Tìm kiếm bài viết học tập
As soon as là gì? Tìm hiểu về cấu trúc As soon as trong tiếng Anh
As soon as là gì? Cách dùng As soon as ở các thì tiếng Anh khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm, công thức, cách dùng và trả lời câu hỏi As soon as là dấu hiệu của thì nào bạn nhé!
I. As soon as là gì?
As soon as đóng vai trò như một liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh, có nghĩa là “ngay khi”, được dùng để nối 2 mệnh đề trong câu với nhau.
Ví dụ:
-
I cried as soon as my mother had left the house. (Tôi bật khóc ngay khi mẹ của tôi rời khỏi nhà.)
-
Anna turned on the radio as soon as she had completed her homework. (Anna bật đài lên ngay khi hoàn thành xong bài tập về nhà của mình.)
Ngoài ra, theo từ điển Cambridge cung cấp TẠI ĐÂY, As soon as còn là thành ngữ tiếng Anh, mang nghĩa “trong thời gian ngắn nhất”. Ví dụ:
-
We’ll come as soon as we can. (Chúng tôi sẽ đến ngay khi có thể.)
-
I will finish the report as soon as I can. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo ngay khi có thể.)
II. Vị trí As soon as trong câu
Cấu trúc As soon as đầu câu, giữa câu hay cuối câu? Cùng PREP tìm hiểu ngay bạn nhé!
1. As soon as đứng giữa câu
As soon as đứng giữa câu, là liên từ nối 2 mệnh đề phụ thuộc. Ví dụ:
-
Jack came as soon as I finished my homework. (Jack đến ngay khi tôi vừa hoàn thành bài tập về nhà.)
-
It rained as soon as Jennie left the house. (Trời mưa ngay khi Jennie vừa ra khỏi nhà).
2. As soon as đứng đầu câu
As soon as đứng đầu câu đóng vai trò là gì? Tham khảo bảng dưới đây:
Cách sử dụng |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Diễn tả 2 hành động chưa diễn ra tại thời điểm nói. |
As soon as + S + V(s/es), S + will V1 |
As soon as Richard comes back, he will give me a gift. (Ngay khi Richard trở lại, anh ấy sẽ tặng tôi một món quà.) |
Diễn tả 2 hành động diễn ra ở hiện tại và hành động đó kéo dài đến tương lai. |
As soon as + S + have/has V3, S + will + V1 |
As soon as Anna has finished her work, she will go to the cinema. (Ngay khi Anna hoàn thành xong công việc, cô ấy sẽ đi tới rạp chiếu phim.) |
III. Cách dùng cấu trúc As soon as
As soon as đi với thì gì? Dưới đây là các cách sử dụng cấu trúc As soon as cụ thể ở từng thì trong tiếng Anh, tham khảo ngay!
1. Cấu trúc As soon as ở quá khứ
Ở thì quá khứ, As soon as được sử dụng để diễn tả hai hành động nối tiếp nhau diễn ra trong quá khứ.
Cấu trúc:
S1 + V2 (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V2 (quá khứ đơn)/ had + V3 (quá khứ hoàn thành)
Ví dụ:
-
My friend came to visit as soon as I had finished cooking dinner. (Bạn của tôi tới chơi ngay sau khi tôi vừa nấu xong bữa tối.)
-
Anna felt comfortable as soon as she drank a cup of tea. (Anna cảm thấy đỡ hơn ngay sau khi uống xong ly trà.)
2. Cấu trúc As soon as ở hiện tại
Ở thì hiện tại đơn, As soon as được dùng để diễn tả hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần, thói quen hàng ngày.
Cấu trúc:
S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)
Ví dụ:
-
I listen to podcasts as soon as I wake up. (Tôi nghe podcast ngay khi tôi vừa tỉnh giấc.)
-
Emi goes to bed as soon as the clock strikes 11 p.m. (Emi đi ngủ ngay khi đồng hồ điểm 11 giờ tối.)
3. Cấu trúc As soon as ở tương lai
Ở thì tương lai, cấu trúc As soon as được sử dụng để diễn tả hành động được thực hiện trước khi một hành động khác xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:
S1 + V (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)
Ví dụ về cách sử dụng:
-
I will meet Linda as soon as I have finished my work. (Tôi sẽ đến gặp Linda ngay khi kết thúc công việc.)
-
Peter will go fishing as soon as he have gone to my village. (Peter sẽ đi câu cá ngay khi anh ấy trở lại ngôi làng của mình.)
IV. Các cấu trúc có nghĩa tương đương với As soon as
Một số cụm từ có nghĩa tương đương với cấu trúc As soon as thường gặp nhất đó là:
Cụm từ đồng nghĩa với As soon as |
Ví dụ |
No sooner/Hardly had Jack woken up than/when Jack brushed my teeth. (Ngay khi thức dậy, Jack đã đánh răng). = Jack brushed my teeth as soon as he had woken up. (Jack đánh răng ngay sau khi ngủ dậy.) |
|
Just as |
It started to rain just as Anna left. (Trời bắt đầu mưa ngay khi Anna rời đi). = It started to rain as soon as Anna left (Trời bắt đầu mưa ngay khi Anna rời đi.) |
V. Các từ/cụm từ đi cùng với cấu trúc As soon as
Từ đi kèm với As soon as thường gặp nhất là từ possible - “As soon as possible = ngay khi có thể”. Ví dụ:
-
Jennie wants to go to bed as soon as possible. (Jennie muốn đi ngủ ngay khi có thể.)
-
My brother wants to go home as soon as possible. (Em trai tôi muốn trở về nhà ngay khi có thể.)
VI. Bài tập vận dụng cấu trúc As soon as
Dưới đây là một số bài tập về cấu trúc As soon as mà các bạn có thể thử luyện tập kiểm tra mức độ hiểu và sử dụng cấu trúc As soon as của mình nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Nối 2 cột với nhau tạo thành câu đúng
1. As soon as the meeting ended |
A. She hugged her |
2. As soon as Emi met her daughter at the airport |
B. Linda jotted down all the ideas |
3. As soon as Anna heard that she had an urgent class |
C. he gave her the gift. |
4. As soon as I didn’t buy the shoe |
D. she went to school |
5. As soon as my brother met my mother |
E. I regretted it |
2. Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc
-
Jack will call me as soon as she __________ (go) to school.
-
Anna called her sister as soon as she __________ (arrive) in Paris.
-
As soon as I passed the job, my father no longer __________ (scold) at me.
-
In the summer, Emi turns on the air conditioner as soon as she __________ (arrive) home.
-
John will go to the shoe store as soon as it __________(stop) raining.
2. Đáp án
Bài tập 1:
1 - B |
2 - A |
3 - D |
4 - E |
5 - C |
Bài tập 2:
1. goes |
2. arrived |
3. scolded |
4. arrives |
5. stops |
Tham khảo thêm bài viết:
-
As well as là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc As well as
-
As long as là gì? Kiến thức chung về cấu trúc As long as tiếng Anh
Trên đây là những kiến thức về cấu trúc As soon as mà các bạn nên nắm rõ. Nếu bạn vẫn còn nhiều thắc mắc về cấu trúc câu As soon as thì hãy để lại bình luận phía bên dưới, PREP sẽ giải đáp trong thời gian sớm nhất nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!