Tìm kiếm bài viết học tập

Các quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ tiếng Anh cô đọng

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ là chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp các bạn chinh phục điểm số trong các bài thi cũng như cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh. Dưới đây, PREP đã tổng hợp trọn bộ nguyên tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Đừng bỏ qua nhé!

su-hoa-hop-giua-chu-ngu-va-dong-tu.png
Tổng hợp kiến thức sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

I. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ tiếng Anh là gì?

1. Khái niệm

Theo từ điển tiếng Anh Cambridge, Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject–verb agreement) là kiến thức ngữ pháp chỉ cách động từ thay đổi theo chủ ngữ ở dạng số nhiều, số ít, đếm được và không đếm được. 

Ví dụ:

  • Water and oxygen are essential for life. (Nước và không khí rất cần thiết cho cuộc sống.) ➡ Khi chủ ngữ “Water and oxygen” kết hợp bởi and và đề cập đến hai đối tượng khác nhau, động từ tiếng Anh cần phải ở dạng số nhiều “are” mặc dù cả hai đều là danh từ không đếm được.

  • Sugar tastes sweet. I love it. (Đường có vị ngọt. Tôi thích nó.) ➡ Với danh từ tiếng Anh không đếm được như Sugar, động từ luôn ở dạng số ít, và động từ tastes được chia theo ngôi thứ ba số ít.

  • The family is/ are having dinner in the garden. (Gia đình đang ăn tối trong vườn.) ➡ Chủ ngữ "The family" là danh từ tập hợp (collective noun). Danh từ này có thể được dùng với động từ số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

    • Nếu "family" đề cập đến một đơn vị tập thể → dùng động từ số ít (is).

    • Nếu "family" đề cập đến từng thành viên riêng lẻ → dùng động từ số nhiều (are).

2. Lưu ý về danh từ số ít và danh từ số nhiều

Danh từ số ít nhưng có đuôi s ở cuối

Danh từ số nhiều không có s ở cuối

  • News /nuːz/ hoặc /njuːz/: Tin tức 

  • Mathematics /ˌmæθəˈmætɪks/: Toán học

  • Politics /ˈpɑːləˌtɪks/: Chính trị

  • Physics /ˈfɪzɪks/: Vật lý

  • Economics /ˌiːkəˈnɑːmɪks/ hoặc /ˌɛkəˈnɑːmɪks/: Kinh tế 

  • People /ˈpiːpəl/: Người

  • Police /pəˈliːs/: Cảnh sát 

  • Cattle /ˈkætl/: Gia súc

  • Fish /fɪʃ/: Cá 

Lưu ý: Một số danh từ trong tiếng Anh giữ nguyên hình thức, không thêm -s hoặc -es khi chuyển từ số ít sang số nhiều. Để xác định nghĩa (số ít hay số nhiều), bạn cần dựa vào ngữ cảnh hoặc động từ đi kèm. Ví dụ:

Sheep (con cừu)

/ʃiːp/

  • One sheep (một con cừu).

  • Ten sheep (mười con cừu).

Deer (con nai/con hươu)

/dɪr/

  • A deer is eating grass. (Một con nai đang ăn cỏ.)

  • Many deer are grazing in the field. (Nhiều con nai đang gặm cỏ trên đồng.)

Fish (cá)

/fɪʃ/

  • I caught a fish. (Tôi bắt được một con cá.)

  • We caught ten fish. (Chúng tôi bắt được mười con cá.)

Series (chuỗi, loạt)

/ˈsɪr.iːz/

  • This series is very interesting. (Loạt phim này rất thú vị.)

  • Two series are currently airing on TV. (Hai loạt phim hiện đang phát sóng trên TV.)

Aircraft (máy bay)

/ˈer.kræft/

  • An aircraft is landing. (Một chiếc máy bay đang hạ cánh.)

  • Several aircraft are in the sky. (Nhiều máy bay đang bay trên trời.)

II. Tổng hợp trọn bộ nguyên tắc cách dùng sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

1. Chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ số ít hoặc số nhiều

Với câu có chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ tiếng Anh số ít, ta chia động từ số ít. Với chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ số nhiều, ta chia động từ số nhiều.

Chủ ngữ số ít

  • The cat plays with a ball of yarn. (Con mèo chơi với một quả bóng len.) → Chủ ngữ số ít + động từ chia đúng ở ngôi thứ ba số ít.

  • My brother studies Math every day. (Anh trai tôi học toán mỗi ngày.) → Chủ ngữ số ít + động từ tận cùng bằng phụ âm + y được chia đúng thành -ies ở ngôi thứ ba số ít.

Chủ ngữ số nhiều

  • The children are playing in the garden. (Những đứa trẻ đang chơi trong vườn.) → "The children" là danh từ số nhiều. Vậy nên động từ "are playing" được chia theo số nhiều của chủ ngữ.

  • Books and pens are on the desk. (Sách và bút ở trên bàn học.) → Chủ ngữ số nhiều "Books and pens" là cụm danh từ kết hợp bởi and, chỉ hai đối tượng riêng biệt. Động từ: "are" được chia đúng theo chủ ngữ.

chu-ngu-la-danh-tu-dai-tu.jpg
Chủ ngữ là danh từ hoặc đại từ số ít hoặc số nhiều

2. Chủ ngữ là tên riêng

Trong trường hợp, chủ ngữ tiếng Anh là tên riêng, ta chia động từ ở số ít. Ví dụ:

  • Mary loves to dance. (Mary thích nhảy.) → "Mary" là danh từ riêng chỉ người, và là ngôi thứ ba số ít. Động từ được chia theo ngôi thứ ba số ít (love → loves).

  • Singapore is a beautiful country. (Singapore là một đất nước xinh đẹp.) → "Singapore" là danh từ riêng, chỉ một quốc gia, và là ngôi thứ ba số ít. Động từ "is" là dạng chia đúng của động từ to be, phù hợp với chủ ngữ số ít.

3. Chủ ngữ là đại từ bất định

Các đại từ bất định như each, every, everyone, everything, someone, something, nothing, every thường chia động từ dạng số ít. Ví dụ:

  • Everyone needs love. (Mọi người đều cần tình yêu.) → "Everyone" là một đại từ bất định luôn được xem là số ít trong ngữ pháp tiếng Anh. Do đó động từ chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (need → needs).

  • Nothing is impossible. (Không có gì là không thể.) → "Nothing" là một đại từ bất định số ít. Động từ "is" là dạng chia đúng phù hợp với chủ ngữ số ít.

4. Chủ ngữ là danh động từ

Khi chủ ngữ là danh động từ, ta chia động từ ở số ít. Ví dụ:

  • Swimming is a good exercise. (Bơi lội là một bài tập tốt.) → Chủ ngữ Swimming là danh động từ (số ít) + động từ chia “is”.

  • Reading books is my hobby. (Đọc sách là sở thích của tôi.) → Chủ ngữ Reading books là cụm danh động từ (số ít) + động từ to be “is”.

5. Chủ ngữ gồm nhiều chủ thể

Trong trường hợp, chủ ngữ gồm nhiều chủ thể khác nhau, nối với nhau bằng liên từ tiếng Anh and, động từ chia ở số nhiều. Ví dụ:

  • John and Mary are going to the party. (John và Mary đang đi đến bữa tiệc.) → Chủ ngữ số nhiều kết hợp bởi "and" (John and Mary) + động từ chia “are going”.

  • Apples and oranges are my favorite fruits. (Táo và cam là những loại trái cây yêu thích của tôi.) → Chủ ngữ số nhiều kết hợp bởi "and" (Apples and oranges) + động từ chia “are”.

chu-ngu-gom-nhieu-chu-the.jpg
Chủ ngữ gồm nhiều chủ thể

6. Chủ ngữ ở dạng Danh từ tập hợp - “The + Adjective”

Khi chủ ngữ có dạng Danh từ tập hợp - The + Adjective dùng để chỉ một nhóm người, nhóm vật, chia động từ ở số nhiều. Ví dụ: 

  • The poor need our help. (Những người nghèo cần sự giúp đỡ của chúng ta.) → Chủ ngữ The poor là danh từ tập hợp số nhiều + động từ chia đúng ở dạng số nhiều.

  • The rich often have a lot of problems. (Người giàu thường có rất nhiều vấn đề.) → Chủ ngữ The rich là danh từ tập hợp số nhiều + động từ chia đúng ở dạng số nhiều.

7. Cấu trúc “There + to be + N”

Đối với cấu trúc There + to be + N, chia động từ to be theo chủ ngữ đứng sau nó. Ví dụ: 

  • There is a new trend in social media marketing this year. (Có một xu hướng mới trong marketing truyền thông xã hội năm nay.) → Chủ ngữ thực sự là a new trend - danh từ số ít, động từ chia đúng ở dạng số ít “is”.

  • There are many ways to improve your website's SEO. (Có nhiều cách để cải thiện SEO cho website của bạn.) → Chủ ngữ thực sự là many ways - danh từ số nhiều, động từ chia đúng ở dạng số nhiều “are”.

8. Cấu trúc A lot of/ All of/ Some of/ Majority of… + Noun

Đối với cấu trúc A lot of/ All of/ Some of/ Majority of… + Noun, nếu là danh từ không đếm được, động từ chia ở dạng số ít, nếu danh từ là số nhiều đếm được, động từ chia theo số nhiều. Ví dụ:

  • A lot of content marketers are using video marketing strategies. (Rất nhiều nhà tiếp thị nội dung đang sử dụng chiến lược video marketing.) → Cụm chủ ngữ A lot of content marketers số nhiều + động từ chia dạng số nhiều “are using”.

  • All of the data supports our hypothesis. (Tất cả dữ liệu đều hỗ trợ giả thuyết của chúng tôi.) → Chủ ngữ All of the data là cụm danh từ không đếm được (số ít) + động từ chia dạng số ít “supports”.

9. Cấu trúc The number of + Noun

Với cấu trúc The number of + Noun, động từ theo sau chia ở số ít. Ví dụ: 

  • The number of social media users has increased dramatically. (Số lượng người dùng mạng xã hội đã tăng lên đáng kể.) → Chủ ngữ số ít (The number of social media users) + động từ chia “has increased”.

  • The number of blog posts on this topic is limited. (Số lượng bài đăng blog về chủ đề này còn hạn chế.) → Chủ ngữ số ít (The number of blog posts) + động từ chia “is limited”.

10. Cấu trúc “A number of + Noun”

A number of đi với danh từ đếm được số nhiều nên động từ cũng chia ở dạng số nhiều. Ví dụ: 

  • A number of skills are required for a successful career in marketing. (Để thành công trong lĩnh vực marketing cần rất nhiều kỹ năng.) → Chủ ngữ số nhiều A number of skills + động từ số nhiều “are required”.

  • A number of challenges have arisen in the workplace due to the pandemic. (Có rất nhiều thách thức đã xuất hiện trong môi trường công sở do đại dịch.) → Chủ ngữ số nhiều A number of challenges + động từ số nhiều “have arisen”.

11. Chủ ngữ chứa liên từ “as well as, with, together with”

Đối với trường hợp chủ ngữ có dùng các liên từ as well as, together with… động từ chia theo chủ ngữ thứ nhất. Ví dụ: 

  • The manager, as well as his team, is working on the new project. (Người quản lý cũng như đội ngũ của ông ấy đang làm việc cho dự án mới.) → Chủ ngữ chính The manager số ít, động từ chia “is working”.

  • My boss, together with his assistant, has decided to postpone the meeting. (Sếp của tôi cùng với trợ lý đã quyết định hoãn cuộc họp.) → Chủ ngữ chính My boss số ít, động từ chia “ has decided”.

12. Chủ ngữ chứa liên từ “or” hoặc “nor”

Khi chủ ngữ có chứa các liên từ nối or hoặc nor, chúng ta chia động từ theo chủ ngữ gần nhất với động từ. Ví dụ: 

  • Either the CEO or the directors are responsible for this decision. ( CEO hoặc các giám đốc chịu trách nhiệm về quyết định này.) → Chủ ngữ gần nhất "the directors" là danh từ số nhiều, động từ cần chia ở dạng số nhiều (are).

  • Neither the employees nor the boss is satisfied with the current situation. (Cả nhân viên và sếp đều không hài lòng với tình hình hiện tại.) → Chủ ngữ gần nhất "the boss" là danh từ số ít, động từ cần chia ở dạng số ít (is).

Lưu ý: Either of/ Neither of/ Each of + danh từ số nhiều → động từ luôn chia ở dạng số ít. Ví dụ:

  • Neither of the proposals is satisfactory. (Không có đề xuất nào trong số này là thỏa đáng.)

  • Either of the options is fine. (Một trong hai lựa chọn đều ổn.)

  • Each of the children has a gift. (Mỗi đứa trẻ đều có một món quà.)

13. Chủ ngữ là cụm từ cụ thể

Chủ ngữ trong câu là cụm từ cụ thể chỉ các sự vật như tiền, khoảng cách, đo lường, thời gian, thì động từ chia theo số ít. Ví dụ:

  • Three kilometers is a short distance for professional runners. (Ba cây số là một khoảng cách ngắn đối với các vận động viên chuyên nghiệp.) → Chủ ngữ "Three kilometers" là một cụm danh từ chỉ khoảng cách. Mặc dù "kilometers" mang hình thức số nhiều, nhưng khi dùng để chỉ một khoảng cách cụ thể, nó được coi là số ít. Vậy động từ chia “is”.

  • Fifty pounds is the maximum weight allowed for luggage. (Năm mươi pound là trọng lượng tối đa cho phép đối với hành lý.) → "Fifty pounds" là một cụm danh từ chỉ trọng lượng. Dù "pounds" có hình thức số nhiều, nhưng khi dùng để chỉ một khối lượng cụ thể, nó được coi là số ít. Vậy động từ chia “is”.

chu-ngu-la-cum-tu-cu-the.jpg
Chủ ngữ là cụm từ cụ thể

14. Đối với phân số, phần trăm

Đối với chủ ngữ là phần trăm hoặc phân số tiếng Anh, thì động từ chia theo danh từ đứng sau “of”. Ví dụ:

  • Fifty percent of the cake is gone. (Năm mươi phần trăm chiếc bánh đã hết.) → Mặc dù "Fifty percent" biểu thị tỷ lệ phần trăm, nhưng động từ cần hòa hợp với danh từ chính "cake" (số ít). Động từ "is" được chia đúng ở dạng số ít, phù hợp với chủ ngữ.

  • A fraction of the population supports the policy. (Một phần nhỏ dân số ủng hộ chính sách này.) → Mặc dù "A fraction" nhấn mạnh một phần nhỏ, nhưng động từ vẫn phải hòa hợp với danh từ chính "population" (số ít). Động từ "supports" được chia đúng ở dạng số ít, phù hợp với chủ ngữ.

15. Chủ ngữ và động từ sau “No” và “None of”

Trong câu có No hoặc None of, động từ chia theo danh từ đứng sau No và None of. Ví dụ:

  • No evidence is sufficient to prove his innocence. (Không có bằng chứng nào đủ để chứng minh anh ấy vô tội.) → Chủ ngữ evidence không đếm được (số ít), động từ chia số ít (is).

  • No chairs are left in the room. (Không còn chiếc ghế nào trong phòng.) → Chủ ngữ chairs số nhiều, động từ chia số nhiều (are).

16. Cấu trúc “Many + Noun số nhiều”

Với cấu trúc Many + Noun, động từ chia ở hình thức số nhiều. Ví dụ:

  • Many students participate in extracurricular activities. (Nhiều học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa.) → Chủ ngữ Many students số nhiều, động từ hiện tại đơn chia số nhiều (participate).

  • Many employees are seeking remote work opportunities. (Nhiều nhân viên đang tìm kiếm cơ hội làm việc từ xa.) → Chủ ngữ Many employees số nhiều, động từ hiện tại tiếp diễn chia số nhiều (are seeking).

17. Danh từ chỉ cặp đôi

Trong trường hợp chủ ngữ là các danh từ chỉ cặp đôi như pants, glasses, shoes, tongs… động từ chia ở dạng số nhiều. Ví dụ:

  • These glasses are too tight. (Cái kính này quá chật.) → "Glasses" là danh từ số nhiều, động từ "are" chia số nhiều.

  • My new shoes are very comfortable. My boyfriend gave them to me. (Đôi giày mới của tôi rất thoải mái. Bạn trai tôi đã tặng chúng cho tôi.) → "Shoes" là danh từ số nhiều, "are" chia đúng dạng số nhiều.

18. Chủ ngữ có dạng Noun + of + noun

Trong trường hợp chủ ngữ có hai danh từ nối với nhau bằng từ of, chia động từ theo danh từ đứng trước of. Ví dụ:

  • The quality of the English lessons is improving day by day. (Chất lượng của các bài học tiếng Anh đang được cải thiện từng ngày.) → động từ is hòa hợp với quality (chia theo danh từ chính, số ít).

  • The habits of successful English learners are worth studying. (Thói quen của những người học tiếng Anh thành công đáng để nghiên cứu.) → động từ are hòa hợp với habits (danh từ chính, số nhiều).

19. Chủ ngữ giả tiếng Anh

Nếu chủ ngữ trong câu là chủ ngữ giả thì động từ chia theo chủ ngữ chính, thường sẽ là số ít. Ví dụ:

  • It is necessary to review your lessons before an exam. (Việc ôn bài trước khi thi là rất cần thiết.) → động từ "is" hòa hợp với chủ ngữ giả It chia ở dạng số It.

  • It seems that many students are interested in studying abroad. (Có vẻ như nhiều sinh viên hứng thú với việc du học.) → động từ “seems” hoà hợp với chủ ngữ giả It chia ở dạng số ít.

chu-ngu-gia-tieng-anh.jpg
Chủ ngữ giả tiếng Anh

IV. Bài tập sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ

Bài tập 1 : Hãy chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng

  1. The number of students in this class ____ (be) increasing rapidly.

  2. Neither my brother nor my sister ____ (want) to go to the party.

  3. Every student in this school ____ (have) to wear a uniform.

  4. A lot of money ____ (spend) on advertising each year.

  5. The police ____ (look) for the thief at the moment.

  6. Neither the teacher nor the students ____ (be) happy with the result.

  7. The news about the accident ____ (be) shocking.

  8. Mathematics ____ (be) my favorite subject.

  9. The committee ____ (decide) to postpone the meeting.

  10. Each of the students ____ (have) a different opinion.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The book on the table ___ mine.
    A. is
    B. are
    C. were
    D. have been

  1. The students ___ waiting for the teacher outside the classroom.
    A. is
    B. are
    C. was
    D. has

  1. Water ___ essential for life.
    A. is
    B. are
    C. were
    D. have been

  1. Alice and Bob ___ studying English together.
    A. is
    B. are
    C. was
    D. has

  1. Bread and butter ___ my favorite breakfast.
    A. is
    B. are
    C. were
    D. have been

  1. Either John or his friends ___ going to attend the seminar.
    A. is
    B. are
    C. was
    D. has

  1. Everyone ___ responsible for completing their own work.
    A. is
    B. are
    C. were
    D. have been

  1. Each of the participants ___ given a certificate.
    A. have
    B. has
    C. are
    D. were

  1. It ___ important to practice English every day.
    A. seem
    B. seems
    C. are
    D. were

  1. What he needs most ___ more practice in speaking.
    A. is
    B. are
    C. were
    D. have been

  1. The team ___ discussing their strategies for the competition.
    A. is
    B. are
    C. were
    D. have

  1. A number of students ___ interested in the workshop.
    A. is
    B. are
    C. was
    D. has

  2. The number of attendees ___ increasing every year.
    A. is
    B. are
    C. were
    D. have

  1. The bouquet of flowers ___ beautifully arranged.
    A. is
    B. are
    C. were
    D. have been

  1. Fifty dollars ___ enough for the textbook.
    A. is
    B. are
    C. were
    D. have

  1. All of the water ___ polluted by the factory.
    A. is
    B. are
    C. were
    D. have been

  1. Here ___ the materials you requested for the project.
    A. is
    B. are
    C. was
    D. have been

  1. Studying new vocabulary ___ essential for improving your English.
    A. is
    B. are
    C. were
    D. have

  1. It is necessary that every student ___ their homework on time.
    A. finish
    B. finishes
    C. finishing
    D. to finish

  1. More than one student ___ late for the test.
    A. is
    B. are
    C. were
    D. have been

Đáp án:

Bài tập 1

1 - is

2 - wants

3 - has

4 - is spent

5 - are looking

6 - are

7 - is

8 - is

9 - had decided

10 - has

Bài tập 2

1 - A

2 - B

3 - A

4 - B

5 - A

6 - B

7 - A

8 - B

9 - B

10 - A

11 - A

12 - B

13 - A

14 - A

15 - A

16 - A

17 - B

18 - A

19 - A

20 - A

Trên đây là trọn bộ kiến thức về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ mà PREP đã tổng hợp. Hãy luyện tập thêm với nhiều dạng bài khác nữa để nhuần nhuyễn hơn kiến thức ngữ pháp quan trọng này nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI