Tìm kiếm bài viết học tập
Tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living - Hướng dẫn chi tiết và lời giải đầy đủ
Chào mừng các bạn đến với cẩm nang học tập chi tiết cho tiếng Anh 12 Unit 3: "Green Living". Trong bối cảnh môi trường đang là vấn đề toàn cầu, "Sống xanh" không chỉ là một chủ đề học thuật mà còn là một lối sống có trách nhiệm mà mỗi chúng ta cần hướng tới. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho các phần trong tiếng Anh 12 Unit 3 cũng như các từ vựng quan trọng. Cùng bắt đầu nhé!

I. Getting Started (Trang 32 - 33)
Phần mở đầu của Unit 3 tiếng Anh 12 đưa chúng ta vào bối cảnh một cuộc thi "Lớp học xanh", qua đó giới thiệu một cách tự nhiên các hành động thân thiện với môi trường mà học sinh có thể thực hiện ngay tại lớp học.
1. Task 1
Listen and read.
Bản dịch Unit 3 lớp 12 đoạn hội thoại Getting started:
Nam: Này các bạn, nhìn thông báo này đi! Trường mình đang tổ chức một cuộc thi “Lớp học Xanh”. Lớp học xanh nhất sẽ giành được một chuyến du lịch sinh thái!
Mark: Nghe hấp dẫn quá! Nhưng làm sao để chấm điểm các lớp học?
Nam: Ở đây ghi rằng các lớp sẽ được chấm dựa trên các tiêu chí sau: nâng cao nhận thức về môi trường, giảm lượng khí thải carbon, và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
Mai: Tớ đoán là tụi mình nên bắt đầu bằng việc dọn dẹp lớp học thường xuyên hơn và trồng thêm nhiều cây xanh trong lớp.
Nam: Ừ, đây là việc dễ nhất để làm, nhưng chúng ta cũng cần thay đổi hành vi của các bạn trong lớp để có thể hình thành thói quen thân thiện với môi trường.
Mark: Nghe có vẻ khó hơn đấy. Tớ thấy nhiều bạn trong lớp mua chai nhựa mỗi ngày và vứt đi sau khi dùng một lần.
Nam: Nhựa phải mất hàng trăm năm mới phân hủy, điều này chắc chắn không tốt cho môi trường.
Mai: Vậy thì tụi mình có thể đặt một bình nước lớn trong lớp để mọi người có thể rót nước vào chai tái sử dụng của mình.
Mark: Ý tưởng hay đấy! Ngoài ra, để giảm khí thải carbon, tụi mình cũng nên đảm bảo rằng tắt đèn và máy lạnh trước khi rời lớp. Nhiều lúc mọi người vội vã ra ngoài và quên tắt, rất lãng phí điện.
Mai: Đúng rồi. Sao mình không đặt vài biển nhắc nhở màu sắc nổi bật bên cạnh cửa ra vào nhỉ?
Nam: Mới bàn mà đã có nhiều ý tưởng hay rồi. Tụi mình gặp lại sau giờ học để thảo luận thêm nhé. Hy vọng lớp mình sẽ thắng cuộc và được đi du lịch sinh thái!
Mark: Như vậy thì tuyệt lắm luôn!
Mai: Ừ! Cùng nhau cố gắng nào!
2. Task 2
Read the conversation again and tick (✓) the green ideas mentioned in 1.

Câu |
Ý tưởng |
✓ / ✗ |
Giải thích |
1 |
putting more plants in the classroom |
✓ |
Mai nói: "having more plants in it" |
2 |
asking students to bring single-use water bottles |
✗ |
Nam nói điều ngược lại – nhiều bạn mua chai nhựa dùng một lần là không tốt |
3 |
placing a big water jug in the classroom |
✓ |
Mai đề xuất: "place a big jug full of drinking water..." |
4 |
leaving lights and air conditioners on when leaving the classroom |
✗ |
Mark nói nên tắt khi rời đi |
5 |
placing reminders on saving electricity near doors |
✓ |
Mai đề xuất: "place brightly coloured signs next to all doors..." |
3. Task 3
Find words and phrases in 1 with the following meanings.

-
cleaning up – making a place completely clean and tidy
-
eco-friendly – good for the environment
-
decompose – to be destroyed gradually and naturally
-
carbon footprint – a measure of the amount of CO₂ produced
Giải thích từ:
-
cleaning up = dọn dẹp sạch sẽ
-
eco-friendly = thân thiện với môi trường
-
decompose = phân hủy
-
carbon footprint = lượng khí CO₂ phát ra (gắn với điện, đi lại, nhựa...)
4. Task 4
Complete the sentences with words from 1.

1. Away
2. Which
3. Off
4. On
5. Which
Giải thích:
-
(1) throw away = vứt đi
-
(2) which = đại từ quan hệ, nối mệnh đề
-
(3) turn off = tắt thiết bị
-
(4) on = vẫn còn bật
-
(5) which = tiếp tục giải thích kết quả hành động
II. Language (Trang 34 - 35)
Phần Language của tiếng Anh 12 Unit 3 tập trung vào hai mảng kiến thức ngữ pháp quan trọng: "Verbs with prepositions" (Động từ đi với giới từ) và "Relative clauses referring to a whole sentence" (Mệnh đề quan hệ thay thế cho cả một câu). Việc nắm vững cách dùng giới từ và mệnh đề quan hệ với "which" sẽ giúp bạn viết câu chính xác và tự nhiên hơn, đặc biệt trong văn viết học thuật.
Xem chi tiết lời giải phần Language tại Tiếng Anh 12 Unit 3 Language.
III. Reading (Trang 35 - 37)
Bài đọc trong Anh 12 Unit 3 có chủ đề “Going green with plastics”, cung cấp những thông tin thực tế và hữu ích về cách chúng ta có thể giảm thiểu tác động của rác thải nhựa trong cuộc sống hàng ngày. Thông qua những chia sẻ từ các bạn trẻ, bạn sẽ học được nhiều mẹo thiết thực để bắt đầu lối sống xanh của riêng mình.
Xem lời giải và bản dịch chi tiết tại Tiếng Anh 12 Unit 3 Reading.
IV. Speaking (Trang 37)
Kỹ năng nói trong bài này tập trung vào việc thảo luận và đưa ra các giải pháp cho vấn đề tiết kiệm giấy (Paper: Reduce, Reuse, and Recycle!), một hành động "sống xanh" vô cùng thiết thực. Bạn sẽ được thực hành cách sắp xếp các ý tưởng theo mức độ ưu tiên và trình bày quan điểm của mình một cách mạch lạc.
Xem lời giải và bài mẫu chi tiết tại Tiếng Anh 12 Unit 3 Speaking.
V. Listening (Trang 38)
Phần Listening trong tiếng Anh 12 Unit 3 là một bản hướng dẫn các bước cụ thể để tạo ra một ụ phân hữu cơ tại nhà. Đây là một phương pháp tuyệt vời để tái chế rác thải nhà bếp, biến chúng thành nguồn dinh dưỡng cho đất và cây trồng.
Xem transcript, bản dịch và lời giải chi tiết tại Tiếng Anh 12 Unit 3 Listening.
VI. Writing (Trang 39 - 40)
Phần viết của Unit 3 SGK tiếng Anh 12 yêu cầu bạn soạn một bản báo cáo theo cấu trúc "vấn đề - giải pháp" về một vấn đề môi trường tại trường học. Đây là một dạng bài viết học thuật rất thực tế, giúp bạn rèn luyện kỹ năng phân tích và đề xuất giải pháp một cách logic.
Xem lời giải và bài viết mẫu tại Tiếng Anh 12 Unit 3 Writing.
VII. Communication and Culture/CLIL (Trang 40 - 41)
Phần CLIL trong Unit 3 tiếng Anh 12 thí điểm sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức về các tác động môi trường không mong muốn của một số lễ hội truyền thống, đồng thời thực hành cách sử dụng các cấu trúc câu để đưa ra dự đoán.
1. Everyday English
1.1. Task 1
Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.

Đáp án: 1. D 2. B 3. C 4. A
1.2. Task 2
Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.

Tình huống 1: A wonders whether the Youth Union will accept their proposal. B makes predictions.
Hội thoại mẫu:
A: Do you think the Youth Union will accept our proposal to install automatic lights and sensor taps?
B: Hmm, it’s hard to predict, but I think they’ll like the idea. It helps save energy and water.
A: True. And it’s good for the environment.
B: Yes, and in the long run, it could help the school reduce utility costs too.
Tình huống 2: B asks A about the Green Day event. A makes predictions.
Hội thoại mẫu:
B: Hey, do you think many students will come to the Green Day event next week?
A: I guess there’ll be a big crowd. Everyone is talking about it.
B: What activity do you think people will like the most?
A: Probably the eco-fashion show. It’s creative and fun. But I think the tree planting activity will have the biggest impact in the long run.
2. Culture
2.1. Task 1
Read the following text. What are the environmental problems of each tradition as mentioned in the text? Put a tick (✓) where relevant.

Polluting the air |
Causing fires |
Harming animals |
Ending up in landfills |
|
Balloons and sky lanterns |
✓ |
✓ |
||
Fireworks |
✓ |
✓ |
||
Christmas trees |
✓ |
✓ |
Dịch tiếng Anh lớp 12 Unit 3 phần Culture:
CÁC PHONG TỤC LỄ HỘI CỦA CHÚNG TA CÓ THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG KHÔNG?
Các lễ hội đi kèm với nhiều phong tục truyền thống mang lại niềm vui và hạnh phúc. Tuy nhiên, một số phong tục này có thể không thân thiện với môi trường và có thể cần được thay đổi để hướng đến một tương lai bền vững. Dưới đây là ba ví dụ:
1. Bong bóng và đèn trời
Ở các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản, việc thả bong bóng hoặc đèn trời tạo nên một khung cảnh tuyệt đẹp. Người ta tin rằng hành động này mang lại may mắn và gửi gắm điều ước lên trời. Tuy nhiên, rác thải từ bong bóng và đèn trời rất khó phân hủy. Khung kim loại của đèn trời có thể gây hại cho động vật hoang dã, và nhiều loài vật nhầm bong bóng là thức ăn. Thêm vào đó, đèn trời cũng từng gây ra các vụ cháy rừng trong quá khứ.
2. Pháo hoa
Ở Úc, Mỹ và nhiều quốc gia khác, những màn trình diễn pháo hoa rực rỡ luôn khiến người xem thích thú. Tuy nhiên, pháo hoa thực chất thải ra rất nhiều hóa chất độc hại vào không khí. Giống như đèn trời, chúng cũng có thể gây ra hỏa hoạn.
3. Cây thông Noel
Cây thông thật hoặc giả thường được trưng bày trong hầu hết các ngôi nhà, văn phòng và cửa hàng trong mùa lễ hội. Khi Giáng sinh kết thúc và cây thông thật bị vứt vào bãi rác, chúng sẽ thải ra khí metan và carbon dioxide – hai loại khí nhà kính gây hại. Cây thông giả có thể được tái sử dụng trong nhiều năm, nhưng trong quá trình sản xuất, chúng cũng thải ra các chất ô nhiễm độc hại vào không khí. Và khi bị thải ra môi trường, chúng có thể mất hàng trăm năm để phân hủy.
2.2. Task 2
Work in pairs. Suggest some green solutions to replace one of the traditions.
Ví dụ mẫu: Thay thế pháo hoa
Instead of using fireworks, we can organise laser light shows or drone displays. These alternatives are visually exciting but don’t release harmful chemicals into the air or cause fires. In fact, many cities around the world are already switching to eco-friendly light shows to celebrate festivals.
Gợi ý thêm các ý tưởng khác:
-
🎈 Balloons/lanterns → thay bằng đèn LED sinh thái hoặc thiệp điện tử gửi lời chúc
-
🎄 Cây thông Noel thật → thay bằng cây tái chế hoặc cây trang trí từ vật liệu tự nhiên
VIII. Looking Back (Trang 42 - 43)
Phần cuối cùng này giúp bạn ôn tập lại toàn bộ kiến thức ngôn ngữ đã học trong tiếng Anh lớp 12 Unit 3. Đây là cơ hội để bạn tự kiểm tra và củng cố lại những gì đã học.
1. Pronunciation
Read the words and choose the odd one out. Then listen and check.

1. C. container
➨ Giải thích: Đáp án C được phát âm /eɪ/, các phương án còn lại được phát âm /eə/.
2. D. pear
➨ Giải thích: Đáp án D được phát âm /eə/, các phương án còn lại được phát âm /ɪə/.
3. A. sure
➨ Giải thích: Đáp án A được phát âm /ʊə/, các phương án còn lại được phát âm /ə(r)/.
4. A. bear
➨ Giải thích: Đáp án A được phát âm là /eə/, các phương án còn lại được phát âm /ɪə/.
2. Vocabulary
Solve the crossword with the words you've learnt in this unit. What is the hidden word?

1. Packaging
2. Reuse
3. Waste
4. Eco-friendly
5. Footprint
➨ Hidden word: GREEN
3. Grammar
Circle the mistake in each sentence. Then correct it.

1. A ➨ bỏ to
➨ Giải thích: Sau "learn" là Ving nên cần bỏ to.
2. B ➨ which
➨ Giải thích: Vì mệnh đề này không xác định và that không dùng sau dấu phẩy nên dùng “which”.
3. C ➨ to
➨ Giải thích: Cấu trúc “happen to sth/sb”: xảy ra với cái gì/ai đó.
4. B ➨ away
➨ Giải thích: Cụm từ “throw sth away”: vứt cái gì đó đi.
Tham khảo thêm lời giải cho các Unit khác trong tiếng Anh 12 SGK Global Success:
IX. Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 3
Để có thể tự tin thảo luận về các vấn đề môi trường và lối sống xanh, việc nắm vững một nền tảng từ vựng phong phú là điều kiện tiên quyết. Các từ vựng trong Anh 12 Unit 3 không chỉ xoay quanh các hành động như "recycle" (tái chế), "reuse" (tái sử dụng) mà còn mở rộng ra các khái niệm như "carbon footprint" (dấu chân carbon).
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1. air conditioner (n.p) |
/ˈeə kənˌdɪʃənə(r)/ |
máy điều hòa không khí |
We should turn off the air conditioner when leaving the room. |
2. awareness (n) |
/əˈweənəs/ |
sự nhận thức |
The campaign aims to raise environmental awareness. |
3. balloon (n) |
/bəˈluːn/ |
bóng bay |
Releasing balloons can harm wild animals. |
4. base on (v) |
/beɪs ɒn/ |
dựa trên |
The report is based on scientific research. |
5. bin (n) |
/bɪn/ |
thùng rác |
Please put your rubbish in the bin. |
6. blame (v) |
/bleɪm/ |
đổ lỗi, khiển trách |
Don't blame others for your own mistakes. |
7. carbon footprint (n.p) |
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ |
dấu chân carbon |
We need to reduce our carbon footprint to protect the environment. |
8. cardboard (adj) |
/ˈkɑːdbɔːd/ |
làm bằng bìa cứng |
I try to reuse cardboard boxes for storage. |
9. chemical (n) |
/ˈkemɪkl/ |
hóa chất |
Fireworks release a lot of harmful chemicals into the air. |
10. clean up (v) |
/kliːn ʌp/ |
dọn dẹp sạch sẽ |
All students should work very hard to clean up the school. |
11. compost (n) |
/ˈkɒmpɒst/ |
phân hữu cơ |
You can make compost from household waste like fruit peels. |
12. compost pile (n.p) |
/ˈkɒmpɒst paɪl/ |
ụ phân hữu cơ |
Creating a compost pile is a great way to recycle kitchen scraps. |
13. container (n) |
/kənˈteɪnə(r)/ |
đồ đựng, vật chứa |
Takeaway food often comes in single-use plastic containers. |
14. contaminated (adj) |
/kənˈtæmɪneɪtɪd/ |
bị ô nhiễm, bị làm bẩn |
The leftover food in the recycling bin was contaminated. |
15. decompose (v) |
/ˌdiːkəmˈpəʊz/ |
phân hủy |
Plastic takes hundreds of years to decompose. |
16. depend on (v) |
/dɪˈpend ɒn/ |
phụ thuộc vào |
The future of our planet depends on our actions today. |
17. dispose of (v) |
/dɪˈspəʊz əv/ |
vứt bỏ, xử lý |
It's important to dispose of waste properly. |
18. eco-friendly (adj) |
/ˈiːkəʊ ˈfrendli/ |
thân thiện với hệ sinh thái |
We should choose eco-friendly products to reduce pollution. |
19. ecotour (n) |
/ˈiːkəʊtʊə(r)/ |
chuyến du lịch sinh thái |
The greenest classroom will win an ecotour. |
20. efficiently (adv) |
/ɪˈfɪʃntli/ |
một cách hiệu quả |
Using resources efficiently is a key part of green living. |
21. electricity (n) |
/ɪˌlekˈtrɪsəti/ |
điện |
Leaving lights on is a waste of electricity. |
22. encourage (v) |
/ɪnˈkʌrɪdʒ/ |
khuyến khích |
The teacher encourages students to join the green campaign. |
23. environment (n) |
/ɪnˈvaɪrənmənt/ |
môi trường |
We must protect the environment for future generations. |
24. environmental (adj) |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl/ |
thuộc về môi trường |
Plastic pollution is a major environmental problem. |
25. fabric (n) |
/ˈfæbrɪk/ |
vải vóc |
You can make reusable bags from old fabric. |
26. festive (adj) |
/ˈfestɪv/ |
thuộc về lễ hội, vui vẻ |
Christmas trees are often displayed during the festive season. |
27. fertilizer (n) |
/ˈfɜːtəlaɪzə(r)/ |
phân bón (hóa học) |
We should avoid using chemical fertilisers in our garden. |
28. firework (n) |
/ˈfaɪəwɜːk/ |
pháo hoa |
Fireworks can cause fires and harm animals. |
29. fix (v) |
/fɪks/ |
sửa chữa |
We should fix the leaking tap to save water. |
30. food waste (n.p) |
/fuːd weɪst/ |
rác thải thực phẩm |
Composting is a good way to deal with food waste. |
31. fruit peel (n.p) |
/fruːt piːl/ |
vỏ trái cây |
You can add fruit peels to your compost pile. |
32. gas (n) |
/ɡæs/ |
khí, khí đốt |
Landfills can release harmful gases into the atmosphere. |
33. greenhouse gas (n.p) |
/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ |
khí nhà kính |
Methane and carbon dioxide are two harmful greenhouse gases. |
34. habit (n) |
/ˈhæbɪt/ |
thói quen |
We need to develop eco-friendly habits in our daily lives. |
35. harmful (adj) |
/ˈhɑːmfl/ |
có hại |
Single-use plastics are harmful to the environment. |
36. household waste (n.p) |
/ˈhaʊshəʊld weɪst/ |
rác thải sinh hoạt |
A lot of household waste can be recycled or composted. |
37. judge (v) |
/dʒʌdʒ/ |
đánh giá, phán xét |
The classrooms will be judged on their green activities. |
38. landfill (n) |
/ˈlændfɪl/ |
bãi rác |
Most plastic items take up to 1,000 years to decompose in landfills. |
39. layer (n) |
/ˈleɪə(r)/ |
lớp, tầng |
A compost pile should have different layers of materials. |
40. lifestyle (n) |
/ˈlaɪfstaɪl/ |
lối sống |
Adopting a green lifestyle can make a big difference. |
41. material (n) |
/məˈtɪəriəl/ |
vật liệu, chất liệu |
You can use old materials to make new things. |
42. natural (adj) |
/ˈnætʃrəl/ |
tự nhiên, thiên nhiên |
Compost is a natural way to enrich the soil. |
43. negative (adj) |
/ˈneɡətɪv/ |
tiêu cực |
Our daily habits can have a negative impact on the environment. |
44. notice (n) |
/ˈnəʊtɪs/ |
thông báo |
Look at this notice about the Green Classroom Competition. |
45. organic (adj) |
/ɔːˈɡænɪk/ |
hữu cơ |
Organic food is grown without chemical fertilisers. |
46. packaging (n) |
/ˈpækɪdʒɪŋ/ |
bao bì, đồ đóng gói |
Try to buy food with less plastic packaging. |
47. pest (n) |
/pest/ |
sâu bệnh, côn trùng có hại |
Using compost can help your garden resist pests naturally. |
48. pile (n) |
/paɪl/ |
đống, ụ |
Creating a compost pile is easy. |
49. plastic (n) |
/ˈplæstɪk/ |
nhựa, chất dẻo |
We should reduce our use of single-use plastic items. |
50. pollute (v) |
/pəˈluːt/ |
làm ô nhiễm |
Public transport does not pollute the air as much as private vehicles. |
51. predict (v) |
/prɪˈdɪkt/ |
dự đoán |
Experts predict that climate change will get worse. |
52. problem-solving (adj) |
/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/ |
giải quyết vấn đề |
This is a problem-solving report on green solutions. |
53. protect (v) |
/prəˈtekt/ |
bảo vệ |
We must work together to protect our planet. |
54. raise (v) |
/reɪz/ |
nâng cao |
The competition aims to raise environmental awareness. |
55. recycle (v) |
/ˌriːˈsaɪkl/ |
tái chế |
You should learn how to recycle things properly. |
56. reduce (v) |
/rɪˈdjuːs/ |
giảm, cắt giảm |
We need to reduce the amount of waste we produce. |
57. reminder (n) |
/rɪˈmaɪndə(r)/ |
lời nhắc nhở |
Place reminders to turn off lights near the doors. |
58. replace (v) |
/rɪˈpleɪs/ |
thay thế |
Suggest some green solutions to replace old traditions. |
59. resource (n) |
/rɪˈsɔːs/ |
tài nguyên |
We must use natural resources efficiently. |
60. result (n) |
/rɪˈzʌlt/ |
kết quả |
As a result of their efforts, the classroom is much greener. |
61. reuse (v) |
/ˌriːˈjuːz/ |
tái sử dụng |
I try to reuse plastic bags when I go shopping. |
62. reusable (adj) |
/ˌriːˈjuːzəbl/ |
có thể tái sử dụng |
Bring a reusable water bottle instead of buying single-use ones. |
63. rinse out (v) |
/rɪns aʊt/ |
tráng, rửa sạch |
Always rinse out containers before recycling them. |
64. single-use (adj) |
/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ |
dùng một lần |
We should avoid single-use plastic products. |
65. solution (n) |
/səˈluːʃn/ |
giải pháp |
We need to find effective solutions to environmental problems. |
66. waste (n) |
/weɪst/ |
rác thải, sự lãng phí |
Leaving the tap running is a waste of clean water. |
Tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living đã trang bị cho bạn không chỉ kiến thức tiếng Anh mà còn cả nhận thức sâu sắc về trách nhiệm của chúng ta đối với môi trường. Việc hiểu và có thể thảo luận về các giải pháp xanh là một kỹ năng quan trọng của một công dân toàn cầu trong thế kỷ 21. Hy vọng rằng với cẩm nang soạn Anh 12 Unit 3 chi tiết mà PREP chia sẻ, bạn đã có một nền tảng vững chắc để áp dụng vào học tập và cuộc sống. Hãy bắt đầu hành động xanh ngay từ hôm nay.
PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.