Tìm kiếm bài viết học tập

Hope là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Hope là gì? Cấu trúc Hope được sử dụng khá thông dụng trong tiếng Anh. Vậy cách dùng, công thức chính của Hope là gì? Cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây đồng thời luyện tập thêm với một số bài tập để ghi nhớ cách dùng hiệu quả hơn nhé!

cau-truc-hope.jpg
Cấu trúc Hope trong tiếng Anh

I. Hope là gì?

Hope - /həʊp/ có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ trong tiếng Anh. Dưới đây là một số nghĩa thông dụng của Hope:

Khi đóng vai trò là danh từ tiếng Anh, Hope được dùng với nghĩa là niềm hy vọng, sự kỳ vọng. Ví dụ:

  • Bella has high hopes of getting the job. (Bella rất mong được nhận vào công việc đó.)

  • Their only hope is that the rain stops soon. (Niềm hy vọng duy nhất của họ là trời sẽ sớm tạnh mưa.)

Khi đóng vai trò là động từ tiếng Anh, Hope được dùng với nghĩa mong đợi, kỳ vọng. Ví dụ:

  • I hope to see you soon. (Tôi hy vọng sẽ sớm gặp bạn.)

  • My company hopes that the situation will improve. (Công ty tôi hy vọng rằng tình hình sẽ cải thiện.)

Hope đi với giới từ gì? Hope to V hay Ving? Dưới đây là một số cụm từ với Hope bạn nên biết:

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Hope for

Hy vọng điều gì đó

Anna is hoping for a promotion at work after her excellent performance this quarter. (Anna đang hy vọng được thăng chức ở công ty sau thành tích xuất sắc của cô ấy trong quý này.)

Hope to 

Hy vọng làm gì hoặc điều gì sẽ xảy ra

James hopes to travel to Japan next year to explore the cherry blossoms. (James hy vọng sẽ đến Nhật Bản vào năm sau để đi ngắm hoa anh đào.)

Hope against hope

Hy vọng điều gì đó xảy ra dù rất ít khả năng, hy vọng hão huyền hoặc mong manh

Sarah is hoping against hope that her favorite team will win the championship. (Sarah hy vọng hão huyền rằng đội yêu thích của cô ấy sẽ giành chức vô địch.)

Hope for the best

Hy vọng điều tốt nhất sẽ xảy ra

After submitting her final project, Emily is hoping for the best, knowing she gave it her all. (Sau khi nộp dự án cuối cùng, Emily hy vọng điều tốt nhất sẽ xảy ra, vì cô ấy biết mình đã cố gắng hết sức.)

Hope in

Đặt niềm tin, hy vọng, kỳ vọng với ai đó

Mark always hopes in the goodness of people, believing everyone has a kind heart. (Mark luôn tin vào lòng tốt của con người, tin rằng ai cũng có một trái tim nhân hậu.)

cau-truc-hope-la-gi.png
Hope đi với giới từ gì trong tiếng Anh

II. Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

Sau Hope là gì, cấu trúc cụ thể như thế nào? Dưới đây là cách dùng và ví dụ chi tiết: 

1. Cấu trúc chung của Hope

Dưới đây là cấu trúc chung của Hope diễn tả hy vọng về điều gì, làm gì. 

Cấu trúc

S + hope (that) + S + V

S + hope + to V

Ví dụ

  • John hopes that his brother will pass the university entrance exam this year. (John hy vọng rằng anh trai của mình sẽ đậu kỳ thi đại học năm nay.)

  • David hopes that the weather will be sunny on the day of their hiking trip. (David hy vọng rằng trời sẽ nắng vào ngày họ đi leo núi.)

  • Sophia hopes to open her own bakery by the end of next year. (Sophia hy vọng có thể mở tiệm bánh của mình vào cuối năm sau.)

  • Jane hopes to finish his marathon training in time for the race in December. (Jane hy vọng sẽ hoàn thành quá trình tập luyện marathon để kịp tham gia cuộc đua vào tháng 12.)

Trong cấu trúc Hope + mệnh đề thì “that” có thể được lược bỏ vì không ảnh hưởng đến nghĩa của cả câu.

2. Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng ở hiện tại

Chúng ta có thể dùng thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại tiếp diễn trong cấu trúc Hope để nói về hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra ở hiện tại.

Cấu trúc

S + hope (that) + S + V(s/es)

S + hope (that) + S + be + V-ing

Ví dụ

  • Bella hopes that her best friend finds happiness in her new job. (Bella hy vọng rằng bạn thân của mình sẽ tìm thấy niềm vui trong công việc mới.)

  • Tom hopes that his sister starts her own business soon. (Tom hy vọng rằng em gái của mình sớm bắt đầu công việc kinh doanh riêng.)

  • Alice hopes that her parents are enjoying their vacation in Italy right now. (Alice hy vọng rằng bố mẹ cô đang tận hưởng kỳ nghỉ ở Ý ngay lúc này.)

  • Jame hopes that his teammates are working on the presentation while he's away. (Jame hy vọng rằng các đồng đội của mình đang làm bài thuyết trình trong khi anh ấy vắng mặt.)

3. Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng trong tương lai

Khi diễn tả về hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Hope với thì hiện tại đơn hoặc thì tương lai đơn (ít phổ biến hơn so với thì hiện tại đơn). Việc sử dụng thì thường không làm thay đổi ý nghĩa của cả câu.

Cấu trúc

Ví dụ

S + hope (that) + S + V(s/es)

  • Maria hopes that her colleague finishes the report before the deadline. (Maria hy vọng rằng đồng nghiệp của cô hoàn thành báo cáo trước thời hạn.)

  • John hopes that his manager recognizes his effort in the recent project. (John hy vọng rằng quản lý của anh sẽ công nhận nỗ lực của anh trong dự án vừa qua.)

S + hope (that) + S + will + V

  • Jessica hopes that the company will promote her after her successful negotiation with the client. (Jessica hy vọng rằng công ty sẽ thăng chức cho cô sau cuộc đàm phán thành công với khách hàng.)

  • Jame hopes that his team will win the contract with the new partners. (Jame hy vọng rằng đội của anh sẽ ký hợp đồng thành công với các đối tác mới.)

S + hope (that) + S + can + V(inf)

  • Tina hopes that she can manage the new project without too many challenges. (Tina hy vọng rằng cô có thể quản lý dự án mới mà không gặp quá nhiều khó khăn.)

  • Jack hopes that he can secure a long-term contract with the client next month. (Jack hy vọng rằng anh có thể ký được hợp đồng dài hạn với khách hàng vào tháng tới.)

S + hope + to V (inf)

  • Alice hopes to transition into a leadership role by the end of the year. (Alice hy vọng sẽ có thể đảm nhận một vị trí lãnh đạo vào cuối năm nay.)

  • David hopes to complete his certification in digital marketing to advance his career. (David hy vọng hoàn thành chứng chỉ tiếp thị kỹ thuật số để thăng tiến trong sự nghiệp.)

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dùng “can + V(nguyên thể)” cùng với cấu trúc Hope để nói về mong muốn cho tương lai; hoặc dùng “to V(nguyên thể)” khi câu có cùng một chủ ngữ. Ví dụ:

  • Anna hopes that she can attend the international conference next month to broaden her knowledge. (Anna hy vọng rằng cô có thể tham dự hội nghị quốc tế tháng tới để mở rộng kiến thức của mình.)

  • Emily hopes to finish her design project by the end of the week. (Emily hy vọng sẽ hoàn thành dự án thiết kế của mình vào cuối tuần này.)

3. Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng trong quá khứ

Dùng cấu trúc Hope để diễn tả hy vọng trong quá khứ khi bạn nghĩ rằng điều đó có thể thực sự đã xảy ra. Hoặc sử dụng cấu trúc Hope ở thì quá khứ khi một điều gì đó đã xảy ra và kết thúc nhưng bạn không biết kết quả là gì. 

Bạn có thể dùng thì quá khứ đơn, hoặc thì hiện tại hoàn thành nếu như điều đó có ảnh hưởng tới hiện tại.

Cấu trúc

S + hope (that) + S + V2/V-ed

S + hope (that) + S + have V3/V-ed

Ví dụ

  • Linda hopes that the team finished the project on time last week. (Linda hy vọng rằng nhóm đã hoàn thành dự án đúng hạn vào tuần trước.)

  • David hopes that his presentation impressed the clients during the meeting. (David hy vọng rằng bài thuyết trình của anh đã gây ấn tượng với khách hàng trong buổi họp.)

  • Sarah hopes that they have completed all the paperwork before the deadline. (Sarah hy vọng rằng họ đã hoàn thành toàn bộ giấy tờ trước thời hạn.)

  • Jake hopes that his colleagues have submitted the final report to the manager. (Jake hy vọng rằng các đồng nghiệp của anh đã nộp bản báo cáo cuối cùng cho quản lý.)

Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc Hope để diễn tả mong muốn hoặc kỳ vọng của người nói tại một thời điểm trong quá khứ, ngay cả khi kết quả đã biết và có thể không như ý. Cấu trúc cụ thể như sau: 

Cấu trúc Hope diễn tả hy vọng cho quá khứ

Cấu trúc

S + hoped + S + V-ed

S + hoped + S + would + V

Ví dụ

  • Nina hoped her team finished the product launch without any issues. (Nina đã hy vọng đội của cô đã hoàn thành buổi ra mắt sản phẩm mà không gặp bất kỳ sự cố nào.)

  • Tom hoped his friend arrived safely after the long flight. (Tom đã hy vọng bạn của mình đã đến nơi an toàn sau chuyến bay dài.)

  • Maria hoped the client would accept the proposal by the end of the week. (Maria đã hy vọng khách hàng sẽ chấp nhận đề xuất trước cuối tuần.)

  • Jack hoped his colleagues would help him complete the project before the deadline. (Jack đã hy vọng đồng nghiệp của mình sẽ giúp anh ấy hoàn thành dự án trước thời hạn.)

cach-dung-cau-truc-hope.png
Cách dùng cấu trúc Hope trong tiếng Anh

III. Phân biệt cấu trúc Hope và Wish

Cấu trúc Hope và Wish khá dễ nhầm lẫn vì ý nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, đây là 2 cấu trúc có cách dùng hoàn toàn khác nhau. Cùng phân biệt qua bảng sau nhé!

 

Cấu trúc Hope

Cấu trúc Wish

Giống nhau

Chúng ta sử dụng hai dạng cấu trúc này để bày tỏ mong muốn, hy vọng, kỳ vọng của mình về một điều gì đó khác với hiện tại.

Khác nhau

Cấu trúc “Hope” chủ yếu được dùng thể hiện mong muốn có thể xảy ra, có khả năng cao sẽ xảy ra.

Khi nói về mong ước ở tương lai, cấu trúc Hope thường sử dụng thì hiện tại đơn.

Cấu trúc “Wish” thường được dùng thể hiện mong muốn không thể hoặc ít có khả năng xảy ra.

Khi nói về mong ước ở tương lai, cấu trúc Wish chủ yếu theo công thức câu điều kiện loại 2.

Khi nói về mong ước ở quá khứ, cấu trúc Wish thường dùng công thức câu điều kiện loại 3.

Ví dụ

  • Sarah hopes that she passes the exam next week. (Sarah hy vọng rằng cô sẽ đậu kỳ thi tuần tới.)

  • Hy vọng cho hiện tại hoặc tương lai gần:
    I hope you find a good solution to the problem. (Tôi hy vọng bạn tìm ra giải pháp tốt cho vấn đề này.)

  • I wish I were taller so I could play basketball better.
    (Tôi ước mình cao hơn để có thể chơi bóng rổ giỏi hơn.)
    Jake wishes he could travel the world next year.
    (Jake ước rằng anh ấy có thể đi du lịch vòng quanh thế giới vào năm sau.)

  • Anna wishes she had studied harder for the exam.
    (Anna ước mình đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

IV. Phân biệt Hope + present tense với Hope + will

Cấu trúc

Hope + Present tense (Hope + S + V-s/es)

Hope + Will (Hope + S + will + V-inf)

Sự khác nhau

Thể hiện mong muốn với mức độ chắc chắn cao hơn, hoặc kỳ vọng về những sự việc có khả năng xảy ra cao trong tương lai gần. Thường áp dụng cho các sự kiện mà người nói cảm thấy khá tự tin.

Thể hiện mong muốn cho những sự kiện trong tương lai xa hoặc không chắc chắn lắm. Cách dùng này thể hiện sự dự đoán và không có sự đảm bảo về kết quả.

Ví dụ

  • I hope you have a great time at the party.
    (Tôi hy vọng bạn sẽ có thời gian vui vẻ tại bữa tiệc.)

  • We hope the new project starts smoothly next week.
    (Chúng tôi hy vọng dự án mới sẽ khởi đầu suôn sẻ vào tuần tới.)

  • I hope she will get the promotion she deserves.
    (Tôi hy vọng cô ấy sẽ được thăng chức mà xứng đáng với cô ấy.)

  • They hope the weather will be sunny during their vacation.
    (Họ hy vọng trời sẽ nắng trong suốt kỳ nghỉ của họ.)

so-sanh-hope-voi-cac-cau-truc-tuong-tu.png
Phân biệt cấu trúc Hope và một số cấu trúc tương tự

V. Một số idiom thông dụng với Hope

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

hope against hope (that)

Tiếp tục hy vọng điều gì mặc dù rất khó xảy ra (hy vọng hão huyền)

Emily is hoping against hope that she will pass the math exam, even though she didn't have much time to study. (Emily hy vọng mong manh rằng cô ấy sẽ đậu kỳ thi toán, dù cô ấy không có nhiều thời gian ôn luyện.)

hope for the best

Hy vọng điều tốt nhất sẽ xảy ra

Tom hasn't been feeling well prepared for the final exam, but he's hoping for the best. (Tom cảm thấy bản thân chưa chuẩn bị kỹ cho kỳ thi cuối kỳ, nhưng anh ấy vẫn hy vọng điều tốt nhất sẽ xảy ra.)

I should hope so/ not | so I should hope

dùng để nhấn mạnh ý kiến của người nói

Do you think Sarah will study for the final exam? So I should hope, given how much is riding on it. (Bạn nghĩ Sarah sẽ học cho kỳ thi cuối không? Tôi mong vậy, bởi kỳ thi này rất quan trọng.)

not have a hope in hell

không có khả năng thực hiện được điều gì

John didn’t study for the test at all; he doesn’t have a hope in hell of passing it. (John đã không chuẩn bị gì cho bài thi; anh ấy sẽ không thể nào vượt qua nó.)

VI. Bài tập về cấu trúc Hope (có đáp án chi tiết)

Bài tập: Viết lại các câu sau đây sử dụng cấu trúc hope sao cho nghĩa không thay đổi.

  1. I want to pass the exam.
    → I hope ________________________.

  2. Sarah wants her parents to be proud of her achievements.
    → Sarah hopes ________________________.

  3. They expect the weather to be nice tomorrow.
    → They hope ________________________.

  4. I wish you have a great time on your trip next week.
    → I hope ________________________.

  5. James wants to get a promotion at work.
    → James hopes ________________________.

  6. The teacher expects all students to submit their assignments on time.
    → The teacher hopes ________________________.

  7. We want the flight to be on schedule.
    → We hope ________________________.

  8. My parents want me to graduate with good grades.
    → My parents hope ________________________.

  9. She wants to finish her project by the end of the week.
    → She hopes ________________________.

  10. They wish to visit Paris next summer.
    → They hope ________________________.

Đáp án:

  1. I hope to pass the exam.

  2. Sarah hopes that her parents are proud of her achievements.

  3. They hope the weather will be nice tomorrow.

  4. I hope you have a great time on your trip next week.

  5. James hopes to get a promotion at work.

  6. The teacher hopes that all students submit their assignments on time.

  7. We hope the flight will be on schedule.

  8. My parents hope that I will graduate with good grades.

  9. She hopes to finish her project by the end of the week.

  10. They hope to visit Paris next summer.

Trên đây là toàn bộ cấu trúc Hope mà PREP đã biên soạn và tổng hợp cho các bạn ôn tập hiệu quả. Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong giao tiếp lẫn trong quá trình học.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự