Tìm kiếm bài viết học tập

Tiếng Anh 12 Unit 5: The World of Work - Hướng dẫn chi tiết và lời giải đầy đủ

Chủ đề mà tiếng Anh 12 Unit 5 sẽ mang đến cho bạn học đó là "The World of Work". Thế giới công việc là một chủ đề vô cùng quan trọng và thực tế, giúp bạn chuẩn bị những hành trang đầu tiên cho con đường sự nghiệp tương lai. Bài học này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức ngôn ngữ cần thiết để thảo luận, phân tích và viết về các khía cạnh khác nhau của công việc một cách tự tin. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho các phần trong Unit 5, giúp bạn học hiệu quả hơn cho Unit 5 tiếng Anh 12. Cùng bắt đầu nhé!

Tiếng Anh 12 Unit 5
Tiếng Anh 12 Unit 5

I. Getting Started  (Trang 60 - 61)

Phần này của tiếng Anh 12 Unit 5 mở đầu bằng một cuộc đối thoại tự nhiên về công việc của bố mẹ giữa hai người bạn, qua đó giới thiệu các loại hình công việc và từ vựng liên quan một cách gần gũi. Đây là bước khởi động quan trọng cho toàn bộ bài học Unit 5 lớp 12.

1. Bài 1

Listen and read.

Bản dịch hội thoại tiếng Anh 12 Unit 5 phần Getting started:

Lan: Vào đi Mark. Cậu tìm nhà mình dễ không?

Mark: Ừ, thực ra tớ gặp bác bố cậu trên đường và bác chỉ đường cho tớ. Bác bảo bác đang trên đường đi làm.

Lan: Đúng rồi. Bố tớ là công nhân nhà máy nên làm theo ca. Hôm nay bố làm ca đêm.

Mark: Làm ca đêm chắc vất lắm nhỉ? Thế bác ngủ lúc nào?

Lan: Bố đi ngủ ngay khi về nhà vào buổi sáng lúc không có ai ở nhà. Lúc đó mẹ tớ cũng đi làm rồi. Mẹ tớ dạy tiểu học.

Mark: Làm việc với trẻ con chắc vui lắm.

Lan: Ừ, mẹ thích công việc đó dù dạy học cũng mệt. Đứng trước lớp và "biểu diễn" mỗi ngày nghe căng thẳng thật.

Mark: Tớ đồng ý. Mẹ tớ trước cũng là giáo viên, nhưng bỏ việc để chăm sóc tớ và em trai.

Lan: Thế còn bố cậu?

Mark: Bố làm giờ hành chính. Bố là kế toán ở ngân hàng.

Lan: Làm việc với con số chắc khó lắm.

Mark: Ừ, nhưng không chỉ có số đâu. Còn phải học nhiều quy định và xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng nữa.

Lan: Chắc bố cậu hay đi công tác nhỉ?

Mark: Không hẳn, nhưng bố hay làm thêm giờ. Đôi khi bố về khi tớ đã ngủ rồi.

Lan: Cậu giỏi toán, nên theo nghề của bố đi.

Mark: Không đời nào. Cả tớ lẫn em trai đều không muốn làm kế toán. Tớ thích lập trình máy tính vì nó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp. Còn cậu thì sao Lan?

Lan: À, tớ thích làm việc với trẻ con nên muốn trở thành giáo viên tiểu học như mẹ.

Mark: Năm ngoái cậu không bảo muốn làm nhà khoa học sao?

Lan: (cười) Ừ...

2. Bài 2

Read the conversation again and put a tick (✓) in the appropriate column.

bai-2-getting-started.jpg
Bài 2 Getting Started

Đáp án: 

Who ...

Lan's dad

Mark's dad

Lan's mum

1. is a factory worker?

   

2. is a bank accountant?

 

 

3. works in shifts?

   

4. is a primary school teacher?

   

Giải thích:

  • Lan's dad:

    • "My dad is a factory worker" → Câu 1 (✓).

    • "He works in shifts" → Câu 3 (✓).

  • Mark's dad:

    • "He's an accountant at a bank" → Câu 2 (✓).

    • "He has a nine-to-five job" → Không phải làm ca (shift).

  • Lan's mum:

    • "She teaches at a primary school" → Câu 4 (✓).

3. Bài 3

Match the words/phrases to make phrases mentioned in 1.

bai-3-getting-started.jpg
Bài 3 Getting Started
  1. work → d. overtime (work overtime: làm thêm giờ)

  2. go on → a. business trips (go on business trips: đi công tác)

  3. nine-to-five → b. job (nine-to-five job: công việc giờ hành chính)

  4. night → c. shift (night shift: ca đêm)

Giải thích:

  • Trong đoạn hội thoại, Lan nói bố cô ấy làm night shift (ca đêm) và Mark nói bố anh ấy có nine-to-five job (công việc giờ hành chính).

  • Cụm go on business trips được Lan đề cập khi hỏi Mark: "I guess he often goes on business trips".

  • Work overtime được Mark đề cập “...but he works overtime”.

4. Bài 4

Complete the sentences with phrases or clauses in the box.

bai-4-getting-started.jpg
Bài 4 Getting Started

Đáp án:

  1. c. a difficult job.
    → Lan nói: "Working with numbers must be difficult" (Làm việc với con số chắc khó lắm).

  2. a. because it opens up so many job opportunities.
    → Mark nói: "I'm interested in computer programming because it opens up so many job opportunities".

  3. b. so she wants to become a primary school teacher like her mum.
    → Lan nói: "I love working with children, so I want to become a primary school teacher like my mum".

  4. d. though teaching can be tiring.
    → Lan nói: "She loves her job though teaching can be tiring".

II. Language (Trang 62 - 63)

Phần Language của Unit 5 lớp 12 tập trung vào các yếu tố ngôn ngữ quan trọng: cách nhấn âm các trợ động từ và động từ khuyết thiếu để thể hiện sự nhấn mạnh, các từ vựng về công việc, và đặc biệt là cách phân biệt, sử dụng câu đơn, câu ghép, và câu phức.

1. Pronunciation

1.1. Bài 1

Listen and repeat. Pay attention to the stressed words.

Bài 1 Pronunciation
Bài 1 Pronunciation

1.2. Bài 2

Listen and underline the stressed auxiliary and modal verbs in the following sentences. Then practise saying the sentences in pairs.

1. I would help you find a job if I could.

2. When he started his first job, he wasn't used to working in an office, but he is used to it now.

3. A: Are you ready for the interview?

   B: Yes, I am.

4. A: Is your father a teacher?

   B: He was, but he's retired now.

2. Vocabulary

2.1. Bài 1

Match the words with their meanings.

bai-1-vocabulary.jpg
Bài 1 vocabulary

Đáp án:

  1. c. challenging (adj) → difficult in an interesting way that tests your ability
    → Nghĩa: "khó nhưng thú vị, thử thách khả năng".

  2. d. relevant (adj) → related to a subject or to something happening or being discussed
    → Nghĩa: "có liên quan đến chủ đề hoặc vấn đề đang bàn".

  3. b. bonus (n) → money added to somebody’s salary as a reward for good work
    → Nghĩa: "tiền thưởng thêm vào lương".

  4. e. employ (v) → to have someone work or do a job for you and pay them for it
    → Nghĩa: "thuê ai đó làm việc".

  5. a. rewarding (adj) → worth doing, especially by making you feel satisfied that you have done something useful
    → Nghĩa: "đáng làm, mang lại cảm giác hữu ích".

2.2. Bài 2

Complete the sentences with the words in 1.

bai-2-vocabulary.jpg
Bài 2 vocabulary
  1. The company has to employ more workers to meet the production targets.
    → Giải thích: Công ty cần "thuê" thêm nhân viên → dùng employ.

  2. Peter wants to become a pilot although he knows it is a challenging job.
    → Giải thích: Nghề phi công "khó nhưng thử thách" → challenging.

  3. Workers will receive a generous bonus if they achieve their performance goals.
    → Giải thích: Phần thưởng bằng tiền → bonus.

  4. Consider completing your course before you apply for this job because it will require relevant qualifications.
    → Giải thích: Bằng cấp "liên quan" đến công việc → relevant.

  5. Working as a babysitter could be a rewarding experience if you enjoy working with children.
    → Giải thích: Trông trẻ là trải nghiệm "đáng làm" nếu bạn thích trẻ con → rewarding.

3. Grammar

3.1. Bài 1

Combine the following simple sentences, using the words in brackets.

bai-1-grammar.jpg
Bài 1 Grammar
  1. Although he left school with no academic qualifications, he found a well-paid job.
    → Giải thích: "Although" nối hai vế tương phản: bỏ học nhưng vẫn có việc lương cao.

  2. If people learn English well, they will have a better chance of getting a job.
    → Giải thích: "If" diễn tả điều kiện: học giỏi tiếng Anh → cơ hội việc làm tốt hơn.

  3. This job requires not only good language skills but also communication skills.
    → Giải thích: "Not only...but also" nhấn mạnh hai yêu cầu song song.

  4. My dad attended a cooking course so that he can open his own restaurant.
    → Giải thích: "So that" chỉ mục đích: học nấu ăn để mở nhà hàng.

3.2. Bài 2

Work in pairs. Add more clauses to the following sentences to make compound or complex sentences.

Đáp án và ví dụ:

  1. I want to become a doctor because I want to save lives and help people in need.
    → Giải thích: Thêm mệnh đề chỉ lý do (complex sentence).

  2. I admire teachers, but I don’t think I could handle the pressure of their job.
    → Giải thích: Thêm mệnh đề tương phản với "but" (compound sentence).

  3. There are jobs that no longer exist because technology has replaced them.
    → Giải thích: Thêm mệnh đề nguyên nhân (complex sentence).

  4. Some jobs will be done by robots in the future, so people need to learn new skills.
    → Giải thích: Thêm mệnh đề kết quả với "so" (compound sentence).

III. Reading (Trang 64 - 65)

Bài đọc trong Anh 12 Unit 5 cung cấp 5 mẫu quảng cáo tuyển dụng thực tế, giúp bạn làm quen với ngôn ngữ trong lĩnh vực tuyển dụng và rèn luyện kỹ năng đọc lướt, đọc quét để tìm thông tin cụ thể một cách hiệu quả.

Xem bản dịch và lời giải chi tiết tại: Tiếng Anh 12 Unit 5 Reading.

IV. Speaking (Trang 66)

Kỹ năng nói trong Unit 5 tiếng Anh 12 tập trung vào việc đưa ra và bảo vệ ý kiến của bạn về các công việc khác nhau. Bạn sẽ được thực hành cách sử dụng các tính từ để mô tả bản chất công việc và thảo luận một cách lịch sự, có tính xây dựng.

Xem các ý tưởng và hội thoại mẫu tại: Tiếng Anh 12 Unit 5 Speaking.

V. Listening (Trang 67)

Bài nghe trong Listening của Tiếng Anh Unit 5 lớp 12 là một cuộc điện thoại hỏi về vị trí tuyển dụng, giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu thông tin chi tiết trong một cuộc hội thoại chuyên nghiệp, thực tế. Đây là một kỹ năng quan trọng để bạn có thể học tốt tiếng Anh 12 Unit 5.

Xem transcript, bản dịch và lời giải chi tiết tại: Tiếng Anh 12 Unit 5 Listening.

VI. Writing (Trang 68 - 69)

Phần viết của tiếng Anh 12 Unit 5 yêu cầu bạn soạn một lá thư xin việc, một kỹ năng cực kỳ quan trọng và có tính ứng dụng cao, giúp bạn chuẩn bị cho các cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Xem dàn ý, bài viết mẫu và phân tích chi tiết tại: Tiếng Anh 12 Unit 5 Writing.

VII. Communication and Culture / CLIL (Trang 69 - 70)

Communication and Culture / CLIL trong tiếng Anh 12 chương trình mới Unit 5 giúp bạn thực hành cách bày tỏ sự lo lắng và phản hồi lại một cách đồng cảm, đồng thời mở rộng kiến thức về một số công việc "bất thường" nhưng rất thú vị trên thế giới.

1. Everyday English

1.1 Bài 1

Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs.

bai-1-everyday-english.jpg
Bài 1 Everyday English

Đáp án: 1. B       2. C       3. D       4. A

1.2. Bài 2

Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.

bai-2-everyday-english.jpg
Bài 2 Everyday English

Hội thoại 1: A is worrying about his/her first day at work as a teaching assistant. B is comforting him/her.

Gợi ý trả lời:

A: I’m really nervous about my first day as a teaching assistant. I’m afraid I’ll make mistakes.

B: Stop worrying about it. You’ve got nothing to worry about!

Hội thoại 2: B is a new part-time employee of a company. He/She is worrying about having sent the email to the wrong customer. A is his/her colleague. She is comforting him/her.

Gợi ý trả lời:

B: I can’t stop thinking about the email I sent to the wrong customer. I’m so worried!

A: You’ll be fine. Everyone makes mistakes sometimes.

2. Culture/CLIL

2.1. Bài 1

Read the texts and answer the questions.

Đáp án:

  1. Cleaners of the world's highest building (Thợ vệ sinh tòa nhà cao nhất thế giới)
    → Giải thích: Bài đọc nói họ làm việc ở độ cao 800 mét, phải đối mặt với thời tiết xấu → cần lòng dũng cảm và không sợ độ cao.

  2. Train pushers (Nhân viên đẩy tàu)
    → Giải thích: Họ giúp hành khách chen lấn lên tàu để đến nơi đúng giờ trong giờ cao điểm.

  3. Golf balls divers (Thợ lặn vớt bóng golf)
    → Giải thích: Công việc này yêu cầu kỹ năng lặn chuyên nghiệp để tìm bóng trong hồ.

Bản dịch bài đọc Culture tiếng Anh 12 Unit 5:

NHỮNG NGHỀ NGHIỆP KỲ LẠ

Trên khắp thế giới, có những công việc mà bạn có thể thấy vô cùng kỳ quặc và đáng ngạc nhiên.

Nhân viên đẩy tàu

Ở Nhật Bản, hệ thống đường sắt cực kỳ lớn và hầu như ai cũng sử dụng tàu hỏa. Điều này khiến các chuyến tàu thường xuyên chật cứng. Vào giờ cao điểm, nhân viên nhà ga được gọi là "pusher" hoặc "oshiya" làm một công việc kỳ lạ nhất thế giới - họ đẩy hành khách vào trong tàu. Họ phải làm vậy vì lượng người đi lại quá đông, ai cũng muốn đến đích đúng giờ. Đó là lý do họ phải chịu đựng cảnh chen lấn đến đau đớn để có thể lên tàu.

Thợ vệ sinh tòa nhà cao nhất thế giới

Bạn đã bao giờ thắc mắc làm thế nào để vệ sinh tòa nhà cao nhất thế giới - Burj Khalifa ở Dubai chưa? Một đội gồm 36 thợ vệ sinh cửa kính mất tổng cộng ba tháng để lau chùi những tấm kính phản chiếu của tòa tháp. Làm việc ở độ cao hơn 800 mét, họ phải đối mặt với những thách thức khổng lồ, đặc biệt là khi thời tiết xấu. Họ chắc hẳn là những thợ vệ sinh dũng cảm nhất thế giới!

Thợ lặn vớt bóng golf

Mỗi năm ở Anh, hàng triệu quả bóng golf bị rơi xuống nước xung quanh các sân golf. Điều này dẫn đến nhu cầu thuê thợ lặn vớt bóng golf - công việc của họ là lặn sâu xuống các hồ nước quanh sân để tìm lại những quả bóng bị mất. Hầu hết họ là thợ lặn chuyên nghiệp, nhưng họ phải dành hàng giờ bò lê trong bùn và xách những xô nặng trĩu. Trung bình, họ vớt được khoảng 5.000 quả bóng mỗi hồ. Sau khi làm sạch, họ sẽ bán lại hoặc tái chế chúng. Nghe thật nguy hiểm, phải không?

2.2. Bài 2

 Work in pairs. Discuss the following questions.

Which job do you find most interesting and why? Do you know any other unusual jobs around the world?

Gợi ý trả lời:

  1. Which job do you find most interesting and why?

➨ I find golf ball diving the most exciting job because you get to explore underwater and make money recycling balls. It's both dangerous and unique!

(Tôi thấy nghề thợ lặn vớt bóng golf thú vị nhất vì họ được khám phá dưới nước và kiếm tiền từ việc tái chế bóng. Nó vừa nguy hiểm vừa độc đáo!)

  1. Do you know any other unusual jobs around the world?

➨ I know the job of professional line stander in America - they are hired to stand in line for other people. Or the job of a breath odor evaluator in a chewing gum company!"

(Tôi biết nghề người đứng xếp hàng hộ ở Mỹ - họ được thuê để xếp hàng thay người khác. Hay nghề người ngửi mùi hơi thở trong các công ty kẹo cao su!)

VIII. Looking Back (Trang 70 - 71)

Phần cuối cùng này giúp bạn ôn tập lại toàn bộ kiến thức ngôn ngữ đã học trong suốt quá trình soạn Anh 12 Unit 5.

1. Pronunciation

Read the conversations and underline the stressed auxiliary and modal verbs. Listen and check. Then practise saying the sentences in pairs.

Đáp án:

1. A: Have you started working for the new company?

B: Yes, I have. I started last week.

2. A: Can people with no experience apply for this job?

B: Yes, they can. We provide on-the-job training.

3. A: Do you like your job?

B: Yes, I do. I wasn't interested in the job at first, but I'm quite interested in it now.

4. A: You haven't sent the email to the customer.

B: I have.

2. Vocabulary

Choose the correct words to complete these sentences.

vocabulary.jpg
Vocabulary

Đáp án:

  1. relevant information → Thông tin "liên quan" đến công việc.

  2. employed in the hospitality industry → "Được thuê" trong ngành dịch vụ.

  3. bonus for good performance → "Tiền thưởng" cho thành tích tốt.

  4. Physically challenging jobs → Công việc "đòi hỏi thể lực".

Giải thích:

  • relevant ≠ flexible: "relevant" = có liên quan.

  • employed (được thuê) ≠ applied (nộp đơn).

  • bonus (thưởng) ≠ wage (lương cơ bản).

  • challenging = đòi hỏi cao, phù hợp ngữ cảnh.

3. Grammar

Circle the mistake in each sentence. Then correct it.

grammar.jpg
Grammar

Đáp án:

  1. A. Despite → Although/Even though
    → "Despite + noun/V-ing", không đi với mệnh đề.

  2. C. so → because
    → "I quit my job because it was tiring" (nguyên nhân).

  3. B. such that → so that
    → "so that" = để mà (chỉ mục đích).

  4. C. but → but also
    → Cấu trúc song song: "not only...but also".

IX. Từ vựng Unit 5 lớp 12: The World of Work

Để có thể thảo luận một cách hiệu quả về chủ đề công việc trong tiếng Anh Unit 5 lớp 12, việc nắm vững một nền tảng từ vựng phong phú là điều kiện tiên quyết. Dưới đây là bảng tổng hợp đầy đủ 66 từ và cụm từ cốt lõi, giúp bạn tự tin giao tiếp và viết về các khía cạnh khác nhau của thế giới nghề nghiệp.

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

accountant (n)

/əˈkaʊntənt/

kế toán viên

advert (n)

/ˈædvɜːt/

mẩu quảng cáo

advice (n)

/ədˈvaɪs/

lời khuyên

anxious (adj)

/ˈæŋkʃəs/

lo lắng, băn khoăn

application letter (n.p)

/ˌæplɪˈkeɪʃn letə(r)/

đơn xin việc

apply (v)

/əˈplaɪ/

ứng tuyển, nộp đơn

arrange (v)

/əˈreɪndʒ/

sắp xếp

attendance (n)

/əˈtendəns/

sự có mặt, sự tham dự

babysitter (n)

/ˈbeɪbisɪtə(r)/

người giữ trẻ

benefit (n)

/ˈbenɪfɪt/

lợi ích, phúc lợi

bonus (n)

/ˈbəʊnəs/

tiền thưởng

boring (adj)

/ˈbɔːrɪŋ/

nhàm chán, tẻ nhạt

business trip (n.p)

/ˈbɪznəs trɪp/

chuyến đi công tác

candidate (n)

/ˈkændɪdət/

ứng cử viên, ứng viên

casual (adj)

/ˈkæʒuəl/

thời vụ, không thường xuyên

challenging (adj)

/ˈtʃælɪndʒɪŋ/

mang tính thử thách, khó khăn

charity (n)

/ˈtʃærəti/

từ thiện

comment (v)

/ˈkɒment/

bình luận

communicate (v)

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

giao tiếp

communication (n)

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

sự giao tiếp

complaint (n)

/kəmˈpleɪnt/

lời phàn nàn, khiếu nại

complex (adj)

/ˈkɒmpleks/

phức tạp

compound (adj)

/ˈkɒmpaʊnd/

ghép

customer (n)

/ˈkʌstəmə(r)/

khách hàng

demanding (adj)

/dɪˈmɑːndɪŋ/

đòi hỏi cao, khắt khe

department (n)

/dɪˈpɑːtmənt/

phòng, ban

display (n)

/dɪˈspleɪ/

sự trưng bày

donation (n)

/dəʊˈneɪʃn/

sự quyên góp

duty (n)

/ˈdjuːti/

nhiệm vụ, bổn phận

employ (v)

/ɪmˈplɔɪ/

thuê, tuyển dụng

enthusiastic (adj)

/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/

hăng hái, nhiệt tình

event (n)

/ɪˈvent/

sự kiện

exciting (adj)

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

thú vị, hào hứng

experience (n)

/ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm

explain (v)

/ɪkˈspleɪn/

giải thích

flexible (adj)

/ˈfleksəbl/

linh hoạt

hard-working (adj)

/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/

chăm chỉ

hourly (adv)

/ˈaʊəli/

hàng giờ

important (adj)

/ɪmˈpɔːtnt/

quan trọng

interfere with (phr. v)

/ˌɪntəˈfɪə(r) wɪð/

can thiệp, cản trở

interview (n)

/ˈɪntəvjuː/

cuộc phỏng vấn

lonely (adj)

/ˈləʊnli/

cô đơn, lẻ loi

nine-to-five (adj)

/ˌnaɪn tə ˈfaɪv/

giờ hành chính

on-the-job training (n.p)

/ˌɒn ðə ˌdʒɒb ˈtreɪnɪŋ/

đào tạo tại chỗ

overtime (n)

/ˈəʊvətaɪm/

giờ làm thêm

part-time (adj)

/ˌpɑːt ˈtaɪm/

bán thời gian

payment (n)

/ˈpeɪmənt/

sự thanh toán

performance (n)

/pəˈfɔːməns/

hiệu suất, thành tích

polite (adj)

/pəˈlaɪt/

lịch sự

present (v)

/prɪˈzent/

trình bày, giới thiệu

pressure (n)

/ˈpreʃə(r)/

áp lực

product (n)

/ˈprɒdʌkt/

sản phẩm

qualification (n)

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/

bằng cấp, năng lực

quality (n)

/ˈkwɒləti/

phẩm chất, chất lượng

receptionist (n)

/rɪˈsepʃənɪst/

nhân viên lễ tân

regulation (n)

/ˌreɡjuˈleɪʃn/

quy định

relevant (adj)

/ˈreləvənt/

có liên quan, thích hợp

reliable (adj)

/rɪˈlaɪəbl/

đáng tin cậy

repetitive (adj)

/rɪˈpetətɪv/

lặp đi lặp lại

requirement (n)

/rɪˈkwaɪəmənt/

yêu cầu

responsible (adj)

/rɪˈspɒnsəbl/

có trách nhiệm

rewarding (adj)

/rɪˈwɔːdɪŋ/

đáng làm, bổ ích

scientist (n)

/ˈsaɪəntɪst/

nhà khoa học

section (n)

/ˈsekʃn/

mục, phần

server (n)

/ˈsɜːvə(r)/

người phục vụ

shift (n)

/ʃɪft/

ca làm việc

simple (adj)

/ˈsɪmpl/

đơn giản

skill (n)

/skɪl/

kỹ năng

stressful (adj)

/ˈstresfl/

căng thẳng, áp lực

suitable (adj)

/ˈsuːtəbl/

phù hợp

supervise (v)

/ˈsuːpəvaɪz/

giám sát

take order (phr)

/teɪk ˈɔːdə(r)/

nhận đặt món

unpaid (adj)

/ʌnˈpeɪd/

không được trả lương

vacancy (n)

/ˈveɪkənsi/

vị trí trống

wage (n)

/weɪdʒ/

lương (thường trả theo giờ/ngày)

wait on tables (phr)

/weɪt ɒn ˈteɪblz/

làm bồi bàn

well-paid (adj)

/ˌwel ˈpeɪd/

được trả lương cao

work (v, n)

/wɜːk/

làm việc; công việc

Tiếng Anh 12 Unit 5 đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và thực tế về thế giới nghề nghiệp. Việc nắm vững các công cụ ngôn ngữ để mô tả, phân tích và ứng tuyển vào các công việc sẽ là một lợi thế lớn cho bạn trong tương lai. Hy vọng bài viết này của PREP đã giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về bài học và có thể chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra. Hãy tiếp tục luyện tập để trở nên tự tin hơn nhé.

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI