Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ chỉ trạng thái là gì? Cách sử dụng, bài tập vận dụng có đáp án
Trong tiếng Anh, động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là một trong những loại động từ thường gặp, giúp người nói thể hiện cảm giác, suy nghĩ, hay trạng thái của chính mình và cả những người xung quanh. Tuy vậy, không ít người học vẫn thường nhầm lẫn động từ chỉ trạng thái với một số loại động từ khác. Vậy động từ chỉ trạng thái là gì? Cách sử dụng chúng chính xác ra sao? Hãy cùng PREP tìm hiểu qua bài viết dưới đây bạn nhé!
I. Động từ chỉ trạng thái là gì?
Động từ chỉ trạng thái (Stative verbs) là các động từ gắn với những giác quan của con người hoặc thể hiện suy nghĩ, tình cảm, nhận thức hoặc trạng thái của con người. Nói cách khác, động từ chỉ trạng thái nói về các trạng thái, hoạt động của chủ thể trong câu. Dưới đây là ví dụ về một số nhóm động từ chỉ trạng thái cụ thể:
Phân loại |
Động từ |
Ví dụ |
Động từ chỉ trạng thái tình cảm |
Love (yêu) |
She loves her job because it allows her to help people every day. (Cô ấy yêu công việc của mình vì nó cho phép cô giúp đỡ mọi người mỗi ngày.) |
Hate (ghét) |
I hate working late on Fridays because it ruins my weekend plans. (Tôi ghét làm việc muộn vào thứ Sáu vì nó làm hỏng kế hoạch cuối tuần của tôi.) |
|
Fear (sợ) |
He fears public speaking, so he always avoids presentations. (Anh ấy sợ nói trước công chúng, vì vậy anh luôn tránh thuyết trình.) |
|
Động từ chỉ suy nghĩ, quan điểm |
Believe (tin) |
I believe that continuous learning is the key to success. (Tôi tin rằng học tập liên tục là chìa khóa dẫn đến thành công.) |
Consider (nghĩ, coi là) |
She considers him to be the best candidate for the position. (Cô ấy coi anh ấy là ứng viên tốt nhất cho vị trí này.) |
|
Doubt (nghi ngờ) |
He doubts the accuracy of the report due to the lack of sources. (Anh ấy nghi ngờ tính chính xác của báo cáo vì thiếu nguồn tài liệu.) |
|
Động từ chỉ trạng thái sở hữu |
Own (sở hữu) |
She owns several successful businesses in the city. (Cô ấy sở hữu nhiều doanh nghiệp thành công trong thành phố.) |
Possess (sở hữu) |
He possesses excellent problem-solving skills, which make him a valuable team member. (Anh ấy sở hữu những kỹ năng giải quyết vấn đề xuất sắc, điều này làm cho anh ấy trở thành thành viên quan trọng của nhóm.) |
|
Have (có) |
They have a large library of resources for students to use. (Họ có một thư viện tài liệu lớn cho sinh viên sử dụng.) |
|
Động từ chỉ sự cảm nhận của giác quan |
Hear (nghe) |
I can hear the birds singing outside the window while I work. (Tôi có thể nghe thấy tiếng chim hót ngoài cửa sổ khi tôi làm việc.) |
See (nhìn) |
She saw her colleagues leaving the office early and wondered if she missed something. |
|
Feel (cảm thấy) |
I can feel the cool breeze coming through the open window. (Tôi có thể cảm nhận được làn gió mát thổi qua cửa sổ mở.) |
II. Cách dùng động từ chỉ trạng thái chuẩn ngữ pháp
Cách sử dụng của động từ trạng thái không có quá nhiều điểm khác biệt so với các động từ thông thường. Mặc dù vậy, người học cần lưu ý khi dùng loại từ này theo một số điều như sau:
Cách dùng |
Ví dụ cụ thể và giải thích |
Các động từ chỉ trạng thái sẽ không được dùng ở thể tiếp diễn |
Đúng: I know the answer to this question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi này.) Sai: I am knowing the answer to this question. (Tôi biết câu trả lời cho câu hỏi này.) |
Động từ trạng thái dễ bị nhầm khi sử dụng. Một số tính từ có hình thức giống với phân từ, và những từ này có hình thức giống với dạng thức thụ động nhưng thực ra đóng vai trò như một động từ chỉ tình thái. |
He is concerned about the project deadline. (Anh ấy lo lắng về hạn chót dự án.) |
III. Các động từ chỉ trạng thái thông dụng trong tiếng Anh theo từng nhóm
1. Động từ trạng thái chỉ tình cảm
Tổng hợp một số động từ trạng thái chỉ tình cảm trong tiếng Anh, tham khảo ngay từ ngữ, ý nghĩa và ví dụ dưới đây:
Động từ chỉ trạng thái |
Ý nghĩa |
Ví dụ trong câu |
Want /wɑnt/ |
muốn |
I want to finish this report before the deadline so I can relax this weekend. (Tôi muốn hoàn thành báo cáo này trước hạn chót để có thể thư giãn cuối tuần.) |
Like /laɪk/ |
thích |
She likes working in a team because it allows her to exchange ideas with others. (Cô ấy thích làm việc nhóm vì điều đó cho phép cô trao đổi ý tưởng với người khác.) |
Dislike /dɪsˈlaɪk/ |
không thích |
I really dislike having to attend meetings that could have been emails. (Tôi thực sự không thích tham dự các cuộc họp mà lẽ ra chỉ cần gửi email là đủ.) |
hate /heɪt/ |
ghét |
He hates waking up early, but it’s necessary for him to get to work on time. (Anh ấy ghét dậy sớm, nhưng đó là điều cần thiết để đi làm đúng giờ.) |
Need /niːd/ |
cần |
We need more resources to complete this project efficiently. (Chúng tôi cần thêm tài nguyên để hoàn thành dự án này một cách hiệu quả.) |
Adore /əˈdɔr/ |
yêu thích |
She adores her students and always goes the extra mile to help them succeed. (Cô ấy rất yêu quý học sinh của mình và luôn nỗ lực hết mình để giúp họ thành công.) |
care for /kɛər fɔr/ |
quan tâm |
I care for my colleagues deeply, and I always try to support them when they need help. (Tôi rất quan tâm đến đồng nghiệp của mình và luôn cố gắng hỗ trợ họ khi cần.) |
Mind /maɪnd/ |
để bụng, phiền |
I don’t mind working late tonight if it means we can finish the project sooner. (Tôi không ngại làm việc muộn tối nay nếu điều đó giúp chúng ta hoàn thành dự án sớm hơn.) |
Desire /dɪˈzaɪər/ |
khao khát |
He desires to lead the team and bring innovative ideas to the project. (Anh ấy khao khát lãnh đạo nhóm và mang đến những ý tưởng sáng tạo cho dự án.) |
Hope /hoʊp/ |
hy vọng |
I hope to receive positive feedback on the proposal I submitted last week. (Tôi hy vọng nhận được phản hồi tích cực về đề xuất tôi đã gửi tuần trước.) |
Appreciate /əˈpriːʃɪeɪt/ |
đánh giá |
We appreciate your hard work and dedication to the project. (Chúng tôi rất trân trọng sự nỗ lực và cống hiến của bạn cho dự án.) |
Value /ˈvæljuː/ |
coi trọng |
Our company values transparency and open communication among all employees. (Công ty chúng tôi coi trọng sự minh bạch và giao tiếp cởi mở giữa tất cả nhân viên.) |
Prefer /prɪˈfɜr/ |
thích hơn |
I prefer working in a quiet environment where I can concentrate better. (Tôi thích làm việc trong môi trường yên tĩnh, nơi tôi có thể tập trung tốt hơn.) |
Love /lʌv/ |
yêu |
She loves solving complex problems and finding creative solutions in her job. (Cô ấy yêu thích việc giải quyết các vấn đề phức tạp và tìm kiếm các giải pháp sáng tạo trong công việc của mình.) |
2. Động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ
Nằm lòng một số động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ dưới đây để nhanh chóng bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh bạn nhé!
Động từ chỉ trạng thái |
Ý nghĩa |
Ví dụ trong câu |
Know /noʊ/ |
biết |
I know that you’ve been working hard on this project, and I appreciate your efforts. (Tôi biết rằng bạn đã làm việc chăm chỉ cho dự án này, và tôi rất trân trọng nỗ lực của bạn.) |
Doubt /daʊt/ |
nghi ngờ |
He doubts whether the new strategy will work given the current market conditions. (Anh ấy nghi ngờ liệu chiến lược mới có hiệu quả trong điều kiện thị trường hiện tại hay không.) |
Understand /ˌʌndərˈstænd/ |
hiểu |
I completely understand your concerns, and I’ll do my best to address them. (Tôi hoàn toàn hiểu những lo ngại của bạn, và tôi sẽ làm hết sức để giải quyết chúng.) |
Wish /wɪʃ/ |
ước |
I wish I had more time to prepare for this presentation. (Tôi ước gì mình có nhiều thời gian hơn để chuẩn bị cho buổi thuyết trình này.) |
Agree /əˈɡriː/ |
đồng ý |
We all agree that more resources are needed to complete this project successfully. (Chúng tôi đều đồng ý rằng cần thêm tài nguyên để hoàn thành dự án này một cách thành công.) |
Think /θɪŋk/ |
nghĩ |
I think we should revisit the budget plan before moving forward with the project. (Tôi nghĩ rằng chúng ta nên xem lại kế hoạch ngân sách trước khi tiến hành dự án.) |
Believe /bɪˈliːv/ |
tin tưởng |
She believes that continuous learning is the key to personal and professional growth. (Cô ấy tin rằng học tập liên tục là chìa khóa cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.) |
Recognize /ˈrɛkəɡnaɪz/ |
nhận ra |
I recognize the hard work you’ve put into this task, and it hasn’t gone unnoticed. (Tôi nhận ra sự nỗ lực mà bạn đã dành cho nhiệm vụ này, và nó được ghi nhận.) |
Forget /fərˈɡɛt/ |
quên |
I completely forgot about the meeting scheduled for this afternoon. (Tôi hoàn toàn quên mất cuộc họp đã được lên lịch vào chiều nay.) |
Remember /rɪˈmɛmbər/ |
nhớ |
Please remember to submit your report by the end of the day. (Hãy nhớ nộp báo cáo của bạn trước cuối ngày.) |
Imagine /ɪˈmædʒɪn/ |
tưởng tượng |
Can you imagine what the results will be if we manage to secure this deal? (Bạn có thể tưởng tượng kết quả sẽ như thế nào nếu chúng ta ký kết thành công hợp đồng này không?) |
Mean /miːn/ |
có nghĩa là |
What do you mean by “more flexibility” in the work schedule? (Bạn muốn nói gì khi nhắc đến "linh hoạt hơn" trong lịch làm việc?) |
Disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ |
không đồng ý |
I disagree with the decision to cut funding for this project without considering the long-term impact. (Tôi không đồng ý với quyết định cắt giảm tài trợ cho dự án này mà không xem xét tác động lâu dài.) |
Deny /dɪˈnaɪ/ |
từ chối |
He denies being responsible for the error in the report. (Anh ấy phủ nhận trách nhiệm về lỗi trong báo cáo.) |
Promise /ˈprɑmɪs/ |
hứa |
I promise to review the draft by tomorrow and give you my feedback. (Tôi hứa sẽ xem xét bản thảo vào ngày mai và gửi cho bạn phản hồi.) |
Satisfy /ˈsætɪsfaɪ/ |
hài lòng |
The final product needs to satisfy all the client's requirements before it’s delivered. (Sản phẩm cuối cùng cũng làm hài lòng tất cả yêu cầu của khách hàng trước khi được giao.) |
3. Động từ trạng thái sở hữu
Dưới đây là một số động từ trạng thái sở hữu đã được prepedu.com tổng hợp chi tiết, cụ thể đó là:
Động từ chỉ trạng thái |
Ý nghĩa |
Ví dụ trong câu |
belong /bɪˈlɔːŋ/ |
thuộc về |
This laptop belongs to the company, so you’ll need to return it after the project is completed. (Chiếc laptop này thuộc về công ty, nên bạn sẽ cần trả lại sau khi dự án hoàn thành.) |
Own /oʊn/ |
sở hữu |
She owns a small business that specializes in handmade accessories. (Cô ấy sở hữu một doanh nghiệp nhỏ chuyên về phụ kiện thủ công.) |
Include /ɪnˈkluːd/ |
bao gồm |
The package includes free delivery and a one-year warranty. (Gói dịch vụ bao gồm giao hàng miễn phí và bảo hành một năm.) |
Possess /pəˈzɛs/ |
sở hữu |
He possesses excellent leadership skills, which makes him a strong candidate for the position. (Anh ấy sở hữu kỹ năng lãnh đạo xuất sắc, điều này khiến anh trở thành ứng viên mạnh cho vị trí đó.) |
Lack /læk/ |
thiếu sót |
The team lacks experience in handling international projects, which could be a challenge. (Đội ngũ thiếu kinh nghiệm trong việc xử lý các dự án quốc tế, điều này có thể là một thách thức.) |
Consist /kənˈsɪst/ |
bao gồm |
The training program consists of five modules that cover different aspects of project management. (Chương trình đào tạo bao gồm 5 mô đunđề cập đến các khía cạnh khác nhau của quản lý dự án.) |
Contain /kənˈteɪn/ |
chứa |
The document contains all the necessary information about the upcoming event. (Tài liệu này chứa tất cả thông tin cần thiết về sự kiện sắp tới.) |
4. Động từ trạng thái chỉ cảm nhận của giác quan
Cuối cùng là một số động từ trạng thái chỉ cảm nhận của giác quan. Lưu ngay những từ này vào sổ tay từ vựng tiếng Anh Preppies nhé:
Động từ chỉ trạng thái |
Ý nghĩa |
Ví dụ trong câu |
Seem /siːm/ |
dường như |
He seems tired after working late on the project last night. (Anh ấy có vẻ mệt mỏi sau khi làm việc muộn với dự án tối qua.) |
Sound /saʊnd/ |
nghe (âm thanh) có vẻ |
The new marketing strategy sounds promising, but we need more data to confirm its effectiveness. (Chiến lược marketing mới có vẻ đầy hứa hẹn, nhưng chúng ta cần thêm dữ liệu để xác nhận hiệu quả của nó.) |
Look /lʊk/ |
nhìn, trông như |
She looks confident as she presents her ideas to the team. (Cô ấy trông tự tin khi trình bày ý tưởng của mình trước nhóm.) |
Smell /smɛl/ |
ngửi (hương thơm) |
The coffee smells amazing, it’s exactly what I need to start the day. (Cà phê có mùi thơm tuyệt vời, đó là chính xác những gì tôi cần để bắt đầu ngày mới.) |
See /siː/ |
thấy |
I can see the progress you've made on this project, and it's impressive. (Tôi có thể thấy tiến độ mà bạn đã đạt được trong dự án này, và điều đó rất ấn tượng.) |
Recognize /ˈrɛkəɡnaɪz/ |
nhận ra |
I didn’t recognize her at first because she had changed her hairstyle. (Ban đầu tôi không nhận ra cô ấy vì cô ấy đã thay đổi kiểu tóc.) |
IV. Phân biệt động từ chỉ trạng thái và động từ hành động
1. Sự khác biệt
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ hành động có thể được chia ở mọi dạng thức (đơn, tiếp diễn, hoàn thành, hoàn thành tiếp diễn). Trong khi đó, động từ chỉ trạng thái có thể chia ở dạng đơn và hoàn thành, nhưng lại không chia ở dạng tiếp diễn (V-ing). Dưới đây là ví dụ cụ thể trong một câu:
Động từ hành động |
Động từ chỉ trạng thái |
|
|
2. Một số từ vừa là động từ chỉ trạng thái và vừa là động từ hành động
Trong tiếng Anh, tồn tại một số động từ vừa là động từ chỉ trạng thái, vừa là động từ hành động và khiến nhiều người dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Đó là lý do PREP sẽ giới thiệu đến bạn một số động từ thuộc trường hợp này trong bảng dưới đây.
Từ vựng |
Động từ chỉ trạng thái |
Động từ chỉ hành động |
||
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Ý nghĩa |
||
Think /θɪŋk/ |
Nghĩ rằng, tin rằng |
I think this is the best solution. (Tôi nghĩ đây là giải pháp tốt nhất.) |
Xem xét, cân nhắc, suy nghĩ |
She is thinking about how to solve the problem. (Cô ấy đang suy nghĩ về cách giải quyết vấn đề.) |
Feel /fiːl/ |
Cảm thấy, thấy |
I feel that we should change our approach. (Tôi cảm thấy chúng ta nên thay đổi cách tiếp cận.) |
Sờ, chạm vào |
I’m feeling the fabric to check its quality. (Tôi đang sờ vào vải để kiểm tra chất lượng.) |
Taste /teɪst/ |
Có vị |
The cake tastes delicious. (Bánh có vị rất ngon.) |
Nếm |
She is tasting the soup to see if it needs more salt. (Cô ấy đang nếm thử súp để xem có cần thêm muối không.) |
Smell /smɛl/ |
Có mùi |
The perfume smells wonderful. (Nước hoa có mùi rất thơm.) |
Ngửi |
He is smelling the flowers in the garden. (Anh ấy đang ngửi hoa trong vườn.) |
Have /hæv/ |
Sở hữu |
She has a car. (Cô ấy có một chiếc xe hơi.) |
Ăn, uống, tắm |
I’m having lunch with my colleagues. (Tôi đang ăn trưa với các đồng nghiệp.) |
See /siː/ |
Hiểu được |
I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn.) |
Gặp, nhìn |
I’m seeing the doctor tomorrow. (Tôi sẽ đi khám bác sĩ vào ngày mai.) |
Look /lʊk/ |
Trông có vẻ |
The plan looks promising. (Kế hoạch trông có vẻ đầy hứa hẹn.) |
Nhìn |
She is looking at the presentation slides. (Cô ấy đang nhìn vào các slide thuyết trình.) |
Appear /əˈpɪə/ |
Dường như, có vẻ như |
She appears to be very confident. (Cô ấy có vẻ rất tự tin.) |
Xuất hiện |
The actor appeared on stage suddenly. (Diễn viên xuất hiện đột ngột trên sân khấu.) |
Stay /steɪ/ |
Duy trì |
Please stay calm during the meeting. (Làm ơn giữ bình tĩnh trong cuộc họp.) |
Ở |
They are staying at a hotel for the weekend. (Họ đang ở khách sạn cuối tuần này.) |
Expect /ɪksˈpɛkt/ |
Cho rằng, nghĩ rằng |
I expect that the meeting will finish early. (Tôi hy vọng rằng cuộc họp sẽ kết thúc sớm.) |
Mong đợi, kỳ vọng |
We are expecting a delivery tomorrow. (Chúng tôi đang chờ đợi một đơn hàng vào ngày mai.) |
Weigh /weɪ/ |
Có trọng lượng, nặng |
This suitcase weighs 10 kilograms. (Chiếc vali này nặng 10 cân.) |
Đo, cân |
She is weighing the vegetables to calculate the cost. (Cô ấy đang cân rau để tính giá tiền.) |
Enjoy /ɪnˈʤɔɪ/ |
Thích |
I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.) |
Tận hưởng |
They are enjoying their vacation at the beach. (Họ đang tận hưởng kỳ nghỉ của mình ở bãi biển.) |
V. Bài tập về động từ chỉ trạng thái
Cùng PREP làm một số bài tập stative verbs dưới đây nhé!
Bài tập 1: Hoàn thành câu với các động từ: owns, hope, realize, see
-
Linda’s cousin ______ a 4-star hotel and a luxury restaurant.
-
I don’t ______ that my girlfriend has changed her weight.
-
The final test is coming. I ______ I can pass the test with the best scores.
-
I ______ what you say. You do not need to explain much.
Bài tập 2: Hoàn thành câu với các động từ: thinks, smells, want, weigh
-
I’m too hungry - Do you ______ a noodle?
-
Martin insists he loves Jessica because he ______ she is a nice girl.
-
Don’t eat banana cakes. It ______ terrible.
-
Liz, you ______ 70kg. You shouldn’t drink a lot of milk tea.
Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
||||||
1. owns |
2. see |
3. hope |
4. realize |
1. want |
2. thinks |
3. smells |
4. weigh |
Trên đây là tổng quan về động từ chỉ trạng thái trong tiếng Anh. Chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được điểm số thật cao trong bài thi thực chiến cũng như giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!