Tìm kiếm bài viết học tập
Prefer là gì? Cách dùng cấu trúc Prefer trong tiếng Anh
Prefer là gì? Cách dùng công thức, cấu trúc Prefer trong tiếng Anh như thế nào? Cùng PREP tham khảo ngay nội dung dưới đây để biết chính xác công thức, cách dùng Prefer và so sánh Prefer với Would prefer bạn nhé!
- I. Prefer là gì?
- II. Công thức & Cách dùng cấu trúc Prefer
- III. Cách dùng Would prefer trong tiếng Anh
- IV. Cách dùng Would rather trong tiếng Anh
- V. So sánh sự khác nhau giữa Prefer, Would prefer và Would rather
- VI. Phân biệt Prefer với Hate, Like và Love
- VII. Bài tập cấu trúc Prefer, Would prefer và Would rather
I. Prefer là gì?
Theo từ điển Cambridge, Prefer có phiên âm /prɪˈfɝː/, đóng vai trò là động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa: thích cái gì hơn cái gì. Ví dụ:
-
My brother prefers flying to traveling by train. (Anh trai tôi thích đi máy bay hơn là đi tàu.)
-
Jack prefers watching soccer to playing it. (Jack thích ngồi xem bóng đá hơn là chơi bóng đá.)
Từ/cụm từ đi kèm với Prefer:
Từ/ cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Prefer a charge/ charges against somebody |
Tố cáo, buộc tội ai đó |
Jack prefered charges against the company for not complying with the regulations. (Jack đã buộc tôi công ty đó vì không tuân thủ theo các quy định.) |
Preference capital |
Vốn ưu đãi |
Its ordinary capital was £10 million and its preference capital £5 million. (Vốn điều lệ của nó là 10 triệu bảng Anh và vốn ưu đãi 5 triệu bảng Anh.) |
Preference dividend |
Cổ tức ưu đãi |
The second reason is that a preference dividend is in the nature of a fixed charge. (Lý do thứ hai là cổ tức ưu đãi có tínhchất là một khoản phí cố định.) |
Preference share |
Cổ phần ưu đãi |
During its 2023 fiscal year, this company also concluded a preference share issue, with subscriptions of over $800 million. (Trong năm tài chính 2023, công ty đó cũng đã hoàn tất một đợt phát hành cổ phần ưu đãi, với số lượng đăng ký trên 800 triệu đô la.) |
Preference stock |
Cổ phiếu ưu đãi |
Jackson says the whole of that £7,000,000 preference stock is spurious and bogus. (Anh ấy nói rằng toàn bộ cổ phiếu ưu đãi trị giá 7,000,000 bảng Anh đó là giả mạo và không có giá trị.) |
II. Công thức & Cách dùng cấu trúc Prefer
Cùng PREP tìm hiểu công thức Prefer cũng như cách dùng cấu trúc với Prefer chi tiết dưới đây bạn nhé!
1. Prefer something to something
Cấu trúc:
S+ prefer(s) + N1 + (to + N2)
Lưu ý: Tùy vào từng trường hợp và nhu cầu truyền tải thông tin mà người sử dụng cũng có thể không thêm “to + noun 2” ở phía sau.
Ví dụ:
-
My classmate prefers face-to-face presentations. (Bạn học của tôi thích những bài thuyết trình trực tiếp hơn.)
-
My younger brother prefers face-to-face presentations to online presentations. (Em trai tôi thích những bài thuyết trình trực tiếp hơn những bài thuyết trình online.)
2. Prefer doing something to doing something
Cấu trúc:
S+ prefer(s) + V-ing 1 + (to + V-ing 2)
Ví dụ:
-
Staff in my company prefer working in groups to working individually. (Nhân viên của công ty tôi thích làm việc theo nhóm hơn là làm việc cá nhân.)
-
Staff in my company prefer working in groups. (Nhân viên của chúng tôi thích làm việc theo nhóm hơn.)
3. Prefer to do something
Cấu trúc:
S+ prefer(s) + to - Vinf (Động từ nguyên mẫu)
Lưu ý: Cấu trúc Prefer này chỉ cho phép người dùng nêu lên điều mình thích làm hơn, chứ không tập trung nhấn mạnh điều không thích bằng.
Ví dụ:
-
My colleague prefers to work from home. (Đồng nghiệp của tôi thích làm việc tại nhà hơn.)
-
My brother prefers to drink coffee at the coffee shop. (Anh trai tôi thích uống cà phê ở quán hơn.)
Prefer to V hay Ving? Prefer đi với giới từ tiếng Anh gì? Sau khi tìm hiểu cách dùng cấu trúc Prefer trên, chúng ta có thể thấy rõ Prefer đi với cả to V lẫn Ving và Prefer thường đi với giới từ to.
III. Cách dùng Would prefer trong tiếng Anh
Liệu cấu trúc Would prefer có giống với Prefer? Tiếp tục theo dõi bài viết để khám phá ngay bạn nhé!
1. Would prefer + to V + rather than + Vinf/ to V (Muốn làm điều gì đó hơn)
Cấu trúc:
S + would prefer + to V + rather than + Vinf/ to V
Ví dụ:
-
My mom would prefer to write a letter by hand rather than use email. (Mẹ tôi thích viết thư bằng tay hơn là dùng thư điện tử.)
-
Staff in my company would prefer to stay home rather than work overtime on weekends. (Các nhân viên của công ty chúng tôi thích ở nhà hơn là tăng ca vào cuối tuần.)
2. Would prefer to V
Cấu trúc:
S + would prefer to V + O
Vi dụ:
-
Anna would prefer to go to the park. (Anna thích đi công viên hơn.)
-
It is drizzling outside, so Jennie would prefer to stay at home. (Bên ngoài trời đang mưa phùn, nên Jennie muốn ở nhà hơn.)
IV. Cách dùng Would rather trong tiếng Anh
Cấu trúc Would rather cũng thường xuyên bị nhầm lẫn với Prefer, Would prefer. Cùng PREP tìm hiểu thông tin về Would rather dưới đây bạn nhé!
1. Cấu trúc Would rather
Cấu trúc Would rather tạm dịch là “thích cái gì/làm gì”, “muốn cái gì/làm gì”, thường được sử dụng khi diễn tả mong muốn, sở thích của ai đó.
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Khẳng định (+) |
S + would rather + V-inf |
Anna would rather go to the beach. (Anna thích đi biển.) |
Phủ định (-) |
S + would rather + not + V-inf |
Jack would rather not watch horror movies. (Jack không thích xem phim kinh dị.) |
Nghi vấn (?) |
Would + S + rather + V-inf? |
Would Emi rather have tea or coffee for breakfast? (Emi thích uống trà hay cà phê cho bữa sáng?) |
Chúng ta còn sử dụng cấu trúc Would rather để diễn tả sự nuối tiếc về vấn đề gì đã xảy ra.
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Khẳng định (+) |
S + would rather + have + V3 |
I would rather have finished my homework before leaving. (Đáng lẽ tôi nên làm bài tập về nhà trước khi đi chơi.) |
Phủ định (-) |
S + would rather + not + have + V3 |
John would rather not have taken that risk. (Nghĩ lại thì John không muốn mạo hiểm.) |
Nghi vấn (?) |
Would + S + rather + have + V3 |
Would Anna rather have studied abroad? (Nghĩ lại thì Anna có muốn đi du học không?) |
2. Cấu trúc Would rather … than …
Ngoài cấu trúc Would rather mang ý nghĩa là “thích cái gì/làm gì” thì cấu trúc Would rather … than còn dùng để so sánh 2 thứ với nhau ➞ “thích cái gì hơn cái gì”. Cụ thể:
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Cấu trúc ở hiện tại |
S + would rather (not) + N/V-inf + than + N/V-inf |
Jack would rather stay at home than go to the party. (Jack thích ở nhà hơn là đi dự tiệc.) |
Cấu trúc ở quá khứ |
S + would rather (not) + have + V3 + than V-inf. |
Alex would rather have finished his work than procrastinate. (Alex thích hoàn thành xong công việc hơn là trì hoãn.) |
Tham khảo bài viết:
V. So sánh sự khác nhau giữa Prefer, Would prefer và Would rather
Cùng PREP phân biệt cấu trúc Prefer, Would prefer và Would rather ngay dưới đây bạn nhé!
Prefer |
Would prefer |
Would rather |
|
Cách dùng |
Cấu trúc Prefer dùng trong trường hợp thân mật, diễn tả sự yêu thích chung chung, mang tính lâu dài. |
Cấu trúc Would prefer dùng trong trường hợp trang trọng, diễn tả sở thích trong những trường hợp cụ thể, mang tính tạm thời. |
Cấu trúc Would rather diễn đạt một sở thích hay một mong muốn nào đó (nhấn mạnh thích làm điều gì hơn điều gì). |
Ví dụ |
Anna prefers swimming. (Anna thích bơi hơn.) |
Anna would prefer a smoothie. (Anna muốn uống sinh tố hơn.) |
Anna would rather use a keyboard of computer than write with a pen. (Anna thích sử dụng bàn phím máy tính hơn là viết tay.) |
VI. Phân biệt Prefer với Hate, Like và Love
Cùng PREP phân biệt cách dùng của Prefer với Hate, Like và Love ngay dưới đây bạn nhé!
Prefer |
Hate |
Like |
Love |
|
Ý nghĩa |
Thích hơn, ưa chuộng hơn |
Ghét, không thích mạnh mẽ |
Thích, yêu thích (ở mức độ nhẹ) |
Yêu, rất thích (ở mức độ mạnh mẽ) |
Cấu trúc |
|
|||
Ví dụ |
I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.) |
I hate loud noises. (Tôi ghét tiếng ồn lớn.) |
I like chocolate. (Tôi thích sô cô la) |
I love ice creams. (Tôi yêu kem.) |
VII. Bài tập cấu trúc Prefer, Would prefer và Would rather
Để hiểu hơn về cách dùng, công thức cấu trúc Prefer, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập thực hành dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
1. I prefer milk tea …………….. coffee
A. to
B. than
C. from
2. I prefer buses …………….. cars.
A. from
B. than
C. to
3. Although Anna loves relaxing on the coast, I think I prefer …………….. in the hills.
A. walk
B. walking
C. walked
4. Jack’d rather have dinner inside, but I’d prefer …………….. outside in my garden.
A. eat
B. eating
C. to eat
5. I’m not a big fan of trains; I prefer …………….. by plane.
A. traveling
B. travel
C. to traveling
6. I would prefer …………….. a skirt rather than pants.
A. wear
B. wearing
C. to wear
7. Anna would prefer you …………….. out.
A. not to go
B. not going
C. didn’t go
8. My best friend would prefer to live with his family rather …………….. alone.
A. to
B. than
C. for
9. Why do you …………….. going out with Tram Anh?
A. prefer
B. would prefer
C. would rather
10. Jack would prefer if I …………….. his up.
A. picking
B. picked
C. to pick
2. Đáp án
1. A |
2. C |
3. B |
4. C |
5. A |
6. C |
7. A |
8. B |
9. A |
10. B |
Trên đây là toàn bộ ý nghĩa, cách dùng, bài tập của cấu trúc Prefer trong tiếng Anh mà PREP muốn chia sẻ đến bạn. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nữa bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Những thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Tây Ban Nha mới nhất
Cẩm nang chứng minh tài chính du học Pháp mới nhất
Chứng minh tài chính du học như thế nào? Có thể du học mà không cần chứng minh tài chính?
Du học Cuba: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Síp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!