Tìm kiếm bài viết học tập

As a result là gì? Cách dùng cấu trúc As a result như thế nào?

As a result là cụm từ thông dụng trong tiếng Anh dùng để chỉ kết quả. Tuy nhiên, khi thêm giới từ “of” vào phía sau thì As a result lại có cách dùng hoàn toàn khác. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc, cách dùng và những từ đồng nghĩa với cụm từ này nhé!

As a result

 As a result là gì?

I. As a result là gì?

As a result là gì? Theo từ điển Cambridge, đây là một idiom trong tiếng Anh mang ý nghĩa vì vậy, vì thế, kết quả là (kết luận sau một hành động nào đó đã được nhắc đến phía trước). Ví dụ:

  • Alex sprained his wrist and, as a result, he will not be playing in the tournament. (Alex bị bong gân cổ tay và kết quả là anh ấy sẽ không tham gia thi đấu.)
  • It is raining cats and dogs, as a result, I decided to work from home. (Trời đang mưa như trút nước nên tôi quyết định làm việc ở nhà.)

As a result là gì?
As a result là gì?

II. As a result of là gì?

As a result of là gì? Theo từ điển Cambridge, đây là một cụm từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa: bởi vì. Ví dụ:

  • Profits have declined as a result of the recent drop in sales. (Lợi nhuận đã giảm do doanh số bán hàng giảm gần đây.)
  • As a result of the accident, Lam suffered permanent brain damage. (Hậu quả của vụ tai nạn là Lam bị tổn thương não vĩnh viễn.)

As a result of là gì?
As a result of là gì?

III. Cách dùng As a result thông dụng nhất

As a result thường đóng vai trò là cụm trạng từ liên kết, được sử dụng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Ví dụ:

  • Nam fell asleep after drinking too much hot chocolate. As a result, he had the strangest dream. (Nam ngủ thiếp đi sau khi uống quá nhiều sôcôla nóng. Kết quả là anh có một giấc mơ vô cùng kỳ lạ.)
  • Tom was late. As a result, he didn't catch the bus. (Nam đi trễ. Kết quả là anh ấy đã không bắt được xe buýt.)

Cách dùng As a result thông dụng nhất
Cách dùng As a result thông dụng nhất

IV. Các từ/cụm từ/cấu trúc tương đương với As a result

Vậy trong tiếng Anh, có bao nhiêu từ/cụm từ/cấu trúc tương đương với As a result? Cùng PREP để khám phá bảng từ đồng nghĩa cùng những ví dụ minh họa ngay dưới đây nhé!

Từ/cụm từ/cấu trúc tương đươngVí dụ
ThereforeThe Smith’s team were unable to get funding and therefore had to abandon the project. (Nhóm của Smith không thể nhận được tài trợ và do đó phải từ bỏ dự án.)
HenceA better working environment improves people’s performance, and hence productivity. (Một môi trường làm việc tốt hơn sẽ cải thiện hiệu suất của mọi người và từ đó nâng cao năng suất.)
ThusThe writers claim that the book constitutes “the first sequential exposition of events and thus of the history of the revolution”. (Các tác giả cho rằng cuốn sách tạo thành "sự trình bày một cách tuần tự đầu tiên về các sự kiện và cũng về lịch sử của cuộc cách mạng".)
ConsequentlyLisa spent most of her money in the first week and consequently had very little to eat by the end of the holiday. (Lisa đã tiêu gần hết số tiền của mình trong tuần đầu tiên và do đó cô còn rất ít tiền để ăn vào cuối kỳ nghỉ.)
As a consequence (of)Andy was given a traffic ticket as a consequence of running the red light. (Andy đã bị phạt giao thông do vượt đèn đỏ.)
AccordinglySurveys suggest that these shows are not what most people want to watch. Accordingly, one network is now scheduling a made-for-TV movie every Sunday night. (Các cuộc khảo sát cho thấy rằng những chương trình này không phải là điều mà phần đông muốn xem. Do đó, một mạng truyền hình hiện đang lên lịch phát sóng một bộ phim truyền hình vào mỗi Chủ Nhật.)

Các từ/cụm từ/cấu trúc tương đương với As a result
Các từ/cụm từ/cấu trúc tương đương với As a result

V. Phân biệt As a result và As a result of

Vậy As a result và As a result of có những điểm gì khác nhau, và chúng ta sẽ phân biệt cách sử dụng của 2 cấu trúc này là gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

 As a resultAs a result of
Ý nghĩaKết quảBởi vì.
Cấu trúc
  • S + V + O, as a result, S + V + O.
  • S + V + O. As a result, S + V + O.
  • As a result of + Noun, S + V + O.
  • S + V + O + as a result of + Noun.
Ví dụ
  • I fell behind on my assigned reading, as a result, my grades suffered. (Bài đọc chiếm của tôi nhiều thời gian để làm bài khác, kết quả là điểm số của tôi bị ảnh hưởng.)
  • Alice went to bed late last night. As a result, she can’t get up to go to school. (Alice đã đi ngủ muộn đêm qua. Kết quả là cô ấy không thể dậy để đi học được.)
  • As a result of the accident, he can’t play volleyball anymore. (Hậu quả của vụ tai nạn là anh ấy không thể chơi bóng chuyền được nữa.)
  • She died last week as a result of complications from Parkinson's disease. (Cô qua đời vào tuần trước do biến chứng của bệnh Parkinson.)

Phân biệt As a result và As a result of
Phân biệt As a result và As a result of

VI. Bài tập ôn luyện có đáp án

Dưới đây, hãy cùng PREP làm 2 bài tập luyện để hiểu sâu và nhớ lâu hơn cách dùng của 2 cấu trúc này nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác cho các câu dưới đây:

  1. _______ his hard work, he was promoted to a managerial position.
    1. As a result of
    2. As a result
  2. She studied diligently for the exam, and _______, she scored the highest marks in her class.
    1. As a result of
    2. As a result
  3. _______ of the heavy rain, the outdoor event was canceled.
    1. As a result of
    2. As a result
  4. The company invested in new technology, and _______, their productivity increased significantly.
    1. As a result of
    2. As a result
  5. _______ the economic downturn, many businesses had to lay off employees.
    1. As a result of
    2. As a result
  6. He neglected his health, and _______, he suffered from a serious illness.
    1. As a result of
    2. As a result

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng từ ở cột bên phải:

1. Because of his dedication, he succeeded in his career.As a result of
2. The team worked late into the night; hence, they completed the project on time.As a result
3. She trained rigorously, which led to her winning the championship.As a result
4. Because of his dedication, he succeeded in his career.As a result of
5. The heavy snowfall resulted in the closure of schools.As a result of
6. The company introduced eco-friendly practices, which reduced its carbon footprint.As a result

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. B
  5. A
  6. B

Bài tập 2:

  1. As a result of his dedication, he succeeded in his career.
  2. The team worked late into the night; as a result, they completed the project on time.
  3. he won the championship as a result of her rigorous training
  4. As a result of his lack of preparation, he failed the exam.
  5. The school was closed as a result of the heavy snowfall.
  6. The company introduced eco-friendly practices, as a result, its carbon footprint was reduced.

Hy vọng bài viết trên đã giúp Preppies hiểu rõ về ý nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng cũng như phân biệt sự khác nhau giữa As a result. Nếu có bất cứ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới, PREP sẽ giải đáp trong thời gian sớm nhất!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự