Tìm kiếm bài viết học tập

Đại từ sở hữu là gì? Cách dùng & bài tập đại từ sở hữu tiếng Anh

Bên cạnh các kiến thức về đại từ quan hệ, đại từ phản thân thì chắc chắn chúng ta không thể bỏ qua đại từ sở hữu. Đây chính là một chủ điểm ngữ pháp nền móng đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh. Vậy hãy cùng prepedu.com tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và luyện bài tập đại từ sở hữu bạn nhé!

Đại từ sở hữu tiếng Anh

 Đại từ sở hữu là gì? Cách dùng & bài tập

I. Đại từ sở hữu tiếng Anh là gì?

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh (Possessive Pronoun) được sử dụng để chỉ sự sở hữu, quan hệ sở hữu hoặc mối quan hệ giữa một người/ một vật với một đối tượng khác. Ví dụ: 

  • Please don’t move that car. It’s mine. (Xin đừng di chuyển chiếc xe đó. Nó là của tôi.) ➞ Ở đây, đại từ sở hữu “mine” được dùng để thay thế cho “my car”.
  • That jacket belongs to Ed. It’s his. (Chiếc áo khoác đó thuộc về Ed. Nó là của anh ấy.) ➞ Ở đây, đại từ sở hữu “his” được dùng để thay thế cho “his jacket”.
  • Have you seen a brown dog? He’s ours. (Bạn đã nhìn thấy một con chó màu nâu? Nó là của chúng tôi.) ➞ Ở đây, đại từ sở hữu “ours” được dùng để thay thế cho “our dog”.

Đại từ sở hữu tiếng Anh là gì?
Đại từ sở hữu tiếng Anh là gì?

II. Các loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh

Có 2 loại đại từ sở hữu trong tiếng Anh: ĐTSH ngôi nhất quán (Possessive pronouns) và ĐTSH ngôi khái quát (Possessive determiners).

1. Đại từ sở hữu ngôi nhất quán (Possessive Pronouns)

Đại từ sở hữu ngôi nhất quán thay thế cho danh từ và chỉ sự sở hữu một cách trực tiếp mà không cần sử dụng danh từ.

Đại từ sở hữu ngôi nhất quán (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu ngôi nhất quán (Possessive Pronouns)

Đại từ nhân xưngĐTSH ngôi nhất quánVí dụ
I: TôiMine: của tôiThis pen is mine. (Cái bút này là của tôi.)
You: BạnYours: của bạnIs this bag yours? (Cái túi này của bạn phải không?)
He: Anh ấyHis: của anh ấyThe car is his. (Chiếc xe là của anh ấy.)
She: Cô ấyHers: của cô ấyThe book is hers. (Cuốn sách là của cô ấy.)
It: NóIts: của nóThe cat licked its paws. (Con mèo liếm chân của nó.)
We: Chúng tôiOurs: của chúng tôiThe tickets are ours. (Những vé đó là của chúng tôi.)
They: HọTheirs: của họThe keys are theirs. (Những chìa khóa là của họ.)

2. Đại từ sở hữu ngôi khái quát (Possessive pronoun)

Đại từ sở hữu ngôi khái quát được sử dụng trước danh từ để chỉ sự sở hữu. Tham khảo bảng dưới đây:

Đại từ sở hữu ngôi khái quát (Possessive pronoun)
Đại từ sở hữu ngôi khái quát (Possessive pronoun)

Đại từ nhân xưngĐTSH ngôi khái quánVí dụ
I: TôiMy: của tôiThis is my car. (Đây là xe của tôi.)
You: BạnYour: của bạnAre these your shoes? (Đôi giày này có phải của bạn không?)
He: Anh ấyHis: của anh ấyHis house is very beautiful. (Ngôi nhà của anh ấy rất đẹp.)
She: Cô ấyHer: của cô ấyHer dog is very playful. (Con chó của cô ấy rất nghịch ngợm.)
It: NóIts: của nóThe dog licked its fur. (Con chó liếm lông của nó.)
We: Chúng tôiOur: của chúng tôiOur team won the game. (Đội của chúng tôi đã chiến thắng trận đấu.)
They: HọTheir: của họTheir house is big and modern. (Ngôi nhà của họ lớn và hiện đại.)

III. Vị trí và chức năng của đại từ sở hữu

Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu xem ĐTSH sẽ có những vị trí nào trong câu và chức năng của chúng là gì nhé!

1. Làm chủ ngữ

Đầu tiên, đại từ sở hữu có thể đứng đầu câu và đóng vai trò là chủ ngữ trong câu. Ví dụ: 

  • My cat is sleeping. (Mèo của tôi đang ngủ.)
  • Their house is beautiful. (Ngôi nhà của họ rất đẹp.)

Đại từ sở hữu làm chủ ngữ
Đại từ sở hữu làm chủ ngữ

2. Làm tân ngữ

Đại từ sở hữu đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Ví dụ:

  • She borrowed my book. (Cô ấy đã mượn cuốn sách của tôi.)
  • He saw their car. (Anh ấy đã nhìn thấy chiếc xe của họ.)

Đại từ sở hữu làm tân ngữ
Đại từ sở hữu làm tân ngữ

3. Đứng sau các giới từ

Ngoài ra, đại từ sở hữu còn đứng ở vị trí sau các giới từ. Ví dụ:

  • I went to the party with my friend. (Tôi đã đi dự tiệc cùng bạn của tôi.)
  • The key is in his pocket. (Chìa khóa nằm trong túi của anh ấy.)

Đại từ sở hữu đứng sau các giới từ
Đại từ sở hữu đứng sau các giới từ

IV. Một số lưu ý khi sử dụng đại từ sở hữu

Vậy chúng ta cần lưu ý những gì khi sử dụng ĐTSH? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Không dùng ‘s sau đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu đã chỉ sự sở hữu một cách rõ ràng, do đó không cần thêm 's sau đó.

  • Ví dụ sai: The cat's is licking its paws.

➞ Sửa sai: The cat is licking its paws. (Con mèo đang liếm lông của nó.)

Không dùng ‘s sau đại từ sở hữu
Không dùng ‘s sau đại từ sở hữu

2. Phân biệt “Its” và “It’s”

Nhìn thoáng qua cho vẻ “Its” và “It’s” là 2 từ giống nhau, tuy nhiên bạn cần phải nhìn thật kỹ và phân biệt cách sử dụng của những từ này nhé!

  • "Its" là đại từ sở hữu của "it", chỉ sở hữu của một đối tượng (sự vật, động vật). Ví dụ: The dog is wagging its tail. (Con chó đang vẫy đuôi của nó.)
  • "It's" là viết tắt của "it is" hoặc "it has" (động từ “to be” hoặc “to have”). Ví dụ:
    •  
      • It’s my book. (Nó là cuốn sách của tôi.)
      • It’s been 5 years since I graduated (Đã là 5 năm rồi kể từ khi tôi tốt nghiệp.)

Phân biệt “Its” và “It’s”
Phân biệt “Its” và “It’s”

3. Không sử dụng các mạo từ “the/a/an” trước các đại từ sở hữu

ĐTSH đã bao gồm ý nghĩa của sự sở hữu, do đó không cần sử dụng các mạo từ (a/an/the) trước chúng. 

  • Ví dụ sai: This is a my book.

➞ Sửa sai: This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)

Không sử dụng các mạo từ “the/a/an” trước các đại từ sở hữu
Không sử dụng các mạo từ “the/a/an” trước các đại từ sở hữu

V. Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Để phân biệt giữa ĐTSH (possessive pronouns) và tính từ sở hữu (possessive adjectives), chúng ta cần xem xét cách chúng được sử dụng trong câu. Cùng prepedu.com tìm hiểu cách sử dụng của đại từ sở hữu và tính từ sở hữu dưới đây nhé!

Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu ( Đại từ sở hữu ngôi khái quát)
Phân biệt đại từ sở hữu và tính từ sở hữu ( Đại từ sở hữu ngôi khái quát)

Phân biệt ĐTSH và TTSHCách sử dụngVí dụ
Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)

ĐTSH thay thế cho danh từ và không cần được theo sau bởi một danh từ.

Chúng chỉ sự sở hữu một cách trực tiếp.

This book is mine. (Cuốn sách này là của tôi.)

➞ Trong ví dụ này, "mine" thay thế cho danh từ và trực tiếp chỉ sở hữu.

Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Được sử dụng trước danh từ để mô tả sự sở hữu.

Chúng phải đi kèm với một danh từ.

This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)

➞ Trong ví dụ này, "my" đi kèm với danh từ "book" và mô tả sự sở hữu.

Để phân biệt rõ hơn, ta có thể nhìn vào vị trí và chức năng của từ đó trong câu. Nếu từ đứng một mình và không cần danh từ theo sau, thì đó là một ĐTSH. Ngược lại, nếu từ được sử dụng trước danh từ để mô tả sự sở hữu, thì đó là một tính từ sở hữu.

Ví dụ:

  •  
    • The car is mine. (Cái xe là của tôi) ➞ ĐTSH.
    • This is my car. (Đây là chiếc xe của tôi) ➞ TTSH.

Qua đó, ta có thể phân biệt được giữa ĐTSH và TTSH dựa trên cách chúng được sử dụng trong câu và vị trí của chúng liên quan đến danh từ.

VI. Bài tập đại từ sở hữu có đáp án

Bài tập: Điền các đại từ/tính từ sở hữu thích hợp vào các chỗ trống dưới đây

  1. This is ____ book. I bought it yesterday.
  2. Is this ____ pen? Can I borrow it?
  3. I can't find ____ keys.
  4. She is playing with ____ dog. 
  5. _____car is parked over there. 
  6. The house is _____. They painted it green.
  7. That bike is not _____. I took it from my brother.
  8. Is this ____ hat? It is beautiful
  9. Please give me ____ phone. I will call you tonight.
  10. The cat is licking ____ paws. 

Đáp án:

  1. my 
  2. your 
  3. my 
  4. her 
  5. Our 
  6. theirs
  7. mine
  8. your 
  9. his 
  10. its 

Hy vọng qua bài viết trên đến từ prepedu.com đã giúp bạn hiểu rõ về phần kiến thức lý thuyết đại từ sở hữu hơn. Bạn nhớ kết hợp với các phần bài tập để có thể toàn tâm chinh phục được kiến thức ngữ pháp này nhé! Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự