Tìm kiếm bài viết học tập

Tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife Conservation - Lời giải đầy đủ và chi tiết

Tiếng Anh 12 Unit 8 có chủ đề vô cùng thiết thực hiện nay là "Wildlife Conservation". Bảo tồn động vật hoang dã là một trong những nhiệm vụ cấp bách và mang tính toàn cầu nhất của thời đại chúng ta. Bài học này sẽ trang bị cho bạn không chỉ kiến thức ngôn ngữ mà còn cả nhận thức sâu sắc để thảo luận và hành động vì một tương lai bền vững cho các loài sinh vật trên Trái Đất.

Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho tất cả các bài tập, bản dịch, transcript, và các bài viết mẫu để bạn có thể tự tin chinh phục mọi phần kiến thức của Unit 8 lớp 12 sách mới. Cùng bắt đầu nhé!

Tiếng Anh 12 Unit 8
Tiếng Anh 12 Unit 8

I. Getting Started (Trang 100 - 101)

Phần mở đầu của Unit 8 tiếng Anh lớp 12 đưa chúng ta đến thăm một trung tâm cứu hộ linh trưởng, nơi những cuộc đối thoại cung cấp thông tin nền tảng về các loài vật và mối đe dọa chúng phải đối mặt.

1. Task 1

Listen and read.

Dịch hội thoại Getting started Unit 8 lớp 12:

Bà Smith: Chào mừng các em đến Trung tâm Cứu hộ Linh trưởng Nguy cấp! Nếu có bất kỳ câu hỏi nào trong suốt chuyến tham quan, đừng ngần ngại hỏi cô nhé.

Mark: Em vừa nhìn thấy một con khỉ trong chuồng. Vậy linh trưởng có phải chỉ là khỉ không thưa cô Smith?

Bà Smith: Không đâu, linh trưởng là một nhóm động vật có vú bao gồm không chỉ khỉ, mà còn cả con người và vượn.

Mark: Vậy khỉ và vượn khác nhau như thế nào ạ?

Bà Smith: À, vượn không có đuôi và to lớn hơn khỉ. Não của chúng cũng lớn hơn. Chúng giỏi sử dụng công cụ cũng như học ngôn ngữ ký hiệu.

Mai: Vậy ở đây có bao nhiêu cá thể linh trưởng ạ?

Bà Smith: Trung tâm là nhà của hơn 170 cá thể linh trưởng thuộc 14 loài. Chúng được nuôi nhốt trong những chuồng lớn.

Mark: Em nghe thấy vài âm thanh. Có ai đang hát sao ạ?

Bà Smith: Chúng ta đang ở gần chuồng của vượn, và cặp vượn đực cái đang hót đấy. Vượn là loài nhỏ nhất trong họ vượn, và cả 7 loài đều bị xem là bị đe dọa. Thực tế, năm trong số đó được liệt kê ở mức cực kỳ nguy cấp.

Mai: Mối đe dọa chính đối với vượn là gì ạ?

Bà Smith: Đó là mất môi trường sống do nạn phá rừng và săn bắn trái phép. Những kẻ săn trộm kiếm lời lớn từ việc bán vượn làm thú cưng, làm thuốc cổ truyền và thực phẩm.

Mai: Vậy chúng ta có thể giúp vượn bằng cách ngừng nuôi chúng làm thú cưng.

Bà Smith: Đúng vậy. Giờ để cô giới thiệu với các em Derek, chú vượn chúng tôi cứu hộ tuần trước. Nó đã bị nhốt trong lồng hai năm làm thú cưng bất hợp pháp.

Mai: Ôi không, nó gầy quá.

Bà Smith: Ừ. Vượn có thể bị ốm hoặc yếu đi trừ khi được cho ăn đúng loại thức ăn. Sau khi khám cho Derek, bác sĩ thú y của chúng tôi còn phát hiện chấn thương ở đầu. Vì vậy chúng tôi sẽ cho nó một chế độ ăn phù hợp và theo dõi trong vài tuần trước khi thả nó về vườn quốc gia.

2. Task 2

Read the conversation again and decide whether the statements are true (T) or false (F).

bai-2-getting-started.jpg
Bài 2 Getting Started

1. T – Bà Smith nói "primates are a group of mammals that includes not just monkeys, but also humans and apes."

2. F – Bà Smith nói "They're as good at using tools as they're at learning sign language." (Vượn giỏi dùng công cụ cũng như học ngôn ngữ ký hiệu.)

3. F – Gibbons bị đe dọa do "habitat loss due to deforestation and illegal hunting" (mất môi trường sống và săn trộm), không phải vì chúng nhỏ nhất.

4. T – Derek bị nhốt 2 năm, gầy yếu do ăn sai thức ăn và bị thương ở đầu.

3. Task 3

Match the words and phrases with their meanings.

bai-3-getting-started.jpg
Bài 3 Getting Started
  1. threatened species → d (plants and animals that are likely to become endangered in the near future)
    (Các loài bị đe dọa: động thực vật sắp bị đe dọa trong tương lai gần.)

  2. critically endangered species → b (plants and animals that are in danger of disappearing)
    (Các loài cực kỳ nguy cấp: động thực vật có nguy cơ biến mất.)

  3. monitor → a (to watch and check something carefully over a period of time)
    (Theo dõi: quan sát và kiểm tra cẩn thận trong một khoảng thời gian.)

  4. release → c (to let someone go free after having kept them somewhere)
    (Thả: trả tự do sau khi nuôi nhốt.)

4. Task 4

Complete the following sentences using the information from 1.

1. If you have any questions during the tour, don't hesitate to ask.

(Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào trong chuyến tham quan, đừng ngại hỏi.)

2. Apes are as good at using tools as they're at learning sign language.

(Khỉ sử dụng công cụ giỏi cũng như học ngôn ngữ ký hiệu.)

3. We can help gibbons if we stop keeping them as pets.

(Chúng ta có thể giúp vượn bằng cách ngừng nuôi chúng làm thú cưng.)

4. Gibbons can become ill or weak unless they're fed the right type of food.

(Vượn có thể bị ốm hoặc yếu trừ khi được cho ăn đúng loại thức ăn.)

II. Language (Trang 102 - 103)

1. Pronunciation

1.1. Task 1

Listen and repeat the examples above. Pay attention to the highlighted sounds.

bai-1-pronunciation.jpg
Bài 1 Pronunciation

1.2. Task 2

Listen and underline the parts where assimilation occurs. Then practise reading the sentences in pairs.

1. Apes are larger than monkeys. /'dǝm 'mɅŋkiz/

2. If fed properly, the bear will recover soon. /'feb 'propǝli/

3. Both species benefit from living together. /'bǝus 'spiʃi:z/

4. Ten percent of the world's population was infected by the virus. /'tem pǝ'sent/

2. Vocabulary

2.1. Task 1

Match the words with their meanings.

bai-1-vocabulary.jpg
Bài 1 vocabulary
  1. extinct (adj) → d (when a particular type of plant or animal stops existing)
    (Tuyệt chủng: khi một loài động thực vật không còn tồn tại.)

  2. survive (v) → a (to continue to live or exist, usually despite difficulty or danger)
    (Sống sót: tiếp tục tồn tại dù gặp khó khăn hoặc nguy hiểm.)

  3. captivity (n) → b (the situation in which a person or animal is kept somewhere and is not allowed to leave)
    (Nuôi nhốt: tình trạng động vật bị giữ ở một nơi và không được tự do.)

  4. conserve (v) → c (to protect the natural environment)
    (Bảo tồn: bảo vệ môi trường tự nhiên.)

  5. rare (adj) → e (not common or frequent; very unusual)
    (Hiếm: không phổ biến, rất khác thường.)

2.2. Task 2

Complete the sentences using the words in 1.

  1. Wild animals need to live in their natural habitats in order to survive.
    (Động vật hoang dã cần sống trong môi trường tự nhiên để tồn tại.)

  2. Many rare animals are in urgent need of protection.
    (Nhiều loài động vật quý hiếm đang cần được bảo vệ khẩn cấp.)

  3. Scientists estimate that every day around 150 species become extinct.
    (Các nhà khoa học ước tính mỗi ngày có khoảng 150 loài bị tuyệt chủng.)

  4. All the animals looked well after being released from captivity.
    (Tất cả động vật trông khỏe mạnh sau khi được thả từ nơi nuôi nhốt.)

  5. A new law has been introduced to conserve wildlife in the area.
    (Một luật mới được ban hành để bảo tồn động vật hoang dã trong khu vực.)

3. Grammar

3.1. Task 1

Combine the sentences using adverbial clauses of condition or comparison. Use the conjunctions in brackets and make any necessary changes.

bai-1-grammar.jpg
Bài 1 Grammar
  1. If you don’t release the sea turtle into the sea, it will die soon.
    (Nếu bạn không thả rùa biển về biển, nó sẽ chết sớm.)

  2. Raising people’s awareness is as important as imposing strict laws to preserve wildlife.
    (Nâng cao nhận thức cộng đồng quan trọng không kém việc ban hành luật nghiêm khắc để bảo tồn động vật hoang dã.)

  3. Unless we stop poaching, many endangered species will become extinct.
    (Trừ khi chúng ta ngừng săn trộm, nhiều loài nguy cấp sẽ tuyệt chủng.)

  4. A monkey is more intelligent than you may think.
    (Khỉ thông minh hơn bạn tưởng.)

Giải thích:

  • Câu điều kiện (if/unless): Diễn tả điều kiện cần thiết để sự việc xảy ra.

    • If = nếu (khẳng định)

    • Unless = trừ khi (phủ định, tương đương if not)

  • Mệnh đề so sánh (as...as/more...than): So sánh mức độ hoặc đặc điểm.

3.2. Task 2

Work in pairs. Make sentences about endangered animals using adverbial clauses of condition or comparison.

Mẫu câu:

Điều kiện (if/unless)

  • If we don’t protect elephants, they will disappear in 10 years. (Nếu chúng ta không bảo vệ voi, chúng sẽ biến mất trong 10 năm nữa.)

  • Unless we reduce plastic waste, marine turtles will keep dying. (Trừ khi chúng ta giảm rác nhựa, rùa biển sẽ tiếp tục chết.)

  • If governments don’t fund wildlife reserves, tigers will lose their habitats. (Nếu chính phủ không tài trợ cho các khu bảo tồn động vật hoang dã, hổ sẽ mất môi trường sống.)

So sánh (as...as/more...than)

  • Rhinos are more endangered than most people realize. (Tê giác đang có nguy cơ tuyệt chủng cao hơn nhiều người nghĩ.)

  • Planting trees is as crucial as banning deforestation to save orangutans. (Trồng cây quan trọng không kém cấm phá rừng để cứu đười ươi.)

  • Sharks are less dangerous than movies portray them to be. (Cá mập không nguy hiểm như những gì phim ảnh miêu tả.)

Lưu ý:

  • Unless luôn đi với khẳng định (ví dụ: Unless we act now = If we don’t act now).

  • More...than nhấn mạnh sự chênh lệch, as...as nhấn sự ngang bằng.

III. Reading (Trang 104 - 105)

Bài đọc trong Unit 8 tiếng Anh 12 sẽ có chủ đề "Wildlife conservation news - Tin tức bảo tồn động vật hoang dã”.

1. Task 1

Work in pairs. Discuss the following questions.

Do you often read news stories about wildlife? If yes, what are they about?

Câu trả lời mẫu:

  • Do you often read news stories about wildlife?

➨ Yes, I often read about endangered species like tigers and rhinos, or conservation projects in national parks.

  • If yes, what are they about?

➨ They usually discuss habitat loss, anti-poaching efforts, or community-based conservation programs.

2. Task 2

Read the news items and choose the most suitable headline for each one. There are TWO extra headlines.

bai-2-reading.jpg
Bài 2 Reading

1. B (Sea turtle protection efforts supported by hundreds of volunteers)

2. A (Plans to help coral reefs recover)

3. D (Wildlife art exhibition to raise public awareness and funds)

Tiêu đề thừa: C (Ảnh hưởng của lặn biển lên san hô), E (Triển lãm của họa sĩ trẻ về loài dễ tổn thương).

Bản dịch bài đọc Unit 8 lớp 12 sách mới:

TIN TỨC BẢO TỒN ĐỘNG VẬT HOANG DÃ

  1.  

Hơn 600 tình nguyện viên đã tham gia các hoạt động bảo tồn rùa biển tại đảo Côn Đảo tuần trước. Các tình nguyện viên đảm bảo rằng bãi đẻ trứng của rùa được an toàn. Họ cũng cứu trứng rùa và chôn chúng vào cát. Rùa biển đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng trên toàn cầu, và quần thể của chúng đã giảm mạnh ở nhiều nơi. Đó là lý do các chương trình bảo tồn rùa biển được tổ chức hàng năm trên khắp thế giới. Chúng thu hút nhiều tình nguyện viên và giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về các mối đe dọa đối với loài rùa biển.

  1.  

Chính quyền địa phương đang thực hiện các biện pháp phục hồi hệ sinh thái rạn san hô ở vịnh Nha Trang. Họ sẽ tổ chức dọn dẹp đáy biển và thu gom rác thải thường xuyên. Các câu lạc bộ lặn cũng sẽ hỗ trợ bằng cách nhờ các thợ lặn chuyên nghiệp thu thập các mảnh san hô vỡ, tái trồng chúng trong các "vườn ươm" dưới nước, sau đó gắn lại vào rạn san hô. Diện tích san hô dự kiến sẽ tăng lên, giúp khôi phục môi trường sống tự nhiên và thúc đẩy đa dạng sinh học biển trong vịnh. Ngoài ra, ban quản lý vịnh cũng sẽ kiểm soát số lượng người bơi và lặn để tránh gây áp lực quá lớn lên hệ sinh thái.

  1.  

Triển lãm mang tên "Vẽ tranh vì động vật hoang dã" sẽ được tổ chức tại Hà Nội vào tuần tới. Triển lãm trưng bày hơn 30 bức tranh của học sinh trung học trên cả nước. Du khách cũng có cơ hội gặp gỡ các họa sĩ nhí và thảo luận về câu chuyện đằng sau những tác phẩm của họ. Tất cả tranh sẽ được bán để gây quỹ bảo vệ các loài nguy cấp và dễ bị tổn thương. Ban tổ chức hy vọng sẽ nâng cao nhận thức về bảo tồn động vật hoang dã thông qua nghệ thuật và góp phần cứu các loài quý hiếm.

3. Task 3

Read the news items again and match the highlighted words and phrase with their meanings.

bai-3-reading.jpg
Bài 3 Reading
  1. spawning ground → c (nơi rùa biển, cá, ếch đẻ trứng)

  2. debris → e (mảnh vỡ của vật lớn hơn)

  3. nurseries → b (nơi ươm cây non/coral để trồng lại)

  4. marine → d (liên quan đến biển)

  5. vulnerable → a (dễ bị tổn thương)

4. Task 4

Read the news items again and choose the correct answer.

1. A. Con Dao Island

➨ Giải thích: Thông tin ở Tin 1: "Con Dao Island last week…spawning ground…".

2. A. Volunteers help sea turtles by burying them in the sand.
➨ Giải thích: Họ chôn trứng chứ không phải chôn rùa.

3. C. To avoid putting pressure on the system.
➨ Giải thích: Thông tin ở Tin 2: "avoid putting too much stress on the ecosystem".

4. D. Around 30.
➨ Giải thích: Thông tin ở Tin 3: "It will include more than 30 paintings by secondary school students."

5. B. They will be sold to raise money for wildlife conservation.
➨ Giải thích: Thông tin ở Tin 3: "All of them will be on sale to raise money for the protection of endangered and vulnerable species."

5. Task 5

Work in groups. Discuss the following questions.

Which of the news items do you find most interesting or useful? Why?

Gợi ý trả lời (mẫu):

Tin 1 (Bảo vệ rùa biển):

"I find the sea turtle conservation news most inspiring because it shows how community involvement (like 600 volunteers) can directly help endangered species. It also teaches us about the importance of protecting spawning grounds."
(Tôi thấy tin về bảo vệ rùa biển truyền cảm hứng nhất vì nó cho thấy sự tham gia của cộng đồng có thể giúp đỡ loài nguy cấp như thế nào. Nó cũng dạy chúng ta về tầm quan trọng của việc bảo vệ bãi đẻ trứng.)

Tin 2 (Phục hồi san hô):

"The coral reef restoration plan is the most useful because it combines science (re-growing coral) and tourism management. This balanced approach can be applied to other marine ecosystems."
(Kế hoạch phục hồi san hô hữu ích nhất vì nó kết hợp khoa học và quản lý du lịch. Cách tiếp cận này có thể áp dụng cho các hệ sinh thái biển khác.)

Tin 3 (Triển lãm tranh):
"The wildlife art exhibition is interesting as it uses creativity to raise awareness. It’s amazing that young students can contribute to conservation through their art!"
(Triển lãm tranh độc đáo vì dùng nghệ thuật để nâng cao nhận thức. Thật tuyệt khi học sinh có thể góp sức qua tranh vẽ!)

IV. Speaking (Trang 105 - 106)

Phần Speaking của tiếng Anh lớp 12 Unit 8 sẽ thảo luận về các hoạt động bảo tồn động vật hoang dã.

1. Task 1

Are the following activities good for conserving wildlife? Rank each activity in order of its importance to conserving wildlife.

bai-1-speaking.jpg
Bài 1 Speaking

Hoạt động

Xếp hạng

Lý do

3. Avoiding activities, e.g. diving or swimming in the area that may harm the ecosystem

1

Ngăn chặn trực tiếp phá hủy môi trường sống (ví dụ: san hô, bãi đẻ trứng rùa).

2. Volunteering to help local wildlife

2

Hành động thiết thực (dọn rác, cứu hộ, bảo vệ trứng).

6. Raising funds for endangered species

3

Tài chính hỗ trợ trực tiếp các chương trình bảo tồn.

4. Inviting guest speakers to talk about wildlife conservation

4

Nâng cao nhận thức sâu qua chuyên gia, nhưng không tác động trực tiếp.

7. Holding writing and speaking competitions about wildlife conservation, e.g. writing essays and debating

5

Khuyến khích tìm hiểu, nhưng cần thời gian để chuyển hóa thành hành động.

1. Organising art or photography exhibitions of wildlife

6

Truyền cảm hứng, nhưng hiệu quả phụ thuộc vào đối tượng tham dự.

5. Watching documentaries about wildlife

7

Ít tương tác, chủ yếu tiếp nhận thông tin thụ động.

2. Task 2

Work in groups. Read the notice. Then brainstorm a list of activities you want to organise for the event. Explain how the activities will help conserve wildlife. Use the list in 1 and the example below to help you.

Bài 2 Reading
Bài 2 Speaking

Gợi ý hoạt động:

  1. Cuộc thi làm poster bảo tồn - Poster trưng bày quanh trường để nâng cao nhận thức; giải thưởng là sách về môi trường.

  2. Đóng kịch ngắn về nạn săn trộm - Tái hiện hậu quả của săn trộm, kêu gọi ký tên cam kết không mua sản phẩm từ động vật hoang dã.

  3. Triển lãm ảnh "Trước và Sau" của rừng bị tàn phá - So sánh trực quan tác động của phá rừng, kèm thông tin về cách đóng góp cho các dự án trồng cây.

  4. Gây quỹ bảo tồn bằng cách bán áo phông và dấu chân động vật

Hội thoại mẫu:

A: For World Wildlife Day, we need some interesting activities. I think organising a photo exhibition is a great idea. It's visual and can attract a lot of students.

B: I agree, but how does it help conserve wildlife? I think we should focus on more practical actions, like raising funds for endangered species. We could sell T-shirts with animal prints.

C: That's a good point, but fundraising can be complicated. What if we combine both? We can hold the photo exhibition to raise awareness, and at the end of the exhibition, we can have a small booth selling eco-friendly products to raise funds. We could also invite a guest speaker from a conservation organisation to make it more credible.

A: Brilliant! That plan covers awareness, action, and education. Let's report this to the class.

3. Task 3

Work in groups. Summarise your ideas and present the activities for the World Wildlife Day to the class. Vote for the best ideas.

V. Listening (Trang 106 - 107)

Phần Listening của tiếng Anh 12 Unit 8 tập trung vào chủ đề “Endangered species - Các loài có nguy cơ tuyệt chủng”.

1. Task 1

Work in pairs. Look at the pictures and discuss the following questions.

What is happening to the tigers in the pictures? What can we do to protect the tigers?

bai-1-listening.jpg
Bài 1 Listening

Gợi ý trả lời:

  • What is happening to the tigers in the pictures?

➨ The tigers are being hunted and kept in a cage.

(Hổ trong bức tranh đang bị săn bắn và bị nhốt trong lồng)

  • What can we do to protect tigers?

➨ We can support anti-poaching laws, reduce demand for tiger products (e.g., traditional medicine) and donate to wildlife conservation organizations.
(Cách bảo vệ hổ: ủng hộ luật chống săn trộm, không mua sản phẩm từ hổ, quyên góp cho các tổ chức bảo tồn.)

2. Task 2

Choose the correct meanings of the underlined words and phrases.

  1. degraded → A. made worse in quality
    (Bị suy thoái = chất lượng môi trường sống giảm.)

  2. forest clearance → B. cutting down trees and other plants
    (Phá rừng = chặt cây để lấy đất.)

  3. demand → A. the need or desire for particular goods
    (Nhu cầu = mong muốn sử dụng sản phẩm từ hổ.)

  4. bred in captivity → A. born while being kept in special facilities
    (Nuôi nhốt = sinh ra trong môi trường nhân tạo.)

3. Task 3

Listen to a talk and choose the correct answer A, B, or C.

bai-3-listening.jpg
Bài 3 Listening
  1. A. Threats facing tigers

➨ Giải thích: Nội dung chính của bài nghe là về các mối đe dọa hổ như mất môi trường sống, săn trộm, buôn bán trái phép bộ phận của hổ.

  1. Graph A

➨Diễn biến số lượng hổ: 100,000 ➨ 7,000 - 8,000 ➨ <3,500➨ 4,500. ➨ Graph A phù hợp.

  1. C. attack farm animals

➨ Giải thích: Trong bài nghe có đề cập "They are forced to enter villages and attack farm animals".)

  1. B. An increase in poaching

➨ Giải thích: Trong bài nghe có đề cập "These farms led to an increase in poaching".

Audio Transcript:

As part of our series on wildlife, I'm going to talk about tigers today. First, let's take a look at the current situation. Over the last 100 years, the world's wild tiger population has declined significantly. At the beginning of the 20th century, there were 100,000 tigers in the wild. From an estimated 7,000-8,000 in the late 1990s, wild tiger numbers decreased by more than half in 2010. For the first time in 2016, there was a slight increase. However, there were still only about 4,500 wild tigers around the world in 2023. So, why are tigers endangered? What are the threats facing wild tigers?

First, tigers have lost a large part of their natural habitats. Their habitats have been destroyed or degraded by human activity. Forest clearance for agriculture and wood, as well as the building of roads and housing have forced tigers to survive in small, unnatural environments. As their habitats become smaller, they find it hard to find food. So they are forced to enter villages and attack farm animals, which often results in killing the tigers by the farmers.

However, the most serious threat facing tigers today is poaching and the illegal trade in tiger parts. Historically, tigers were poached for their skins used to make fur coats and home decorations. In addition, there is still demand for their bones, teeth, and other body parts, which are used to make traditional medicines. Nowadays, many people still believe tiger medicines can cure diseases although this has been proven to be wrong by scientists. The demand for tiger parts led to the creation of tiger breeding farms where tigers are bred in captivity and killed for their parts. These farms were originally set up with tiger conservation in mind, as a way to stop poaching. However, these breeding farms led to an increase in poaching.

What can we do to help save tigers? Well, we can...

Bản dịch Transcript:

Như một phần của loạt bài về động vật hoang dã, hôm nay tôi sẽ nói về hổ. Trước tiên, hãy cùng xem tình hình hiện tại. Trong 100 năm qua, số lượng hổ hoang dã trên thế giới đã giảm đáng kể. Vào đầu thế kỷ 20, có khoảng 100.000 cá thể hổ trong tự nhiên. Từ con số ước tính 7.000-8.000 vào cuối những năm 1990, số lượng hổ hoang dã đã giảm hơn một nửa vào năm 2010. Lần đầu tiên vào năm 2016, số lượng hổ có tăng nhẹ. Tuy nhiên, đến năm 2023 vẫn chỉ có khoảng 4.500 cá thể hổ hoang dã trên toàn thế giới. Vậy tại sao hổ lại bị đe dọa? Những mối nguy nào đang đe dọa hổ hoang dã?

Thứ nhất, hổ đã mất một phần lớn môi trường sống tự nhiên. Môi trường sống của chúng bị tàn phá hoặc suy thoái do hoạt động của con người. Việc phá rừng để lấy đất canh tác và gỗ, cùng với việc xây dựng đường xá và nhà ở đã buộc hổ phải sống trong những môi trường nhỏ hẹp, không tự nhiên. Khi môi trường sống thu hẹp, chúng khó kiếm thức ăn hơn. Do đó, chúng buộc phải vào làng mạc và tấn công gia súc, điều này thường dẫn đến việc hổ bị nông dân giết chết.

Tuy nhiên, mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với hổ hiện nay là nạn săn trộm và buôn bán trái phép các bộ phận của hổ. Trong lịch sử, hổ bị săn trộm để lấy da làm áo khoác lông và đồ trang trí nội thất. Ngoài ra, vẫn còn nhu cầu về xương, răng và các bộ phận khác của hổ để làm thuốc cổ truyền. Ngày nay, nhiều người vẫn tin rằng các loại thuốc làm từ hổ có thể chữa bệnh mặc dù các nhà khoa học đã chứng minh điều này là sai. Nhu cầu về các bộ phận của hổ đã dẫn đến sự ra đời của các trang trại nuôi hổ, nơi hổ được nuôi nhốt và giết mổ để lấy bộ phận. Ban đầu, những trang trại này được thành lập với mục đích bảo tồn hổ, như một cách để ngăn chặn nạn săn trộm. Tuy nhiên, chính những trang trại này lại khiến nạn săn trộm gia tăng.

Vậy chúng ta có thể làm gì để giúp bảo vệ hổ? Chúng ta có thể...

4. Task 4

Listen to the talk again and complete the notes. Use ONE word or a number for each gap.

bai-4-listening.jpg
Bài 4 Listening

Đáp án:

1. 4,500

2. destroyed

3.survive

4. skins

5. Medicines

Giải thích:

  • (1) Số liệu 2023 từ transcript: "about 4,500 wild tigers".

  • (2) "Their habitats have been destroyed or degraded" → Điền "destroyed".

  • (3) "Forced to survive in small environments" → Điền "survive".

  • (4)-(5) Thông tin về săn trộm: "poached for their skins" và "traditional medicines".

5. Task 5

Work in pairs. Discuss the following questions.

Which threats are facing tigers in Viet Nam? Which one is the most serious?

Gợi ý trả lời:

I think tigers in Viet Nam are facing many serious threats, like illegal hunting, habitat loss, and lack of food. One major threat is illegal poaching. People hunt tigers for their bones, skin, and other body parts. This is very harmful to the tiger population.

(Tôi nghĩ hổ ở Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều mối đe dọa nghiêm trọng, như nạn săn bắt trái phép, mất môi trường sống và thiếu thức ăn. Một mối đe dọa lớn khác là nạn săn trộm. Người ta săn hổ để lấy xương, da và các bộ phận cơ thể khác. Điều này rất có hại cho quần thể hổ.)

VI. Writing (Trang 108)

Phần Writing của Unit 8 lớp 12 hướng dẫn học sinh cách viết Báo cáo giải quyết vấn đề về bảo vệ hổ. Cùng tham khảo phần này để giải bài tập SGK tiếng Anh 12 Unit 8 hiệu quả nhé!

1. Task 1

Work in pairs. Read the solutions and write the threats.

Bài 1 Writing
Bài 1 Writing

Threats

Solutions

1. Habitat loss

- Stopping deforestation

- Restoring degraded habitats

- Rebuilding or replacing habitats that have been lost

2. Poaching

Introducing stricter laws and harsher punishments to stop poachers from killing and selling tiger parts

3. Illegal wildlife trade

- Educating people about the importance of tiger conservation

- Reducing demand for tiger parts

Giải thích:

1. Các giải pháp này đều nhằm khắc phục hậu quả của việc môi trường sống tự nhiên bị phá hủy hoặc thu hẹp do con người.

2. Luật nghiêm khắc trực tiếp nhắm vào hành vi săn bắn và buôn bán trái phép các bộ phận hổ.

3. Giải pháp tập trung vào nguyên nhân gốc rễ của nạn săn trộm — nhu cầu từ con người.

2. Task 2

Read the announcement and write a problem-solving report. Use the ideas in 1 and the outline below to help you.

bai-2-writing.jpg
Bài 2 Writing

Bài mẫu:

To: The Wildlife Magazine

From: Nguyen Van A

Date: [Date]

Subject: A report on the threats facing tigers and possible solutions

Introduction
This report aims to outline the most significant threats to the survival of tigers, one of the most endangered species in the world, and propose several effective solutions to protect them.

Threats
Research has shown that the primary threat facing tigers is habitat loss. Due to deforestation for agriculture and urban development, tigers' natural territories have become smaller and fragmented, leading to a lack of prey and increased conflict with humans. Another serious threat is illegal poaching. Tigers are hunted for their skins, bones, and other body parts, which are in high demand for making fur coats and traditional medicines.

Solutions
To address these problems, several urgent measures should be implemented. Firstly, it is crucial to stop deforestation and restore degraded habitats by launching large-scale tree-planting projects. Secondly, governments must introduce stricter laws and heavier punishments to stop poaching and the illegal wildlife trade. Finally, we need to run educational campaigns to reduce the demand for tiger parts, helping people understand the importance of tiger conservation.

Conclusion
In conclusion, tigers are on the brink of extinction due to habitat loss and poaching. Therefore, it is imperative that we combine habitat restoration, stricter law enforcement, and public education to ensure their survival for future generations.

VII. Communication and Culture/CLIL

Cùng PREP khám phá lời giải phần Communication and Culture/CLIL của Unit 8 tiếng Anh 12 sau đây nhé!

1. Everyday English

1.1. Task 1

Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

bai-1-everyday-english.jpg
Bài 1 Everyday English

Đáp án: 1. A       2. D       3. B       4. C

1.2. Task 2

Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions on page 109 to help you.

Tình huống 1: A looks worried because he/she hasn’t collected enough information about endangered species for his/her biology project. B expresses concern.

Hội thoại mẫu:

B: You look a bit tired. Are you feeling all right?
A: Not really. I haven’t collected enough information about endangered species for my biology project.
B: Oh no. What's the matter? Didn’t you go to the library?
A: I did, but most of the books were already borrowed.
B: Is there anything I can do? I can share some of my research with you.
A: Really? That would be a big help. Thank you so much!
B: No problem. We can work on it together after school.

Tình huống 2: B didn’t join a school field trip to the Endangered Species Rescue Centre. A expresses concern.

Hội thoại mẫu:

A: Hey, I didn’t see you on the school field trip yesterday. What’s the matter?
B: I couldn’t go because I was feeling unwell.
A: Oh no, are you OK now?
B: Yes, I’m feeling better today. But I’m sad I missed the trip.
A: I understand. It was a great experience. But don’t worry, I took lots of pictures and notes. I can share them with you.
B: That would be great! Thank you for thinking of me.
A: Of course. Let’s go over them at lunch break.

2. CLIL

2.1. Task 1

Read the following text. Put a tick (✓) if the animals in the table are classified as endangered and a cross (x) if they are not.

bai-1-clil.jpg
Bài 1 CLIL

Động vật

Thông tin

Phân loại

Giải Thích

Siberian sturgeon

Giảm 60–80% trong 60 năm

Đạt tiêu chí tốc độ suy giảm (60% > 50%).

Ethiopian banana frog

Diện tích sinh sống < 2,000 km²

X

Không đạt tiêu chí phạm vi phân bố (2,000 km² > 500 km²)

Snaggletooth shark

Phạm vi phân bố rộng khắp

X

Không đạt tiêu chí nào (diện tích quá lớn).

Tahiti reed-warbler

<1,000 cá thể; diện tích 420 km²

Đạt cả 2 tiêu chí: quần thể <2,500 và diện tích <500 km².

Dịch bài đọc:

DANH SÁCH ĐỎ IUCN

Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) đã phân chia các loài thành bảy cấp độ bảo tồn: Ít quan tâm, Sắp bị đe dọa, Dễ bị tổn thương, Bị đe dọa, Cực kỳ nguy cấp, Tuyệt chủng trong tự nhiên, và Tuyệt chủng. IUCN sử dụng một tập hợp các tiêu chí cụ thể để đánh giá nguy cơ tuyệt chủng và quyết định loài nào cần được bảo vệ.

Một loài được xem là “bị đe dọa” nếu thỏa mãn bất kỳ tiêu chí nào sau đây:

Tỷ lệ suy giảm quần thể

Một loài được xếp vào nhóm bị đe dọa khi số lượng cá thể của nó giảm từ 50 đến 70 phần trăm. Mức độ suy giảm này được đo lường trong khoảng thời gian 10 năm hoặc dài hơn.

Phạm vi địa lý

Phạm vi địa lý là khu vực mà loài đó sinh sống. Nếu diện tích sinh sống (gọi là diện tích chiếm dụng) của loài được ước tính dưới 500 km², thì loài đó được coi là bị đe dọa.

Kích thước quần thể

Một loài được coi là bị đe dọa nếu có dưới 2.500 cá thể trưởng thành. Ngoài ra, nếu quần thể của loài suy giảm ít nhất 20% trong hai thế hệ hoặc trong vòng 5 năm, thì cũng được xếp vào nhóm bị đe dọa.

2.2. Task 2

Work in groups. Name some endangered animals in Viet Nam. Share what you know about them.

Gợi ý một số loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng ở Việt Nam:

Tiger (Hổ)

  • Status: Critically endangered in Viet Nam

  • Habitat: Dense forests and mountainous areas

  • Threats: Illegal hunting, loss of habitat due to deforestation

  • Fact: Only a few tigers are left in the wild in Viet Nam. Conservation efforts are ongoing.

Asian Elephant (Voi châu Á)

  • Status: Endangered

  • Habitat: Tropical forests in Central Highlands and some parts of Southern Viet Nam

  • Threats: Habitat loss, human-elephant conflict, illegal capture

  • Fact: They are important for the ecosystem, but their numbers are decreasing rapidly.

Saola (Kỳ lân Châu Á)

  • Status: Critically endangered

  • Habitat: Annamite Mountains (border area of Viet Nam and Laos)

  • Threats: Habitat fragmentation, poaching

  • Fact: Often called the “Asian unicorn” because it is very rare and was only discovered in 1992.

Red-shanked Douc (Voọc chà vá chân đỏ)

  • Status: Endangered

  • Habitat: Central Viet Nam forests (e.g., Son Tra Peninsula, Kon Tum)

  • Threats: Illegal hunting, habitat destruction

  • Fact: Known as the “Queen of primates” due to its colorful appearance.

VIII. Looking back

1. Pronunciation

Underline the parts where assimilation occurs. Listen and check. Then practise saying these sentences in pairs.

1. Have you been to the new conservation park in town?

➨ Giải thích: âm /n/ trước âm /p/ sẽ đồng hóa thành /m/.

2. Animals are brought to the park from different places.

➨ Giải thích: âm /t/ trước âm /p/ sẽ đồng hóa thành /m/.

3. My sister follows a special diet and doesn’t eat red meat.

➨ Giải thích: /d/ + /m/ sẽ thành âm /b/.

4. We got back home from a trip to the animal rescue centre.

➨ Giải thích: /t/ + /b/ sẽ thành âm /p/

2. Vocabulary

Choose the correct answers to complete these sentences.

vocabulary.jpg
Vocabulary

1. survive (sống sót)
➨ Giải thích: "Các con non cần được thả về tự nhiên để tồn tại."

2. conserve (bảo tồn)
➨ Giải thích: "Chiến dịch nhằm bảo vệ rừng mưa."

3. captivity (nuôi nhốt)
➨ Giải thích: "Động vật yếu ớt do bị nuôi nhốt lâu ngày."

4. extinct (tuyệt chủng)
➨ Giải thích: "Nhiều loài đang tuyệt chủng do mất môi trường sống."

3. Grammar

Choose the sentence that best combines each pair of the following sentences.

1. A. If people continue to buy clothes made of wild animal skins, this will encourage poaching and illegal trade in body parts.

➨ Giải thích: Mệnh đề "if" diễn tả điều kiện → Hành động mua da thú sẽ khuyến khích săn trộm.

2. B. Sharks are not as dangerous as people think.

➨ Giải thích: Cấu trúc so sánh "not as...as" phù hợp để thể hiện sự tương phản giữa thực tế và nhận thức.

3. C. Unless we try our best to conserve wildlife in the area, many wild animals may not survive.

➨ Giải thích: "Unless" (= if not) diễn đạt điều kiện cần thiết để động vật hoang dã tồn tại.

4. D. The baby gibbon grew more quickly than we expected.

➨ Giải thích: So sánh hơn ("more quickly than") thể hiện sự vượt quá mong đợi.

Tham khảo thêm lời giải cho các Unit khác trong tiếng Anh 12 SGK Global Success:

IX. Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 8: Wildlife Conservation

Để có thể thảo luận một cách hiệu quả về chủ đề bảo tồn, việc trang bị một vốn từ vựng vững chắc là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ các từ và cụm từ cốt lõi trong Unit 8 tiếng Anh 12, giúp bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

ape (n)

/eɪp/

loài vượn không đuôi

Apes are known for their intelligence and complex social structures.

awareness (n)

/əˈweənəs/

sự nhận thức, ý thức

Raising public awareness is the first step in conservation efforts.

benefit (v)

/ˈbenɪfɪt/

hưởng lợi

Both species benefit from living in the same environment.

biodiversity (n)

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

sự đa dạng sinh học

Protecting forests is crucial for maintaining biodiversity.

biologist (n)

/baɪˈɒlədʒɪst/

nhà sinh vật học

Biologists are studying the effects of climate change on wildlife.

cage (n)

/keɪdʒ/

cái lồng, chuồng

The rescued tiger was kept in a large cage for observation.

campaign (n)

/kæmˈpeɪn/

chiến dịch

They launched a campaign to ban the trade of ivory.

captivity (n)

/kæpˈtɪvəti/

tình trạng bị nuôi nhốt

Some species can breed successfully in captivity.

classify (v)

/ˈklæsɪfaɪ/

phân loại

The IUCN classifies species into several categories of risk.

climate change (n.p)

/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

biến đổi khí hậu

Climate change is a major threat to polar bears.

coexist (v)

/ˌkəʊɪɡˈzɪst/

cùng tồn tại

Humans must learn to coexist peacefully with wildlife.

community (n)

/kəˈmjuːnəti/

cộng đồng

The local community is involved in the conservation project.

conservation (n)

/ˌkɒnsəˈveɪʃn/

sự bảo tồn

Wildlife conservation protects endangered species and their habitats.

conserve (v)

/kənˈsɜːv/

bảo tồn, giữ gìn

We all have a role to play in conserving natural resources.

coral (n)

/ˈkɒrəl/

san hô

Coral reefs are beautiful but fragile ecosystems.

critically endangered (adj)

/ˌkrɪtɪkli ɪnˈdeɪndʒəd/

cực kỳ nguy cấp

The population of the species is now critically endangered.

damage (v)

/ˈdæmɪdʒ/

gây thiệt hại, phá hủy

Pollution can severely damage marine ecosystems.

debris (n)

/ˈdebriː/

mảnh vỡ, rác thải

Volunteers helped clean up plastic debris from the beach.

decline (n)

/dɪˈklaɪn/

sự suy giảm

There has been a sharp decline in the tiger population.

deforestation (n)

/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

nạn phá rừng

Deforestation destroys the homes of countless species.

degrade (v)

/dɪˈɡreɪd/

làm suy thoái

The soil has been degraded by years of intensive farming.

demand (n)

/dɪˈmɑːnd/

nhu cầu

The high demand for rhino horn leads to poaching.

ecosystem (n)

/ˈiːkəʊsɪstəm/

hệ sinh thái

Each species plays a role in its ecosystem.

enclosure (n)

/ɪnˈkləʊʒə(r)/

khu vực rào lại

The rescued bears have a large, naturalistic enclosure.

endangered (adj)

/ɪnˈdeɪndʒəd/

bị đe dọa, có nguy cơ tuyệt chủng

The giant panda is a well-known endangered species.

environment (n)

/ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường

Protecting the environment is protecting our own future.

extinct (adj)

/ɪkˈstɪŋkt/

tuyệt chủng

Many species will become extinct if we do not act now.

extinction (n)

/ɪkˈstɪŋkʃn/

sự tuyệt chủng

Habitat loss is the leading cause of species extinction.

farmland (n)

/ˈfɑːmlænd/

đất nông nghiệp

Forests are often cleared to make way for farmland.

fund (n)

/fʌnd/

quỹ, nguồn vốn

The project is trying to raise funds for sea turtle conservation.

gibbon (n)

/ˈɡɪbən/

loài vượn

The gibbon is known for its long arms and loud calls.

habitat (n)

/ˈhæbɪtæt/

môi trường sống

The destruction of their habitat is the main threat to these birds.

illegal (adj)

/ɪˈliːɡl/

bất hợp pháp

It is illegal to hunt or trade endangered animals.

impose (v)

/ɪmˈpəʊz/

áp đặt, ban hành (luật)

The government should impose stricter laws on poaching.

individual (n)

/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

cá thể

The species now has fewer than 2,000 individuals left in the wild.

injure (v)

/ˈɪndʒə(r)/

làm bị thương

The bird was injured after flying into a window.

intelligent (adj)

/ɪnˈtelɪdʒənt/

thông minh

Dolphins are highly intelligent marine mammals.

launch (v)

/lɔːntʃ/

phát động, khởi động

They will launch a new campaign to save the rainforests.

mammal (n)

/ˈmæml/

động vật có vú

Whales are the largest mammals on Earth.

marine (adj)

/məˈriːn/

thuộc về biển

Plastic waste is a serious threat to marine wildlife.

monitor (v)

/ˈmɒnɪtə(r)/

giám sát, theo dõi

Scientists monitor the movements of the released eagles.

national park (n.p)

/ˌnæʃnəl ˈpɑːk/

vườn quốc gia

Cuc Phuong is the first national park in Viet Nam.

natural (adj)

/ˈnætʃrəl/

tự nhiên, thiên nhiên

It's best for animals to live in their natural habitat.

nursery (n)

/ˈnɜːsəri/

vườn ươm

Coral fragments are grown in underwater nurseries before being replanted.

organisation (n)

/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/

tổ chức

Many non-profit organisations are dedicated to wildlife conservation.

overfishing (n)

/ˌəʊvəˈfɪʃɪŋ/

việc đánh bắt cá quá mức

Overfishing has led to a dramatic decline in fish populations.

poach (v)

/pəʊtʃ/

săn trộm

Elephants are poached for their ivory tusks.

primate (n)

/ˈpraɪmeɪt/

loài linh trưởng

The rescue centre specializes in caring for endangered primates.

project (n)

/ˈprɒdʒekt/

dự án

She is working on a research project on primate behaviour.

protect (v)

/prəˈtekt/

bảo vệ

We need to protect these animals from extinction.

punishment (n)

/ˈpʌnɪʃmənt/

sự trừng phạt

Harsher punishments are needed for wildlife criminals.

rare (adj)

/reə(r)/

hiếm, quý hiếm

It is very rare to see this species in the wild.

re-grow (v)

/ˌriːˈɡrəʊ/

trồng lại, mọc lại

The volunteers will help re-grow the damaged coral reefs.

release (v)

/rɪˈliːs/

thả, phóng thích

The turtle was released back into the ocean after recovery.

rescue (v)

/ˈreskjuː/

giải cứu

The team's mission is to rescue and rehabilitate injured animals.

sign language (n.p)

/ˈsaɪn læŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ ký hiệu

Some apes have been taught to communicate using sign language.

solution (n)

/səˈluːʃn/

giải pháp

Education is a long-term solution to the problem.

species (n)

/ˈspiːʃiːz/

loài (sinh vật)

Over 100 species go extinct every day.

spawning ground (n.p)

/ˈspɔːnɪŋ ɡraʊnd/

bãi đẻ

Protecting the turtles' spawning grounds is critical.

survive (v)

/səˈvaɪv/

sống sót, tồn tại

These small animals cannot survive harsh winters.

territory (n)

/ˈterətəri/

lãnh thổ

A tiger's territory can cover a very large area.

threaten (v)

/ˈθretn/

đe dọa

Pollution continues to threaten marine life.

trade (n)

/treɪd/

sự buôn bán, thương mại

The international trade in endangered species is banned.

traditional (adj)

/trəˈdɪʃənl/

truyền thống

Some animal parts are used in traditional medicine.

unless

/ənˈles/

trừ khi

The species will not survive unless we take immediate action.

vulnerable (adj)

/ˈvʌlnərəbl/

dễ bị tổn thương, sắp nguy cấp

The IUCN Red List classifies it as a vulnerable species.

wildlife (n)

/ˈwaɪldlaɪf/

động vật hoang dã

Africa is famous for its diverse wildlife.

Tiếng Anh 12 Unit 8 không chỉ là một bài học ngôn ngữ mà còn là một lời kêu gọi hành động. Bằng việc nắm vững kiến thức trong bài, bạn đã có đủ công cụ để trở thành một tiếng nói mạnh mẽ cho những loài vật không thể tự cất lên tiếng nói của mình. Hy vọng bài soạn Anh 12 Unit 8 mà PREP chia sẻ sẽ giúp bạn học hỏi và lan tỏa thông điệp về bảo tồn động vật hoang dã. Mỗi hành động nhỏ của chúng ta hôm nay sẽ góp phần tạo nên một tương lai bền vững hơn. Chúc các bạn học tốt!

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI