Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Promise là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Promise
Cấu trúc Promise được sử dụng thường xuyên trong những lời hứu hẹn hàng ngày. Tuy nhiên, bạn đã biết các công thức chính xác của cấu trúc Promise và cách dùng cụ thể chưa? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức về cấu trúc Promise trong bài viết hôm nay nhé!
I. Cấu trúc Promise là gì? Vị trí Promise trong câu?
Promise mang nghĩa là lời hứa hoặc hứa hẹn. Đây là động từ thường theo quy tắc, ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ (P2) đều được thêm -ed thành “promised”. Các vị trí cơ bản của cấu trúc Promise trong câu như sau:
Ví dụ:
- Sara has just promised her father better grades in the next exam. (Sara vừa hứa với bố cô ấy rằng sẽ được điểm cao hơn trong bài kiểm tra sắp tới.)
➡ Trong câu này, cấu trúc Promise đứng sau chủ ngữ “Sara” và trạng từ chỉ thời gian “just”, đứng trước tân ngữ “her father”.
II. Các cấu trúc Promise trong tiếng Anh và cách sử dụng
Cấu trúc Promise có một số công thức khác nhau mang nhiều ý nghĩa, vì thế hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết Promise + gì để sử dụng chính xác nhé:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Promise + (not) + to V = Hứa sẽ (không) làm gì | Cấu trúc Promise này có nghĩa là hứa hẹn sẽ làm việc gì đó. |
|
Promise + N/something = Hứa hẹn về điều gì | Mang nghĩa là hứa hẹn về 1 sự vật, sự việc, điều gì đó. |
|
Promise + (somebody) + (that) + S + V = Hứa hẹn về điều gì, việc gì | Cấu trúc Promise này nghĩa là hứa hẹn sẽ làm một việc gì đó. |
|
Promise + somebody + something = Hứa hẹn với ai đó về điều gì, việc gì | Nghĩa là hứa hẹn sẽ cho ai cái gì hoặc hứa với ai về một sự việc gì đó. Đi sau Promise là tân ngữ O và danh từ. |
|
Promise + to do something = Hứa hẹn sẽ làm điều gì, việc gì Promise + that + clause = Hứa hẹn rằng … | Cấu trúc Promise trong câu gián tiếp này có nghĩa là hứa hẹn sẽ cho ai cái gì hoặc hứa với ai về một sự việc gì đó. |
➡ The doctor promised to make Hanna feel much better with her tea. = The doctor promised that he’d make Hanna feel much better with her tea.
➡ John promised to be here in 1 hour. = John promised Hanna that he’d be here in 1 hour. |
III. Idiom với cấu trúc Promise
Ngoài những cấu trúc Promise cơ bản ở trên, chúng ta hãy cùng học thêm các idiom với cấu trúc Promise phổ biến sau đây:
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
I (can) promise you | được sử dụng như một cách khích lệ hoặc cảnh báo ai đó về điều gì đó |
|
promise (somebody) the earth/moon/world | diễn tả những lời hứa hẹn không thành hiện thực |
|
IV. Bài tập cấu trúc Promise có đáp án
Sau khi đã học qua về lý thuyết cấu trúc Promise, chúng ta hãy cùng thực hành ngay bài tập nhỏ dưới đây để nhớ kiến thức hơn nhé!
Bài tập: Viết dạng đúng của động từ đi với cấu trúc Promise
-
- Kathy promised (reward) ______ her child a big pack of popcorn.
- Martin promises that he (pay) ______ for his bill.
- Jessica promised (give) _____ gifts to a student.
- Hanna promised (finish) _____ the project before summer.
- Kathy promises (wash) _____ her clothes everyday.
- Hanna promises her boss that she (not make) ____ the mistakes.
- Keeping out of arguments is what Jenny promises (do) _____.
- Trust her. Sara promises (call) _____ him tonight.
- Harry promised that he (visit) _____ his grandparents this month.
- Martin promises dad that he (clean) _____ the house right now.
Đáp án
-
- to reward
- will pay
- to give
- to finish
- to wash
- won’t make
- to do
- will call
- would visit
- will clean
IV. Lời Kết
Bài viết trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc với Promise mà PREP đã tổng hợp đầy đủ cho bạn.
Nếu vẫn chưa nắm rõ về cấu trúc từ vựng trên thì hãy đồng hành ngay cùng Prep trong các lộ trình học toàn diện dưới đây nhé !
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!