Tìm kiếm bài viết học tập

Tính từ sở hữu: Định nghĩa, Cách Dùng, Bài Tập

Tính từ sở hữu là một phần ngữ pháp căn bản, thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp lẫn học thuật. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và các thành phần như đại từ sở hữu hoặc dạng sở hữu bằng ‘s. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ tính từ sở hữu là gì, cách sử dụng đúng trong câu, bảng tính từ sở hữu tiêu chuẩn, cũng như phân biệt điểm khác biệt với các từ loại tương tự. Cuối bài, bạn sẽ được thực hành ngay với bài tập tính từ sở hữu có đáp án chi tiết để củng cố kiến thức.

tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh: Định nghĩa, Cách dùng, Ví dụ & Bài tập

1. Tính từ sở hữu là gì? Chức năng chính

1.1. Tính từ sở hữu là gì?

Tính từ sở hữu là từ loại dùng để chỉ quyền sở hữu của một ai đó hoặc một vật nào đó đối với danh từ đi kèm phía sau. Từ “tính từ” trong tiếng Việt có thể gây nhầm lẫn vì chúng không mô tả đặc điểm mà thể hiện mối quan hệ sở hữu. Trong tiếng Anh, chúng được gọi là possessive adjectives.

Ví dụ:

  • My phone is on the table. (Điện thoại của tôi ở trên bàn.)

  • Their car is very expensive. (Xe của họ rất đắt.)

Điểm mấu chốt cần ghi nhớ: sau tính từ sở hữu là danh từ, và chúng luôn đứng trước danh từ ấy.

Tính từ sở hữu là gì? Chức năng chính
Tính từ sở hữu là gì? Chức năng chính

1.2. Vai trò và chức năng của tính từ sở hữu trong câu

Tính từ sở hữu giữ nhiều chức năng quan trọng:

  • Chỉ ra mối quan hệ sở hữu giữa người hoặc vật với một danh từ.

  • Làm rõ chủ thể hành động hoặc đối tượng bị tác động trong câu.

  • Giúp rút gọn và thay thế cụm danh từ phức tạp, tăng tính trôi chảy cho ngữ nghĩa.

1.3. Phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Đây là phần rất dễ nhầm lẫn đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là người Việt. Cùng biểu đạt sự sở hữu, nhưng đại từ sở hữu (possessive pronouns) thay thế luôn danh từ, còn tính từ sở hữu đi kèm với một danh từ cụ thể.

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

Đại từ sở hữu

I

my

mine

You

your

yours

He

his

his

She

her

hers

It

its

its

We

our

ours

They

their

theirs

Ví dụ:

  • This is my bag. (→ tính từ sở hữu, đi kèm "bag".)

  • This bag is mine. (→ đại từ sở hữu, thay cho "my bag".)

2. Bảng tính từ sở hữu thông dụng

Bạn có thể tham khảo bảng tính từ sở hữu dưới đây để ghi nhớ dễ dàng hơn:

Bảng tính từ sở hữu thông dụng
Bảng tính từ sở hữu thông dụng

Ngôi

Đại từ nhân xưng

Tính từ sở hữu

Phiên âm

Ngôi 1 số ít

I

my

/maɪ/

Ngôi 2 số ít

You

your

/jʊə(r)/

Ngôi 3 số ít (nam)

He

his

/hɪz/

Ngôi 3 số ít (nữ)

She

her

/hɜː(r)/

Ngôi 3 số ít (vật)

It

its

/ɪts/

Ngôi 1 số nhiều

We

our

/aʊə(r)/

Ngôi 3 số nhiều

They

their

/ðeə(r)/

Những từ này phải luôn dùng trước danh từ. Như vậy, “your friend”, “our plan”, “their house” đều là cách dùng chuẩn.

Bạn hãy học theo nhóm:

  • “My–your–his–her–its–our–their” Hãy tưởng tượng như đang trò chuyện với nhiều người: bắt đầu từ “tôi” – “bạn” – “anh ấy” – “cô ấy”… lần lượt đến “chúng tôi” và “họ”.

3. Cách sử dụng tính từ sở hữu chính xác

Tính từ sở hữu luôn đứng trực tiếp trước danh từ mà chúng bổ nghĩa. Một số đặc điểm sử dụng bạn nên ghi nhớ:

  • Không có mạo từ (a, an, the) đi trước tính từ sở hữu.

  • Nếu kết hợp nhiều từ, nhóm sẽ là (quantity / adjective / possessive adjective + noun).

  • Không đứng độc lập trong câu (vì không thay thế danh từ).

Ví dụ:

  • She wrote her final exam yesterday. (Cô ấy đã viết bài kiểm tra cuối kỳ ngày hôm qua.)

  • That is our new project. (Đó là dự án mới của chúng tôi.)

Cách sử dụng tính từ sở hữu chính xác
Cách sử dụng tính từ sở hữu chính xác

4. Lỗi sai thường gặp khi dùng tính từ sở hữu

Việc dùng sai tính từ sở hữu có thể khiến người nghe hiểu nhầm hoặc làm câu sai ngữ pháp. Các lỗi điển hình:

  • Nhầm my với I, he với his.

  • Bỏ qua tính từ sở hữu một cách không hợp lý khiến câu mất rõ ràng.

  • Sử dụng tính từ sở hữu cho chủ ngữ không phải người (ví dụ: dùng his cho cái bàn.)

5. Phân biệt tính từ sở hữu với các từ loại tương tự

Nhiều người học nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu, mạo từ, hoặc dạng 's. Đây là điểm then chốt để tránh sai sót trong giao tiếp và viết bài.

5.1. So với đại từ sở hữu

  • It's my book. → Đây là quyển sách của tôi (tính từ sở hữu).

  • This book is mine. → Quyển sách này là của tôi (đại từ sở hữu).

5.2. So với dạng 's

  • John's book = his book → Cả hai đều chỉ quyền sở hữu.

5.3. So với mạo từ

  • a book ≠ my book
    Mạo từ chỉ danh từ bất kỳ, tính từ sở hữu chỉ danh từ cụ thể mà bạn sở hữu. Việc thay thế sai sẽ khiến mất sắc thái ngữ nghĩa quan trọng.

6. Bài tập tính từ sở hữu

Đây là phần ứng dụng thực tế giúp bạn kiểm tra lại kiến thức đã học.

1. Điền từ đúng vào chỗ trống

  1. I love ___ dog. → my

  2. They visited ___ grandmother yesterday. → their

  3. She forgot ___ keys on the bus. → her

  4. We will present ___ idea tomorrow. → our

  5. He cleaned ___ room before leaving. → his

Đáp án:

  1. my

  2. their

  3. her

  4. our

  5. his

2. Sửa lỗi sai

  1. That pens is her.

  2. He is the my teacher.

  3. This is your’s book.

  4. Mine car is very old.

  5. She loves he dog.

Đáp án:

  1. pens. → pen

  2. the → bỏ

  3. your’s → your

  4. Mine → My

  5. he → her

3. Phân biệt từ loại

  1. This is ___ house. (→ their)

  2. The house is ___ . (→ theirs)

  3. That is ___ laptop. (→ my)

  4. The decision was completely ___. (→ ours)

  5. I saw him take ___ phone. (→ his)

Đáp án:

  1. their

  2. theirs

  3. my

  4. ours

  5. his

7. Mở rộng: Dùng trong văn viết học thuật

Trong văn trang trọng, tính từ sở hữu giúp tiến hành lập luận logic, thể hiện quan điểm cá nhân:

  • Our findings confirm the hypothesis.

  • Their methods are not statistically valid.

Tính linh hoạt và tone giọng của tính từ sở hữu thể hiện sự lịch sự, trang trọng hoặc gần gũi, tuỳ ngữ cảnh sử dụng.

8. Câu hỏi thường gặp

  • Tính từ sở hữu là gì? → Là từ đứng trước danh từ để xác định quyền sở hữu.

  • Sau tính từ sở hữu là gì? → Luôn là một danh từ.

  • Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu có giống nhau không? → Không. Đại từ sở hữu thay thế cả cụm danh từ.

  • Có thể bỏ tính từ sở hữu không nếu ngữ cảnh rõ? → Trong văn nói có thể, nhưng văn viết yêu cầu đầy đủ.

  • Có bao nhiêu tính từ sở hữu? → 8 từ chính (my, your, his, her, its, our, their, whose).

9. Kết luận: Khi nào KHÔNG nên dùng tính từ sở hữu?

Không nên dùng khi:

  • Câu mang tính khái quát: Life is beautiful. (không cần “my”)

  • Trích dẫn, khẩu hiệu, phương ngôn: Knowledge is power.

Việc sử dụng tính từ sở hữu tiếng Anh nên đặt trong ngữ cảnh rõ ràng và có cân nhắc, thay vì sử dụng máy móc mọi lúc.

Như vậy, tính từ sở hữu không chỉ là kiến thức căn bản mà còn đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng câu rõ ràng, chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ tính từ sở hữu là gì, cách dùng đúng ngữ pháp, cách phân biệt với đại từ sở hữu, cũng như tránh được những lỗi sai phổ biến. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập tính từ sở hữu để ghi nhớ và vận dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp thực tế.

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.

Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!

Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI