Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIthTHenEN

Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các loại mệnh đề trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Mệnh đề tiếng Anh là gì? Các loại mệnh đề trong tiếng Anh được phân loại như thế nào? Làm sao để áp dụng kiến thức ngữ pháp này chính xác nhất khi giao tiếp và trong các bài thi? Hãy cùng PREP đi tìm lời giải đáp cho những câu hỏi này ở bài viết dưới đây nhé!

menh-de-tieng-anh.png
Các loại mệnh đề trong tiếng Anh

I. Mệnh đề tiếng Anh là gì?

Mệnh đề tiếng Anh là gì? Mệnh đề là đơn vị cơ bản của ngữ pháp. Một mệnh đề được tạo thành từ một chủ ngữ, một động từ và đôi khi có thêm các thành phần khác như một bổ ngữ (complement), một tân ngữ (object) hoặc một sung ngữ (adjunct). Ví dụ về các loại mệnh đề trong tiếng Anh:

  • If you practice speaking English regularly, your fluency will improve. (Nếu bạn luyện nói tiếng Anh thường xuyên, bạn có thể nói trôi chảy hơn.)

  • I believe that studying grammar is essential for mastering English. (Tôi tin rằng học ngữ pháp là điều cần thiết để thành thạo tiếng Anh.)

menh-de-quan-he.jpg
Định nghĩa mệnh đề tiếng Anh

II. Các loại mệnh đề trong tiếng Anh

Cùng PREP bỏ túi cách dùng các câu mệnh đề trong tiếng Anh bằng việc tham khảo khái niệm và các ví dụ bên dưới bạn nhé!

1. Mệnh đề độc lập (Independent Clause)

Mệnh đề độc lập là gì? Mệnh đề độc lập (Independent Clause) còn được gọi là mệnh đề chính trong câu, bao gồm các thành phần: chủ ngữ, vị ngữ và các thành phần khác (không bắt buộc), và có thể đóng vai trò như một câu có ý nghĩa hoàn chỉnh. 

Ví dụ:

  • She studied English for five years. (Cô ấy đã học tiếng Anh trong 5 năm.)
    Đây là mệnh đề độc lập vì nó có đầy đủ các thành phần chủ ngữ ("She"), vị ngữ ("studied"), và tân ngữ ("English for five years"). Nó có thể đứng riêng và là một câu hoàn chỉnh.

  • They are going to the library. (Họ đang đi đến thư viện.)
    Mệnh đề này cũng có chủ ngữ ("They"), vị ngữ ("are going") và bổ ngữ chỉ địa điểm ("to the library"). Nó mang ý nghĩa hoàn chỉnh và có thể đứng riêng.

2. Mệnh đề phụ thuộc (Dependent Clause)

Mệnh đề phụ thuộc không phải là một câu hoàn chỉnh dù nó chứa đầy đủ thành phần cấu trúc câu, nó cần kết hợp với mệnh đề độc lập để tạo thành một câu có nghĩa hoàn chỉnh.

Mệnh đề danh từ (Noun Clause)

Mệnh đề danh từ là gì? Nếu một mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò như một danh từ thì nó được gọi là mệnh đề danh từ (Noun Clause). Chúng có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Ví dụ:

  • What he said surprised everyone. (Những gì anh ấy nói đã làm mọi người bất ngờ.)
    ➞ "What he said" là mệnh đề danh từ, đóng vai trò là chủ ngữ của câu.

  • I don’t understand why she left so early. (Tôi không hiểu tại sao cô ấy lại rời đi sớm như vậy.)
    ➞ "why she left so early" là mệnh đề danh từ, đóng vai trò là tân ngữ của động từ "understand".

menh-de-phu-thuoc.jpg
Mệnh đề phụ thuộc tiếng Anh

Mệnh đề trạng từ (Adverb Clause)

Mệnh đề trạng từ là gì? Nếu một mệnh đề phụ thuộc đóng vai trò như một trạng từ thì nó được gọi là mệnh đề trạng từ (Adverb Clause). Nó có chức năng bổ nghĩa cho các thành phần khác trong câu như: động từ, trạng từ hoặc tính từ

Mệnh đề nhượng bộ

Mệnh đề nhượng bộ là gì? Mệnh đề nhượng bộ (Concessive Clause) là mệnh đề thể hiện ý kiến trái ngược, phản đối lại mệnh đề chính trong câu.

Mệnh đề nhượng bộ

Ý nghĩa

Ví dụ

Although

Mặc dù, cho dù

  • Although I study English every day, I still find it difficult to speak fluently.
    (Mặc dù tôi học tiếng Anh mỗi ngày, tôi vẫn thấy khó nói trôi chảy.)

  • Although she practices English grammar regularly, she struggles with writing essays.
    (Mặc dù cô ấy luyện tập ngữ pháp tiếng Anh thường xuyên, cô ấy gặp khó khăn với việc viết luận.)

Even though

  • Even though I have a good vocabulary, I sometimes can't find the right words to speak.
    (Mặc dù tôi có vốn từ vựng tốt, đôi khi tôi không thể tìm được từ phù hợp để nói.)

  • Even though he listens to English podcasts daily, his listening skills are still weak.
    (Mặc dù anh ấy nghe podcast tiếng Anh hàng ngày, kỹ năng nghe của anh ấy vẫn yếu.)

Though

  • Though English grammar can be tricky, it’s essential for writing well.
    (Mặc dù ngữ pháp tiếng Anh có thể khó, nó rất quan trọng để viết tốt.)

  • She passed the English exam, though she hadn’t studied much.
    (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi tiếng Anh, mặc dù cô ấy không học nhiều.)

In spite of

  • In spite of having studied English for many years, he still finds speaking challenging.
    (Mặc dù học tiếng Anh nhiều năm, anh ấy vẫn thấy việc nói khó khăn.)

  • In spite of her strong writing skills, she struggles with speaking English in public.
    (Mặc dù kỹ năng viết của cô ấy mạnh, cô ấy gặp khó khăn khi nói tiếng Anh trước công chúng.)

Despite

  • Despite taking an English course, he still can’t talk like a native speaker.
    (Mặc dù tham gia khóa học tiếng Anh, anh ấy vẫn không thể nói như người bản xứ.)

  • Despite practicing English daily, she has trouble with pronunciation.
    (Mặc dù luyện tập tiếng Anh mỗi ngày, cô ấy gặp khó khăn với việc phát âm.)

WH-ever

Bất cứ…

  • Whichever English book you choose, make sure to read it carefully.
    (Bất cứ cuốn sách tiếng Anh nào bạn chọn, hãy chắc chắn đọc nó kỹ càng.)

  • You can practice English with whoever you want, as long as you practice regularly.
    (Bạn có thể luyện tiếng Anh với bất kỳ ai bạn muốn, miễn là bạn luyện tập thường xuyên.)

No matter

Cho dù

  • No matter how hard I study, I still find English pronunciation challenging.
    (Cho dù tôi học chăm chỉ thế nào, tôi vẫn thấy phát âm tiếng Anh khó.)

  • No matter how much you practice, speaking English fluently takes time.
    (Cho dù bạn luyện tập nhiều thế nào, việc nói tiếng Anh trôi chảy vẫn cần thời gian.)

However

Mặc dù, cho dù

  • However hard you try to learn new words, it's important to review them regularly.
    (Cho dù bạn cố gắng học từ mới thế nào, việc ôn lại chúng thường xuyên là rất quan trọng.)

  • However much I study, I still have trouble understanding phrasal verbs.
    (Cho dù tôi học nhiều thế nào, tôi vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu các động từ cụm.)

Mệnh đề nguyên nhân

Mệnh đề nguyên nhân là gì? Mệnh đề nguyên nhân dùng để giải thích lý do tại sao điều gì đó lại xảy ra/ai đã làm điều gì đó.

Mệnh đề nguyên nhân

Ví dụ

Because

  • I decided to study abroad because I wanted to experience a new culture.
    (Tôi quyết định đi du học vì tôi muốn trải nghiệm một nền văn hóa mới.)

  • She moved to Canada because she received a scholarship.
    (Cô ấy chuyển đến Canada vì nhận được học bổng.)

As

  • As I want to improve my English skills, I chose the UK for my study destination.
    (Vì tôi muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh, tôi đã chọn Anh làm điểm đến du học.)

  • He is attending a university in Australia as it offers excellent programs in engineering.
    (Anh ấy đang theo học tại một trường đại học ở Úc vì nơi đó có chương trình kỹ thuật xuất sắc.)

Since

  • Since I was granted a scholarship, I can now study in the US.
    (Vì tôi đã được cấp học bổng, tôi giờ có thể du học tại Mỹ.)

  • I am studying abroad in Germany since it has some of the best engineering schools.
    (Tôi đang du học ở Đức vì nơi này có một số trường kỹ thuật tốt nhất.)

Seeing that

  • Seeing that the university in the US offers a great business program, I applied there.
    (Vì xét thấy trường đại học ở Mỹ có chương trình kinh doanh tuyệt vời, tôi đã nộp đơn vào đó.)

  • Seeing that I have a passion for languages, I decided to study abroad in Spain.
    (Vì tôi có niềm đam mê với các ngôn ngữ, tôi quyết định du học ở Tây Ban Nha.)

menh-de-nguyen-nhan.jpg
Mệnh đề nguyên nhân tiếng Anh
Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề điều kiện là gì? Mệnh đề điều kiện là mệnh đề bắt đầu bằng “If” – “Nếu”, dùng để diễn tả giả thiết về một điều xảy ra hoặc không xảy ra. 

Mệnh đề điều kiện

Cách dùng

Ví dụ

Câu điều kiện loại 1

Diễn tả hành động, sự việc, tình huống có thể xảy ra trong tương lai khi đã có một điều kiện nhất định xảy ra trước. 

  • If I get a scholarship, I will study abroad in the UK.
    (Nếu tôi nhận được học bổng, tôi sẽ du học ở Anh.)

  • If you apply to a good university, you will have a chance to get a scholarship.
    (Nếu bạn đăng ký xét tuyển vào một trường đại học tốt, bạn sẽ có cơ hội nhận học bổng.)

Câu điều kiện loại 2

Diễn tả một hành động, sự việc có thể sẽ không xảy ra trong tương lai dựa vào một điều kiện không có thật ở hiện tại.

  • If I were fluent in English, I would study in the US.
    (Nếu tôi giỏi tiếng Anh, tôi sẽ du học ở Mỹ.)

  • If she knew how to apply for a visa, she would go to Canada to study.
    (Nếu cô ấy biết cách xin visa, cô ấy sẽ đi du học ở Canada.)

Câu điều kiện loại 3

Diễn tả một hành động, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ bởi điều kiện nói tới đã không xảy ra trong quá khứ.

  • If I had known about the scholarship earlier, I would have applied for it.
    (Nếu tôi biết về học bổng đó sớm hơn, tôi đã nộp đơn xin học bổng.)

  • If he had studied English harder, he could have gotten into an international university.
    (Nếu anh ấy học tiếng Anh chăm chỉ hơn, anh ấy có thể đã vào được một trường đại học quốc tế.)

Mệnh đề thời gian

Mệnh đề thời gian là gì? Mệnh đề thời gian thường bắt đầu bằng các từ chỉ thời gian như: when (khi, vào lúc), while, as (trong khi), until, till (cho đến khi), as soon as (ngay khi),... nhằm chỉ mốc thời gian việc gì đó diễn ra. 

Mệnh đề thời gian

Ý nghĩa

Ví dụ

When

Khi…

  • When I study for exams, I need complete silence. (Khi tôi ôn thi, tôi cần sự im lặng hoàn toàn.)

  • I will start my revision when the semester begins. (Tôi sẽ bắt đầu ôn tập khi học kỳ bắt đầu.)

While

Trong khi

  • While studying for the exam, I prefer to take short breaks every hour. (Trong khi ôn thi, tôi thích nghỉ ngơi một lát mỗi giờ.)

  • She listens to music while doing her homework. (Cô ấy nghe nhạc trong khi làm bài tập.)

Before

Trước khi

  • I always review my notes before the exam. (Tôi luôn ôn lại ghi chú trước khi thi.)

  • Make sure to finish all assignments before the deadline. (Hãy chắc chắn hoàn thành tất cả bài tập trước hạn chót.)

After

Sau khi

  • After finishing my homework, I usually relax with a book. (Sau khi hoàn thành bài tập, tôi thường thư giãn với một cuốn sách.)

  • We will go for a coffee after the exam is over. (Chúng tôi sẽ đi uống cà phê sau khi thi xong.)

Since

Kể từ khi

  • I have been studying hard since the semester started. (Tôi đã học chăm chỉ kể từ khi học kỳ bắt đầu.)

  • Since the exam results were announced, everyone has been celebrating. (Kể từ khi kết quả thi được công bố, mọi người đều đang ăn mừng.)

 

As

Khi

  • As I prepare for my exams, I focus on the most difficult subjects. (Khi tôi chuẩn bị cho kỳ thi, tôi tập trung vào các môn khó nhất.)

  • I feel more confident as the exam approaches. (Tôi cảm thấy tự tin hơn khi kỳ thi đến gần.)

Till/until

Cho đến khi

  • I will keep revising until the day of the exam. (Tôi sẽ tiếp tục ôn tập cho đến ngày thi.)

  • Don’t worry about the results until the official announcement is made. (Đừng lo lắng về kết quả cho đến khi có thông báo chính thức.)

As soon as

Ngay khi

  • I will start revising as soon as I finish my current assignment. (Tôi sẽ bắt đầu ôn tập ngay khi tôi hoàn thành bài tập hiện tại.)

  • As soon as the exam is over, I’ll take a long break. (Ngay khi kỳ thi kết thúc, tôi sẽ nghỉ ngơi dài.)

Just as

Ngay khi, vừa đúng lúc

  • Just as I finished my exam, I realized I had forgotten to answer one question. (Vừa khi tôi hoàn thành kỳ thi, tôi nhận ra tôi đã quên trả lời một câu hỏi.)

  • Just as I was about to leave, the professor asked me to stay for a review session. (Vừa khi tôi chuẩn bị rời đi, giảng viên yêu cầu tôi ở lại để tham gia buổi ôn tập.)

Whenever

Bất cứ khi nào

  • Whenever I need help with my studies, I ask my friends for advice. (Bất cứ khi nào tôi cần giúp đỡ trong học tập, tôi đều hỏi bạn bè lời khuyên.)

  • Whenever I finish an exam, I feel relieved. (Bất cứ khi nào tôi hoàn thành kỳ thi, tôi cảm thấy nhẹ nhõm.)

menh-de-thoi-gian.jpg
Mệnh đề thời gian trong tiếng Anh
Mệnh đề kết quả

Mệnh đề kết quả là gì? Mệnh đề kết quả là những mệnh đề phụ được dùng để chỉ kết quả do hành động của mệnh đề chính gây ra, hay nói cách khác là những mệnh đề bổ nghĩa cho mệnh đề chính bằng cách xác định kết quả.

Mệnh đề kết quả

Ý nghĩa

Ví dụ

So…that

Đến nỗi mà

  • She studied so hard that she passed all her exams with top scores.
    (Cô ấy học chăm chỉ đến nỗi đã vượt qua tất cả các kỳ thi với điểm số cao nhất.)

  • The exam was so difficult that many students couldn't finish the exam in time. (Bài kiểm tra khó đến nỗi nhiều sinh viên không thể hoàn thành kỳ thi đúng giờ.)

Such…that

  • It was such a challenging exam that only a few students managed to pass. (Đó là một kỳ thi khó đến nỗi chỉ có một vài sinh viên vượt qua.)

  • He gave such a good presentation that everyone was impressed. (Anh ấy đã có một bài thuyết trình hay đến nỗi mọi người đều bị ấn tượng.)

Enough…to

Đủ để làm gì

  • She studied hard enough to score well on the final exam.
    (Cô ấy học chăm chỉ đủ để đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ.)

  • The lecture was clear enough to help me understand the difficult topic.
    (Bài giảng đủ rõ ràng để giúp tôi hiểu chủ đề khó khăn.)

Too…to

Quá để làm gì

  • The exam was too difficult to finish in one hour.
    (Kỳ thi quá khó để có thể hoàn thành trong một giờ.)

  • He was too tired to study for the final exam.
    (Anh ấy quá mệt để học cho kỳ thi cuối kỳ.)

As a result

Kết quả là

  • I didn't prepare for the exam, and as a result, I failed.
    (Tôi không chuẩn bị cho kỳ thi, kết quả là tôi đã thi trượt.)

  • He studied consistently throughout the semester, and as a result, he got excellent grades.
    (Anh ấy học đều đặn suốt học kỳ, kết quả là anh ấy đạt điểm xuất sắc.)

Therefore

Vì vậy

  • She didn't understand the topic; therefore, she asked the professor for help.
    (Cô ấy không hiểu bài học, vì vậy cô ấy đã nhờ giảng viên giúp đỡ.)

  • He failed the exam; therefore, he needs to retake the course.
    (Anh ấy thi trượt, vì vậy anh ấy cần phải thi lại môn học.)

Mệnh đề tính từ (Adjective Clause)/ Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

Mệnh đề tính từ, hay còn gọi là mệnh đề quan hệ, là một mệnh đề đứng ngay sau một danh từ mà nó thay thế, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ đó.

Mệnh đề tính từ/ Mệnh đề quan hệ

Cách dùng

Ví dụ

Mệnh đề quan hệ xác định

Dùng để đưa ra thông tin thiết yếu để xác định danh từ đứng trước nó. Nếu không có mệnh đề này thì sẽ không xác định được danh từ đang nói tới là ai/cái gì. 

Do you know the phone number of the boy who gave me an apple at your company yesterday? (Bạn có biết số điện thoại của chàng trai đã cho tôi một quả táo ở công ty của bạn ngày hôm qua không?)

➡ “Who gave me an apple at your company yesterday?” là mệnh đề quan hệ xác định được dùng để chỉ ra rõ “the boy" là ai. Nếu không có mệnh đề này thì người nghe sẽ không xác định được “the boy" được nhắc đến là ai

Mệnh đề quan hệ không xác định

Cung cấp thêm thông tin cho danh từ đứng trước nó, có thể lược bỏ mà câu vẫn có nghĩa. 

The film, which my boyfriend and I saw yesterday, is very interesting. (Bộ phim mà tôi và bạn trai của tôi đã xem ngày hôm qua, rất thú vị.)

➡ “Which my boyfriend and I saw yesterday” là mệnh đề quan hệ không xác định, được dùng để bổ sung thêm thông tin cho “the movie". Nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa hoàn chỉnh.

Mệnh đề quan hệ rút gọn

Các đại từ quan hệ được lược bỏ đi để làm cho câu ngắn gọn hơn.

It is the best movie that my mother and I have ever seen. ➡ It is the best movie my mother and I have ever seen. (Đó là bộ phim hay nhất mà tôi và mẹ tôi từng xem.)

The comic which was bought by my younger brother is very interesting. ➡ The comic bought by my younger brother is very interesting. (Cuốn truyện tranh mà em trai tôi mua rất hay.)

menh-de-tinh-tu.jpg
Mệnh đề tính từ trong tiếng Anh

III. Phân biệt mệnh đề và câu trong tiếng Anh

Có rất nhiều học viên thường nhầm lẫn giữa mệnh đề và câu. Vậy làm thế nào để nắm vững cách sử dụng 2 khái niệm ngữ pháp này? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong bảng dưới đây nhé!

 

Mệnh đề tiếng Anh

Câu tiếng Anh

Khái niệm

Mệnh đề là đơn vị cơ bản của ngữ pháp, phải chứa một động từ. Thông thường, một mệnh đề được tạo thành bởi một chủ ngữ, một động từ và đôi khi có thêm bổ ngữ.

 

Mệnh đề có thể mang nghĩa hoàn chỉnh (mệnh đề độc lập) hoặc không (mệnh đề phụ thuộc).

Câu là một đơn vị ngữ pháp, chứa ít nhất một mệnh đề chính. Nó có thể chứa nhiều hơn một mệnh đề.

 

Câu luôn mang nghĩa hoàn chỉnh.

Ví dụ

She studied for the exam.
(Cô ấy học cho kỳ thi.)
➡ Đây là một mệnh đề độc lập, vì nó có nghĩa hoàn chỉnh và có đầy đủ chủ ngữ và động từ.

Although he studied hard
(Mặc dù anh ấy học chăm chỉ.)
➡ Đây là một mệnh đề phụ thuộc, vì nó không mang nghĩa hoàn chỉnh và cần một mệnh đề khác để hoàn chỉnh nghĩa.

I studied all night, and I passed the exam.
(Tôi học cả đêm và tôi đã vượt qua kỳ thi.)
➡ Đây là một câu chứa hai mệnh đề: “I studied all night” và “I passed the exam,” được nối với nhau bằng liên từ “and.”

If I had studied harder, I would have passed the exam.
(Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)
➡ Đây là một câu chứa hai mệnh đề: “If I had studied harder” (mệnh đề phụ thuộc) và “I would have passed the exam” (mệnh đề độc lập).

IV. Bài tập các loại mệnh đề trong tiếng Anh có đáp án

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng giữa mệnh đề độc lập và mệnh đề phụ thuộc, cũng như phân biệt mệnh đề danh từ, mệnh đề tính từ và mệnh đề trạng từ trong câu, hãy cùng PREP hoàn thành 2 bài tập dưới đây nhé!

1. Bài tập các loại mệnh đề trong tiếng Anh

Bài tập 1: Điền ✅ vào câu là mệnh đề độc lập, ❌ là mệnh đề phụ thuộc:

Mệnh đề

Mệnh đề độc lập

Mệnh đề phụ thuộc

1. We need to figure out how we can make our customers happy.

 

 

2. I enjoy sitting by the fireplace and reading.

 

 

3. French fries, which many people like, are not a healthy food.

 

 

4. The Eiffel Tower is a tourist site which is located in Paris.

 

 

5. The professor always comes to class fully prepared.

 

 

Bài tập 2: Xác định các câu dưới đây là loại mệnh đề phụ thuộc nào trong 3 loại: Mệnh đề danh từ; mệnh đề tính từ; mệnh đề trạng từ:

  1. How she behaved at the wedding was terrible.

  2. Yoga, which a lot of people practice, is a good form of exercise.

  3. Now that the people have left the party, we must begin cleaning.

  4. As soon as he saw her, he knew that she was the one.

  5. My mom remembers the days when there was no TV.

  6. I wonder how long he will be away.

2. Đáp án các loại mệnh đề trong tiếng Anh

Bài tập 1:

Mệnh đề

Mệnh đề độc lập

Mệnh đề phụ thuộc

1. We need to figure out how we can make our customers happy.

 

2. I enjoy sitting by the fireplace and reading.

 

3. French fries, which many people like, are not a healthy food.

 

4. The Eiffel Tower is a tourist site which is located in Paris.

 

5. The professor always comes to class fully prepared.

 

Bài tập 2:

Mệnh đề danh từ

How she behaved at the wedding was terrible.

I wonder how long he will be away.

Mệnh đề tính từ

Yoga, which a lot of people practice, is a good form of exercise.

My mom remembers the days when there was no TV.

Mệnh đề trạng từ

Now that the people have left the party, we must begin cleaning.

As soon as he saw her, he knew that she was the one.

Hy vọng bài viết trên đây PREP đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về các loại mệnh đề trong tiếng Anh. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật những kiến thức ngữ pháp hay nhé.

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

1. IDP IELTS. Clause. Truy cập ngày 15/1/2025, từ: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-what-is-clause

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI