Cấu trúc Avoid là một khía cạnh ngữ pháp được sử dụng rất rộng rãi và phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh nói chung và TOEIC nói riêng. Tuy nhiên, không phải ai nào cũng nắm rõ định nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc này. Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cấu trúc Avoid và các thông tin liên quan đến nó, bạn hãy cùng prepedu.com tham khảo bài viết này nhé!
Cấu trúc Avoid là một khía cạnh ngữ pháp được sử dụng rất rộng rãi và phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh nói chung và TOEIC nói riêng. Tuy nhiên, không phải ai nào cũng nắm rõ định nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc này. Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cấu trúc Avoid và các thông tin liên quan đến nó, bạn hãy cùng prepedu.com tham khảo bài viết này nhé!
Nắm vững cấu trúc Avoid và cách sử dụng trong tiếng Anh!
I. Avoid là gì? Trong từ điển tiếng Anh, avoid được xếp vào nhóm ngoại động từ thể hiện ý nghĩa là tránh, né, tránh xa một điều gì đó mà bản thân không muốn thực hiện hoặc không tốt cho bản thân. Ví dụ:
Jill is avoiding me (Jill đang tránh mặt tôi). He avoids drinking as much alcohol as he can (Anh ấy tránh uống rượu hết mức có thể). They broke up a week ago, so now she always avoids him (Họ vừa chia tay một tuần trước, nên giờ chị ấy luôn tránh mặt anh ta). II. Cấu trúc với avoid trong tiếng Anh Xét một cách tổng quan, cấu trúc avoid trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích biểu thị sự né tránh khỏi một điều gì đó. Công thức của cấu trúc avoid như sau:
Avoid + Noun/pronoun/V-ing
Ví dụ:
I don’t know why, but Jimmy is trying to avoid everyone in the department (Tôi không biết tại sao, nhưng Jimmy đang cố gắng tránh mặt mọi người trong phòng ban). Tina is losing weight, so she avoids fast food and fried food (Tina đang giảm cân, vì thế chị ấy tránh đồ ăn nhanh và đồ chiên rán). Quinn seems to avoid visiting her parents (Quinn có vẻ né tránh việc đến thăm bố mẹ của cô ấy). Cấu trúc avoid là gì?
II. Cách sử dụng cấu trúc avoid Cấu trúc avoid trong ngữ pháp tiếng Anh bao gồm 2 cách sử dụng phổ biến và đều áp dụng công thức được đề cập bên trên. Tuy nhiên, 2 trường hợp này vẫn có những điểm khác nhau nhất định trong ý nghĩa.
1. Trường hợp 1: Né tránh thực hiện hành động nào đó hoặc tránh xa ai đó Một số ví dụ cụ thể:
Chris doesn’t like kids, he always avoids going to the entertainment park. (Chris không thích trẻ con, cậu ấy luôn tránh đến công viên giải trí) Do you think Sarah is avoiding me? (Bạn có nghĩ Sarah đang tránh mặt tôi không?) Because her teeth are hurting, she avoids eating ice cream. (Bởi răng cô ấy đang bị đau, nên cô ấy tránh ăn kem) 2. Trường hợp 2: Né tránh một việc, sự kiện xấu xảy ra Một số ví dụ cụ thể:
Understanding different viewpoints is a good start toward avoiding conflict. (Thấu hiểu các quan điểm khác nhau là một khởi đầu tốt cho việc tránh được mâu thuẫn) I told Nick to leave the bar early to avoid fighting with some guys. (Tôi dặn Nick rời khỏi quán bar sớm để tránh đánh nhau với một số cậu trai) To avoid car accidents, we should not drive too fast. (Để tránh tai nạn ô tô, chúng ta không nên lái xe quá nhanh) Cách sử dụng cấu trúc avoid trong 2 trường hợp
3. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Avoid Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ của cấu trúc avoid được chia theo chủ ngữ và thì của câu. Ví dụ:
I stay away from Stewie’s dog to avoid being bitten by it (Tôi tránh xa con chó của Stewie để tránh bị nó cắn). Quagmire always avoids his ex-girlfriends (Quagmire luôn tránh mặt bạn gái cũ của anh ta). Ngoài ra, cấu trúc avoid luôn đi cùng các danh từ , đại từ hoặc động từ thêm đuôi ing (V-ing), và không bao giờ đi cùng một động từ nguyên mẫu có “to” (to V). Ví dụ:
Nam took the other way to avoid seeing Mary → Đúng (Nam đi theo hướng khác để tránh gặp Mary). Trường hợp sai: Nam took the other way to avoid to see Mary → Sai. III. Phân biệt avoid và prevent Cấu trúc avoid và prevent là hai điểm ngữ pháp tiếng Anh mà nhiều người học thường nhầm lẫn
Tiêu chí Avoid Prevent Về cấu trúc Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing Prevent + someone + FROM something/Ving (cần có FROM)
hoặc Prevent something
Về ý nghĩa Tránh xa ai đó hoặc cái gì đó Ngăn điều gì đó xảy ra hoặc ai đó làm điều gì đó Về cách dùng Tránh 1 sự việc đã và đang xảy ra rồi. (nói về quá khứ và hiện tại) Ngăn chặn 1 sự việc chưa xảy ra (dự đoán tương lai)
IV. Bài tập vận dụng cấu trúc avoid Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc avoid:
Fishermen should not go to the sea today because of the coming storm. Study harder if you don’t want to get a low score. I chose another road to go because there was a traffic jam. Why don’t you talk to your brother at school? We need these rules or there will be conflict between employees. Bài tập 2: Chọn cấu trúc avoid hoặc prevent và điền vào chỗ trống cho phù hợp
This lesson was aimed to __________ misunderstanding. This organization is trying to ________ people from using plastic. Jane wants to __________ me from playing extreme games. Group members can’t __________ conflicts all the time. ________ smoking in the public, please. Đáp án:
Câu hỏi Bài tập Bài tập 1 Bài tập 2 1 Fishermen should avoid going to the sea today because of the coming storm avoid/ prevent 2 Study harder if you want to avoid a low score/ getting a low score. prevent 3 To avoid the traffic jam, I chose another road. prevent 4 Why do you avoid seeing your brother at school? avoid 5 These rules are made to avoid conflict between employees. avoid
V. Lời Kết Hy vọng rằng các kiến thức về cấu trúc avoid trong bài viết trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về điểm ngữ pháp tiếng Anh này và từ đó nâng cao vốn tiếng Anh của bản thân!
Hãy chọn ngay cho mình 1 lộ trình học tại Prep phù hợp với mục tiêu của bản thân bạn nhé. Các thầy cô luôn đồng hành cùng các bạn trên con đường chinh phục tiếng anh.
Khóa học ielts Khóa học toeic Khóa học tiếng anh thptqg