Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIthTHenEN

Tìm kiếm bài viết học tập

Trợ động từ là gì? Cách dùng các loại trợ động từ trong tiếng Anh

Trợ động từ là phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh quan trọng trong tiếng Anh. Vậy, có mấy loại trợ động từ và chức năng của từng nhóm trợ động từ đó là gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu kiến thức ngữ pháp này nhé!

tro-dong-tu.jpg
Tổng hợp kiến thức về trợ động từ tiếng Anh

I. Trợ động từ là gì?

Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary verbs) là một loại động từ được sử dụng để hỗ trợ động từ chính trong câu. Mục đích của những từ này sẽ giúp xác định thì, ngôi, số, phủ định và hình thức của động từ chính.

Các loại trợ động từ thường gặp bao gồm:

“Be” (am, is, are, was, were):

Ví dụ:

  • We are practicing pronunciation together.
    (Chúng tôi đang luyện phát âm cùng nhau.)
    ➡ Trợ động từ “are” hỗ trợ động từ chính “practicing” trong thì hiện tại tiếp diễn.

  • He was preparing for his English presentation.
    (Anh ấy đang chuẩn bị cho bài thuyết trình tiếng Anh của mình.)
    ➡ Trợ động từ “was” hỗ trợ động từ chính “preparing” trong thì quá khứ tiếp diễn.

“Do” (do, does, did):

Ví dụ:

  • Does she read English books every day?
    (Cô ấy có đọc sách tiếng Anh mỗi ngày không?)
    ➡ Trợ động từ “does” được sử dụng để tạo câu hỏi ở thì hiện tại đơn.

  • I didn't understand the new grammar rule.
    (Tôi đã không hiểu quy tắc ngữ pháp mới.)
    ➡ Trợ động từ “did” được sử dụng để phủ định động từ chính “understand” ở thì quá khứ đơn.

tro-dong-tu-do.jpg
Trợ động từ do/does trong tiếng Anh

“Have” (have, has, had):

Ví dụ:

  • She has completed her writing assignment.
    (Cô ấy đã hoàn thành bài tập viết của mình.)
    ➡ Trợ động từ “has” hỗ trợ động từ chính “completed” trong thì hiện tại hoàn thành.

  • We hadn’t learned phrasal verbs before that lesson.
    (Chúng tôi chưa từng học về cụm động từ trước bài học đó.)
    ➡ Trợ động từ “had” phủ định động từ chính “learned” trong thì quá khứ hoàn thành.

Các động từ khuyết thiếu (can, may, must, should, would,…):

Ví dụ:

  • You should practice speaking English every day to improve your fluency.
    (Bạn nên luyện nói tiếng Anh mỗi ngày để cải thiện sự trôi chảy.)
    ➡ Trợ động từ “should” hỗ trợ động từ chính “practice” để đưa ra lời khuyên.

  • He must remember to revise vocabulary before the exam.
    (Anh ấy phải nhớ ôn lại từ vựng trước kỳ thi.)
    ➡ Trợ động từ “must” hỗ trợ động từ chính “remember” để chỉ sự bắt buộc.

II. Cách nhận biết trợ động từ trong tiếng Anh

Khi nào sử dụng trợ động từ, làm sao để nhận biết trợ động từ? Dưới đây sẽ là một số cách nhận biết và phân biệt trợ động từ trong tiếng Anh. Hãy theo dõi thật kỹ nhé!

Vị trí trong câu: Auxiliary verbs thường đứng trước động từ chính trong câu. Trong câu nghi vấn, chúng đứng trước chủ ngữ.. Ví dụ:

  • She is studying for her exams. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình.) ➡ Trợ động từ "is" đứng trước động từ chính "studying".

  • Did you go to the party last night? (Bạn đã đi đến bữa tiệc tối qua?) ➡ Trợ động từ "did" đứng trước chủ ngữ, rồi đến động từ chính "go".

  • They haven't finished their work yet. (Họ vẫn chưa hoàn thành công việc.) ➡ Trợ động từ "haven’t" đứng trước động từ chính "finished".

Hiện diện trong câu phủ định và câu nghi vấn:

Auxiliary verbs thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn để tạo cấu trúc câu phủ định và câu hỏi. Ví dụ:

  • She is not studying for her exams. (Cô ấy không học bài cho kỳ thi của mình.) ➡ Trợ động từ "is" được sử dụng trong câu phủ định.

  • Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?) ➡ Trợ động từ "do" được sử dụng trong câu hỏi.

Ngoài ra chúng còn xuất hiện trong câu khẳng định với mục đích nhấn mạnh hành động được nhắc đến. Ví dụ: I do love you. (Tôi rất rất thích bạn.)

tro-dong-tu-nhan-biet.jpg
Nhận biết trợ động từ trong tiếng Anh

III. Chức năng của trợ động từ trong tiếng Anh

Trợ động từ trong tiếng Anh có nhiều chức năng khác nhau. Dưới đây là một số chức năng chính của trợ động từ:

Chức năng

Ý Nghĩa

Ví dụ

Hình thành các thì và hình thức động từ

Hình thành các thì và hình thức của động từ chính trong câu

  • She is reading an English novel.
    (Cô ấy đang đọc một cuốn tiểu thuyết tiếng Anh.)
    ➡ Trợ động từ "is" hỗ trợ động từ chính "reading" để tạo thì hiện tại tiếp diễn.

  • They have studied for the test.
    (Họ đã học cho bài kiểm tra.)
    ➡ Trợ động từ "have" hỗ trợ động từ chính "studied" để tạo thì hiện tại hoàn thành.

Tạo câu phủ định

Tạo câu phủ định trong tiếng Anh.

  • He does not understand this exercise.
    (Anh ấy không hiểu bài tập này.)
    ➡ Trợ động từ "does" được thêm "not" để phủ định động từ chính "understand" trong thì hiện tại đơn.

  • They didn't finish their homework on time.
    (Họ đã không hoàn thành bài tập đúng hạn.)
    ➡ Trợ động từ "did" được thêm "not" để phủ định động từ chính "finish" trong thì quá khứ đơn.

Tạo câu nghi vấn

Tạo câu hỏi trong tiếng Anh

  • Do you study English every day?
    (Bạn có học tiếng Anh mỗi ngày không?)
    ➡ Trợ động từ "do" đứng trước chủ ngữ "you" để tạo câu hỏi ở thì hiện tại đơn.

  • Have you completed the assignment yet?
    (Bạn đã hoàn thành bài tập chưa?)
    ➡ Trợ động từ "have" đứng trước chủ ngữ "you" để tạo câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành.

Đảm bảo ngôi, số và thời gian

Xác định ngôi, số và thời gian của động từ chính trong câu.

  • She does her homework carefully.
    (Cô ấy làm bài tập của mình một cách cẩn thận.)
    ➡ Trợ động từ "does" phù hợp với ngôi thứ ba số ít "she" trong thì hiện tại đơn.

  • They are discussing the essay.
    (Họ đang thảo luận về bài luận.)
    ➡ Trợ động từ "are" phù hợp với ngôi thứ ba số nhiều "they" trong thì hiện tại tiếp diễn.

Tạo cấu trúc bị động

Tạo cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh.

  • The essay was written by the student.
    (Bài luận đã được viết bởi học sinh.)
    ➡ Trợ động từ "was" được sử dụng cùng phân từ hai "written" để tạo cấu trúc bị động ở thì quá khứ đơn.

  • The homework is being checked by the teacher.
    (Bài tập đang được giáo viên kiểm tra.)
    ➡ Trợ động từ "is being" hỗ trợ động từ chính "checked" để tạo cấu trúc bị động ở thì hiện tại tiếp diễn.

Các chức năng trên giúp trợ động từ có vai trò quan trọng trong việc xác định ngữ pháp và ý nghĩa của câu trong tiếng Anh.

Chức năng của trợ động từ trong tiếng Anh

IV. Cách dùng trợ động từ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 2 loại trợ động từ được sử dụng nhiều nhất: Trợ động từ chính và trợ động từ hình thái. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu ngay 2 loại trợ động từ thông dụng dưới đây nhé!

1. Trợ động từ chính

1.1. Trợ động từ be

Trợ động từ “be” (am, is, are, was, were) trong tiếng Anh được sử dụng trong các trường hợp dưới đây:

Trợ động từ

Cách dùng

Ví dụ

Trợ động từ “be”

Diễn tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra.

  • She is preparing for her English presentation.
    (Cô ấy đang chuẩn bị cho bài thuyết trình tiếng Anh của mình.)

  • They are studying for the final exam together.
    (Họ đang cùng nhau học cho kỳ thi cuối kỳ.)

Diễn tả tính chất, đặc điểm, hoặc thuộc tính của người hoặc vật.

  • The new online course is very interactive.
    (Khóa học trực tuyến mới rất tương tác.)

  • These English exercises are quite engaging.
    (Những bài tập tiếng Anh này khá thú vị.)

Xác định danh từ hoặc nhận dạng người hoặc vật.

  • This is my study schedule for next week.
    (Đây là thời khóa biểu học tập của tôi cho tuần tới.)

  • He is the best student in the language class.
    (Cậu ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp ngôn ngữ.)

Liên kết danh từ chỉ thời gian với chủ ngữ.

  • The workshop is at 2 p.m. this afternoon.
    (Buổi hội thảo diễn ra lúc 2 giờ chiều nay.)

  • The lecture is scheduled for next Friday.
    (Buổi giảng được lên lịch vào thứ Sáu tuần sau.)

Tạo cấu trúc bị động.

  • The homework was submitted online by all students.
    (Bài tập đã được nộp trực tuyến bởi tất cả học sinh.)

  • The essays are being graded by the professor.
    (Các bài luận đang được chấm điểm bởi giáo sư.)

Trợ động từ "be" cũng được sử dụng để hình thành các thì và hình thức động từ khác như hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing), quá khứ đơn (was/were + V-ed), hiện tại hoàn thành (have/has been + V-ed), và nhiều hơn nữa.

1.2. Trợ động từ do does

Trợ động từ "do" "does", và "did" trong tiếng Anh có các chức năng chính sau:

Trợ động từ

Cách dùng

Ví dụ

Trợ động từ “do/does/did”

Tạo câu phủ định trong hiện tại đơn và quá khứ đơn.

  • She doesn’t understand the grammar rules.
    (Cô ấy không hiểu các quy tắc ngữ pháp.)

  • They didn’t complete their assignments on time.
    (Họ đã không hoàn thành bài tập đúng hạn.)

Tạo câu hỏi trong hiện tại đơn và quá khứ đơn.

  • Does he study English every evening?
    (Cậu ấy có học tiếng Anh mỗi tối không?)

  • Did you attend the writing workshop yesterday?
    (Bạn đã tham dự buổi hội thảo viết lách hôm qua chưa?)

Xác định ngôi và số của động từ chính trong câu phủ định và câu nghi vấn. Ngoại trừ trợ động từ did dùng cho tất cả các ngôi.

  • She doesn’t like learning new vocabulary.
    (Cô ấy không thích học từ vựng mới.)

  • Did the teacher explain the new topic clearly?
    (Giáo viên đã giải thích chủ đề mới rõ ràng chưa?)

Ngoài ra, “Do/Does/Did” đứng trước động từ chính trong câu mang ý nghĩa nhấn mạnh vào hành động. Ví dụ:

  • I do love you. (Tôi rất yêu bạn.)

  • She did do that. (Cô ấy đã thực sự làm như vậy.)

  • He does like sweet candy. (Anh ấy rất thích ăn kẹo ngọt.)

tro-dong-tu-do-cach-dung.jpg
Cách dùng trợ động từ do does 

1.3. Trợ động từ have

Dưới đây chính là cách sử dụng của trợ động từ have. Các bạn hãy cùng prepedu.com tìm hiểu nhé!

Trợ động từ

Cách dùng

Ví dụ

Trợ động từ “have”

Tạo thành các thì quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành.

  • She has completed all her assignments for this week.
    (Cô ấy đã hoàn thành tất cả bài tập của mình trong tuần này.)

  • They had studied English for two years before joining the advanced class.
    (Họ đã học tiếng Anh được hai năm trước khi tham gia lớp nâng cao.)

  • By the end of next semester, I will have read five books on academic writing.
    (Vào cuối học kỳ tới, tôi có lẽ đã đọc xong năm cuốn sách về viết học thuật.)

Tạo thành các cấu trúc câu phủ định hoặc nghi vấn.

  • He hasn’t understood the lecture yet.
    (Cậu ấy vẫn chưa hiểu bài giảng.)

  • Have you ever participated in an English speaking club?
    (Bạn đã từng tham gia một câu lạc bộ nói tiếng Anh chưa?)

  • They hadn’t finished the group project by the deadline.
    (Họ đã không hoàn thành dự án nhóm trước hạn chót.)

  • Will she have submitted her research paper by tomorrow?
    (Liệu cô ấy sẽ nộp bài nghiên cứu của mình trước ngày mai không?)

2. Trợ động từ tình thái (động từ khuyết thiếu)

2.1. Trợ động từ Can

Trợ động từ Can có hình thức phủ định là cannot (can’t) và dạng quá khứ là could. Dưới đây là những cách sử dụng của trợ động từ Can:

Cách sử dụng

Ví dụ

Diễn tả khả năng có thể làm việc gì đó

  • She can solve complex grammar exercises quickly.
    (Cô ấy có thể giải các bài tập ngữ pháp phức tạp một cách nhanh chóng.)

  • He could write essays fluently when he was in high school.
    (Cậu ấy có thể viết bài luận trôi chảy khi còn học cấp ba.)

Diễn tả sự cho phép, xin phép ai đó làm gì

  • Can I borrow your English dictionary for a while?
    (Tôi có thể mượn từ điển tiếng Anh của bạn một lát không?)

  • Students can use their laptops during the online class.
    (Học sinh có thể sử dụng laptop trong giờ học trực tuyến.)

Diễn tả yêu cầu hoặc đề nghị

  • Can you explain this sentence to me?
    (Bạn có thể giải thích câu này cho tôi không?)

  • Could you help me review the vocabulary before the test?
    (Bạn có thể giúp tôi ôn từ vựng trước kỳ thi không?)

2.2. Trợ động từ Could

Trợ động từ Could có hình thức phủ định là Could not (couldn’t). Could vừa là dạng quá khứ của Can, vừa là trợ động từ tình thái. Dưới đây là cách sử dụng của trợ động từ Could:

Cách sử dụng

Ví dụ

Diễn tả khả năng, trong quá khứ.

  • She could understand complex English texts when she was younger.
    (Cô ấy có thể hiểu các văn bản tiếng Anh phức tạp khi còn nhỏ.)

  • I could solve math problems quickly in high school.
    (Tôi có thể giải các bài toán nhanh chóng khi học cấp ba.)

Diễn tả yêu cầu lịch sự hoặc xin phép.

  • Could you please explain this question again?
    (Bạn có thể vui lòng giải thích câu hỏi này một lần nữa không?)

  • Could I borrow your notes for the lecture?
    (Tôi có thể mượn ghi chú của bạn cho bài giảng không?)

Diễn tả một hành động giả định hoặc khả năng trong tương lai.

  • If I studied harder, I could improve my English skills.
    (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)

  • In the future, you could attend online courses to enhance your writing skills.
    (Trong tương lai, bạn có thể tham gia các khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng viết của mình.)

2.3. Trợ động từ May/Might

Trợ động từ May/Might có hình thức phủ định  là may not/might not, tạm dịch có thể, có lẽ. Vậy trợ động từ May/Might có những cách sử dụng nào? Cùng tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Cách sử dụng

Ví dụ

Diễn đạt điều gì đó có thể là thật hoặc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai

  • She may finish her homework by the time we meet.
    (Cô ấy có thể hoàn thành bài tập trước khi chúng ta gặp nhau.)

  • They might attend the workshop on academic writing next week.
    (Họ có thể tham gia buổi hội thảo về viết học thuật vào tuần tới.)

Với cấu trúc “May/Might + be + V-ing” diễn tả điều gì đó có thể đang diễn ra trong hiện tại và tương lai

  • She may be studying for her final exams right now.
    (Cô ấy có thể đang học cho kỳ thi cuối kỳ ngay bây giờ.)

  • I might be working on my research paper this weekend.
    (Cuối tuần này tôi có thể đang làm bài nghiên cứu.)

"'May' dùng để xin phép, 'may not' được dùng để từ chối hoặc diễn tả sự cấm đoán."

  • May I ask a question about the lesson?
    (Tôi có thể hỏi một câu về bài học không?)

  • You might not use your phone during the exam.
    (Bạn không được sử dụng điện thoại trong kỳ thi.)

tro-dong-tu-may.jpg
Trợ động từ May Might

2.4. Trợ động từ Must

Trợ động từ Must có hình thức phủ định là must not (mustn’t). Dưới đây chính là những cách sử dụng của trợ động từ này:

Cách sử dụng

Ví dụ

Diễn đạt sự cần thiết, hoặc sự bắt buộc làm gì đó ở hiện tại và tương lai

  • You must complete your assignments before the deadline.
    (Bạn phải hoàn thành bài tập trước hạn chót.)

  • Students must attend all the lectures for this course.
    (Học sinh phải tham gia tất cả các buổi giảng của khóa học này.)

Đưa ra lời khuyên hoặc lời yêu cầu được nhấn mạnh

  • You must review your notes regularly to improve your English.
    (Bạn phải ôn lại ghi chú thường xuyên để cải thiện tiếng Anh.)

  • You must try harder if you want to pass the exam.
    (Bạn phải cố gắng hơn nếu muốn vượt qua kỳ thi.)

Đưa ra một suy luận hợp lý, chắc chắn

  • She must be studying for her test since she is in the library.
    (Cô ấy chắc chắn đang học bài cho kỳ thi vì cô ấy đang ở thư viện.)

  • He must know the answer, he has been reading the textbook for hours.
    (Cậu ấy chắc chắn biết câu trả lời, cậu ấy đã đọc sách giáo khoa hàng giờ.)

Must not được dùng để cấm đoán, điều gì đó không nên làm, hoặc cảnh báo ai không được làm gì đó

  • You must not cheat during the exam.
    (Bạn không được gian lận trong kỳ thi.)

  • Students must not use mobile phones during the lecture.
    (Học sinh không được sử dụng điện thoại di động trong giờ giảng.)

2.5. Trợ động từ Have to

Trợ động từ Have to được dùng để diễn đạt cần sự thiết, bắt buộc làm điều gì đó. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng của trợ động từ Have to qua bảng dưới đây nhé!

Cách sử dụng

Ví dụ

Được sử dụng tương tự với cách sử dụng của Must để diễn tả sự cần thiết

  • I have to study hard to pass my final exams.
    (Tôi phải học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi cuối kỳ.)

  • We have to submit our assignments by Friday.
    (Chúng ta phải nộp bài tập vào thứ Sáu.)

Được sử dụng thay thế cho Must trong các thì: tương lai, tiếp diễn, quá khứ, quá khứ hoàn thành.

  • She will have to complete the project before the deadline.
    (Cô ấy sẽ phải hoàn thành dự án trước hạn chót.)

  • I had to attend extra classes last week to catch up.
    (Tôi đã phải tham gia các lớp học bổ sung vào tuần trước để theo kịp.)

  • They have to study all weekend for the final exam.
    (Họ phải học cả cuối tuần để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.)

Trợ động từ “do” được sử dụng với have to trong câu phủ định và câu nghi vấn.

  • I don’t have to take any additional tests for this course.
    (Tôi không phải làm bất kỳ bài kiểm tra bổ sung nào cho khóa học này.)

  • Do you have to attend the seminar tomorrow?
    (Bạn có phải tham gia hội thảo vào ngày mai không?)

2.6. Trợ động từ Will

Trợ động từ Will có hình thức phủ định là will not (won’t), có dạng quá khứ là Would. Dưới đây chính là cách dùng của trợ động từ Will.

Cách sử dụng

Ví dụ

Diễn đạt hoặc dự đoán sự việc, tình huống sẽ xảy ra trong tương lai.

  • John will graduate from college next year.
    (John sẽ tốt nghiệp đại học vào năm sau.)

  • I will finish my essay by the end of the week.
    (Tôi sẽ hoàn thành bài luận vào cuối tuần này.)

Dự đoán các tình huống xảy ra ở hiện tại.

  • She will be in class right now; she’s always punctual.
    (Cô ấy chắc hẳn đang ở lớp ngay bây giờ; cô ấy luôn đúng giờ.)

  • I think they will be working on their research papers this weekend.
    (Tôi nghĩ họ sẽ làm bài nghiên cứu vào cuối tuần này.)

Đưa ra một quyết định ngay lúc đang nói

  • I will check the schedule for the seminar right now.
    (Tôi sẽ kiểm tra lịch trình hội thảo ngay bây giờ.)

  • I will email the professor to confirm the meeting time.
    (Tôi sẽ gửi email cho giáo sư để xác nhận thời gian gặp.)

Chỉ sự sẵn lòng, quyết tâm làm điều gì đó

  • I will study every day to improve my English skills.
    (Tôi sẽ học mỗi ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.)

  • She will volunteer to help organize the writing workshop.
    (Cô ấy sẽ tình nguyện giúp tổ chức buổi hội thảo viết.)

Diễn đạt lời hứa làm gì đó

  • I will finish this project on time, I promise.
    (Tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn, tôi hứa.)

  • We will submit the final report by Friday, without fail.
    (Chúng tôi sẽ nộp báo cáo cuối cùng vào thứ Sáu, chắc chắn.)

Diễn đạt sự đe dọa, hăm dọa

  • You will fail the course if you don’t submit your assignments.
    (Bạn sẽ trượt khóa học nếu không nộp bài tập.)

  • If you continue skipping classes, you will not pass the exam.
    (Nếu bạn tiếp tục trốn học, bạn sẽ không vượt qua kỳ thi.)

2.7 Trợ động từ Would

Trợ động từ Would có hình thức phủ định là Would not (wouldn’t). Would vừa là dạng quá khứ của will, vừa là trợ động từ. Dưới đây là cách sử dụng của Would.

Cách sử dụng

Ví dụ

Diễn tả một giả định ở quá khứ hay dự đoán về một tình huống có thể xảy ra

  • If I had studied harder, I would have passed the exam.
    (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)

  • She would have joined the course if she had known about it earlier.
    (Cô ấy đã tham gia khóa học nếu cô ấy biết về nó sớm hơn.)

Diễn tả một thói quen trong quá khứ

  • When I was a child, I would always read books before going to bed.
    (Khi tôi còn nhỏ, tôi luôn đọc sách trước khi đi ngủ.)

  • They would often study together in the library after school.
    (Họ thường học nhóm cùng nhau trong thư viện sau giờ học.)

Được dùng để yêu cầu, lời đề nghị lịch sự (trang trọng hơn will)

  • Would you help me with my homework?
    (Bạn có thể giúp tôi làm bài tập không?)

  • Would you be able to review my essay before I submit it?
    (Bạn có thể xem lại bài luận của tôi trước khi tôi nộp không?)

Cấu trúc “Would S like/love/prefer… + to V” để diễn đạt mong muốn, mong ước một cách lịch sự.

  • Would you like to join the study group this weekend?
    (Bạn có muốn tham gia nhóm học cuối tuần này không?)

  • I would love to attend the writing seminar if I have time.
    (Tôi rất muốn tham gia buổi hội thảo viết nếu tôi có thời gian.)

Would you like to V? Dùng để đưa ra lời đề nghị hoặc lời mời.

  • Would you like to study together for the final exam?
    (Bạn có muốn học chung cho kỳ thi cuối kỳ không?)

  • Would you like to attend a workshop on writing techniques?
    (Bạn có muốn tham gia một buổi hội thảo về kỹ thuật viết không?)

Would you….please? Dùng để yêu cầu một cách lịch sự

  • Would you please send me the reading material for tomorrow's class?
    (Bạn vui lòng gửi tài liệu đọc cho lớp học ngày mai không?)

  • Would you please explain this grammar rule again?
    (Bạn vui lòng giải thích lại quy tắc ngữ pháp này được không?)

Would you mind + V-ing? Dùng để yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự

  • Would you mind helping me with this essay?
    (Bạn có phiền giúp tôi với bài luận này không?)

  • Would you mind reviewing my notes before the presentation?
    (Bạn có phiền xem lại ghi chú của tôi trước khi thuyết trình không?)

Would rather + V = Would prefer + to V diễn tả thích cái gì hơn.

  • I would rather study alone than in a group.
    (Tôi thích học một mình hơn là học nhóm.)

  • She would prefer to write her thesis on her own rather than with a partner.
    (Cô ấy thích viết luận văn một mình hơn là làm chung với bạn.)

tro-dong-tu-would.jpg
Trợ động từ would 

2.8. Trợ động từ Shall

Trợ động từ Shall chỉ được dùng cho ngôi thứ nhất, với hình thức phủ định là Shall not (Shan’t). Dưới đây là những cách sử dụng của trợ động từ Shall.

Cách sử dụng

Ví dụ

Diễn đạt hoặc dự đoán một sự việc hoặc tình huống sẽ xảy ra trong tương lai. 

  • We shall finish the assignment by the end of the week.
    (Chúng ta sẽ hoàn thành bài tập vào cuối tuần này.)

  • I shall start my research project next month.
    (Tôi sẽ bắt đầu dự án nghiên cứu của mình vào tháng sau.)

Được dùng để hỏi, xin ý kiến hoặc đưa ra lời khuyên

  • Shall I help you with your essay?
    (Tôi có thể giúp bạn với bài luận không?)

  • Shall we review the chapter before the test?
    (Chúng ta có nên ôn lại chương này trước kỳ thi không?)

Cấu trúc “Shall I…?” dùng trong câu đề nghị

  • Shall I take notes for the meeting?
    (Tôi có thể ghi chép cho cuộc họp không?)

  • Shall I explain the rules of the assignment?
    (Tôi có thể giải thích các quy tắc của bài tập không?)

Cấu trúc “Shall we…?” dùng trong câu gợi ý

  • Shall we study together for the final exam?
    (Chúng ta có thể học cùng nhau cho kỳ thi cuối kỳ không?)

  • Shall we start the project next week?
    (Chúng ta có thể bắt đầu dự án vào tuần tới không?)

2.9. Trợ động từ Should

Trợ động từ Should có dạng phủ định là Should not (shouldn’t), tạm dịch: nên làm gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng của trợ động từ Should.

Cách sử dụng

Ví dụ

Diễn đạt sự bắt buộc phải làm gì đó (không nhấn mạnh bằng must, have to)

  • You should complete your homework before the deadline.
    (Bạn nên hoàn thành bài tập về nhà trước hạn cuối.)

  • Students should revise their notes regularly for better results.
    (Học sinh nên ôn lại ghi chú thường xuyên để có kết quả tốt hơn.)

Được dùng để hỏi, xin ý kiến hoặc đưa ra lời khuyên

  • Should I submit my assignment today or wait until tomorrow?
    (Tôi có nên nộp bài tập hôm nay hay đợi đến ngày mai?)

  • What should I do if I don't understand the lesson?
    (Tôi nên làm gì nếu không hiểu bài học?)

V. Một số trường hợp đặc biệt

Dưới đây sẽ là một số từ vừa có vai trò là động từ thường, vừa là trợ động từ trong câu.

Trường hợp đặc biệt

Cách dùng

Ví dụ

Need

Need V: được xem là 1 trợ động từ tình thái.

  • You need not worry about the upcoming exam.
    (Bạn không cần phải lo lắng về kỳ thi sắp tới.)

  • We need to finish our assignments before the semester ends.
    (Chúng ta cần hoàn thành bài tập trước khi kỳ học kết thúc.)

Dare

Dare V: được xem là 1 trợ động từ tình thái. (Tuy nhiên, trường hợp Dare được sử dụng như động từ bán khuyết thiếu không được sử dụng phổ biến).

  • She dared not speak in front of the professor.
    (Cô ấy không dám nói trước mặt giáo sư.)

  • He dared to challenge the teacher's opinion.
    (Anh ấy dám thách thức ý kiến của giáo viên.)

Used to

Used to V: đã từng làm gì trong quá khứ.

  • I used to study late at night when I was in college.
    (Tôi đã từng học khuya khi còn học đại học.)

  • She used to be a teacher before becoming a writer.
    (Cô ấy đã từng là giáo viên trước khi trở thành nhà văn.)

Ought to

(+): Ought to V: nên làm gì đó

  • You ought to study harder if you want to pass the exam.
    (Bạn nên học chăm chỉ hơn nếu muốn vượt qua kỳ thi.)

  • We ought to review the course materials before the final test.
    (Chúng ta nên ôn lại tài liệu trước khi thi cuối kỳ.)

(-): Ought not to V (Oughtn’t) to V

  • You ought not to skip your homework assignments.
    (Bạn không nên bỏ qua các bài tập về nhà.)

  • She oughtn’t to procrastinate studying for the exam.
    (Cô ấy không nên trì hoãn việc học cho kỳ thi.)

(?): Ought S to V?

  • Ought we to attend the study group meeting tomorrow?
    (Chúng ta có nên tham gia cuộc họp nhóm học ngày mai không?)

  • Ought he to have submitted the assignment by now?
    (Anh ấy có nên nộp bài tập vào lúc này không?)

VI. Bài tập về trợ động từ tiếng Anh có đáp án

Bài tập 1: Chọn đúng dạng của "can" hoặc "could" để hoàn thành câu sau.

  1. She _____ speak five languages fluently.

  2. _____ you please open the window?

  3. When I was younger, I _____ run for hours without getting tired.

  4. _____ you lend me your pen, please?

  5. I'm not sure if I _____ attend the meeting tomorrow.

Bài tập 2: Hoàn thành câu sau bằng cách chọn đúng "can," "could," hoặc "might."

  1. It _____ rain later, so we should bring umbrellas.

  2. _____ you please pass me the salt?

  3. I'm not sure if I _____ make it to the party tonight.

  4. When I was younger, I _____ climb trees.

  5. _____ I use your phone to make a call?

Bài tập 3: Chọn đúng dạng của "do, does, did" để hoàn thành câu sau.

  1. She _____ her homework every day.

  2. _____ they play soccer on weekends?

  3. He _____ his breakfast this morning.

  4. _____ you like to dance?

  5. We _____not have a great time at the party last night.

Đáp án:

Bài tập 1: 

  1. can

  2. Could

  3. could

  4. Could

  5. can

Bài tập 2: 

  1. might

  2. Could

  3. could

  4. could

  5. Can

Bài tập 3: 

  1. does

  2. Do

  3. did

  4. Do

  5. did

Trên đây là tổng hợp trọn bộ kiến thức về các trợ động từ trong tiếng Anh. Hãy dành thời gian làm bài tập để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, ứng dụng trong tình huống thực tế và bài thi tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo

1. IDP IELTS. Trợ động từ. Truy cập ngày 10/1/2025, từ: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-auxiliary-verbs

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI