Tìm kiếm bài viết học tập

Tiếng Anh 12 Unit 4: Urbanisation - Hướng dẫn chi tiết và lời giải đầy đủ

Tiếng Anh 12 Unit 4 sẽ đưa người học đến với chủ đề "Urbanisation". Đô thị hóa là một trong những xu hướng định hình thế giới mạnh mẽ nhất trong thế kỷ qua, mang lại cả những cơ hội phát triển vượt bậc và những thách thức không nhỏ cho xã hội. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức ngôn ngữ cần thiết để có thể thảo luận và phân tích về chủ đề quan trọng này một cách sâu sắc và chính xác. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho Unit 4 lớp 12, giúp bạn soạn bài và học hiệu quả hơn. Cùng bắt đầu nhé!

Tiếng Anh 12 Unit 4
Tiếng Anh 12 Unit 4

I. Getting Started (Trang 48 - 49)

Phần này mở đầu bằng một cuộc đối thoại thực tế về những thay đổi mà quá trình đô thị hóa mang lại cho một khu phố, qua đó giới thiệu các từ vựng và ý tưởng chính của bài Anh 12 Unit 4.

1. Bài 1

Listen and read.

2. Bài 2

Read the conversation again. Decide whether the following statements are true (T) or false (F).

bai-2-getting-started.jpg
Bài 2 Getting Started
 

T

F

Giải thích

1. The last time Mark visited Nam’s place was three years ago.

T

 

Trong đoạn hội thoại, Nam nói: "It's been three years since your last visit." (Đã ba năm kể từ lần cuối cậu đến.)

2. There used to be a park opposite Nam’s house.

 

F

Mark hỏi: "There used to be a rice field opposite your house, right?" (Đối diện nhà cậu từng là cánh đồng lúa phải không?) → Sai vì đó là rice field (cánh đồng lúa), không phải park (công viên).

3. There aren’t any new leisure or shopping facilities in Nam’s neighbourhood.

 

F

Nam nói: "There are also new public parks and people can enjoy more leisure activities. In addition to the big shopping centre, there is a convenience store on every corner." → Có nhiều tiện ích mới, nên câu này sai.

4. Traffic jams and rising cost of living are the two problems that Nam mentioned.

T

 

Nam nói: "The more crowded the area becomes, the worse traffic jams get... The cost of living is also going up." → Đúng 2 vấn đề này.

Bản dịch tiếng Anh Unit 4 lớp 12 phần Getting started:

Nam: Chào Mark!

Mark: Chào Nam! Xin lỗi mình đến muộn. Mình bị lạc vì khu nhà cậu thay đổi nhiều quá.

Nam: Ừ. Cũng đã ba năm rồi kể từ lần cuối cậu đến mà. Dù sao thì, cậu muốn đi dạo không? Mình sẽ dẫn cậu đi xem một vòng.

Mark: Không khí trong lành và đi dạo nghe tuyệt đấy. Đi thôi!

Mark: Nam, đối diện nhà cậu ngày xưa là cánh đồng lúa phải không?

Nam: Chính xác đấy Mark. Nhưng giờ họ đã xây mấy tòa nhà cao tầng rồi. Thành phố ngày càng mở rộng.

Mark: Ừ, ngày càng nhiều người muốn sống ở đô thị. Đây là một phần của quá trình đô thị hóa mà.

Nam: Đúng vậy. Giờ còn có cả công viên công cộng mới, mọi người có thể tận hưởng nhiều hoạt động giải trí hơn. Ngoài trung tâm thương mại lớn, còn có cửa hàng tiện lợi ở khắp các ngõ. Và nhìn mấy chiếc xe buýt điện mới kìa! Cậu muốn đi thử không?

Mark: Được đấy Nam... Wow! Xe buýt yên tĩnh và thoải mái thật! Đây là lần đầu mình đi xe buýt điện đấy. Chắc việc đi lại ngày càng thuận tiện cho người dân ở đây nhỉ?

Nam: Không hẳn. Khu vực càng đông đúc thì ùn tắc giao thông càng tệ, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Chi phí sinh hoạt cũng tăng theo. Đó là những thay đổi mình không thích.

Mark: Cậu nói đúng đấy Nam. Mình đoán đô thị hóa cũng có thể gây ra nhiều vấn đề.

3. Bài 3

Match the words to make phrases mentioned in 1.

bai-3-getting-started.jpg
Bài 3 Getting Started
  1. urban → c. areas (urban areas = khu đô thị)

  2. leisure → d. activities (leisure activities = hoạt động giải trí)

  3. local → a. residents (local residents = cư dân địa phương)

  4. rush → b. hour (rush hour = giờ cao điểm)

4. Bài 4

Complete the sentences using phrases from 1.

bai-4-getting-started.jpg
Bài 4 Getting Started
  1. They have built several high-rise buildings opposite Nam’s house.

➨ Giải thích: Trong bài: But now they have built several high-rise buildings.

  1. The city where Nam lives is getting bigger and bigger.

➨ Giải thích: Trong bài: The city is getting bigger and bigger.

  1. It is the first time Mark has been on an electric bus.

➨ Giải thích: Trong bài: It's the first time I've been on an electric bus.

  1. The more crowded the area becomes, the worse traffic jams get.

➨ Giải thích: Trong bài: The more crowded the area becomes, the worse traffic jams get.

II. Language (Trang 49 - 51)

Phần Language của Unit 4 tiếng Anh 12 tập trung vào các yếu tố ngôn ngữ quan trọng: cách phát âm các từ không được nhấn âm trong câu, từ vựng về cuộc sống đô thị, và hai điểm ngữ pháp chính là thì Hiện tại hoàn thành và cấu trúc So sánh kép. Việc nắm vững các kiến thức này sẽ giúp bạn mô tả sự thay đổi một cách chính xác và hiệu quả.

Xem hướng dẫn chi tiết và lời giải tại: Tiếng Anh 12 Unit 4 Language.

III. Reading (Trang 52 - 53)

Bài đọc trong tiếng Anh 12 chương trình mới Unit 4 cung cấp một cái nhìn so sánh thú vị giữa Hà Nội xưa và nay, làm nổi bật những thay đổi to lớn về cơ sở hạ tầng, dân số và lối sống do quá trình đô thị hóa mang lại qua các thời kỳ.

Xem bản dịch và lời giải chi tiết tại: Tiếng Anh 12 Unit 4 Reading.

IV. Speaking (Trang 54)

Kỹ năng nói trong Unit 4 tiếng Anh 12 tập trung vào việc mô tả và so sánh sự thay đổi của một khu vực sống theo thời gian, dựa trên các hình ảnh minh họa trực quan. Bạn sẽ được thực hành cách sử dụng từ vựng và cấu trúc so sánh để trình bày ý tưởng một cách logic.

Xem các ý tưởng và hội thoại mẫu tại: Tiếng Anh 12 Unit 4 Speaking.

V. Listening (Trang 54 - 55)

Bài nghe trong tiếng Anh 12 Unit 4 là một bài nói chuyện trên đài radio, cung cấp các số liệu và thông tin tổng quan về quá trình đô thị hóa trên thế giới. Bài nghe sẽ giúp bạn luyện tập kỹ năng nghe hiểu các con số, tỷ lệ phần trăm và các ý chính về lợi ích cũng như thách thức của đô thị hóa.

Xem transcript, bản dịch và lời giải chi tiết tại: Tiếng Anh 12 Unit 4 Listening.

VI. Writing (Trang 55 - 56)

Phần viết của Unit 4 lớp 12 yêu cầu bạn mô tả một biểu đồ đường về xu hướng dân số thành thị và nông thôn. Đây là một dạng bài viết học thuật rất phổ biến, đòi hỏi kỹ năng phân tích số liệu và sử dụng ngôn ngữ mô tả xu hướng một cách chính xác.

Xem dàn ý, bài viết mẫu và phân tích chi tiết tại: Tiếng Anh 12 Unit 4 Writing.

VII. Communication and Culture / CLIL (Trang 57 - 58)

Phần này trong Unit 4 lớp 12 giúp bạn thực hành các mẫu câu để phàn nàn và phản hồi một cách lịch sự trong các tình huống hàng ngày, đồng thời mở rộng kiến thức văn hóa về quá trình đô thị hóa ở hai quốc gia phát triển là Malaysia và Úc.

1. Everyday English

1.1 Bài 1

Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

bai-1-everyday-english.jpg
Bài 1 Everyday English

Đáp án: 1. C       2. A       3. B       4. D

1.2. Bài 2

Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions to help you.

bai-2-everyday-english.jpg
Bài 2 Everyday English

Tình huống 1: A has recently moved to a busy urban area. He/She is attending a community meeting chaired by B, who is an urban planner. A is complaining to B about the frequent traffic jams in the area. B is giving a response.

Gợi ý trả lời:

A: Excuse me, I want to complain about the traffic jams in my area. I’ve just moved here, and it’s really frustrating. The roads are always crowded, especially during rush hours.

B: I’m sorry to hear that. We know that traffic congestion is a serious problem in the city. We’re planning to build more overpasses and improve public transportation to reduce traffic.

A: That’s good to know. I hope the situation gets better soon.

B: Yes, we promise to take action and make things better for the residents.

Tình huống 2: B is attending a talk by A, a local government official, who is discussing problems in their city. B is complaining to A about the city’s overcrowded living conditions. A is giving a response.

Gợi ý trả lời:

B: Hi, I’m sorry to say this, but the city is becoming too crowded. The apartments are too small, and public spaces are always full. It’s getting harder to live here comfortably.

A: Thank you for your feedback. We understand your concerns. The government is working on developing new residential areas and expanding public parks to improve living conditions.

B: I really hope those plans will help.

A: We promise to do our best to make the city more livable for everyone.

2. Culture/CLIL

2.1. Bài 1

Read the text and complete the table.

bai-1-culture.jpg
Bài 1 Culture

Đáp án:

1. At the end of the 19th century

2. Around 26 per cent

3. Gradual growth

4. One of the most urbanised countries in East Asia

5. Almost 90 per cent

Giải thích:

  • (1) Australia bắt đầu đô thị hóa từ cuối thế kỷ 19 (the end of the 19th century).

  • (2) Malaysia chỉ có 26% dân số đô thị khi mới bắt đầu (early 1970s).

  • (3) Australia tăng trưởng dần (gradual growth), khác với Malaysia (rapid growth).

  • (4) Hiện nay, Malaysia là một trong những nước đô thị hóa nhất Đông Á.

  • (5) Australia có gần 90% dân số đô thị (almost 90 per cent).

Bản dịch tiếng Anh Unit 4 lớp 12 bài đọc Culture/CLIL:

ĐÔ THỊ HÓA TẠI MALAYSIA VÀ AUSTRALIA

Quá trình đô thị hóa ở Malaysia bắt đầu vào đầu những năm 1970. Khi đó, chỉ khoảng 26% dân số sống ở các khu vực thành thị. Sau một thời kỳ tăng trưởng nhanh chóng, đến đầu những năm 1990, tỷ lệ dân số thành thị và nông thôn gần như bằng nhau. Kể từ đó, tốc độ đô thị hóa tiếp tục tăng dần. Ví dụ, dân số đô thị tăng từ 66% năm 2004 lên 74% vào năm 2014.

Hiện nay, Malaysia được biết đến là một trong những quốc gia có mức độ đô thị hóa cao nhất Đông Á, đồng thời cũng thuộc nhóm các khu vực đô thị hóa nhanh nhất thế giới. Theo số liệu thống kê mới nhất, hơn 77% tổng dân số Malaysia hiện đang sinh sống tại các đô thị và thành phố.

Australia là một ví dụ thú vị về quá trình đô thị hóa sớm, bắt đầu từ cuối thế kỷ 19. Khi đó, hơn 60% dân số sống ở khu vực thành thị. Từ đó đến nay, tỷ lệ này duy trì mức tăng trưởng ổn định, một phần nhờ chính sách nhập cư khuyến khích người dân định cư tại các vùng ven biển và đô thị.

Ngày nay, Australia là một trong những quốc gia đô thị hóa nhất thế giới, với gần 90% dân số sống ở thành thị. Hai thành phố lớn nhất nước này là Sydney và Melbourne là nơi sinh sống của hơn 40% dân số toàn quốc.

2.2. Bài 2

Work in groups. Compare urbanisation in Viet Nam with that in Malaysia and/or Australia. Use the information in Writing and Culture/CLIL and the questions below to help you.

  • Was the proportion of urban population in Viet Nam higher or lower than that in Malaysia/Australia in the 1970s?

  • Which country has a faster urbanisation rate?

  • Which one is more urbanised?

  • What is the overall trend in urbanisation in each country?

Gợi ý trả lời:

  • Was the proportion of urban population in Viet Nam higher or lower than that in Malaysia/Australia in the 1970s?

    • Viet Nam: Rất thấp (khoảng 17 - 18 % những năm 1970).

    • Malaysia: 26% (1970s); Australia: Trên 60% (cuối thế kỷ 19).
      → Viet Nam thấp hơn cả hai nước.

  • Which country has a faster urbanisation rate?

    • Malaysia có tốc độ đô thị hóa nhanh nhất (từ 26% lên 77% trong 50 năm).

    • Australia tăng chậm hơn (từ 60% lên 90% trong hơn 100 năm).

    • Viet Nam tăng nhanh gần đây (từ ~17% lên 37% sau 2020).

  • Which one is more urbanised?

    • Australia (90%) > Malaysia (77%) > Viet Nam (37%).

  • What is the overall trend in urbanisation in each country?

    • Viet Nam: Đang tăng nhanh do công nghiệp hóa và di cư vào thành phố.

    • Malaysia: Tăng chậm lại nhưng vẫn thuộc nhóm cao nhất Đông Á.

    • Australia: Ổn định ở mức rất cao (gần như bão hòa).

Bài trả lời mẫu:

Viet Nam's urbanisation started later and at a much lower rate compared to Malaysia and Australia. In the 1970s, only nearly 20% of Viet Nam's population lived in urban areas, while Malaysia had 26% and Australia already exceeded 60%. Today, Viet Nam's urban population is around 40%, showing rapid growth but still lagging behind Malaysia (77%) and Australia (90%). The key reason is Malaysia's early industrialisation and Australia's immigration policies favoring coastal cities.

VIII. Looking Back (Trang 58 - 59)

Phần cuối cùng này giúp bạn ôn tập lại toàn bộ kiến thức ngôn ngữ đã học trong suốt quá trình soạn Anh 12 Unit 4.

1. Pronunciation

Listen and underline the unstressed words in the following sentences. Then practise saying the sentences in pairs.

  1. There are more than fifty new skyscrapers in the city.

  2. People can get around easily by the new metro instead of getting stuck in traffic jams.

  3. Many young people go to big cities looking for better job opportunities and higher salaries.

  4. There have been a lot of changes in my home town, and most of them have been welcomed by residents.

2. Vocabulary

Complete the text, using the correct forms of the words in the box.

vocabulary.jpg
Vocabulary

Đáp án:

  1. seek (tìm kiếm) → "seek better jobs"

  2. expanding (mở rộng) → "urban areas are expanding"

  3. housing (nhà ở) → "provide housing"

  4. afford (đủ khả năng) → "cannot afford to buy"

  5. unemployment (thất nghiệp) → "unemployment rates are rising"

Giải thích:

  • Seek phù hợp với ngữ cảnh "tìm việc tốt hơn".

  • Expanding miêu tả sự phát triển của đô thị.

  • Housing là danh từ chỉ nhà ở, phù hợp với "cung cấp chỗ ở".

  • Afford đi với cannot để chỉ khả năng tài chính.

  • Unemployment (tỷ lệ thất nghiệp) là vấn đề phổ biến khi đô thị hóa.

3. Grammar

Choose the correct answer A, B, C, or D.

grammar.jpg
Grammar

1. A. have had

➨ Giải thích: Dùng thì hiện tại hoàn thành (have had) để diễn tả trải nghiệm từ trước đến nay (không xác định thời gian cụ thể).

2. B. have bought

➨ Giải thích: Dùng thì hiện tại hoàn thành (have bought) vì "this year" là khoảng thời gian chưa kết thúc.

3. C. the more

➨ Giải thích: Cấu trúc so sánh kép: "The more..., the more..." (Càng..., càng...).

4. D. more and more

➨ Giải thích: "More and more difficult" (ngày càng khó khăn hơn) – diễn tả sự gia tăng liên tục.

Tham khảo thêm lời giải cho các Unit khác trong tiếng Anh 12 SGK Global Success:

IX. Từ vựng Unit 4 lớp 12: Urbanisation

Để có thể thảo luận một cách hiệu quả về chủ đề đô thị hóa trong tiếng Anh 12 Unit 4, việc nắm vững một nền tảng từ vựng phong phú là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng Unit 4 lớp 12 và cụm từ cốt lõi, giúp bạn tự tin giao tiếp và viết về các khía cạnh khác nhau của cuộc sống đô thị.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

afford (v)

/əˈfɔːd/

có đủ khả năng chi trả

Many people cannot afford the high cost of living in big cities.

affordable (adj)

/əˈfɔːdəbl/

giá cả phải chăng

The city needs more affordable housing for young families.

agriculture (n)

/ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/

nông nghiệp

Urbanisation often leads to a decrease in land for agriculture.

ancient (adj)

/ˈeɪnʃənt/

cổ xưa

The Old Quarter in Ha Noi has many ancient streets.

area (n)

/ˈeəriə/

khu vực

Many people are moving from rural areas to urban areas.

benefit (n)

/ˈbenɪfɪt/

lợi ích

One of the benefits of urbanisation is better access to education.

challenge (n)

/ˈtʃælɪndʒ/

thách thức

Traffic congestion is a major challenge for modern cities.

change (n)

/tʃeɪndʒ/

sự thay đổi

The city has undergone significant changes in the last decade.

city (n)

/ˈsɪti/

thành phố

More than half of the world's population now lives in cities.

colonial (adj)

/kəˈləʊniəl/

thuộc địa, thực dân

Ha Noi has a fascinating mixture of French colonial buildings.

comfortable (adj)

/ˈkʌmfətəbl/

thoải mái, tiện nghi

City dwellers can enjoy more comfortable lives with modern facilities.

complain (v)

/kəmˈpleɪn/

phàn nàn

Residents often complain about the noise from construction sites.

concern (n)

/kənˈsɜːn/

mối lo ngại

Air pollution is a growing concern among city residents.

conductor (n)

/kənˈdʌktə(r)/

người bán vé (xe buýt), người chỉ huy

The bus conductor explained the reason for the delay.

convenience store (n.p)

/kənˈviːniəns stɔː(r)/

cửa hàng tiện lợi

A new convenience store has just opened near my house.

cost of living (n.p)

/ˌkɒst əv ˈlɪvɪŋ/

chi phí sinh hoạt

The cost of living in major cities is often very high.

countryside (n)

/ˈkʌntrisaɪd/

nông thôn, miền quê

Many young people are leaving the countryside to find jobs in the city.

crowded (adj)

/ˈkraʊdɪd/

đông đúc

The bigger the city gets, the more crowded it becomes.

date back (phr. v)

/deɪt bæk/

có từ, bắt nguồn từ

The city's Old Quarter dates back hundreds of years.

decrease (v)

/dɪˈkriːs/

giảm xuống

The rural population is decreasing in many countries.

dweller (n)

/ˈdwelə(r)/

cư dân

City dwellers often have better access to healthcare.

education (n)

/ˌedʒuˈkeɪʃn/

giáo dục, nền giáo dục

Children in cities can often get a better education.

electric (adj)

/ɪˈlektrɪk/

chạy bằng điện

The city has introduced new electric buses to reduce pollution.

empty (adj)

/ˈempti/

trống, vắng vẻ

In the past, the roads in this area were mostly empty.

expand (v)

/ɪkˈspænd/

mở rộng

The urban area has expanded to over 3,000 square kilometres.

expect (v)

/ɪkˈspekt/

mong đợi, dự kiến

It is expected that 70% of the world's population will be urban by 2050.

facility (n)

/fəˈsɪləti/

cơ sở vật chất, tiện nghi

The new neighbourhood has excellent leisure facilities.

gradually (adv)

/ˈɡrædʒuəli/

dần dần, từ từ

The city's population has grown gradually over the last century.

health (n)

/helθ/

sức khỏe

Air pollution can have a negative impact on people's health.

high-rise building (n.p)

/ˈhaɪ raɪz ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà cao tầng

Many high-rise buildings have been built opposite my house.

housing (n)

/ˈhaʊzɪŋ/

nhà ở

There is a shortage of affordable housing in the city.

improve (v)

/ɪmˈpruːv/

cải thiện

The government plans to improve the public transport system.

increase (v)

/ɪnˈkriːs/

tăng lên

The number of people moving to cities continues to increase.

infrastructure (n)

/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/

cơ sở hạ tầng

The city is investing heavily in its infrastructure.

job opportunity (n.p)

/dʒɒb ˌɒpəˈtjuːnəti/

cơ hội việc làm

People move to cities seeking better job opportunities.

leisure (n)

/ˈleʒə(r)/

thời gian rảnh rỗi, giải trí

The new park provides more leisure activities for local residents.

low-rise building (n.p)

/ˈləʊ raɪz ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà thấp tầng

In the past, this area only had low-rise buildings.

modern (adj)

/ˈmɒdn/

hiện đại

The city has a modern transport system.

modernise (v)

/ˈmɒdənaɪz/

hiện đại hóa

The city is modernising its public services using more electric ones.

neighbourhood (n)

/ˈneɪbəhʊd/

khu phố, hàng xóm

My neighbourhood has changed a lot over the past few years.

old (adj)

/əʊld/

cũ, xưa

The exhibition brings back childhood memories to old residents.

opportunity (n)

/ˌɒpəˈtjuːnəti/

cơ hội

Urbanisation creates both opportunities and challenges.

park (n)

/pɑːk/

công viên

There are new public parks where people can relax.

past (n)

/pɑːst/

quá khứ

We should learn from the past to build a better future.

pollutant (n)

/pəˈluːtənt/

chất gây ô nhiễm

Cars are a major source of air pollutants in cities.

population (n)

/ˌpɒpjuˈleɪʃn/

dân số

The urban population has increased rapidly.

problem (n)

/ˈprɒbləm/

vấn đề

Traffic congestion is a serious problem in many cities.

proportion (n)

/prəˈpɔːʃn/

tỉ lệ

A large proportion of the population lives in urban areas.

public (adj)

/ˈpʌblɪk/

công cộng

The city is improving its public transport system.

rapidly (adv)

/ˈræpɪdli/

nhanh chóng

The city is expanding rapidly.

reliable (adj)

/rɪˈlaɪəbl/

đáng tin cậy

The new metro system is very reliable.

resident (n)

/ˈrezɪdənt/

cư dân

Local residents have welcomed the new changes.

rice field (n.p)

/ˈraɪs fiːld/

cánh đồng lúa

There used to be a large rice field here.

rural (adj)

/ˈrʊərəl/

thuộc về nông thôn

The rural population is decreasing as people move to cities.

rush hour (n.p)

/ˈrʌʃ aʊə(r)/

giờ cao điểm

Traffic is always terrible during the morning rush hour.

seek (v)

/siːk/

tìm kiếm

Young people often move to cities to seek employment.

shortage (n)

/ˈʃɔːtɪdʒ/

sự thiếu hụt

Urban areas often face a shortage of affordable housing.

smog (n)

/smɒɡ/

sương khói, khói bụi

Smog is a common problem in heavily industrialised cities.

stress (n)

/stres/

sự căng thẳng, áp lực

The fast pace of city life can cause a lot of stress.

supermarket (n)

/ˈsuːpəmɑːkɪt/

siêu thị

The new supermarket is very convenient for local residents.

traffic jam (n.p)

/ˈtræfɪk dʒæm/

tắc đường, kẹt xe

The more the city expands, the worse the traffic jams get.

tram (n)

/træm/

xe điện

Trams were a popular means of public transport in the past.

transport (n)

/ˈtrænspɔːt/

giao thông, vận tải

The city's transport infrastructure has been significantly improved.

unemployment (n)

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/

sự thất nghiệp

Urbanisation can sometimes lead to higher unemployment rates.

urban (adj)

/ˈɜːbən/

thuộc về đô thị

The urban population is growing faster than ever before.

urbanisation (n)

/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/

sự đô thị hóa

Urbanisation brings both benefits and drawbacks.

wet market (n.p)

/ˌwet ˈmɑːkɪt/

chợ trời, chợ truyền thống

Many traditional wet markets have been replaced by supermarkets.

Tiếng Anh 12 Unit 4 đã cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn cảnh về một trong những xu hướng lớn nhất của thế giới hiện đại. Việc nắm vững các công cụ ngôn ngữ để mô tả và phân tích sự thay đổi không chỉ giúp bạn trong việc học mà còn trong việc quan sát và hiểu về thế giới xung quanh. Hy vọng với bài giải tiếng Anh 12 mới Unit 4 này, bạn đã có một nền tảng vững chắc. Hãy tiếp tục áp dụng những gì đã học vào việc mô tả chính nơi bạn đang sống để kỹ năng ngôn ngữ ngày càng trở nên sắc bén. Chúc các bạn học tốt!

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI