Tìm kiếm bài viết học tập

Mệnh đề danh từ là gì? Tổng quan kiến thức về mệnh đề danh từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ngoài danh từ thì mệnh đề danh từ (Noun clause) cũng được xem là phần ngữ pháp quan trọng khi đóng nhiều vai trò trong câu. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cấu trúc, cách rút gọn mệnh đề danh từ và bài tập mệnh đề danh từ có đáp án bạn nhé!

menh-de-danh-tu.jpg
Kiến thức về mệnh đề danh từ tiếng Anh (Noun clause)

I. Mệnh đề danh từ là gì?

Mệnh đề danh từ (Noun clause) là một loại mệnh đề phụ thuộc (subordinate clause) hoạt động như một danh từ trong câu. Thông thường, mệnh đề danh từ bắt đầu bằng một đại từ quan hệ. Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh thường bắt đầu bằng các từ dưới đây:

Mệnh đề danh từ
Mệnh đề danh từ là gì?

Mệnh đề danh từ

Ví dụ

Đại từ quan hệ

Who /huː/ (Ai)

Is this who you want to meet? (Đây có phải là người bạn muốn gặp không?

What /wʌt/ (Cái gì)

What Anna said was very interesting. (Những gì Anna nói rất thú vị.)

Where /weə(r)/ (Ở đâu)

I don’t remember where Peter went. (Tôi không nhớ Peter đã đi đâu.)

When /wen/ (Khi nào)

Can you tell me when Jennie will arrive? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào Jennie sẽ đến không?)

Why /waɪ/ (Tại sao)

I don’t understand why Alex left. (Tôi không hiểu tại sao Alex lại rời đi.)

How /haʊ/ (Như thế nào)

I want to know how Martin did that. (Tôi muốn biết Martin đã làm điều đó như thế nào.)

That /ðæt/ (Rằng)

I believe that John is telling the truth. (Tôi tin rằng John đang nói sự thật.)

Which /wɪtʃ/ (Cái nào)

I don't know which book Linda prefers. (Tôi không biết Linda thích cuốn sách nào.)

Đại từ quan hệ không xác định

Whoever /huːˈevə(r)/ (Bất cứ ai)

Whoever calls first will get the tickets. (Ai gọi trước sẽ nhận được vé.)

Whomever /huːmˈevə(r)/ (Bất cứ ai)

Alex can invite whomever he wants to the party. (Alex có thể mời bất kỳ ai anh ấy muốn đến bữa tiệc.)

Whatever /wɒtˈevə(r)/

Martin can choose whatever he likes. (Martin có thể chọn bất cứ điều gì anh ấy thích.)

Wherever /weərˈevə(r)/ (Bất cứ đâu)

I will follow you wherever you go. (Tôi sẽ theo bạn đến bất kỳ đâu bạn đi.)

Whenever /wenˈevə(r)/ (Bất cứ khi nào)

I will call you whenever I get a chance. (Tôi sẽ gọi cho bạn bất cứ khi nào tôi có cơ hội.)

Whichever /wɪtʃˈevə(r)/ (Bất cứ cái nào)

You can take whichever path you prefer. (Bạn có thể đi bất kỳ con đường nào bạn thích.)

Liên từ phụ thuộc

If /ɪf/ (Nếu)

I wonder if she will join us. (Tôi tự hỏi liệu cô ấy có tham gia với chúng ta không.)

Whether /ˈweðə(r)/ (Liệu rằng)

I can't decide whether he is right or wrong. (Tôi không thể quyết định liệu anh ấy đúng hay sai.)

II. Chức năng của mệnh đề danh từ

Mệnh đề danh từ đóng vai trò là: Chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, tân ngữ giới từ, bổ ngữ chủ ngữ. Ví dụ:

Mệnh đề danh từ
Chức năng của mệnh đề danh từ

Chức năng của mệnh đề danh từ

Ví dụ

Chủ ngữ tiếng Anh

Whichever you pick is fine with John. (Dù bạn chọn cái nào thì John cũng thấy ổn.)

Tân ngữ tiếng Anh trực tiếp

Jennie couldn’t see whether it was day or night. (Jennie không thể biết được đó là ngày hay đêm.)

Tân ngữ tiếng Anh gián tiếp

Lisa told whoever would listen to her sad story. (Lisa kể cho ai nghe câu chuyện buồn của cô.)

Tân ngữ tiếng Anh giới từ

The people want to hear about why John is running for Congress. (Mọi người muốn biết lý do tại sao John lại tranh cử vào Quốc hội.)

Bổ ngữ chủ ngữ

Jack’s reason for being late was that his cat got sick. (Lý do Jack đến muộn là vì con mèo của anh ấy bị ốm.)

III. Quy tắc rút gọn mệnh đề danh từ

Việc rút gọn mệnh đề danh từ sẽ giúp rút ngắn độ dài cả câu, tránh dài dòng hoặc gây khó hiểu đối với người đọc, nhưng vẫn đảm bảo trọn vẹn ý nghĩa của câu tiếng Anh.

Mệnh đề danh từ chỉ có thể rút gọn được khi chúng thỏa mãn cả hai điều kiện sau:

  • Mệnh đề danh từ đóng vai trò là tân ngữ (object) của động từ tiếng Anh trong câu.

  • Chủ ngữ thuộc mệnh đề danh từ trùng với chủ ngữ chính trong câu.

Rút gọn mệnh đề danh từ

Ví dụ

Đưa động từ thuộc mệnh đề danh từ về dạng “to V” nhưng vẫn giữ nguyên từ nghi vấn.

Jennie didn’t know how she could solve this task. ➡ Jennie didn’t know how to solve this task.

(Jennie không biết cách giải quyết nhiệm vụ này như thế nào.)

Sử dụng danh động từ (Gerund) thay cho mệnh đề danh từ.

That he left early surprised everyone. ➡ His leaving early surprised everyone. (Việc anh ấy rời đi sớm đã khiến mọi người ngạc nhiên.)

Loại bỏ "that" trong mệnh đề danh từ bắt đầu bằng that khi không cần thiết.

I know that she is coming. ➡ I know she is coming. (Tôi biết cô ấy sẽ đến.)

IV. Phân biệt mệnh đề danh từ và mệnh đề quan hệ

Cùng PREP phân biệt mệnh đề danh từ và mệnh đề quan hệ ngay dưới đây bạn nhé!

Mệnh đề danh từ
Phân biệt mệnh đề danh từ và mệnh đề quan hệ
 

Mệnh đề danh từ

Mệnh đề quan hệ

Chức năng

Mệnh đề danh từ đóng vai trò là: Chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, tân ngữ giới từ, bổ ngữ chủ ngữ.

Mệnh đề quan hệ bổ sung thông tin về danh từ tiếng Anh hoặc đại từ tiếng Anh mà nó bổ nghĩa. Giúp xác định rõ đối tượng mà danh từ hoặc đại từ trong câu đang chỉ đến.

Vị trí trong câu

Có thể đứng đầu, giữa, hoặc cuối câu

Luôn đứng sau danh từ hoặc đại từ nó bổ nghĩa

Cách nhận biết

Mệnh đề danh từ thường bắt đầu bằng các từ như: that, if, whether, what, who, whom, which, where, when, why, how và các từ nối tương tự.

Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như who, whom, whose, which, that hoặc các trạng từ quan hệ như where, when, why.

Ví dụ

What Richard said surprised everyone. (Điều Richard nói làm mọi người ngạc nhiên.)

The book that you gave me is very interesting. (Cuốn sách mà Richard đưa cho tôi rất thú vị.)

V. Phân biệt mệnh đề danh từ và cụm danh từ

Cùng PREP phân biệt mệnh đề danh từ và cụm danh từ ngay dưới đây bạn nhé!

 

Mệnh đề danh từ

Cụm danh từ

Cấu trúc

Chứa chủ ngữ và động từ, là một mệnh đề tiếng Anh hoàn chỉnh.

Chỉ có danh từ chính và các từ bổ nghĩa.

Chức năng

Đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, tân ngữ giới từ, bổ ngữ chủ ngữ.

Đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Ví dụ

I don’t know why Lisa left.

(Tôi không biết tại sao Lisa rời đi.)

The big house is beautiful. (Ngôi nhà to rất đẹp.)

VI. Một số lưu ý khi dùng mệnh đề danh từ

Khi sử dụng mệnh đề danh từ trong câu, bạn cần lưu ý một số điều sau đây:

  • Có thể bỏ từ nối “that” ở trong mệnh đề “that” (that-clause) khi mệnh đề danh từ làm tân ngữ trong câu. Tuy nhiên, không được bỏ “that” khi mệnh đề danh từ làm chủ ngữ. Ví dụ:

    • Bella knows (that) Jack is going to the cinema. (Bella biết Jack sẽ đi tới rạp chiếu phim.)

    • That Alex doesn't understand spoken English is obvious. (Rõ ràng là Alex không hiểu được tiếng Anh giao tiếp.)

  • Trong mệnh đề danh từ, đầu tiên sẽ là đại từ quan hệ hay liên từ phụ thuộc rồi đến chủ ngữ, sau đó làđộng từ chia theo thì và ngôi, không dùng trật tự từ trong câu nghi vấn tiếng Anh, không dùng đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ. Ví dụ: 

    • I couldn’t hear what Anna said. (Tôi không nghe được những gì Anna said.)

    • Susan wonders whose house that is. (Susan tự hỏi không biết ai là chủ nhân ngôi nhà đó.)

Mệnh đề danh từ
Một số lưu ý khi dùng mệnh đề danh từ

VII. Bài tập mệnh đề danh từ có đáp án

Sau khi đã học kỹ lý thuyết về mệnh đề danh từ, chúng mình cùng bắt tay vào bài tập thực hành dưới đây để hiểu rõ hơn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Nối hai câu sau thành một câu sử dụng mệnh đề danh từ

  1. Jack wants to know. How old is he?

➡ ____________________________________

  1. Bella was insecure. Which pages is she reading?

➡ _____________________________________

  1. Who is that boy? Everyone knows.

➡ _____________________________________

  1. Does Alex remember? How long has he learned Japanese?

➡ _____________________________________

  1. Please tell Susan. What did you see last night?

➡ _____________________________________

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. Susan often thinks _____ she is getting on.

A. what

B. how

C. that

  1. Peter wants to know _____ his wife is angry with his son.

A. that

B. why

C. which

  1. Sarah asked her friends _____ they knew her address.

A. if

B. how

C. why

  1. Lisa believed _____ she would take part in the race.

A. that

B. what

C. which

  1. Jimmy doesn’t know _____ he can escape this prison.

A. that

B. how

C. where

  1. Jennie told me _____ she would be happy to participate in my party.

A. that

B. why

C. how

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. Jack wants to know how old he is.

  2. Bella is insecure about what pages she is reading.

  3. Everyone knows who that boy is.

  4. Does Alex remember how long he has learned Japanese?

  5. Please tell Susan what you saw last night.

  1. B

  2. B

  3. A

  4. A

  5. B

  6. A

Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp giúp bạn chi tiết kiến thức về mệnh đề danh từ trong tiếng Anh, bao gồm cách dùng, công thức, ví dụ minh họa và bài tập có đáp án. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự