có, chắc chắn là muốn rồi).
That sounds like a good idea.
-
- A: Let's take a trip to the beach this weekend.(Cuối tuần này mình cùng đi biển nhé)
- B: That sounds like a good idea. (Nghe có vẻ hay đấy).
Yes, that's not a bad idea.
-
- A: Do you want to go to the gym with me after work? (Bạn có muốn đi tập gym cùng tôi sau khi tan làm không?)
- B: Yes, that's not a bad idea. (Ok, được thôi).
2. Từ chối lời đề nghị
Cách từ chối (cấu trúc) | Tạm dịch |
That’s nice, but… | Nghe có vẻ hay đấy, nhưng…. |
It’s very kind of you, but… | Bạn thật là tốt, nhưng…. |
I appreciate the offer, but… | Tôi đánh giá cao đề nghị của bạn, nhưng… |
I‘d love to, but… | Tôi thích điều đó, nhưng… |
It’s very tempting, but… | Nghe thật hấp dẫn, nhưng… |
I’m not very keen on + V-ing | Tôi thực sự không thích … lắm |
I don’t feel like it. | Tôi cảm thấy không thích nó lắm |
Well, I’d rather + V. | Thực ra thì tôi thích…hơn |
I think I have to decline this time. | Tôi nghĩ lần này tôi phải từ chối gòi |
I don’t think I can + V | Tôi không nghĩa là tôi có thể… |
No. I have something else in mind already. | Chắc là không, tôi đang có công việc khác rồi. |
Ví dụ:
That's nice, but...
-
- A: I think you should buy this watch. (Tôi nghĩ bạn nên mua chiếc đồng hồ này)
- B: That's nice, but I can't afford it right now. (Chiếc đồng hồ này đẹp đấy nhưng tôi không đủ khả năng mua nó bây giờ).
It's very kind of you, but...
-
- A: Would you like me to pick you up from the airport? (Bạn có muốn tôi đón bạn ở sân bay không?)
- B: It's very kind of you, but my friend is already picking me up. (Cảm ơn bạn rất nhiều, nhưng bạn của tôi đã đón tôi rồi).
I appreciate the offer, but...
-
- A: Do you want to come to my party this weekend? (Bạn có muốn tham dự buổi tiệc vào cuối tuần này không?
- B: I appreciate the offer, but I'm actually busy this weekend. (Cảm ơn bạn đã mời, nhưng cuối tuần này tôi bận mất rồi).
3. Cách trả lời khi còn lưỡng lự
Mẫu câu lưỡng lự | Tạm dịch |
Let me think about it. | Để tôi suy nghĩ đã nhé |
I don’t know about that. | Tôi cũng chưa biết nữa |
Let me check my schedule first. | Để tôi check lại lịch của mình đã nhé |
I’m not sure about that idea. | Tôi cũng chưa chắc về cá này nữa |
Ví dụ:
Let me think about it.
-
- A: Do you want to come to the concert with me? (Bạn có muốn đến buổi biểu diễn cùng với tôi không?)
- B: Let me think about it. I need to check if I have any other plans that day. (Để mình xem lại lịch đã nhé, mình sợ có lịch bận)
I don't know about that.
-
- A: Do you think we should invest in this new company? (Bạn nghĩ sao nếu chúng ta đầu tư vào công ty mới này?)
- B: I don't know about that. I need to do some research before making a decision. (Mình vẫn chưa biết nữa, mình cần nghiên cứu thêm trước khi quyết định)
Let me check my schedule first.
-
- A: Can we have a meeting tomorrow morning? (Chúng ta có thể tổ chức buổi họp mặt vào ngày mai được không?
- B: Let me check my schedule first and I'll get back to you. (Để tôi xem lại lịch rồi nhắn lại bạn sau nhé!)
IV. Bài tập câu đề nghị & Đáp án chi tiết
Bài tập: Chia động từ trong ngoặc
-
- Let's………………….(go) to the movies tonight.
- What about………………….(have) dinner at that new restaurant?
- How about………………….(take) a walk in the park?
- Why not………………….(try) the spicy chicken wings?
- Let's………………….(finish) this project by Friday.
- What about………………….(go) on a road trip this weekend?
- How about………………….(try) a different approach to this problem?
- Why not………………….(join) us for the game tonight?
- Shall we………………….(meet) at the coffee shop at 10?
- I suggest that we should………………….(start) with the easiest task first.
Đáp án:
-
- Go
- Having
- Taking
- Try
- Finish
- Going
- Trying
- Join
- Meet
- Start
Câu đề nghị đóng vai trò quan trọng không những trong giao tiếp mà còn trong các bài thi tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức mà prepedu.com cung cấp sẽ hữu ích cho bạn. Tham khảo các khóa học online IELTS, TOEIC, THPTQG và các bộ đề luyện thi tại trang Test Practice để sớm chinh phục được điểm số mục tiêu trong các kỳ thi thực chiến sắp tới. Chúc bạn chinh phục câu đề nghị thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!