Tìm kiếm bài viết học tập

3 cách rút gọn mệnh đề quan hệ chi tiết & bài tập có đáp án

Rút gọn mệnh đề quan hệ được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn chưa hiểu rõ cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong từng trường hợp cụ thể và sử dụng chưa chính xác. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn chi tiết kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ và đưa ra các ví dụ chi tiết nhé!

Rút gọn mệnh đề quan hệ được sử dụng khá nhiều trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn còn chưa hiểu rõ cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong từng trường hợp cụ thể và sử dụng chưa chính xác. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn chi tiết kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ và đưa ra các ví dụ chi tiết nhé!

rut-gon-menh-de-quan-he.jpg
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ chi tiết

I. Rút gọn mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ rút gọn là mệnh đề quan hệ được viết dưới dạng giản lược rút gọn về mặt hình thức nhưng không làm thay đổi về mặt ý nghĩa của câu, bằng cách bỏ đi đại từ quan hệ và trợ động từ hoặc động từ to be trong câu.

Ví dụ: 

  • The boy studying next to Anna is John. (Cậu bé đang ngồi học cạnh Rhode là Jules.)
  • Hanna, the best student in my school, is very intelligent and pretty. (Hanna, cái bạn mà học giỏi nhất trường tôi, rất thông minh và xinh đẹp.)

rút gọn mệnh đề quan hệ, mệnh đề quan hệ rút gọn
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ chi tiết

II. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

1. Rút gọn bằng cụm phân từ

Cách rút gọn mệnh đề quan hệ đầu tiên đó là rút gọn bằng cụm phân từ hiện tại hoặc quá khứ. Cụ thể như sau:

1.1. Rút gọn bằng hiện tại phân từ

Rút gọn bằng hiện tại phân từ
Trường hợp rút gọnVí dụ
Động từ trong mệnh đề quan hệ ở thì tiếp diễn
  • That woman, who is sitting next to Martin, is my aunt. (Người đang ngồi cạnh Martin là dì của tôi.) ➡ That woman, sitting next to Martin, is my aunt.
  • A lorry which was carrying pipes has overturned. (Chiếc xe tải chở ổng đã bị lật.) ➡ A lorry carrying pipes has overturned. 
Động từ trong mệnh đề quan hệ diễn đạt hành động hoặc sự việc có tính thường xuyên, lâu dài
  • Girl who attended this school had to wear uniform. (Nữ sinh học trường này phải mặc đồng phục.) ➡ Girl attending this school had to wear uniform. 
  • The road that joins the two cities is very large. (Con đường nối liền hai thành phố rất rộng.) ➡ The road joining the two cities is very large. 
Động từ trong mệnh đề diễn đạt ước muốn, hy vọng, mong đợi… 
  • Fans who hope to buy tickets have been queuing since 5 am. (Những người hâm mộ hy vọng mua được vé đã xếp hàng từ 5 giờ sáng.) ➡  Fans hoping to buy tickets have been queuing since 5 am.
  • Jenny, who wanted to make an impression on John, took him to the portrait gallery. (Jenny, người muốn gây ấn tượng với John, đã đưa anh ấy đến phòng trưng bày ảnh chân dung.) ➡ Jenny, wanting to make an impression on John, took him to the portrait gallery.

Lưu ý: Không dùng hiện tại phân từ để diễn đạt hành động đơn trong quá khứ. Ví dụ: The police wanted to interview the people who saw the accident. (Cảnh sát muốn thẩm vấn những người chứng kiến vụ tai nạn.)

➡ Trong trường hợp trên, không được rút gọn mệnh đề quan hệ thành “the people seeing the accident”.

1.2. Rút gọn bằng quá khứ phân từ

Quá khứ phân từ được dùng để rút gọn khi động từ trong mệnh để quan hệ ở dạng bị động. Ví dụ:

  • The girl who was injured in the accident was taken to the hospital. (Cô bé bị thương trong vụ tai nạn đã được đưa tới bệnh viện.) ➡ The girl injured in the accident was taken to the hospital. 
  • Many people who have been invited to the party can’t come. (Một số người được mời dự tiệc không đến được.) ➡ Many people invited to the party can’t come.

rút gọn mệnh đề quan hệ, mệnh đề quan hệ rút gọn
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ chi tiết

2. Rút gọn bằng cụm danh từ

Ngoài ra, có thể rút gọn bằng cụm danh từ đối với mệnh đề quan hệ không xác định. Ví dụ:

  • Martin, who was the first headmaster of my school, was an overseas student. (Martin, hiệu trưởng đầu tiên của trường tôi, từng là một du học sinh.) ➡ Martin, the first headmaster of my school, was an overseas student.
  • Hanna visited Hanoi, which is a city in northern Spain. (Hanna đến tham quan Hà Nội, một thành phố ở miền Bắc Việt Nam.) ➡ Hanna visited Hanoi, a city in northern Spain.

rút gọn mệnh đề quan hệ, mệnh đề quan hệ rút gọn
Cách rút gọn mệnh đề quan hệ chi tiết

3. Rút gọn bằng cụm động từ nguyên mẫu

Cuối cùng, chúng ta có thể được rút gọn mệnh đề quan hệ xác định bằng cụm động từ nguyên mẫu (to V hoặc for + object + to-V). Cụ thể như sau

Rút gọn bằng cụm động từ nguyên mẫu
Trường hợp rút gọnVí dụ
Sau các từ “first, second…; last, next; only” và dạng so sánh nhất
  • Sara was the last woman who left the ship. (Sara là người phụ nữ cuối cùng rời tàu.) ➡ Sara was the last woman to leave the ship.
  • The guest in our workshop is an expert who has won many prizes. (Khách mời của workshop là một chuyên gia đã từng đạt nhiều giải thưởng.) ➡ The guest in our workshop is an expert to win many prizes.
Khi muốn diễn đạt mục đích hoặc sự cho phép.
  • Jenny and John need a big yard which they can play in. (Jenny và John cần một cái sân rộng để chơi đùa.) ➡ Jenny and John need a big yard to play in.
  • Here is a report form that you must write. (Đây là mẫu báo cáo mà bạn phải làm.) ➡ Here is a report form for you to write.

III. Bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ

Sau khi đã học về lý thuyết rút gọn mệnh đề quan hệ ở trên, chúng hãy hãy cùng thực hành một số bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ dưới đây nhé: 

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. The computer ______ works better. 
  • A. to repair
  • B. repaired
  • C. repairing 
  1. The woman ______ a red shirt is our new teacher.
  • A. to wear
  • B. wore
  • C. wearing
  1. Here is the book for Hanna ______.
  • A. to read
  • B. read
  • C. reading
  1. This is a big decision ______ about. 
  • A. thought
  • B. to think
  • C. thinking

Bài 2: Rút gọn các mệnh đề quan hệ

  1. Jenny needs something that she can put out the fire with.

____________________________________

  1. The man who fell on the floor was a staff at the company.

____________________________________

  1. Martin, who was once lost in a flood, is a student at secondary school now.

____________________________________

  1. Anyone who is interested in science should read this book.

____________________________________

  1. Hanna needs a phone that she can call the emergency service.

____________________________________

Đáp án 

Bài 1: 

  1. A   
  2. C   
  3. A   
  4. B

Bài 2:

  1. Jenny needs something to put out the fire with.
  2. The man falling on the floor was a staff at the company.
  3. Martin, once lost in a flood, is a student at secondary school now.
  4. Anyone interested in science should read this book.
  5. Hanna needs a phone to call the emergency service.

Bài viết trên đây, PREP đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh cho bạn, bao gồm cách dùng, ví dụ và bài tập cụ thể. Hãy đọc thật kỹ và ghi chép lại để ôn thi thật hiệu quả nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự