Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Agree là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Agree
Cấu trúc Agree trong tiếng Anh được sử dụng để thể hiện quan điểm đồng tình với một cái gì đó hoặc một hành động nào đó. Tuy nhiên, có một số cấu trúc Agree trong giao tiếp và các bài kiểm tra mà chúng ta chưa biết đến. Vậy sau Agree là to V hay Ving? Sau Agree là gì? Cấu trúc Agree đi với giới từ gì? Sau đây hãy cùng prepedu.com đi vào tìm hiểu sâu những kiến thức mới nhưng không hề lạ về cấu trúc Agree nhé.
I. Cấu trúc Agree là gì?
Agree là một trong những từ phổ biến trong tiếng Anh. Đó là một động từ mang nghĩa “đồng thuận, chấp nhận, đồng ý một quan điểm, một việc nào đấy mà ai đó đưa ra.”
Ví dụ:
- I agree with you that this is a good idea to protect the environment. (Tôi đồng ý với bạn rằng đây là một ý tưởng tốt để bảo vệ môi trường.)
- Mary agrees that the professor is a good teacher. (Mary đồng ý rằng giáo sư là một giáo viên tốt.)
II. Agree đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Agree trong tiếng Anh
Là một động từ rất linh hoạt, Agree cấu trúc có thể được đi kèm với nhiều từ khác để tạo ra nhiều hình thức đa dạng khác nhau. Mặc dù có cùng ý nghĩa chung là bày tỏ sự đồng ý, nhưng mỗi cấu trúc lại có một cách sử dụng riêng trong từng tình huống. Hãy cùng prepedu.com nghiên cứu cách dùng Agree trong bảng dưới đây nhé.
Các cấu trúc Agree | Công thức Agree & ý nghĩa | Ví dụ |
Cấu trúc Agree with | S + agree + with + somebody/someone/Ving: Biểu đạt sự tán thành, đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó | I agree with you, we should eat ice cream before lunch. (Tôi đồng ý với bạn, chúng ta nên ăn kem trước bữa trưa). |
Cấu trúc Agree to | S + agree + to + V bare/something: Được dùng trong trường hợp chủ thể muốn biểu đạt sự thành về một ý tưởng, đề xuất nào đó |
Tom has finally agreed to join us for the summer party next month. (Tom cuối cùng đã đồng ý tham gia cùng chúng tôi cho bữa tiệc mùa hè vào tháng tới.) |
Cấu trúc Agree on và Agree about | S + agree + on/about + something: Biểu đạt sự đồng ý với một ý tưởng nào đó trong một cuộc tranh luận |
Team 3 should agree on how to carry on this plan as soon as possible. (Nhóm 3 nên thống nhất về cách thực hiện kế hoạch này càng sớm càng tốt.) |
Cấu trúc Agree something |
S + agree + object (tân ngữ): Biểu đạt sự đồng ý, cùng nhau đưa ra quyết định gì. Lưu ý:
|
The Ministry of Finance has agreed a new environmental tax rate on gasoline. (Mức thuế môi trường xăng dầu mới đã được Bộ Tài chính phê duyệt.) |
Cấu trúc Agree that | S + agree + that + clause: Biểu đạt sự tán thành, đồng ý đối với một vấn đề |
We agree that we should try to finish the Math homework early instead of leaving it until tomorrow. (Chúng tôi đồng ý rằng chúng tôi nên cố gắng hoàn thành bài tập Toán sớm thay vì để nó cho đến ngày mai.) |
Cấu trúc Agree + Question Word |
S + agree + question word (What, Where, When, Who, How.._): Biểu đạt sự tán thành, đồng ý đối với một vấn đề
|
The manager agreed the way how to increase sales for the store yesterday. (Quản lý đã đồng ý cách để tăng doanh thu cho cửa hàng ngày hôm qua.) |
III. Những cấu trúc Agree chỉ mức độ đồng ý
Mặc dù "agree" là một động từ thể hiện sự đồng ý, nhưng nó cũng có thể được nối với các từ khác để tạo thành ngữ hoặc cụm động từ thể hiện các mức độ đồng ý khác nhau. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu sâu hơn nhé.
Cấu trúc Agree | Ý nghĩa | Ví dụ |
Partly agree | Đồng ý một phần nào đấy |
Her words are not really convincing, I just partly agree with her. (Lời nói của cô ấy không thực sự thuyết phục, tôi chỉ đồng ý với cô ấy một phần.) |
Couldn’t agree more | Hoàn toàn đồng ý với một quan điểm, một việc |
This is a good idea to start up, I couldn’t agree more. (Đây là một ý tưởng hay để bắt đầu, tôi hoàn toàn đồng ý..) |
Agree to differ | Đồng ý mỗi người sẽ có một ý kiến, quan điểm riêng (không cần tiến tới một thống nhất chung) |
After their discussion about the new lesson, Jane and Mary had to agree to differ before it impacted their friendship. (Sau khi thảo luận về bài học mới, Jane và Mary phải đồng ý về sự khác biệt trước khi điều đó ảnh hưởng đến tình bạn của họ.) |
Agree to some extent | Đồng ý đến một mức độ nào đấy (đồng ý một số phần) |
This plan has not been discussed thoroughly, we just agree to some extent. (Kế hoạch này chưa được thảo luận kỹ lưỡng, chúng tôi chỉ đồng ý ở một mức độ nào đó.) |
IV. Thành ngữ có chứa cấu trúc Agree
Bây giờ chúng ta hãy cùng điểm qua một vài thành ngữ tiếng Anh điển hình khác sử dụng cấu trúc Agree ngoài các từ vựng và cấu trúc được đề cập ở trên.
- Agree to disagree: nhường nhịn cho qua chuyện (thường được sử dụng trong một cuộc tranh cãi). Ví dụ: We agree to disagree on red velvet cake. (Chúng tôi chấp nhận bất đồng ý kiến về bánh bông lan đỏ)
- Birds in their little nests agree: người sống chung trong một nhà phải nhường nhịn nhau, hòa thuận với nhau. Ví dụ: Children in a house shouldn't argue each other. Remember birds in their nests agree. (Những đứa trẻ trong một nhà không nên cãi nhau. Hãy nhớ rằng những người sống chung một nhà cần phải nhường nhịn nhau.)
Bên cạnh đó, còn có một số thành ngữ đồng nghĩa với cấu trúc Agree (cũng mang nghĩa là đồng tình với một việc, một vấn đề, quan điểm nào đó), như:
- See eye to eye: hoàn toàn đồng tình, hiểu nhau.
- If the shoe fits, wear it: nếu đó là sự thật thì hãy chấp nhận điều đó.
- Truer words were never spoken: Tôi hoàn toàn đồng ý với điều bạn nói.
Ví dụ:
- My brothers don't see eye to eye with me about the arrangements. (Các anh trai của tôi không đồng ý với tôi về sự sắp xếp này.)
- I know Mary doesn’ want to be called unreliable, but if the shoes fits, wear it. (Tôi biết Mary không muốn bị coi là không đáng tin cậy, nhưng nếu đó là sự thật thì cũng phải chấp nhận thôi.)
- Truer words were never spoken. The morning hours are definitely the best hours of the day since it makes everyone feel fresh. (Không thể nào đúng hơn. Giờ buổi sáng chắc chắn là giờ tốt nhất trong ngày vì nó khiến mọi người cảm thấy sảng khoái).
V. Bài tập vận dụng cấu trúc Agree có đáp án chi tiết
Để có thể ghi nhớ cấu trúc Agree được sử dụng như thế nào để các bạn không cần phải thắc mắc Agree to V hay Ving, Agree + gì, Agree đi với giới từ gì chúng ta cùng ôn luyện bằng một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Điền vào chỗ trống các giới từ thích hợp với mỗi câu:
- Our teammates have agreed ______ a venue for the basketball competition.
- My family agrees ______ most things I did.
- She doesn’t agree ______ killing wild animals, especially endangered ones, for their fur.
- I think my client will agree ______ all the terms in the contract that we offer.
- My mother often agrees ______ my brother.
Đáp án:
- on
- on
- with
- to
- with
Trên đây là những thông tin chia sẻ của prepedu.com về cấu trúc Agree mà prepedu.com muốn truyền tải cho các bạn. Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc thông dụng khác để có kiến thức nền tảng thật tốt trong học tập cũng như giao tiếp nhé.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.