Tìm kiếm bài viết học tập
Remember là gì? Sau Remember là to V hay Ving?
Cấu trúc Remember là kiến thức ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng và trả lời câu hỏi Remember to V hay Ving? Remember đi với giới từ gì? Ngay dưới đây bạn nhé!
I. Remember là gì? Vị trí của Remember trong câu
Cùng PREP tìm hiểu khái niệm, vị trí của Remember ngay dưới đây bạn nhé!
1. Remember là gì?
Remember phiên âm là /rɪˈmem.bɚ/, đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: nhớ, nhớ lại điều gì, nhớ đừng quên làm gì.. Ví dụ:
-
This is John. Do you remember him? (Đây là John. Bạn còn nhớ anh ấy chứ?)
-
My brother doesn't remember a thing about this book. (Anh trai tôi không nhớ bất cứ thứ gì về cuốn sách này.)
2. Vị trí của cấu trúc Remember trong câu
-
Cấu trúc Remember có thể đứng ngay ở đầu câu. Ví dụ: Remember the travel in Germany? (Có nhớ chuyến thường du lịch ở Đức không?)
-
Cấu trúc Remember đứng sau chủ ngữ. Ví dụ: Lisa remembered seeing Jackson somewhere. (Lisa nhớ đã gặp Jackson ở đâu đó.)
-
Cấu trúc Remember có thể ở vị trí sau trạng từ tần suất hoặc đứng trước những trạng từ khác như: clearly, vividly, hardly, correctly, precisely, v.v. Ví dụ:
-
I always remember to lock the door before leaving. (Tôi luôn nhớ khóa cửa trước khi rời đi.)
-
Emi usually remembers to call her parents on weekends. (Emi thường nhớ gọi điện cho bố mẹ vào cuối tuần.)
-
Jack remembers vividly where he puts his keys. (Jack nhớ chính xác nơi mà cậu ta đã để chìa khóa.)
-
3. Idioms và phrases với Remember
Idioms và phrases với Remember |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
remember someone to someone |
Nhờ ai đó gửi lời chào đến ai đó |
Please remember me to your parents. (Gửi lời chào của mình tới ba mẹ của bạn nha.) |
remember to do something |
Nhớ để làm gì |
Did you remember to call your older sister last night? (Tối qua bạn có nhớ gọi cho chị gái không?) |
you remember |
Bạn còn nhớ không? |
You used to have a little green dress with flowers on it that you loved - you remember, surely? (Ngày trước bạn có một chiếc váy xanh lá nhỏ in hoa mà bạn rất thích - bạn còn nhớ chứ?) |
4. Từ đồng nghĩa với Remember
Từ đồng nghĩa với Remember |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
Remind /rɪˈmaɪnd/ |
nhắc nhở, làm ai nhớ lại điều gì |
This song reminds me of summer. (Bài hát này làm tôi nhớ đến mùa hè.) |
Recall /rɪˈkɔːl/ |
nhớ lại, gợi nhớ |
I can't recall his name right now. (Bây giờ, tôi không thể nhớ ra tên anh ấy.) |
Recollect /ˌrɛkəˈlɛkt/ |
nhớ lại, hồi tưởng lại |
Xavia tried to recollect the details of that day. (Xavia đã cố gắng hồi tưởng lại những diễn tiến của ngày hôm đó.) |
Come back /kʌm bæk/ |
Nhớ lại, ùa về |
Suddenly, all the memories came back to me. (Đột nhiên, tất cả những kỷ niệm ùa về trong tôi.) |
Reminisce /ˌrɛmɪˈnɪs/ |
hồi tưởng lại |
They often reminisce about our school days. (Họ thường hồi tưởng về những ngày đi học.) |
Bear something in mind /bɛr ˈsʌmθɪŋ ɪn maɪnd/ |
ghi nhớ điều gì đó |
Bear in mind that the deadline is next Sunday. (Hãy nhớ rằng hạn chót là Chủ Nhật tới.) |
Sticks in your mind /stɪks ɪn jɔːr maɪnd/ |
in sâu vào tâm trí |
That scene really sticks in my mind. (Cảnh tượng đó thực sự in sâu vào tâm trí tôi.) |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Cấu trúc và cách dùng Remember trong tiếng Anh
Remember to V hay Ving? Cấu trúc Remember có nhiều cách dùng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, hãy cùng xem chi tiết các cấu trúc sau đây:
Cấu trúc Remember |
Ví dụ |
Remember + to V: nhớ phải làm gì. |
I remember to meet her at the conference at 3 PM. (Tôi nhớ phải gặp cô ấy tại hội nghị lúc 3 giờ chiều.) |
S + remember + Ving: nhớ đã làm gì trong quá khứ. |
I remember meeting her at the conference last year. (Tôi nhớ đã gặp cô ấy tại hội nghị năm ngoái.) |
Cấu trúc Remember trong câu gián tiếp: S + reminded + somebody + to V. Lưu ý: Khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp, cấu trúc remember + to-V sẽ được chuyển thành remind + to-V. |
Emi said, "Remember to call me when you arrive." (Emi nói: “Hãy gọi cho tôi khi bạn đến nơi.”) ➞ Emi reminded me to call her when I arrived. (Emi nhắc nhở tôi gọi cho cô ấy khi đến nơi.) |
Remember + Noun (danh từ): nhớ ai/ cái gì/ điều gì. |
I remember the fun we had at the party. (Tôi nhớ những khoảnh khắc vui vẻ mà chúng tôi đã có ở bữa tiệc.) |
Remember + as + something: Nhớ ai/ điều gì như là. |
Anna is remembered as a kind and generous person. (Anna được mọi người nhớ đến là một người tốt bụng và hào phóng.) |
Remember + for + something: Nhớ vì/nhờ điều gì đó. |
Jack is remembered for his contributions to science. (Jack được nhớ đến nhờ những đóng góp của anh ấy cho ngành khoa học.) |
Remember + mệnh đề that. |
Remember that you have an appointment tomorrow. (Hãy nhớ rằng bạn có một cuộc hẹn vào ngày mai.) |
Remember + Từ để hỏi (where/ why/ how…) |
Do you remember where you parked the car? (Bạn có nhớ mình đã đỗ xe ở đâu không?) |
Remember + the time (when) = Nhớ lại khoảng thời gian nào đó. |
I remember the time when we went camping in the mountains. (Tôi nhớ lần chúng tôi đi cắm trại trên núi.) |
Remember + Tân ngữ (O) + something/to V = Remind + Somebody + of + something |
They remembered Linda to bring her ID card. = They reminded Linda of bringing her ID card. (Họ nhắc nhở Linda mang theo thẻ căn cước.) |
III. Phân biệt Remember, Remind, Recall và Recollect
Cùng PREP phân biệt ý nghĩa, cấu trúc của 4 từ Remember, Remind, Recall và Recollect dưới đây bạn nhé!
|
Cấu trúc |
Ví dụ |
Remember (v): nhớ điều gì đó trong đầu |
Remember + to V = nhớ phải làm gì. |
I remember to sign the contract before the deadline. (Tôi nhớ phải ký hợp đồng trước hạn chót.) |
S + remember + Ving = nhớ đã làm gì trong quá khứ. |
I don't remember signing a contract. (Tôi không nhớ là mình đã ký vào hợp đồng đó.) |
|
Remind (transitive verb - ngoại động từ): gợi nhớ lại điều gì đã quên hoặc có thể đã quên. |
Remind + somebody + to V = nhắc về bổn phận hay việc cần phải làm. |
Emi reminded Jack to complete his homework. (Emi nhắc Jack hoàn thành bài tập về nhà của anh ấy.) |
Remind + somebody + of = gợi nhớ, làm cho ai nhớ lại về điều gì hoặc về người nào đó. |
That film always reminds Lisa of the time she fell in love with John. (Bộ phim đó luôn gợi nhớ Anna về khoảng thời gian cô ta yêu John.) |
|
Recall (v): nhớ lại, thuật lại một sự kiện/tình huống trong quá khứ. |
Recall + something. |
Thailand brings back many memories. We recall our youth here. (Thái Lan gợi lại nhiều kỷ niệm. Chúng tôi nhớ lại thời tuổi trẻ của mình tại đây.) |
Recall + Ving = nhớ lại đã làm gì. |
Jackson recalled seeing her outside the shop last night. (Jackson nhớ lại đã gặp cô ấy bên ngoài cửa hàng tối qua.) |
|
Recall + that. |
Jennie recalled that she had sent the letter over two month ago. (Jennie nhớ rằng cô ấy đã gửi lá thư hơn hai tháng trước.) |
|
Recall + question words (what/ who/ where/ why…). |
Can you recall what happened last month? (Bạn có thể nhớ lại điều gì đã xảy ra tháng trước không?) |
|
Recollect (v): hồi tưởng lại điều gì đó đã quên. |
Recollect + something. |
Maria could no longer recollect the details of this film. (Maria không thể hồi tưởng lại những diễn tiến của bộ phim đó.) |
Recollect + somebody/ something doing something = nhớ lại ai đó/ cái gì đã làm gì. |
Jackson recollected Lisa saying that it was exciting. (Jackson nhớ lại rằng Lisa đã nói điều đó thật thú vị.) |
|
Recollect + that. |
Susan suddenly recollected that she had left her keys in the office. (Susan đột nhiên nhớ lại là cô ấy để quên chìa khóa của mình tại văn phòng.) |
|
Recollect + question words (how/ when/ what…). |
Do you recollect where Jennie went? (Bạn có hồi tưởng lại Jennie đã đi đâu không?) |
|
Recollect + Ving = nhớ đã làm gì. |
Maria does not recollect seeing him at the school. (Maria không nhớ đã gặp anh ấy ở trường.) |
IV. Bài tập cấu trúc Remember
Để biết các áp dụng các kiến thức về cấu trúc Remember đã học ở trên, chúng mình cùng thực hành một số bài tập nhỏ dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài 1: Chia động từ trong câu:
-
Anna remembers (lock)_______ the window before (go)_______ to school.
-
Jack remembered (post) ______ the letter to his new friend last night.
-
Emi remembered (send) _____ this message yesterday.
-
Richard remembers (fix) ______ the car for John tomorrow.
-
I don't remember (sign) ______ a contract.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. Anna thinks Jenny forgot all about the event last year, but Jenny clearly remembers ________ it.
-
attending
-
attend
-
attended
2. Peter remembers _______ two men stealing it.
-
see
-
seeing
-
saw
3. There was no problem if only Jenny had remembered ____ us beforehand.
-
warning
-
to warn
-
to warning
4. Does Emi remember Jack ________ there?
-
being
-
to be
-
is
5. Did you remember _______ the shopping?
-
to do
-
doing
-
do
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây, PREP đã tổng hợp kiến thức chi tiết về khái niệm, cách dùng và cấu trúc của Remember trong tiếng Anh. Chúc bạn học tập hiệu quả!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!