Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp đầy đủ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 theo SGK
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12
I. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 theo từng chuyên đề
Dưới đây, PREP sẽ tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 học kì 1 và học kỳ 2 thành các chuyên đề chung để từ đó cũng cấp đầy đủ các kiến thức lý thuyết và bài tập thực hành cho các bạn ôn tập nhé!
1. Chuyên đề: Các thì trong tiếng Anh
Đến với chuyên đề đầu tiên của ngữ pháp tiếng Anh lớp 12, chúng ta sẽ cùng ôn tập lại 6 thì cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh kèm các phần bài tập thực hành nhé!
1.1. Thì hiện tại đơn
Dưới đây, PREP đã tóm tắt kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 về thì hiện tại đơn trong phần ảnh dưới đây, các bạn có thể theo dõi nhé!
Bài tập: Chia các động từ dưới đây thuộc thì hiện tại đơn thích hợp
- My sister __________ (play) the piano every evening.
- They usually __________ (go) to the park on Sundays.
- He __________ (like) to drink coffee in the morning.
- The sun __________ (rise) in the east and __________ (set) in the west.
- We __________ (have) dinner at 7 PM every day.
Đáp án:
- plays
- go
- likes
- rises, sets
- have
Tham khảo thêm: Download 100+ bài tập thì hiện tại đơn tiếng Anh PDF cơ bản & nâng cao
1.2. Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn đã được trình bày về cách dùng, cấu trúc, nội dung trong bức ảnh này, các bạn hãy tham khảo nhé!
Bài tập: Chia động từ với thì hiện tại tiếp diễn
-
- Right now, she __________ (read) a book in her room.
- They __________ (play) soccer at the moment.
- I can't talk to you right now because I __________ (cook) dinner.
- Look! The children __________ (run) around in the garden.
- We can't go out. It __________ (rain) heavily.
Đáp án:
-
- is reading
- are playing
- am cooking
- are running
- is raining
Tham khảo thêm: Xử đẹp thì hiện tại tiếp diễn nhờ 100+ bài tập ôn luyện sau đây!
1.3. Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn với cách sử dụng, cách chia động từ, dấu hiệu nhận biết thật đơn giản. Hãy cùng tìm hiểu dưới đây nhé!
Bài tập: Chia động từ với thì quá khứ đơn
-
- She __________ (go) to the store yesterday.
- They __________ (watch) a movie last night.
- He __________ (play) basketball with his friends this morning.
- We __________ (have) a great time at the party.
- The cat __________ (jump) onto the table and __________ (knock) over a glass.
Đáp án:
-
- went
- watched
- played
- had
- jumped, knocked
Tham khảo thêm: 100+ bài tập thì quá khứ đơn cơ bản và nâng cao trong tiếng Anh!
1.4. Thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn với cấu trúc khẳng định, phủ định, nghi vấn đã được trình bày kèm ví dụ cụ thể. Hãy theo dõi ảnh phía dưới nhé!
Bài tập: Chia động từ với thì quá khứ tiếp diễn
-
- When I saw her, she __________ (play) the guitar.
- They __________ (study) at the library when the power went out.
- What __________ (you do) at 8 PM last night?
- While I __________ (walk) to the store, it started raining.
- The kids __________ (watch) cartoons on TV when their parents arrived home.
Đáp án:
-
- was playing
- were studying
- were you doing
- was walking
- were watching
Tham khảo thêm: 100+ bài tập thì quá khứ tiếp diễn cơ bản và nâng cao trong tiếng Anh!
1.5. Thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành với phần kiến thức có vẻ phức tạp đã được PREP tóm gọn lại ngay dưới đây, hãy nghiên cứu thật kỹ nhé!
Bài tập: Chia các động từ sau với thì hiện tại hoàn thành
-
- She __________ (finish) her homework already.
- We __________ (not visit) that museum yet.
- They __________ (live) in this city for five years.
- He __________ (read) three books so far this month.
- I __________ (just eat) dinner.
Đáp án:
-
- has finished
- have not visited
- have lived
- has read
- have just eaten
Tham khảo: Xây nền tiếng Anh với 100+ bài tập thì hiện tại hoàn thành PDF
1.6. Thì tương lai đơn
Thì cuối cùng trong 6 thì phổ biến - Thì tương lai đơn vô cùng đơn giản và dễ nhớ. Hãy cùng tham khảo phần kiến thức bên dưới nhé!
Bài tập: Chia các động từ sau với thì tương lai đơn
-
- Tomorrow, we __________ (go) to the beach.
- She __________ (visit) her grandparents next week.
- They __________ (have) a party on Friday.
- He __________ (buy) a new car soon.
- I promise I __________ (help) you with your project.
Đáp án:
-
- will go
- will visit
- will have
- will buy
- will help
Tham khảo thêm: 75+ bài tập thì tương lai đơn trong tiếng Anh có đáp án chi tiết!
2. Chuyên đề: Câu gián tiếp
Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 liên quan đến chuyên đề câu trực tiếp - gián tiếp cùng phần bài tập luyện tập có đáp án nhé!
2.1. Các bước chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Chúng ta sẽ thực hiện 4 bước dưới đây:
-
- Bước 1: Chọn từ tường thuật: said, told, v.v…..
- Bước 2: “Lùi một thì” của động từ
- Bước 3: Chuyển đổi đại từ phù hợp
- Bước 4: Chuyển đổi trạng từ thời gian/nơi chốn
Bảng lùi thì và câu ví dụ:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
Hiện tại đơn | Quá khứ đơn |
She says, "I love swimming." | She said that she loved swimming. |
Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn |
They are saying, "We are waiting for the bus." | They were saying that they were waiting for the bus. |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
He said, "I visited London last year." | He said that he had visited London the previous year. |
Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
They said, “We were having dinner together at 8pm last night.” | They said they had been having dinner together at 8pm the previous night. |
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
They said, “We have finished the project.” | They said that they had finished the project. |
Is/Am/Are going to | Was/Were going to |
She said, "I am going to buy a new car." | She said that she was going to buy a new car. |
Will | Would |
He said, "I will come to the party." | He said that he would come to the party. |
Can | Could |
She said, "I can help you with your homework." | She said that she could help me with my homework. |
2.2. Các quy tắc chuyển đổi khác trong câu tường thuật
Quy tắc | Nội dung quy tắc |
Quy tắc 1: Chuyển đổi đại từ phù hợp | I ➞ he/ she my ➞ his/ her you ➞ them/ us we ➞ they our ➞ their |
Quy tắc 2: Chuyển đổi trạng từ thời gian/ nơi chốn | Today ➞ that day Tomorrow ➞ the next day next week ➞ the following week now ➞ then here ➞ there tonight ➞ that night yesterday ➞ the day before/the previous day last week ➞ the week before ago ➞ before |
Bài tập: Chuyển từ trực tiếp sang câu gián tiếp
-
- She said, "I am going to the mall."
- Tom said, "I have finished my homework."
- "I will call you later," said Mary.
- "We can't attend the party," they said.
- "I won the competition," he exclaimed.
Đáp án:
-
- She said that she was going to the mall.
- Tom said that he had finished his homework.
- Mary said that she would call me later.
- They said that they couldn't attend the party.
- He exclaimed that he had won the competition
Tham khảo thêm: Tổng hợp bài tập câu trực tiếp gián tiếp có đáp án chi tiết
3. Chuyên đề: Câu bị động
Tiếp, chúng ta sẽ cùng nghiên cứu về cấu trúc câu chủ động chuyển sang bị động trong phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 sẽ có sự khác nhau như thế nào nhé!
3.1. Cấu trúc và cách sử dụng
S + be + V3/Ved + (by + doer) + (…)
Câu bị động có 2 cách dùng cụ thể như dưới đây:
- Cách 1: Khi muốn nhấn mạnh người/vật chịu sự tác động của hành động nào đó.
- Cách 2: Khi không biết ai/cái gì thực hiện hành động hoặc điều gì đó cũng không quá quan trọng (unknown/unimportant).
Lưu ý: nếu muốn đề cập tới chủ thể thực hiện hành động thì thêm “by + sb/sth (bởi ai/cái gì). Ví dụ: A lot of money was stolen by two men in the robbery. (Hai người đàn ông đã ăn cắp rất nhiều tiền.)
3.2. Chuyển câu chủ động sang câu chủ động trong các thì
Dưới đây là cấu trúc chuyển câu chủ động sang câu chủ động trong các thì, các bạn tham khảo nhé!
Thì tiếng Anh | Cấu trúc câu chủ động | Cấu trúc câu bị động |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3/V-ed |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3/V-ed |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + V3/V-ed + O | S + have/has + been + V3/V-ed |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | S + have/has + been + V-ing + O | S + have/ has been being + V3/V-ed |
Quá khứ đơn | S + V(ed/P1) + O | S + was/were + V3/V-ed |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were + V-ing + O | S + was/were + being + V3/V-edV3/V-ed |
Quá khứ hoàn thành | S + had + V3/V-ed + O | S + had + been + V3/V-ed |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | S + hadn’t + been + V-ing + O | S + had been being + V3/V-ed |
Tương lai đơn | S + will + V-infi + O | S + will + be + V3/V-ed |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + V3/V-ed + O | S + will + have + been + V3/V-ed |
Tương lại gần | S + am/is/are going to + V-infi + O | S + am/is/are going to + be + V3/V-ed |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | S + will + have + been + V-ing + O | S + will have been being + V3/V-ed |
Động từ khuyết thiếu | S + ĐTKT + V-infi + O | S + ĐTKT + be + V3/V-ed |
Bài tập: Chuyển từ câu chủ động sang câu bị động
-
- They can make delicious cakes.
- She will wash the car tomorrow.
- People speak English all over the world.
- Someone is using my computer right now.
- The teacher gave me a book.
Đáp án:
-
- Delicious cakes can be made (by them).
- The car will be washed (by her) tomorrow.
- English is spoken all over the world.
- My computer is being used right now.
- I was given a book by the teacher.
Tham khảo thêm: 70 bài tập câu bị động trong tiếng Anh – File PDF + Đáp án chi tiết!
4. Chuyên đề: Câu điều kiện
Câu điều kiện loại 1, câu điều kiện loại 2, câu điều kiện loại 3 là kiến thức rất quan trọng trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 12. Cùng PREP tìm hiểu cấu trúc, cách dùng của mỗi loại nhé!
4.1. Câu điều kiện loại I (Conditional sentences type I)
Cấu trúc | Mệnh đề điều kiện, Mệnh đề chính If + S + V (s/es), S + will + V Ví dụ: If she studies hard, she will pass the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ, cô ấy sẽ qua kỳ thi.) |
Cách dùng | Dùng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ: If it rains, we will stay at home. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.) Dùng để nêu lên lời đề nghị, gợi ý. Ví dụ: If you need help, I will assist you. (Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ giúp bạn.) Dùng để cảnh báo, đe dọa. Ví dụ: If you don't finish your work on time, you will get a warning. (Nếu bạn không hoàn thành công việc đúng hạn, bạn sẽ nhận một lời cảnh cáo.) |
4.2. Câu điều kiện loại II (Conditional sentences type II)
Cấu trúc | Mệnh đề if, mệnh đề chính Cấu trúc: If + S + V-ed, S + would/could/should + V-inf Ví dụ: If I were you, I would not care about that man anymore. (Nếu tôi mà là bạn, tôi sẽ chẳng quan tâm đến người đàn ông đó nữa) |
Cách dùng | Diễn tả hành động không xảy ra ở tương lai hoặc một điều giả tưởng. Ví dụ: f I were a bird, I would fly around the world. (Nếu tôi là một con chim, tôi sẽ bay xung quanh thế giới.) Dùng để đưa ra lời khuyên. Ví dụ: If I were you, I would study harder for the exam. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.) Dùng để yêu cầu, đề nghị. Ví dụ: If she came to the party, I would ask her to dance with me. (Nếu cô ấy đến dự tiệc, tôi sẽ mời cô ấy nhảy cùng tôi.) Dùng để từ chối lời đề nghị. Ví dụ: If I had the time, I would help you move, but I'm busy tomorrow. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ giúp bạn chuyển nhà, nhưng ngày mai tôi bận.) |
4.3. Câu điều kiện loại III
Cấu trúc | Mệnh đề điều kiện | Mệnh đề chính |
If + S + had + V3/V-ed | S + would/could/might + have + V3/V-ed | |
Cách dùng | Diễn tả sự việc không xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm chỉ hơn, cô ấy đã đỗ kỳ thi.) Dùng “might” diễn tả sự việc có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không chắc chắn. Ví dụ: If he had called earlier, he might have caught her at home. (Nếu anh ấy gọi sớm hơn, có thể anh ấy đã gặp cô ấy ở nhà.) Dùng “could” diễn tả sự việc đủ điều kiện xảy ra trong quá khứ nhưng thực tế lại chưa xảy ra. Ví dụ: He could have fixed the car if he had had the right tools. (Anh ấy đã có thể sửa chữa chiếc ô tô nếu anh ấy có đủ dụng cụ.) | |
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3 | Cấu trúc: Had + S + V3, S + would + have + V3 Ví dụ:
|
Bài tập: Chia động từ dưới đây với câu điều kiện thích hợp
-
- If it (rain) tomorrow, I (take) an umbrella.
- If she (study) hard, she (pass) the next exam.
- If I (not have to) pay my loan, I (afford) a new car
- If they (live) closer, they (visit) us more often.
- If he (study) harder, he (pass) the last exam.
Đáp án:
-
- rains, will take
- studies, will pass
- didn't have to, could afford
- lived, would visit
- had studied, would have passed
Tham khảo thêm: 50+ bài tập câu điều kiện loại 0, 1, 2, 3 file PDF có đáp án chi tiết!
5. Chuyên đề: Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ tiếng Anh (Relative clauses) là một mệnh đề đứng ngay sau một danh từ mà nó thay thế, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ đó. Mệnh đề quan hệ có chủ ngữ và vị ngữ đầy đủ và được bắt đầu bởi 1 đại từ quan hệ/ 1 trạng từ quan hệ. Cùng PREP tìm hiểu sâu hơn về chủ đề này trong phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 nhé!
5.1. Các đại từ quan hệ phổ biến
Đại từ quan hệ | Chức năng | Ví dụ |
Which |
| I have left the book which belongs to Sarah on the table". (Tôi đã để lại cuốn sách của Sarah trên bàn) |
Who |
| The girl who is standing there is my sister. She is the person who I love the most. (Người phụ nữ đang đứng ở kia đó chính là chị gái tôi. Cô ấy là người tôi yêu nhất trên đời.) |
Whom |
| I really admire the student whom the teacher praised for her highest grade. (Tôi thực sự ngưỡng mộ học sinh mà giáo viên khen đã đạt điểm cao nhất.) |
That |
| The movie that we watched last night was fantastic. (Bộ phim mà chúng tôi đã xem tối qua thật tuyệt vời.) |
Whose |
| My father is the man whose car was stolen. (Cha tôi là người đàn ông có chiếc xe bị đánh cắp.) |
5.2. Các trạng từ quan hệ phổ biến
Trạng từ quan hệ | Chức năng | Cấu trúc | Ví dụ |
Where | Dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian. | ….N (place) + Where + S + V (Where = ON / IN / AT + Which) | This is a place where I was born and raised. (Đây là nơi mà tôi đã được sinh ra và lớn lên.) |
When | Dùng để thay thế cho danh từ chỉ thời gian. | ….N (time) + When + S + V … (When = ON / IN / AT + Which) | My mother always reminds me when the train comes. (Mẹ tôi luôn luôn nhắc nhở về thời gian tàu đến nơi) |
Why | Dùng để thay theo “the reason, for that reason” và dùng để chỉ lý do. | …..N (reason) + Why + S + V … | That is the reason why I left you. (Đó là lý do vì sao mà tôi không muốn ở lại cùng bạn nữa.) |
Bài tập: Điền các đại từ quan hệ thích hợp vào các câu dưới đây
-
- The book __________ I bought yesterday is very interesting.
- The girl __________ won the singing competition is my friend.
- The house __________ they used to live has been sold.
- The movie __________ we watched last night was amazing.
- The restaurant __________ serves delicious Italian food is very popular.
Đáp án:
-
- that/which
- who
- where
- that/which
- which/that
Tham khảo thêm: 60+ bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Anh – Bản PDF + Đáp án chi tiết!
6. Chuyên đề: Liên từ tương phản
Đến với chuyên đề thứ 6 trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các liên từ tương phản phổ biến trong tiếng Anh cùng phần bài tập đính kèm nhé!
Liên từ tương phản | Cách dùng | Ví dụ |
Although | Cả 3 cụm từ Though, Although, Even though đều mang nghĩa là “mặc dù, tuy” để chỉ sự tương phản khi hai sự việc, sự vật, hiện tượng khác nhau hay đối lập nhau. Và theo sau nó luôn là một mệnh đề. Cấu trúc:
| Although I am extremely tired, I try to finish the task. (Mặc dù tôi đang rất mệt mỏi, nhưng tôi vẫn cố gắng để hoàn thành nhiệm vụ.) |
Even though | ||
Though | ||
Despite | Despite và In spite of là các giới từ thể hiện sự nhượng bộ, làm rõ sự tương phản của hai sự việc hoặc hành động trong cùng một câu. Cấu trúc:
| Despite the heavy rain yesterday, I went to work on time. (Mặc dù hôm qua trời mưa tầm tã, tôi vẫn đi làm đúng giờ.) |
In spite of |
Bài tập: Viết lại câu có sử dụng các liên từ tương phản sau:
-
- It was raining heavily. We went for a walk. (Although)
- She studied really hard. She didn't pass the exam. (Even though)
- He's very busy. He always finds time to help others. (Though)
- The weather was terrible. They enjoyed their vacation. (Despite)
- Although she was afraid of heights, she went skydiving. (In spite of)
Đáp án:
-
- Although it was raining heavily, we went for a walk.
- Even though she studied really hard, she didn't pass the exam.
- Though he's very busy, he always finds time to help others.
- Despite the terrible weather, they enjoyed their vacation.
- In spite of being afraid of heights, she went skydiving.
7. Chuyên đề: Giới từ
Giới từ (preposition) là những từ sử dụng trong câu để thể hiện mối quan hệ của danh từ, đại từ (hoặc những thành tố ngữ pháp khác thực hiện chức năng như danh từ) với phần còn lại của câu. Những danh từ hoặc đại từ được kết nối với nhau bằng giới từ gọi là tân ngữ của giới từ. Cùng tìm hiểu các cách diễn đạt của giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12.
Một số cách diễn đạt của giới từ:
Expression with preposition (Các cách diễn đạt với giới từ) | Diễn đạt mình đi đến đâu – We go somewhere…
Diễn đạt mình đang ở đâu/ trong tình trạng nào: We can be…
Diễn đạt mình làm gì trong bối cảnh nào – We do things…
Diễn đạt cái gì đang trong tình trạng nào – Things can be
|
Verb + preposition (Động từ + giới từ) | Tích cực (+)
Tiêu cực (-)
|
Verb + object + preposition (Động từ + tân ngữ + giới từ) |
|
Bài tập: Điền giới từ phù hợp cho các câu dưới đây:
-
- We decided to travel to Paris _________ air to save time.
- Sarah loves to relax _________ home with a good book and a cup of tea.
- I'm sorry, I didn't break the vase _________ purpose; it was an accident.
- After months of hard work and dedication, Jane finally succeeded _________ passing the difficult exam.
- The heavy rain prevented us _________ going to the beach for our picnic.
Đáp án:
-
- by
- at
- on
- in
- from
Tham khảo thêm: 180 bài tập giới từ tiếng Anh cơ bản & nâng cao có đáp án chi tiết!
8. Chuyên đề: Động từ khuyết thiếu (trong thể bị động)
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) là những từ có chức năng diễn tả mục đích và ngữ nghĩa của câu, bao gồm khả năng, sự cho phép, bắt buộc, cần thiết, dự đoán, vân vân. Gồm “3 KHÔNG”:
-
- Không thêm “s/es” sau chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít
- Không thêm “-s”, “-ed”, “-ing”, vào sau động từ khuyết thiếu
- Không thêm trợ động từ “don’t/ doesn’t/ didn’t” trong câu phủ định
Lưu ý: Duy nhất “have to” được sử dụng giống động từ thường. Ví dụ: I can do it better. (Tôi có thể làm nó tốt hơn nữa)
Cấu trúc bị động với động từ khuyết thiếu:
Phân loại động từ khuyết thiếu | Cấu trúc bị động với động từ khuyết thiếu |
Ability: can/ could | S + can/ could/ be able to + be + Past Participle (by agent) |
Advice: must/ should/ ought to/ could | S + must/ should/ ought to/ could + be + Past Participle (by agent) |
Obligation and Necessity: must/ have to/ need | S + must/ have to/ need to + be + Past Participle (by agent) |
Certainty and possibility: will/ would/ may/ might/ can/ could | S + will/ would/ may/ might/ can/ could + be + Past Participle (by agent) |
Bài tập: Chuyển các câu dưới đây sang thể bị động với động từ khuyết thiếu
Đáp án:
-
- My mom can cook a big dinner
- All students have to wear uniforms at school
- The director will launched the new product next Monday
- My friend needs to clean his car.
- You have to finish your homework before going out.
Đáp án:
-
- A big dinner can be cooked by my mom.
- Uniforms have to be worn by all students at school.
- The new product will be launched by the director next Monday.
- My friend’s car needs to be cleaned/cleaning
- Your homework has to be finished before you go out.
Tham khảo thêm: 60+ bài tập động từ khuyết thiếu tiếng Anh chuẩn format đề thi THPTQG
9. Chuyên đề: Nội động từ và ngoại động từ
Nội động từ và ngoại động từ là 2 phần kiến thức trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 tưởng không quan trọng nhưng quan trọng không tưởng. Dưới đây, PREP sẽ giúp các bạn phân biệt được cách sử dụng của nội động từ và ngoại động từ nhé!
9.1. Phân biệt nội động từ và ngoại động từ
Cách sử dụng và Công thức | Ví dụ | |
Nội động từ | Nội động từ là những động từ không cần có một tân ngữ theo sau mà vẫn diễn tả đủ ý của câu. Nội động từ thông thường là các động từ được sử dụng để diễn tả hành động như go, lie, ride, die…
| I am running. (Tôi đang chạy) |
Ngoại động từ | Ngoại động từ là những động từ cần có tân ngữ theo sau để tạo thành câu có nghĩa. Các ngoại động từ thường xuất hiện là buy, make, give, send…
| I am doing my homework. (Tôi đang làm bài tập về nhà.) ➞ Trong câu này: “my homework” là tân ngữ của động từ “do”. |
9.2. Một số từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ
-
- Write
- Wash
- Close
- Eat
- Sleep
- Win
- Ring
- Burn
Bài tập: Điền các động từ dưới đây vào câu thích hợp: tell, burned, live, won, give.
-
- The fire ________ brightly, illuminating the night sky last night.
- Congratulations! Our team ________ the championship trophy.
- I want to ________ a long and fulfilling life.
- Can you please ________ me a hand with this heavy box?
- Could you please ________ me the directions to the nearest gas station?
Đáp án:
-
- burned
- won
- live
- give
- tell
10. Chuyên đề: So sánh hơn và so sánh nhất
So sánh hơn và so sánh nhất là phần cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường xuyên được sử dụng. Vậy cách hình thành nên các tính từ so sánh hơn và so sánh nhất sẽ như thế nào, hãy tiếp tục theo dõi bài viết nhé!
10.1. Cách tạo các tính từ so sánh hơn và so sánh nhất
Kết thúc bằng phụ âm | So sánh hơn | So sánh nhất |
long | Tính từ + -er longer | The + tính từ + -est the longest |
Kết thúc bằng -e | ||
nice | Tính từ + -r nicer | The + tính từ + -st The nicest |
2 âm tiết | ||
famous | More + tính từ More famous | The most + tính từ The most famous |
Kết thúc bằng -y | ||
dirty | Bỏ “y” và + -ier dirtier | Bỏ “y” và + The -iest The dirtiest |
3 âm tiết | ||
popular | More + tính từ More popular | The most + tính từ The most popular |
10.2. Cách tạo câu so sánh hơn và so sánh nhất
Tính từ dài | Tính từ ngắn | Ví dụ | |
Câu so sánh hơn | To be + more + tính từ dài + than | To be + tính từ ngắn – er + than |
|
Câu so sánh nhất | To be + the + most + tính từ dài | To be + the + tính từ ngắn – est |
|
Bài tập: Chia các tính từ dưới đây thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất
-
- The cat is (fast) the dog.
- This is (small) cupcake in the bakery.
- The movie was (thrilling) I expected.
- She is (talented) singer in the entire choir.
- His explanation is (comprehensive) one in the meeting.
Đáp án:
-
- faster than
- the smallest
- more thrilling than
- the most talented
- the most comprehensive
Tham khảo thêm: Tổng hợp 60+ bài tập câu so sánh tiếng Anh mới nhất
11. Chuyên đề: Cụm động từ
Phrasal verb là một cụm động từ được tạo thành từ một động từ chính và kết hợp cùng với một trạng từ hoặc một giới từ, hoặc đôi khi cả hai gộp thành. Mỗi một cụm động từ sẽ có một ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Cấu tạo của cụm động từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 sẽ được làm rõ dưới đây:
11.1. Động từ đi cùng giới từ
Đầu tiên, verb + preposition (động từ + giới từ) là một dạng khá phổ biến và thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Khi động từ đi cùng với giới từ tạo thành cụm động từ sẽ giúp câu nói của bạn trở nên phong phú hơn. Một số giới từ thường gặp: on, about, in, of, at, for, into, from, to, by, …
Ví dụ: My mom always looks after me carefully when I am sick. (Mẹ tôi luôn luôn dành thời gian chăm sóc tôi cẩn thận khi tôi bị ốm.)
11.2. Động từ đi cùng trạng từ
Dạng thứ 2 của phrasal verb đó là sự kết hợp giữa động từ và 1 trạng từ. Cấu trúc hình thành:
Verb + adverb (động từ + trạng từ).
Một số trạng từ thường gặp: up, anyway, down, back, out, through, off.
Ví dụ: I hope all the bad things get away from me. (Tôi ước tất cả những điều xấu xa đều tránh khỏi tôi.)
11.3. Động từ đi cùng trạng từ và giới từ
Và cuối cùng, khi một động từ kết hợp với cả giới từ và trạng từ cũng có thể tạo nên một cụm động từ . Cấu trúc hình thành:
Verb + adverb + preposition (động từ + trạng từ + giới từ).
Ví dụ: I have come up with good ideas for the project. (Tôi vừa nghĩa ra một vài ý kiến hay cho dự án tới đây.)
Bài tập: Điền các giới từ thích hợp dưới đây để tạo thành các phrasal verb thích hợp
-
- He quickly turned ________ the job offer because the salary was too low.
- The meeting was going ________ despite unforeseen circumstances.
- They ran ________ milk, so I have to buy some from the grocery store.
- The students have to fill ________ the application form before the deadline.
- I called ________ the dinner party because I felt unwell.
Đáp án:
-
- down
- on
- out of
- out
- off
Tham khảo thêm: 200+ bài tập Phrasal verb tiếng Anh trắc nghiệm có đáp án chi tiết!
12. Chuyên đề: Trạng từ
Trạng từ (Adverb) là những từ tiếng Anh được sử dụng với mục đích bổ nghĩa cho động từ đi cùng. Dưới đây PREP sẽ tóm tắt lại tất cả các kiến thức về trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 để các bạn nắm rõ hơn nhé!
12.1. Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh
Các loại trạng từ | Ví dụ một số trạng từ nổi bật |
Trạng từ chỉ thời gian (Time) | Một số trạng từ thời gian phổ biến: now, yesterday, tomorrow, lately, soon, finally, recently,… |
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) | Một số trạng từ chỉ tần suất phổ biến: always, rarely, never, sometimes, occasionally, frequently, seldom,… |
Trạng từ chỉ cách thức (Manner) | Trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh được dùng với mục đích diễn đạt cách thức một hành động nào đó được thực hiện ra sao? Trạng từ chỉ cách thức được dùng để trả lời các câu hỏi “How”. Ví dụ: That K-pop singer sings very well (Ca sĩ Hàn Quốc đó hát rất hay). |
Trạng từ chỉ nơi chốn (Place) | Một số trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến trong tiếng Anh đó là: Here, there, out, away, everywhere, somewhere,… Above, below, somewhere, through, along, around, away, back,… |
Trạng từ chỉ mức độ (Grade) | Một số trạng từ chỉ mức độ phổ biến: too, absolutely, completely, entirely, greatly, exactly, extremely, perfectly, slightly, quite, rather,… |
Trạng từ nghi vấn (Questions) | Trạng từ nghi vấn được sử dụng để trả lời câu hỏi: when, where, why, how,… Một số trạng từ nghi vấn sẽ là thể khẳng định, phủ định hoặc là phỏng đoán: certainly, perhaps, maybe, surely, of course, willingly,… |
Trạng từ quan hệ (Relation) | Các trạng từ liên hệ có thể diễn tả địa điểm: (where), thời gian (when), lí do (why) |
12.2. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh
Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh | Ví dụ |
Bổ nghĩa cho động từ. | I happily came to school after the end-term test.(Tôi đến trường một cách vui vẻ sau bài kiểm tra cuối kì.) |
Bổ nghĩa cho trạng từ khác. | I run really fast because I miss the bus to school. (Tôi chạy nhanh hết sức bởi vì tôi đã muộn xe bus đến trường rồi) |
Bổ nghĩa cho tính từ | I live in a very happy neighborhood. (Tôi sống xung quanh khu hàng xóm rất thân thiện.) |
Bổ nghĩa cho cụm giới từ | His remarks were not quite to the point. (Những nhận xét của anh ta không đúng ngay vào vấn đề). |
Bổ nghĩa cho cả câu | Luckily, he passed the final exam. (May mắn thay, anh ấy đã đậu kỳ thi cuối khóa). |
Bài tập: Điền các trạng từ thích hợp vào chỗ trống dưới các câu dưới đây: carefully, slowly, perfectly, angrily, loudly
-
- She _______ arranged the delicate dishes on the shelf.
- The tortoise moved _______ but steadily towards the finish line.
- The chef cooked the steak _______, leaving it tender and juicy.
- When he heard the news, he slammed the door _______ and stormed out.
- The crowd cheered _______ as the home team scored the winning goal.
Đáp án:
-
- carefully
- slowly
- perfectly
- angrily
- loudly
II. Cách học ngữ pháp lớp 12 hiệu quả nhất
1. Nắm vững kiến thức lý thuyết
Để có thể nắm chắc được phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 chuẩn chỉnh nhất, bạn chắc chắn cần nắm vững kiến thức lý thuyết trước. Trong phần cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh 12, bạn cần nắm được các thông tin:
-
- Cấu trúc
- Cách dùng (ý nghĩa)
- Ví dụ
Với 3 thông tin trên, các bạn đã có thể nắm được hơn 50% kiến thức của phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 đó. Vậy còn 50% còn lại bạn chắc chắn phải bước vào thực hành.
2. Làm bài tập thực hành củng cố kiến thức
Bên bài viết trên, dưới mỗi kiến thức, PREP đã cung cấp cho các bạn những phần bài tập thực hành để các bạn có thể đạt được độ hiểu 100% các cấu trúc chứ không đơn giản về mặt lý thuyết không. Làm các bài tập thực hành không chỉ giúp các bạn áp dụng được phần lý thuyết, hiểu rõ hơn cấu trúc đó, mà còn nắm được sự biến hóa của lý thuyết khi đem vào phần bài tập thực hành.
3. Tham khảo thêm bên ngoài
Cuối cùng, để có thể nắm chắc hơn phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 12, bạn cần bổ sung thêm cho mình những cuốn tài liệu về ngữ pháp và bài tập nhiều hơn nữa, để có thể đa dạng hóa phần kiến thức của mình. Dưới đây, PREP có đưa ra một vài gợi ý, bạn có thể tham khảo nhé!
Trên đây PREP dã tóm tắt kiến thức và các bài tập ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 12 cơ bản cho các bạn. Hãy cùng nhau chăm chỉ học tập để có thể đạt những điểm số cao trong các kỳ thi học kỳ và cuối kỳ nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!