Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Global Success

Bên cạnh từ vựng, ngữ pháp được đạn giá là phần kiến thức vô cùng quan trọng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit cùng phần bài tập thực hành có đáp án dưới đây bạn nhé!

ngữ pháp tiếng anh lớp 8
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 trọng tâm sách Global Success

I. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 học kỳ I

Đầu tiên, hãy cùng PREP điểm danh các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 học kỳ 1 dưới đây bạn nhé!

1. Unit 1

Trong tiếng Anh, khi nói về sự thích hay không thích làm điều gì, chúng ta thường dùng cấu trúc với like/dislike + to V hoặc like/dislike + V-ing.

ngữ pháp tiếng anh lớp 8
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 1

Cấu trúc

Cách dùng

Ví dụ

Like/Dislike + V-ing

Dùng để nói về sở thích chung, hoạt động lặp đi lặp lại, hay điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ mà bạn thích hoặc không thích.

I like swimming. (Tôi thích bơi lội.)

Like/Dislike + to V

Dùng để nói về việc thích hoặc không thích làm một điều gì đó trong một trường hợp cụ thể, hoặc vì lý do nào đó.

He doesn’t like to go out, as it is getting darker. (Anh ấy không thích ra ngoài do trời đang dần tối rồi.)

2. Unit 2

Trong tiếng Anh, khi muốn so sánh hai đối tượng về đặc điểm nào đó, ta sử dụng cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ + "-er" hoặc "more" + tính từ/trạng từ.

ngữ pháp tiếng anh lớp 8
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 2

Dưới đây là một số lưu ý về trạng từ:

Với trạng từ ngắn (trạng từ có 1 âm tiết), ta thường thêm "-er" vào cuối trạng từ để tạo thành dạng so sánh hơn.

She runs faster than me. (Cô ấy chạy nhanh hơn tôi.)

Với trạng từ dài (trạng từ có từ 2 âm tiết trở lên), ta thêm "more" trước trạng từ để tạo thành dạng so sánh hơn.

She speaks more carefully than before. (Cô ấy nói cẩn thận hơn trước.)

Lưu ý:

  • Một số trạng từ giống với tính từ của nó (như "fast", "hard") nên khi dùng cần xác định đúng chức năng trong câu.

  • Trạng từ bất quy tắc (well ➞ better, badly ➞ worse) cần ghi nhớ vì không tuân theo quy tắc thông thường.

Tham khảo thêm kiến thức về so sánh nhất qua bài viết “Tổng hợp 60+ bài tập câu so sánh tiếng Anh mới nhất

3. Unit 3

Trong tiếng Anh, câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề chính, trong khi câu ghép gồm hai hoặc nhiều mệnh đề chính, được nối bằng liên từ như and, but, or, so hoặc dấu chấm phẩy.

ngữ pháp tiếng anh lớp 8
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 3

Câu đơn

Câu ghép

Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề độc lập (independent clause). Một mệnh đề độc lập chứa chủ ngữđộng từ, diễn đạt một ý trọn vẹn.

Câu ghép là câu chứa hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập, được kết nối với nhau bằng liên từ (conjunction) hoặc dấu chấm phẩy (semicolon). Mỗi mệnh đề trong câu ghép đều có ý nghĩa trọn vẹn và có thể đứng riêng thành câu.

+ + .

+ (Liên từ / Dấu chấm phẩy) + .

She reads books. (Cô ấy đọc sách.)

She wanted to go for a walk, but it started raining. (Cô ấy muốn đi dạo, nhưng trời bắt đầu mưa.)

4. Unit 4

4.1. Câu hỏi Yes/No/Wh-

Câu hỏi Yes/No bắt đầu bằng một trợ động từ (auxiliary verb) và yêu cầu câu trả lời là "yes" hoặc "no".

ngữ pháp tiếng anh lớp 8
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 4

Các trợ động từ thường gặp:

Ví dụ:

  • Hiện tại đơn: Do you like coffee? – Yes, I do. hoặc No, I don’t. (Bạn có thích cà phê không? - Tôi thích hoặc Không, tôi không thích.)

  • Quá khứ đơn: Did they visit the museum yesterday? – Yes, they did. hoặc No, they didn’t. (Hôm qua họ có đến thăm bảo tàng không? - Có, họ đã đi hoặc Không, họ đã không đi.)

  • Hiện tại tiếp diễn: Are you studying now? – Yes, I am. hoặc No, I’m not. (Bây giờ bạn đang học phải không? – Đúng vậy. hoặc Không, tôi không.)

  • Động từ khuyết thiếu: Can I play video game? Yes, you can hoặc No, you can’t. (Tôi có thể chơi trò chơi điện tử không? Có, bạn có thể hoặc Không, bạn không thể.)

Câu hỏi Wh- bắt đầu với từ để hỏi như "What," "When," "Where," "Why," "Who," "How," v.v., và yêu cầu thông tin chi tiết hơn thay vì chỉ trả lời "yes" hoặc "no".

Các từ để hỏi phổ biến và ý nghĩa

Ví dụ

  • What: Hỏi về sự vật, sự việc (What is your name?).

  • When: Hỏi về thời gian (When will you arrive?).

  • Where: Hỏi về địa điểm (Where do you live?).

  • Why: Hỏi về lý do (Why are you late?).

  • Who: Hỏi về người (Who is your teacher?).

  • How: Hỏi về cách thức, phương thức hoặc tình trạng (How are you?).

  • What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

  • When did they finish the project? (Khi nào họ hoàn thành dự án?)

  • Where does she work? (Cô ấy làm việc ở đâu?)

  • Why were you absent yesterday? (Tại sao hôm qua bạn lại vắng mặt?)

  • Who is calling? (Ai đang gọi?)

  • How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

4.2. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Danh từ đếm được là danh từ có thể đếm được bằng số lượng và có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.

  • Dạng số ít: Danh từ đếm được số ít thường đi với mạo từ a/an. Ví dụ: a book, an apple, a cat.

  • Dạng số nhiều: Khi ở dạng số nhiều, thêm -s hoặc -es vào cuối danh từ. Với các danh từ bất quy tắc, cần ghi nhớ dạng số nhiều của chúng. Ví dụ: books, apples, cats; bất quy tắc: child -> children, man -> men. 

  • Đi kèm với số lượng: Có thể sử dụng số đếm trước danh từ để chỉ số lượng. Ví dụ: two books, five apples.

Danh từ không đếm được là những danh từ không thể đếm trực tiếp và không có dạng số nhiều, cần đi kèm với lượng từ khi muốn đề cập đến lượng.

  • Không dùng mạo từ a/an: Vì không thể đếm được nên không dùng a hoặc an trước danh từ không đếm được. Ví dụ: water, rice, information.

  • Không có dạng số nhiều: Danh từ không đếm được luôn ở dạng số ít và không thêm -s hoặc -es. Ví dụ: I need some information. (Không nói informations).

  • Dùng với đơn vị đo lường: Để đếm danh từ không đếm được, thường dùng thêm các đơn vị đo lường như a piece of, a cup of, a bottle of. Ví dụ: a bottle of water, a piece of advice.

Tham khảo thêm bài viết “Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được & Bài tập thực hành” để hiểu hơn bạn nhé!

5. Unit 5

5.1. Mạo từ không xác định: a và an

Mạo từ "A" và "an" được dùng khi đề cập đến một đối tượng chưa xác định hoặc khi nói đến lần đầu tiên.

  • "A": Dùng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm. Ví dụ: a book, a car, a university.

  • "An": Dùng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc các từ bắt đầu bằng âm câm. Ví dụ: an apple, an hour, an honest person.

Tham khảo thêm kiến thức về nguyên âm và phụ âm qua bài viết “Tất tần tật kiến thức về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh” bạn nhé!

5.2. Mạo từ xác định: the

"The" dùng để chỉ một đối tượng đã được xác định, đã nhắc đến trước đó hoặc ai cũng hiểu rõ về nó.

Ví dụ:

  • I saw a cat. The cat was very cute. (Con mèo đã nhắc đến trước đó).

  • The sun is shining. (Mọi người đều biết "mặt trời" là gì).

ngữ pháp tiếng anh lớp 8
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 5

5.3. Trường hợp không dùng mạo từ

  • Khi nói về danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được với ý nghĩa chung chung. Ví dụ: Cats are lovely animals. (Nói về mèo nói chung).

  • Với tên riêng, danh từ chỉ bữa ăn, môn thể thao, hoặc các ngày trong tuần. Ví dụ: I had breakfast at 8 a.m.

Tham khảo thêm bài viết:

6. Unit 6

6.1. Thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) là thì cơ bản trong tiếng Anh, được dùng với mục đích diễn tả một hành động sẽ xảy sau thời điểm nói hoặc tại một thời điểm trong tương lai. Thì tương lai đơn còn được sử dụng để diễn đạt một yêu cầu, lời mời một cách lịch sự hoặc một dự đoán có thể xảy ra trong tương lai. Ví dụ:

  • I will go to the supermarket to buy groceries for the whole week this afternoon. (Tôi sẽ đi siêu thị để mua đủ đồ ăn cho một tuần vào chiều nay.)

  • Anna will go to the movies after work if she doesn't have to work overtime. (Anna sẽ đi xem phim sau giờ làm nếu cô ấy không phải tăng ca.)

ngữ pháp tiếng anh lớp 8
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 6

Tham khảo thêm kiến thức về thì tương lai đơn qua bài viết “Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) trong tiếng Anh!” bạn nhé!

6.2. Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 là dạng câu sử dụng để dự đoán hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước. Ví dụ: 

  • If John does exercise, he will be more healthy. (Nếu John tập thể dục, anh ấy sẽ khỏe mạnh hơn.)

  • If it doesn't rain tomorrow, we'll go to the beach. (Nếu ngày mai trời không mưa, chúng ta sẽ đi biển.)

II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 học kỳ II

Cùng PREP tìm hiểu danh sách các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 học kỳ II ngay dưới đây bạn nhé!

1. Unit 7

Các câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian kết hợp một mệnh đề độc lập với một mệnh đề phụ thuộc để chỉ thời gian mà một hành động xảy ra. Các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian này thường được bắt đầu bởi các từ như: When, before, after, while, until, as soon as, once, whenever, và since.

ngữ pháp tiếng anh lớp 8
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 7

Trạng từ chỉ thời gian

Ví dụ

When (Khi)

When she arrived at the airport, her flight had already departed. (Khi cô ấy đến sân bay, chuyến bay của cô ấy đã khởi hành.)

Before (Trước khi)

He always stretches before he begins his workout. (Anh ấy luôn khởi tập giãn cơ khi bắt đầu tập luyện.)

After (Sau khi)

I will call you after the meeting ends. (Tôi sẽ gọi bạn sau khi cuộc họp kết thúc.)

While (Trong khi)

She listened to music while she was studying. (Cô ấy nghe nhạc trong khi đang học.)

Until (Cho đến khi)

We won’t start eating until everyone is here. (Chúng ta sẽ không bắt đầu ăn cho đến khi mọi người có mặt.)

As soon as (Ngay khi)

I’ll text you as soon as I arrive. (Tôi sẽ nhắn tin cho bạn ngay khi tôi đến.)

Once (Ngay khi, sau khi)

Once you understand the rules, the game becomes easier.  (Ngay khi bạn hiểu quy tắc, trò chơi sẽ trở nên dễ dàng hơn.)

Whenever (Bất cứ khi nào)

Whenever he visits, he brings gifts for the children. (Bất cứ khi nào anh ấy đến, anh ấy đều mang quà cho bọn trẻ.)

Since (Kể từ khi)

He’s been more careful with his health since he recovered from the illness. (Anh ấy đã cẩn trọng hơn với sức khỏe kể từ khi hồi phục sau bệnh.)

2. Unit 8

2.1. Trạng từ chỉ sự tần suất

Trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) là một loại trạng từ trong tiếng Anh được sử dụng khi người nói muốn thể hiện mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Ví dụ:

  • I often go to the coast. (Tôi thường đi đến bờ biển.)

  • My dad usually drinks black tea in the morning. (Bố tôi thường xuyên uống trà đen vào buổi sáng.)

ngữ pháp tiếng anh lớp 8
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 8

2.2. Thì hiện tại đơn cho các sự kiện trong tương lai.

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh có thể được sử dụng để diễn tả các sự kiện trong tương lai, đặc biệt là những sự kiện có tính chất chắc chắn, được lên kế hoạch hoặc theo lịch trình cố định. Ví dụ:

  • The train leaves at 8 a.m. tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ sáng ngày mai.)

  • The conference begins on Monday. (Hội nghị sẽ bắt đầu vào thứ Hai.)

  • I start my new job next week. (Tôi sẽ bắt đầu công việc mới vào tuần tới.)

3. Unit 9

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc hai hành động đang diễn ra đồng thời trong quá khứ. Ví dụ:

  • Anna was eating dinner when the lights went out. (Anna đang ăn tối thì đèn tắt.)

  • I was working hard at 8 pm yesterday. (Tôi đang làm việc chăm chỉ lúc 8 giờ tối hôm qua.)

Tìm hiểu thêm kiến thức về thì tiếp diễn qua bài viết “Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) trong tiếng Anh!” dưới đây bạn nhé!

ngữ pháp tiếng anh lớp 8
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 9

4. Unit 10

4.1. Giới từ chỉ địa điểm và thời gian

Giới từ chỉ địa điểm

Giới từ chỉ thời gian

  • In: dùng cho nơi chốn rộng hoặc vùng.

  • On: dùng cho bề mặt hoặc vị trí cụ thể.

  • At: dùng cho địa điểm chính xác, cụ thể.

  • In: dùng cho khoảng thời gian dài (năm, tháng, mùa).

  • On: dùng cho ngày cụ thể.

  • At: dùng cho giờ hoặc các dịp lễ chính xác.

Tham khảo thêm kiến thức về giới từ chỉ địa điểm qua bài viết “Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ nơi chốn (Preposition of Place)” và giới từ chỉ thời gian qua “Kiến thức chi tiết về Giới từ chỉ thời gian (Preposition of Time)” bạn nhé!

2.2. Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu (dùng để chỉ sự sở hữu, thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ):

  • My ⏩ mine (cái của tôi)

  • Your ⏩ yours (cái của bạn)

  • His ⏩ his (cái của anh ấy)

  • Her ⏩ hers (cái của cô ấy)

  • Its ⏩ its (cái của nó)

  • Our ⏩ ours (cái của chúng tôi)

  • Their ⏩ theirs (cái của họ)

Tham khảo thêm kiến thức về đại từ sở hữu qua bài viết “Đại từ sở hữu là gì? Cách dùng & bài tập đại từ sở hữu tiếng Anh” bạn nhé!

5. Unit 11

Câu gián tiếp là cách thuật lại lời nói của ai đó mà không dùng dấu ngoặc kép và thường thay đổi các đại từ, thì của động từ, và một số từ chỉ thời gian, nơi chốn. Ví dụ:

  • My mom said: “You did a great job yesterday”. ➞ My mom said I had done a great job the day before. (Mej tôi nói hôm qua tôi làm rất tốt.)

  • Anna said, “The house is dirty”. ➞  Anna said the house was dirty. (Anna nói rằng ngôi nhà rất bẩn.)

Tìm hiểu thêm thông tin về câu gián tiếp qua bài viết “Tất tần tật về Câu tường thuật (Reported Speech) trong tiếng Anh” bạn nhé!

ngữ pháp tiếng anh lớp 8
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 11

6. Unit 12

Câu gián tiếp với câu hỏi được chia thành 2 loại:

  • Với câu hỏi "Yes/No", dùng If/Whether (Ví dụ: "Are you coming?" ➞ He asked if I was coming. (Anh ấy hỏi tôi liệu rằng tôi có đến không?)

  • Với câu hỏi "Wh-", giữ nguyên từ để hỏi (Ví dụ: "Where are you going?" ➞ She asked where I was going. (Cô ấy hỏi tôi đang đi đâu đó?)

Tìm hiểu thêm thông tin về câu gián tiếp qua bài viết “Tất tần tật về Câu tường thuật (Reported Speech) trong tiếng Anh” bạn nhé!

ngữ pháp tiếng anh lớp 8
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 12

III. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 có đáp án

Để hiểu hơn về cách dùng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 tổng hợp, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu:

  1. She often _______ TV after dinner. (watch/ watches/ watching/ watched)

  2. They _______ a big party last night. (have/ has/ had/ are having)

  3. If it rains tomorrow, we _______ at home. (stay/ will stay/ stayed/ staying)

  4. My homework _______ by my teacher yesterday. (is checked/ was checked/ checks/ will check)

  5. He is _______ than his brother. (tall/ taller/ tallest/ most tall)

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:

  1. She _______ (write) a letter now.

  2. I _______ (see) him last week.

  3. They _______ (play) soccer when it started to rain.

  4. This book _______ (read) by many students every year.

  5. If I _______ (have) a lot of money, I would buy a new car.

Bài tập 3: Hoàn thành câu (Sentence Completion)

  1. If I were you, _______.

  2. This cake _______ by my mom yesterday.

  3. They are going to _______ next weekend.

  4. She is the _______ (beautiful) girl in our class.

  5. _______ are you going to the park?

Bài tập 4: Viết lại câu theo yêu cầu trong ngoặc:

  1. They clean the house every day. (Chuyển sang bị động)

  2. I will visit you tomorrow. (Chuyển sang câu điều kiện loại 1)

  3. She said, "I am happy." (Chuyển sang câu tường thuật)

  4. The test was difficult. (Viết lại sử dụng so sánh hơn với "easy")

  5. He is watching TV now. (Chuyển sang hiện tại đơn)

Bài tập 5: Hoàn thành câu hỏi bằng từ để hỏi phù hợp:

  1. _______ do you go to school every day?

  2. _______ is your best friend?

  3. _______ are you reading this book?

  4. _______ does this car cost?

  5. _______ is standing outside the door?

2. Đáp án

Bài tập 1

  1. Watches

  2. Had

  3. Will stay

  4. Was checked

  5. Taller

Bài tập 2

  1. Is writing

  2. Saw

  3. Were playing

  4. Is read

  5. had

Bài tập 3

  1. would study

  2. was made

  3. Travel

  4. most beautiful

  5. When

Bài tập 4

  1. The house is cleaned every day.

  2. If I have time tomorrow, I will visit you.

  3. She said that she was happy.

  4. The test was harder than expected. (hoặc The test was less easy.)

  5. He watches TV every day.

Bài tập 5

  1. How

  2. Who

  3. Why

  4. How much

  5. Who

Trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Global Success trong 12 Units. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự