Tìm kiếm bài viết học tập

Deny là gì? Phân biệt cấu trúc, cách dùng Deny và Refuse

Cấu trúc Deny là cấu trúc thường xuyên gặp trong các bài tập tiếng Anh cũng như là tình huống giao tiếp. Sau Deny là to V hay Ving, Deny khác gì so với Refuse là câu hỏi thường gặp, cùng prepedu.com nêu qua cách sử dụng và cấu trúc deny và refuse chi tiết để làm rõ phần này nhé!
Cấu trúc Deny
Cấu trúc Deny

I. Deny là gì?

Deny có phiên âm /dɪˈnaɪ/, đóng vai trò là một động từ, có ý nghĩa: chối bỏ, phủ nhận, từ chối hoặc không đồng tình. Ví dụ:

  • Peter denies that he broke the window. (Peter phủ nhận rằng anh ta làm vỡ cửa sổ.)
  • The president has consistently denied the rumors. (Tổng thống liên tục phủ nhận tin đồn.)
Deny là gì?
Deny là gì?

II. Từ/ cụm từ đi kèm với cấu trúc Deny

Sau đây là 3 cấu trúc thông dụng được sử dụng trong Tiếng Anh, các bạn lưu ý học các các mẫu câu này để vận dụng nhé:

Từ/ cụm từ đi kèm với cấu trúc Deny
Từ/ cụm từ đi kèm với cấu trúc Deny

Từ/ cụm từ

Định nghĩa

Ví dụ

It can’t be denied that + S + V

Không thể phủ nhận, chối bỏ rằng,..

It can’t be denied that TV does influence attitudes and beliefs. (Không thể phủ nhận rằng TV ảnh hưởng đến thái độ và niềm tin.)

There’s no denying the fact that + S + V

Không thể phủ nhận sự thật rằng…

There is no denying the fact that good feedback can significantly improve learning processes and outcomes. (Không thể phủ nhận rằng góp ý tốt có thể cản thiện đáng kể tiến độ và kết quả học tập.)

Deny (oneself)

Tước đi cái gì đó của bản thân, nhịn ăn, không cho bản thân thứ mà mình muốn

I’m denying myself desserts right now, while I’m on this diet. (Tôi từ chối không ăn món tráng miệng trong lúc tôi đang ăn kiêng.)

III. Từ đồng nghĩa với Deny

Cùng PREP tham khảo danh sách từ đồng nghĩa với Deny dưới đây bạn nhé!

Từ đồng nghĩa với Deny
Từ đồng nghĩa với Deny

Từ đồng nghĩa với Deny

Ý nghĩa

Ví dụ

Refuse

/rɪˈfjuz/

Từ chối

Anna refused to answer the question. (Anna từ chối trả lời câu hỏi.)

Reject

rɪˈdʒɛkt/

Bác bỏ

The committee rejected the proposal. (Ủy ban đã bác bỏ đề xuất này.)

Decline

/dɪˈklaɪn/

Khước từ

Jack declined the invitation to the party. (Jack đã từ chối lời mời tới bữa tiệc.)

Dispute

/dɪˈspjut/

Tranh cãi

The scientist disputed the validity of the experiment. (Nhà khoa học tranh cãi về tính hợp lệ của thí nghiệm.)

Rebut 

/rɪˈbʌt/

Bác bỏ

The lawyer rebutted the accusations with strong evidence. (Luật sư bác bỏ lời cáo buộc bằng những bằng chứng thuyết phục.)

Repudiate

/rɪˈpjudiˌeɪt/

Từ chối, bác bỏ

The official repudiated the claims of corruption. (Quan chức này bác bỏ cáo buộc tham nhũng.)

Disavow

/ˌdɪsəˈvaʊ/

Phủ nhận

The politician disavowed any involvement in the scandal. (Chính trị gia này phủ nhận mọi liên quan đến vụ bê bối.)

Negate

/nɪˈɡeɪt/

Phủ định

The new evidence negates the previous theory. (Những bằng chứng mới đã chứng minh lý thuyết trước đó là sai.)

IV. Cách dùng cấu trúc Deny trong Tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây cách sử dụng cấu trúc Deny trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

1. Vị trí của Deny ở trong câu

Như hầu hết các động từ thường khác, Deny có thể đảm nhiệm nhiều vị trí trong câu. Sau đây là 1 số ví dụ:

1.1. Làm động từ chính trong câu và chia theo thì 

Tham khảo ví dụ minh họa:

  • She denied her adultery. (Cô ấy đã phủ nhận việc cô ấy ngoại tình.)
  • I denied all the rumours they said about me. (Tôi đã phủ nhận tất cả cáo buộc họ nói về tôi.)
Vị trí của Deny ở trong câu
Vị trí của Deny ở trong câu

1.2. Làm chủ ngữ trong câu ở dạng to-V hoặc V-ing

Tham khảo ví dụ minh họa:

  • To deny his part in the scandal is just a blatant lie. (Việc từ chối sự liên quan của anh ta trong vụ bê bối là một lời nói dối trắng trợn.)
  • Her denying her wrongdoings showed what kind of person she was. (Việc cô ấy chối bỏ những lỗi lầm của mình thể hiện cô ta là loại người như thế nào.)
Vị trí của Deny ở trong câu
Vị trí của Deny ở trong câu

2. Cấu trúc Deny trong câu

Nếu bạn còn băn khoăn sau Deny là to V hay Ving, sử dụng Deny như thế nào cho chính xác. Thì hãy đọc kỹ các cấu trúc Deny dưới đây bạn nhé!

Cấu trúc Deny trong câu
Cấu trúc Deny trong câu

Cấu trúc Deny trong câu

Định nghĩa

Ví dụ

Dịch nghĩa

Deny + something

Dùng để chối bỏ, phủ nhận một hành động, sự việc gì đó

He denied everyone’s efforts.

Anh ta phủ nhận nỗ lực của mọi người.

Deny + Ving

Dùng để từ chối, phủ nhận đã làm điều gì đó

I deny playing with the kids at noon.

Tôi từ chối chơi với bọn trẻ vào buổi trưa.

Deny + That + mệnh đề

Dùng để phủ nhận một sự việc gì đó

Richard denied that he eats a lot of candies.

Richard phủ nhận rằng anh ấy đã ăn rất nhiều kẹo.

Deny somebody something

Từ chối đưa cho ai cái gì mà họ muốn

The manager has denied Jack the opportunities to get promoted. 

Quản lý đã không chấp thuận cho Jack được thăng chức.

V. Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse

Deny và Refuse có điểm gì giống và khác nhau? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay bảng thông tin dưới đây nhé!

Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse
Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse
 

Deny 

Refuse

Cách dùng

  • Deny thường mang nghĩa phủ nhận với những sự vật, sự việc đã xảy ra rồi.
  • Deny có thể đi kèm với mệnh đề.
  • Refuse dùng để diễn tả việc bạn sẽ từ chối, cự tuyệt làm điều gì đó mà người khác yêu cầu bạn làm.

Cấu trúc

Deny + Ving

Refuse + to V

Ví dụ

Neil denies breaking the window. (Neil phủ nhận việc làm vỡ kính cửa sổ.)

Neil refuses to join the party. (Neil  từ chối tham gia buổi tiệc.)

VI. Bài tập với cấu trúc Deny

Để hiểu hơn về cấu trúc Deny, hãy cùng PREP hoàn thanh nhanh phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài 1: Chia động từ đúng với cấu trúc deny

  1. Maria denied…………(walk)…….. on the grass.
  2. Emi denied………(not do)……….. the homework.
  3. Neil denied………(talk)……….. disrespectfully to the elders.
  4. Xavia denied………(cheat)……….. in the exam.
  5. Sarah denied that her father………(be)……….. a thief.
  6. Nick denied that he ………(have)……….. a girlfriend.
  7. Jackson denied that it………(be)……….. her who made that stupid mistake.
  8. Jimmy denied………(play)……….. video games during class.
  9. Alex denies … (break) the window.
  10. He denied …. (know) about the plan.

Bài tập 2: Viết lại câu theo cấu trúc Deny sao cho nghĩa câu không thay đổi

  1. It’s hard to refute these biblical arguments.

➡ ………………………………………………………………………………………

  1. Walsh didn’t confirm that the money had been paid.

➡ …………………………………………………………………………………….

  1. Even now, he refuses to admit the complete truth.

➡ ………………………………………………………………………………….

  1. He said he didn’t steal the money.

➡ ………………………………………………………………………………………

  1. She claimed she wasn’t involved in the accident.

➡ ………………………………………………………………………………………

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. walking
  2. not having done
  3. talking
  4. cheating
  5. was
  6. had
  7. was
  8. Playing
  9. breaking
  10. knowing
  1. It’s hard to deny these biblical arguments.
  2. Walsh denied that the money had been paid.
  3. Even now, he still denies the complete truth.
  4. He denied stealing the money.
  5. She denied being involved in the accident.

Vậy là PREP đã giới thiệu đến bạn chi tiết cách sử dụng cấu trúc Deny, và phân biệt rõ ràng cấu cấu trúc Deny và Refuse. Hãy nhớ làm bài tập vận dụng để nắm chắc cấu trúc này nhé. PREP chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự