Tìm kiếm bài viết học tập
Unless (If not) là gì? Cách dùng cấu trúc Unless & bài tập có đáp án
Cấu trúc Unless có thể không còn xa lạ gì với những bạn học tiếng Anh vì độ phổ biến của nó. Tuy nhiên không phải ai cũng biết chính xác cách dùng Unless trong các trường hợp cụ thể. Cùng PREP tìm hiểu tất tần tật những kiến thức liên quan đến cấu trúc Unless trong bài viết dưới đây nhé!
- I. Unless là gì?
- II. Vị trí của mệnh đề Unless
- III. Cách sử dụng cấu trúc Unless
- IV. Hướng dẫn viết lại câu với cấu trúc Unless
- V. Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Unless
- VI. Bài tập Unless có đáp án chi tiết
I. Unless là gì?
Unless phiên âm là /ənˈles/, được sử dụng với ý nghĩa phủ định có nghĩa là “trừ khi” và có thể xem là từ nối trong câu để nối các mệnh đề. Unless đồng nghĩa với cấu trúc If…not. Cũng như If, Unless theo sau bởi thì hiện tại, thì quá khứ hoặc thì quá khứ hoàn thành. Ví dụ:
- You won't be able to finish this job unless you work all night. (Bạn sẽ không thể hoàn thành công việc này nếu bạn không làm xuyên đêm.)
- Unless you come 30 minutes early, you won't have a seat at this forum. (Trừ khi bạn đến sớm 30 phút, nếu không bạn sẽ không có chỗ ngồi trong buổi diễn đàn này.)
Một số từ/ cụm từ/ cấu trúc đồng nghĩa/ gần nghĩa với unless:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Assuming /əˈsuːmɪŋ/ | Giả sử, cho rằng | Assuming you get a full scholarship in the US, you still have to consider whether to study there or not. (Giả sử bạn đạt học bổng toàn phần ở Mỹ, bạn vẫn phải cân nhắc quyết định đi học hay không.) |
Even /ˈiːvən/ | Thậm chí, ngay cả khi | You shouldn't buy a house, even with a 50% subsidy. (Bạn không nên mua nhà, ngay cả khi được tài trợ 50% chi phí.) |
Provided /prəˈvaɪdəd/ | Với điều kiện là/miễn là | You can absolutely finish this project, provided that you have help from your colleagues. (Bạn hoàn toàn có thể hoàn thành dự án này, với điều kiện là có sự giúp đỡ của đồng nghiệp.) |
Suppose /səˈpoʊz/ | Giả sử, cho rằng | Suppose you achieve 120% of your KPI this month, you still haven't reached the highest bonus level. (Giả sử bạn đạt 120% KPI tháng này, bạn vẫn chưa đạt mốc thưởng cao nhất.) |
As long as /æz lɔːŋ æz/ | Miễn là | As long as she tries her best, it doesn't matter what the result is. (Miễn là cô ấy nỗ lực hết mình, kết quả ra sao không quan trọng.) |
Otherwise /ˈʌð.ə.waɪz/ | Nếu không thì | When I learn, I always write the formuladown, otherwise I'll forget it. (Khi học, tôi thường viết công thức ra, nếu không thì tôi sẽ quên mất.) |
II. Vị trí của mệnh đề Unless
Trong câu điều kiện ta không cần quan tâm đến vị trí của mệnh đề trong câu. Mệnh đề chứa Unless có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Ví dụ:
- Unless my boyfriend apologizes to me first, I will never forgive him. (Trừ khi bạn trai tôi xin lỗi tôi trước nếu không tôi sẽ không bao giờ tha thứ.)
- You won't get a bonus unless you exceed the KPI by 120%. (Bạn sẽ không được thưởng nếu bạn không vượt mức KPI 120%.)
III. Cách sử dụng cấu trúc Unless
Dưới đây là các cách sử dụng Unless thường gặp nhất, hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. Cấu trúc Unless trong câu điều kiện
Câu điều kiện là loại phổ biến nhất ta có thể sử dụng Unless. Dưới đây là cách dùng và công thức Unless trong các loại câu điều kiện phổ biến nhất:
1.1. Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 1
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả sự việc có thể xảy ra trong tương lai. Unless và If not có thể thay thế được cho nhau. Cấu trúc:
Unless + S + V (thì hiện tại đơn), S + Will/Can/Shall + V
Hoặc
S + Will/Can/Shall + V Unless + S + V (thì hiện tại đơn)
Ví dụ:
- I won't be able to get this job unless I practice for the interview thoroughly. (Tôi sẽ không thể đậu công việc này trừ khi tôi luyện tập phỏng vấn kỹ.)
- Unless I practice for the interview thoroughly, I won't be able to get this job. (Trừ khi tôi luyện tập kỹ nếu không tôi sẽ không thể đậu công việc này.)
= If I don’t practice for the interview thoroughly, I won't be able to get this job (Nếu tôi không luyện tập phỏng vấn kỹ lưỡng, tôi không thể đậu được công việc này.)
1.2. Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 2
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả một tình huống không thể xảy ra trong hiện tại. If not và Unless có thể thay thế được cho nhau. Cấu trúc:
Unless + S + Ved/V2 (Quá khứ đơn), S + would + V
Hoặc
S + would + V Unless + S + Ved/V2 (Quá khứ đơn)
Ví dụ:
- I wouldn't be in so much pain unless I loved him so much. (Tôi sẽ không đau đớn thế này trừ khi tôi yêu anh ta nhiều.)
- Unless I loved him so much, I wouldn't be in so much pain. (Trừ khi tôi yêu anh ta quá nhiều, tôi sẽ không đau đớn như thế này.)
= If i didn’t love him so much, I wouldn't be in so much pain. (Nếu tôi không yêu anh ta quá nhiều, tôi sẽ không đau đớn như thế này.)
1.3. Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 3
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một tình huống đã không xảy ra trong quá khứ. Có thể sử dụng If not thay thế cho Unless và ngược lại. Cấu trúc:
Unless + S + had + Ved/V3, S + would + have + Ved/V3
Hoặc
S + would + have + Ved/V3 Unless + S + had + Ved/V3
Ví dụ:
- Anna wouldn't have been late for work this morning unless she had stayed up late for the party yesterday. (Anna sẽ không đi muộn vào sángnay trừ khi cô ấy ở lại bữa tiệc muộn ngày hôm qua.)
- Unless she had stayed up late for the party yesterday, Anna wouldn't be late for work this morning. (Trừ khi Anna ở lại bữa tiệc muộn hôm qua, không thì sáng nay cô đấy đã không đến muộn.) = If Anna hadn’t stayed up late for the party yesterday, she wouldn’t have been late for work this morning. (Nếu hôm qua Anna không ở lại bữa tiệc muộn, sáng nay cô ấy đã không đến muộn.)
1.4. Cấu trúc Unless trong câu điều kiện hỗn hợp
Cấu trúc Unless trong câu điều kiện hỗn hợp để diễn tả mối quan hệ giữa một sự kiện trong quá khứ và kết quả ở hiện tại hoặc tương lai. Có thể sử dụng If not thay thế cho Unless và ngược lại. Cấu trúc:
Cấu trúc | Ví dụ |
Unless + S + had + Ved/V3, S + would + V | Unless he had saved money, he wouldn't be able to afford a new car now. (Nếu anh ấy trước đây không tiết kiệm tiền thì giờ anh ấy đã không thể mua một chiếc ô tô mới.) |
Unless + S + Ved/V2 (Quá khứ đơn), + S + would + have + Ved/V3 | She wouldn't have succeeded in the project unless she were very determined. (Nếu cô ấy không quyết tâm thì đã không thể thành công trong dự án.) |
Unless + S + had + Ved/V3, + would (not) + be + V-ing | If he hadn't taken that course, he wouldn't be working here now. (Nếu trước đây không tham gia khóa học đó thì giờ anh ấy đã không làm việc ở đây.) |
Unless + S + Ved/V2 (Quá khứ đơn), + S + would (not) have been + V-ing | He wouldn't have been feeling better unless he took his medication. (Nếu không uống thuốc thì giờ anh ấy đã không thể cảm thấy đỡ hơn chút nào.) |
2. Cấu trúc câu Unless dùng để đề xuất ý kiến
Bạn có thể sử dụng cấu trúc Unless để đề xuất ý kiến, trong trường hợp này cần lưu ý là không được sử dụng If...not để thay thế Unless. Ví dụ:
- Bella will come to my birthday party - unless she is busy. ( Bella sẽ tham gia bữa tiệc sinh nhật của tôi nếu cô ấy không bận.)
- I will go to the writing competition award ceremony - unless I am invited. (Tôi sẽ tham gia buổi trao giải cuộc thi viết trừ khi tôi được mời.)
3. Cấu trúc Unless mang tính cảnh báo
Bạn có thể sử dụng cấu trúc Unless để nhấn mạnh hoặc thúc giục một hành động cần được thực hiện khẩn cấp, tránh hậu quả. Trong trường hợp này, không nên dùng If not thay thế bởi vì sẽ không diễn tả đúng sắc thái.
Ví dụ:
- Unless Jack hurries up, he will miss his girlfriend at the airport. (Trừ khi Jack nhanh chân, nếu không anh ấy sẽ lỡ mất bạn gái ở sân bay.)
- Unless Bella applies for the job soon, she will miss a good opportunity. (Trừ khi Bella nộp đơn xin việc sớm nếu không cô ấy sẽ lỡ mất cơ hội tốt.)
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Unless
Sau đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn sử dụng chính xác cấu trúc Unless:
- Unless đã mang sẵn ý nghĩa phủ định, vì thể Unless chỉ đi với câu khẳng định.
- Unless không bằng If not (lưu ý là if not viết liền). If not là câu điều kiện dạng ẩn ý. Người ta sử dụng If not để diễn đạt ý ngược lại so với vế đằng trước. Nếu vế đằng trước ở dạng khẳng định thì If not biểu thị ý phủ định và ngược lại. Ví dụ: Bella won’t come tomorrow, if not, everything will become very difficult. (Bella sẽ không đến vào ngày mai, nếu không, mọi thứ sẽ trở nên khó khăn.)
IV. Hướng dẫn viết lại câu với cấu trúc Unless
Dạng bài viết lại câu tiếng Anh với Unless thường xuất hiện khá nhiều và đa dạng. Các câu cho trước yêu cầu viết lại với cấu trúc Unless thường gặp là:
- Câu điều kiện 1, 2, 3
- Câu đảo ngữ
- Câu có các liên từ tương đương if
- Câu điều kiện ẩn ý
Một mẹo hay PREP muốn giới thiệu với bạn để chinh phục dạng bài tập chuyển từ if…not sang unless và ngược lại là ta nên biến đổi câu theo 2 bước như sau:
- Bước 1: Biến đổi câu về dạng truyền thống (đi với If)
- Bước 2: Chuyển về Unless
Ví dụ: Study harder. Otherwise, you will failthe exam. (Học chăm chỉ hơn. Nếu không bạn sẽ trượt kỳ thi.)
- Bước 1: Ta có thể chuyển về dạng truyền thống như sau: If you don’t study harder, you will failthe exam.
- Bước 2: Sau đó là chuyển về dạng chứa cấu trúc Unless: Unless you study harder, you will fail the exam.
Khi đã quen thuộc thì bạn có thể chuyển trực tiếp về Unless luôn. Một lưu ý nhỏ nữa là bạn hãyhiểu rõ nghĩa của câu gốc. Sau đó khi viết lại câu, bạn kiểm tra lại nghĩa của câu xem có giống với câu gốc không để đảm bảo không bị nhầm lẫn với những cấu trúc phức tạp.
V. Các lỗi thường gặp khi sử dụng cấu trúc Unless
Sau đây là một số lỗi các bạn thường gặp khi dùng Unless, hãy đọc thật kỹ để tránh những lỗi này nhé.
1. Sử dụng cấu trúc Unless trong dạng câu hỏi
Trong câu hỏi, bạn chỉ có thể sử dụng If not mà không thể dùng Unless để thay thế. Ví dụ:
- What will happen if I do not come to your party tomorrow? ( Điều gì sẽ xảy ra nếu ngày mai tôi không đến bữa tiệc của bạn?) ⏩ Trong câu này, không được dùng: What will happen unless I come to your party tomorrow?
- What will happen if this contract is not signed today? (Điều gì sẽ xảy ra nếu bản hợp đồng này không được ký vào hôm nay?) ⏩Trong câu này, không được dùng: What will happen unless this contract is signed today?
2. Sử dụng will/would trong mệnh đề có Unless
Trong mệnh đề có Unless thì chúng ta không được sử dụng will hoặc would Ví dụ:
- Unless you go to sleep soon, you will be exhausted and headache. (Nếu bạn không ngủ sớm, bạn sẽ kiệt sức và đau đầu.) ⏩ Cách dùng sai: Unless you will go to sleep soon, you will be exhausted and headache.
- Unless he proposes soon, she will break up with him. (Trừ khi anh ấy cầu hôn sớm, nếu không cô ấy sẽ chia tay.) ⏩ Cách dùng sai: Unless he will propose soon, she will break up with him.
3. Sử dụng khi diễn đạt ngữ nghĩa của If
Ta không thể sử dụng Unless để thay thế khi ta muốn trình bày câu mang ý nghĩa If. Ví dụ:
- Tom will help her if his sister can’t make it. (Tom sẽ giúp cô ấy nếu em gái của anh ấy không thể làm nó.) ⏩ Cách dùng sai: Tom will help her unless his sister can’t make it.
- Lucky will go to the beach if his girlfriend isn’t busy. (Lucky sẽ đi biển nếu bạn gái của anh ấy không bận.) ⏩ Cách dùng sai: Lucky will go to the beach unless his girlfriend isn’t busy.
VI. Bài tập Unless có đáp án chi tiết
Bài 1: Chọn đáp án chính xác nhất
Câu 1: Let’s go for a jog – ______ you look too tired.
- unless
- if
Câu 2: He will take the project ________ the pay is too low.
- unless
- if
Câu 3: Liz will be back home tomorrow _______ there is a plane strike.
- unless
- if
Câu 4: We will be surprised_______ he doesn’t come soon.
- unless
- if
Câu 5: I think Rose would look prettier ______ She didn’t wear so much make-up.
- unless
- if
Câu 6: She is going to the office this afternoon, ______ it rains.
- unless
- if
Câu 7: ________ you don’t stop drink milk tea and fast food, you will gain weight fast
- unless
- if
Câu 8: _______ Mary starts now, she will not reach there in time.
- unless
- if
Câu 9: ______ she was rich, she would spend all my time traveling and shopping.
- unless
- if
Câu 10: ______ we have enough time tomorrow, certainly we will come and see you.
- unless
- if
Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi:
- If Bella doesn't study harder, she will fail the test.
➡ Unless ………………………………………………………………..
- If John doesn’t practice writing every day, he can’t improve her IELTS writing skills.
➡ Unless ………………………………………………………………..
- Unless Anna is a professional driver, she can’t help you move by car from the hall.
➡ If ………………………………………………………………..
- Unless you stop take a shower late at night, you might fall ill.
➡ If ………………………………………………………………..
- If Mary doesn’t return this book tomorrow, she will have to pay a fine.
➡ Unless ………………………………………………………………..
- Unless Clara cleaned up her bedroom now, her mother could ask her to do this.
➡ If …………………………………………………………………
- Unless Jack were absent now, he would meet the headmaster.
➡ If …………………………………………………………………
- If you didn’t know the number, you would not ring this restaurant and book a table.
➡ Unless …………………………………………………………………
- If John’s sister didn’t have a terrible toothache she wouldn’t be absent from the important meeting.
➡ Unless …………………………………………………………………
- If Rose didn’t study English hard, he could not get a scholarship.
➡ Unless ………………………………………………………………..
Đáp án:
Bài tập 1:
| Bài tập 2:
|
Trên đây là những kiến thức cần thiết để bạn nắm thật chắc về cấu trúc Unless. Đừng quên làm bài tập vận dụng để ghi nhớ lâu hơn và thành thạo về cấu trúc này nhé. Theo dõi PREP để biết thêm nhiều kiến thức Preppies nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!