Tìm kiếm bài viết học tập
Therefore là gì? Ý nghĩa, cách dùng cấu trúc Therefore trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, liên từ Therefore được sử dụng để tạo sự liên kết, thống nhất giữa các câu, đoạn với nhau. Vậy Therefore là gì, được dùng trong trường hợp nào, hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây ngay nhé!
I. Therefore là gì?
Therefore là gì? Therefore là một liên từ trong tiếng Anh, có nghĩa là do đó, vì vậy, vì thế. Ví dụ:
- She studied very hard; therefore, she passed the university entrance exam. (Cô ấy đã học hành rất chăm chỉ; vì vậy, cô ấy đã đỗ đại học.)
- She overslept; therefore, she missed the train. (Cô ấy đã ngủ quên; vì thế, cô ấy bị trễ chuyến tàu.)
II. Vị trí của Therefore trong câu
Therefore đứng ở vị trí nào trong câu? Therefore có thể đứng ở 3 vị trí là đầu câu, giữa câu và cuối câu. Tham khảo nội dung dưới đây để nắm vững Therefore là gì và vị trí của liên từ này nhé!
1. Giữa câu
Therefore đứng giữa câu sẽ được phân cách với mệnh đề trước đó bằng dấu chấm phẩy và mệnh đề sau bằng dấu phẩy. Ví dụ:
- She is a fan of Lisa; therefore; she bought tickets to the concert. (Cô ấy là người hâm mộ Lisa vì thế cô ấy đã mua vé tham gia buổi hòa nhạc.)
- He loves her very much; therefore, he proposed to her. (Anh ấy yêu cô ấy rất nhiều; vì thế, anh đã cầu hôn cô.)
2. Đầu câu
Therefore cũng có thể đứng ở đầu câu để đưa ra kết luận rõ ràng. Tuy nhiên trước đó là một câu (mệnh đề) hoàn chỉnh. Sau Therefore là dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề kết quả. Ví dụ:
- She missed the train. Therefore, she cannot come to the company on time. (Cô ấy đã lỡ chuyến tàu. Vì thế, cô ấy không thể đến công ty đúng giờ.)
- It's raining heavily. Therefore, she took a leave of absence from work and stayed home. (Trời đang mưa rất to. Vì thế, cô ấy xin nghỉ làm và ở nhà.)
3. Cuối câu
Trong một số trường hợp Therefore đặt ở cuối câu, đằng trước là dấu phẩy. Ví dụ:
- Hung did not study. He failed the exam, therefore. (Hùng đã không học bài. Vì vậy, anh ấy đã trượt kỳ thi.)
- She forgot to bring an umbrella. She got wet, therefore. (Cô ấy đã quên đem theo ô. Vì vậy, cô ấy đã bị ướt.)
III. Cách dùng Therefore trong tiếng Anh
Therefore là gì? Cách dùng Therefore như thế nào? Nhìn chung, Therefore là liên từ được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nguyên nhân kết quả của các sự vật, sự việc. Ví dụ:
- This month the company achieved high sales. Therefore, all employees are rewarded. (Tháng này công ty đạt doanh số cao. Vì thế, toàn bộ nhân viên được thưởng.)
- It rained heavily. Therefore, the football match was postponed. (Trời mưa rất to. Vì thế, trận bóng đã bị hoãn lại.)
IV. Các lỗi thường mắc phải khi dùng Therefore
Dưới đây là một số lỗi cơ bản thường mắc phải khi sử dụng cấu trúc Therefore, các bạn hãy lưu lại để tránh nhé!
1. Hạn chế sử dụng trong văn nói
Therefore được biết là từ mang tính trang trọng, phù hợp với văn viết hơn. Vì thế, khi giao tiếp, người dùng nên tránh sử dụng Therefore, nên thay thế bằng So hoặc Then.
2. Quy tắc về dấu trước, sau Therefore
- Lưu ý sử dụng dấu phẩy đằng sau khi Therefore đứng đầu câu. Ví dụ: My sister really likes the band Blackpink. Therefore, I gave her a ticket to Blackpink's concert. (Em gái tôi rất thích nhóm nhạc Blackpink. Vì thế, tôi đã tặng em ấy một chiếc vé cho buổi hòa nhạc của Blackpink.)
- Sử dụng dấu chấm phẩy trước therefore khi tách các mệnh đề độc lập trong câu. Ví dụ: She did an excellent job; therefore, she was given a great reward. (Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc công việc; vì thế, cô ấy đã được thưởng lớn.)
V. Một số từ có nghĩa tương đương với Therefore
Therefore là gì? Có bao nhiêu từ đồng nghĩa với Therefore? Tham khảo bảng dưới đây bạn nhé:
Từ vựng tương đồng | Ví dụ |
Thus | My team worked efficiently, thus completing the project ahead of schedule. (Nhóm tôi làm việc hiệu quả, do đó hoàn thành dự án trước thời hạn.) |
Hence | The train was delayed, hence she missed her appointment. (Chuyến tàu đã bị hoãn, vì thế cô ấy bị lỡ buổi hẹn.) |
Wherefore (sử dụng trong ngôn ngữ cổ xưa, không phổ biến hiện nay, dùng để hỏi lý do) | God was angry wherefore humanity was afraid. (Chúa đã nổi giận vì thế nhân loại sợ hãi.) |
Accordingly | The weather forecast predicts heavy rain tomorrow. Accordingly, you should bring an umbrella. (Dự báo thời tiết cho biết ngày mai sẽ có mưa to. Do đó, bạn nên mang theo một cái ô.) |
Consequently | I didn't prepare well for the exam. Consequently, I failed. (Tôi đã không chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Kết quả là, tôi đã trượt.) |
So | She worked 200%,so she deserves a reward. (Cô ấy đã nỗ lực làm việc 200%. Vì vậy, cô ấy xứng đáng được thưởng.) |
Ergo | She had a lot of experience in this field, ergo, she was hired. (Cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này, vì vậy, cô ấy đã được tuyển dụng.) |
VI. Bài tập Therefore có đáp án
Để ghi nhớ Therefore là gì và cách dùng Therefore trong tiếng Anh, các bạn hãy vận dụng làm các bài tập sau đây nhé!
Bài tập 1: Viết lại câu với từ cho sẵn:
- Lan forgot her coat. She caught a cold. (therefore)
- My brother studied hard for the exam. He felt confident when he walked into the classroom. (consequently)
- The plane was delayed, I missed my connecting flight. (consequently)
- The company implemented new policies. Their profits increased. (consequently)
- 5. My boyfriend didn't have any previous experience in coding. He decided to take a beginner's course. (accordingly)
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng các từ cho sẵn:
- Nam didn't have a raincoat. As a result, he got wet. (thus)
- My sister forgot her lunch at home. Consequently, she had to buy something from the cafeteria. (therefore)
- Lan practiced the piano diligently. Therefore, she performed exceptionally well at the recital. (thus)
- The road was closed for repairs. Hence, I had to take a detour. (so)
- This restaurant ran out of milk. As a result, they couldn't make coffee. (thus)
Đáp án:
Bài tập 1:
- Lan forgot her coat, therefore she caught a cold.
- My brother studied hard for the exam, consequently, he felt confident when he walked into the classroom.
- The plane was delayed, consequently I missed my connecting flight.
- The company implemented new policies, consequently their profits increased.
- My boyfriend didn't have any previous experience in coding, accordingly he decided to take a beginner's course.
Bài tập 2:
- He didn't have a raincoat. Thus, he got wet.
- My sister forgot her lunch at home. Therefore, she had to buy something from the cafeteria.
- Lan practiced the piano diligently. Thus, she performed exceptionally well at the recital.
- The road was closed for repairs. So, I had to take a detour.
- This restaurant ran out of milk. Thus, they couldn't make coffee.
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến Therefore là gì, cách sử dụng Therefore và bài tập mà các bạn nên tham khảo. Hãy luyện tập nhiều để sử dụng thành thạo liên từ này nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies
Cách quy đổi điểm Aptis sang TOEIC và một số chứng chỉ tiếng Anh khác
Yêu cầu và mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm đáp án chi tiết
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 24: 我想学太极拳。 (Tôi muốn học Thái Cực quyền.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 23: 学校里边有邮局吗?(Trong trường học có bưu điện không?)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!