Tìm kiếm bài viết học tập
Tiếng Anh 12 Unit 1: Life stories we admire - Hướng dẫn chi tiết và lời giải đầy đủ
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn toàn diện về tiếng anh 12 unit 1 với chủ đề "Life stories we admire" - Những câu chuyện cuộc đời đáng ngưỡng mộ. Bài viết này PREP sẽ đồng hành cùng bạn khám phá từng trang sách, từng bài tập một cách chi tiết và bài bản nhất.

I. Tổng quan kiến thức tiếng Anh 12 Unit 1: Life stories we admire
Unit 1 tiếng Anh 12 mang đến cho bạn cơ hội tìm hiểu về những câu chuyện cuộc đời đầy cảm hứng của các nhân vật nổi tiếng. Thông qua chủ đề "Life stories we admire", bạn sẽ học cách kể về tiểu sử, miêu tả thành tích và thể hiện sự ngưỡng mộ đối với những con người xuất sắc.
Sau khi hoàn thành bài học này của sách tiếng Anh lớp 12 unit 1, bạn sẽ có khả năng:
-
Thảo luận về những câu chuyện cuộc đời đáng ngưỡng mộ và những thành tích của các nhân vật nổi tiếng
-
Sử dụng từ vựng liên quan đến tiểu sử và thành tích cá nhân
-
Phát âm chính xác các âm /eɪ/ và /əʊ/
-
Sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn để kể về các sự kiện trong quá khứ
-
Đọc hiểu về cuộc đời và thành tích của Steve Jobs
-
Viết một đoạn văn ngắn về tiểu sử của một người nổi tiếng
II. Từ vựng Unit 1: Life stories we admire
Việc nắm vững từ vựng là nền tảng quan trọng giúp bạn tiếp thu hiệu quả soạn tiếng Anh 12 Unit 1. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng cốt lõi từ Glossary và các bài học trong Unit:
Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Loại từ |
Nghĩa tiếng Việt |
account |
/əˈkaʊnt/ |
n |
câu chuyện, bản miêu tả |
achievement |
/əˈtʃiːvmənt/ |
n |
thành tích, thành tựu |
admire |
/ədˈmaɪə(r)/ |
v |
ngưỡng mộ |
adopt |
/əˈdɒpt/ |
v |
nhận làm con nuôi |
animated |
/ˈænɪmeɪtɪd/ |
adj |
(thuộc về) hoạt hình |
attack |
/əˈtæk/ |
n, v |
cuộc tấn công, tấn công |
battle |
/ˈbætl/ |
n |
trận chiến |
biography |
/baɪˈɒɡrəfi/ |
n |
tiểu sử |
cancer |
/ˈkænsə(r)/ |
n |
bệnh ung thư |
carry out |
/ˈkæri aʊt/ |
phr. v |
tiến hành, thực hiện |
childhood |
/ˈtʃaɪldhʊd/ |
n |
thời thơ ấu |
creative |
/kriˈeɪtɪv/ |
adj |
sáng tạo |
defeat |
/dɪˈfiːt/ |
v |
đánh bại |
devote to |
/dɪˈvəʊt tu/ |
phr. v |
cống hiến cho |
drop out (of) |
/drɒp aʊt (əv)/ |
phr. v |
bỏ học |
enemy |
/ˈenəmi/ |
n |
kẻ thù |
genius |
/ˈdʒiːniəs/ |
n |
thiên tài |
hero |
/ˈhɪərəʊ/ |
n |
anh hùng |
Những từ vựng này không chỉ xuất hiện trong giải bài tập SGK tiếng anh 12 Unit 1 mà còn là nền tảng giúp bạn diễn đạt ý tưởng về những nhân vật đáng ngưỡng mộ một cách tự nhiên và chính xác.
Nếu bạn muốn xem toàn bộ từ vựng của tiếng Anh 12 Unit, hãy tham khảo ngay bài viết “Trọn bộ 50+ Từ vựng Unit 1 lớp 12: Life stories we admire (Global Success) - Có ví dụ, bài tập & PDF” nhé!
III. Lời giải chi tiết các phần trong Unit 1
Phần tiếp theo PREP sẽ đi sâu vào việc giải bài tập SGK tiếng Anh 12 Unit 1, giúp bạn hiểu rõ từng yêu cầu và cách trả lời chính xác nhất.
1. Getting Started (Trang 8-9)
Phần mở đầu của tiếng Anh 12 Unit 1 giới thiệu chủ đề thông qua một đoạn hội thoại về cuốn nhật ký của Đặng Thùy Trâm.
1.1. Activity 1: Listen and read.
Dưới đây là nội dung và bài dịch tiếng Anh unit 1 lớp 12 cho đoạn hội thoại:

Đoạn hội thoại nguyên bản |
Dịch sang tiếng Anh |
Mark: Hi, Nam. Your book must be very interesting. What are you reading? |
Mark: Chào Nam. Trông sách của cậu thú vị ghê. Cậu đang đọc gì vậy? |
Nam: I’m reading a really good book in English called Last Night I Dreamed of Peace: The Diary of Dang Thuy Tram. |
Nam: Mình đang đọc một cuốn sách tiếng Anh rất hay tên là Đêm qua tôi mơ thấy hòa bình: Nhật ký Đặng Thùy Trâm. |
Mark: Dang Thuy Tram? Who is she? |
Mark: Đặng Thùy Trâm ư? Cô ấy là ai vậy? |
Nam: She was born in Hue in 1942. She studied medicine in Ha Noi and volunteered to join the army at the age of 24, working as a surgeon during the resistance war against the US. |
Nam: Cô ấy sinh năm 1942 tại Huế. Cô ấy học y khoa ở Hà Nội và tình nguyện nhập ngũ vào năm 24 tuổi, làm bác sĩ phẫu thuật trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. |
Mark: That’s when she started her diary, isn’t it? |
Mark: Đó là lúc cô ấy bắt đầu viết nhật ký, phải không? |
Nam: Yes. She wrote her diary while she was working in a field hospital in Quang Ngai Province. The diary contains personal accounts of her experiences during the war, and shows her love for her family and country. |
Nam: Ừ. Cô ấy viết nhật ký khi đang làm việc tại một bệnh viện dã chiến ở tỉnh Quảng Ngãi. Cuốn nhật ký chứa đựng những câu chuyện cá nhân về trải nghiệm của cô ấy trong chiến tranh, và thể hiện tình yêu của cô dành cho gia đình và đất nước. |
Mark: Wow! It sounds interesting. Is she still alive? |
Mark: Wow! Nghe thú vị quá. Cô ấy còn sống không? |
Nam: Unfortunately, she was killed by the enemy while she was doing her duty in the jungle in Quang Ngai province. She was only 27 then. |
Nam: Thật không may, cô ấy đã bị kẻ thù giết hại khi đang làm nhiệm vụ trong rừng ở tỉnh Quảng Ngãi. Lúc đó cô ấy mới 27 tuổi. |
1.2. Activity 2: Read the conversation again and circle the correct answer to each of the sentences.
-
Dang Thuy Tram was born in Ha Noi/Hue.
-
Dịch: Đặng Thùy Trâm sinh ra ở
-
Thông tin trong bài: "She was born in Hue in 1942. She studied medicine in Ha Noi..." -> Cô ấy học ở Hà Nội, nhưng sinh ra ở Huế. -> Đáp án: Hue.
-
-
Tram wrote about/operated on injured soldiers during the war.
-
Dịch: Trâm đã viết về/phẫu thuật cho những người lính bị thương trong chiến tranh.
-
Thông tin trong bài: "...working as a surgeon..." -> Đáp án: operated on.
-
-
She died when she was very young/old.
-
Dịch: Cô ấy qua đời khi còn rất trẻ/già.
-
Thông tin trong bài: "She was only 27 then." -> Đáp án: very young.
-
-
An American soldier kept her diary for 27 years/more than three decades before returning a copy to her family.
-
Dịch: Một người lính Mỹ đã giữ nhật ký của cô trong 27 năm/hơn ba thập kỷ trước khi trả lại một bản sao cho gia đình cô.
-
Thông tin trong bài: "Then more than 30 years after Tram's death..." -> Đáp án: more than three decades.
-
1.3. Activity 3: Find words and a phrase in 1 with the following meanings.
-
descriptions of things that have happened -> accounts (những câu chuyện, bản tường thuật)
-
the end of somebody's life -> death (cái chết)
-
to give time, attention, etc. to something -> devote to (cống hiến cho)
-
the period of time when a person is young -> youth (tuổi trẻ)
1.4. Activity 4: Complete the sentences based on the conversation.
-
Wrote
-
was working
-
was killed
-
was doing her duty
-
kept
2. Language (Trang 9-11)
Phần Language của tiếng Anh 12 Unit 1 tập trung vào các yếu tố ngôn ngữ: phát âm, từ vựng và ngữ pháp.
2.1. Pronunciation: Diphthongs /eɪ/ and /aʊ/

Activity 1: Bạn hãy nghe và lặp lại các từ theo file audio, chú ý sự khác biệt giữa hai nguyên âm đôi.
Activity 2: Làm việc theo cặp, tìm các từ chứa âm /eɪ/ và /aʊ/ trong đoạn văn sau và gạch chân chúng.
-
-
Âm /eɪ/: name, made, translated, against.
-
Âm /aʊ/: now.
-
2.2. Vocabulary: Life stories

-
Activity 1: Match the words/phrases (1-5) with the words/preposition (a-e) to make phrases with the meanings below.
-
(to) attend + c. school/college ➨ to go to school/college (đi học)
-
(to) be admired + b. for (something) ➨ to be respected because of something (được ngưỡng mộ vì điều gì)
-
(to) have a long + d. childhood ➨ to have a happy/difficult time when one is small (có một tuổi thơ dài)
-
impressive + a. achievement ➨ something amazing a person does successfully (thành tựu ấn tượng)
-
(to) have a + e. marriage ➨ to be married to someone for many years (có một cuộc hôn nhân)
-
-
Activity 2: Complete the following sentences using the correct forms of the phrases in 1.
-
attended school
-
had a long marriage.
-
is admired for
-
impressive achievement
-
was admired for
-
2.3. Grammar: Past simple vs. Past continuous
-
Lý thuyết:
-
Thì Quá khứ đơn (Past Simple): Dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ, các sự kiện chính trong một câu chuyện.
-
Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): Dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
-
Kết hợp: Khi một hành động đang diễn ra (quá khứ tiếp diễn) thì một hành động khác xen vào (quá khứ đơn). Khi hai hành động xảy ra song song, cả hai đều dùng quá khứ tiếp diễn.
-
-
Activity 1: Circle the correct answer to complete each of the following sentences.
-
was watching
-
was snowing - were blowing
-
was finishing - was applying
-
was starting - became
-
Xem chi tiết dịch nghĩa và thông tin sâu hơn tại tiếng Anh 12 Unit 1 Language
3. Reading (Trang 11-12)
Phần Reading trong chương trình mới tiếng Anh unit 1 lớp 12 giới thiệu bài đọc "STEVE JOBS' LIFE AND ACHIEVEMENTS" - một bài viết chi tiết về cuộc đời và thành tích của Steve Jobs.

Xem bài dịch và lời giải tại Tiếng Anh 12 Unit 1 Reading
4. Speaking (Trang 13-14)
Phần Speaking giúp bạn thực hành nói về các nhân vật lịch sử của Việt Nam.
Thông tin:
-
Tướng Võ Nguyên Giáp: Thiên tài quân sự, sinh năm 1911 tại tỉnh Quảng Bình, gia nhập Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1927, lãnh đạo quân đội và chiến thắng nhiều trận đánh quan trọng (1946-1975) bao gồm Điện Biên Phủ và chiến dịch Hồ Chí Minh, qua đời năm 2013 tại Hà Nội.
-
Võ Thị Sáu: Anh hùng dân tộc, sinh năm 1933 tại tỉnh Bà Rịa, thực hiện các cuộc tấn công chống lại lính Pháp, bị bắt và giam cầm năm 1949, bị xử tử tại Côn Đảo năm 1952.
Xem bài dịch và lời giải tại Tiếng Anh 12 Unit 1 Speaking
5. Listening (Trang 13, 15)
Bài nghe của tiếng Anh 12 Unit 1 này nói về cuộc đời của Walt Disney.
Xem Transcript và lời giải tại Tiếng Anh 12 Unit 1 Listening
6. Writing (Trang 15-16)
Phần này hướng dẫn bạn soạn tiếng Anh lớp 12 Unit 1 phần viết, cụ thể là viết một bài tiểu sử ngắn.
Xem lời giải và bài mẫu tại Tiếng Anh 12 Unit 1 Writing
7. Communication & Culture / CLIL (Trang 16-18)
Phần này của tiếng Anh 12 Unit 1 chương trình mới mở rộng kiến thức văn hóa.
7.1. Everyday English: Expressing pleasure and responding to it

Activity 1: 1. C 2. D 3. A 4. B
7.2. Culture/CLIL: Queens of the world

Bài đọc: Nội dung phần này giới thiệu về ba nữ hoàng nổi tiếng: Cleopatra VII của Ai Cập, Elizabeth I của Anh, và Catherine II của Nga, nêu bật những thành tựu và đặc điểm nổi bật của họ.
Lời giải Activity 1:
-
(1) England
-
(2) Russia
-
(3) 21
-
(4) 34
-
(5) Egypt was a rich nation and remained independent from the expanding Roman Empire.
-
(6) defeated the powerful Spanish Navy in 1588 and encouraged the development of the arts (đánh bại Hải quân Tây Ban Nha hùng mạnh vào năm 1588 và khuyến khích sự phát triển của nghệ thuật)
8. Looking Back & Project (Trang 18-19)
Đây là phần cuối cùng để bạn ôn tập toàn bộ kiến thức tiếng Anh lớp 12 Unit 1 Life Stories.
Xem thêm lời giải chi tiết tại Looking Back Unit 1 Lớp 12.
Bài học soạn tiếng anh lớp 12 unit 1 life stories không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn truyền cảm hứng qua những câu chuyện cuộc đời đáng ngưỡng mộ. Hãy áp dụng những gì đã học để kể về những người bạn tôn trọng và học hỏi từ hành trình của họ.
Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ giúp bạn nắm vững toàn bộ kiến thức trong tiếng anh 12 unit 1 và đạt kết quả cao trong học tập. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những kiến thức đã học vào giao tiếp hàng ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.