200+ bài tập Phrasal verb tiếng Anh trắc nghiệm có đáp án chi tiết!

Dưới đây là 200+ câu trắc nghiệm bài tập Phrasal verb trong tiếng Anh có đáp án chi tiết và được biên soạn chuẩn chỉnh theo format đề thi THPT Quốc gia môn Anh. Download ngay file PDF này về để ôn luyện hiệu quả tại nhà bạn nhé!

Theo phân tích ma trận đề thi, bài tập Phrasal verb - kiến thức Phrasal verb sẽ chiếm 14,3% trong dạng bài hoàn thành câu của đề thi THPT Quốc gia. Đây là một câu hỏi tương đối dễ, nằm trong phần kiến thức cơ bản. Vậy nên, để chinh phục được điểm số cao trong bài thi thực chiến, chắc chắn rằng, thí sinh phải làm chính xác câu hỏi này. Muốn làm đúng, chọn chuẩn bạn cần trau dồi đầy đủ kiến thức cũng như thực hành làm bài tập thường xuyên.

 

[caption id="attachment_14457" align="aligncenter" width="1080"]bai-tap-phrasal-verb-trong-tieng-anh.jpg 200+ câu trắc nghiệm bài tập Phrasal verb trong tiếng Anh có đáp án chi tiết![/caption]

I. Bài tập Phrasal Verb có đáp án

Cùng PREP luyện tập các bài tập về Phrasal Verb dưới đây nhé!

1. Bài tập 1: Điền Phrasal Verb với "Look"

Yêu cầu: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.

  1. Can you help me look ________ my keys? I’ve lost them somewhere.

  2. I really look ________ to seeing you at the party next week.

  3. If you don't know the meaning of the word, look it ________ in the dictionary.

  4. She hired a nanny to look ________ her children while she was at work.

  5. The police are looking ________ the suspicious bank transfer.

  6. Look ________! There’s a car coming.

  7. He has always looked ________ to his father as a role model.

  8. Can you look ________ this report and check for any spelling mistakes?

  9. It’s rude to look ________ on people just because they have less money than you.

  10. When I look ________ on my childhood, I realize how happy I was.

 

bai-tap-phrasal-verb-1.jpg
Bài tập Phrasal Verb 1

Đáp án bài tập cụm động từ:

  1. look for: tìm kiếm (Tôi bị mất chìa khóa, bạn tìm giúp tôi được không?)

  2. look forward to: mong chờ (Tôi rất mong được gặp bạn vào tuần tới.)

  3. look up: tra cứu (Nếu không biết nghĩa, hãy tra từ điển.)

  4. look after: chăm sóc (Cô ấy thuê bảo mẫu để chăm sóc con.)

  5. look into: điều tra, xem xét kỹ (Cảnh sát đang điều tra vụ chuyển tiền khả nghi.)

  6. look out: cẩn thận/coi chừng (Cẩn thận! Có xe đang tới.)

  7. look up to: ngưỡng mộ/tôn trọng (Anh ấy luôn coi trọng cha mình như một tấm gương.)

  8. look over: xem qua/soát lại (Bạn có thể xem qua báo cáo này để kiểm tra lỗi chính tả không?)

  9. look down on: khinh thường (Thật thô lỗ khi khinh thường người nghèo hơn mình.)

  10. look back: hồi tưởng/nhìn lại quá khứ (Khi nhìn lại tuổi thơ, tôi thấy mình thật hạnh phúc.)

2. Bài tập 2: Điền Phrasal Verb với "Turn"

Yêu cầu: Điền giới từ thích hợp để tạo thành cụm động từ với "Turn".

  1. Please turn ________ the music; it's too loud.

  2. He proposed to her, but she turned him ________.

  3. We didn't expect many people, but a lot of guests turned ________.

  4. Don't forget to turn ________ the lights before you go to sleep.

  5. The caterpillar will eventually turn ________ a beautiful butterfly.

  6. Can you turn ________ the TV? The news is starting.

  7. We had to turn ________ because we forgot our passports.

  8. The investigation turned ________ to be more complex than they thought.

  9. Please turn ________ your exam papers and start writing.

  10. They turned ________ the old factory into a modern art gallery.

Đáp án bài tập về Phrasal Verbs:

  1. turn down: vặn nhỏ (Vui lòng vặn nhỏ nhạc, nó to quá.)

  2. turn down: từ chối (Anh ấy cầu hôn nhưng cô ấy đã từ chối.)

  3. turn up: xuất hiện/đến (Chúng tôi không mong đợi nhiều người, nhưng rất nhiều khách đã đến.)

  4. turn off: tắt (Đừng quên tắt đèn trước khi ngủ.)

  5. turn into: biến thành/trở thành (Con sâu bướm sẽ biến thành con bướm xinh đẹp.)

  6. turn on: bật (Bạn bật TV được không? Tin tức đang bắt đầu.)

  7. turn back: quay lại (Chúng tôi phải quay lại vì quên hộ chiếu.)

  8. turn out: hóa ra là/thành ra (Cuộc điều tra hóa ra phức tạp hơn họ nghĩ.)

  9. turn over: lật (giấy/trang sách) (Hãy lật đề thi và bắt đầu làm bài.)

  10. turn (something) into: biến đổi (Họ đã biến nhà máy cũ thành triển lãm nghệ thuật.)

3. Bài tập 3: Trắc nghiệm Phrasal Verb tổng hợp

Yêu cầu: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

  1. We have ran ________ of milk. Can you go buy some?
    A. out
    B. into
    C. away
    D. off

  2. The meeting was ________ off because the boss was sick.
    A. taken
    B. called
    C. put
    D. made

  3. I can’t ________ up with his bad temper anymore.
    A. face
    B. get
    C. put
    D. keep

  4. Don’t give ________! You are very close to success.
    A. in
    B. up
    C. out
    D. away

  5. The car broke ________ in the middle of the highway.
    A. down
    B. off
    C. out
    D. up

  6. She takes ________ her mother; they both have blue eyes.
    A. on
    B. over
    C. after
    D. in

  7. You should cut ________ on sugar if you want to lose weight.
    A. off
    B. down
    C. away
    D. out

  8. Hold ________ a minute, I need to check my calendar.
    A. on
    B. in
    C. up
    D. off

  9. The bomb went ________ in a deserted area.
    A. out
    B. over
    C. off
    D. away

  10. Did you make ________ that story, or is it true?
    A. out
    B. up
    C. for
    D. over

bai-tap-phrasal-verb-3.jpg
Bài tập Phrasal Verb 3

Đáp án bài tập phrasal verb trắc nghiệm:

  1. A. out (run out of: hết sạch cái gì đó)

  2. B. called (call off: hủy bỏ)

  3. C. put (put up with: chịu đựng)

  4. B. up (give up: bỏ cuộc)

  5. A. down (break down: bị hỏng - dùng cho máy móc/xe cộ)

  6. C. after (take after: giống ai đó - về ngoại hình/tính cách)

  7. B. down (cut down on: cắt giảm)

  8. A. on (hold on: chờ một chút/giữ máy)

  9. C. off (go off: phát nổ/chuông reo)

  10. B. up (make up: bịa đặt/sáng tác chuyện)

4. Bài tập 4: Tìm Phrasal Verb đồng nghĩa

Yêu cầu: Thay thế từ trong ngoặc bằng một Phrasal Verb thích hợp từ danh sách dưới đây (chia thì nếu cần).

carry on pass away blow up count on get along
figure out show off drop by try on use up
  1. I need to (calculate/understand) ____________ how to fix this machine.

  2. Sadly, her grandfather (died) ____________ last night.

  3. We should (continue) ____________ working until we finish the project.

  4. He loves to (boast about) ____________ his new car.

  5. Can I (test clothes) ____________ these jeans?

  6. Feel free to (visit briefly) ____________ my house anytime.

  7. I hope we don't (exhaust/finish) ____________ all the water resources.

  8. Do you (have a good relationship) ____________ with your colleagues?

  9. You can always (rely) ____________ me for support.

  10. The terrorists threatened to (explode) ____________ the building.

Đáp án bài tập về cụm động từ:

  1. figure out (hiểu ra/tìm ra cách giải quyết)

  2. passed away (qua đời - từ nói giảm nói tránh của die)

  3. carry on (tiếp tục)

  4. show off (khoe khoang)

  5. try on (mặc thử)

  6. drop by (ghé qua)

  7. use up (dùng hết sạch)

  8. get along (hòa thuận)

  9. count on (tin cậy/dựa vào)

  10. blow up (làm nổ tung)

5. Bài tập 5: Điền giới từ (Mixed Prepositions)

Yêu cầu: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.

  1. You need to fill ________ this form to apply for the visa.

  2. The plane took ________ on time despite the bad weather.

  3. I bumped ________ an old friend at the supermarket.

  4. She wants to set ________ her own business next year.

  5. Please check ________ of the hotel before 11:00 AM.

  6. Stop messing ________ and start working!

  7. The thief broke ________ the house through the window.

  8. We need to sort ________ this problem immediately.

  9. He pointed ________ that we had made a mistake in the calculation.

  10. I’m saving ________ to buy a new laptop.

bai-tap-phrasal-verb-5.jpg
Bài tập Phrasal Verb 5

Đáp án bài tập phrasal verb:

  1. in / out (fill in/out: điền vào đơn)

  2. off (take off: cất cánh)

  3. into (bump into: tình cờ gặp)

  4. up (set up: thành lập/thiết lập)

  5. out (check out: làm thủ tục trả phòng)

  6. around (mess around: đùa giỡn/lãng phí thời gian)

  7. into (break into: đột nhập)

  8. out (sort out: giải quyết vấn đề)

  9. out (point out: chỉ ra)

  10. up (save up: tiết kiệm tiền)

6. Bài tập 6: Bài tập nâng cao

Yêu cầu: Điền dạng đúng của các Phrasal Verbs sau vào đoạn văn.

keep up with calm down  drop out fall behind sign up
burn out hand in catch up on go over get through

Jenny was feeling very stressed at university. The workload was heavy, and she felt like she was going to (1) ____________. She had missed a few classes due to illness and was trying to (2) ____________ the lessons she missed, but it was hard to (3) ____________ the rest of the class.

She was afraid she might (4) ____________ of the course if things didn't get better. She decided to talk to her professor. He told her to (5) ____________ and take a deep breath. He advised her to (6) ____________ for a tutoring group to get extra help. He also offered to (7) ____________ her essay draft before she had to (8) ____________ the final version next week.

Thanks to his help, she managed to (9) ____________ the difficult semester without failing. She learned that she shouldn't let herself (10) ____________ in her studies again.

Đáp án bài tập phrasal verb:

  1. burn out: kiệt sức (Jenny cảm thấy sắp kiệt sức vì khối lượng bài vở.)

  2. catch up on: học bù/làm bù (Cố gắng học bù những bài đã lỡ.)

  3. keep up with: theo kịp (Rất khó để theo kịp các bạn còn lại.)

  4. drop out: bỏ học (Sợ rằng sẽ phải bỏ học giữa chừng.)

  5. calm down: bình tĩnh lại (Giáo sư bảo cô ấy bình tĩnh.)

  6. sign up: đăng ký (Đăng ký nhóm gia sư.)

  7. go over: xem xét kỹ/sửa bài (Giáo sư đề nghị xem qua bản nháp.)

  8. hand in: nộp bài (Trước khi phải nộp bản chính thức.)

  9. get through: vượt qua (Xoay xở vượt qua kỳ học khó khăn.)

  10. fall behind: tụt lại phía sau (Cô ấy học được là không nên để bị tụt lại.)

II. Download 200+ câu bài tập Phrasal verb PDF trong tiếng Anh

Tổng hợp 200+ câu trắc nghiệm Phrasal Verb PDF có đáp án chi tiết dưới đây đã được PREP tổng hợp giúp sĩ tử ôn luyện thi THPT Quốc gia môn Anh tại nhà. Để làm bài tập hiệu quả nhất, bạn hãy quy định số câu hỏi làm trong 1 ngày, thời gian trở lời 1 câu hết bao lâu. Trải nghiệm áp lực thời gian khi ôn luyện tại nhà sẽ giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi thực chiến đó!

Vậy thì còn chần chừ gì nữa, download ngay tổng hợp Phrasal Verb PDF dưới đây để luyện thi THPT Quốc gia môn Anh ngay hôm nay bạn nhé:

DOWNLOAD 200 CÂU BÀI TẬP PHRASAL VERB TRONG TIẾNG ANH TẠI ĐÂY!

Ngoài ra, nếu muốn luyện tập nhiều hơn, bạn có thể tham khảo thêm các chủ đề bài tập sau nhé!

III. Lý thuyết về Phrasal verb trong tiếng Anh

Để làm tốt các bài tập về Phrasal verb thì đừng bỏ qua phần lý thuyết tóm tắt dưới đây nhé!

Phrasal verb là một cụm động từ trong tiếng Anh, được tạo thành từ một động từ chính kết hợp với một hoặc hai tiểu từ (giới từ preposition hoặc trạng từ adverb). Nghĩa của Phrasal Verb thường khác hoàn toàn so với nghĩa của động từ gốc.

Ví dụ:

  • Look: Nhìn (nghĩa gốc) Look after: Chăm sóc (nghĩa mới) Look up to: Kính trọng/ngưỡng mộ (nghĩa mới).
  • Give (đưa) Give up (bỏ cuộc).

Công thức:

Phrasal Verb = Verb (Động từ) + Particle (Tiểu từ)

  • Verb: Động từ chính (go, look, take, get, put...).
  • Particle: Có thể là giới từ (in, on, at, for...) hoặc trạng từ (up, down, away, back...).

Khi cụm động từ có tân ngữ (O), bạn cần nhớ 2 trường hợp:

  • Nếu tân ngữ là Danh từ (Noun): Đứng đâu cũng được.

    • Turn on the light ✔️ 

    • Turn the light on ✔️ 

  • Nếu tân ngữ là Đại từ (it, them, him, her, me...): BẮT BUỘC đứng giữa.

    • Turn it on ( ✔️ Đúng)
    • Turn on it ( ❌ Sai)
ly-thuyet-phrasal-verb.jpg
Lý thuyết về Phrasal Verb

Nếu gặp từ lạ thì làm thế nào để đoán nghĩa chính xác? Hãy cùng khám phá mẹo đoán nghĩa qua "Tiểu từ" (Particle) nhé!

  • UP (Lên/Hết): Tăng lên (go up), làm tới cùng/hết sạch (eat up, give up), xuất hiện (show up).

  • DOWN (Xuống/Giảm): Giảm xuống (turn down), ghi chép xuống (write down), suy sụp/hỏng (break down).

  • ON (Tiếp tục/Vào): Tiếp tục (go on, keep on), mặc vào (put on), bật máy (turn on).

  • OFF (Tắt/Rời/Hủy): Tắt (turn off), khởi hành/cất cánh (take off), hủy bỏ (call off).

  • OUT (Ra ngoài/Rõ ràng): Ra ngoài (go out), tìm ra/phát hiện (find out), hết sạch (run out).

  • BACK (Lại/Về): Trả lại (give back), quay về (come back), nhớ lại (look back).

IV. Các Phrasal verb thông dụng trong đề thi THPT Quốc gia

Dưới đây là một số Phrasal verb thông dụng có thể xuất hiện trong đề thi THPT Quốc gia đã được PREP tổng hợp chi tiết. Học thuộc lòng những cụm động từ này để dễ dàng áp dụng vào làm bài tập Phrasal verb khi ôn luyện tại nhà cũng như trong bài thi thực chiến nhé!

  1. Phrasal verb với make
  2. Phrasal verb với find
  3. Phrasal verb với bring
  4. Phrasal verb với break
  5. Phrasal verb với get
  6. Phrasal verb với bring 
  7. Phrasal verb với carry
  8. Phrasal verb với catch
  9. Phrasal verb với die
  10. Phrasal verb với drop
  11. Phrasal verb với go
  12. Phrasal verb với hold
  13. Phrasal verb với out
  14. Phrasal verb với pick
  15. Phrasal verb với pull
  16. Phrasal verb với up
  17. Phrasal verb với run
  18. Phrasal verb với set
  19. Phrasal verb với stand
  20. Phrasal verb với turn
  21. Phrasal verb với work
  22. Phrasal verb với in
  23. Phrasal verb với back
  24. Phrasal verb với look
  25. Phrasal verb với be
  26. Phrasal verb với do

Ngoài ra, PREP còn tổng hợp lại một số Phrasal verb theo chủ đề như: Education, Food and Drink, Time, People, Place,... Tham khảo ngay bài viết này thông qua link này bạn nhé: 30+ chủ đề Phrasal verb thông dụng trong đề thi THPT Quốc gia bạn nên tham khảo!

Trên đây là 200+ câu trắc nghiệm bài tập Phrasal verb trong tiếng Anh có đáp án chi tiết đã được PREP tổng hợp lại. Vậy còn chần chừ gì nữa, nhanh tay download file PDF bên trên để ôn luyện thi THPT Quốc gia hiệu quả tại nhà và chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi thực chiến thôi nào. Và đừng quên, comment ngay số câu trả lời đúng của bạn xuống bên dưới bình luận để khoe ngay thành tích với các bạn khác nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.

Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.

Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh 

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.

Hotline: 0931 42 8899.

Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect