Tìm kiếm bài viết học tập
Nắm vững cấu trúc Avoid và cách sử dụng trong tiếng Anh!
I. Avoid là gì?
Avoid có phiên âm /əˈvɔɪd/, đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: tránh, né, tránh xa một điều gì đó mà bản thân không muốn thực hiện hoặc không tốt cho bản thân. Ví dụ:
- Jill is avoiding me. (Jill đang tránh mặt tôi.)
- He avoids drinking as much alcohol as he can. (Anh ấy tránh uống rượu hết mức có thể.)
- They broke up a week ago, so now she always avoids him. (Họ vừa chia tay một tuần trước, nên giờ chị ấy luôn tránh mặt anh ta.)
Phrasal verb và idiom thông dụng với Avoid:
Phrasal verb và idiom với Avoid | Ý nghĩa | Ví dụ |
Avoid doing | Tránh làm gì đó | She tried to avoid making any mistakes in her report. (Cô ấy cố gắng tránh không mắc phải bất kỳ sai sót nào trong báo cáo của mình.) |
Avoid someone/something | Tránh mặt ai đó/cái gì đó | He avoids his father at family gatherings. (Anh ấy tránh mặt bố của mình trong các cuộc gặp mặt gia đình.) |
Avoid the issue
| Tránh đề cập đến vấn đề nào đó | Politicians often avoid the issue of climate change in their speeches. (Các chính trị gia thường tránh đề cập đến vấn đề biến đổi khí hậu trong bài phát biểu của họ.) |
Avoid something like the plague
| cố ý tránh xa một ai đó hay một sự việc gì đó, tránh như tránh tà | She avoids talking to her ex-husband like the plague. (Cô ấy cực kỳ né tránh nói chuyện với chồng cũ.) |
A danger foreseen is half-avoided | Cẩn tắc vô ưu (Tránh được một mối họa nhờ sự đề phòng, tiên liệu.) | In the winter, Lara always listens to the weather forecast so that she’s never caught by surprise by a snowstorm. A danger foreseen is half avoided, after all. (Vào mùa đông, Lara luôn nghe dự báo thời tiết để không bao giờ bị bất ngờ khi có bão tuyết. Đúng là cẩn tắc vô ưu.) |
Avoid evil and it will avoid thee (proverb) | Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng | I can't believe she's hanging out with those ne'er-do-wells. I always advised her, "Avoid evil and it will avoid thee." (Tôi không tin được là cô ấy lại giao du với mấy đứa biếng nhác. Tôi lúc nào cũng khuyên rằng “Gần mực thì đen, gần đèn thì rạng”.) |
To fall into/avoid the trap of doing something (idiom) | Tránh làm điều sai lầm, dại dột. | Parents often fall into the trap of trying to do everything for their children. (Bố mẹ thường hay sai lầm khi cố làm mọi thứ vì con của họ.) |
Từ đồng nghĩa với Avoid:
Từ đồng nghĩa với Avoid | Ví dụ |
Evade /ɪˈveɪd/ | Peter tried to evade the question by changing the subject. (Peter đã cố gắng né tránh câu hỏi bằng cách chuyển chủ đề.) |
Elude /ɪˈluːd/ | The suspect managed to elude the police for several weeks. (Nghi phạm đã tìm cách thoát khỏi sự truy đuổi của cảnh sát trong vài tuần.) |
Sidestep /ˈsaɪd.stɛp/ | Anna sidestepped the issue during the meeting. (Anna đã cố ý tránh né vấn đề này trong cuộc họp.) |
Bypass /ˈbaɪ.pɑːs/ | They decided to bypass the main road due to heavy traffic. (Họ quyết định tránh đi đường chính vì ùn tắc giao thông.) |
Shun /ʃʌn/ | John was shunned by his colleagues after the scandal. (John bị các đồng nghiệp xa lánh sau vụ bê bối.) |
II. Cấu trúc với avoid trong tiếng Anh
Xét một cách tổng quan, cấu trúc avoid trong tiếng Anh được sử dụng với mục đích biểu thị sự né tránh khỏi một điều gì đó. Công thức của cấu trúc avoid như sau:
Avoid + Noun/pronoun/V-ing
Ví dụ:
- I don’t know why, but Jimmy is trying to avoid everyone in the department. (Tôi không biết tại sao, nhưng Jimmy đang cố gắng tránh mặt mọi người trong phòng ban).
- Tina is losing weight, so she avoids fast food and fried food. (Tina đang giảm cân, vì thế chị ấy tránh đồ ăn nhanh và đồ chiên rán.)
- Quinn seems to avoid visiting her parents (Quinn có vẻ né tránh việc đến thăm bố mẹ của cô ấy).
III. Cách sử dụng cấu trúc Avoid
Cấu trúc Avoid trong ngữ pháp tiếng Anh bao gồm 2 cách sử dụng phổ biến và đều áp dụng công thức được đề cập bên trên. Tuy nhiên, 2 trường hợp này vẫn có những điểm khác nhau nhất định trong ý nghĩa.
1. Né tránh thực hiện hành động nào đó do không thích hoặc tránh mặt ai đó
Ví dụ cụ thể:
- Chris doesn’t like kids, he always avoids going to the entertainment park. (Chris không thích trẻ con, cậu ấy luôn tránh đến công viên giải trí.)
- Do you think Sarah is avoiding me? (Bạn có nghĩ Sarah đang tránh mặt tôi không?)
- Because her teeth are hurting, she avoids eating ice cream. (Vì răng cô ấy đang bị đau, nên cô ấy tránh ăn kem.)
2. Né tránh một việc, sự kiện xấu xảy ra
Ví dụ cụ thể:
- Understanding different viewpoints is a good start toward avoiding conflict. (Việc hiểu các quan điểm khác nhau là một điều tốt cho việc tránh được mâu thuẫn.)
- I told Nick to leave the bar early to avoid fighting with some guys. (Tôi dặn Nick rời khỏi quán bar sớm để tránh đánh nhau với mấy tên kia.)
- To avoid car accidents, we should not drive too fast. (Để tránh gặp tai nạn ô tô, chúng ta không nên lái xe quá nhanh.)
3. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Avoid
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ Avoid được chia theo chủ ngữ và thì của câu. Ví dụ:
- Quagmire always avoids his ex-girlfriends. (Quagmire luôn tránh mặt bạn gái cũ của anh ta.)
- She's been avoiding me like the plague since the party last Saturday. (Kể từ bữa tiệc thứ bảy tuần trước, cô ấy cứ tránh tôi như tránh tà.)
Ngoài ra, cấu trúc Avoid luôn đi cùng các danh từ, đại từ hoặc động từ thêm đuôi -ing (V-ing), và không bao giờ đi cùng một động từ nguyên thể có “to” (to V). Ví dụ:
- Peter took the other way to avoid seeing Mary. (Peter đi đường khác để tránh gặp Mary.) → Đúng
- Peter took the other way to avoid to see Peter. → Sai.
IV. Phân biệt Avoid và Prevent
Cấu trúc Avoid và Prevent là hai điểm ngữ pháp tiếng Anh mà nhiều người học thường nhầm lẫn, cùng PREP phân biệt Avoid và Prevent dưới đây nhé!
Tiêu chí | Avoid | Prevent |
Cấu trúc | Avoid + Noun/ Pronoun/ V-ing | Prevent + someone + FROM something/Ving (bắt buộc cần đi kèm với giới từ FROM) hoặc Prevent something |
Ý nghĩa | Cố gắng không làm điều gì đó, thường là để tránh một kết quả không mong muốn. | Ngăn chặn một hành động hoặc sự việc xảy ra, thường là bằng cách sử dụng biện pháp phòng ngừa. |
Cách dùng | Tránh 1 sự việc đã và đang xảy ra rồi. (nói về quá khứ và hiện tại) | Ngăn chặn 1 sự việc chưa xảy ra (dự đoán tương lai) |
Ví dụ | She avoids eating junk food to maintain her health. (Cô ấy tránh ăn đồ ăn nhanh để giữ gìn sức khỏe.)
| The security system is designed to prevent unauthorized access to the building. (Hệ thống an ninh được thiết lập để ngăn chặn việc người lạ xâm nhập trái phép vào tòa nhà.) |
V. Bài tập vận dụng cấu trúc Avoid
Để hiểu hơn về cách dùng cấu trúc Avoid, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Avoid
- Fishermen should not go to the sea today because of the coming storm.
- Study harder if you don’t want to get a low score.
- I chose another road to go because there was a traffic jam.
- Why don’t you talk to your brother at school?
- We need these rules or there will be conflict between employees.
Bài tập 2: Chọn cấu trúc Avoid hoặc Prevent và điền vào chỗ trống cho phù hợp
- This lesson was aimed to __________ misunderstanding.
- This organization is trying to ________ people from using plastic.
- Jane wants to __________ me from playing extreme games.
- Group members can’t __________ conflicts all the time.
- ________ smoking in the public, please.
2. Đáp án
Câu hỏi | Bài tập | |
Bài tập 1 | Bài tập 2 | |
1 | Fishermen should avoid going to the sea today because of the coming storm | avoid/ prevent |
2 | Study harder if you want to avoid a low score/ getting a low score. | prevent |
3 | To avoid the traffic jam, I chose another road. | prevent |
4 | Why do you avoid seeing your brother at school? | avoid |
5 | These rules are made to avoid conflict between employees. | avoid |
Cấu trúc Avoid là một khía cạnh ngữ pháp được sử dụng rất rộng rãi và phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai nào cũng nắm rõ định nghĩa và cách sử dụng của cấu trúc này. Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cấu trúc Avoid và các thông tin liên quan, bạn hãy cùng PREP tham khảo bài viết này nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!