500 câu hỏi bài tập mạo từ tiếng Anh file PDF có đáp án chi tiết!
Mạo từ - loại từ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như các bài thi thực chiến. Vậy nên, làm ngay 500 câu hỏi bài tập mạo từ tiếng Anh dưới đây để nhớ mãi không quên kiến thức ngữ pháp này. Nhanh tay download file bài tập để học luyện thi hiệu quả tại nhà Preppies nhé!
[caption id="attachment_22541" align="aligncenter" width="500"]
500 câu hỏi bài tập mạo từ tiếng Anh dạng trắc nghiệm từ cơ bản đến nâng cao![/caption]
I. Bài tập mạo từ có đáp án chi tiết
Cùng PREP luyện tập các bài tập mạo từ có đáp án kèm giải thích chi tiết dưới đây nhé!
1. Bài 1
Yêu cầu: Điền a, an, the vào chỗ trống.
-
It takes me _______ hour to drive to work.
-
Copper is _______ useful metal.
-
Can you see _______ moon? It is very bright tonight.
-
He is _______ honest man.
-
I would like to buy _______ uniform for my son.
-
_______ Earth moves around the Sun.
-
Is there _______ bank near here?
-
Paris is _______ capital of France.
-
I saw _______ one-eyed pirate in the movie.
-
She is _______ M.A (Master of Arts) student.
Đáp án bài tập a an the:
-
an (Từ "hour" bắt đầu bằng âm câm /aʊər/ - nguyên âm).
-
a (Từ "useful" bắt đầu bằng phụ âm /j/ - "ju:").
-
the (Mặt trăng là duy nhất).
-
an (Từ "honest" bắt đầu bằng âm câm /ɒnɪst/ - nguyên âm).
-
a (Từ "uniform" bắt đầu bằng phụ âm /j/ - "ju:").
-
The (Trái đất là duy nhất).
-
a (Hỏi về một cái ngân hàng bất kỳ, không xác định).
-
the (Thủ đô là duy nhất của một quốc gia).
-
a (Từ "one" bắt đầu bằng phụ âm /w/ - "wʌn").
-
an (Chữ cái "M" khi phát âm là /em/ - bắt đầu bằng nguyên âm).
2. Bài 2
Yêu cầu: Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D). Ký hiệu Ø nghĩa là không điền gì.
-
I bought _______ new dress. _______ dress is blue.
A. a / The B. the / A C. a / A D. the / The -
We had dinner at _______ restaurant last night. It was _______ best restaurant in town.
A. a / a B. a / the C. the / a D. Ø / the -
Look at _______ apples on that tree! They are huge.
A. a B. an C. the D. Ø -
My brother plays _______ piano, but he doesn't play _______ football.
A. the / the B. Ø / Ø C. the / Ø D. Ø / the -
Can you pass me _______ salt, please?
A. a B. an C. the D. Ø -
_______ women usually live longer than _______ men.
A. The / the B. Ø / Ø C. A / a D. The / Ø -
I usually have _______ breakfast at 7 AM.
A. the B. a C. an D. Ø -
He is looking for _______ job. He wants to work as _______ engineer.
A. a / an B. the / the C. a / the D. the / an -
Did you enjoy _______ book I lent you?
A. a B. an C. the D. Ø -
Do you like _______ dogs? (General speaking)
A. a B. the C. an D. Ø
Đáp án bài tập mạo từ:
-
A (Nhắc lần đầu dùng "a", nhắc lại lần 2 dùng "the").
-
B (Nhà hàng nói chung dùng "a", so sánh nhất "best" phải có "the").
-
C (Táo "ở trên cái cây kia" là đã xác định).
-
C (Chơi nhạc cụ dùng "the", chơi thể thao không dùng mạo từ).
-
C (Cả người nói và nghe đều biết lọ muối đang ở đâu trên bàn ăn).
-
B (Nói về phụ nữ và đàn ông nói chung trên thế giới -> không mạo từ).
-
D (Trước các bữa ăn: breakfast, lunch, dinner -> không mạo từ).
-
A (Một công việc chưa xác định, và nghề nghiệp dùng a/an).
-
C (Quyển sách "mà tôi đã cho bạn mượn" -> đã xác định).
-
D (Nói về loài chó nói chung số nhiều -> không mạo từ).
3. Bài 3
Yêu cầu: Điền the hoặc Ø (không mạo từ).
-
We are planning to visit _______ Alps next summer.
-
_______ Mount Everest is the highest mountain in the world.
-
Have you ever been to _______ Philippines?
-
_______ Lake Baikal is the deepest lake.
-
They crossed _______ Atlantic Ocean by ship.
-
_______ Vietnam is a beautiful country.
-
She lives in _______ United Kingdom.
-
We stayed at _______ Hilton Hotel.
-
_______ Nile River is in Egypt.
-
_______ New York City is very crowded.
Đáp án bài tập về mạo từ:
-
The (Dãy núi dùng "The").
-
Ø (Ngọn núi riêng lẻ không dùng mạo từ).
-
The (Tên quốc gia là quần đảo hoặc số nhiều dùng "The").
-
Ø (Hồ đứng trước tên riêng không dùng mạo từ).
-
The (Đại dương, biển, sông dùng "The").
-
Ø (Tên quốc gia số ít không dùng mạo từ).
-
The (Tên quốc gia có từ Kingdom, States, Republic... dùng "The").
-
The (Tên khách sạn, bảo tàng, nhà hát thường có "The").
-
The (Tên sông dùng "The").
-
Ø (Tên thành phố không dùng mạo từ).
4. Bài 4
Yêu cầu: Điền a, an, the hoặc Ø.
-
Don't tell _______ lie. You must tell _______ truth.
-
We go to church on _______ Sundays.
-
I am in _______ hurry.
-
_______ Love is more important than _______ money.
-
He goes to work by _______ bus.
-
It is _______ pity that you can't come.
-
She has _______ headache.
-
The burglar was sent to _______ prison.
-
Using _______ computer is essential nowadays.
-
_______ rich should help _______ poor.
Đáp án bài tập mạo từ a an the:
-
a / the (Cụm cố định: tell a lie - nói dối, tell the truth - nói thật).
-
Ø (Ngày trong tuần không dùng mạo từ).
-
a (Cụm cố định: in a hurry - đang vội).
-
Ø / Ø (Danh từ trừu tượng nói chung không dùng mạo từ).
-
Ø (Phương tiện đi lại đi sau giới từ "by" không dùng mạo từ).
-
a (Cụm cố định: It's a pity - Thật đáng tiếc).
-
a (Bệnh tật nhẹ thường dùng "a": a cold, a headache).
-
Ø (Đi tù vì phạm tội -> mục đích chính của địa điểm -> không mạo từ).
-
the (Chỉ một loại máy móc/phát minh nói chung).
-
The / the (The + tính từ = nhóm người: người giàu, người nghèo).
5. Bài 5
Yêu cầu: Chọn đáp án đúng dựa vào ngữ cảnh.
-
My son goes to _______ school every morning. (Anh ấy là học sinh).
A. the B. Ø -
I went to _______ school to meet the headmaster. (Tôi là phụ huynh).
A. the B. Ø -
The injured man was taken to _______ hospital. (Để chữa trị).
A. the B. Ø -
He went to _______ hospital to visit his sick friend.
A. the B. Ø -
Everyone should go to _______ bed early.
A. the B. Ø -
Do not sit on _______ bed!
A. the B. Ø -
The criminal was sent to _______ prison.
A. the B. Ø -
The lawyer went to _______ prison to interview his client.
A. the B. Ø -
She studies at _______ university in London.
A. a B. the -
My father went to _______ sea when he was a sailor.
A. the B. Ø
Đáp án bài tập về mạo từ a an the:
-
B (Ø) - Đi học (đúng mục đích).
-
A (the) - Đến trường để làm việc khác, không phải học.
-
B (Ø) - Đi cấp cứu (đúng mục đích).
-
A (the) - Đến thăm (địa điểm cụ thể).
-
B (Ø) - Đi ngủ.
-
A (the) - Một cái giường cụ thể (đồ vật).
-
B (Ø) - Đi tù (thụ án).
-
A (the) - Đến nhà tù (địa điểm).
-
A (a) - Một trường đại học nào đó.
-
B (Ø) - Go to sea = trở thành thủy thủ.
6. Bài 6
Yêu cầu: Điền a, an, the hoặc Ø vào đoạn văn.
Yesterday, I witnessed (1)_______ accident. (2)_______ car crashed into (3)_______ tree. (4)_______ driver of (5)_______ car was young man. He stepped out of (6)_______ car and called (7)_______ police. Luckily, (8)_______ ambulance arrived quickly. (9)_______ doctor said that nobody was injured. It was (10)_______ terrible experience.
Đáp án bài tập mạo từ:
-
an (Nhắc lần đầu, accident bắt đầu bằng nguyên âm).
-
A (Nhắc lần đầu).
-
a (Nhắc lần đầu).
-
The (Người lái xe của cái xe bị nạn -> đã xác định).
-
the (Cái xe đã nhắc ở câu trước).
-
the (Cái xe đó).
-
the (Cảnh sát luôn dùng "the").
-
an (Xe cứu thương nhắc lần đầu).
-
The (Bác sĩ trên xe cứu thương đó -> xác định).
-
a (Cụm danh từ mô tả cảm xúc chung).
7. Bài 7
Yêu cầu: Chọn đáp án đúng.
-
_______ President Biden will visit our country next week.
A. The B. Ø -
_______ President of the United States is a powerful man.
A. The B. Ø -
Do you know _______ Doctor Smith?
A. the B. Ø -
We need to call _______ doctor.
A. a B. Ø -
_______ Uncle Ho is a great leader.
A. The B. Ø -
_______ Queen Elizabeth II died in 2022.
A. The B. Ø -
_______ Pope (Giáo hoàng) lives in Vatican.
A. The B. Ø -
_______ Judge sent him to prison.
A. The B. Ø -
She was elected _______ chairman of the board.
A. the B. Ø -
_______ Prime Minister gave a speech.
A. The B. Ø
Đáp án bài tập về a an the:
-
B (Ø) - Chức danh + Tên riêng -> Không mạo từ.
-
A (The) - Chức danh đứng một mình -> Có The.
-
B (Ø) - Tước hiệu + Tên riêng.
-
A (a) - Một bác sĩ bất kỳ (nghề nghiệp).
-
B (Ø) - Tên thân mật/họ hàng + Tên.
-
B (Ø) - Tước hiệu + Tên riêng.
-
A (The) - Chức danh duy nhất (The Pope, The King - nếu không kèm tên).
-
A (The) - Vị thẩm phán cụ thể trong vụ án.
-
B (Ø) - Sau các từ bầu bán, chỉ định (elect, appoint) + chức danh -> Không mạo từ.
-
A (The) - Chức danh xác định.
8. Bài 8
Yêu cầu: Điền từ thích hợp.
-
Who is _______ smartest student in your class?
-
This is _______ first time I have seen snow.
-
Russia is _______ largest country in the world.
-
Could you give me _______ second chance?
-
She is _______ only child in her family.
-
You are _______ most beautiful girl I know.
-
_______ more you practice, _______ better you become.
-
It was _______ most interesting book. (Nghĩa là: một cuốn sách cực kỳ thú vị).
-
Chapter _______ two is very difficult.
-
The instruction is on _______ second page.
Đáp án bài tập Articles:
-
the (So sánh nhất).
-
the (Số thứ tự: first, second, third...).
-
the (So sánh nhất).
-
a (Nghĩa là: thêm một cơ hội nữa).
-
the (Duy nhất).
-
the (So sánh nhất).
-
The / the (So sánh kép: Càng... càng...).
-
a (Most ở đây nghĩa là "very" - rất, không phải so sánh nhất).
-
Ø (Danh từ + số đếm: Chapter one, Chapter two...).
-
the (Số thứ tự + danh từ).
9. Bài 9
Yêu cầu: Tìm từ dùng sai trong câu và sửa lại.
-
The life is very complicated.
-
I play the football with my friends.
-
My father reads the Times newspaper every day.
-
She speaks the Japanese very well.
-
He is a best player in the team.
-
We visited the Lake Ontario.
-
I have the cat and a dog. The cat is black.
-
A sun rises in the East.
-
The breakfast is ready.
-
He traveled to the France last year.
Đáp án bài tập về mạo từ:
-
Sai: The -> Sửa: Bỏ "The" (Cuộc sống nói chung).
-
Sai: the -> Sửa: Bỏ "the" (Môn thể thao).
-
Đúng: the Times (Tên báo chí thường có The).
-
Sai: the -> Sửa: Bỏ "the" (Ngôn ngữ không có the, trừ khi nói "The Japanese language").
-
Sai: a -> Sửa: the (So sánh nhất).
-
Sai: the -> Sửa: Bỏ "the" (Hồ + tên riêng).
-
Sai: the (vế đầu) -> Sửa: a (Tôi có "một" con mèo - nhắc lần đầu).
-
Sai: A -> Sửa: The (Mặt trời là duy nhất).
-
Sai: The -> Sửa: Bỏ "The" (Bữa ăn).
-
Sai: the -> Sửa: Bỏ "the" (Tên quốc gia thường).
10. Bài 10
Yêu cầu: Hoàn thành email sau với a, an, the hoặc Ø.
Hi Mom,
I’m having (1)_______ great time in London. We are staying at (2)_______ hotel near (3)_______ River Thames. Yesterday, we visited (4)_______ British Museum. It was fascinating!
In (5)_______ afternoon, we went to (6)_______ Hyde Park. I saw (7)_______ old man feeding (8)_______ pigeons. (9)_______ weather is sunny but a bit cold.
Tomorrow, we will travel to (10)_______ Paris by train.
Love,
Anna.
Đáp án bài tập a an the:
-
a (Cụm: Have a great/good time).
-
a (Một khách sạn chưa xác định cụ thể với người nhận thư).
-
the (Tên sông).
-
the (Tên bảo tàng).
-
the (Buổi trong ngày: in the morning/afternoon/evening).
-
Ø (Tên công viên thường không có mạo từ).
-
an (Một người đàn ông già - nhắc lần đầu).
-
the (Những con bồ câu ở trong công viên đó - ngầm xác định).
-
The (Thời tiết ở nơi đang đứng).
-
Ø (Tên thành phố).
II. Download bài tập mạo từ PDF miễn phí
Hãy download bài tập về mạo từ PDF dưới đây để dễ dàng ôn luyện cũng như kiểm tra hơn nhé!
Ngoài ra bạn cũng có thể làm thêm các bài tập ngữ pháp khác để nâng cao kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của mình:
- Bài tập về giới từ
- Bài tập về câu hỏi đuôi
- Bài tập đại từ quan hệ
- Bài tập câu trực tiếp gián tiếp
- Bài tập về danh từ
III. Tổng quan kiến thức về mạo từ trong tiếng Anh
Hãy cùng PREP hiểu rõ lý thuyết về dạng mạo từ dưới đây. Vậy A/ An/ The là gì và chúng được sử dụng như thế nào, tham khảo kiến thức dưới đây bạn nhé!
Mạo từ A An The trong tiếng Anh thường đứng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định. Cách sử dụng chung của mỗi loại mạo từ A An The khác nhau cụ thể như sau:
| A/An | The |
|
|
IV. Lời Kết
Bạn đúng được bao nhiêu câu bài tập mạo từ tiếng Anh trong file PDF được prepedu.com cung cấp bên trên? Khoe ngay thành tích của mình bằng cách comment số câu đúng dưới bình luận bạn nhé. Chúc bạn học luyện thi hiệu quả, chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi tiếng Anh sắp tới như IELTS, TOEIC.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























