Tìm kiếm bài viết học tập
Tiếng Anh 12 Unit 10: Lifelong Learning - Lời giải đầy đủ và chi tiết
Chào mừng các bạn đến với bài soạn chi tiết cho tiếng Anh 12 Unit 10: "Lifelong Learning". Trong thế giới không ngừng biến đổi, "Học tập suốt đời" không còn là một lựa chọn mà đã trở thành một kỹ năng thiết yếu để mỗi cá nhân có thể thích ứng, phát triển và thành công. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những công cụ ngôn ngữ quan trọng để thảo luận và viết về chủ đề đầy cảm hứng này. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho tất cả các bài tập, bản dịch, transcript, và các hướng dẫn thực tế để bạn có thể tự tin chinh phục mọi phần kiến thức của Unit 10 lớp 12 sách mới. Cùng bắt đầu nhé!

- I. Getting Started (Trang 128 - 129)
- II. Language (Trang 130 - 131 )
- III. Reading (Trang 132 - 133)
- IV. Speaking (Trang 134)
- V. Listening (Trang 135)
- VI. Writing (Trang 136)
- VII. Communication and Culture/CLIL (Trang 136 - 137)
- VIII. Looking back (Trang 138)
- IX. Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 10: Lifelong Learning
I. Getting Started (Trang 128 - 129)
Phần mở đầu của Anh 12 unit 10 là một cuộc đối thoại ấm áp giữa hai bà cháu, qua đó giới thiệu về các hoạt động và lợi ích của việc học tập suốt đời một cách tự nhiên.
1. Task 1
Listen and read.
Bản dịch đoạn hội thoại Getting Started Unit 10 lớp 12:
Mark: Chào bà ạ!
Bà: Ồ, chào cháu Mark. Bà rất vui vì cháu đến đấy! Cháu có thể giúp bà tăng cỡ chữ đoạn văn bản này trên máy tính xách tay không? Chữ nhỏ quá, bà không đọc được.
Mark: Để cháu chỉ cho bà nhé... Bà cần nhấn đồng thời hai phím này... Thấy chưa? Dễ mà, phải không ạ?
Bà: Được rồi này! Giờ đọc dễ hẳn. Cảm ơn cháu. Bà vẫn còn lúng túng khi dùng máy tính lắm. Cháu biết không, bà đã mất rất nhiều thời gian để học các kỹ năng máy tính đấy.
Mark: Không sao đâu bà ạ. Thầy giáo cháu nói không bao giờ là quá muộn để học điều mới, đặc biệt là công nghệ mới vì nó phát triển rất nhanh. Bà ơi, bà đã gõ nhiều chữ quá! Bà đang làm gì thế ạ?
Bà: À, bà đang viết tóm tắt một cuốn sách bà mới đọc gần đây. Bác sĩ khuyên bà nên đọc sách mỗi ngày để cải thiện trí nhớ. Và bà muốn ôn lại tiếng Pháp trước khi sang Paris thăm bạn.
Mark: Bà thật tuyệt vời! Học ngoại ngữ có thể cải thiện kỹ năng tư duy đấy ạ. Giáo viên ngoại ngữ của chúng cháu cũng khuyên chúng cháu nên duy trì vốn ngoại ngữ sau khi ra trường. Bà biết không, bà có thể dùng Internet để học ngoại ngữ hoặc xem tin tức đấy!
Bà: Thật à? Như vậy bà có thể cập nhật tin tức mới nhất nhỉ? Cháu có thể chỉ cho bà một số trang tin sau khi bà viết xong bản tóm tắt được không?
Mark: Dạ không vấn đề gì ạ. Nhưng sao bà phải gõ lại vậy?
Bà: Đây là cho câu lạc bộ đọc sách bà mới tham gia. Người phụ trách khuyến khích các thành viên chuẩn bị báo cáo sách và chia sẻ trước với mọi người.
Mark: Tất cả thành viên đều bằng tuổi bà à?
Bà: Không đâu, có cả một số bạn trẻ nữa. Cháu có muốn tham gia buổi sinh hoạt tới không?
Mark: Có chứ ạ, cháu rất thích.
Bà: Được rồi, bà sẽ ghi tên cháu vào danh sách tham dự nhé.
2. Task 2
Read the conversation again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).

1. Mark’s grandma is very good at using technology. → F
➨ Bằng chứng: Bà nói: "I still have trouble using the laptop. You know, it's taken me so much time to learn computer skills.".
2. Mark’s grandma is working on a book summary for her reading club. → T
➨ Bằng chứng: Bà nói: "Well, I'm writing a summary of a book I've read recently... the club leader encouraged us to prepare our book reports...".
3. After typing up her book report, Mark's grandma will learn how to make the text size bigger on her laptop. → F
➨ Bằng chứng: Bà nói “Can you show me some news sites after I finish my book summary?”.
4. Mark wants to attend the next meeting of his grandma's reading club. → T
➨ Bằng chứng: Mark trả lời rằng “Yes, I'd love to.” sau khi được bà hỏi “Are you interested in joining the next meeting?”.
3. Task 3
Find words and phrases in 1 with the following meanings.

1. Boost (thúc đẩy)
2. brush up (on) (cải thiện cấp tốc)
3. Maintain (duy trì)
4. Informed (có nhiều tin tức)
4. Task 4
Match the beginnings with the endings to make complete sentences.

Đáp án: 1-b, 2-c, 3-d, 4-a
II. Language (Trang 130 - 131 )
Cùng PREP soạn tiếng Anh 12 Unit 10 phần Language sau đây nhé!
1. Pronunciation
1.1. Task 1
Listen and repeat. Pay attention to the intonation of the following questions.

1.2. Task 2
Mark the intonation in the following questions using (rising intonation) or (falling intonation). Then listen and check. Practise saying them in pairs.
-
What does lifelong learning mean ↘?
-
Ngữ điệu: Falling intonation (↘)
-
Giải thích: Đây là câu hỏi Wh- (what, why, how...), thường dùng ngữ điệu xuống ở cuối câu.
-
-
Do you have to pay for this online course ↘?
-
Ngữ điệu: Rising intonation (↗)
-
Giải thích: Đây là câu hỏi Yes/No, thường dùng ngữ điệu lên để thể hiện sự chờ đợi câu trả lời "có" hoặc "không".
-
-
Do students prefer online courses ↗ or face-to-face classes ↘?
-
Ngữ điệu: Rising intonation (↗) ở "online courses" và falling intonation (↘) ở "face-to-face classes".
-
Giải thích: Câu hỏi lựa chọn (A or B) thường có ngữ điệu lên ở lựa chọn đầu và xuống ở lựa chọn cuối.
-
-
This is your book, isn’t it ↘? I saw your signature on the first page.
-
Ngữ điệu: Rising intonation (↘)
-
Giải thích: Câu hỏi đuôi (tag question) dạng "isn’t it?" thường dùng ngữ điệu xuống khi người nói chắc chắn về câu trả lời.
-
2. Vocabulary
2.1. Task 1
Match the parts of the words to make words and phrases that mean the following.

Từ gốc |
Phần nối |
Từ/cụm từ hoàn chỉnh |
Nghĩa |
1. night |
c. school |
night school |
Lớp học buổi tối dành cho người lớn |
2. distance |
d. learning |
distance learning |
Học từ xa (học tại nhà và gửi bài cho giáo viên) |
3. well |
a. -rounded |
well-rounded |
Có nhiều kỹ năng và trải nghiệm đa dạng |
4. learning |
e. community |
learning community |
Cộng đồng học tập (nhóm người cùng mục tiêu học tập) |
5. adult |
b. education |
adult education |
Giáo dục cho người lớn (ngoài trường học truyền thống) |
2.2. Task 2
Complete the sentences using the words and phrases in 1.
-
Lifelong learning can help you to become a well-rounded person.
➨ Giải thích: "Well-rounded" (toàn diện) phù hợp với ngữ cảnh "trở thành người có nhiều kỹ năng".
-
Continuing education or adult education helps people keep their knowledge and skills up-to-date.
➨ Giải thích: "Adult education" (giáo dục người lớn) là hình thức học tiếp tục sau khi rời trường.
-
As my mother worked during the day, she went to night school to get nursing qualifications.
➨ Giải thích: "Night school" (lớp học buổi tối) phù hợp với người vừa làm vừa học.
-
Joining a learning community is a great way to meet people with similar interests.
➨ Giải thích: "Learning community" (cộng đồng học tập) là nơi mọi người chia sẻ mục tiêu học tập.
-
Thanks to the power of the Internet, distance learning or remote learning has become very popular.
➨ Giải thích: "Distance learning" (học từ xa) là phương pháp học qua Internet.
3. Grammar
3.1. Task 1
Rewrite the sentences in reported speech, using the correct forms of the verbs in the box.

-
→ My mother told/advised me to find more information about the course I wanted to apply.
-
→ My friend asked me to send him the list of available online courses.
-
→ My brother offered to teach me how to use mobile applications.
-
→ The head teacher advised us not to waste so much time on social media.
3.2. Task 2
Work in pairs. Talk about what people around you often say to encourage you to learn new things every day. Use reported speech to report their orders, requests, offers, and advice.
Bài mẫu: Reported Speech về lời động viên khuyến khích học mỗi ngày
A: What do people around you often say to encourage you to learn new things every day?
B: Well, my parents always encourage me. For example:
-
My father advised me to try to read at least one article in English every day.
-
My mom told me not to be afraid to make mistakes.
-
My teacher advised me to join an online course to improve my skills.
-
My sister offered to help me find some good books.
-
My best friend asked me to try using AI apps like PREP to study smarter.
III. Reading (Trang 132 - 133)
Bài đọc trong Unit 10 lớp 12 sách mới sẽ có chủ đề "Head teacher's message to school-leavers - Thông điệp của hiệu trưởng gửi đến học sinh sắp tốt nghiệp”.
1. Task 1
Work in pairs. Discuss the following questions.
1. Have you ever thought of continuing learning after finishing your secondary education?
Gợi ý trả lời: Yes, I have. I believe learning is a lifelong process, and secondary education is just the beginning. After secondary school, I definitely want to continue learning to gain more knowledge and have better career opportunities in the future.
2. If yes, how will you continue your learning?
Gợi ý trả lời:
-
I plan to go to high school and then apply to a university. I also want to learn new skills by taking online courses, like learning English or digital design. Studying with AI platforms like PREP helps me study more efficiently at home.
-
I will continue learning by reading books, watching educational videos, and joining clubs at school. Besides, I think learning a second language like English is really helpful, so I try to practice speaking every day.
2. Task 2
Read a letter written by a head teacher to her students on the school website. Circle the phrases with the closest meaning to the highlighted words.

-
A
➨ Giải thích: wonder (v): thắc mắc/ tự hỏi = to think about something and try to guess what is true or will happen
-
B
➨ Giải thích: relevant (adj): liên quan/ thích hợp = valuable and useful
-
A
➨ Giải thích: widens (v): mở rộng = makes something larger in degree or range
-
B
➨ Giải thích: hardships (n): gian khổ = conditions of life that cause difficulty and suffering
-
B
➨ Giải thích: imprisoned (V-ed): bị cầm tù = put in a prison
Dịch tiếng Anh Unit 10 lớp 12 phần Reading:
Thư gửi các em học sinh thân mến,
Chỉ còn vài tuần nữa, các em sẽ hoàn thành chương trình giáo dục trung học. Một số em có lẽ đã lên kế hoạch tiếp tục học lên đại học hoặc trường dạy nghề, trong khi số khác có thể muốn bắt đầu đi làm ngay. Dù lựa chọn của các em là gì, hãy luôn nhớ tiếp tục trau dồi kiến thức và kỹ năng mới.
Nhiều em có thể thắc mắc: "Chẳng phải chúng em đã học đủ ở trường trung học rồi sao?". Thực ra, việc học không dừng lại sau khi tốt nghiệp. Đó là một hành trình suốt đời, bao gồm việc xây dựng và duy trì thái độ tích cực với học tập để phát triển cả nghề nghiệp lẫn bản thân. Học tập suốt đời càng trở nên quan trọng trong thế giới không ngừng thay đổi ngày nay. Nó giúp các em thích ứng với sự biến động của thị trường lao động, mở rộng cơ hội việc làm, đưa ra quyết định sáng suốt hơn và trở thành một cá nhân toàn diện. Hơn nữa, nó còn giúp não bộ khỏe mạnh, tăng cường trí nhớ, kết nối với những ý tưởng hiện đại và gặp gỡ những người bạn mới thông qua các hình thức giáo dục người lớn.
"Vậy có phải em phải quay lại lớp học?" Câu trả lời là "Có" và "Không". Có, vì khi đi làm, các em có thể chọn học buổi tối hoặc đăng ký khóa học từ xa để trau dồi kỹ năng hoặc lấy bằng cấp. Không, vì việc học diễn ra mọi lúc. Chỉ cần có động lực, các em có thể học hỏi ở bất cứ đâu. Bác Hồ chính là tấm gương sáng về tinh thần học tập suốt đời. Dù trải qua muôn vàn khó khăn, Người không ngừng học hỏi: tự học nhiều ngoại ngữ như Anh, Pháp, Nga, Ý, Đức, Trung Quốc; viết thơ chữ Hán khi bị giam ở Trung Quốc để rèn trí óc; duy trì tập thể dục, võ thuật, bơi lội và leo núi suốt cuộc đời. Chúng ta đều có thể học theo tinh thần tự hoàn thiện không ngừng của Bác.
Hãy nhớ rằng học tập là một hành trình không điểm dừng. Hãy tận hưởng từng khoảnh khắc của nó!
Cô Lê Minh Ngọc
Hiệu trưởng
3. Task 3
Read the letter again. Choose the correct answer A, B, C, or D.
-
B
➨ Giải thích: Trọng tâm bức thư nhấn mạnh việc không ngừng học hỏi để phát triển bản thân và sự nghiệp, không chỉ là học đại học (A) hay lấy bằng (D).
-
D
➨ Giải thích: Các lựa chọn được đề cập gồm đại học (A), đi làm (B), trường dạy nghề (C), nhưng tình nguyện ở nước ngoài không được nhắc đến.
-
B
➨ Giải thích: Lợi ích được nêu gồm: hiểu biết tốt hơn (A), não khỏe mạnh (C), kết nối với mọi người (D). "Thành công" (B) là ý bao trùm nhưng không được nêu cụ thể.
-
A
➨ Giải thích: Thư đề cập việc học từ xa để vừa làm vừa học lấy bằng, không nhắc đến dễ đăng ký (B) hay nhiều khóa học (C).
-
C
➨ Giải thích: Bác Hồ tự học ngôn ngữ (B), viết thơ trong tù (D), tập thể dục (A), nhưng không nhắc đến việc học lớp tối hay tham gia cộng đồng học tập.
4. Task 4
Work in pairs. Discuss the following questions.
Imagine this letter is addressed to you. How would you reply to the head teacher? What would you say to her?
Gợi ý thảo luận theo cặp: Bạn có thể cùng bạn mình nói về những điểm sau:
-
Bạn cảm thấy thế nào khi nhận được thư này?
-
Bạn đồng ý hay không đồng ý với lời khuyên trong thư?
-
Bạn sẽ làm gì để tiếp tục học sau khi tốt nghiệp?
-
Bạn nghĩ học tập suốt đời có quan trọng không?
Bài trả lời mẫu:
Dear Head Teacher,
Thank you very much for your inspiring letter. I truly appreciate your advice and encouragement.
I completely agree that learning does not stop when we leave school. I believe lifelong learning is very important in helping us grow as individuals and keep up with the changes in the modern world.
After I finish secondary school, I plan to continue my studies at university. I also want to take online courses to improve my English and computer skills. Besides, I enjoy reading books and listening to educational podcasts in my free time, which I believe are great ways to continue learning outside the classroom.
Thank you again for reminding us of the value of education. I will try my best to become a lifelong learner.
Sincerely,
[Your Name]
IV. Speaking (Trang 134)
Phần Speaking của tiếng Anh 12 Unit 10 sẽ thảo luận về chủ đề “Great role models for lifelong learning - Những tấm gương tuyệt vời cho việc học tập suốt đời”. Cùng PREP soạn tiếng Anh lớp 12 Unit 10 cho phần Speaking nhé!
1. Task 1
Work in pairs. One of you is A, and the other is B. A reads the information card about Uncle Ho. B reads the information card about Marie Curie below.

2. Task 2
A talks about Uncle Ho as a lifelong learner. B listens and completes the notes. Then compare your notes.
Thông tin từ Student A:
Uncle Ho as a lifelong learner:
-
Managed to learn every day: Đọc và viết đến nửa đêm sau giờ làm việc.
-
Learnt languages: Tự học tiếng Pháp, Anh, Trung, Ý, Đức, Nga bằng cách viết từ mới lên giấy/cánh tay và ôn tập cả ngày.
-
Kept fit: Tập thể dục hàng ngày, luyện võ thuật truyền thống, hoạt động thể chất.
Student B hoàn thành ghi chú (dựa trên thông tin nghe được):
Uncle Ho as a lifelong learner:
-
Managed to learn every day throughout his life by reading and writing until midnight after work.
-
Learnt to speak French, English, Chinese, Italian, German, and Russian through self-study and revising words written on paper/arms.
-
Kept fit and healthy by doing daily exercise, traditional martial arts, and physical activities.
3. Task 3
Switch roles. B talks about Marie Curie as a lifelong learner. A listens and completes the notes. Then compare your notes.
Thông tin từ Student B:
Marie Curie as a lifelong learner:
-
Managed to go to university: Do Ba Lan không nhận nữ sinh, bà sang Pháp học vật lý và toán tại Đại học Sorbonne.
-
Spent time studying: Tự học khi làm gia sư, mượn sách thư viện, đăng ký nhiều khóa học.
-
Won prizes: Người phụ nữ đầu tiên (và duy nhất) 2 lần đoạt giải Nobel (Vật lý 1903, Hóa học 1911).
Student A hoàn thành ghi chú (dựa trên thông tin nghe được):
Marie Curie as a lifelong learner:
-
Managed to go to university in France (Sorbonne) because Polish universities didn’t accept women.
-
Spent a lot of time studying by self-learning as a governess, borrowing books, and taking university courses.
-
Won prizes: first woman to win two Nobel Prizes (Physics in 1903 and Chemistry in 1911).
4. Task 4
Use your notes to talk about Uncle Ho or Marie Curie as great role models for lifelong learning. What can you learn from them? Present your talk to the class.
Gợi ý điều bạn có thể học tập từ Bác Hồ/ Marie Curie:
-
Từ Bác Hồ:
-
Tinh thần tự học: Dù bận rộn vẫn duy trì học mỗi ngày.
-
Phương pháp học hiệu quả: Sáng tạo (viết từ vựng lên tay).
-
Cân bằng sức khỏe: Tập thể dục đều đặn.
-
-
Từ Marie Curie:
-
Vượt rào cản giới tính: Kiên trì theo đuổi giáo dục dù bị từ chối ở quê nhà.
-
Đam mê học hỏi: Tận dụng mọi cơ hội (tự học, thư viện).
-
Cống hiến không ngừng: Nghiên cứu để đạt thành tựu khoa học.
-
Ví dụ bài nói về Marie Curie:
"Marie Curie is a great example of lifelong learning. Despite gender barriers in Poland, she moved to France to study physics and maths. She spent years self-studying while working as a tutor and eventually won two Nobel Prizes. From her, I learn that perseverance and passion can overcome any obstacle."
Ví dụ bài nói về Bác Hồ:
“Uncle Ho is a shining example of a lifelong learner, whose passion for knowledge never ceased despite facing countless hardships. He managed to learn languages every day, often studying until midnight after a long day of work. He mastered many languages, including French, English, Chinese, Italian, German, and Russian, mainly through self-study and creative methods like writing new words on his arms to memorise them. Furthermore, he always kept fit and healthy by doing regular exercise, such as traditional martial arts. Uncle Ho's life teaches us that learning is an endless journey and a powerful tool for personal development.”
V. Listening (Trang 135)
Phần Listening của tiếng Anh Unit 10 lớp 12 tập trung vào chủ đề “Challenges of lifelong learning - Thách thức của học tập suốt đời)”.
1. Task 1
Choose the correct meanings of the underlined words.

1. B - the ability to continue trying to do something even when it is difficult
➨ Giải thích: "Didn't give up" (không bỏ cuộc) → chỉ sự kiên trì (B), không phải "làm việc không cần hỗ trợ" (A).
2. A - difficult situations
➨ Giải thích: "Despite many obstacles" (bất chấp nhiều... ) → chỉ khó khăn (A), không phải điều kiện hỗ trợ (B).
3. B - things that stop you from paying attention
➨ Giải thích: "Too many distractions... so I went to the library" → yếu tố gây mất tập trung (B).
4. A - gained
➨ Giải thích: "Knowledge we acquired" → kiến thức thu được (A), không phải "thảo luận" (B).
5. A - difficult to deal with
➨ Giải thích: "Solve complex problems" → vấn đề phức tạp (A), không phải "dễ giải quyết" (B).
2. Task 2
Listen to a talk about lifelong learning. Put the main ideas in the order you hear them.

-
b
➨ Giải thích: Bài nói bắt đầu bằng việc nhấn mạnh động lực và quyết tâm ("You need to have a strong motivation...").
-
c
➨ Giải thích: Tiếp theo, diễn giả nói về áp dụng kiến thức vào thực tế ("Turning knowledge and skills into action is the key...").
-
a
➨ Giải thích: Cuối cùng, thách thức về tài chính, thời gian và không gian được đề cập ("Adult education courses can be expensive...").
Transcript bài nghe Unit 10 tiếng Anh 12:
Good morning, everybody.
In my previous talk, I discussed the benefits of being a lifelong learner. Today, I'll talk about some of the challenges of lifelong learning.
First, we all agree that lifelong learning is not easy. You need to have a strong motivation to expand your knowledge, develop new skills and discover new things. Lifelong learners feel positive about learning and their ability to learn. They don't give up easily and believe they can succeed in new situations. Lifelong learning also requires strong determination and hard work. You need to be determined to achieve your goals regardless of the obstacles you may face. Stay focused on your learning tasks and try to avoid distractions.
Second, lifelong learning can be challenging because it's not just about reading books and collecting information. You must develop the ability to put the information you acquired into practice. Will you be able to apply the new knowledge and skills to various situations? Will you be able to use them to solve a complex problem or design a new product? Turning knowledge and skills into action is the key to effective lifelong learning.
Finally, you may not have enough money, time or space to learn. Adult education courses can be expensive, especially those offered by good universities. You may not be able to afford some courses or may not have the time to complete all the assignments. Attending evening classes can affect your family and social life as you may have less time for your family and other social activities.
Despite these challenges, you should never stop learning. I strongly urge you to continue your pursuit of knowledge and become the well-rounded person you'd like to be. So don't be afraid to commit to being a lifelong learner and always look for new ideas, experiences and challenges.
Bản dịch Transcript tiếng Anh 12 Unit 10:
Chào buổi sáng mọi người.
Trong bài nói trước, tôi đã đề cập đến những lợi ích của việc trở thành một người học tập suốt đời. Hôm nay, tôi sẽ nói về một số thách thức của quá trình này.
Đầu tiên, tất cả chúng ta đều đồng ý rằng học tập suốt đời không hề dễ dàng. Bạn cần có động lực mạnh mẽ để mở rộng kiến thức, phát triển kỹ năng mới và khám phá những điều mới mẻ. Những người học suốt đời luôn giữ thái độ tích cực với việc học và tin vào khả năng của bản thân. Họ không dễ dàng bỏ cuộc và tin rằng mình có thể thành công trong những tình huống mới. Học tập suốt đời cũng đòi hỏi sự quyết tâm cao và làm việc chăm chỉ. Bạn phải kiên định theo đuổi mục tiêu bất chấp những trở ngại có thể gặp phải. Hãy tập trung vào nhiệm vụ học tập và tránh xa những yếu tố gây xao nhãng.
Thứ hai, học tập suốt đời là thách thức vì nó không chỉ đơn thuần là đọc sách và tích lũy thông tin. Bạn phải phát triển khả năng áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế. Liệu bạn có thể sử dụng kiến thức và kỹ năng mới trong nhiều tình huống khác nhau không? Bạn có thể dùng chúng để giải quyết một vấn đề phức tạp hoặc thiết kế một sản phẩm mới không? Biến kiến thức và kỹ năng thành hành động chính là chìa khóa của việc học tập hiệu quả suốt đời.
Cuối cùng, bạn có thể không có đủ tiền bạc, thời gian hoặc không gian để học. Các khóa học giáo dục người lớn thường đắt đỏ, đặc biệt là những khóa do các trường đại học danh tiếng cung cấp. Bạn có thể không đủ khả năng chi trả hoặc không có thời gian để hoàn thành tất cả bài tập. Việc tham gia các lớp học buổi tối có thể ảnh hưởng đến cuộc sống gia đình và xã hội vì bạn sẽ có ít thời gian hơn cho người thân và các hoạt động khác.
Dù gặp phải những thách thức này, bạn đừng bao giờ ngừng học hỏi. Tôi tha thiết khuyến khích các bạn tiếp tục theo đuổi tri thức và trở thành một phiên bản toàn diện hơn của chính mình. Vì vậy, đừng ngại cam kết trở thành một người học suốt đời và luôn tìm kiếm những ý tưởng, trải nghiệm và thử thách mới.
3. Task 3
Listen to the talk again and complete the sentences. Use no more than THREE words for each gap.

-
Lifelong learners are motivated to expand their knowledge and develop new skills.
➨ Trích bài nghe: "expand your knowledge, develop new skills".
-
To become a lifelong learner, you need to be determined to achieve your goals.
➨ Trích bài nghe: "determined to achieve your goals regardless of obstacles".
-
Reading books and collecting information are not enough for effective lifelong learning.
➨ Trích bài nghe: "not just about reading books and collecting information".
-
You must be able to use the new knowledge and skills to find a solution to a complex problem or create something new.
➨ Trích bài nghe: "solve a complex problem or design a new product".
-
Not having enough money, time, or space should not prevent you from continuing learning and becoming a well-rounded person.
➨ Trích bài nghe: "become the well-rounded person you'd like to be".
4. Task 4
Work in groups. Discuss the following question.
How do you think we can overcome these challenges and become lifelong learners?
Gợi ý trả lời:
Lack of Motivation:
-
Set small, achievable goals to stay inspired.
-
Find a study partner or join a learning community.
Difficulty Applying Knowledge:
-
Practice immediately through personal projects or work-related tasks.
-
Join practical, hands-on courses (e.g., soft skills training).
Limited Finances/Time:
-
Take advantage of free learning resources (Coursera, YouTube, library).
-
Study online with flexible schedules or break your time into small chunks (e.g., 30 minutes a day).
Lack of Focus:
-
Create a quiet study space and turn off phone notifications.
-
Use the Pomodoro technique (25 minutes of focus, 5 minutes of rest).
Ví dụ câu trả lời: "To overcome financial challenges, we can use free online resources like MOOCs. For time management, setting a daily 30-minute study schedule helps. Joining study groups also keeps us motivated."
VI. Writing (Trang 136)
Phần Writing của Unit 9 lớp 12 hướng dẫn học sinh cách viết bài báo về lợi ích và thách thức của học tập suốt đời. Cùng tham khảo phần này để soạn tiếng Anh 12 Unit 10 hiệu quả nhé!
1. Task 1
Work in pairs. Complete the table about the benefits and challenges of lifelong learning. Use the ideas in Reading and Listening to help you.

Benefits (Lợi ích) |
Challenges (Thách thức) |
|
|
2. Task 2
Write an article (180-200 words) about the benefits and challenges of lifelong learning. Use the ideas in 1 and the outline below to help you.

Bài viết Unit 10 tiếng Anh 12 mẫu:
Benefits and Challenges of Lifelong Learning
Lifelong learning is self-motivated learning that focuses on personal and professional growth. In today’s fast-changing world, it plays a vital role in helping individuals adapt and thrive.
Benefits:
Firstly, lifelong learning enhances our understanding of the world, enabling us to make informed decisions. For example, learning about new technologies helps us stay relevant in the job market. Secondly, it broadens career opportunities by equipping us with diverse skills. Additionally, studies show that continuous learning keeps our brains active, improving memory and cognitive health. Lastly, it fosters social connections through learning communities or online courses.Challenges:
However, lifelong learning is not without obstacles. Many struggle with maintaining motivation, especially when balancing work and family. Financial barriers also exist, as quality courses can be expensive. Moreover, applying theoretical knowledge to real-life situations requires practice and support, which may not always be available.Conclusion:
Despite these challenges, the benefits of lifelong learning outweigh the difficulties. In my opinion, with proper planning—such as setting small goals and utilizing free resources—everyone can embrace lifelong learning and achieve personal fulfillment.
VII. Communication and Culture/CLIL (Trang 136 - 137)
Cùng PREP khám phá lời giải tiếng Anh 12 Unit 10 phần Communication and Culture/CLIL sau đây nhé!
1. Everyday English
1.1. Task 1
Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

Đáp án:
1. B
2. C
3. D
4. A
1.2. Task 2
Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.

Tình huống 1: Lớp học nấu ăn (A là học viên, B là giáo viên)
Hội thoại mẫu:
A: I can’t thank you enough for teaching me how to cook this traditional dish. I really appreciate it!
(Cảm ơn trang trọng vì được hướng dẫn nấu món truyền thống)B: It’s my pleasure. I’m glad you enjoyed the lesson!
(Đáp lại lịch sự, thể hiện sự vui lòng khi dạy)
Tình huống 2: Chia sẻ ứng dụng học tiếng Anh (A và B là bạn bè)
Hội thoại mẫu:
B: Thanks a million for telling me about that English learning app! It’s super helpful!
(Cảm ơn thân mật vì thông tin hữu ích)A: No problem! Glad to help!
(Đáp lại tự nhiên, thân thiện)
2. Culture
2.1. Task 1
Read the text and complete the diagram with information from the text.

Đáp án:
1. Earned a BA in Psychology
2. Completed a BSc in Molecular Biology
3. Started a Master’s degree in Intelligence History (with his wife)
4. Received his Master’s degree
Bản dịch tiếng Anh Unit 10 lớp 12 bài đọc phần Culture:
Một trong những cử nhân cao tuổi nhất
Bertie Gladwin trở thành một trong những sinh viên tốt nghiệp lớn tuổi nhất nước Anh khi nhận bằng Thạc sĩ Lịch sử Tình báo từ Đại học Buckingham ở tuổi 91. Ông bắt đầu chương trình học này vào năm 89 tuổi cùng với vợ mình, khi đó 77 tuổi. "Tôi cảm thấy rất mãn nguyện khi nghĩ rằng mình đã hoàn thành bằng Thạc sĩ ở độ tuổi này," ông chia sẻ. "Khi bạn 90 tuổi, bạn thường ngồi không và chẳng có gì xảy ra, vì vậy việc tiếp tục học hỏi và mở rộng kiến thức là rất quan trọng."
Gladwin rời trường năm 14 tuổi và chưa bao giờ hoàn thành giáo dục trung học hay vào đại học. Tuy nhiên, ông vẫn tìm được một công việc ưng ý. Sau khi nghỉ hưu, ông trở nên ít hoạt động hơn và nghĩ rằng việc quay lại học tập sẽ giúp làm chậm các dấu hiệu tiêu cực của tuổi già. Ông muốn giữ cho bộ não minh mẫn và tìm hiểu sâu hơn về những chủ đề luôn khiến mình hứng thú. Ở tuổi 60, ông đã lấy bằng Cử nhân Tâm lý học. Đến năm 70 tuổi, ông hoàn thành thêm bằng Cử nhân Khoa học Sinh học Phân tử. "Đó là những môn học cực kỳ thú vị," ông nói. "Tôi học chỉ vì tò mò và muốn hiểu biết thêm về chúng."
2.2. Task 2
Work in groups. Share stories of people you know who keep learning despite their old age.
Bạn có thể sử dụng các câu hỏi gợi ý để phát triển ý:
-
Who is the person? (Tuổi tác, nghề nghiệp...)
-
What did they learn? (Kỹ năng/môn học mới)
-
Why did they keep learning? (Động lực)
-
How did it inspire you? (Bài học rút ra)
Ví dụ: "I’d like to share about my neighbor, Mr. Kien. At 75, he started learning French because he dreamed of traveling to Paris. He used apps like Duolingo every morning. Though it was hard, he could finally order coffee in French during his trip last year!"
Ví dụ 2: “My grandmother, Mrs. Lan, is 65 years old. After retiring, she started learning how to use a smartphone, email, and even social media to connect with her children abroad. At first, she found it difficult, but she didn’t give up. Now, she even takes part in online cooking classes and shares recipes on Facebook. Her story shows that age doesn’t stop you from learning new things if you’re determined.”
VIII. Looking back (Trang 138)
Cùng PREP soạn tiếng Anh 12 thí điểm Unit 10 phần Looking Back ngay sau đây nhé!
1. Pronunciation
Mark the intonation in the following questions. Then listen and check. Practise saying them in pairs.
-
When was the last meeting of your reading club ↘?
➨ Ngữ điệu: Falling (↘) (Câu hỏi Wh-).
-
Is lifelong learning important for career development ↗?
➨ Ngữ điệu: Rising (↗) (Câu hỏi Yes/No).
-
You don’t attend night school classes, do you ↘? I’ve never seen you before.
➨ Ngữ điệu: Rising (↘) (Câu hỏi đuôi thể hiện sự không chắc chắn).
-
Is the course held on weekdays ↗ or at the weekend ↘?
➨ Ngữ điệu: Rising (↗) ở "weekdays", Falling (↘) ở "weekend" (Câu hỏi lựa chọn).
Giải thích:
-
Câu hỏi Wh- (what, when, why...) luôn dùng ngữ điệu xuống.
-
Câu hỏi Yes/No dùng ngữ điệu lên.
-
Câu hỏi đuôi dùng ngữ điệu xuống khi người hỏi chắc chắn về câu trả lời.
-
Câu hỏi lựa chọn (A or B): lên ở lựa chọn đầu, xuống ở lựa chọn cuối.
2. Vocabulary
Complete the text. Use the correct forms of the words and phrases in the box.

1. relevant (quan trọng, có liên quan).
2. adult education (giáo dục người lớn).
3. distance learning (học từ xa).
4. learning community (cộng đồng học tập).
5. well-rounded (toàn diện).
3. Grammar
Choose the sentence that has the closest meaning to the given sentence.
-
A - My grandfather advised me to continue learning....
➨ Giải thích: Câu gốc là lời khuyên ("should") → cần động từ tường thuật "advised".
-
B - My sister offered to help me register....
➨ Giải thích: "I’ll help" thể hiện sự đề nghị giúp đỡ → "offered to help".
-
C - My mother asked me to show her....
➨ Giải thích: Câu gốc là lời yêu cầu ("Can you show me?") → "asked me to show".
-
D - My father ordered me not to enter....
➨ Giải thích: Câu mệnh lệnh ("Don’t enter") → "ordered me not to enter".
Tham khảo thêm lời giải cho các Unit khác trong tiếng Anh 12 SGK Global Success:
IX. Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 10: Lifelong Learning
Để có thể thảo luận sâu sắc về việc học tập suốt đời, việc nắm vững một vốn từ vựng phong phú là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các từ và cụm từ cốt lõi trong unit 10 tiếng Anh 12, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
acquire (v) |
/əˈkwaɪə(r)/ |
đạt được, thu được |
Lifelong learning helps you acquire new knowledge and skills. |
adult education (n.p) |
/ˈædʌlt ˌedʒuˈkeɪʃn/ |
giáo dục người lớn |
My mother went to night school as part of her adult education. |
advice (n) |
/ədˈvaɪs/ |
lời khuyên |
The teacher gave us some useful advice on how to learn effectively. |
advise (v) |
/ədˈvaɪz/ |
khuyên bảo |
The doctor advised my grandma to read every day to boost her memory. |
boost (v) |
/buːst/ |
thúc đẩy, tăng cường |
Reading can boost your brain health and memory. |
broaden (v) |
/ˈbrɔːdn/ |
mở rộng |
Learning new languages can broaden your horizons and improve your thinking skills. |
brush up (on) (phr. v) |
/brʌʃ ʌp (ɒn)/ |
ôn lại, cải thiện lại |
I want to brush up on my French before I visit my friends in Paris. |
challenge (n) |
/ˈtʃælɪndʒ/ |
thách thức |
Learning something new always comes with challenges. |
club (n) |
/klʌb/ |
câu lạc bộ |
Are you interested in joining the reading club? |
community (n) |
/kəˈmjuːnəti/ |
cộng đồng |
A learning community is a group of people who share common learning goals. |
complex (adj) |
/ˈkɒmpleks/ |
phức tạp |
We need to learn how to solve complex problems in today's world. |
continue (v) |
/kənˈtɪnjuː/ |
tiếp tục |
You should continue learning after finishing your secondary education. |
course (n) |
/kɔːs/ |
khóa học |
You may decide to go to night school or enrol on a distance learning course. |
creative (adj) |
/kriˈeɪtɪv/ |
sáng tạo |
Lifelong learning involves creating and maintaining a positive attitude to learning. |
determination (n) |
/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ |
sự quyết tâm |
You need to have strong motivation and determination to become a lifelong learner. |
determined (adj) |
/dɪˈtɜːmɪnd/ |
quyết tâm |
To become a lifelong learner, you need to be determined. |
develop (v) |
/dɪˈveləp/ |
phát triển |
Lifelong learning helps you develop new skills. |
development (n) |
/dɪˈveləpmənt/ |
sự phát triển |
It is a lifelong process for both professional and personal development. |
distance learning (n.p) |
/ˈdɪstəns lɜːnɪŋ/ |
học từ xa |
Distance learning has become very popular thanks to the Internet. |
distraction (n) |
/dɪˈstrækʃn/ |
sự xao lãng |
There were too many distractions at home, so I went to the library. |
effective (adj) |
/ɪˈfektɪv/ |
hiệu quả |
Reading books is not enough for effective lifelong learning. |
encourage (v) |
/ɪnˈkʌrɪdʒ/ |
khuyến khích |
The club leader encourages us to prepare our book reports in advance. |
essential (adj) |
/ɪˈsenʃl/ |
thiết yếu, cần thiết |
Lifelong learning is essential in today's rapidly changing world. |
goal (n) |
/ɡəʊl/ |
mục tiêu |
Joining a learning community helps you share common learning goals. |
governess (n) |
/ˈɡʌvənəs/ |
nữ gia sư |
Marie Curie studied on her own while working as a governess. |
habit (n) |
/ˈhæbɪt/ |
thói quen |
You should design a leaflet about a lifelong learning habit. |
hardship (n) |
/ˈhɑːdʃɪp/ |
sự gian khổ, khó khăn |
He never stopped learning throughout his life despite all the hardships and challenges. |
imprison (v) |
/ɪmˈprɪzn/ |
bỏ tù, giam cầm |
He was imprisoned in China, but he used that time to keep his mind sharp. |
informed (adj) |
/ɪnˈfɔːmd/ |
có hiểu biết, được thông tin |
Lifelong learning helps you make better, informed decisions. |
intelligence (n) |
/ɪnˈtelɪdʒəns/ |
trí thông minh, trí tuệ |
Reading books and solving puzzles can boost your intelligence. |
knowledge (n) |
/ˈnɒlɪdʒ/ |
kiến thức |
Lifelong learning helps you keep on learning new knowledge and skills. |
learner (n) |
/ˈlɜːnə(r)/ |
người học |
How do you think we can overcome these challenges to become a lifelong learner? |
maintain (v) |
/meɪnˈteɪn/ |
duy trì |
I try to maintain my language skills after leaving school. |
martial art (n.p) |
/ˌmɑːʃl ˈɑːt/ |
võ thuật |
He did traditional martial arts to keep fit. |
motivated (adj) |
/ˈməʊtɪveɪtɪd/ |
có động lực |
Lifelong learners are motivated to expand their knowledge. |
motivation (n) |
/ˌməʊtɪˈveɪʃn/ |
động lực |
You need to have a strong motivation to continue your pursuit of knowledge. |
night school (n.p) |
/ˈnaɪt skuːl/ |
lớp học buổi tối |
You may decide to go to night school or get a degree. |
obstacle (n) |
/ˈɒbstəkl/ |
trở ngại, chướng ngại vật |
My mother managed to go to university despite many obstacles. |
offer (v) |
/ˈɒfə(r)/ |
đề nghị, mời |
My grandma offered to put my name on the list of attendees. |
opportunity (n) |
/ˌɒpəˈtjuːnəti/ |
cơ hội |
Lifelong learning gives us better opportunities in our careers. |
personal (adj) |
/ˈpɜːsənl/ |
cá nhân |
It is a lifelong process for both professional and personal development. |
positive (adj) |
/ˈpɒzətɪv/ |
tích cực |
You need to maintain a positive attitude to learning. |
professional (adj) |
/prəˈfeʃənl/ |
chuyên nghiệp |
Lifelong learning is essential for professional development. |
psychology (n) |
/saɪˈkɒlədʒi/ |
tâm lý học |
He earned a BA in Psychology at the age of 60. |
pursuit (n) |
/pəˈsjuːt/ |
sự theo đuổi |
You need money, time, and space to continue your pursuit of knowledge. |
rapidly (adv) |
/ˈræpɪdli/ |
một cách nhanh chóng |
Technology is developing rapidly. |
relevant (adj) |
/ˈreləvənt/ |
phù hợp, có liên quan |
Lifelong learning is especially relevant in today's changing world. |
report (v) |
/rɪˈpɔːt/ |
tường thuật, báo cáo |
Mark’s grandma is writing a summary of a book she read recently. |
request (n) |
/rɪˈkwest/ |
lời yêu cầu, thỉnh cầu |
'Can you show me how to register?' is a request. |
self-study (n) |
/ˌselfˈstʌdi/ |
tự học |
He learnt to speak French mainly through self-study. |
summary (n) |
/ˈsʌməri/ |
bản tóm tắt |
My grandma is working on a book summary for her reading club. |
widen (v) |
/ˈwaɪdn/ |
mở rộng |
Lifelong learning helps to widen your employment opportunities. |
well-rounded (adj) |
/ˌwel ˈraʊndɪd/ |
toàn diện |
It helps you make better decisions and become a more well-rounded individual. |
wonder (v) |
/ˈwʌndə(r)/ |
tự hỏi, thắc mắc |
'Haven't we learnt enough in secondary school?' many may wonder. |
Tiếng Anh 12 thí điểm Unit 10 đã mở ra một góc nhìn sâu sắc về tầm quan trọng của việc học tập không ngừng. "Học, học nữa, học mãi" không chỉ là một khẩu hiệu, mà là một tư duy, một lối sống cần thiết để chúng ta có thể làm chủ tương lai của chính mình trong một thế giới đầy biến động. Hy vọng rằng qua bài soạn tiếng Anh lớp 12 unit 10 chi tiết này, bạn không chỉ hoàn thành tốt các bài tập mà còn được truyền cảm hứng để bắt đầu hành trình học tập suốt đời của riêng mình. Chúc bạn thành công!
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.