Tìm kiếm bài viết học tập
Tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world - Hướng dẫn chi tiết và lời giải đầy đủ
Chào mừng bạn đến với bài hướng dẫn chi tiết cho tiếng Anh 12 Unit 2: "A Multicultural World" từ sách giáo khoa Global Success mới. Bài soạn này được xây dựng để trở thành một người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn không chỉ hoàn thành các bài tập mà còn hiểu sâu sắc bản chất của từng đơn vị kiến thức, từ đó tự tin chinh phục chủ đề thế giới đa văn hóa một cách trọn vẹn nhất. Cùng bắt đầu nhé!

I. Giới thiệu tiếng Anh 12 Unit 2: A multicultural world
Bài học số 2 trong chương trình tiếng Anh 12 Unit 2 đưa chúng ta vào một chủ đề hấp dẫn và vô cùng phù hợp với bối cảnh hiện đại: "A Multicultural World" (Một thế giới đa văn hóa). Chủ đề này khám phá sự đa dạng, giao thoa và những nét đặc trưng của các nền văn hóa khác nhau trên toàn cầu, giúp bạn mở rộng vốn hiểu biết và phát triển tư duy toàn cầu.
Để giúp bạn có một lộ trình học tập rõ ràng, dưới đây là những mục tiêu cụ thể bạn sẽ đạt được sau khi hoàn thành toàn bộ nội dung của unit 2 lớp 12:
-
Về Ngôn ngữ: Bạn sẽ nắm vững cách phát âm các nguyên âm đôi /ɔɪ/, /aɪ/, và /aʊ/, sử dụng thành thạo từ vựng về đa dạng văn hóa và ôn tập chuyên sâu về cách dùng mạo từ.
-
Về Kỹ năng: Các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết của bạn sẽ được rèn luyện thông qua các hoạt động thực tế như đọc hiểu về toàn cầu hóa, thảo luận về một ngày hội văn hóa, nghe phỏng vấn và viết một bài luận quan điểm hoàn chỉnh.
-
Về Communication and Culture: Bạn sẽ thực hành các mẫu câu giao tiếp thông dụng để giới thiệu và làm quen, đồng thời khám phá một khái niệm thú vị là "sốc văn hóa" (culture shock).
-
Project: Bạn sẽ có cơ hội vận dụng toàn bộ kiến thức và kỹ năng để thực hiện một dự án nghiên cứu và thuyết trình về văn hóa của một quốc gia mà bạn yêu thích.
II. Lời giải chi tiết các phần trong Unit 1
Phần này sẽ đi sâu vào việc hướng dẫn và giải thích chi tiết từng bài tập của tiếng Anh 12 Unit 2 trong sách giáo khoa, giúp bạn hiểu rõ cách áp dụng kiến thức đã học.
1. Getting Started (trang 20 - 21)
Phần mở đầu của Anh 12 unit 2 giới thiệu chủ đề qua một cuộc trò chuyện sinh động tại Lễ hội Văn hóa Quốc tế, giúp bạn làm quen với ngữ cảnh và từ vựng chính.
1.1. Bài 1
Listen and read.

Để giúp bạn dễ dàng theo dõi và dịch bài Unit 2 lớp 12 phần Getting started, dưới đây là nội dung hội thoại được trình bày song ngữ chi tiết.
English |
Tiếng Việt |
Nam: OK, we’ve arrived at the International Cultural Festival! It’s a very popular event in Ha Noi. It brings cultures from all over the world to one location! |
Nam: OK, chúng ta đã đến Lễ hội Văn hóa Quốc tế rồi! Đây là một sự kiện rất nổi tiếng ở Hà Nội. Sự kiện này quy tụ các nền văn hóa từ khắp nơi trên thế giới về cùng một địa điểm! |
Mai: Yes, it’s a way to learn about cultural diversity, particularly by tasting food from different countries. |
Mai: Đúng vậy, đây là cách tuyệt vời để tìm hiểu sự đa dạng văn hóa, đặc biệt là thông qua việc thưởng thức món ăn từ các quốc gia khác nhau. |
Linda: I’d really love to try Korean kimchi or traditional Japanese sushi. Japanese cuisine is world-famous, as well as very healthy! |
Linda: Tớ rất muốn thử kim chi Hàn Quốc hoặc sushi truyền thống của Nhật Bản. Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng toàn cầu và còn rất tốt cho sức khỏe nữa! |
Mai: Can you show us around, Nam? |
Mai: Nam có thể dẫn bọn tớ đi tham quan quanh đây được không? |
Nam: Sure. Let’s go to the Korean booth to try some kimchi and spicy rice cakes, called tteokbokki. I also heard that a famous K-pop group will be at their booth. |
Nam: Được chứ. Hãy đến gian hàng Hàn Quốc để thử kim chi và bánh gạo cay, gọi là tteokbokki. Tớ còn nghe nói sẽ có một nhóm nhạc K-pop nổi tiếng đến gian hàng đó nữa. |
Linda: That’ll be amazing! I might meet my favourite group there and get their autographs. |
Linda: Tuyệt quá! Biết đâu tớ lại gặp được nhóm nhạc yêu thích và xin được chữ ký của họ. |
Mai: Well, I’m not really interested in K-pop. Can we first go to the British booth? I’d love to try some fish and chips. |
Mai: Ừm, tớ không thật sự hứng thú với K-pop lắm. Mình đến gian hàng Anh trước được không? Tớ muốn thử món cá chiên và khoai tây chiên. |
Nam: The British booth is on the corner. They serve delicious British dishes and sell souvenirs of famous tourist attractions in Britain. |
Nam: Gian hàng Anh nằm ở góc kia. Họ phục vụ các món ăn Anh ngon tuyệt và bán quà lưu niệm về các điểm du lịch nổi tiếng ở Anh. |
Linda: But where’s the Vietnamese booth? |
Linda: Nhưng gian hàng Việt Nam ở đâu vậy? |
Nam: I can see it on the map. It’s an open booth and it looks huge! Visitors can play Vietnamese traditional games such as tug of war and bamboo dancing. |
Nam: Tớ thấy nó trên bản đồ rồi. Đó là gian hàng mở và trông rất lớn! Du khách có thể chơi các trò chơi dân gian Việt Nam như kéo co và múa sạp. |
Linda: They all sound fun. I’ll try to join all of them if I can. |
Linda: Nghe có vẻ vui quá. Tớ sẽ cố tham gia hết nếu có thể. |
Nam: And we can also have spring rolls and bun cha – grilled pork meatballs with noodles, which is probably Ha Noi’s most popular dish. |
Nam: Mình cũng có thể ăn nem cuốn và bún chả – thịt nướng ăn với bún, có lẽ là món nổi tiếng nhất của Hà Nội đấy. |
Linda: I suggest that we go to the Vietnamese booth first. I love Vietnamese spring rolls and would like to try bun cha. |
Linda: Tớ đề nghị là mình nên đi gian hàng Việt Nam trước. Tớ thích nem cuốn Việt Nam và muốn thử bún chả nữa. |
Mai: Great. That’s a nice idea. |
Mai: Tuyệt đấy. Ý kiến hay đó. |
1.2. Bài 2
Read the conversation again and complete the table. Use no more than THREE words for each blank. (Đọc lại đoạn hội thoại và hoàn thành bảng. Mỗi chỗ trống không được quá 3 từ)

1. Sushi
2. group, get autographs
3. fish and chips
4. Bun cha
1.3. Bài 3
Find words and a phrase in 1 that have the same or similar meaning to the following words and phrases. (Tìm những từ và cụm từ trong bài 1 có nghĩa giống hoặc tương tự với những từ và cụm từ sau)
1. variety = diversity: đa dạng
2. a style of cooking = cuisine: ẩm thực
3. tasty = delicious: ngon
4. interesting places = attractions: điểm thu hút du khách
1.4. Bài 4
Complete the sentences based on the conversation. Use the correct article (a, an, the) or ∅ (no article). (Hoàn thành câu dựa vào đoạn hội thoại. Sử dụng mạo từ đúng (a, an, the) hoặc ∅ (không có mạo từ))

1. The
➨ Giải thích: "the" được dùng với danh từ xác định, cụ thể mà cả người nói và người nghe đều biết đến. "International Cultural Festival" là tên một sự kiện cụ thể và đã được nói đến trong hội thoại. → the International Cultural Festival là đúng.
2. Ø (no article)
➨ Giải thích: Danh từ "cultural diversity" là khái niệm trừu tượng, không đếm được, và không xác định cụ thể trong câu này. Khi nói đến một khái niệm chung chung, không cần dùng mạo từ. → Không cần mạo từ ở trước “cultural diversity”.
3. a
➨ Giải thích: "a" được dùng với danh từ số ít, đếm được khi người nói đề cập đến một nhóm hay người nào đó không xác định cụ thể. Ở đây, "a famous K-pop group" = một nhóm K-pop nổi tiếng nào đó. → Dùng a là chính xác.
4. an
➨ Giải thích: "an" được dùng trước danh từ bắt đầu bằng âm nguyên âm. "open" bắt đầu bằng nguyên âm /o/, nên phải dùng an thay vì a. → an open booth là đúng ngữ pháp.
2. Language (Trang 21 - 22)
Phần Language của unit 2 tieng Anh 12 là nơi bạn củng cố các kiến thức ngôn ngữ nền tảng, bao gồm việc luyện phát âm các nguyên âm đôi, học từ vựng về văn hóa và thực hành chuyên sâu về cách sử dụng mạo từ trong các ngữ cảnh khác nhau.
Để xem hướng dẫn giải chi tiết cho phần này, vui lòng truy cập tiếng Anh 12 Unit 2 Language
3. Skills - Reading, Speaking, Listening, Writing (Trang 23 - 27)
Phần Skills được thiết kế để phát triển toàn diện bốn kỹ năng quan trọng, giúp bạn vận dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt trong thực tế. Bạn sẽ được thực hành đọc hiểu một bài báo về toàn cầu hóa, thảo luận nhóm, nghe một bài phỏng vấn và hoàn thiện kỹ năng viết luận về tác động của các lễ hội thế giới.
Xem bài dịch và lời giải chi tiết của phần Skills tại:
4. Communication and Culture / CLIL (Trang 28 - 29)
Phần này giúp bạn mở rộng kiến thức về văn hóa và áp dụng ngôn ngữ vào các tình huống giao tiếp thực tế. Việc soạn Anh 12 unit 2 không thể thiếu mục tìm hiểu về sốc văn hóa này.
4.1. Bài 1 Everyday English
Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs. (Nghe và hoàn thành các đoạn hội thoại với các câu trong khung. Sau đó thực hành theo cặp.)

Đáp án cho hội thoại:
1. B. I’d like you to meet
2. A. It's nice to meet you all
3. C. This is
4. D. Pleased to meet you
4.2. Bài 2 Everyday English
Work in groups of three. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the others are B and C. Use the expressions below to help you.
Bài mẫu tình huống 1:
A (Teacher): Good morning, class. I’d like you to meet our new exchange student from America. This is Brian. He’ll be studying with us this semester.
B (Exchange student): Hi everyone, it’s nice to meet you all. I’m really excited to be here and learn about Vietnamese culture.
C (Representative of the class): Hi Brian! Welcome to our class. We’re happy to have you here.
Bài mẫu tình huống 2:
B (President): Good afternoon, A. I’d like to introduce you to our new member. This is Clara. She just joined the ASEAN culture club today.
A (Member): Hi Clara, it’s a pleasure to meet you. Welcome to the club!
C (New member): Thank you. I’m happy to meet you too. I’m looking forward to joining the club activities.
4.3. Bài 1 Culture
Read the text and put a tick (✓) or cross (x) in the box next to the pictures to show the appropriate behaviour in different cultures. (Đọc văn bản và đánh dấu (✓) hoặc gạch chéo (x) vào ô bên cạnh hình ảnh để chỉ ra cách ứng xử phù hợp trong các nền văn hóa khác nhau.)

Đáp án và giải thích:
1. The US (Tiền típ): ✓ (Đúng)
Giải thích: Văn bản đề cập “Nhiều du khách cảm thấy khó thích nghi với văn hóa tiền típ địa phương” nên văn hóa tiền típ ở Mỹ là đúng.
2. Japan (Tiền típ): X (Sai)
Giải thích: Văn bản đề cập đến việc típ ở Nhật Bản được coi là thô lỗ và đôi khi là xúc phạm “tipping in Japan can be considered rude…”.
3. The UK (Lái xe bên trái): ✓ (Đúng)
Giải thích: Văn bản có nêu "one-third to a quarter of the world drive on the left including the UK and Australia" ➨ ⅓ đến ¼ thế giới lái xe bên trái bao gồm UK và Úc ➨ Lái xe bên trái ở UK là đúng.
4. Singapore (Kẹo cao su): X (Sai)
Giải thích: Văn bản khẳng định "the sale of chewing gum is illegal and Singaporeans take this law very seriously" (việc bán kẹo cao su là bất hợp pháp và người dân Singapore rất coi trọng luật này)
Dịch bài tiếng Anh Unit 2 lớp 12 phần Everyday English:
Sốc văn hóa là cảm giác bối rối hoặc lo lắng mà con người có thể gặp phải khi tiếp xúc với một nền văn hóa mới và khác biệt. Sốc văn hóa có thể xảy ra do rào cản ngôn ngữ, lối sống xa lạ, khí hậu khác biệt, hoặc món ăn lạ lẫm. Ví dụ, du khách đến Mỹ thường cảm thấy khó làm quen với văn hóa "boa tiền" (tipping). Ngược lại, ở Nhật Bản, việc boa tiền có thể bị xem là thô lỗ, thậm chí xúc phạm trong nhiều tình huống.
Cách tốt nhất để vượt qua sốc văn hóa là bắt đầu tìm hiểu về nền văn hóa mới trước khi chuyển đến đó. Bạn nên cố gắng tập trung vào những điểm tích cực trong trải nghiệm mới và luôn giữ tinh thần cởi mở. Việc tìm hiểu về sự đa dạng văn hóa sẽ giúp bạn hiểu được những cách suy nghĩ khác nhau về thế giới, tiếp thu thêm kiến thức, có thêm trải nghiệm mới và phát triển bản thân.
Theo nghiên cứu, gần hai phần ba đến ba phần tư dân số thế giới lái xe bên phải, trong khi chỉ có khoảng một phần ba đến một phần tư lái xe bên trái, như ở Anh và Úc. Hoặc bạn có thể phát hiện ra rằng những điều bạn thường làm lại bị cấm ở quốc gia khác. Ví dụ, ở Singapore, việc bán kẹo cao su là bất hợp pháp, và người dân ở đây rất nghiêm túc với luật lệ này.
Vì vậy, hãy luôn nhớ rằng sốc văn hóa không phải là trải nghiệm tiêu cực, mà là sự khởi đầu của một hành trình học hỏi thú vị về sự đa dạng văn hóa.
4.4. Bài 2 Culture
Work in groups. Discuss the questions. What kind of culture shock do you think foreigners may experience in Viet Nam? What will you do to help them overcome it?
Gợi ý các Culture Shock:
-
Cách qua đường: Người đi bộ phải tự tin bước xuống đường và đi với tốc độ ổn định để các phương tiện tự tránh.
-
Tiếng còi xe: Còi xe được sử dụng liên tục để báo hiệu, khác với ở nhiều nước là chỉ dùng khi có nguy hiểm.
-
Luật lệ "ngầm": Có những quy tắc giao thông không thành văn mà chỉ người địa phương mới hiểu.
-
Ẩm thực đường phố: Ăn uống trên vỉa hè với bàn ghế nhựa nhỏ là một nét văn hóa phổ biến nhưng có thể khiến người nước ngoài lo ngại về vệ sinh.
-
Các món ăn "thử thách": Những món như mắm tôm, trứng vịt lộn, tiết canh, nội tạng động vật... có thể rất lạ và khó ăn đối với họ.
-
Ăn chung: Gắp thức ăn từ đĩa chung là điều bình thường, trong khi văn hóa phương Tây thường ăn theo suất riêng.
-
Tiếng ồn trong bữa ăn: Người Việt thường trò chuyện rôm rả, cụng ly "dzô dzô" ầm ĩ, có thể gây choáng ngợp.
-
Những câu hỏi riêng tư: Người Việt thường hỏi về tuổi, tình trạng hôn nhân, gia đình, đôi khi cả lương bổng. Đây là cách thể hiện sự quan tâm và để biết cách xưng hô cho phải phép, nhưng người nước ngoài có thể thấy bị xâm phạm riêng tư.
-
Giờ giấc linh hoạt ("giờ cao su"): Việc trễ hẹn một chút đôi khi được châm chước, khác với sự đúng giờ tuyệt đối ở nhiều nền văn hóa.
-
Văn hóa mặc cả: Phải trả giá khi mua sắm ở các khu chợ là điều bắt buộc, nếu không sẽ bị mua đắt.
Câu trả lời mẫu:
What kind of culture shock do you think foreigners may experience in Viet Nam? |
I think foreigners may experience culture shock because of the traffic in Viet Nam. The streets are very crowded with motorbikes, and people often cross the road without traffic lights. Also, street food culture might surprise them because in many countries, people don’t usually eat on the sidewalk. |
What will you do to help them overcome it? |
I will help them by explaining the traffic rules and how to cross the road safely. I can also guide them to try famous Vietnamese dishes like pho and banh mi at clean and safe places. I will share with them more about our customs so they can understand and enjoy Vietnamese culture better. |
5. Looking Back (Trang 30)
Đây là phần ôn tập toàn diện, giúp bạn hệ thống hóa lại mọi kiến thức trọng tâm đã học trong tiếng Anh 12 Unit 2.
5.1. Pronunciation
Read the following sentences and write the words containing the /ɔɪ/, /aɪ/ and /aʊ/ sounds in the correct column. Then listen and check. Proctise saying the sentences in pairs.

Câu |
/ɔɪ/ |
/aɪ/ |
/aʊ/ |
1 |
- |
idols, my |
loudly |
2 |
enjoyed |
Mike, life |
- |
3 |
choice |
spicy |
- |
4 |
- |
final, applicants |
announced |
5.2. Vocabulary
Choose the correct word to complete each of the sentences.

1. Trend
➨ Giải thích:
-
Trend = xu hướng (mang tính dài hạn, đang phổ biến dần lên).
-
Event = sự kiện (chỉ xảy ra tại một thời điểm nhất định).
-
"Studying abroad" là một xu hướng đang phát triển, không phải sự kiện cụ thể.
2. Originate
➨ Giải thích:
-
Origin là danh từ (nguồn gốc).
-
Originate là động từ (bắt nguồn từ).
-
Trong câu này cần một động từ nên dùng originate.
3. Identity
➨ Giải thích:
-
Identity = bản sắc, cá tính riêng của một quốc gia/dân tộc.
-
Fame = danh tiếng, sự nổi tiếng (thường nói về cá nhân hay thương hiệu).
-
Câu nói về bản sắc dân tộc, nên dùng identity.
4. Cuisine
➨ Giải thích:
-
Cuisine = ẩm thực. Culture = văn hóa (rộng hơn, không chỉ về ẩm thực).
-
Vì câu nói về thứ “delicious and healthy” → chắc chắn là món ăn → dùng cuisine.
5.3. Grammar
Choose the best answer A, B, C, or D.

Câu hỏi |
Đáp án đúng |
Giải thích |
1 |
D. the |
"the foreign country" dùng mạo từ "the" vì cụm "such as the US" đang nói đến một quốc gia cụ thể. |
2 |
B. the |
"the US" là tên gọi chính thức của quốc gia The United States, luôn đi với mạo từ the. |
3 |
B. a |
"a local culture" – dùng "a" vì đây là lần đầu tiên đề cập đến “local culture” và nó không xác định. |
4 |
C. the |
"the UK university" – đang nói về một trường đại học cụ thể thuộc Vương quốc Anh, nên dùng the. |
5 |
C. both |
“both two cultures” – dùng "both" khi nói đến hai thứ đã được biết rõ (hai nền văn hóa). |
6. Project (Trang 31)
Phần dự án của Anh văn 12 unit 2 là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng nghiên cứu và sáng tạo của mình.
-
Nhiệm vụ: Bạn sẽ làm việc theo nhóm để chọn một quốc gia, tìm hiểu sâu về văn hóa của quốc gia đó và trình bày những khám phá của mình trước lớp.
-
Gợi ý nội dung cho bài thuyết trình (Ví dụ về nước Ý):
-
People of the country: Giới thiệu về tính cách con người Ý như thân thiện, cởi mở, coi trọng gia đình.
-
Language(s) spoken: Ngôn ngữ chính thức là tiếng Ý.
-
Traditional festivals and customs: Kể về các lễ hội nổi tiếng như Lễ hội hóa trang Venice, cuộc đua ngựa Palio và các phong tục đặc trưng.
-
Cuisine: Giới thiệu các món ăn làm nên thương hiệu ẩm thực Ý như Pizza, Pasta, Tiramisu.
-
III. Từ vựng Unit 2 lớp 12: A multicultural world
Việc nắm vững từ vựng là nền tảng cốt lõi để bạn có thể tiếp cận hiệu quả các phần còn lại của bài học tiếng Anh lớp 12 Unit 2. Bảng dưới đây tổng hợp các từ và cụm từ quan trọng nhất bạn cần ghi nhớ.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
cultural (adj) |
/ˈkʌltʃərəl/ |
(thuộc) văn hóa |
It's a way to learn about cultural diversity. (Đó là một cách để tìm hiểu về sự đa dạng văn hóa.) |
diversity (n) |
/daɪˈvɜːsəti/ |
sự đa dạng |
It's a way to learn about cultural diversity. (Đó là một cách để tìm hiểu về sự đa dạng văn hóa.) |
cuisine (n) |
/kwɪˈziːn/ |
ẩm thực |
Japanese cuisine is world-famous. (Ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng thế giới.) |
healthy (adj) |
/ˈhelθi/ |
khỏe mạnh, lành mạnh |
Japanese cuisine is very healthy! (Ẩm thực Nhật Bản rất tốt cho sức khỏe!) |
booth (n) |
/buːð/ |
gian hàng |
Let's go to the Korean booth. (Hãy đến gian hàng Hàn Quốc.) |
spicy (adj) |
/ˈspaɪsi/ |
cay |
Let's go to the Korean booth to try some spicy rice cakes. (Hãy đến gian hàng Hàn Quốc để thử bánh gạo cay.) |
autograph (n) |
/ˈɔːtəɡrɑːf/ |
chữ ký |
I might get their autographs. (Tôi có thể xin được chữ ký của họ.) |
meatball (n) |
/ˈmiːtbɔːl/ |
thịt viên |
We can also have grilled pork meatballs with noodles. (Chúng ta cũng có thể ăn bún chả - thịt viên nướng.) |
souvenir (n) |
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/ |
quà lưu niệm |
They sell souvenirs of famous tourist attractions. (Họ bán đồ lưu niệm về các địa điểm du lịch nổi tiếng.) |
spring roll (n) |
/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/ |
nem rán, chả giò |
And we can also have spring rolls. (Và chúng ta cũng có thể ăn nem rán.) |
fish and chips (n.p) |
/ˌfɪʃ ən ˈtʃɪps/ |
cá và khoai tây chiên |
I'd love to try some fish and chips. (Tôi muốn thử món cá và khoai tây chiên.) |
designer (n) |
/dɪˈzaɪnə(r)/ |
nhà thiết kế |
Joyce feels so proud to be a top designer. (Joyce cảm thấy rất tự hào khi là nhà thiết kế hàng đầu.) |
identity (n) |
/aɪˈdentəti/ |
bản sắc |
The country's identity as a separate nation was never destroyed. (Bản sắc của đất nước không bao giờ bị phá hủy.) |
separate (adj) |
/ˈseprət/ |
riêng biệt |
The country's identity as a separate nation was never destroyed. (Bản sắc của đất nước như một quốc gia riêng biệt không bao giờ bị phá hủy.) |
destroy (v) |
/dɪˈstrɔɪ/ |
phá hủy |
The country's identity was never destroyed. (Bản sắc của đất nước không bao giờ bị phá hủy.) |
fair (n) |
/feə(r)/ |
hội chợ |
Mike and Diana came to the fair to enjoy food from around the world. (Mike và Diana đến hội chợ để thưởng thức ẩm thực.) |
noisy (adj) |
/ˈnɔɪzi/ |
ồn ào |
A noisy crowd cheered as the band finally appeared on stage. (Một đám đông ồn ào đã reo hò khi ban nhạc xuất hiện.) |
culture shock (n.p) |
/ˈkʌltʃə ʃɒk/ |
sốc văn hóa |
Many students experience culture shock when they go to study in the US. (Nhiều sinh viên bị sốc văn hóa khi sang Mỹ du học.) |
Atlantic (n) |
/ətˈlæntɪk/ |
Đại Tây Dương |
Charles Lindbergh was the first person to fly solo across the Atlantic. (Charles Lindbergh là người đầu tiên bay một mình qua Đại Tây Dương.) |
origin (n) |
/ˈɒrɪdʒɪn/ |
nguồn gốc |
The origin of that custom is still a mystery. (Nguồn gốc của phong tục đó vẫn còn là điều bí ẩn.) |
custom (n) |
/ˈkʌstəm/ |
phong tục |
The origin of that custom is still a mystery. (Nguồn gốc của phong tục đó vẫn còn là điều bí ẩn.) |
mystery (n) |
/ˈmɪstri/ |
điều bí ẩn |
The origin of that custom is still a mystery. (Nguồn gốc của phong tục đó vẫn còn là một điều bí ẩn.) |
bamboo dancing (n.p) |
/bæmˈbuː ˈdɑːnsɪŋ/ |
nhảy sạp |
Visitors can play bamboo dancing. (Du khách có thể chơi trò nhảy sạp.) |
tug of war (n.p) |
/tʌɡ əv wɔː/ |
trò chơi kéo co |
Visitors can play tug of war. (Du khách có thể chơi trò kéo co.) |
popularity (n) |
/ˌpɒpjuˈlærəti/ |
sự phổ biến |
The popularity of cycling among young people has increased. (Sự phổ biến của việc đi xe đạp trong giới trẻ đã tăng lên.) |
trend (n) |
/trend/ |
xu hướng |
This article discusses the current trend in fashion styles. (Bài viết này thảo luận về xu hướng thời trang hiện nay.) |
crowd (n) |
/kraʊd/ |
đám đông |
A noisy crowd cheered. (Một đám đông ồn ào đã reo hò.) |
characteristic (n) |
/ˌkærəktəˈrɪstɪk/ |
đặc điểm, đặc trưng |
Identity is the characteristics that make people different. (Bản sắc là những đặc điểm làm cho con người khác biệt.) |
globalisation (n) |
/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ |
sự toàn cầu hóa |
How does globalisation affect local cultures? (Toàn cầu hóa ảnh hưởng đến văn hóa địa phương như thế nào?) |
cross-cultural (adj) |
/ˌkrɒsˈkʌltʃərəl/ |
giao thoa văn hóa |
Cross-cultural styles are on the rise. (Các phong cách giao thoa văn hóa đang gia tăng.) |
captivate (v) |
/ˈkæptɪveɪt/ |
thu hút, làm say đắm |
American teens are captivated by K-pop music. (Thanh thiếu niên Mỹ bị thu hút bởi âm nhạc K-pop.) |
creative (adj) |
/kriˈeɪtɪv/ |
sáng tạo |
This allows fashion designers to be creative. (Điều này cho phép các nhà thiết kế thời trang được sáng tạo.) |
keep up with (phr.v) |
/kiːp ʌp wɪð/ |
theo kịp |
It is easier for people to keep up with fashion trends. (Mọi người dễ dàng theo kịp các xu hướng thời trang hơn.) |
lifestyle (n) |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
lối sống |
People appreciate different cultures and lifestyles. (Mọi người đánh giá cao các nền văn hóa và lối sống khác nhau.) |
appreciate (v) |
/əˈpriːʃieɪt/ |
đánh giá cao |
People appreciate different cultures and lifestyles. (Mọi người đánh giá cao các nền văn hóa và lối sống khác nhau.) |
specialty (n) |
/ˈspeʃəlti/ |
đặc sản |
Vietnamese specialties, such as pho, are gaining popularity. (Các món đặc sản của Việt Nam, như phở, đang dần trở nên phổ biến.) |
belief (n) |
/bɪˈliːf/ |
tín ngưỡng, niềm tin |
This has changed people's way of life, beliefs, and customs. (Điều này đã thay đổi lối sống, tín ngưỡng và phong tục của con người.) |
ingredient (n) |
/ɪnˈɡriːdiənt/ |
nguyên liệu |
Some international dishes use local ingredients. (Một số món ăn quốc tế sử dụng nguyên liệu địa phương.) |
influence (n) |
/ˈɪnfluəns/ |
sự ảnh hưởng |
Fashion has opened up to a variety of styles and influences. (Thời trang đã mở ra nhiều phong cách và ảnh hưởng khác nhau.) |
impact (v) |
/ˈɪmpækt/ |
tác động |
Globalisation has also impacted fashion. (Toàn cầu hóa cũng đã tác động đến thời trang.) |
blend (v) |
/blend/ |
hòa quyện, pha trộn |
Cross-cultural styles blend both traditional and modern elements. (Phong cách giao thoa văn hóa pha trộn cả yếu tố truyền thống và hiện đại.) |
unique (adj) |
/juˈniːk/ |
độc đáo |
Local ingredients make them unique. (Nguyên liệu địa phương làm cho chúng trở nên độc đáo.) |
set up (phr.v) |
/set ʌp/ |
thiết lập, dựng lên |
We should set up some food stalls. (Chúng ta nên dựng một vài quầy hàng thực phẩm.) |
professional (adj) |
/prəˈfeʃənl/ |
chuyên nghiệp |
We may need to involve professional cooks. (Chúng ta có thể cần đến những đầu bếp chuyên nghiệp.) |
organise (v) |
/ˈɔːɡənaɪz/ |
tổ chức |
We've decided to organise a Cultural Diversity Day. (Chúng tôi đã quyết định tổ chức một Ngày Đa dạng Văn hóa.) |
stall (n) |
/stɔːl/ |
quầy hàng |
We should set up some food stalls. (Chúng ta nên dựng một vài quầy hàng thực phẩm.) |
traditional (adj) |
/trəˈdɪʃənl/ |
(thuộc) truyền thống |
Stalls offering traditional dishes from different cultures. (Các quầy hàng phục vụ những món ăn truyền thống từ các nền văn hóa khác nhau.) |
taste (n) |
/teɪst/ |
vị, hương vị |
We can call the event 'Taste the World'. (Chúng ta có thể gọi sự kiện này là 'Nếm vị Thế giới'.) |
childish (adj) |
/ˈtʃaɪldɪʃ/ |
trẻ con, ấu trĩ |
Wearing scary costumes is very childish. (Mặc những bộ trang phục đáng sợ thì thật là trẻ con.) |
celebrate (v) |
/ˈselɪbreɪt/ |
kỷ niệm, làm lễ |
Young Vietnamese people celebrate festivals such as Christmas. (Các bạn trẻ Việt Nam tổ chức các lễ hội như Giáng sinh.) |
confusion (n) |
/kənˈfjuːʒn/ |
sự bối rối, hoang mang |
Culture shock refers to feelings of confusion. (Sốc văn hóa đề cập đến cảm giác bối rối.) |
anxiety (n) |
/æŋˈzaɪəti/ |
sự lo lắng |
Culture shock refers to feelings of anxiety. (Sốc văn hóa đề cập đến cảm giác lo lắng.) |
unfamiliar (adj) |
/ˌʌnfəˈmɪliə(r)/ |
không quen thuộc |
Culture shock can be caused by unfamiliar lifestyles. (Sốc văn hóa có thể bị gây ra bởi lối sống không quen thuộc.) |
insulting (adj) |
/ɪnˈsʌltɪŋ/ |
có tính xúc phạm |
Tipping in Japan can be considered rude and even insulting. (Boa tiền ở Nhật có thể bị coi là thô lỗ và thậm chí là xúc phạm.) |
focus on (phr.v) |
/ˈfəʊkəs ɒn/ |
tập trung vào |
You should focus on the positive aspects. (Bạn nên tập trung vào những khía cạnh tích cực.) |
rude (adj) |
/ruːd/ |
thô lỗ |
Tipping in Japan can be considered rude. (Boa tiền ở Nhật có thể bị coi là thô lỗ.) |
barrier (n) |
/ˈbæriə(r)/ |
rào cản |
Culture shock can be caused by language barriers. (Sốc văn hóa có thể bị gây ra bởi rào cản ngôn ngữ.) |
illegal (adj) |
/ɪˈliːɡl/ |
bất hợp pháp |
The sale of chewing gum is illegal in Singapore. (Việc bán kẹo cao su là bất hợp pháp ở Singapore.) |
ban (v) |
/bæn/ |
cấm |
Things that you're used to are banned in another country. (Những thứ bạn quen dùng lại bị cấm ở một quốc gia khác.) |
promote (v) |
/prəˈməʊt/ |
thúc đẩy, quảng bá |
Learning about diversity helps promote personal growth. (Học về sự đa dạng giúp thúc đẩy sự phát triển cá nhân.) |
open mind (n.p) |
/ˌəʊpən ˈmaɪnd/ |
tư duy cởi mở |
You should keep an open mind. (Bạn nên giữ một tư duy cởi mở.) |
specialist (n) |
/ˈspeʃəlɪst/ |
chuyên gia |
He's a culture specialist. (Anh ấy là một chuyên gia về văn hóa.) |
seriously (adv) |
/ˈsɪəriəsli/ |
một cách nghiêm túc |
Singaporeans take this law very seriously. (Người Singapore xem luật này rất nghiêm túc.) |
find out (phr.v) |
/faɪnd aʊt/ |
tìm ra, phát hiện ra |
You may find out that things you're used to are banned. (Bạn có thể phát hiện ra những thứ bạn quen dùng lại bị cấm.) |
applicant (n) |
/ˈæplɪkənt/ |
người nộp đơn, ứng viên |
They haven't announced the final applicants. (Họ vẫn chưa công bố những ứng viên cuối cùng.) |
Buddhist (n) |
/ˈbʊdɪst/ |
Phật tử, thuộc Phật giáo |
Songkran celebrations originate from a Buddhist story. (Lễ hội Songkran bắt nguồn từ một câu chuyện Phật giáo.) |
deal with (phr.v) |
/diːl wɪð/ |
đối phó, giải quyết |
One of the best ways to deal with culture shock is to research. (Một trong những cách tốt nhất để đối phó với sốc văn hóa là nghiên cứu.) |
interact with (phr.v) |
/ˌɪntərˈækt wɪð/ |
tương tác với |
This will help you understand how to interact with local people. (Điều này sẽ giúp bạn hiểu cách tương tác với người dân địa phương.) |
overcome (v) |
/ˌəʊvəˈkʌm/ |
vượt qua |
Joining clubs is another way to overcome culture shock. (Tham gia các câu lạc bộ là một cách khác để vượt qua cú sốc văn hóa.) |
wonderful (adj) |
/ˈwʌndəfl/ |
tuyệt vời |
Studying abroad is a wonderful opportunity. (Du học là một cơ hội tuyệt vời.) |
Hy vọng bài soạn tiếng Anh 12 unit 2 chi tiết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao. Chúc bạn có những giờ học thú vị!
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.