Tìm kiếm bài viết học tập
Mệnh đề trạng ngữ (Adverb clauses): Dạng thức, phân loại chi tiết
Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh - Adverb clauses là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà bạn không thể bỏ qua. Bởi vì mệnh đề trạng ngữ xuất hiện rất thường xuyên trong quá trình giao tiếp tiếng Anh hằng ngày hay trong các bài thi IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia. Vậy nên trong bài viết hôm nay prepedu.com xin gửi đến bạn tất tần tật kiến thức về Mệnh đề trạng ngữ - Kiến thức ngữ pháp về Adverb clauses trong tiếng Anh.
I. Mệnh đề trạng ngữ là gì?
Mệnh đề trạng ngữ (Adverb clauses) trong tiếng Anh là một loại mệnh đề có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ, được sử dụng với mục đích bổ nghĩa cho một mệnh đề khác. Mệnh đề trạng ngữ trong câu luôn luôn là mệnh đề phụ (những mệnh đề không diễn tả được một ý trọn vẹn và không thể đứng độc lập).
Một số ví dụ về mệnh đề trạng ngữ:
- When my mother comes back home, she will buy bananas for me (Khi mẹ tôi trở về, mẹ sẽ mua chuối cho tôi).
- During her stay, I find her very naughty (Trong suốt thời gian cô ấy ở đây, tôi thấy cô bé đó rất nghịch ngợm).
II. Vị trí của Mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh đứng ở rất nhiều vị trí trong câu, ở mỗi vị trí, kiến thức ngữ pháp này lại mang một mục đích cũng như các chức năng khác nhau. Dưới đây là 3 vị trí cơ bản nhất, tham khảo ngay bạn nhé!
1. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ tiếng Anh thì sẽ không có vị trí cố định trong câu. Vậy nên chúng ta có thể để chúng ở bất cứ vị trí nào sao cho phù hợp nhất mà thôi. Tham khảo một số ví dụ cụ thể:
- I watered the flowers and trees in my garden because it was so hot today ➡ Because it was so hot today, I watered the flowers and trees in my garden (Tôi tưới hoa và cây trong vườn vì hôm nay trời rất nóng). Trong câu này mệnh đề trạng ngữ tiếng Anh “because it was hot today” bổ nghĩa cho động từ “watered”.
- The girl looks annoyed as her boyfriend hasn’t come yet ➡ As her boyfriend hasn’t come yet, the girl looks annoyed (Bạn trai chưa đến nên cô ấy trông có vẻ tức giận). Trong câu này mệnh đề tiếng Anh "her boyfriend hasn’t come yet" bổ nghĩa cho động từ "look".
2. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/ trạng từ
Tiếp theo, nếu mệnh đề trạng ngữ tiếng Anh được sử dụng với mục đích bổ nghĩa cho tính từ/ trạng từ trong câu thì mệnh đề này sẽ đứng ở ngay sau từ mà nó bổ nghĩa. Suy ra, mệnh đề sẽ đứng ở sau tính từ hoặc trạng từ trong một câu. Tham khảo ví dụ chi tiết dưới đây để hiểu hơn bạn nhé:
- The boy will be tired after he studies so late (Cậu bé sẽ mệt sau khi làm học tập quá muộn đấy).
- My mother said angrily as if I did something wrong (Mẹ tôi nói một cách giận dữ như thể tôi làm gì sai vậy).
3. Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược
Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược hay còn được gọi là mệnh đề trạng ngữ giản lược. Trong trường hợp này, vị trí của nó giống hệt với mệnh đề bình thường. Ví dụ tiếng Anh cụ thể:
- "While talking, she typed nonstop" ➡ tỉnh lược của "While she was talking, she typed nonstop" (Trong khi nói chuyện, cô ấy vẫn gõ phím không ngừng nghỉ).
- "While sleeping, he snored" ➡ tỉnh lược của "While he was sleeping, he snored" (Trong khi ngủ, anh ấy ngáy).
III. Phân loại Mệnh đề trạng ngữ
1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Mệnh đề trạng ngữ đầu tiên bạn nên nằm lòng chính là mệnh đề chỉ thời gian. Một số liên từ thông dụng được sử dụng đó là" once, while, as soon as,...
Liên từ | Ví dụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
➡ 2 cấu trúc này có cùng nghĩa, thường đứng đầu câu và sẽ phải đảo ngữ ở mệnh đề đầu tiên |
|
2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ khoảng cách, tần suất và cách thức
Để sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ khoảng cách, tần suất và cách thức, bạn hãy áp dụng các liên từ phù hợp như: as far as, as often as, as if,...
Liên từ | Ví dụ |
Mệnh đề chỉ khoảng cách: As far as | She runs on the beach as far as she can (Cô chạy trên bãi biển càng xa càng tốt). |
Mệnh đề chỉ tần suất: As often as | He visits his family as often as he can (Anh ấy về thăm gia đình thường xuyên nhất có thể). |
Mệnh đề chỉ cách thức:
Lưu ý: chia thời động từ như với mệnh đề điều kiện “If” đã học. |
|
3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Bạn có thể sử dụng liên từ: since, now that, due to the fact that,... trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân:
Liên từ | Ví dụ |
Since/As/ For (Vì) | Since/As/ For he is tired, he stays at home. (Vì anh ấy mệt, anh ấy ở nhà.) |
Now that/ In that/ Seeing that (Vì rằng) | Now that I am in a foreign country, I visit my home once a year. (Vì rằng giờ tôi đang ở nước ngoài, tôi thăm nhà chỉ một lần một năm.) |
On account of the fact that/ Due to the fact that (Vì sự thật là/ vì thực tế là) | On account of the fact that his leg is broken, he cannot play football. (Vì thực tế là chân anh ta bị gãy, anh ấy không thể chơi đá bóng.) |
4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
Để chỉ kết quả trong câu tiếng Anh, hãy áp dụng ngay các mệnh đề trạng ngữ chứa các liên từ sau: therefore, as a result,...
Liên từ | Ví dụ |
|
➡ Lưu ý: Với các trạng từ chỉ kết quả ➡ dùng giữa dấu chấm phẩy (;) và dấu phẩy (,) hoặc đứng đầu câu rồi dùng dấy phẩy (,). |
|
He is so intelligent that he can do all the challenging exercises. (Anh ấy giỏi tới mức mà anh ấy có thể làm được tất cả những bài tập khó.) |
5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
Tiếp theo, prepedu.com giới thiệu đến bạn mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích trong tiếng Anh. Sử dụng kiến thức ngữ pháp này như thế nào để giao tiếp hiệu quả cũng như chinh phục được điểm số thật cao trong bài thi thực chiến? Tham khảo ngay bảng dưới đây bạn nhé!
Liên từ | Ví dụ |
|
All of student are silent so that they can hear what is happening in the next classroom (Tất cả học sinh im lặng để có thể nghe được chuyện đang diễn ra ở căn phòng bên). |
|
Anna should prepare everything, for fear that her forget something when she is in a hurry. (Anna nên chuẩn bị mọi thứ trước khi đi ngủ, phòng trường hợp cô ấy quên mất đồ khi vội vàng). |
6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Và cuối cùng không thể thiếu đó là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản. Cùng hiểu chi tiết kiến thức ngữ pháp này thông qua bảng dưới đây bạn nhé!
Liên từ | Ví dụ |
|
Although my dad is very strict, he is well-liked (Mặc bố tôi rất nghiêm khắc, ông ấy rất được yêu mến.) |
|
I’m good at singing, while my younger sister is good at dancing (Tôi giỏi hát trong khi em gái tôi giỏi nhảy). |
|
My grandfather always full of energy, however old he is (Cho dù ông tôi đã bao nhiêu tuổi, ông lúc nào cũng tràn đầy năng lượng). |
|
No matter how much his family poor, he keeps pursuing the entertainment industry (Dù gia cảnh nghèo khó, anh chàng vẫn theo đuổi ngành giải trí). |
IV. Các trường hợp đặc biệt trong Mệnh đề trạng ngữ
Động từ là tobe hoặc động từ nối: Trong trường hợp đặc biệt đầu tiên này, cách xử lý hữu hiệu nhất là bỏ luôn chủ ngữ và động từ, chúng ta chỉ giữ lại danh từ hoặc tính từ mà thôi ➡ thường xuất hiện trong mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ. Ví dụ: Although my dad is tired, he still plays chess with me ➡ Although tired, my dad still plays chess with me (Mặc dù mệt mỏi, bố tôi vẫn chơi cờ vua với tôi).
Trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân: Nếu bặt gặp trường hợp này, bạn hãy nhớ rằng ta sẽ bỏ liên từ, chủ ngữ trong câu, chỉ để lại động từ mà thôi. Ví dụ: As he doesn’t want to do housework, he pretends to hurt his hand ➡ Not wanting to do housework, he pretends to hurt his hand (Vì không muốn làm việc nhà, anh ấy giả vờ bị thương ở tay).
Hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước mệnh đề chính: Bạn nên rút gọn thành công thức: having + V(PII) và sử dụng kèm với liên từ After. Ví dụ: After he goes to the workshop, he goes to the mall with his friends ➡ After going to the workshop, he goes to the mall with his friends (Sau khi đến xưởng, anh ấy đi đến trung tâm mua sắm với bạn bè của mình).
V. Mệnh đề trạng ngữ rút gọn
Mệnh đề trạng ngữ được rút gọn khi cả hai mệnh đề trong câu đều có chung chủ ngữ và các liên từ nối. Vậy rút gọn mệnh đề cụ thể như thế nào, tham khảo ngay bảng dưới đây bạn nhé!
Các dạng rút gọn |
Cách dùng | Ví dụ |
Với câu chủ động |
Lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing, nếu là động từ "to be" thì chuyển thành "being" |
When my mother met this boy, she realized that he is her old friend ➡ When meeting this boy, she realized that he is her old friend. (Khi mẹ tôi gặp anh ấy, mẹ tôi nhận ra anh ta là bạn cũ của mẹ). |
Lược bỏ chủ ngữ và liên từ |
When my mother met this boy, she realized that he is her old friend ➡ Meeting this boy, she realized that he is her old friend. (Khi mẹ tôi gặp anh ấy, mẹ tôi nhận ra anh ta là bạn cũ của mẹ). |
|
Với câu bị động |
Rút gọn chủ ngữ |
As I am called a liar, I become sad ➡ As being called a liar, I become sad. (Khi tôi bị gọi là kẻ lừa đảo, tôi đã rất buồn). |
Rút gọn chủ ngữ và to be |
As I am called a liar, I become sad ➡ As called a liar, I become sad. (Khi tôi bị gọi là kẻ lừa đảo, tôi đã rất buồn). |
|
Rút gọn cả chủ ngữ, to be, liên từ |
As I am called a liar, I become sad ➡ Called a liar, I become sad. (Khi tôi bị gọi là kẻ lừa đảo, tôi đã rất buồn). |
VI. Bài tập Mệnh đề trạng ngữ có đáp án chi tiết
Làm ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về Mệnh đề trạng ngữ bạn nhé! Chọn đáp án chính xác trong 4 đáp án dưới đây:
1. Last Tuesday was_____ wet _____ they couldn't go to the cinema.
A. so - that B. as - as C. less - than D. more - than
2. I did it_____ she asked me to.
A. because B. because of C. the reason D. since
3. The corresponding sentence "There are so many things for me to do that…" is_____
A. have so many things to do that B. nobody has so many
C. so many things are on me D. I do many things
4. My bestfriend was_____ tired that she slept all day.
A. such B. too C. so D. very
5. The girl was happy_____ she had done a good job.
A. because B. as C. unless D. because of
Đáp án: 1 - A, 2 - A, 3 - A, 4 - C, 5 - A.
VII. Lời Kết
Bài viết phía trên đã chia sẻ toàn bộ kiến thức về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh bao gồm: khái niệm, dạng thức và phân loại mệnh đề trạng ngữ. Chúng mình hy vọng rằng những thông tin ở trên sẽ phù hợp với các bạn Preppies đang loay hoay kiếm tìm tài liệu ngữ pháp tiếng Anh.
Kiến thức trên là một phần trong các khóa học tại prepedu.com, hãy chọn ngay cho mình 1 khóa học phù hợp với mục tiêu của bạn nhé
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!